TR NG THPT NGÔ GIA TƯỜ
T : TOÁN TIN
Đ KI M TRA 45 PHÚT CH NG 1 HÌNH H C 11 ƯƠ
NĂM H C: 2016 – 2017 (Hình th c: Tr c nghi m )
H , tên thí sinh:................................................S báo danh:
................L p: .......... Mã đ thi
357
Phi u tr l i tr c nghi m: ế H c sinh vi t đáp án đúng (A, B, C, D) vào phi u tr l i tr c nghi m ế ế
d i đâyướ
Đi mCâu1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
Đáp án
Câu14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
Đáp án
Ph n câu h i tr c nghi m
Câu 1: Cho hai đng th ngườ song song
1
d
và
2
d
. Có bao nhiêu phép v t v i t s k = 12 bi n đng ế ườ
th ng
1
d
thành
2
d
?
A. Có vô sB. Ch có haiC. Ch có m t D. Không có
Câu 2: Cho tam giác đu ABC. G i
,
B C
Q Q
là các phép quay góc
0
60
l n l t có tâm là B và C. G i F ượ
là phép đng d ng có đc b ng cách th c hi n liên ti p phép quay ượ ế
B
Q
và phép quay
C
Q
. Phép F bi nế
C thành đi m nào sau đây ?
A. Đi m CB. Đi m AC. Đi m khác A, B, CD. Đi m B
Câu 3: Trong m t ph ng t a đ cho đi m M(1;2). T a đ đi m M’ là nh c a M qua phép t nh ti n ế
v
T
r
v i
( )
3; 4v
r
là :
A.
B.
( )
' 4; 2M
C.
( )
' 2; 4M
D.
( )
' 5; 1M
Câu 4: Cho hai đng th ng ườ
: 2 1 0d x y + =
và
' : 2 2 0d x y+ + =
. S phép v t bi n ế d thành d’ là :
A. 1B. 3C. 0D. 2
Câu 5: Phép v t
1
;2
O
V
bi n đng th ng ế ườ
: 3 2 0d x y
+ =
thành đng th ng ườ d’ có h s góc là :
A.
1
3
B. - 3C.
1
3
D. 3
Câu 6: Trong các m nh đ sau, m nh đ nào đúng?
A. Phép đi x ng tâm bi n đng th ng (d) thành đng th ng (d’) c t (d) ế ườ ườ
B. Phép t nh bi n đng th ng (d) thành đng th ng (d’) song song ho c trùng v i (d) ế ườ ườ
C. Phép v t bi n đng th ng (d) thành đng th ng (d’) c t (d) ế ườ ườ
D. Phép quay bi n đng th ng (d) thành đng th ng (d’) song song ho c trùng v i (d)ế ườ ườ
Câu 7: Cho đng tròn (O; R). Có bao nhiêu phép v t tâm O bi n (O; R) thành chính nó?ườ ế
A. Không cóB. Có vô sC. Ch có haiD. Ch có m t
Câu 8: Cho phép t nh ti n ế
T
theo vect ơ
( )
3;1u
r
và đng tròn (C ) có tâm I(2ườ ; -5). nh c a (C ) qua
phép t nh ti n ế T là đng tròn có tâm J có t a đ làườ :
A.
( )
5; 4J
B.
( )
1;6J
C.
( )
5; 4J
D.
( )
1; 6J
Câu 9: Trong các phép bi n hình sau, phép nào không ph i là phép d i hìnhế ?
A. Phép đi x ng tr c B. Phép chi u vuông góc lên m t đng th ngế ườ
C. Phép v t v i t s k = -1 D. Phép đng nh t
Câu 10: Cho phép t nh ti n vect ế ơ
v
r
bi n ếA thành A’ và M thành M’. Khi đó :
A.
' 'AM A M
=
uuuur uuuuuur
B.
2 ' 'AM A M
=
uuuur uuuuuur
C.
3 2 ' 'AM A M
=
uuuur uuuuuur
D.
' 'AM A M
=
uuuur uuuuuur
Trang 1/3 - Mã đ thi 357
Câu 11: Cho đng th ng ườ
: 2 2 0d x y
+ =
. Ph ng trình đng th ng ươ ườ là nh c a d qua phép v t
tâm I(1; 2) t s k = 2 là:
A.
2 1 0x y
+ =
B.
2 1 0x y
+ + =
C.
2 1 0x y
+ =
D.
Câu 12: Cho l c giác đu ABCDEF tâm O. nh c a
AOF
qua phép t nh ti n theo ế
AB
uuur
là:
A.
ABO
B.
DEO
C.
BCO
D.
DC O
Câu 13: nh c a đi m
( )
1; 2A
qua phép đi x ng tr c O y là
A.
( )
' 1; 2A
B.
( )
' 1; 2A
C.
( )
' 1;2A
D.
( )
' 1; 2A
Câu 14: Cho A(1; 5) và B(2; 1) và cho vect ơ
(2; 1)v= -
r
. Đ dài đo n A’B’ v i A’, B’ là nh c a A và B
qua phép t nh ti n theo vect ế ơ
(2; 1)v= -
r
là:
A.
' ' 7A B =
B.
' ' 17A B =
C.
' ' 21A B =
D.
' ' 3 2A B =
Câu 15: Cho đng th ng ườ d: 3x – 5y + 3 = 0. Ph ng trình đng th ng (ươ ườ d’) là nh c a ( d) qua phép
t nh ti n theo vevct ế ơ
( 2;3)v= -
r
là :
A. 3x – 5y + 24 = 0 B. y = 3x C. x = -1 D. 3x + 5y – 24 = 0
Câu 16: Cho hai đng tròn ườ
( )
;O R
và
( ) ( )
'; 'O R O O
. Có bao nhiêu phép t nh ti n bi n ế ế
( )
;O R
thành
( )
';O R
?
A. Ch có hai phép t nh ti n ế B. Không có phép t nh ti n nào ế
C. Có vô s phép t nh ti n ế D. Có duy nh t m t phép t nh ti n ế
Câu 17: G i O là tâm c a hình vuông ABCD. V i giá tr nào c a
φ
thì phép quay tâm O, góc quay
φ
bi n hình vuông ABCD thành chính nóế và bi n đi m B thành D:ế
A.
0
270
B.
0
45
C.
0
180
D.
0
90
Câu 18: Trong các hình sau đây, hình nào có tâm đi x ng.
A. Tam giác đuB. Hình bình hành C. T giácD. Hình thang cân
Câu 19: Trong các hình sau, hình nào có vô s tâm đi x ng ?
A. Hai đng th ng song songườ B. Hình vuông
C. Đng trònườ D. Hình l c giác đu
Câu 20: Cho tam giác ABC cân t i A, phép d i hình F bi n đi m ế B thành đi m C, bi n đi m ế C thành
đi m B, bi n đi m ế A thành đi m A’ khác A. Khi đó F là :
A. Phép đi x ng tâm B. Phép t nh ti n ế C. Phép đi x ng tr c D. Phép đng nh t
Câu 21: Cho đng th ng ườ d: 3x – 2y + 1 = 0. Ph ng trình đng th ng (ươ ườ d’) là nh c a ( d) qua phép
đi x ng tr c O x là :
A. 3x - 2y + 1 = 0 B. -3x + 2y + 1 = 0 C. 3x + 2y + 1 = 0 D. 3x + 2y - 1 = 0
Câu 22: Trong các m nh đ đây. M nh đ nào sai?
A. Phép v t là m t phép đng d ng B. Phép d i hình là m t phép đng d ng
C. Có phép v t không là phép d i hình D. Phép đng d ng là m t phép d i hình
Câu 23: Có bao nhiêu phép t nh ti n bi n m t hình vuông thành chính nó ế ế ?
A. Vô sB. Không cóC. 1D. 4
Câu 24: Trong các hình sau đây, hình nào có 4 tr c đi x ng.
A. Hình ch nh t B. Hình bình hành C. Hình thoi D. Hình vuông
Câu 25: Cho tam giác ABC có tr ng tâm G, trung đi m c a GA, GB, GC l n l t là M, N, P. Phép v ượ
t tâm G bi n tam giác ABC thành tam giác MNP có t s là ế :
A. 2B. -0,5 C.
0,5
D. -2
-----------------------------------------------
----------- H T ----------
Trang 2/3 - Mã đ thi 357
Trang 3/3 - Mã đ thi 357