C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Ộ Ộ Ủ Ệ

Đ c l p - T do - H nh phúc ộ ậ ự ạ

H P Đ NG TH CH P NHÀ

Ợ Ồ

VÀ QUY N S D NG Đ T Ế Ề Ử Ụ ỉ .......................................................................................) (T i đ a ch :

ạ ị

S Công ch ng: ứ … ………….... Quy n s : ể ố 02 TP/CC-SCC/HĐGD. ố

Ố Ứ Ạ

ụ ở ố

ườ

VĂN PHÒNG CÔNG CH NG Đ I VI T Tr s : s 335, ph Kim Mã, ph Ệ - THÀNH PH HÀ N I Ộ ng Ng c Khánh, qu n Ba Đình, Hà N i ộ ậ

Tel: 04. 3747 8888 Fax: 04. 3747 3966

Ả Ệ

NGÂN HÀNG TMCP HÀNG H I VI T NAM Website: www.msb.com.vn

H P Đ NG TH CH P NHÀ

Ợ Ồ

VÀ QUY N S D NG Đ T Ề Ử Ụ

Ấ 1

ứ ạ ệ t i tr s Văn phòng Công ch ng Đ i Vi ng Ng c Khánh, qu n Ba Đình, thành ph Hà ộ ố ườ ố ạ ụ ở ọ ậ ố Hôm nay, ngày ...... tháng ........ năm 2009, t - TP Hà N i, s 335, ph Kim Mã, ph N i, chúng tôi g m có: ồ ộ

ế ấ 2:.......................................................................................................... 1. Bên th ch p

: ...................................................................................................................... Fax................................................: ....... - Đ a ch ị ỉ - Đi n tho i ệ ạ ..........................................: .......

- ĐKKD số : ........................................N i c p ơ ấ : ...................ngày: ...............................

- Ng i đ i di n: ườ ạ ệ .................................Ch c vứ ụ.....................................................: .......

S tài kho n ti n g i đ ng VN: : S tài kho n ti n g i ngo i t ạ ạ ả ả

- CMND số : ........................................N i c p - ề ử ồ - ề ử - Gi y u quy n s : ỷ .............. ạ ệ ............... ề ố ....... ...................ngày ơ ấ : ...................ngày: ............................... ...................................... T i Ngân hàng T i Ngân hàng ...................................... : ...................c a :ủ ............................... ố ố ấ

t Nam - Chi nhánh ế ấ : Ngân hàng TMCP Hàng H i Vi ệ ả

........ : ...................................................................................................................... Fax................................................: ....... 2. Bên nh n th ch p ậ - Đ a ch ỉ ị - Đi n tho i ệ ạ ..........................................: .......

- ĐKKD số : ........................................N i c p ơ ấ : ...................ngày: ...............................

- Đ i di n ệ ạ : ........................................Ch c vứ ụ.....................................................: .......

- Gi y u quy n s : ỷ ấ : ...................c aủ :...............................

ề ố ....... ...................ngày (D i đây, Bên nh n th ch p đ c g i t t là “MSB”) ướ ậ ế ấ ượ ọ ắ

Cùng nhau th aỏ thu n và ký H p đ ng th ch p ậ ở và quy n s d ng d t ề ử ụ ấ

ng h p Bên vay v n đ ng th i là Bên th ch p ế ấ ồ

ế

ờ ồ

ố ề

ổ ế ấ

ở ữ ườ

ườ ấ ẩ

ế ộ

ườ

ầ ử ổ ợ i đ i di n.

1 Áp d ng trong tr ợ 2 N u Bên th ch p là m t ho c nhi u cá nhân đ ng s h u thì c n s a đ i, b sung thêm thông tin cho phù ộ ng trú, S CMTND/H chi u. Tr h p nh : H kh u th ng h p Bên th ch p là h gia đình thì ghi thông ế ợ tin v h gia đình đó và b sung thêm thông tin v ng ổ

ư ề ộ

ề ườ ạ

Trang 2

ế ấ nhà i đây: ợ ồ theo các n i dung d ộ ướ

c b o đ m

ụ ượ ả ả ế ấ ộ ủ ề ử ụ ệ ớ ạ ể ả ư ồ Nghĩa v đ Đi u 1.ề 1. Bên th ch p đ ng ý th ch p nhà ồ ế ấ ề ử ụ ố ớ ạ ề ả ng thi ườ ợ ể ừ ả ụ ợ ớ ề ở ữ và quy n s d ng đ t thu c quy n s h u, ấ ở ự ủ quy n s d ng c a mình đ b o đ m th c hi n toàn b nghĩa v dân s c a ụ ộ ự ả i h n là: Ti n vay (n g c), lãi vay, mình đ i v i MSB, bao g m nh ng không gi ợ ố ề ệ t lãi quá h n, chi phí x lý Tài s n, các kho n chi phí khác và ti n b i th ồ ử h i theo (các) H p đ ng tín d ng ký v i MSB k t ồ ngày các bên ký H p đ ng ồ ạ này.

ợ ả cượ b oả đ m đ i v i các H p đ ng tín d ng theo tho thu n t ề ụ ị ạ ụ ả ượ ậ ạ i ả i các Ph l c trong ụ ụ c gia h n, đi u ch nh kỳ h n tr n ho c có ạ ả ợ ạ ặ c b o đ m. ợ ổ

ồ ụ ề ụ ượ ả ẽ ả ị ủ ả ụ ượ c xác đ nh ị ộ ả ạ ổ ả l ạ ả ặ ắ ng ng mà không c n có s ng h p này cũng gi m t ỉ ả c b o đ m s gi m theo m c đ gi m giá tr c a tài ứ i ho c các ph l c ụ ụ ị . T ngổ ự i trong các Biên b n đ nh giá l ượ ử ụ ươ c s d ng theo nguyên t c trên ầ ả ứ ợ 2. Nghĩa v ụ đ ố ớ kho n 1 c a Đi u này bao g m c các nghĩa v quy đ nh t ả ủ ồ tr ng h p H p đ ng tín d ng đ ồ ợ ườ s s a đ i, b sung làm thay đ i nghĩa v đ ự ử ổ iá tr nghĩa v đ 3. T ng g ị ổ s n th ch p đ ượ ế ấ ả h p đ ng đ c ký gi a các bên và cũng đ ữ ượ ồ ợ m c cho vay trong tr ườ ứ đ ng ý c a Bên th ch p. ế ấ ồ ủ

Đi u 2.ề

Tài s n th ch p ả ế ấ ấ ả ế ấ ộ ở ữ t v Tài s n đ ề ử ượ c ế ấ ả Tài s n th ch p là nhà và quy n s d ng đ t thu c quy n s h u, quy n s d ng c a Bên th ch p (d ụ mô t ướ ủ đ y đ theo các văn b n (H p đ ng, gi y t ả ế ề ướ

ề t là “Tài s n”), chi ti ả , tài li u) d ệ ứ i đây: ề ử ụ ả ầ ủ ề ử ụ ấ ủ ề ử ụ i đây g i t ọ ắ ấ ờ ồ ợ ấ 1. Quy n s d ng đ t c a Bên th ch p theo Gi y ch ng nh n quy n s d ng đ t ấ ế ấ ở ố ....... do ....... c p ngày ậ ......., c th nh sau: ụ ể ư ấ

s : ................................................................................................. : ................................................................................................ và quy n s h u nhà ề ở ữ - Th a đ t s ử ấ ố - T b n đ s ờ ả ồ ố

ứ ử ụ

- Đ a ch th a đ t ỉ ử ấ ị - Di n tích ệ - Hình th c s d ng + S d ng riêng ử ụ + S d ng chung ử ụ - M c đích s d ng ụ ử ụ - Th i h n s d ng ờ ạ ử ụ - Ngu n g c s d ng : ................................................................................................. : ....... m2 (.......).......................................................................... : : ....... m2..................................................................................... : ....... m2..................................................................................... : ................................................................................................. : ................................................................................................. ố ử ụ .........................................................................................: ....... ồ

- Nh ng h n ch v quy n s d ng đ t (n u có): ữ

ở ắ ................................................. ở ậ ề ử ụ ấ ấ ấ ế ề ề ở ố ....... do ....... c p ngày ế g n li n v i đ t theo Gi y ch ng nh n quy n s d ng đ t và s ứ ......., c th nh sau: ụ ể ư

ề ử ụ ớ ấ ấ : ........................................................................................... ử ụ ..............................................................................: ....... m2 ạ 2. Tài s n là nhà ả h u nhà s ữ - Lo i nhà ạ - T ng di n tích s d ng ệ ổ

Trang 3

: ....... m2.............................................................................. : ........................................................................................... : ........................................................................................... - Di n tích xây d ng ệ - K t c u nhà ế ấ S t ng - ố ầ

ả 3. Các kho n ti n b o hi m (n u có) và t ả ộ ậ ể ế ồ ề ầ ụ ị công trình, di nệ tích c iả t o, ạ đ u t ế ị t b ầ ư xây d ngự thêm g nắ li nề ng h p các bên có oàn b v t ph , cây tr ng, trang thi ừ ườ ợ kèm theo, ph n giá tr ả cũng đ uề thu cộ Tài s nả theo H pợ đ ngồ này, tr tr v i Tài s n ớ tho thu n khác. ậ ả

ổ ế ấ ạ ế ấ ề ợ ậ ồ ị ế ả ị ể ị ả i Đi u 2 H p đ ng này do Bên th ch p và MSB tho ........ M c giá đ nh ị ứ ờ i th i ạ ng h p x lý tài ợ ử ử ụ ụ ụ

Đi u 3.ề Giá tr Tài s n th ch p ị ả 1. T ng giá tr Tài s n nêu t ị ả thu n xác đ nh là ....... đ ng theo Biên b n đ nh giá tài s n ngày ồ ị ả giá trên ch đ c làm m c giá tr tham chi u đ xác đ nh m c cho vay t ứ ứ ỉ ượ đi m ký h p đ ng tín d ng, không s d ng đ áp d ng trong tr ườ ể ồ ợ ể s n. ả ớ ợ ố 2. V i giá tr tài s n này, MSB đ ng ý cho Bên th ch p vay t ng s ti n (n g c) ế ấ ố ề ồ ổ ị cao nh t là ấ ả ....... đ ng.ồ

Đi u 4.ề Quy n và nghĩa v c a Bên th ch p ụ ủ ế ấ ề

a) Đ c vay v n theo các đi u ki n t ợ i H p đ ng tín d ng ký v i MSB và H p ớ ồ ợ ố ụ ệ ạ 1. Bên th ch p có các quy n sau: ề

i, l i t c thu đ b) Đ c khai thác, s d ng Tài s n, h c t ượ ừ ả Tài s n ử ụ ợ ợ ứ ng hoa l ưở ả

ả ộ i th ba đ u t ứ ợ ợ ứ ặ i t c không thu c Tài s n. ho c cho ng ườ ầ ư t tr ị vào Tài s n đ làm tăng giá tr ể ả c b ng văn b n và toàn ả ng h p các bên có ế ướ ằ ừ ườ ấ ề ế ả ộ ợ ả

i b n g c các gi y t ứ ậ ố ch ng nh n quy n s d ng, quy n s ề ử ụ ụ ả ợ ề ở i Đi u 1 ề ạ ợ

t h i n u làm m t, h h ng b n g c các ng thi ả ố ệ ạ ế ư ỏ ườ ấ ồ ả

ượ ả ả ậ ế ế ấ ượ đ ng này. ồ ượ n u hoa l i, l ế c) Đ c đ u t ượ ầ ư c a Tài s n nh ng ph i thông báo cho MSB bi ả ả ư ủ cũng thu c v tài s n th ch p, tr tr b giá tr đ u t ị ầ ư ộ tho thu n khác b ng văn b n. ằ ậ ả d) Đ c nh n l ậ ạ ả ượ ấ ờ h u Tài s n đã giao cho MSB khi hoàn thành nghĩa v tr n nêu t ả ữ c a H p đ ng này. ồ ủ e) Đ c yêu c u MSB b i th ượ ầ gi y t v Tài s n. ấ ờ ề ượ ư ả ả ồ ượ ả ượ ả ợ c th ch p t ượ ế ượ ồ ồ ợ ệ ả ượ ẽ ấ ể ả ườ ứ ồ ợ ợ ồ f) Đ c cho thuê, cho m n Tài s n, n u có văn b n ch p thu n c a MSB ủ ấ t v vi c Tài s n nh ng ph i thông báo cho Bên thuê, Bên m n Tài s n bi ả ế ề ệ ượ i MSB, đ ng th i ph i tho thu n cho thuê, cho m n đang đ ậ ả ờ ế ấ ạ ượ ị ử trong h p đ ng cho thuê, cho m n: “N u tài s n cho thuê, cho m n b x lý đ thu h i n , Bên thuê, Bên m n có trách nhi m giao tài s n cho MSB và ể h p đ ng cho thuê, cho m n s ch m d t (k c tr ng h p h p đ ng thuê ợ tài s n ch a h t hi u l c)”. ư ế

g) Đ c b sung, thay th Tài s n b ng tài s n b o đ m khác và đ ả ằ ả ượ ệ ự ế ố ả ả ả ế ằ c bán, trao ậ c MSB ch p thu n ấ ượ ả

h) Đ c bán, chuy n nh ả ượ ổ đ i, t ng, cho, góp v n liên doanh b ng Tài s n n u đ ổ ặ b ng văn b n. ằ ượ ộ ầ ượ ả ầ l ỷ ệ ộ ầ ưở ả ượ ượ ệ ể ạ

Trang 4

ả ả 2. Bên th ch p có các nghĩa v sau: ng m t ph n Tài s n là hàng hoá luân chuy n trong ể ể ả cho vay so v i ng ng (theo t quá trình s n xu t kinh doanh v i giá tr t ớ ớ ấ ị ươ ứ i ch p m t ph n Tài s n giá tr Tài s n) v i s ti n đã tr n , n u vi c gi ả ớ ố ề ấ ả ệ ả ợ ế ả ị ị ủ không nh h ng đ n tính ch t, tính năng s d ng ban đ u và giá tr c a ử ụ ấ ế ả ph n tài s n còn l ậ c MSB ch p thu n ng ph i đ i. Vi c bán, chuy n nh ấ ầ b ng văn b n. ằ ế ấ ụ

ố ả ề ử ụ ch ng minh quy n s d ng, quy n s h u h p ề ở ữ ợ ồ

ặ ứ ệ c ho c ngay khi ký H p đ ng này. ấ ợ ợ ồ ả ự a) Ph i giao b n g c các gi y t ả ấ ờ ứ pháp Tài s n cho MSB tr ướ ả ứ ả ị ầ ậ ị ả ệ ế ặ ế ị ổ ợ ấ ậ ử ể ả ườ ồ ợ

ả ả ề ứ ố ớ ề ủ b) Ph i th c hi n công ch ng, ch ng th c H p đ ng th ch p, đăng ký, xoá ự đăng ký giao d ch b o đ m theo quy đ nh pháp lu t ho c theo yêu c u c a ủ ị ế MSB, ch u trách nhi m thanh toán các chi phí liên quan đ n vi c đăng ký th ệ ch p theo quy đ nh c a Pháp lu t, k c tr ổ ng h p gia h n, s a đ i, b ủ ạ sung H p đ ng th ch p này; ế ấ ằ ế ề ầ ườ ồ ặ ồ ề ứ ế ả

ợ ồ ặ ả ụ ả ố ượ ặ ể ợ ng thi ườ ố ớ ả ể ế ấ ổ ặ ề ử ụ ử ụ ủ ả ổ ị ụ ả ủ ằ

ầ ư ả ứ ả ấ e) Không đ ườ trên Tài s n, tr ế ấ c) Ph i thông báo b ng văn b n cho MSB v quy n c a Bên th ba đ i v i Tài ng h p không thông báo thì MSB có quy n hu H p s n (n u có). Trong tr ỷ ợ ả ấ đ ng này và yêu c u b i th t h i ho c duy trì H p đ ng này và ch p ồ ợ ệ ạ nh n quy n c a Bên th ba đ i v i Tài s n n u bên/các bên th ba ký xác ậ ứ ủ nh n đ ng ý v vi c th ch p Tài s n theo H p đ ng này. ậ ồ ế ấ ề ệ d) Không đ c s d ng Tài s n đ th ch p ho c b o đ m cho nghĩa v khác; ượ ử ụ ả không đ ng, trao đ i, t ng cho, góp v n ho c có b t kỳ hình c chuy n nh ấ ể ượ th c nào chuy n quy n s h u, quy n s d ng Tài s n; không đ c làm ượ ả ở ữ ề gi m giá tr , thay đ i m c đích s d ng c a Tài s n, tr ự ng h p có s tr ợ ừ ườ ch p thu n b ng văn b n c a MSB. c bán các công trình đ ượ c xây d ng, đ u t ự ằ ầ ư ể c MSB ch p thu n b ng văn b n, nh ng ph i dùng toàn b s ả ừ c ượ ộ ố ư vi c bán đ thay th cho tài s n b o đ m đã bán c xây d ng, đ u t ự đ bán, thì Bên th ch p đ ả ả ậ ượ ừ ệ ượ ả ể ế ả ả ậ ượ ng h p công trình đ tr ợ ượ bán n u đ ấ ế c t ti n và tài s n có đ ho c tr n cho MSB. ả ợ

ự ế ệ ạ ể ử ợ ạ ị ả ụ ề ầ f) Ph i giao Tài s n cho MSB đ x lý n u không th c hi n đúng h n và đ y i Đi u 1 H p đ ng này. Ch u các chi phí đ nh giá, đánh ị i Tài s n, các chi phí liên quan đ n vi c x lý Tài s n và các chi phí khác ệ ử ồ ế ả ả ạ ả ộ ậ ị

ề ặ ả đ các nghĩa v nêu t ủ giá l ph i n p theo quy đ nh pháp lu t. ể ậ ợ ấ ố ớ ồ ả ệ ườ ờ ậ ả ầ ủ ng đ ượ ể c h ậ i th h ụ ưở ả ề ả ể . Tr ữ ả ợ ể ể ể ậ ả

ớ ể ả ợ ể ườ ế ấ c t ượ ự ộ ừ ả ố ợ ể ả ả ợ ủ

i cho MSB ki m tra đ nh kỳ ho c b t th ờ g) Mua và ch u chi phí mua b o hi m v t ch t đ i v i Tài s n trong su t th i ố ị ả c mua v i hình gian vay v n theo yêu c u c a MSB. H p đ ng b o hi m đ ớ ể ố ượ c và ký h u theo l nh/ký h u đích danh MSB; th c có th chuy n nh ể ứ ậ ượ ể ng là MSB; đ ng th i l p văn ho c h p đ ng b o hi m nêu rõ ng ồ ả ồ ặ ợ ợ ng ti n b o hi m; giao b n chính h p b n y quy n cho MSB đ ưở ượ ề ả ủ ng h p x y ra các đ ng b o hi m và văn b n y quy n cho MSB gi ườ ề ả ủ ả ể ồ s ki n b o hi m theo h p đ ng b o hi m đ i v i Tài s n thì Bên th ch p ế ấ ả ố ớ ồ ự ệ ả ợ ừ ổ t ph i ph i h p v i MSB đ ti n hành các th t c nh n ti n b o hi m t ề ủ ụ ể ế ả ng h p Bên th ch p không mua, thì ch c b o hi m đ tr n cho MSB. Tr ế ấ ợ ứ ả MSB mua b o hi m thay cho Bên th ch p và đ ố đ ng kh u tr vào s ấ ti n tr n c a Bên th ch p. ế ấ h) Ph i t o m i đi u ki n thu n l ệ ặ ấ ề ị ề ả ạ ả ổ ố ớ ể ữ ọ ả ị ậ ợ ờ ầ ệ ế ể ả ơ ụ ế ụ ệ ả ả ấ ừ ặ ị ủ ả ng ườ Tài s n; ph i thông báo k p th i cho MSB nh ng thay đ i đ i v i Tài s n; ả ế ph i áp d ng các bi n pháp c n thi t k c ph i ng ng vi c khai thác n u ả vi c ti p t c khai thác Tài s n có nguy c làm m t ho c gi m giá tr c a Tài ệ s n.ả

ả ế ấ ị ư ỏ ả

Trang 5

ng đ ạ ấ ờ ạ ả ị ầ ủ ươ ấ ế ả ử ị ươ ữ c h n. i) Khi tài s n th ch p b h h ng, hu ho i, m t mát, gi m sút giá tr thì Bên ỷ th ch p trong th i h n 10 ngày ho c th i h n khác theo yêu c u c a MSB, ặ ph i s a ch a ho c thay th b ng tài s n khác có giá tr t ế ng, n u ế ằ không th c hi n đ c, thì ph i tr n MSB tr ả ả ợ ự ờ ạ ặ ệ ượ ướ ạ

j) Th c hi n các nghĩa v khác theo quy đ nh c a pháp lu t. ự ụ ủ ệ ậ ị

Quy n và nghĩa v c a MSB Đi u 5.ề ụ ủ ề

1. MSB có các quy n sau:

ề ầ a) Đ c yêu c u Bên th ch p cung c p thông tin v th c tr ng Tài s n và giám ấ ế ấ ề ự ượ ạ ả sát, ki m tra đ t xu t ho c đ nh kỳ Tài s n; ả ấ

ch ng minh quy n s d ng, quy n s h u Tài ặ ị ấ ờ ứ ề ử ụ ề ở ữ ộ b n g c các gi y t ố ế ấ

ể b) L u gi ữ ả ư s n c a Bên th ch p. ả ủ ế ượ ả ấ ả ừ ượ ệ ụ ử ụ ầ ệ ụ ế ệ ả ế ằ ơ ầ ượ ặ ả ế ỷ ị ả ặ ệ ả ượ ạ ự ượ ề ả

d) Đ c quy n yêu c u Bên th ch p ho c bên th ba gi ế ấ ứ ả ng h p đ n h n th c hi n nghĩa v ữ ạ ự ế ợ ồ ợ ự ủ ự ệ ệ

c) Đ c yêu c u Bên th ch p, Bên thuê, m n Tài s n ph i ng ng vi c cho ệ ế ể thuê, cho m n, khai thác, s d ng, ph i áp d ng các bi n pháp c n thi t đ ả kh c ph c ho c thay th b ng bi n pháp b o đ m khác n u vi c khai thác, ắ ế s d ng Tài s n có nguy c làm hu ho i ho c gi m sút giá tr . N u Bên th ử ụ ch p, Bên thuê, m n Tài s n không th c hi n đ c, thì MSB có quy n thu ấ n tr c h n. ợ ướ ạ ề ượ ể ử ấ ế ế Tài s n giao Tài s n ả ặ ầ ụ cho mình đ x lý thu h i n trong tr ệ ườ mà Bên th ch p không th c hi n ho c th c hi n không đúng, không đ các ặ nghĩa v cam k t. ụ

ề ề ượ ứ ề ả ồ

e) Đ c quy n chuy n giao quy n thu h i n , u quy n cho bên th ba x lý ử Tài s n theo quy đ nh c a H p đ ng này ho c quy đ nh pháp lu t có liên quan. ợ ậ ị ch c b o hi m đ thu n ể ổ ứ ả ể ị ả ủ ể ượ ể ậ ồ ợ ỷ ặ c quan, t c b o hi m. ề ả ủ ể ả

ợ ự ế ừ ơ ượ ả ậ g) Đ c x lý tài s n theo quy đ nh c a H p đ ng này và các quy đ nh pháp lu t ợ ủ f) Đ c nh n ti n b o hi m tr c ti p t trong r i ro x y ra mà Tài s n đã đ ả ượ ử ồ ị ị liên quan đ thu h i n . ồ ợ ể

h) Các quy n khác theo tho thu n ho c quy đ nh c a pháp lu t. ậ ủ ề ả ặ ậ ị

ụ a) B o qu n an toàn b n g c các gi y t ch ng minh quy n s d ng, quy n s 2. MSB có các nghĩa v sau: ả ả ề ử ụ ề ở ấ ờ ứ

ả ả ả ế ằ v Tài s n khi Bên th ch p đã hoàn thành nghĩa ế ấ ặ c thay th b ng tài s n b o đ m khác ho c ả ợ c x lý theo quy đ nh c a H p ượ ử ủ ả ị ườ ả ị

c) Tr l ươ ứ i ch p m t ph n tài s n không nh h i b n g c các gi y t ả ả ộ i mua Tài s n khi Tài s n đ ậ v tài s n (n u có) t ấ ờ ề ấ ả ầ ả ế ấ ả

ườ ng ng v i s n Bên th ớ ố ợ ố ch p đã tr , n u vi c gi ưở ả ế ch t, tính năng s d ng ban đ u và giá tr c a tài s n th ch p còn l ư ỏ ệ ử ụ t h i n u làm h h ng, m t b n g c các gi y t ệ ạ ế ế ng đ n tính ế i ạ . ấ ờ ề ả v Tài s n ấ ả ố ố ả h u Tài s n c a Bên th ch p. ữ ế ấ ả ủ i b n g c các gi y t b) Tr l ấ ờ ề ố ả ạ ả v b o đ m ho c Tài s n đ ượ ả ặ ả ụ ả giao cho ng đ ng này và quy đ nh pháp lu t liên quan. ồ ế ả ạ ả ầ ấ ị ủ ấ d) B i th ồ c a Bên th ch p. ủ ng thi ế ấ

X lý Tài s n Đi u 6.ề ử ả

1. Các tr ả ườ ợ ử

ợ ng h p ph i tr n tr ả ả ợ ướ ạ ự ả ợ ể ả ườ ế ệ

Trang 6

ng h p x lý Tài s n: a) Khi đ n th i h n tr n (k c tr ế ấ ụ ả ợ ấ ợ c h n) theo H p đ ng tín d ng mà Bên th ch p không th c hi n, th c hi n không đúng, ệ ự ồ không đ ho c vi ph m nghĩa v tr n MSB; ả ờ ạ ụ ủ ặ ả ị ị ợ b) Khi tài s n th ch p h h ng, xu ng c p, gi m giá tr theo quy đ nh c a H p c tài ố đ ng này nh ng Bên th ch p không khôi ph c, b sung, thay th đ ồ ạ ế ấ ư ỏ ư ủ ế ượ ụ ế ấ ổ

ủ ụ ế ặ ổ ầ ủ ầ

ng h p pháp lu t quy đ nh Tài s n ph i đ c) Các tr s n khác theo yêu c u c a MSB ho c khôi ph c, b sung, thay th không đ ả giá tr th ch p ban đ u; ậ ế ấ c x lý đ Bên th ch p ả ượ ử ể ả th c hi n nghĩa v khác đã đ n h n. ụ ự

ệ ầ ổ ị ế ấ ườ ợ ệ ế ng ho c thay đ i lo i hình t ấ 3 th c hi n chuy n đ i (c ph n hoá, chia, tách, sáp nh p, ậ d) Bên th ch p ổ ch c ho t đ ng ) mà: chuy n nh ạ ộ ổ ứ ượ ể ự ặ ổ ị ế ạ ể ạ

- Không tr c b o đ m b ng tài s n cho MSB ả ế ợ ố ả

trong vòng 30 ngày k t h t n g c và lãi vay đ ể ừ ả khi có quy t đ nh chuy n đ i; ho c ặ ượ ế ị ả ể ằ ổ

ể ổ

ị - Không thông báo b ng văn b n cho MSB v vi c chuy n đ i và đ ngh ề ứ ch c ổ ả ể ấ

cho chuy n nghĩa v đ m i trong tr ề ệ c b o đ m b ng tài s n th ch p sang t ả ằ ng h p không th tr h t n theo quy đ nh trên; ho c ặ ả ả ể ả ế ợ ằ ụ ượ ợ ế ị ườ ớ

- Không có văn b n đ ng ý nh n n c a doanh nghi p hình thành t ể chuy n

đ i ho c văn b n đ ng ý nh n n trên không đ ổ ặ ượ ả ả ồ ồ ậ ậ ợ ủ ợ ệ c MSB ch p thu n; ấ ừ ậ

i th tr ả ể ướ c khi đ n h n tr n ho c không còn ả ợ ế ạ ặ ế ị ả

e) Bên th ch p b phá s n, gi ả ấ kh năng thanh toán n . ợ ấ ế ố ạ ế ủ ố ự ị ấ ưở ự ị ở ế ả ặ ị ệ ị

f) Bên th ch p b tuyên b h n ch , m t năng l c hành vi và năng l c pháp ấ ị lu t theo quy đ nh c a pháp lu t, b ch t ho c b tuyên b ch t, b m t tích ậ ị ậ ị ế ho c b tuyên b m t tích, b kh i t ế ng đ n , ly hôn, b kh i ki n làm nh h ở ố ố ấ ặ ị Tài s n.ả ườ ế ầ ng xét th y c n thi ấ ả ườ ả t ph i x lý Tài s n ả ử ng h p này ph i phù h p v i quy đ nh ị ớ ợ ợ ơ ướ ạ ươ c h n (các tr ộ ạ ứ

ườ ả

ng h p mà MSB đ n ph g) Các tr ợ đ thu h i n vay tr ồ ợ ể c a pháp lu t và đ o đ c xã h i). ậ ủ h) Các tr i) Trong các tr ế ả ọ ng h p khác do các bên tho thu n ho c theo quy đ nh pháp lu t. ậ ặ ợ ủ ả ng h p trên, m i kho n n c a Bên th ch p t ợ c coi là đ n h n và Tài s n đã th ch p s đ ượ ị ấ ạ ế ấ ẽ ượ ử ậ i MSB ch a ư ể c x lý đ ế ạ

2. Các ph ợ ườ đ n h n cũng đ ạ ế thu n .ợ ươ ả

ứ ử ể ả ể ừ ồ ợ Trong th i h n không quá 30 ngày, k t ng th c x lý Tài s n: a) Bán Tài s n đ thu h i n : ệ ự ấ ố ợ ế ự

ụ ả ợ ả ấ ch c có ch c năng đ ả ặ ỷ ấ ệ ) bán Tài s n cho ng ả c mua tài s n đ bán ả ượ ứ ể

bên th ba trong tr ợ ng h p ả ừ ườ ự ứ ề ả ế ngày đ n ờ ạ h n th c hi n nghĩa v tr n , Bên th ch p ph i ch đ ng ph i h p v i ớ ủ ộ ế ạ i mua ho c u quy n cho bên th ba MSB đ ể tr c ti p bán Tài s n cho ng ứ ườ ề ả (có th là Trung tâm bán đ u giá tài s n, doanh nghi p bán đ u giá tài s n ả ể ho c t ườ i ặ ổ ứ mua đ thu h i n . ồ ợ ể ế ậ ồ ế ấ ứ

ể ầ ặ ậ ộ c b o đ m. Giá nh n Tài s n do hai bên tho thu n trên c b) MSB tr c ti p nh n các kho n ti n, tài s n t bên th ba đ ng ý tr thay cho Bên th ch p. ả ệ ả ả ả c) MSB nh n chính Tài s n đ thay th cho vi c thanh toán m t ph n ho c toàn ế ơ ậ ng và quy đ nh có liên quan c a MSB v x lý tài ả ả ị ườ ậ ề ử ủ ị

ng h p Bên th ch p là cá nhân, v ch ng ho c h gia đình thì b các quy đ nh t

i Đi m d và Đi m e

ợ ồ

ặ ộ

3 Tr Kho n 1 Đi u 6 H p đ ng này.

ế ấ ồ

ườ ả

ợ ề

Trang 7

b nghĩa v đ ộ ụ ượ s tham kh o giá th tr ả ở s n b o đ m ả . ả ả ờ ạ ự 3. Trong th i h n không quá 45 ngày, k t ể ừ ệ ế ạ ợ ử ệ mà các bên không th c hi n đ ượ ự Kho n 2 Đi u này thì ế ề ng th c nêu t ứ Bên th ch p b ng H p đ ng này u quy n không hu ồ ệ c vi c x lý n theo các ph ươ ỷ ấ ngày đ n h n th c hi n nghĩa v tr n , ụ ả ợ ạ i ỷ ề ằ ả ợ

ạ ạ ệ ệ ề

ng th c bán Tài s n là đ a ra bán tr c ti p ho c đ u giá. ự ươ ặ ấ ự ế ả ả ả ngang, vô đi u ki n và không h n ch th i gian cho MSB đ i di n Bên th ch p ế ấ ế ờ đ :ể a) L a ch n ph ọ ự ế ấ ế ờ ữ ề ị ợ ự ắ ậ ả ệ

N uế ư ứ c cho Bên th ch p v đ a đi m, MSB tr c ti p bán Tài s n thì ph i báo tr ể ế ấ ướ ố ớ th i gian ít nh t 15 ngày đ Bên th ch p tham gia, tr ng h p đ i v i tr ừ ườ ấ ể nh ng tài s n mà pháp lu t quy đ nh MSB có quy n x lý ngay. S v ng m t ặ ề ử ả c a Bên th ch p không nh h ả ế ế ấ ủ ớ ị ng đ n vi c bán Tài s n. ưở ị ứ ở ị ả ặ ể ầ ả ị

b) Bán Tài s n v i giá kh i đi m do MSB xác đ nh căn c vào Biên b n đ nh giá, i th i đi m g n nh t ho c theo giá ấ ả 5% ế ị ự c li n k , sau m i l n th c ạ ị ầ ỗ ầ ả ề ề ả

c) Thay m t Bên th ch p l p, ký tên trên các văn b n, gi y t ấ ờ ả ả ể Biên b n đ nh giá l i Tài s n c a MSB t ạ ờ ả ủ ch c có ch c năng đ nh giá tài s n. Quy t đ nh gi m c a các c quan, t ứ ổ ứ ơ ủ đ n 10% giá bán Tài s n so v i giá bán l n tr ướ ớ ả ế hi n bán tài s n th ch p không thành. ế ấ ệ ế i Tài s n và vi c bán Tài s n v i các cá nhân, t ớ ợ , tài li u, h p ệ ch c liên ổ ứ ấ ậ ả ệ ả ớ

d) Tr ặ đ ng liên quan t ồ quan.. ườ ả ượ ề ề ặ ầ ậ ồ ả ư ả ồ ồ ủ ố ợ ả ạ ạ ợ c ch n tài ng h p Tài s n bao g m nhi u v t ho c nhi u ph n, MSB đ ọ ợ ớ ạ s n c th đ x lý, đ m b o thu h i đ s n , bao g m nh ng không gi i h n ả ụ ể ể ử là n g c, n lãi (trong h n, quá h n), các kho n phí và chi phí phát sinh khác liên ợ ố quan (n u có ). ế

c quy n khai thác, s d ng và thu hoa ề ượ ử ụ ể

c t c MSB t ẽ ượ ư ế ấ ả ả ả ư

ả ả

c t ư ẽ ả ạ ế ố ề 4. Trong th i gian ch bán Tài s n, MSB đ ờ ả ờ Tài s n đ thu h i n . i t c t i, l l ồ ợ ả ợ ợ ứ ừ đ ng trích đ thanh toán 5. S ti n thu đ vi c x lý Tài s n, s đ ượ ừ ệ ử ố ề ể ự ộ các kho n n mà Bên th ch p ph i tr cho MSB bao g m ớ ạ i h n ồ nh ng không gi ả ợ u tiên nh sau: theo th t ứ ự ư a) Chi phí b o qu n, bán tài s n và các chi phí phát sinh khác có liên quan; ả b) N lãi quá h n; ợ c) N lãi trong h n; ạ ợ d) N g c; ợ ố e) S ti n ố ề còn d s tr l ả i cho Bên th ch p, n u s ti n thu đ ế ấ ủ ể ả ợ ả ế ụ ự

ệ ừ ỏ ọ ế ề ế ạ ượ ừ ệ ử vi c x ế ấ lý tài s n không đ đ tr n thì Bên th ch p ph i ti p t c th c hi n nghĩa ệ v tr n cho MSB. ụ ả ợ 6. Bên th ch p t ấ ự ự ế ị ệ ộ ề ệ ử ư ề ệ ử ề ế nguy n t ố ớ b m i quy n khi u n i, khi u ki n MSB đ i v i ệ vi c MSB th c hi n x lý Tài s n theo các n i dung quy đ nh t i Đi u này. MSB ệ ử ạ ả có toàn quy n th c hi n x lý Tài s n nh nêu trên mà không c n ki n ra Toà án ả ự ầ ệ hay c quan có th m quy n khác. M i v n đ khác có liên quan đ n vi c x lý tài ọ ấ ơ ẩ c th c hi n theo quy đ nh c a pháp lu t. s n th ch p đ ị ế ấ ượ ả ề ủ ự ệ ậ

Tranh ch p và gi i quy t tranh ch p Đi u 7.ề ấ ả ế ấ

ồ ợ ng đ gi ự ặ ượ ể ả i ích h p pháp c a nhau. Tr c các bên tr c ti p th ề ế ườ ế ợ ủ ề ụ ở ủ ầ ơ ả ể ả ị ậ

Trang 8

t Nam. 1. Trong tr ng h p phát sinh tranh ch p t ho c liên quan đ n H p đ ng này, ấ ừ ế ợ ườ i quy t trên tinh th n ng l ầ tr c h t s đ ế ẽ ượ ướ ươ ng ng h p th thi n chí, tôn tr ng các quy n và l ươ ệ ợ ợ ọ l ề ng không thành thì các bên có quy n yêu c u Toà án nhân dân có th m quy n ẩ ượ ế Quy tế i quy t. n i có tr s c a MSB ho c Toà án nhân dân n i có Tài s n đ gi ơ đ nh c a Toà án có hi u l c b t bu c đ i v i các bên theo quy đ nh c a pháp lu t. ị ủ i thích theo pháp lu t Vi ợ ộ ố ớ c xác l p, đi u ch nh và gi ề ủ 2. H p đ ng này đ ồ ặ ệ ự ắ ậ ượ ệ ậ ả ỉ

Cam k t c a các bên Đi u 8.ề ế ủ

ấ ế ữ ề ả i th i đi m ký H p đ ng này, Tài s n nói trên: 1. Bên th ch p cam k t nh ng thông tin v nhân thân và Tài s n đã ghi trong H p ợ ể ả ạ ợ ờ

ượ ị

đ ng này là đúng s th t và t ồ ồ a) Đ c phép th ch p theo quy đ nh c a Pháp lu t; ậ ủ b) Hoàn toàn thu c quy n s h u, quy n s d ng c a Bên th ch p và không có ủ ề ử ụ ế ự ậ ế ấ ộ ề ở ữ ế ấ

b t kỳ s tranh ch p nào; ấ c) Ch a đ c chuy n quy n s h u, quy n s d ng d ấ ể ặ i m i hình th c ho c ướ ứ ọ ề ở ữ dùng đ b o đ m cho b t kỳ nghĩa v dân s nào; ấ ả

ự ư ượ ể ả ị ề ử ụ ự ặ ế ị ả ấ ụ d) Không b kê biên đ b o đ m thi hành án ho c có b t kỳ quy t đ nh nào c a ủ ể ả ề ử ụ c có th m quy n h n ch quy n s h u, quy n s d ng ở ữ ề ề c nêu t ữ ế

i Đi u 2 c a H p đ ng này. c quan nhà n ẩ ướ ơ ngoài nh ng h n ch đã đ ượ ạ nào khác ngoài gi y t e) Không có gi y t ấ ờ ế ạ i H p đ ng này; ồ ạ ợ nêu t ề ấ ờ ạ ủ ồ ợ

a) Vi c giao k t H p đ ng này là hoàn toàn t ợ ự ộ ệ ủ ồ ế ự ệ ậ ả

b) Đã t ợ i ích h p ặ ọ c nghe đ c đúng, hi u rõ quy n, nghĩa v , l ụ ợ pháp c a mình và h u qu pháp lý c a vi c giao k t H p đ ng này. 2. Các bên cam k t:ế nguy n, không b ép bu c, không ệ ị ế b l a d i và cam k t th c hi n đúng và đ y đ các tho thu n trong H p ợ ầ ố ị ừ đ ng này; ồ đ c ho c đ ự ọ ủ ề ế ợ ượ ậ ể ệ ủ ả ồ

Hi u l c c a H p đ ng Đi u 9.ề ệ ự ủ ợ ồ

1. Tr ợ ồ ụ đ n v kinh doanh (Bên nh n th ch p) ơ ữ ế ừ ơ ị ậ ặ ơ ợ ị ệ ố ả ứ ạ ộ ng h p (các) H p đ ng tín d ng đã ký gi a Bên vay v n v i MSB đ ườ ị ể ổ ề ồ ả ậ ố ấ ự i H p đ ng th ợ ạ ế ấ ị ả ế ổ ậ

2. Tr ấ ồ ợ ồ ệ ề ệ ch c l ẫ ỉ ầ ậ ổ ế ậ ị

ạ ệ ự ồ ợ ượ c ớ chuy n giao t ấ cho b t kỳ đ n v kinh doanh nào khác trong h th ng MSB ho c đ n v kinh doanh có s thay đ i v tên ế ch c, ho t đ ng thì các bên không ph i ký l g i, mô hình t ổ ọ ch p, ấ ch c n l p văn b n ghi nh n v vi c thay đ i Bên nh n th ch p và ph i ả ỉ ầ ậ ậ ề ệ i giao d ch b o đ m theo quy đ nh pháp lu t (n u có). đăng ký l ị ạ ả (chia, tách, h p nh t, sáp nh p, i pháp nhân ng h p Bên th ch p t ậ ợ ợ ế ấ ổ ứ ạ ườ ổ khi H p đ ng này v n còn th i h n th c hi n thì các bên không ph i chuy n đ i) ả ự ờ ạ ể i H p đ ng, ch c n l p văn b n ghi nh n v vi c thay đ i Bên th ký k t l ế ậ ả ợ ế ạ ả đăng ký l ch p và ph i ấ ồ ợ ứ ả khi t ả ế đ ụ ụ ợ ị ồ ị ệ ả ị 3. H p đ ng này có hi u l c k t ể ừ ả ặ ế ộ ặ ợ

4. i giao d ch b o đ m theo quy đ nh pháp lu t (n u có) ả c ượ t c các bên ký vào H p đ ng và đ ấ ả công ch ng, đăng ký giao d ch b o đ m theo quy đ nh c a pháp lu t (n u có) . Các ậ ủ ố c các bên th ng H p đ ng, ph l c h p đ ng ho c văn b n, tài li u, gi y t ấ ờ ượ nh t s a đ i, b sung, thay th m t ph n ho c toàn b H p đ ng này ho c liên ộ ợ ồ ầ quan đ n H p đ ng này là b ph n kèm theo và có giá tr pháp lý theo H p đ ng. ị ồ ợ

ộ ậ ằ ả ả ệ ệ ả ộ ị ề ề ặ ấ ả ồ ệ ự ớ ợ ồ ữ ả ẫ ợ i. ạ

4 Tr

ng h p Bên th ch p là cá nhân, v ch ng ho c h gia đình thì b n i dung này.

ườ

ế ấ

ợ ồ

ặ ộ

ỏ ộ

Trang 9

5. Tr ứ ơ ồ ợ ặ ổ ấ ử ổ ồ ồ ợ ế c b o đ m b ng Tài s n theo H p đ ng th ch p này n u vô 4. Các H p đ ng đ ế ế ấ ợ ượ ả ồ ợ ổ ề ng h p do có s thay đ i v hi u không làm H p đ ng này vô hi u. Trong tr ệ ồ ự ườ ợ ặ lu t pháp, quy đ nh hi n hành làm cho vi c th ch p tài s n đ i v i m t ho c ậ ố ớ ấ ế ệ i Đi u 2 H p đ ng này ho c b t kỳ đi u kho n nào trong m t s tài s n nêu t ộ ố ả ạ H p đ ng này vô hi u, thì H p đ ng này v n có hi u l c v i nh ng tài s n, đi u ề ệ ồ ợ kho n còn l ợ ẳ ẩ c có th m ướ quy n kh ng đ nh H p đ ng này b vô hi u v hình th c, th t c th c hi n thì ệ ự ng h p B n án, quy t đ nh c a t ợ ch c, c quan có Nhà n ệ ủ ổ ị ế ị ồ ả ườ ề ủ ụ ả ị ứ ề

ượ ệ ự c tho thu n th ng nh t theo H p đ ng này v n có hi u l c ẫ ậ ấ ả ồ ố ợ

6. H p đ ng này ch ch m d t hi u l c trong các tr ỉ ấ ứ các n i dung đã đ ộ gi a các bên. ồ ữ ợ

ng h p sau: ợ ườ a) Bên th ch p đã hoàn thành đ y đ nghĩa v tr n đ ụ ả ợ ượ ả ệ ự ầ ủ c b o đ m c a ả ủ H pợ

c b o đ m theo H p đ ng này đ ụ ượ ả ả ợ ồ ượ ả c b o

c x lý đ thu h i n theo quy đ nh c a H p đ ng này ằ c) Tài s n th ch p đ ồ ợ ủ ể ợ ồ ị ả ế ấ đ ng th ch p này; ế ấ ồ b) Các bên tho thu n nghĩa v đ ậ ả đ m b ng bi n pháp khác; ệ ả ượ ử ế ấ ậ ị ặ

ng h p khác do các bên tho thu n ho c theo quy đ nh c a pháp lu t. d) Các tr ủ ặ ậ ả ậ ị ho c theo quy đ nh pháp lu t. ợ ườ

Đi u 10. ề Đi u kho n thi hành ả ề

ậ ả ữ ư ẽ ượ ồ ợ ệ c th c hi n ự 1. Nh ng v n đ ch a đ ấ ị c tho thu n trong H p đ ng này s đ ượ ậ

ợ ả ị ữ t 01 01 b n, l u t ả ư ứ ữ ệ ạ i Văn phòng Công ch ng Đ i Vi ư ạ ị ả

ế

ề theo quy đ nh c a Pháp lu t. ủ c l p thành 04 b n chính, có giá tr pháp lý nh nhau: MSB gi 2. H p đ ng này đ ượ ậ ồ 01 b n, Bên th ch p gi ấ ế ả i c quan đăng ký giao d ch b o đ m. b n, l u 01 b n t ả ạ ơ ả ư BÊN TH CH P Ấ Ế (Ký, ghi rõ h tên và đóng d u, n u có) ấ ả BÊN NH N TH CH P (Ký tên, đóng d u)ấ

L I CH NG C A CÔNG CH NG VIÊN

ộ ố ứ ẻ ệ ạ t ng Ng c Khánh, qu n Ba Đình, thành ph Hà N i. Hôm nay, ngày...... tháng ..... năm 2009 (Ngày .................................... năm Hai ngàn i tr s Văn phòng Công ch ng Đ i Vi không trăm l t - TP Hà N i: s 335, ph Kim Mã, ph ố ạ ụ ở ọ chín), ườ ậ ố ộ

ứ ạ ệ t i đây: Tôi, ………………………… - Công ch ng viên Văn phòng Công ch ng Đ i Vi ứ - TP Hà N i ký tên d ộ ướ

B n H p đ ng th ch p nhà và quy n s d ng đ t này đ ế ấ ả ợ ồ ở

CÔNG CH NG:Ứ ấ ề ử ụ

ượ c giao k t gi a: ế ữ

Bên Th ch p ế ấ : Ông ……………và ……………

t Nam – Chi ấ : Ngân hàng TMCP Hàng H i Vi ế ậ ả ệ Bên Nh n th ch p nhánh………………, do Ông/Bà ……………làm đ i di n. ệ ạ

Trang 10

ị ỉ ở ự ị ồ ệ ư ướ ệ nguy n trên t c pháp lu t v n i dung ậ ề ộ ợ ợ ộ ồ ạ ứ ậ ả ủ ợ ớ ượ ế ệ ấ ữ ế ấ ẵ ồ ữ ẫ ậ ớ ấ ủ ấ ả ả ệ i Văn phòng Công ch ng Đ i Vi t; ệ ạ ạ ứ ứ ự ự ể ợ - Các bên có tên, đăng ký kinh doanh, CMND và đ a ch nh đã nêu giao k t h p đ ng này và cam đoan ch u trách nhi m tr ế ợ H p đ ng. ồ - N i dung c a H p đ ng phù h p v i Pháp lu t và đ o đ c xã h i. ộ ợ c đ i di n Bên Nh n th ch p là - B n h p đ ng này đã đ ạ ậ ồ ông/bà………………………..ký và đóng d u s n. Ch ký c a ông……………..và ủ ấ con d u c a Bên Nh n th ch p trong b n h p đ ng này phù h p v i m u ch ký và ợ ợ t Nam – Chi nhánh…………..đã đăng m u d u mà Ngân hàng TMCP Hàng H i Vi ẫ ký t - Vào th i đi m công ch ng, các bên có năng l c hành vi dân s phù h p theo quy ờ đ nh c a pháp lu t. ị ủ ậ

đ c l ự ọ ạ ộ i nguyên văn b n h p đ ng này, các bên công nh n đã hi u rõ n i ể ả ợ - Sau khi t dung và đã ký tên vào b n h p đ ng này tr ậ c s ch ng ki n c a tôi. ả ợ ồ ồ ướ ự ứ ế ủ

, ... trang (có 01 trang bìa và 01 trang l ồ ờ ả ứ ế ấ ữ ữ ị ồ ề c l p thành 04 b n chính có giá tr nh nhau. Bên Th ch p gi ượ ậ ả ị ư 01 b n, l u 01 b n t ả ạ ơ ư ả ế ấ i Văn phòng công ch ng Đ i Vi ệ ứ ạ ộ

S CÔNG CH NG: ………..... B n H p đ ng này có 10 đi u, g m ....t ợ ch ng), đ Bên Nh n th ch p gi ậ l u 01 b n t ả ạ ư Ố i ờ 01 b n, ả ả i c quan đăng ký giao d ch b o đ m, ả t - TP Hà N i. QUY N S : 02 Ể Ố Ứ

Trang 11

TP/CC-SCC/HĐGD. CÔNG CH NG VIÊN Ứ