MA TRÂN + BAN ĐĂC TA + ĐÊ KIÊM TRA GIỮA KI II KHTN 8
a) Ma trân
- Thời điểm kiểm tra: Kiểm tra GIỮA HỌC KÌ II, khi kết thúc nội dung:
+ KHTN - Ch: Bài 10: Oxide
+ KHTN-NL : Bài 25: Thực hành: Đo cường độ dòng điện và hiệu điện thế
+ KHTN - VS: Bài 40: Sinh sản ở người.
- Thời gian làm bài: 60 phút.
- Hình thức kiểm tra: Trắc nghiệm nhiều lựa chọn (3 điểm), trắc nghiệm đúng/sai (3 điểm), câu trả lời ngắn (1 điểm), tự luận (3 điểm)
- Cấu trúc:
- Mức độ đề: 40% Nhận biết; 30% Thông hiểu; 20% Vận dụng; 10% Vận dụng cao.
- Phần trắc nghiệm gồm 3 phần
+ Phần I: Câu trc nghim nhiu phương án la chn (3 điểm). (4 phương án chn 1 đáp án đúng) gm 12 câu; mỗi câu đúng 0,25 điểm.
+ Phần II: Câu trắc nghiệm đúng, sai (3 điểm). Gồm 3 câu, mỗi câu gồm 4 ý a, b, c, d. Chọn “Đúng” hoặc Sai”. Trong một câu
đúng 1 ý chỉ được 0,1 điểm, đúng 2 ý được 0,25 điểm, đúng 3 ý được 0,5 điểm và đúng cả 4 ý được 1 điểm.
+ Phần III: Câu trắc nghiệm trả lời ngắn (1 điểm). Gồm 3 câu đúng mỗi ý 0,25 điểm.
- Phần tự luận gồm 3 câu
+ Phần IV: Tự luận (3 điểm)
(Chú thích các hiệu trong khung ma trận bản đặc tả: PA trc nghim nhiều phương án la chọn (4 pơng án chọn 1 đáp án
đúng); ĐS là trắc nghiệm lựa chọn đúng, sai; TLN là trắc nghiệm trả lời ngắn)
T T Ch
đề/
Ch
ươn
g
Nội
dung/
đơn
vị
kiến
thức
Mức
độ
đánh
g
Tổng Tỉ lệ % điểm
TNKQ T
l
u
n
Nhiều lựa chn “Đúng - Sai T
r
l
i
n
g
n
Biết Hiu Vận
dụn
g
Biết Hiu Vận
dụn
g
Biết Hiu Vận
dụn
g
Biết Hiểu Vn
dụn
g
Biết Hiu Vận
dụn
g
1Acid –
base –
0,25 0,75 0 1,0 0 0 0 0,25 0 0 0 1,0 1,25 1,0 1,0 32,5
ph –
oxide –
muối
2 Điện 0,5 0,5 0 1,0 0 0 0 0,5 0 0 0 1,0 1,5 1,0 1,0 35
3Sinh
học cơ
thể
người
1,0 0,25 0 0 1,0 0 0,25 0 0 1,0 1,0 1,25 1,0 32,5
Tổ
ng
số
u/S
ố ý
7 6 8 4 1 3 12 12 12 12 40
T
n
g
3,0 3,0 1,0 3,0 4,0 3,0 10
s
đ
i
m
Tỉ lệ
%
30% 30% 10% 30% 40% 30% 100%