Giới thiệu tài liệu
Theo dõi huyết động trong phẫu thuật là yếu tố then chốt nhằm đảm bảo an toàn tối ưu cho người bệnh. Trong bối cảnh phẫu thuật nội soi, đặc biệt là phẫu thuật nội soi cắt túi mật, sự thay đổi tư thế và bơm hơi vào ổ bụng tạo ra những biến đổi sinh lý đáng kể có thể ảnh hưởng đến cung lượng tim và huyết áp. Các phương pháp theo dõi huyết động truyền thống thường chưa đủ để đánh giá toàn diện các thay đổi này. Do đó, việc xác định giá trị cung lượng tim ước tính liên tục, chỉ số tim và thể tích nhát bóp không xâm lấn tại các thời điểm quan trọng trong quá trình phẫu thuật là cực kỳ quan trọng để tối ưu hóa quản lý bệnh nhân và phòng ngừa biến chứng.
Đối tượng sử dụng
Các bác sĩ gây mê hồi sức, phẫu thuật viên, bác sĩ lâm sàng và nghiên cứu viên quan tâm đến quản lý huyết động trong phẫu thuật nội soi.
Nội dung tóm tắt
Nghiên cứu quan sát tiến cứu này được thực hiện trên 23 bệnh nhân trải qua phẫu thuật nội soi cắt túi mật tại Bệnh viện Nhân Dân Gia Định, nhằm đánh giá sự thay đổi của cung lượng tim ước tính (esCCO), chỉ số tim (esCCI) và thể tích nhát bóp (esSV) tại các thời điểm quan trọng trong quá trình phẫu thuật. Kết quả cho thấy cung lượng tim ước tính giảm đáng kể 14,5% sau gây mê và tiếp tục giảm 18,5% sau khi bơm hơi vào ổ bụng, với sự khác biệt có ý nghĩa thống kê (p <0,05) giữa các giai đoạn. Chỉ số tim cũng có xu hướng giảm tương tự. Về huyết áp, huyết áp trung bình giảm 18% sau gây mê nhưng lại tăng 15,8% sau khi bơm hơi vào ổ bụng, cho thấy cơ chế bù trừ của cơ thể. Những thay đổi này phản ánh tác động của các yếu tố như tư thế bệnh nhân (đặc biệt là tư thế đầu cao), quá trình gây mê và áp lực ổ bụng do bơm hơi trong phẫu thuật nội soi. Nghiên cứu cung cấp dữ liệu quan trọng về các biến đổi huyết động trong quá trình phẫu thuật nội soi cắt túi mật, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc theo dõi cung lượng tim ước tính liên tục không xâm lấn để tối ưu hóa an toàn cho bệnh nhân. Những phát hiện này có ý nghĩa lâm sàng trong việc quản lý huyết động cho bệnh nhân phẫu thuật, đặc biệt là trong các trường hợp có nguy cơ cao hoặc khi cần theo dõi sát sao các chỉ số huyết động.