PHÒNG GD & ĐT QU N LONG BIÊN
Ụ
Ậ
ƯỜ Ự Ậ NG THCS NGÔ GIA T TR
Ề
Ể
Ị
Ữ Ọ
M C TIÊU – MA TR N Đ KI M TRA GI A KÌ I MÔN : Đ A LÍ 9 NĂM H C 2021 – 2022
ế
Ti
t (theo PPCT): 18
Ụ ế
ế
ề
ấ
ứ
ọ ừ
Ạ Ầ ứ H c sinh: ọ ệ ố
ề bài 1 đ n bài 6 v các v n đ :
ệ
ủ ộ
ố ồ
ế t Nam.
ộ ố ng cu c s ng.
ế
ự
t Nam
ủ ả
ư
ể
ố
ưở
ệ ng đ n s phát tri n và phân b : Nông, lâm, th y s n và ng nghi p,
ễ
ệ ể
ế
ặ
.
ồ ả
ố ệ
ể
ẩ
ấ
ọ ậ
giác trong h c t p.
Ứ
Ể
ệ
ắ 100% tr c nghi m
Ậ
Ề
Ể
I. M C TIÊU C N Đ T: 1. Ki n th c: ữ C ng c và h th ng nh ng ki n th c đã h c t ộ + C ng đ ng các dân t c Vi ố ố + Dân s và gia tăng dân s . ư ố + Phân b dân c . ấ ượ ệ ộ + Lao đ ng và vi c làm. Ch t l ể ề ệ Vi + S phát tri n n n kinh t ế ự ố ả nh h + Các nhân t ư ụ ị công nghi p, d ch v , GTVT và b u chính vi n thông. ố ể + Đ c đi m phát tri n và phân b các ngành kinh t 2. Năng l c:ự ự Năng l c tính toán, phân tích bi u đ , b ng s li u… 3. Ph m ch t: ứ ự ụ Giáo d c ý th c t Yêu thích môn h c.ọ II. HÌNH TH C KI M TRA: III. MA TR N Đ KI M TRA
Ậ
Ế
Ụ
Ậ
Ậ
NH N BI T
THÔNG HI UỂ
V N D NG
Ụ V N D NG CAO
T NGỔ
M cứ độ
TN
TL
TN
TL
TN
TL
TN
TL
Gi
ộ N i dung ị Đ a lí dân cư
ố
iả cượ thích đ ể ặ đ c đi m ồ ề v ngu n lao đ ng.ộ
Phân tích ồ ể bi u đ , Atlat ĐLVN ấ ể đ th y ự phân s ố b dân ư các c , đô th .ị
cượ Nêu đ ặ ố ộ m t s đ c ề ể đi m v dân ự ộ t c và s phân b dân c .ư Trình bày ặ ượ c đ c đ ề ể đi m v ồ ngu n lao đ ng.ộ ượ ế c Bi t đ ủ ứ s c ép c a ố ố đ i dân s ả ệ ớ i v i vi c gi ệ ế quy t vi c làm.
:
2 0.5 5
10 3.25 32.5
lí
c
S câuố ố ể S đi m: %ỉ ệ T l ị Đ a kinh tế
s
ệ ệ ệ
4 1.75 17.5 Trình bày sơ ượ ặ đ c l ể đi m và tình tri n,ể phát ố phân b các ngành nông nghi p, công nghi p, lâm ủ nghi p, th y ụ ị ả s n, d ch v .
Phân tích bi uể ố ồ đ , li uệ ố th ng kê ậ ể đ nh n sự xét chuy nể ơ ị d ch c ấ c u kinh ế ở t ướ n
c ta.
Phân tích bi uể ồ đ , Atlat ĐLVN ấ ể đ th y ự phân s ự ố b , s thay đ iổ ấ ơ c u, c tình hình phát tri nể ngành tr ngồ ọ tr t, chăn ở nuôi ướ n
c ta.
ủ
4 1 10 Phân tích ượ c các đ tố ự nhân t nhiên, ế kinh t ộ ả xã h i nh ngưở h ự ế đ n s phát tri nể và phân ố b các ngành nông nghi p,ệ công nghi p,ệ lâm nghi p,ệ ả th y s n, ụ ị d ch v .
9 2,25 22.5
7 2 20
4 1.5 15
3 1 10
23 6.75 67.5
13 4.0 40%
11 3 30%
6 2 20%
3 1 10%
33 10 100%
S câuố ố ể S đi m: %ỉ ệ T l T NGỔ S câuố ố ể S đi m %ỉ ệ T l
Ể Ề Ị PHÒNG GD & ĐT QU N LONG BIÊN ƯỜ Ự Ậ NG THCS NGÔ GIA T TR ề ể Ữ Ọ ứ ự Đ KI M TRA GI A KÌ I MÔN Đ A LÝ 9 NĂM H C: 2021 2022 ế Hình th c thi tr c tuy n
ướ ả ờ ề ả ờ ỗ ượ (M i câu tr l i đúng đ c c câu tr l ầ i đúng trên ph n m m azota
ế ườ ộ ạ ọ ướ ừ ạ ơ ng b ch y d c n c ta, t ế L ng S n đ n Cà Mau là
Mã đ ki m tra: 001 ề ể Đ ki m tra có 04 trang ữ ứ Tích vào ch cái đ ng tr 0,25đi m)ể Câu 1: Tuy n đ 14. ồ ố ộ ố ộ ng H Chí Minh. 1A. 5. ố ộ A. qu c l ườ C. đ B. qu c l D. qu c l
ậ ả ở ượ ề ấ i nào sau đây chuyên ch đ c nhi u hàng hóa và hành khách nh t? ạ Câu 2: Lo i hình v n t
ườ ườ ể D. Đ ng bi n.
ắ ườ A. Đ ng s t. ị ộ ườ C. Đ ng b . ụ ụ ộ ị B. Đ ng sông. Câu 3: Ngành d ch v nào sau đây thu c nhóm ngành d ch v tiêu dùng?
ạ ộ
ả ả
ậ ả ườ ư i đ ng b ạ B. Khách s n, nhà hàng. ấ ể D. B o hi m s n xu t. ể ộ không có u đi m nào sau đây? ể A. Ho t đ ng đoàn th . C. Kinh doanh tài s n.ả ạ Câu 4: Lo i hình v n t
ớ ệ
ơ ộ ố ề ễ ệ
ạ ớ
ể ế ợ ệ ạ ự ế ả i khác. ắ cao trên các c li di chuy n ng n và trung bình. ị A. C đ ng, thích nghi cao v i các đi u ki n đ a hình. ườ ng. B. T n ít nhiên li u, không gây ô nhi m môi tr ậ ả C. Có th k t h p linh ho t v i các lo i hình v n t ể D. Có hi u qu kinh t
ấ ợ ớ ồ Câu 5: Đ t phù sa thích h p v i cây tr ng nào sau đây?
A. Cao su. B. Cà phê.
ộ ổ ủ ướ ơ ấ ổ ướ C. Lúa. ự c ta đang có s thay đ i theo h D. Chè. ng ố Câu 6: C c u dân s theo đ tu i c a n
ả ả ố ố
ả
ỉ ệ ườ ướ ộ ổ ộ i đ tu i lao đ ng gi m xu ng. i d ng ộ ổ ỉ ệ ườ ộ i trong đ tu i lao đ ng gi m xu ng. ng ộ ỉ ệ ườ ố ộ ổ i trên đ tu i lao đ ng gi m xu ng. ng ộ ỉ ệ ườ ướ ộ ổ i đ tu i lao đ ng tăng lên i d ng A. t l B. t l C. t l D. t l
ố ướ ố ế ớ ứ ớ ứ ấ c ta đ ng vào hàng th m y so v i dân s th gi i ? Câu 7: Năm 2019, dân s n
A. 15. D. 12.
ố ấ ộ C. 13. ố c ta, dân t c nào có s dân đông nh t? B. 14. ộ ở ướ n Câu 8: Trong s các dân t c
ườ ộ D. Dân t c Thái.
ộ A. Dân t c Kinh. ể ộ B. Dân t c M ng. ư ộ ể ầ ướ ng
ộ C. Dân t c Tày. Câu 9: Đ nâng cao trình đ , ngành b u chính c n phát tri n theo h ố ượ ạ ộ ộ
ạ ườ ạ ộ ự ộ ng các ho t đ ng kinh doanh. ủ ng lao đ ng th công. đ ng hóa. ẩ A. Đ y m nh các ho t đ ng công ích. C. Tăng c ả B. Gi m s l ọ D. Tin h c hóa và t
ể ủ ồ ề ể ồ ướ ạ c ta giai đo n 2005 – 2017: Câu 10: Cho bi u đ v tình hình phát tri n c a ngành tr ng lúa n
ể ệ ể ồ ộ Bi u đ trên th hi n n i dung nào sau đây ?
c ta, giai đo n 2005 2017.
ệ ệ ả ượ ủ ướ ườ ủ ướ ạ i c a n ạ c ta, giai đo n 2005 2017. ạ c ta, giai đo n 2005 2017. ạ ấ c ta, giai đo n 2005 2017. ầ ả ượ ng lúa theo đ u ng A. Bình quân s n l ủ ướ ả ượ ng lúa c a n B. Di n tích và s n l ủ ướ ấ C. Di n tích và năng su t lúa c a n ng và năng su t lúa c a n D. S n l
ướ ớ ặ ể ị i đây ở ướ n c ta? Câu 11: Ý nào d không đúng v i đ c đi m đô th hóa
ộ
ị ị ớ ố ộ
ị i s ng thành th .
ừ
A. Trình đ đô th hóa cao. ễ B. Quá trình đô th hóa di n ra v i t c đ ngày càng cao. ố ố ổ ế ộ C. Ph bi n r ng rãi l ỏ ị ầ ớ D. Ph n l n các đô th có quy mô v a và nh . ủ ế ế ạ ể ể ệ ệ ở ướ n c ta là Câu 12: Th m nh ch y u đ phát tri n ngành công nghi p d t may
ồ ộ
ơ ở ạ ầ ả ị ườ ạ ẻ A. ngu n lao đ ng giá r . ả C. c s h t ng đ m b o. ệ B. nguyên li u phong phú. ỗ ớ i ch l n. ng t D. th tr
ệ ầ ọ ệ ở ướ n c ta là
Câu 13: Bi n pháp quan tr ng hàng đ u trong thâm canh nông nghi p ủ ợ ơ ớ ọ i hóa. i hóa. ọ A. hóa h c hóa. D. sinh h c hóa.
B. th y l ệ C. c gi ế ề ả ữ ầ ẫ ỉ ự t Nam trang 20, hãy cho bi t nh ng t nh nào sau đây d n đ u v s n ỷ ả ị Câu 14: D a vào Atlat Đ a lí Vi ượ ng khai thác thu s n? l
ầ
ậ ị
ồ
ầ ả ơ A. Kiên Giang, An Giang, C n Th . B. Kiên Giang, Bà R a – Vũng Tàu, Bình Thu n. ơ C. An Giang, Đ ng Tháp, C n Th . D. Thanh Hoá, Hà Tĩnh, Qu ng Bình.
ộ ổ ượ ể ừ ớ ở ướ n c ta đ c tri n khai t năm Câu 15: Công cu c Đ i m i
ắ ầ ả
ắ ầ ạ ộ ấ ướ ố
ố ượ ướ ơ ị ợ ố ế i. A. 1954, kháng chi n ch ng Pháp th ng l ứ ấ ạ ế B. 1960, b t đ u k ho ch 5 năm l n th nh t. ệ ộ ả C. 1986, Đ i h i VI Đ ng C ng s n Vi t Nam. ấ c hoàn toàn th ng nh t. D. 1975, đ t n ố ệ S l ả ng đàn trâu, bò n c ta (Đ n v : nghìn con) Câu 16: Cho b ng s li u:
Năm Trâu Bò 2000 2897,2 4127,9 2014 2521,4 5234,3 2017 2491,7 5654,9
ưở ướ ể ể ệ ỉ ố ấ ng đàn trâu, bò n c ta qua các năm 2000,
ồ ộ ể ồ ườ ng. ng.
ợ ồ Bi u đ nào sau đây thích h p nh t th hi n ch s tăng tr 2014 và 2017? ồ ườ ể A. Bi u đ đ ồ ể C. Bi u đ tròn.
́ ̉ ươ ư ị ệ ư ể ế ợ B. K t h p bi u đ c t và bi u đ đ ồ ộ ể D. Bi u đ c t. ọ t Nam trang 25, hãy cho biêt d c theo ven biên h ́ ng t ̀ Nha Trang ́ ̃ ̀ ́ ̀ ̣
̃ ́ Câu 17: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ̀ đên Vung Tau ta lân l ̃
́ ̃ ̃
̀ ̃ ̃ ́ ̃ ư
̃ ́ ̃ ́ ̃ ư
́ ượ t găp cac bãi tăm nao sau đây? ̀ Na, Ninh Ch , Nha Trang. ̃ư ́ ́ ̀ A. Vung Tau, Mui Ne, Ca B. Nha Trang, Ninh Ch , Cã ̀ ́ ̀ ư Na, Mui Ne, Vung Tau. ́ ̀ C. Vung Tau, Nha Trang, Ninh Ch , CaNa, Mui Ne. D. Nha Trang, Cà Na, Ninh Ch , Mui Ne, Vung Tau. ̀ ấ ủ ế ớ ướ ạ ồ ộ c ta là Câu 18: H n ch l n nh t c a ngu n lao đ ng n
ộ
ứ ổ ứ ỉ ậ ạ ọ ạ ể ự ế ệ ch c k lu t cao. A. ý th c t ế ữ ộ C. trình đ ngo i ng , tin h c h n ch . B. th l c và trình đ chuyên môn. D. thi u tác phong công nghi p.
ệ ế ị ướ ự ị t Nam trang 25, cho bi ể t đ a đi m nào d ả i đây là di s n thiên nhiên ế ớ Câu 19: D a vào Atlat đ a lí Vi th gi i?
ỹ ơ ố ạ ị A. Di tích M S n. ế B. C đô Hu . D. V nh H Long.
ể ọ ộ ố ạ ể ự ố ổ ộ C. Ph c H i An. ở ướ n c ta phát tri n d a trên m t s lo i tài
ệ Câu 20: Ngành công nghi p tr ng đi m nào sau đây nguyên có tr l ớ ng l n?
ệ ử .
ệ ế ế ươ ự ượ ng th c. ng. ệ ơ B. Công nghi p c khí – đi n t ệ D. Công nghi p năng l
ữ ượ ệ A. Công nghi p d t may. ệ C. Công nghi p ch bi n l ả ố ệ Câu 21: Cho b ng s li u:
ậ ể ủ ề không đúng v tình hình phát tri n c a ngành công ệ c ta?
ụ ả
ng n ệ ầ ả ượ ả ượ ng gi m. ầ ơ ệ ng đi n tăng liên t c. ng d u thô khai thác tăng. ướ ng than có xu h ậ ng đi n tăng ch m h n d u thô. ố ệ ả ứ Căn c vào b ng s li u, nh n xét nào sau đây ướ ượ nghi p năng l ả ượ A. S n l ả ượ C. S n l B. S n l D. S n l
ố ớ ự ệ ệ ể ả
ọ Câu 22: Khoáng s n nào sau đây có vai trò quan tr ng đ i v i s phát tri n ngành công nghi p luy n ệ kim đen, luy n kim màu?
ạ
ắ ầ A. Apatit, pirit, photphorit. C. Than, d u, khí.
ọ ể ư ườ ằ ở ự B. Sét, đá vôi, th ch anh. ế D. S t, mangan, chì, thi c. ấ ướ c c nam đ t n c? ng tr ng đi m nào sau đây n m
ậ ị
ả ầ ườ ả ả ng Sa. Câu 23: Ng tr ậ A. Ninh Thu n – Bình Thu n – Bà R a Vũng Tàu. B. Cà Mau – Kiên Giang. ả C. H i Phòng – Qu ng Ninh. ầ D. Qu n đ o Hoàng Sa – qu n đ o Tr
ệ ế ộ ườ ư t Nam trang 16, hãy cho bi t các dân t c ít ng i nào sau đây c trú ủ ế ở ắ Câu 24: D a vào Atlat Đ a lí Vi ch y u
ơ ơ ơ ự ị ộ ề Trung du và mi n núi B c B ? A. Giarai, Êđê, Chăm, Raglai, Churu. B. Kh me, Chăm, Hoa, C ho, R măn.
ườ ề ơ
ố ấ ướ D. Bana, X đăng, Bru – Vân Ki u, Xtieng. ệ c ta hi n nay là C. Tày, Nùng, Thái, M ng, Dao, Mông. ậ ộ Câu 25: Vùng có m t đ dân s cao nh t n
ắ ằ ồ ồ B. Đông Nam B .ộ D. Đ ng b ng sông H ng.
A. Tây Nguyên. ộ C. B c Trung B . ệ ệ ộ t Nam hi n nay có bao nhiêu dân t c? Câu 26: Vi
A. 20 dân t c.ộ C. 86 dân t c.ộ D. 55 dân t c.ộ
B. 54 dân t c.ộ ỉ ọ ươ ự ệ ả ệ ướ ơ ng th c gi m, cây công nghi p tăng trong c c ta, t tr ng c a cây l ề
ệ ề ộ
ế ng đ c canh cây lúa. ọ ồ ng th c trong ngành tr ng tr t.
ươ ồ ọ vai trò th y u trong ngành tr ng tr t.
ướ ề ể c ta phát tri n theo h ạ ng đa d ng hóa.
ướ ộ ỗ ướ ả c ta tăng nhanh, bình quân m i năm n c ta có thêm kho ng bao nhiêu
ủ Câu 27: Trong nông nghi p n ồ ấ c u di n tích gieo tr ng nói lên đi u gì sau đây? ể ệ ướ ướ c ta phát tri n theo h A. N n nông nghi p n ự ươ ệ B. Cây công nghi p đã thay th cây l ữ ứ ế ự C. Cây l ng th c gi ệ ướ D. N n nông nghi p n ồ Câu 28: Ngu n lao đ ng n lao đ ng?ộ
ơ ơ ộ ộ ộ ộ ơ ơ ệ B. H n 2 tri u lao đ ng. ệ D. H n 1 tri u lao đ ng.
ệ A. H n 3 tri u lao đ ng. ệ C. H n 4 tri u lao đ ng. ị ườ ẩ ớ ấ ướ ấ ng xu t kh u l n nh t n ệ c ta hi n nay là Câu 29: Th tr
ươ ố
ạ ươ
ự A. khu v c châu Á – Thái Bình D ng. C. châu Âu, châu Mĩ. ặ ộ ủ ướ ươ ậ ả B. Hoa Kì, Nh t B n, Trung Qu c. D. châu Âu, châu Đ i D ng. ng c a n c ta? ể Câu 30: Đ c đi m nào sau đây ớ không đúng v i ngành n i th
ị ườ ấ ng th ng nh t trong c n ả ướ c
ứ ớ ổ ẻ ướ ế ấ c chi m t tr ng l n nh t trong t ng m c bán l .
ế nhà n ề ầ cùng tham gia. ố A. Th tr B. Hàng hóa phong phú, đa d ng.ạ ỉ ọ C. Kinh t ế D. Có nhi u thành ph n kinh t
ấ ọ ấ ượ ồ ộ ướ ạ ng ngu n lao đ ng n ế ề c ta còn nhi u h n ch
Câu 31: Nguyên nhân quan tr ng nh t làm cho ch t l là do
ề
ườ ồ ế i lao đ ng còn thi u nhi u kinh nghi m. ậ ầ
ồ ộ
ượ ứ ị ư c nhu c u. ệ ộ A. ng ư ộ B. ngu n lao đ ng ch a th t c n cù, ch u khó. ạ ủ C. tính sáng t o c a ngu n lao đ ng ch a cao. ầ ư ạ D. công tác đào t o ch a đáp ng đ
ố ệ ả Câu 32: Cho b ng s li u:
ơ ấ ự ế ầ ơ ị C c u GDP theo giá th c t phân theo thành ph n kinh t ế ướ n c ta năm 2005 và 2014 (Đ n v : %)
ế ầ Thành ph n kinh t ố Có v n đ u t ầ ư ổ ố T ng s Năm Nhà n cướ Ngoài Nhà n cướ ướ n
100 100 38,4 31,9 45,6 48,2 c ngoài 16,0 19,9 2005 2014 ồ ể ệ ơ ấ ấ ầ ợ ế ướ n c ta năm 2005 và ể Bi u đ nào thích h p nh t th hi n c c u GDP phân theo thành ph n kinh t 2014?
A. Mi n.ề B. C t.ộ C. Tròn. ườ D. Đ ng.
ề ủ ộ ủ Câu 33: Ngh th công c a các dân t c Thái, Tày là
ạ ệ ổ ẩ ồ ố ổ ạ C. tr m tr . D. làm đ g m.
ả A. kh m b c. ươ ạ B. d t th c m. ạ ộ ồ ng m i bao g m hai ho t đ ng là
ươ ạ ươ ấ ẩ ậ ẩ ng và ngo i th ng. Câu 34: Th ộ A. n i th B. xu t kh u và nh p kh u.
ị ườ ậ ể ổ ng.
C. mua và bán trên th tr ỷ ệ ấ ớ D. v n chuy n và trao đ i hàng hóa. ấ ở ướ n ệ c ta hi n nay là Câu 35: Nhà máy thu đi n có công su t l n nh t
D. Yaly.
ơ A. S n La. ả B. Hoà Bình. ọ ở ự ấ ể ả ớ ỉ ệ ị C. Tr An. ệ ế thi u vi c làm khu v c nông thôn là i pháp quan tr ng nh t đ gi m b t t l
ạ ạ ợ
ụ ạ ộ
Câu 36: Gi ế ạ ổ ứ ạ ố ạ nông thôn. ộ ẩ ả ướ ề ẩ ồ ạ ộ ạ ch c d y ngh , đ y m nh xu t kh u lao đ ng. c. i ngu n lao đ ng trên ph m vi c n ộ A. có k ho ch giáo d c và đào t o m t cách h p lí. ế ở B. đa d ng hóa các ho t đ ng kinh t ấ C. t D. phân b l
ệ ủ ướ ụ c ta mang tính mùa v vì Câu 37: Ngành nông nghi p c a n
ấ ướ ể ồ ệ ớ ậ ệ ớ ấ ộ ố t đ i và m t s cây c n nhi t, ôn đ i.
ề ướ ượ ả ấ c ta phong phú, có c đ t phù sa và đ t feralit. ạ ượ c các lo i cây nhi c ta có th tr ng đ ng m a phân b không đ u trong năm .
ậ ố ệ ớ ẩ ự t đ i m gió mùa có s phân hóa theo mùa. A. tài nguyên đ t n B. n ư C. l D. khí h u nhi
ố ệ ủ ướ ệ ồ ơ ị c ta năm 2017 (Đ n v : nghìn ha) Câu 38: Cho s li u di n tích gieo tr ng các nhóm cây c a n
ươ ự ẩ ố Cây l ự ng th c Cây công nghi pệ Cây th c ph m, cây ăn T ng sổ
2831,6 ả qu , cây khác 3263,6
14902,0 ậ 8806,8 không đúng?
ệ
ơ ấ ệ ấ ồ Nh n xét nào sau đây ươ ươ ế ế ỉ ọ ỉ ọ ng th c chi m t tr ng di n tích là 59,1%. ng th c chi m t tr ng cao nh t trong c c u di n tích gieo tr ng các nhóm cây.
ự ự ệ ệ ỉ ọ ỉ ọ ế ế ệ ệ
ệ ị ế ố ị A. Cây l B. Cây l C. Cây công nghi p chi m t tr ng di n tích là 5,9%. D. Cây công nghi p chi m t tr ng di n tích là 19%. t Nam trang 15, cho bi t các đô th có quy mô dân s trên 1.000.000
Câu 39: D a ự vào Atlat Đ a lí Vi ng
c ta là ạ
ườ ủ ướ i c a n ộ ộ ồ ồ ẵ ả ả ộ ộ ồ B. Hà N i, H i Phòng, Biên Hòa. D. Hà N i, H i Phòng, TP. H Chí Minh.
A. Hà N i, H Long, TP. H Chí Minh. C. Hà N i, Đà N ng, TP. H Chí Minh. ớ ồ ầ ụ ừ ấ
ắ ệ Câu 40: R ng đ u ngu n có tác d ng l n nh t trong vi c ố ắ
ấ ả ồ
ố ố c sông, ch ng lũ, ch ng xói mòn.
ỗ ướ ố ố A. ch n sóng, ch n gió, ch ng xói mòn. B. cung c p g , lâm s n, ngu n gen quý. ề C. đi u hoà n ắ D. ch n gió, ch ng cát bay, ch ng xói mòn.
Ế H T
Ề Ể Ị PHÒNG GD & ĐT QU N LONG BIÊN ƯỜ Ự Ậ NG THCS NGÔ GIA T TR ề ể Ữ Ọ ứ ự Đ KI M TRA GI A KÌ I MÔN Đ A LÝ 9 NĂM H C: 2021 2022 ế Hình th c thi tr c tuy n
ả ờ ướ ề ả ờ ỗ ượ (M i câu tr l i đúng đ c c câu tr l ầ i đúng trên ph n m m azota
ố ấ ướ ệ c ta hi n nay là Mã đ ki m tra: 002 ề ể Đ ki m tra có 04 trang ữ ứ Tích vào ch cái đ ng tr 0,25đi m)ể ậ ộ Câu 1: Vùng có m t đ dân s cao nh t n
ằ ồ
ồ ắ A. Tây Nguyên. C. Đông Nam B .ộ B. Đ ng b ng sông H ng. ộ D. B c Trung B .
ộ ổ ượ ể ừ ớ ở ướ n c ta đ c tri n khai t năm Câu 2: Công cu c Đ i m i
ộ ả ạ ộ ả
t Nam. ợ ắ ố i.
ấ ố
ấ ướ ắ ầ ứ ấ ế ầ ệ A. 1986, Đ i h i VI Đ ng C ng s n Vi ế B. 1954, kháng chi n ch ng Pháp th ng l c hoàn toàn th ng nh t. C. 1975, đ t n ạ D. 1960, b t đ u k ho ch 5 năm l n th nh t.
ụ ụ ộ ị ị Câu 3: Ngành d ch v nào sau đây thu c nhóm ngành d ch v tiêu dùng?
ạ ộ ả ả A. Kinh doanh tài s n.ả ể C. Ho t đ ng đoàn th . ạ B. Khách s n, nhà hàng. ấ ể D. B o hi m s n xu t.
ạ ế ớ ấ ủ ồ ộ ướ c ta là
Câu 4: H n ch l n nh t c a ngu n lao đ ng n ữ ộ ứ ổ ứ ỉ ậ
ọ ạ ệ ế ch c k lu t cao. ộ ế ạ A. trình đ ngo i ng , tin h c h n ch . C. thi u tác phong công nghi p.
ể ọ ộ ố ạ ể ự B. ý th c t ể ự D. th l c và trình đ chuyên môn. ở ướ n c ta phát tri n d a trên m t s lo i tài
ệ Câu 5: Ngành công nghi p tr ng đi m nào sau đây ớ ng l n? nguyên có tr l
ượ ng.
ệ ế ế ươ ự ệ ử ng th c. . ữ ượ ệ A. Công nghi p d t may. ệ C. Công nghi p ch bi n l
ố ướ ố ế ớ ứ ớ ệ B. Công nghi p năng l ệ ơ D. Công nghi p c khí – đi n t ứ ấ i ? c ta đ ng vào hàng th m y so v i dân s th gi Câu 6: Năm 2019, dân s n
A. 15. B. 14. C. 13. D. 12.
ậ ả ở ượ ề ấ i nào sau đây chuyên ch đ c nhi u hàng hóa và hành khách nh t? ạ Câu 7: Lo i hình v n t
ườ ườ ể D. Đ ng bi n.
A. Đ ng sông. ể ư ầ ướ ng
ự ộ ủ
ộ ườ ắ ườ C. Đ ng b . B. Đ ng s t. ể ộ Câu 8: Đ nâng cao trình đ , ngành b u chính c n phát tri n theo h ố ượ ạ đ ng hóa. ạ ộ ườ ộ ạ ộ ng các ho t đ ng kinh doanh. ọ A. Tin h c hóa và t C. Tăng c ả B. Gi m s l ng lao đ ng th công. ẩ D. Đ y m nh các ho t đ ng công ích.
ươ ạ ộ ạ ồ ng m i bao g m hai ho t đ ng là Câu 9: Th
ậ
ẩ ươ ạ ổ ị ườ ng. ng. ấ ẩ ậ A. xu t kh u và nh p kh u. ươ ộ ng và ngo i th C. n i th
ỷ ệ ấ ớ ể B. v n chuy n và trao đ i hàng hóa. D. mua và bán trên th tr ệ ấ ở ướ c ta hi n nay là n Câu 10: Nhà máy thu đi n có công su t l n nh t
A. Hoà Bình. B. Yaly. ơ D. S n La.
ị C. Tr An. ươ ộ ặ ủ ướ ng c a n c ta? ể Câu 11: Đ c đi m nào sau đây ớ không đúng v i ngành n i th
ị ườ ấ ng th ng nh t trong c n ả ướ c
ướ ế ứ ớ ổ ẻ ấ c chi m t tr ng l n nh t trong t ng m c bán l .
ế nhà n ề ầ cùng tham gia. ố A. Th tr B. Hàng hóa phong phú, đa d ng.ạ ỉ ọ C. Kinh t ế D. Có nhi u thành ph n kinh t
ệ ầ ọ ệ ở ướ n c ta là
Câu 12: Bi n pháp quan tr ng hàng đ u trong thâm canh nông nghi p ủ ợ ơ ớ ọ i hóa. i hóa. ọ A. hóa h c hóa. D. sinh h c hóa.
B. th y l ệ C. c gi ế ề ả ữ ầ ẫ ỉ ự t Nam trang 20, hãy cho bi t nh ng t nh nào sau đây d n đ u v s n ỷ ả ị Câu 13: D a vào Atlat Đ a lí Vi ượ ng khai thác thu s n? l
ầ
ị ậ
ồ
ầ ả
ổ ướ ố ơ ấ ộ ổ ủ ướ ự c ta đang có s thay đ i theo h ng
ố ố ơ A. Kiên Giang, An Giang, C n Th . B. Kiên Giang, Bà R a – Vũng Tàu, Bình Thu n. ơ C. An Giang, Đ ng Tháp, C n Th . D. Thanh Hoá, Hà Tĩnh, Qu ng Bình. Câu 14: C c u dân s theo đ tu i c a n ả ả
ả
A. t l B. t l C. t l D. t l
́ ̉ ươ ọ ư ị ệ ư t Nam trang 25, hãy cho biêt d c theo ven biên h ́ ng t ̀ Nha Trang ̀ ̃ ̀ ́ ̀ ̣ ộ ỉ ệ ườ ướ ộ ổ i đ tu i lao đ ng gi m xu ng. i d ng ộ ổ ỉ ệ ườ ộ i trong đ tu i lao đ ng gi m xu ng. ng ộ ỉ ệ ườ ố ộ ổ i trên đ tu i lao đ ng gi m xu ng. ng ộ ỉ ệ ườ ướ ộ ổ i đ tu i lao đ ng tăng lên i d ng ́ Câu 15: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi đên Vung Tau ta lân l
ượ ́ ́ ̃ ̃ ư
̃ ̀ ́ ̃ ̃ ư
́ ̃ ̃
̃ ́ ̃
ệ ướ ươ ự ệ ả ơ ng th c gi m, cây công nghi p tăng trong c c ta, t tr ng c a cây l ề ệ
ế ồ ng th c trong ngành tr ng tr t.
ươ ọ ng đ c canh cây lúa. ọ ộ ồ vai trò th y u trong ngành tr ng tr t.
ướ ề ể c ta phát tri n theo h ạ ng đa d ng hóa.
ướ ộ ỗ ướ ả c ta tăng nhanh, bình quân m i năm n c ta có thêm kho ng bao nhiêu
́ ́ t găp cac bãi tăm nao sau đây? ̀ ̃ A. Nha Trang, Cà Na, Ninh Ch , Mui Ne, Vung Tau. ́ ̀ B. Vung Tau, Nha Trang, Ninh Ch , CaNa, Mui Ne. ̀ C. Nha Trang, Ninh Ch , Cã ̀ ́ ư Na, Mui Ne, Vung Tau. ̃ư ́ ̀ Na, Ninh Ch , Nha Trang. ̀ D. Vung Tau, Mui Ne, Ca ủ ỉ ọ Câu 16: Trong nông nghi p n ồ ấ c u di n tích gieo tr ng nói lên đi u gì sau đây? ươ ệ ự A. Cây công nghi p đã thay th cây l ướ ể ệ ướ ề c ta phát tri n theo h B. N n nông nghi p n ữ ứ ế ự C. Cây l ng th c gi ệ ướ D. N n nông nghi p n ồ Câu 17: Ngu n lao đ ng n lao đ ng?ộ
ơ ơ ộ ộ ơ ơ ộ ộ ệ A. H n 3 tri u lao đ ng. ệ C. H n 4 tri u lao đ ng.
ự ị ệ ế ị ướ t Nam trang 25, cho bi ả i đây là di s n thiên nhiên ệ B. H n 2 tri u lao đ ng. ệ D. H n 1 tri u lao đ ng. ể t đ a đi m nào d ế ớ Câu 18: D a vào Atlat đ a lí Vi th gi i?
ỹ ơ ố ạ ị ố ổ ộ C. Ph c H i An. D. V nh H Long.
A. Di tích M S n. ấ ớ ế B. C đô Hu . ồ ợ Câu 19: Đ t phù sa thích h p v i cây tr ng nào sau đây?
A. Cao su. B. Cà phê. C. Lúa. D. Chè.
ố ệ ủ ướ ệ ồ ơ ị c ta năm 2017 (Đ n v : nghìn ha) Câu 20: Cho s li u di n tích gieo tr ng các nhóm cây c a n
ươ ự ẩ ố Cây l ự ng th c Cây công nghi pệ Cây th c ph m, cây ăn T ng sổ
2831,6 ả qu , cây khác 3263,6
14902,0 ậ 8806,8 không đúng?
ệ
ơ ấ ệ ấ ồ Nh n xét nào sau đây ươ ươ ế ế ỉ ọ ỉ ọ ng th c chi m t tr ng di n tích là 59,1%. ng th c chi m t tr ng cao nh t trong c c u di n tích gieo tr ng các nhóm cây.
ự ự ệ ệ ỉ ọ ỉ ọ ế ế ệ ệ
A. Cây l B. Cây l C. Cây công nghi p chi m t tr ng di n tích là 5,9%. D. Cây công nghi p chi m t tr ng di n tích là 19%. ằ ở ự ư ườ ể ọ ấ ướ ng tr ng đi m nào sau đây n m c c nam đ t n c?
Câu 21: Ng tr ả ầ ả ườ ả ng Sa.
ậ
ả A. H i Phòng – Qu ng Ninh. ầ B. Qu n đ o Hoàng Sa – qu n đ o Tr ị ậ C. Ninh Thu n – Bình Thu n – Bà R a Vũng Tàu. D. Cà Mau – Kiên Giang. ủ ế ế ạ ể ể ệ ệ ở ướ n c ta là Câu 22: Th m nh ch y u đ phát tri n ngành công nghi p d t may
ả
ỗ ớ ạ ị ườ i ch l n. B. th tr ng t ẻ ộ ồ D. ngu n lao đ ng giá r .
ả ơ ở ạ ầ A. c s h t ng đ m b o. ệ C. nguyên li u phong phú. ể ồ ề ể ủ ồ ướ ạ c ta giai đo n 2005 – 2017: Câu 23: Cho bi u đ v tình hình phát tri n c a ngành tr ng lúa n
ể ể ệ
ồ ệ ệ
c ta, giai đo n 2005 2017.
ả ượ ấ ạ c ta, giai đo n 2005 2017. ạ c ta, giai đo n 2005 2017. ườ ủ ướ ạ i c a n ạ c ta, giai đo n 2005 2017. ộ Bi u đ trên th hi n n i dung nào sau đây ? ủ ướ ả ượ ng lúa c a n A. Di n tích và s n l ủ ướ ấ B. Di n tích và năng su t lúa c a n ầ ả ượ ng lúa theo đ u ng C. Bình quân s n l ủ ướ ng và năng su t lúa c a n D. S n l
ế ườ ộ ạ ọ ướ ừ ạ ơ ng b ch y d c n c ta, t ế L ng S n đ n Cà Mau là
ng H Chí Minh.
ố ộ ố ộ ố ộ Câu 24: Tuy n đ 14. 1A. ồ 5.
ệ ườ B. đ D. qu c l ế ộ ườ ư t Nam trang 16, hãy cho bi t các dân t c ít ng i nào sau đây c trú ủ ế ở ắ Câu 25: D a vào Atlat Đ a lí Vi ch y u
ơ ơ
ườ ơ ề ơ A. qu c l C. qu c l ự ị ộ ề Trung du và mi n núi B c B ? A. Giarai, Êđê, Chăm, Raglai, Churu. C. Tày, Nùng, Thái, M ng, Dao, Mông. B. Kh me, Chăm, Hoa, C ho, R măn. D. Bana, X đăng, Bru – Vân Ki u, Xtieng.
ố ớ ự ể ệ ệ ả
ọ Câu 26: Khoáng s n nào sau đây có vai trò quan tr ng đ i v i s phát tri n ngành công nghi p luy n ệ kim đen, luy n kim màu?
ạ
ắ ầ
ậ ả ườ ư A. Sét, đá vôi, th ch anh. ế C. S t, mangan, chì, thi c. i đ ng b B. Apatit, pirit, photphorit. D. Than, d u, khí. ể ộ không có u đi m nào sau đây? ạ Câu 27: Lo i hình v n t
ớ ệ
ệ ơ ộ ố
ả
ệ ể ế ợ ề ễ ự ạ ạ ớ ắ i khác.
ấ ướ ị ườ ẩ ớ ấ ị A. C đ ng, thích nghi cao v i các đi u ki n đ a hình. ườ ng. B. T n ít nhiên li u, không gây ô nhi m môi tr ể ế cao trên các c li di chuy n ng n và trung bình. C. Có hi u qu kinh t ậ ả D. Có th k t h p linh ho t v i các lo i hình v n t ệ c ta hi n nay là ng xu t kh u l n nh t n Câu 28: Th tr
ươ ố
ạ ươ ự A. khu v c châu Á – Thái Bình D ng. C. châu Âu, châu Mĩ. ậ ả B. Hoa Kì, Nh t B n, Trung Qu c. D. châu Âu, châu Đ i D ng.
ướ ớ ặ ể ị i đây ở ướ n c ta? Câu 29: Ý nào d không đúng v i đ c đi m đô th hóa
ị
ừ
ị i s ng thành th .
ớ ố ộ ị
ộ A. Trình đ đô th hóa cao. ị ầ ớ ỏ B. Ph n l n các đô th có quy mô v a và nh . ố ố ổ ế ộ C. Ph bi n r ng rãi l ễ D. Quá trình đô th hóa di n ra v i t c đ ngày càng cao. ọ ấ ượ ấ ồ ộ ướ ạ ng ngu n lao đ ng n ế ề c ta còn nhi u h n ch
Câu 30: Nguyên nhân quan tr ng nh t làm cho ch t l là do
ề
ườ ồ ế i lao đ ng còn thi u nhi u kinh nghi m. ậ ầ
ộ ồ
ượ ứ ị ư c nhu c u. ệ ộ A. ng ư ộ B. ngu n lao đ ng ch a th t c n cù, ch u khó. ạ ủ C. tính sáng t o c a ngu n lao đ ng ch a cao. ầ ư ạ D. công tác đào t o ch a đáp ng đ
ố ệ ả Câu 31: Cho b ng s li u:
ơ ấ ự ế ầ ơ ị C c u GDP theo giá th c t phân theo thành ph n kinh t ế ướ n c ta năm 2005 và 2014 (Đ n v : %)
ế ầ Thành ph n kinh t ố Có v n đ u t ầ ư ổ ố T ng s Năm Nhà n cướ Ngoài Nhà n cướ ướ n
100 100 38,4 31,9 45,6 48,2 c ngoài 16,0 19,9 2005 2014 ồ ể ệ ơ ấ ầ ấ ợ ế ướ n c ta năm 2005 và ể Bi u đ nào thích h p nh t th hi n c c u GDP phân theo thành ph n kinh t 2014?
A. Mi n.ề B. Tròn. ườ C. Đ ng. D. C t.ộ
ề ủ ộ ủ Câu 32: Ngh th công c a các dân t c Thái, Tày là
ổ ẩ ệ ạ ồ ố A. d t th c m. ả B. kh m b c. ổ ạ C. tr m tr . D. làm đ g m.
ố ệ ả Câu 33: Cho b ng s li u:
ố ệ ứ ả ậ ể ủ ề Căn c vào b ng s li u, nh n xét nào sau đây không đúng v tình hình phát tri n c a ngành công
ệ ượ ướ nghi p năng l ng n c ta?
ả ượ ướ ả ượ ụ ệ ng than có xu h ả ng gi m. ng đi n tăng liên t c. A. S n l B. S n l
ả ượ ầ ả ượ ệ ầ ơ ng d u thô khai thác tăng. ậ ng đi n tăng ch m h n d u thô. D. S n l
ệ ệ ộ t Nam hi n nay có bao nhiêu dân t c? C. S n l Câu 34: Vi
A. 86 dân t c.ộ
B. 55 dân t c.ộ ọ ế ở ự ả ấ ể ả ớ ỉ ệ C. 20 dân t c.ộ ệ thi u vi c làm D. 54 dân t c.ộ khu v c nông thôn là i pháp quan tr ng nh t đ gi m b t t l
ạ ạ ợ
ụ ạ ộ
Câu 35: Gi ế ạ ổ ứ ạ ố ạ nông thôn. ộ ẩ ả ướ ề ẩ ồ ạ ộ ạ ch c d y ngh , đ y m nh xu t kh u lao đ ng. c. i ngu n lao đ ng trên ph m vi c n ộ A. có k ho ch giáo d c và đào t o m t cách h p lí. ế ở B. đa d ng hóa các ho t đ ng kinh t ấ C. t D. phân b l
ệ ủ ướ ụ c ta mang tính mùa v vì Câu 36: Ngành nông nghi p c a n
ấ ướ ể ồ ệ ớ ậ ệ ớ ấ ộ ố t đ i và m t s cây c n nhi t, ôn đ i.
ề ướ ượ ả ấ c ta phong phú, có c đ t phù sa và đ t feralit. ạ ượ c các lo i cây nhi c ta có th tr ng đ ng m a phân b không đ u trong năm .
ậ ố ệ ớ ẩ ự t đ i m gió mùa có s phân hóa theo mùa. A. tài nguyên đ t n B. n ư C. l D. khí h u nhi
ố ấ ố ộ ộ ở ướ n c ta, dân t c nào có s dân đông nh t? Câu 37: Trong s các dân t c
ườ ộ C. Dân t c M ng. ộ D. Dân t c Tày.
ộ A. Dân t c Thái. ầ ừ ộ B. Dân t c Kinh. ụ ồ ớ ấ
ệ Câu 38: R ng đ u ngu n có tác d ng l n nh t trong vi c ố ố ố ắ c sông, ch ng lũ, ch ng xói mòn.
ướ ỗ ấ
ồ ố ắ ố ắ A. ch n sóng, ch n gió, ch ng xói mòn. ề B. đi u hoà n ả C. cung c p g , lâm s n, ngu n gen quý. D. ch n gió, ch ng cát bay, ch ng xói mòn.
ố ượ ả ướ ơ ị ố ệ S l ng đàn trâu, bò n c ta (Đ n v : nghìn con) Câu 39: Cho b ng s li u:
Năm Trâu Bò 2017 2491,7 5654,9 2000 2897,2 4127,9 ấ ưở ướ ể ể ệ ỉ ố 2014 2521,4 5234,3 ng đàn trâu, bò n c ta qua các năm 2000,
ng.
ồ ộ ể ồ ườ ng. ợ ồ Bi u đ nào sau đây thích h p nh t th hi n ch s tăng tr 2014 và 2017? ồ ườ ể A. Bi u đ đ ồ ộ ể C. Bi u đ c t. ồ ể B. Bi u đ tròn. ể ế ợ D. K t h p bi u đ c t và bi u đ đ
ế ố ị ị ệ t Nam trang 15, cho bi t các đô th có quy mô dân s trên 1.000.000
Câu 40: D a ự vào Atlat Đ a lí Vi ng
ẵ ồ
ườ ủ ướ i c a n ộ ộ ồ ộ ộ ả ồ c ta là ả A. Hà N i, H i Phòng, Biên Hòa. ạ C. Hà N i, H Long, TP. H Chí Minh. B. Hà N i, Đà N ng, TP. H Chí Minh. D. Hà N i, H i Phòng, TP. H Chí Minh.
Ế H T
Ể Ề Ị PHÒNG GD & ĐT QU N LONG BIÊN ƯỜ Ự Ậ NG THCS NGÔ GIA T TR ề ể Ữ Ọ ứ ự Đ KI M TRA GI A KÌ I MÔN Đ A LÝ 9 NĂM H C: 2021 2022 ế Hình th c thi tr c tuy n
ướ ả ờ ề ả ờ ỗ ượ (M i câu tr l i đúng đ c c câu tr l ầ i đúng trên ph n m m azota
ế ườ ộ ạ ọ ướ ừ ạ ơ ng b ch y d c n c ta, t ế L ng S n đ n Cà Mau là
ng H Chí Minh.
ố ộ ố ộ ố ộ Mã đ ki m tra: 003 ề ể Đ ki m tra có 04 trang ữ ứ Tích vào ch cái đ ng tr 0,25đi m)ể Câu 1: Tuy n đ 1A. 5. ồ 14. ườ B. đ D. qu c l
ệ ị ế ộ ườ ư t Nam trang 16, hãy cho bi t các dân t c ít ng i nào sau đây c trú
ắ ơ ơ ề ơ
ườ A. qu c l C. qu c l ự Câu 2: D a vào Atlat Đ a lí Vi ộ ề ủ ế ở Trung du và mi n núi B c B ? ch y u ơ A. Kh me, Chăm, Hoa, C ho, R măn. C. Giarai, Êđê, Chăm, Raglai, Churu. B. Bana, X đăng, Bru – Vân Ki u, Xtieng. D. Tày, Nùng, Thái, M ng, Dao, Mông.
ệ ủ ướ ụ c ta mang tính mùa v vì Câu 3: Ngành nông nghi p c a n
ấ ướ ể ồ ệ ớ ậ ệ ớ ấ ộ ố t đ i và m t s cây c n nhi t, ôn đ i.
ề ướ ượ ả ấ c ta phong phú, có c đ t phù sa và đ t feralit. ạ ượ c các lo i cây nhi c ta có th tr ng đ ng m a phân b không đ u trong năm .
ậ ố ệ ớ ẩ ự t đ i m gió mùa có s phân hóa theo mùa. A. tài nguyên đ t n B. n ư C. l D. khí h u nhi
ạ ộ ạ ồ ươ ng m i bao g m hai ho t đ ng là
ươ ươ ạ ấ ậ ng.
ẩ ị ườ ng.
Câu 4: Th ộ ng và ngo i th A. n i th ổ ể ậ C. v n chuy n và trao đ i hàng hóa. ể ế ạ ủ ế ể ệ ệ ẩ B. xu t kh u và nh p kh u. D. mua và bán trên th tr ở ướ n c ta là
ả
Câu 5: Th m nh ch y u đ phát tri n ngành công nghi p d t may ỗ ớ ạ ị ườ i ch l n. B. th tr ng t ẻ ộ ồ D. ngu n lao đ ng giá r . ả ơ ở ạ ầ A. c s h t ng đ m b o. ệ C. nguyên li u phong phú.
ỷ ệ ấ ớ ấ ở ướ n ệ c ta hi n nay là Câu 6: Nhà máy thu đi n có công su t l n nh t
A. Hoà Bình. ị C. Tr An. ơ D. S n La.
ể ư ể ầ ướ B. Yaly. ộ ng
ẩ ủ
ự ộ ộ ạ ộ ạ ộ đ ng hóa. ng lao đ ng th công. ng các ho t đ ng kinh doanh. Câu 7: Đ nâng cao trình đ , ngành b u chính c n phát tri n theo h ố ượ ả B. Gi m s l ườ D. Tăng c ạ A. Đ y m nh các ho t đ ng công ích. ọ C. Tin h c hóa và t
ệ ế ề ả ữ ẫ ầ ỉ ự ị t Nam trang 20, hãy cho bi t nh ng t nh nào sau đây d n đ u v s n ỷ ả Câu 8: D a vào Atlat Đ a lí Vi ượ ng khai thác thu s n? l
ầ
ậ ị
ồ
ầ ả ơ A. Kiên Giang, An Giang, C n Th . B. Kiên Giang, Bà R a – Vũng Tàu, Bình Thu n. ơ C. An Giang, Đ ng Tháp, C n Th . D. Thanh Hoá, Hà Tĩnh, Qu ng Bình.
ề ủ ộ ủ Câu 9: Ngh th công c a các dân t c Thái, Tày là
ạ ồ ố ệ ổ ẩ ả A. kh m b c. C. làm đ g m.
ệ ổ ạ B. tr m tr . ầ ọ ệ ở ướ n D. d t th c m. c ta là
ủ ợ ơ ớ ọ i hóa. i hóa. Câu 10: Bi n pháp quan tr ng hàng đ u trong thâm canh nông nghi p ọ B. hóa h c hóa. A. th y l D. sinh h c hóa.
ể ủ ồ ề ể ướ ạ C. c gi ồ c ta giai đo n 2005 – 2017: Câu 11: Cho bi u đ v tình hình phát tri n c a ngành tr ng lúa n
ể ể ệ
ồ ệ ệ
c ta, giai đo n 2005 2017.
ả ượ ấ ạ c ta, giai đo n 2005 2017. ạ c ta, giai đo n 2005 2017. ạ ườ ủ ướ i c a n ạ c ta, giai đo n 2005 2017. ộ Bi u đ trên th hi n n i dung nào sau đây ? ủ ướ ả ượ ng lúa c a n A. Di n tích và s n l ủ ướ ấ B. Di n tích và năng su t lúa c a n ầ ả ượ ng lúa theo đ u ng C. Bình quân s n l ủ ướ ng và năng su t lúa c a n D. S n l
́ ệ ̉ ươ ọ ư ư ị t Nam trang 25, hãy cho biêt d c theo ven biên h ́ ng t ̀ Nha Trang ́ ̀ ̀ ̃ ̀ ̣ ́ Câu 12: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi đên Vung Tau ta lân l
ượ ́ ̃ ́ ̃ ư
̀ ̃ ́ ̃ ̃ ư
̃ ́ ̃
́ ̃ ̃ ́ ́ t găp cac bãi tăm nao sau đây? A. Nha Trang, Cà Na, Ninh Ch , Mui Ne, Vung Tau. ̀ ̃ ́ ̀ B. Vung Tau, Nha Trang, Ninh Ch , CaNa, Mui Ne. ̀ ́ ̀ C. Nha Trang, Ninh Ch , Cã ư Na, Mui Ne, Vung Tau. ̃ư ̀ Na, Ninh Ch , Nha Trang. ́ ̀ D. Vung Tau, Mui Ne, Ca
ơ ấ ộ ổ ủ ướ ố ổ ướ ự c ta đang có s thay đ i theo h ng
Câu 13: C c u dân s theo đ tu i c a n ả ố ỉ ệ ườ ướ ộ ổ i d ộ i đ tu i lao đ ng gi m xu ng. ng A. t l
ố ả ộ ổ
ả ố
ộ ộ B. t l C. t l D. t l
ế ố ị ệ ị t Nam trang 15, cho bi t các đô th có quy mô dân s trên 1.000.000
ộ ỉ ệ ườ i trên đ tu i lao đ ng gi m xu ng. ng ỉ ệ ườ ộ ổ i trong đ tu i lao đ ng gi m xu ng. ng ỉ ệ ườ ướ ộ ổ i đ tu i lao đ ng tăng lên i d ng Câu 14: D a ự vào Atlat Đ a lí Vi ng
ồ ồ
ườ ủ ướ i c a n ộ ộ ả ộ ộ ạ ả ồ c ta là ẵ A. Hà N i, Đà N ng, TP. H Chí Minh. C. Hà N i, H i Phòng, Biên Hòa.
ậ ả ở ượ ề ấ i nào sau đây chuyên ch đ B. Hà N i, H Long, TP. H Chí Minh. D. Hà N i, H i Phòng, TP. H Chí Minh. c nhi u hàng hóa và hành khách nh t? ạ Câu 15: Lo i hình v n t
ườ ườ ể A. Đ ng sông. ộ ườ B. Đ ng b . D. Đ ng bi n.
ố ượ ả ắ ườ C. Đ ng s t. ơ ị ướ ố ệ S l ng đàn trâu, bò n c ta (Đ n v : nghìn con) Câu 16: Cho b ng s li u:
Năm Trâu Bò 2017 2491,7 5654,9 2000 2897,2 4127,9 ấ ưở ướ ể ể ệ ỉ ố 2014 2521,4 5234,3 ng đàn trâu, bò n c ta qua các năm 2000,
ng.
ồ ộ ể ồ ườ ng. ợ ồ Bi u đ nào sau đây thích h p nh t th hi n ch s tăng tr 2014 và 2017? ồ ườ ể A. Bi u đ đ ồ ộ ể C. Bi u đ c t. ồ ể B. Bi u đ tròn. ể ế ợ D. K t h p bi u đ c t và bi u đ đ
ố ệ ủ ướ ệ ồ ơ ị c ta năm 2017 (Đ n v : nghìn ha) Câu 17: Cho s li u di n tích gieo tr ng các nhóm cây c a n
ươ ự ẩ ố Cây l ự ng th c Cây công nghi pệ Cây th c ph m, cây ăn T ng sổ
2831,6 ả qu , cây khác 3263,6
14902,0 ậ 8806,8 không đúng?
Nh n xét nào sau đây ươ
ệ ệ
ơ ấ ươ ấ ệ ồ ng th c chi m t tr ng cao nh t trong c c u di n tích gieo tr ng các nhóm cây.
ỉ ọ ỉ ọ ỉ ọ ỉ ọ ế ế ế ế ự ệ ự ệ ệ
ấ ớ ồ ng th c chi m t tr ng di n tích là 59,1%. A. Cây l B. Cây công nghi p chi m t tr ng di n tích là 5,9%. C. Cây l D. Cây công nghi p chi m t tr ng di n tích là 19%. ợ Câu 18: Đ t phù sa thích h p v i cây tr ng nào sau đây?
D. Cao su.
ư ườ ằ ở ự ọ B. Chè. ể ấ ướ ng tr ng đi m nào sau đây n m C. Lúa. c c nam đ t n c?
A. Cà phê. Câu 19: Ng tr ả ầ ả ườ ả ng Sa.
ậ
ả A. H i Phòng – Qu ng Ninh. ầ B. Qu n đ o Hoàng Sa – qu n đ o Tr ị ậ C. Ninh Thu n – Bình Thu n – Bà R a Vũng Tàu. D. Cà Mau – Kiên Giang.
ố ớ ự ể ệ ệ ả
ọ Câu 20: Khoáng s n nào sau đây có vai trò quan tr ng đ i v i s phát tri n ngành công nghi p luy n ệ kim đen, luy n kim màu?
ầ ắ ạ A. Sét, đá vôi, th ch anh. C. Than, d u, khí.
ể ọ ộ ố ạ ể ự B. Apatit, pirit, photphorit. ế D. S t, mangan, chì, thi c. ở ướ n c ta phát tri n d a trên m t s lo i tài
ệ Câu 21: Ngành công nghi p tr ng đi m nào sau đây nguyên có tr l ớ ng l n?
ượ ng.
ệ ế ế ươ ự ệ ử ng th c. . ữ ượ ệ A. Công nghi p d t may. ệ C. Công nghi p ch bi n l ệ B. Công nghi p năng l ệ ơ D. Công nghi p c khí – đi n t
ệ ệ ộ t Nam hi n nay có bao nhiêu dân t c? Câu 22: Vi
A. 86 dân t c.ộ B. 54 dân t c.ộ D. 55 dân t c.ộ
ố ướ ố ế ớ ứ C. 20 dân t c.ộ ớ ứ ấ c ta đ ng vào hàng th m y so v i dân s th gi i ? Câu 23: Năm 2019, dân s n
A. 14. D. 13.
ấ ướ B. 15. ố C. 12. ệ c ta hi n nay là ậ ộ Câu 24: Vùng có m t đ dân s cao nh t n
ồ ằ ồ
ắ B. Tây Nguyên. ộ D. B c Trung B .
A. Đ ng b ng sông H ng. C. Đông Nam B .ộ ướ ớ ặ ể ị i đây ở ướ n c ta? Câu 25: Ý nào d không đúng v i đ c đi m đô th hóa
ớ ố ộ
ị ị
ị i s ng thành th .
ừ ễ A. Quá trình đô th hóa di n ra v i t c đ ngày càng cao. ộ B. Trình đ đô th hóa cao. ổ ế ộ ố ố C. Ph bi n r ng rãi l ỏ ị ầ ớ D. Ph n l n các đô th có quy mô v a và nh .
ừ ộ ổ ể ượ c tri n khai t năm c ta đ ớ ở ướ n
ấ ố c hoàn toàn th ng nh t.
Câu 26: Công cu c Đ i m i ấ ướ ắ ầ ạ ộ ầ ả ộ
ắ ố i.
A. 1975, đ t n ứ ấ ạ ế B. 1960, b t đ u k ho ch 5 năm l n th nh t. ệ ả t Nam. C. 1986, Đ i h i VI Đ ng C ng s n Vi ợ ế D. 1954, kháng chi n ch ng Pháp th ng l ấ ấ ướ ị ườ ẩ ớ ng xu t kh u l n nh t n ệ c ta hi n nay là Câu 27: Th tr
ươ ố
ạ ươ
ự A. khu v c châu Á – Thái Bình D ng. C. châu Âu, châu Mĩ. ạ ấ ủ ế ớ ồ ộ ướ ậ ả B. Hoa Kì, Nh t B n, Trung Qu c. D. châu Âu, châu Đ i D ng. c ta là Câu 28: H n ch l n nh t c a ngu n lao đ ng n
ệ ọ ạ
ế ể ự ộ ạ ứ ổ ứ ỉ ậ
A. thi u tác phong công nghi p. C. th l c và trình đ chuyên môn. ấ ọ ấ ượ ế ữ ộ B. trình đ ngo i ng , tin h c h n ch . ch c k lu t cao. D. ý th c t ồ ướ ộ ạ ng ngu n lao đ ng n ế ề c ta còn nhi u h n ch
Câu 29: Nguyên nhân quan tr ng nh t làm cho ch t l là do
ề
ườ ồ ế i lao đ ng còn thi u nhi u kinh nghi m. ậ ầ
ộ ồ
ượ ứ ị ư c nhu c u. ệ ộ A. ng ư ộ B. ngu n lao đ ng ch a th t c n cù, ch u khó. ạ ủ C. tính sáng t o c a ngu n lao đ ng ch a cao. ầ ư ạ D. công tác đào t o ch a đáp ng đ
ố ệ ả Câu 30: Cho b ng s li u:
ơ ấ ự ế ầ ơ ị C c u GDP theo giá th c t phân theo thành ph n kinh t ế ướ n c ta năm 2005 và 2014 (Đ n v : %)
ế ầ Thành ph n kinh t ố Có v n đ u t ầ ư ổ ố T ng s Năm Nhà n cướ Ngoài Nhà n cướ ướ n
100 100 38,4 31,9 45,6 48,2 c ngoài 16,0 19,9 2005 2014 ồ ể ệ ơ ấ ấ ầ ợ ế ướ n c ta năm 2005 và ể Bi u đ nào thích h p nh t th hi n c c u GDP phân theo thành ph n kinh t 2014?
A. Mi n.ề D. C t.ộ
ộ B. Tròn. ướ ướ ả ườ C. Đ ng. ỗ c ta tăng nhanh, bình quân m i năm n c ta có thêm kho ng bao nhiêu
ồ Câu 31: Ngu n lao đ ng n lao đ ng?ộ
ộ ộ ơ ơ ộ ộ ơ ơ ệ B. H n 2 tri u lao đ ng. ệ D. H n 4 tri u lao đ ng.
ệ ướ ỉ ọ ươ ự ệ ả ơ ng th c gi m, cây công nghi p tăng trong c c ta, t tr ng c a cây l ề
ệ ề ộ
ế ng đ c canh cây lúa. ọ ồ ng th c trong ngành tr ng tr t.
ươ ữ ồ ọ vai trò th y u trong ngành tr ng tr t. ệ A. H n 3 tri u lao đ ng. ệ C. H n 1 tri u lao đ ng. ủ Câu 32: Trong nông nghi p n ồ ấ c u di n tích gieo tr ng nói lên đi u gì sau đây? ể ệ ướ ướ c ta phát tri n theo h A. N n nông nghi p n ự ươ ệ B. Cây công nghi p đã thay th cây l ứ ế ự ng th c gi C. Cây l
ề ệ ướ ể ướ c ta phát tri n theo h ạ ng đa d ng hóa.
D. N n nông nghi p n ị ự ệ ế ị ướ t Nam trang 25, cho bi ể t đ a đi m nào d ả i đây là di s n thiên nhiên
Câu 33: D a vào Atlat đ a lí Vi th gi
ị ạ ỹ ơ ế ớ i? ế ố A. C đô Hu . D. Di tích M S n.
ố ổ ộ B. Ph c H i An. ấ ể ả ọ ế ự ả ớ ỉ ệ C. V nh H Long. ở ệ thi u vi c làm khu v c nông thôn là i pháp quan tr ng nh t đ gi m b t t l
ạ ạ ợ
ụ ạ ộ
Câu 34: Gi ế ạ ổ ứ ạ ố ạ nông thôn. ộ ẩ ả ướ ề ẩ ồ ạ ộ ạ ch c d y ngh , đ y m nh xu t kh u lao đ ng. c. i ngu n lao đ ng trên ph m vi c n ộ A. có k ho ch giáo d c và đào t o m t cách h p lí. ế ở B. đa d ng hóa các ho t đ ng kinh t ấ C. t D. phân b l
ụ ụ ộ ị ị Câu 35: Ngành d ch v nào sau đây thu c nhóm ngành d ch v tiêu dùng?
ả ả B. Kinh doanh tài s n.ả ấ ể D. B o hi m s n xu t.
ả ạ A. Khách s n, nhà hàng. ể ạ ộ C. Ho t đ ng đoàn th . ố ệ Câu 36: Cho b ng s li u:
ể ủ ề ậ không đúng v tình hình phát tri n c a ngành công ệ ng n
ướ
ả ượ ả ượ ầ ệ ơ ệ ả ng gi m. ụ ng d u thô khai thác tăng. ầ ậ ng đi n tăng ch m h n d u thô. c ta? ng than có xu h ng đi n tăng liên t c. ả ố ệ ứ Căn c vào b ng s li u, nh n xét nào sau đây ướ ượ nghi p năng l ả ượ A. S n l ả ượ C. S n l
ừ ụ ầ ấ ớ ồ
B. S n l D. S n l ệ Câu 37: R ng đ u ngu n có tác d ng l n nh t trong vi c ố ố ố ắ c sông, ch ng lũ, ch ng xói mòn.
ướ ỗ ấ
ồ ố ắ ố ắ A. ch n sóng, ch n gió, ch ng xói mòn. ề B. đi u hoà n ả C. cung c p g , lâm s n, ngu n gen quý. D. ch n gió, ch ng cát bay, ch ng xói mòn.
ặ ộ ươ ủ ướ ng c a n c ta? ể Câu 38: Đ c đi m nào sau đây ớ không đúng v i ngành n i th
ả ướ c ớ ứ ổ ẻ ấ c chi m t tr ng l n nh t trong t ng m c bán l .
ỉ ọ ế ầ cùng tham gia.
ấ ộ ố A. Hàng hóa phong phú, đa d ng.ạ ị ườ ấ ố ng th ng nh t trong c n B. Th tr ế ướ ế nhà n C. Kinh t ề D. Có nhi u thành ph n kinh t ộ ở ướ ố n c ta, dân t c nào có s dân đông nh t? Câu 39: Trong s các dân t c
ườ ộ A. Dân t c Thái. ộ D. Dân t c Tày.
ậ ả ườ ư i đ ộ B. Dân t c Kinh. ng b ộ C. Dân t c M ng. ể ộ không có u đi m nào sau đây? ạ Câu 40: Lo i hình v n t
ớ ệ
ơ ộ ố ệ
ả
ệ ể ế ợ ề ễ ự ạ ạ ớ ắ i khác. ị A. C đ ng, thích nghi cao v i các đi u ki n đ a hình. ườ ng. B. T n ít nhiên li u, không gây ô nhi m môi tr ể ế cao trên các c li di chuy n ng n và trung bình. C. Có hi u qu kinh t ậ ả D. Có th k t h p linh ho t v i các lo i hình v n t
Ế H T
Ề Ể Ị PHÒNG GD & ĐT QU N LONG BIÊN ƯỜ Ự Ậ NG THCS NGÔ GIA T TR ề ể Ữ Ọ ứ ự Đ KI M TRA GI A KÌ I MÔN Đ A LÝ 9 NĂM H C: 2021 2022 ế Hình th c thi tr c tuy n
ả ờ ướ ề ả ờ ỗ ượ (M i câu tr l i đúng đ c c câu tr l ầ i đúng trên ph n m m azota
ể ủ ồ ề ể ồ ướ ạ c ta giai đo n 2005 – 2017: Mã đ ki m tra: 004 ề ể Đ ki m tra có 04 trang ữ ứ Tích vào ch cái đ ng tr 0,25đi m)ể Câu 1: Cho bi u đ v tình hình phát tri n c a ngành tr ng lúa n
ể ệ ể ộ Bi u đ trên th hi n n i dung nào sau đây ?
ồ ả ượ ấ
c ta, giai đo n 2005 2017.
ệ ệ ạ c ta, giai đo n 2005 2017. ườ ủ ướ ạ i c a n ạ c ta, giai đo n 2005 2017. ạ c ta, giai đo n 2005 2017. ủ ướ ng và năng su t lúa c a n A. S n l ầ ả ượ ng lúa theo đ u ng B. Bình quân s n l ủ ướ ả ượ ng lúa c a n C. Di n tích và s n l ủ ướ ấ D. Di n tích và năng su t lúa c a n
ấ ẩ ớ ị ườ ấ ướ ng xu t kh u l n nh t n ệ c ta hi n nay là
ươ ố
ạ ươ
Câu 2: Th tr ự A. khu v c châu Á – Thái Bình D ng. C. châu Âu, châu Mĩ. ế ạ ủ ế ể ể ệ ệ ậ ả B. Hoa Kì, Nh t B n, Trung Qu c. D. châu Âu, châu Đ i D ng. c ta là ở ướ n
ả
Câu 3: Th m nh ch y u đ phát tri n ngành công nghi p d t may ỗ ớ ạ ị ườ i ch l n. B. th tr ng t ẻ ộ ồ D. ngu n lao đ ng giá r . ả ơ ở ạ ầ A. c s h t ng đ m b o. ệ C. nguyên li u phong phú.
ệ ệ ộ t Nam hi n nay có bao nhiêu dân t c? Câu 4: Vi
B. 54 dân t c.ộ D. 86 dân t c.ộ
ụ ộ C. 55 dân t c.ộ ụ ị A. 20 dân t c.ộ ị Câu 5: Ngành d ch v nào sau đây thu c nhóm ngành d ch v tiêu dùng?
ả ả B. Kinh doanh tài s n.ả ạ D. Khách s n, nhà hàng. ạ ộ ể A. Ho t đ ng đoàn th . ấ ể C. B o hi m s n xu t.
ệ ầ ọ ệ ở ướ n c ta là
Câu 6: Bi n pháp quan tr ng hàng đ u trong thâm canh nông nghi p ủ ợ ơ ớ ọ i hóa. i hóa. C. c gi ọ D. hóa h c hóa.
ồ ợ B. th y l ớ A. sinh h c hóa. ấ Câu 7: Đ t phù sa thích h p v i cây tr ng nào sau đây?
D. Lúa. A. Chè.
ọ ằ ở ự ấ ướ ư ườ B. Cao su. ể ng tr ng đi m nào sau đây n m C. Cà phê. c c nam đ t n c?
Câu 8: Ng tr ả ầ ầ ườ ả ng Sa.
ậ
ả ả
A. Qu n đ o Hoàng Sa – qu n đ o Tr ị ậ B. Ninh Thu n – Bình Thu n – Bà R a Vũng Tàu. C. H i Phòng – Qu ng Ninh. D. Cà Mau – Kiên Giang.
ố ệ ả Câu 9: Cho b ng s li u:
ơ ấ ự ế ầ ơ ị C c u GDP theo giá th c t phân theo thành ph n kinh t ế ướ n c ta năm 2005 và 2014 (Đ n v : %)
ế ầ Thành ph n kinh t ố Có v n đ u t ầ ư ổ ố T ng s Năm Nhà n cướ Ngoài Nhà n cướ ướ n
100 100 38,4 31,9 45,6 48,2 c ngoài 16,0 19,9 2005 2014 ồ ể ệ ơ ấ ầ ấ ợ ế ướ n c ta năm 2005 và ể Bi u đ nào thích h p nh t th hi n c c u GDP phân theo thành ph n kinh t 2014?
A. Mi n.ề B. Tròn. D. C t.ộ
ỷ ệ ấ ớ ườ C. Đ ng. ệ ấ ở ướ c ta hi n nay là n Câu 10: Nhà máy thu đi n có công su t l n nh t
ơ A. S n La.
́ B. Yaly. ệ ị ọ ư ư C. Hoà Bình. t Nam trang 25, hãy cho biêt d c theo ven biên h ị D. Tr An. ́ ̉ ươ ng t ̀ Nha Trang ̀ ́ ̀ ̃ ̀ ̣ ́ Câu 11: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi đên Vung Tau ta lân l
ượ ́ ́ ̃ ̃ ư
̃ ̀ ́ ̃ ̃ ư
̃ ́ ̃
́ ̃ ̃ ́ ́ t găp cac bãi tăm nao sau đây? ̀ ̃ A. Nha Trang, Cà Na, Ninh Ch , Mui Ne, Vung Tau. ́ ̀ B. Vung Tau, Nha Trang, Ninh Ch , CaNa, Mui Ne. ̀ C. Nha Trang, Ninh Ch , Cã ̀ ́ ư Na, Mui Ne, Vung Tau. ̃ư ́ ̀ Na, Ninh Ch , Nha Trang. ̀ D. Vung Tau, Mui Ne, Ca
ế ườ ộ ạ ọ ướ ừ ạ ơ ng b ch y d c n c ta, t ế L ng S n đ n Cà Mau là
ng H Chí Minh.
ố ộ ố ộ ồ 1A. 14. 5.
Câu 12: Tuy n đ ườ A. đ ố ộ C. qu c l ự B. qu c l D. qu c l ế ệ ề ả ữ ầ ẫ ỉ t Nam trang 20, hãy cho bi t nh ng t nh nào sau đây d n đ u v s n ỷ ả ị Câu 13: D a vào Atlat Đ a lí Vi ượ ng khai thác thu s n? l
ồ ầ
ị ậ
ầ ả
ơ A. An Giang, Đ ng Tháp, C n Th . B. Kiên Giang, Bà R a – Vũng Tàu, Bình Thu n. ơ C. Kiên Giang, An Giang, C n Th . D. Thanh Hoá, Hà Tĩnh, Qu ng Bình. ộ ướ ỗ ướ ả c ta tăng nhanh, bình quân m i năm n c ta có thêm kho ng bao nhiêu
ồ Câu 14: Ngu n lao đ ng n lao đ ng?ộ
ơ ơ ộ ộ ơ ơ ộ ộ
ố ượ ơ ị ố ệ S l ng đàn trâu, bò n ệ B. H n 2 tri u lao đ ng. ệ D. H n 3 tri u lao đ ng. ướ c ta (Đ n v : nghìn con) ệ A. H n 1 tri u lao đ ng. ệ C. H n 4 tri u lao đ ng. ả Câu 15: Cho b ng s li u:
Năm Trâu Bò 2017 2491,7 5654,9 2000 2897,2 4127,9 ấ ưở ướ ể ể ệ ỉ ố 2014 2521,4 5234,3 ng đàn trâu, bò n c ta qua các năm 2000,
ng.
ồ ộ ể ồ ườ ng. ợ ồ Bi u đ nào sau đây thích h p nh t th hi n ch s tăng tr 2014 và 2017? ồ ườ ể A. Bi u đ đ ồ ộ ể C. Bi u đ c t. ồ ể B. Bi u đ tròn. ể ế ợ D. K t h p bi u đ c t và bi u đ đ
ố ệ ủ ướ ệ ồ ơ ị c ta năm 2017 (Đ n v : nghìn ha) Câu 16: Cho s li u di n tích gieo tr ng các nhóm cây c a n
ươ ự ẩ ố Cây l ự ng th c Cây công nghi pệ Cây th c ph m, cây ăn T ng sổ
ả qu , cây khác 3263,6 2831,6
14902,0 ậ 8806,8 không đúng?
Nh n xét nào sau đây ươ ự ỉ ọ ế ệ ng th c chi m t tr ng di n tích là 59,1%. A. Cây l
ệ
ơ ấ ệ ồ ươ ấ ng th c chi m t tr ng cao nh t trong c c u di n tích gieo tr ng các nhóm cây.
ỉ ọ ỉ ọ ỉ ọ ế ế ế ệ ự ệ ệ
ự ệ ị ế ị ướ B. Cây công nghi p chi m t tr ng di n tích là 5,9%. C. Cây l D. Cây công nghi p chi m t tr ng di n tích là 19%. t Nam trang 25, cho bi ể t đ a đi m nào d ả i đây là di s n thiên nhiên ế ớ Câu 17: D a vào Atlat đ a lí Vi th gi i?
ỹ ơ ố ị ạ ế B. C đô Hu . ố ổ ộ D. Ph c H i An.
A. Di tích M S n. ế ớ ạ ấ ủ ồ ộ ướ C. V nh H Long. c ta là Câu 18: H n ch l n nh t c a ngu n lao đ ng n
ệ
ứ ổ ứ ỉ ậ ạ ọ ạ ế ể ự ộ ch c k lu t cao. A. ý th c t ế ữ ộ C. trình đ ngo i ng , tin h c h n ch . B. thi u tác phong công nghi p. D. th l c và trình đ chuyên môn.
ố ớ ự ể ệ ệ ả
ọ Câu 19: Khoáng s n nào sau đây có vai trò quan tr ng đ i v i s phát tri n ngành công nghi p luy n ệ kim đen, luy n kim màu?
ầ ắ
ạ A. Sét, đá vôi, th ch anh. C. Than, d u, khí. ướ ớ ặ ể ị i đây B. Apatit, pirit, photphorit. ế D. S t, mangan, chì, thi c. ở ướ n c ta? Câu 20: Ý nào d không đúng v i đ c đi m đô th hóa
ừ
ị i s ng thành th .
ớ ố ộ
ị ị ộ ỏ ị ầ ớ A. Ph n l n các đô th có quy mô v a và nh . ố ố ổ ế ộ B. Ph bi n r ng rãi l ễ C. Quá trình đô th hóa di n ra v i t c đ ngày càng cao. D. Trình đ đô th hóa cao.
ậ ả ở ượ ề ấ i nào sau đây chuyên ch đ c nhi u hàng hóa và hành khách nh t? ạ Câu 21: Lo i hình v n t
ườ ể ườ A. Đ ng bi n. ắ ườ B. Đ ng s t. D. Đ ng sông.
ố ướ ố ế ớ ứ ộ ườ C. Đ ng b . ớ ứ ấ c ta đ ng vào hàng th m y so v i dân s th gi i ? Câu 22: Năm 2019, dân s n
D. 13. B. 15. A. 14.
ồ ầ ừ ụ ấ ớ
ướ ố
C. 12. ệ Câu 23: R ng đ u ngu n có tác d ng l n nh t trong vi c ố ố c sông, ch ng lũ, ch ng xói mòn. ắ
ấ ỗ
ồ ố ắ ố ề A. đi u hoà n ắ B. ch n sóng, ch n gió, ch ng xói mòn. ả C. cung c p g , lâm s n, ngu n gen quý. D. ch n gió, ch ng cát bay, ch ng xói mòn.
ỉ ọ ệ ướ ươ ự ệ ả ơ ng th c gi m, cây công nghi p tăng trong c ệ c ta, t tr ng c a cây l ề
ế ồ ng th c trong ngành tr ng tr t.
ộ
ề ề ọ ng đ c canh cây lúa. ạ ng đa d ng hóa.
ứ ế ươ ồ ọ ự ng th c gi vai trò th y u trong ngành tr ng tr t. ủ Câu 24: Trong nông nghi p n ồ ấ c u di n tích gieo tr ng nói lên đi u gì sau đây? ự ệ ươ A. Cây công nghi p đã thay th cây l ướ ể ệ ướ c ta phát tri n theo h B. N n nông nghi p n ướ ể ệ ướ c ta phát tri n theo h C. N n nông nghi p n ữ D. Cây l
ố ấ ộ ố ộ ở ướ n c ta, dân t c nào có s dân đông nh t? Câu 25: Trong s các dân t c
ườ ộ B. Dân t c Thái.
ệ ộ ộ C. Dân t c Tày. ế ộ D. Dân t c M ng. ư ườ t Nam trang 16, hãy cho bi t các dân t c ít ng i nào sau đây c trú ủ ế ở ắ Câu 26: D a vào Atlat Đ a lí Vi ch y u
ườ
ơ ơ ơ ề ơ ộ A. Dân t c Kinh. ự ị ộ ề Trung du và mi n núi B c B ? A. Giarai, Êđê, Chăm, Raglai, Churu. C. Kh me, Chăm, Hoa, C ho, R măn.
ậ ả ườ ư i đ ng b B. Tày, Nùng, Thái, M ng, Dao, Mông. D. Bana, X đăng, Bru – Vân Ki u, Xtieng. ể ộ không có u đi m nào sau đây? ạ Câu 27: Lo i hình v n t
ớ ệ
ơ ộ ố ệ
ả
ệ ể ế ợ ề ễ ự ạ ạ ớ ắ i khác. ị A. C đ ng, thích nghi cao v i các đi u ki n đ a hình. ườ ng. B. T n ít nhiên li u, không gây ô nhi m môi tr ể ế C. Có hi u qu kinh t cao trên các c li di chuy n ng n và trung bình. ậ ả D. Có th k t h p linh ho t v i các lo i hình v n t
ệ ủ ướ ụ c ta mang tính mùa v vì Câu 28: Ngành nông nghi p c a n
ướ ệ ớ ượ ậ ệ ớ ậ c ta có th tr ng đ t, ôn đ i.
ộ ố t đ i và m t s cây c n nhi ấ
ượ ư ề ự ệ ớ ẩ t đ i m gió mùa có s phân hóa theo mùa. ạ ể ồ c các lo i cây nhi ả ấ ấ ướ c ta phong phú, có c đ t phù sa và đ t feralit. ố ng m a phân b không đ u trong năm . A. khí h u nhi B. n C. tài nguyên đ t n D. l
ấ ướ ố ệ c ta hi n nay là ậ ộ Câu 29: Vùng có m t đ dân s cao nh t n
ắ ồ ằ ồ ộ B. B c Trung B . D. Đ ng b ng sông H ng.
ừ A. Đông Nam B .ộ C. Tây Nguyên. ộ ổ ượ ể c tri n khai t năm c ta đ ớ ở ướ n
ầ ả
Câu 30: Công cu c Đ i m i ắ ầ ạ ộ ấ ướ ố
ế ắ ợ ố i. ứ ấ ạ ế A. 1960, b t đ u k ho ch 5 năm l n th nh t. ệ ộ ả B. 1986, Đ i h i VI Đ ng C ng s n Vi t Nam. ấ c hoàn toàn th ng nh t. C. 1975, đ t n D. 1954, kháng chi n ch ng Pháp th ng l
ề ủ ộ ủ Câu 31: Ngh th công c a các dân t c Thái, Tày là
ệ ồ ố ổ ẩ ạ A. làm đ g m. ổ ạ D. tr m tr .
ả C. kh m b c. ể ư ể ầ ướ ng
ự ộ ủ
B. d t th c m. ộ Câu 32: Đ nâng cao trình đ , ngành b u chính c n phát tri n theo h ố ượ ạ đ ng hóa. ạ ộ ườ ộ ạ ộ ng các ho t đ ng kinh doanh.
ự ế ở ấ ể ả ớ ỉ ệ ọ ả B. Gi m s l ng lao đ ng th công. ẩ D. Đ y m nh các ho t đ ng công ích. ệ thi u vi c làm khu v c nông thôn là i pháp quan tr ng nh t đ gi m b t t l
ợ ạ ạ
ụ ạ ộ
ọ A. Tin h c hóa và t C. Tăng c ả Câu 33: Gi ế ạ ổ ứ ạ ố ạ nông thôn. ộ ẩ ả ướ ề ẩ ồ ạ ộ ạ ch c d y ngh , đ y m nh xu t kh u lao đ ng. c. i ngu n lao đ ng trên ph m vi c n
ộ A. có k ho ch giáo d c và đào t o m t cách h p lí. ế ở B. đa d ng hóa các ho t đ ng kinh t ấ C. t D. phân b l ơ ấ ộ ổ ủ ướ ố ổ ướ ự c ta đang có s thay đ i theo h ng
Câu 34: C c u dân s theo đ tu i c a n ả ố
ả ả ố ố ộ ỉ ệ ườ ộ ổ i trong đ tu i lao đ ng gi m xu ng. ng ộ ỉ ệ ườ ướ ộ ổ i đ tu i lao đ ng tăng lên i d ng ộ ỉ ệ ườ ướ ộ ổ i d ng i đ tu i lao đ ng gi m xu ng. ộ ộ ổ ỉ ệ ườ i trên đ tu i lao đ ng gi m xu ng. ng A. t l B. t l C. t l D. t l
ố ệ ả Câu 35: Cho b ng s li u:
ậ ể ủ ề không đúng v tình hình phát tri n c a ngành công ệ ng n
ướ
ả ng gi m. ụ ệ ả ượ ả ượ ầ ệ ơ c ta? ng than có xu h ng đi n tăng liên t c. ng d u thô khai thác tăng. ầ ậ ng đi n tăng ch m h n d u thô. ả ố ệ ứ Căn c vào b ng s li u, nh n xét nào sau đây ướ ượ nghi p năng l ả ượ A. S n l ả ượ C. S n l B. S n l D. S n l
ấ ọ ấ ượ ộ ồ ướ ạ ng ngu n lao đ ng n ế ề c ta còn nhi u h n ch
Câu 36: Nguyên nhân quan tr ng nh t làm cho ch t l là do
ượ ứ
c nhu c u. ư ồ ộ ạ ầ ư A. công tác đào t o ch a đáp ng đ ạ ủ B. tính sáng t o c a ngu n lao đ ng ch a cao.
ị
ồ ườ ộ ộ ề ậ ầ ế i lao đ ng còn thi u nhi u kinh nghi m. ư C. ngu n lao đ ng ch a th t c n cù, ch u khó. ệ D. ng
ị ệ ế ố ị t Nam trang 15, cho bi t các đô th có quy mô dân s trên 1.000.000
Câu 37: D a ự vào Atlat Đ a lí Vi ng
ồ ả
ườ ủ ướ i c a n ộ ộ c ta là ả ạ ồ ộ ộ ồ A. Hà N i, H i Phòng, TP. H Chí Minh. C. Hà N i, H Long, TP. H Chí Minh.
ể ọ B. Hà N i, H i Phòng, Biên Hòa. ẵ D. Hà N i, Đà N ng, TP. H Chí Minh. ộ ố ạ ể ự ở ướ n c ta phát tri n d a trên m t s lo i tài ữ ượ ệ Câu 38: Ngành công nghi p tr ng đi m nào sau đây nguyên có tr l ớ ng l n?
ệ ử ự . ng th c.
ặ ế ế ươ ệ B. Công nghi p ch bi n l ượ ệ D. Công nghi p năng l ng. ủ ướ ươ ộ ng c a n c ta? ệ ơ A. Công nghi p c khí – đi n t ệ ệ C. Công nghi p d t may. ể Câu 39: Đ c đi m nào sau đây ớ không đúng v i ngành n i th
ứ ổ ẻ ả ướ c ớ ấ c chi m t tr ng l n nh t trong t ng m c bán l .
ỉ ọ ế ầ cùng tham gia. A. Hàng hóa phong phú, đa d ng.ạ ấ ố ị ườ ng th ng nh t trong c n B. Th tr ế ướ ế nhà n C. Kinh t ề D. Có nhi u thành ph n kinh t
ươ ạ ộ ạ ồ ng m i bao g m hai ho t đ ng là Câu 40: Th
ấ ậ ươ ươ ạ ng.
ẩ ị ườ ng. ộ ng và ngo i th B. n i th ổ ể ậ D. v n chuy n và trao đ i hàng hóa. ẩ A. xu t kh u và nh p kh u. C. mua và bán trên th tr Ế H T
Ể Ề Ị PHÒNG GD & ĐT QU N LONG BIÊN ƯỜ Ự Ậ NG THCS NGÔ GIA T TR ề ể Ữ Ọ ứ ự Đ KI M TRA GI A KÌ I MÔN Đ A LÝ 9 NĂM H C: 2021 2022 ế Hình th c thi tr c tuy n
ả ờ ề ả ờ ỗ ượ ướ (M i câu tr l i đúng đ c c câu tr l ầ i đúng trên ph n m m azota
ệ ủ ướ ụ c ta mang tính mùa v vì Mã đ ki m tra: 005 ề ể Đ ki m tra có 04 trang ữ ứ Tích vào ch cái đ ng tr 0,25đi m)ể Câu 1: Ngành nông nghi p c a n
ấ ướ ể ồ ệ ớ ậ ệ ớ ấ ộ ố t đ i và m t s cây c n nhi t, ôn đ i.
ề ướ ượ ả ấ c ta phong phú, có c đ t phù sa và đ t feralit. ạ ượ c các lo i cây nhi c ta có th tr ng đ ng m a phân b không đ u trong năm .
ậ ố ệ ớ ẩ ự t đ i m gió mùa có s phân hóa theo mùa.
ế ộ ườ ư ệ ị t Nam trang 16, hãy cho bi t các dân t c ít ng i nào sau đây c trú
ắ ơ ơ ề ơ
ườ A. tài nguyên đ t n B. n ư C. l D. khí h u nhi ự Câu 2: D a vào Atlat Đ a lí Vi ộ ề ủ ế ở ch y u Trung du và mi n núi B c B ? ơ A. Kh me, Chăm, Hoa, C ho, R măn. C. Giarai, Êđê, Chăm, Raglai, Churu. B. Bana, X đăng, Bru – Vân Ki u, Xtieng. D. Tày, Nùng, Thái, M ng, Dao, Mông.
ọ ướ ế ườ ộ ạ ừ ạ ơ ng b ch y d c n c ta, t ế L ng S n đ n Cà Mau là
ng H Chí Minh.
ố ộ ố ộ ố ộ Câu 3: Tuy n đ 1A. 5. ồ 14. ườ B. đ D. qu c l
ươ ồ ạ ộ ạ ng m i bao g m hai ho t đ ng là
ươ ươ ạ ấ ậ ng.
ẩ ị ườ ng. ẩ B. xu t kh u và nh p kh u. D. mua và bán trên th tr
A. qu c l C. qu c l Câu 4: Th ộ A. n i th ng và ngo i th ổ ể ậ C. v n chuy n và trao đ i hàng hóa. ư ể ộ ể ầ ướ ng
ẩ ủ
ự ộ ộ ạ ộ ạ ộ đ ng hóa. ng lao đ ng th công. ng các ho t đ ng kinh doanh. ạ A. Đ y m nh các ho t đ ng công ích. ọ C. Tin h c hóa và t
ỷ ệ ấ ớ Câu 5: Đ nâng cao trình đ , ngành b u chính c n phát tri n theo h ố ượ ả B. Gi m s l ườ D. Tăng c ệ c ta hi n nay là ấ ở ướ n Câu 6: Nhà máy thu đi n có công su t l n nh t
B. Yaly. ơ D. S n La.
A. Hoà Bình. ế ạ ủ ế ể ể ị C. Tr An. ệ ệ ở ướ n c ta là
ả
Câu 7: Th m nh ch y u đ phát tri n ngành công nghi p d t may ỗ ớ ạ ị ườ i ch l n. B. th tr ng t ẻ ộ ồ D. ngu n lao đ ng giá r . ả ơ ở ạ ầ A. c s h t ng đ m b o. ệ C. nguyên li u phong phú.
ệ ế ề ả ữ ẫ ầ ỉ ự ị t Nam trang 20, hãy cho bi t nh ng t nh nào sau đây d n đ u v s n ỷ ả Câu 8: D a vào Atlat Đ a lí Vi ượ ng khai thác thu s n? l
ầ
ị ậ
ồ
ầ ả
ơ A. Kiên Giang, An Giang, C n Th . B. Kiên Giang, Bà R a – Vũng Tàu, Bình Thu n. ơ C. An Giang, Đ ng Tháp, C n Th . D. Thanh Hoá, Hà Tĩnh, Qu ng Bình. ồ ề ể ủ ể ồ ướ ạ c ta giai đo n 2005 – 2017: Câu 9: Cho bi u đ v tình hình phát tri n c a ngành tr ng lúa n
ể ể ệ
ồ ệ ệ
c ta, giai đo n 2005 2017.
ả ượ ấ ạ c ta, giai đo n 2005 2017. ạ c ta, giai đo n 2005 2017. ườ ủ ướ ạ i c a n ạ c ta, giai đo n 2005 2017. ộ Bi u đ trên th hi n n i dung nào sau đây ? ủ ướ ả ượ ng lúa c a n A. Di n tích và s n l ủ ướ ấ B. Di n tích và năng su t lúa c a n ầ ả ượ ng lúa theo đ u ng C. Bình quân s n l ủ ướ ng và năng su t lúa c a n D. S n l
ệ ầ ọ ệ ở ướ n c ta là
ủ ợ ơ ớ ọ i hóa. i hóa. Câu 10: Bi n pháp quan tr ng hàng đ u trong thâm canh nông nghi p ọ B. hóa h c hóa. A. th y l C. c gi D. sinh h c hóa.
ề ủ ộ ủ Câu 11: Ngh th công c a các dân t c Thái, Tày là
ạ ồ ố ổ ẩ ệ
́ ả A. kh m b c. ư ổ ạ B. tr m tr . ị ̉ ươ ư ệ C. làm đ g m. ọ t Nam trang 25, hãy cho biêt d c theo ven biên h D. d t th c m. ̀ ́ Nha Trang ng t ̀ ́ ̃ ̀ ̀ ̣ ́ Câu 12: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi đên Vung Tau ta lân l
ượ ́ ́ ̃ ̃ ư
̀ ̃ ̃ ́ ̃ ư
́ ̃ ̃
́ ̃ ̃ ́ ́ t găp cac bãi tăm nao sau đây? A. Nha Trang, Cà Na, Ninh Ch , Mui Ne, Vung Tau. ̀ ̃ ́ ̀ B. Vung Tau, Nha Trang, Ninh Ch , CaNa, Mui Ne. ̀ ́ ̀ C. Nha Trang, Ninh Ch , Cã ư Na, Mui Ne, Vung Tau. ̃ư ̀ Na, Ninh Ch , Nha Trang. ́ ̀ D. Vung Tau, Mui Ne, Ca
ổ ướ ố ơ ấ ộ ổ ủ ướ ự c ta đang có s thay đ i theo h ng
ố Câu 13: C c u dân s theo đ tu i c a n ả ộ i đ tu i lao đ ng gi m xu ng.
ả ộ ổ ố
ả ố
ộ ộ A. t l B. t l C. t l D. t l
ệ ị ế ố ị t Nam trang 15, cho bi t các đô th có quy mô dân s trên 1.000.000
ỉ ệ ườ ướ ộ ổ i d ng ỉ ệ ườ ộ i trên đ tu i lao đ ng gi m xu ng. ng ỉ ệ ườ ộ ổ i trong đ tu i lao đ ng gi m xu ng. ng ỉ ệ ườ ướ ộ ổ i d i đ tu i lao đ ng tăng lên ng Câu 14: D a ự vào Atlat Đ a lí Vi ng
ồ ồ
ườ ủ ướ i c a n ộ ộ ả ộ ộ ạ ả ồ c ta là ẵ A. Hà N i, Đà N ng, TP. H Chí Minh. C. Hà N i, H i Phòng, Biên Hòa.
ậ ả ở ượ ề ấ i nào sau đây chuyên ch đ B. Hà N i, H Long, TP. H Chí Minh. D. Hà N i, H i Phòng, TP. H Chí Minh. c nhi u hàng hóa và hành khách nh t? ạ Câu 15: Lo i hình v n t
ườ ườ ể A. Đ ng sông. ộ ườ B. Đ ng b . D. Đ ng bi n.
ố ượ ả ắ ườ C. Đ ng s t. ơ ị ướ ố ệ S l ng đàn trâu, bò n c ta (Đ n v : nghìn con) Câu 16: Cho b ng s li u:
Năm 2000 2014 2017
Trâu Bò 2491,7 5654,9 2897,2 4127,9 ấ ưở ướ ể ể ệ ỉ ố 2521,4 5234,3 ng đàn trâu, bò n c ta qua các năm 2000,
ng.
ồ ộ ể ồ ườ ng. ợ ồ Bi u đ nào sau đây thích h p nh t th hi n ch s tăng tr 2014 và 2017? ồ ườ ể A. Bi u đ đ ồ ộ ể C. Bi u đ c t. ồ ể B. Bi u đ tròn. ể ế ợ D. K t h p bi u đ c t và bi u đ đ
ố ệ ủ ướ ệ ồ ơ ị c ta năm 2017 (Đ n v : nghìn ha) Câu 17: Cho s li u di n tích gieo tr ng các nhóm cây c a n
ươ ự ẩ ố Cây l ự ng th c Cây công nghi pệ Cây th c ph m, cây ăn T ng sổ
2831,6 ả qu , cây khác 3263,6
14902,0 ậ 8806,8 không đúng?
Nh n xét nào sau đây ươ
ệ ệ
ơ ấ ươ ấ ệ ồ ng th c chi m t tr ng cao nh t trong c c u di n tích gieo tr ng các nhóm cây.
ỉ ọ ỉ ọ ỉ ọ ỉ ọ ế ế ế ế ự ệ ự ệ ệ
ấ ồ ớ ng th c chi m t tr ng di n tích là 59,1%. A. Cây l B. Cây công nghi p chi m t tr ng di n tích là 5,9%. C. Cây l D. Cây công nghi p chi m t tr ng di n tích là 19%. ợ Câu 18: Đ t phù sa thích h p v i cây tr ng nào sau đây?
D. Cao su.
ư ườ ằ ở ự ọ B. Chè. ể ấ ướ ng tr ng đi m nào sau đây n m C. Lúa. c c nam đ t n c?
A. Cà phê. Câu 19: Ng tr ả ầ ả ườ ả ng Sa.
ậ
ả A. H i Phòng – Qu ng Ninh. ầ B. Qu n đ o Hoàng Sa – qu n đ o Tr ị ậ C. Ninh Thu n – Bình Thu n – Bà R a Vũng Tàu. D. Cà Mau – Kiên Giang.
ố ớ ự ệ ể ệ ả
ọ Câu 20: Khoáng s n nào sau đây có vai trò quan tr ng đ i v i s phát tri n ngành công nghi p luy n ệ kim đen, luy n kim màu?
ầ ắ ạ A. Sét, đá vôi, th ch anh. C. Than, d u, khí.
ể ọ ộ ố ạ ể ự B. Apatit, pirit, photphorit. ế D. S t, mangan, chì, thi c. ở ướ n c ta phát tri n d a trên m t s lo i tài
ệ Câu 21: Ngành công nghi p tr ng đi m nào sau đây nguyên có tr l ớ ng l n?
ượ ng.
ệ ế ế ươ ự ệ ử ng th c. . ữ ượ ệ A. Công nghi p d t may. ệ C. Công nghi p ch bi n l ệ B. Công nghi p năng l ệ ơ D. Công nghi p c khí – đi n t
ệ ệ ộ t Nam hi n nay có bao nhiêu dân t c? Câu 22: Vi
A. 86 dân t c.ộ B. 54 dân t c.ộ D. 55 dân t c.ộ
ố ướ ố ế ớ ứ C. 20 dân t c.ộ ớ ứ ấ c ta đ ng vào hàng th m y so v i dân s th gi i ? Câu 23: Năm 2019, dân s n
A. 14. D. 13.
ấ ướ B. 15. ố C. 12. ệ c ta hi n nay là ậ ộ Câu 24: Vùng có m t đ dân s cao nh t n
ồ ằ ồ
ắ B. Tây Nguyên. ộ D. B c Trung B .
A. Đ ng b ng sông H ng. C. Đông Nam B .ộ ướ ớ ặ ể ị i đây ở ướ n c ta? Câu 25: Ý nào d không đúng v i đ c đi m đô th hóa
ớ ố ộ
ị ị
ị i s ng thành th .
ừ ễ A. Quá trình đô th hóa di n ra v i t c đ ngày càng cao. ộ B. Trình đ đô th hóa cao. ố ố ổ ế ộ C. Ph bi n r ng rãi l ỏ ị ầ ớ D. Ph n l n các đô th có quy mô v a và nh .
ổ ộ ượ ể ừ ớ ở ướ n c ta đ c tri n khai t năm
Câu 26: Công cu c Đ i m i ấ ướ ấ ố c hoàn toàn th ng nh t. A. 1975, đ t n
ắ ầ ạ ộ ầ ả ộ
ắ ố i.
ứ ấ ạ ế B. 1960, b t đ u k ho ch 5 năm l n th nh t. ệ ả t Nam. C. 1986, Đ i h i VI Đ ng C ng s n Vi ợ ế D. 1954, kháng chi n ch ng Pháp th ng l ấ ấ ướ ị ườ ẩ ớ ng xu t kh u l n nh t n ệ c ta hi n nay là Câu 27: Th tr
ươ ố
ạ ươ
ự A. khu v c châu Á – Thái Bình D ng. C. châu Âu, châu Mĩ. ạ ấ ủ ế ớ ồ ộ ướ ậ ả B. Hoa Kì, Nh t B n, Trung Qu c. D. châu Âu, châu Đ i D ng. c ta là Câu 28: H n ch l n nh t c a ngu n lao đ ng n
ệ ọ ạ
ế ể ự ộ ạ ứ ổ ứ ỉ ậ
A. thi u tác phong công nghi p. C. th l c và trình đ chuyên môn. ấ ọ ấ ượ ế ữ ộ B. trình đ ngo i ng , tin h c h n ch . ch c k lu t cao. D. ý th c t ồ ướ ộ ạ ng ngu n lao đ ng n ế ề c ta còn nhi u h n ch
Câu 29: Nguyên nhân quan tr ng nh t làm cho ch t l là do
ề
ườ ồ ế i lao đ ng còn thi u nhi u kinh nghi m. ậ ầ
ồ ộ
ượ ứ ị ư c nhu c u. ệ ộ A. ng ư ộ B. ngu n lao đ ng ch a th t c n cù, ch u khó. ạ ủ C. tính sáng t o c a ngu n lao đ ng ch a cao. ầ ư ạ D. công tác đào t o ch a đáp ng đ
ố ệ ả Câu 30: Cho b ng s li u:
ơ ấ ự ế ầ ơ ị C c u GDP theo giá th c t phân theo thành ph n kinh t ế ướ n c ta năm 2005 và 2014 (Đ n v : %)
ế ầ Thành ph n kinh t ố Có v n đ u t ầ ư ổ ố T ng s Năm Nhà n cướ Ngoài Nhà n cướ ướ n
100 100 38,4 31,9 45,6 48,2 c ngoài 16,0 19,9 2005 2014 ồ ể ệ ơ ấ ấ ầ ợ ế ướ n c ta năm 2005 và ể Bi u đ nào thích h p nh t th hi n c c u GDP phân theo thành ph n kinh t 2014?
A. Mi n.ề D. C t.ộ
ộ B. Tròn. ướ ướ ả ườ C. Đ ng. ỗ c ta tăng nhanh, bình quân m i năm n c ta có thêm kho ng bao nhiêu
ồ Câu 31: Ngu n lao đ ng n lao đ ng?ộ
ộ ộ ơ ơ ộ ộ ơ ơ ệ B. H n 2 tri u lao đ ng. ệ D. H n 4 tri u lao đ ng.
ươ ự ệ ả ỉ ọ ệ ướ ơ ng th c gi m, cây công nghi p tăng trong c c ta, t tr ng c a cây l ề
ộ ệ ề
ng đ c canh cây lúa. ọ ồ ế ng th c trong ngành tr ng tr t.
ồ ọ ươ vai trò th y u trong ngành tr ng tr t.
ướ ề ể ạ ng đa d ng hóa. c ta phát tri n theo h
ệ A. H n 3 tri u lao đ ng. ệ C. H n 1 tri u lao đ ng. ủ Câu 32: Trong nông nghi p n ồ ấ c u di n tích gieo tr ng nói lên đi u gì sau đây? ể ệ ướ ướ c ta phát tri n theo h A. N n nông nghi p n ự ươ ệ B. Cây công nghi p đã thay th cây l ữ ứ ế ự C. Cây l ng th c gi ệ ướ D. N n nông nghi p n ị ự ệ ế ị ướ t Nam trang 25, cho bi ể t đ a đi m nào d ả i đây là di s n thiên nhiên
Câu 33: D a vào Atlat đ a lí Vi th gi
ị ạ ỹ ơ ế ớ i? ế ố A. C đô Hu . D. Di tích M S n.
ả ớ ỉ ệ ố ổ ộ B. Ph c H i An. ấ ể ả ọ ế ự i pháp quan tr ng nh t đ gi m b t t l C. V nh H Long. ở ệ thi u vi c làm khu v c nông thôn là
ạ ạ ợ
ụ ạ ộ
Câu 34: Gi ế ạ ổ ứ ạ ố ạ nông thôn. ộ ẩ ả ướ ề ẩ ồ ạ ộ ạ ch c d y ngh , đ y m nh xu t kh u lao đ ng. c. i ngu n lao đ ng trên ph m vi c n ộ A. có k ho ch giáo d c và đào t o m t cách h p lí. ế ở B. đa d ng hóa các ho t đ ng kinh t ấ C. t D. phân b l
ụ ụ ộ ị ị Câu 35: Ngành d ch v nào sau đây thu c nhóm ngành d ch v tiêu dùng?
ạ A. Khách s n, nhà hàng. B. Kinh doanh tài s n.ả
ạ ộ ả ả ấ ể D. B o hi m s n xu t.
ả ể C. Ho t đ ng đoàn th . ố ệ Câu 36: Cho b ng s li u:
ể ủ ề ậ không đúng v tình hình phát tri n c a ngành công ệ ng n
ướ
ả ượ ả ượ ầ ệ ơ ệ ả ng gi m. ụ ng d u thô khai thác tăng. ầ ậ ng đi n tăng ch m h n d u thô. c ta? ng than có xu h ng đi n tăng liên t c. ả ố ệ ứ Căn c vào b ng s li u, nh n xét nào sau đây ướ ượ nghi p năng l ả ượ A. S n l ả ượ C. S n l
ừ ụ ấ ầ ồ ớ
B. S n l D. S n l ệ Câu 37: R ng đ u ngu n có tác d ng l n nh t trong vi c ố ố ố ắ c sông, ch ng lũ, ch ng xói mòn.
ướ ỗ ấ
ồ ố ắ ố ắ A. ch n sóng, ch n gió, ch ng xói mòn. ề B. đi u hoà n ả C. cung c p g , lâm s n, ngu n gen quý. D. ch n gió, ch ng cát bay, ch ng xói mòn.
ặ ộ ươ ủ ướ ng c a n c ta? ể Câu 38: Đ c đi m nào sau đây ớ không đúng v i ngành n i th
ả ướ c ớ ứ ổ ẻ ấ c chi m t tr ng l n nh t trong t ng m c bán l .
ỉ ọ ế ầ cùng tham gia.
ấ ố ộ A. Hàng hóa phong phú, đa d ng.ạ ấ ố ị ườ ng th ng nh t trong c n B. Th tr ế ướ ế nhà n C. Kinh t ề D. Có nhi u thành ph n kinh t ộ ở ướ ố n c ta, dân t c nào có s dân đông nh t? Câu 39: Trong s các dân t c
ườ ộ A. Dân t c Thái. ộ D. Dân t c Tày.
ậ ả ườ ư i đ ộ B. Dân t c Kinh. ng b ộ C. Dân t c M ng. ể ộ không có u đi m nào sau đây? ạ Câu 40: Lo i hình v n t
ớ ệ
ơ ộ ố ệ
ả
ệ ể ế ợ ề ễ ự ạ ạ ớ ắ i khác. ị A. C đ ng, thích nghi cao v i các đi u ki n đ a hình. ườ B. T n ít nhiên li u, không gây ô nhi m môi tr ng. ể ế C. Có hi u qu kinh t cao trên các c li di chuy n ng n và trung bình. ậ ả D. Có th k t h p linh ho t v i các lo i hình v n t
Ế H T
1 B 11 A 21 A 31 D
2 C 12 A 22 D 32 C
3 B 13 B 23 B 33 B
4 B 14 B 24 C 34 A
5 C 15 C 25 D 35 A
6 A 16 A 26 C 36 C
7 A 17 B 27 D 37 D
8 A 18 B 28 D 38 C
9 D 19 D 29 A 39 D
10 B 20 D 30 C 40 C
Câu Đáp án Câu Đáp án Câu Đáp án Câu Đáp án
ề ể Mã đ ki m tra: 002
1 B 11 C 21 D 31 B
2 A 12 B 22 D 32 A
3 B 13 B 23 A 33 B
4 D 14 A 24 C 34 A
5 B 15 C 25 C 35 C
6 A 16 D 26 C 36 D
7 C 17 D 27 B 37 B
8 A 18 D 28 A 38 B
9 C 19 C 29 A 39 A
10 D 20 C 30 D 40 D
Câu Đáp án Câu Đáp án Câu Đáp án Câu Đáp án
Mã đ ki m tra: 003
ề ể 1 A 11 A 21 B 31 C
2 D 12 C 22 A 32 D
3 D 13 A 23 B 33 C
4 A 14 D 24 A 34 C
5 D 15 B 25 B 35 A
6 D 16 A 26 C 36 C
7 C 17 B 27 A 37 B
8 B 18 C 28 C 38 C
9 D 19 D 29 D 39 B
10 A 20 D 30 B 40 B
Câu Đáp án Câu Đáp án Câu Đáp án Câu Đáp án
Mã đ ki m tra: 004
ề ể 1 C 11 C 21 C 31 B
2 A 12 C 22 B 32 A
3 D 13 B 23 A 33 C
4 D 14 A 24 C 34 C
5 D 15 A 25 A 35 C
6 B 16 B 26 B 36 A
7 D 17 C 27 B 37 A
8 D 18 D 28 A 38 D
9 B 19 D 29 D 39 C
10 A 20 D 30 B 40 B
Câu Đáp án Câu Đáp án Câu Đáp án Câu Đáp án
Mã đ ki m tra: 005 1 D 11 D 21 B 31 C
2 D 12 C 22 A 32 D
3 A 13 A 23 B 33 C
4 A 14 D 24 A 34 C
5 C 15 B 25 B 35 A
6 D 16 A 26 C 36 C
7 D 17 B 27 A 37 B
8 B 18 C 28 C 38 C
9 A 19 D 29 D 39 B
10 A 20 D 30 B 40 B
ề ể Câu Đáp án Câu Đáp án Câu Đáp án Câu Đáp án
Ổ ƯỞ ƯỞ GIÁO VIÊN L PẬ NHÓM TR NGƯỞ T TR NG Ệ KT. HI U TR NG
Ệ ƯỞ PHÓ HI U TR NG
Ễ Ễ Ễ NGUY N NINH CHI NGUY N NINH CHI Ị NGUY N TH SONG ĐĂNG
Ễ NGUY N THU NGƯƠ PH