
H c ti ng Trung qua B Th di n ca - Cách h c nhanhọ ế ộ ủ ễ ọ
214 b th trong 1 ngày! ộ ủ
10 câu Đ U G m 32 Bo: Ầ ồ
木 - 木 - 木
木 - 木 - 木 - 木
木 - 木 - 木
木 - 木 - 木 - 木
木 - 木
木 - 木 - 木 - 木
木 - 木
木 - 木 - 木 - 木
木 - 木
木 - 木 - 木 - 木
1. M C (Ộ木) - cây, TH Y (Ủ木) - n c, KIM (ướ 木) - vàng
2. H A (Ỏ木) - l a, TH (ử Ổ 木) - đ t, NGUY T (ấ Ệ 木)- trăng, NH T (Ậ木) - tr i ờ
3. XUYÊN (木) - sông, S N (Ơ木) - núi, PH (Ụ木) - đ i ồ
4. T (Ử木) - con, PH (Ụ木) - b , NHÂN (ố木) - ng i, S (ườ Ỹ 木) - quan
5. MIÊN (木) - mái nhà, HÁN (木) - s n non ườ
6. NGHI M (Ễ木) - hiên, H (Ộ木) - c a, c ng - MÔN (ử ổ 木), LÝ (木) - làng
7. C C (Ố木)- thung lũng, HUY T (Ệ木)- cái hang
8. T CH (Ị木) - khuya, TH N (Ầ木) - s m (4), Dê – D NG (ớ ƯƠ 木), H (Ổ木) - hùm
9. NGÕA (木) - ngói đ t, PH U (ấ Ẫ 木) - sành nung
10. Ru ng - ĐI N (ộ Ề 木), thôn - P Ấ木 (5), què - UÔNG (木), LÃO(木) - già
Câu 11-20 g m 31 b :ồ ộ
木 - 木
木 - 木 - 木
木 - 木 - 木

木 - 木 - 木 - 木
木 - 木
木 - 木 - 木 - 木
木 - 木
木 - 木 - 木 - 木
木 - 木 - 木
木 - 木 - 木 - 木
11. D N Ẫ木- đi g n, S C ầ ƯỚ 木 - đi xa
12. BAO 木 - ôm, T Ỷ木 - sánh, C NG Ủ木 - là ch p tayắ
13. ĐI U Ể木 - chim, TR O Ả木 - vu t, PHI ố木 - bay
14. TÚC 木 - chân, DI N Ệ木 - m t, TH ặ Ủ 木 - tay, HI T Ệ木 - đ uầ
15. TIÊU 木 là tóc, NHI 木 là râu
16. NHA 木 - nanh, KHUY N Ể木 - chó, NG U Ư木- trâu, GIÁC 木 - s ngừ
17. D C Ự木 - c c trâu, K ọ Ỷ 木 - dây th ngừ
18. QUA 木 - d a, C U ư Ử 木 - h , MA ẹ木 - v ng, TRÚCừ木 - tre
19. HÀNH 木 - đi, T U Ẩ木 - ch y, XA ạ木 - xe
20. MAO 木 - lông, NH C Ụ木 - th t, Da ị木 - Bì, C T Ố木 - x ng. ươ
Câu 21-30 g m 31 b : ồ ộ
木 - 木
木 - 木 - 木 - 木
木 - 木
木 - 木 - 木 - 木
木 - 木 - 木
木 - 木 - 木
木 - 木
木 - 木 - 木 - 木
木 - 木 - 木
木 - 木 - 木 - 木
21. KH U (Ẩ木) là mi ng, X (ệ ỉ 木) là răng

22. Ng t CAM (ọ木), m n L (ặ Ỗ 木), dài TR NG (ƯỜ 木), kiêu CAO (木)
23. CHÍ (木) là đ n, NH P (ế Ậ 木) là vào
24. B (Ỉ木) môi, C U (Ữ木) c i, ĐAO (ố木) dao, MÃNH (木) b nồ
25. VI T (Ế木) r ng, L P (ằ Ậ 木) đ ng, l i NGÔN (ứ ờ 木)
26. LONG (木) r ng, NG (ồ Ư 木) cá, QUY (木) con rùa rua`
27. L I (Ỗ木) cày ru ng, TR (ộ Ỉ 木) thêu thùa
28. HUY N (Ề木) đen, YÊU (木) nh , M CH (ỏ Ị 木) t , HOÀNG (ơ木) vàng
29. CÂN (木) rìu, TH CH (Ạ木) đá, TH N (Ố木) gang
30. NH (Ị木) hai, BÁT (木) tám, PH NG (ƯƠ 木) vuông, TH P (Ậ木) m iườ
Câu 31-40 G m 24 Bo: ồ
木 - 木
木 - 木 - 木
木
木 - 木
木
木 - 木 - 木 - 木
木 - 木 - 木
木 - 木 - 木
木 - 木
木 - 木 - 木
31. N (Ữ木) con gái, NHÂN (木) chân ng i ườ
32. KI N (Ế木) nhìn, M C (Ụ木) m t, XÍCH (ắ木) d i chân điờ
33. Tay c m que g i là CHI (ầ ọ 木 )
34. Dang chân là BÁT (木), cong thì là T (ư木)
35. Tay c m búa g i là THÙ (ầ ọ 木)
36. KHÍ (木) không, PHONG (木) gió, VŨ (木) m a, T (ư Ề 木) đ uề

37. L C (Ộ木) h u, MÃ (ươ 木) ng a, TH (ự Ỉ 木) heo
38. S ng SINH (ố木), L C (Ự木) kho , ĐÃI (ẻ木) theo b t v ắ ề
39. VÕNG (木) là l i, CHÂU (ướ 木) thuy n bè ề
40. H C (Ắ木) đen, B CH (Ạ木) tr ng, XÍCH (ắ木) thì đ auỏ
Câu 41-50 G m 30 Bo: ồ
木 - 木
木 - 木 - 木 - 木
木 - 木 - 木木 - 木 - 木
木 - 木 - 木 - 木
木 - 木
木 - 木 - 木
木 - 木 - 木
木 - 木 - 木
木 - 木
木 - 木 - 木 - 木
41. Th c (ự木) đ ăn, Đ u (ồ ấ 木) đánh nhau
42. Th (ỉ木) tên, Cung (木) n , Mâu (ỏ木) mâu, Qua (木) đòng
43. Đãi (木) x ng, Huy t (ươ ế 木) máu, Tâm (木) lòng
44. Thân (木) mình, Thi (木) xác, Đ nh (ỉ木) chung, Cách (木) n iồ
45. Khi m (ế木) thi u th n, Th n (ế ố ầ 木) b y tôiầ
46. Vô (木) đ ng, Phi (ừ木) ch , Mãnh (ớ木) th i ba baờ
47. Nh u (ữ木) chân, Thi t (ệ木) l i, Cách (ưỡ 木) da
48. M ch (ạ木) mỳ, HÒA (木) lúa, Th (ử木) là cây ngô
49. Ti u (ể木) là nh , Đ i (ỏ ạ 木) là to
50. T ng (ườ 木) gi ng, Suy n (ườ ễ 木) d m, Phi n (ẫ ế 木) t , Vi (ờ木) vây
Câu 51-60 G m 22 Bo: ồ
木 - 木
木 - 木 - 木 - 木
木 - 木 - 木
木 - 木
木
木 - 木 - 木 - 木
木
木 - 木
木
木 - 木
Đ c là: Đ c La: ọ ố
51. TR (Ỉ木) bàn chân, TUY (木) r câyễ
52. T (Ự木) t , T (ừ Ỵ 木) mũi, NHĨ (木) tai, TH (Ủ木) đ u.ầ
53. THANH (木) xanh, TH O (Ả木) c , S C (ỏ Ắ 木) màu
54. TRĨ (木) loài h báo, K (ổ Ệ 木) đ u con heo.ầ
55. TH (Ử木) là chu t, r t s mèoộ ấ ợ
56. H NG (ƯƠ 木) th m, M (ơ Ễ 木) g o, TRI T (ạ Ệ 木) rêu, D NG (Ụ木) dùng.
57. Đ U (Ấ木) là cái đ u đ đong ấ ể
58. Ch CAN (ữ木) lá ch n, ch CÔNG (ắ ữ 木) th thuy n.ợ ề

59. TH (Ị木) bàn th cúng t tiên,ờ ổ
60. NG C (Ọ木) là đá quý, B I (Ố木) ti n ngày x a.ề ư
Câu 61-70 G m 19 Bo: ồ
木
木 - 木
木 - 木
木 - 木
木 - 木
木 - 木
木
木 - 木
木 - 木
木 - 木 - 木
61. Đ U (Ậ木) là bát đ ng đ thự ồ ờ
62. S NG (ƯỞ 木) chung r u ngh , D U (ượ ệ Ậ 木) vò r u tăm.ượ
63. Y (木) là áo, CÂN (木) là khăn
64. H U (Ự木) bàn tay ph i, CH (ả Ỉ 木) chân t m d ng.ạ ừ
65. T (Ấ木) chim én, TRÙNG (木) côn trùng
66. CHUY(木) chim đuôi ng n, VŨ (ắ木) lông chim tr i.ờ
67. QUYNH (木) vây 3 phía bên ngoài
68. VI (木) vây b n phía, KH M (ố Ả 木) th i h sâuờ ố
69. PH C (Ố木) đánh nh , THÁI (ẹ木) hái rau
70. K (Ỷ木) bàn, DU T (Ậ木) bút, TÂN (木) dao hành hình.
Câu 71-82 G m 25 Bo: ồ
木
木
木 - 木