
S GD&ĐT ĐĂK NÔNGỞ
TR NG THPT GIA NGHĨAƯỜ
Đ CHÍNH TH CỀ Ứ
Đ KI M TRA M T TI T H C K IIỀ Ể Ộ Ế Ọ Ỳ
Năm h c: 2017 - 2018ọ
MÔN: HÓA H C 12 L N 3Ọ Ầ
Th i gian làm bài: 45 phút, không k th i gian phát đờ ể ờ ề
Mã đ thi 387ề
Câu 1: Anion g c axit nào d i đây có th làm m m n c c ng ?ố ướ ể ề ướ ứ
A. SO42- B. NO3-C. PO43-.D. ClO4-
Câu 2: Cho 700 ml dung d ch NaOH 0,1M vào 100 ml dung d ch AlClị ị 3 0,2M. Sau ph n ng, kh iả ứ ố
l ng k t t a t o ra là:ượ ế ủ ạ
A. 0,97 g B. 1,56 g C. 0,78 g D. 0,68 g
Câu 3: Phát bi u nào sau đây ểkhông đúng v kim lo i ki m?ề ạ ề
A. Nhi t đ nóng ch y và nhi t đ sôi th pệ ộ ả ệ ộ ấ B. Đ c ng th pộ ứ ấ
C. Đ d n đi n caoộ ẫ ệ D. Kh i l ng riêng nhố ượ ỏ
Câu 4: Cho dung d ch Ba(OH)ị2 d vào 500ml dung d ch h n h p g m NaHCOư ị ỗ ợ ồ 3 1M và Na2CO3 0,5
M. Kh i l ng k t t a t o ra là:ố ượ ế ủ ạ
A. 146,25 gam B. 147,75 gam C. 145,75 gam D. 154,75 gam
Câu 5: S c 8,96 lit khí COụ2 (đktc) vào dung d ch ch a 0,25 mol Ca(OH)ị ứ 2 . S gam k t t a thu đcố ế ủ ượ
là:
A. 25 gam B. 40 gam C. 10 gam. D. 12 gam
Câu 6: Trong t nhiên, canxi sunfat ựt n ồt i dạ ưới d ng ạmu i nốg mậ nước (CaSO4.2H2O) được g iọ
là
A. th ch caoạ s ng.ốB. th ch cao nung.ạC. đá vôi. D. th ch cao khan.ạ
Câu 7: Kim lo i ph nạ ả ng đứ ược v i nớ ước nhởi t đ thệ ộ ường là
A. Fe. B. Ag. C. Ba. D. Cu.
Câu 8: Cation M+ có c u hình electron l p ngoài cùng là 3sấ ở ớ 23p6. M+ là cation:
A. K+B. Ag+C. Na+D. Cu+
Câu 9: Dung d ch làm qu tím chuy n sang màu xanh làị ỳ ể
A. NaOH. B. Na2SO4.C. NaNO3.D. NaCl.
Câu 10: Cho 10 gam m t kim lo i ki m th tác d ng h t v i n c thoát ra 5,6 lit khí (đktc). Kimộ ạ ề ổ ụ ế ớ ướ
lo i ki m th đó có kí hi u hóa h c là:ạ ề ổ ệ ọ
A. Sr B. Ca. C. Ba D. Mg
Câu 11: Cho dung d ch ch a 16,8 gam KOH tac dung v i 0,2 mol CO ị ư ơ 2. Dung dich sau phan ng ! ư
gôm cac chât:
A. KOH, K2CO3B. K2CO3C. KHCO3, K2CO3D. KHCO3
Câu 12: Cho các kim lo i k m : Na, K, Rb, Cs. Kim lo i nào trong dãy có nhi t đ nóng ch y th pạ ề ạ ệ ộ ả ấ
nh t?ấ
A. Na B. KC. Rb D. Cs
Câu 13: Cách nào sau đây th ng đc dùng đ đi u ch kim lo i Ca ?ườ ượ ể ề ế ạ
A. Đi n phân CaClệ2 nóng ch yả
B. Dùng Al đ kh CaO nhi t đ caoể ử ở ệ ộ
C. Đi n phân dung d ch CaClệ ị 2 có màng ngăn
D. Dùng Ba đ đy Ca ra kh i dung d ch CaClể ẩ ỏ ị 2
Câu 14: Nhôm b n trong môi tr ng không khí và n c là do:ề ườ ướ
A. nhôm là kim lo i kém ho t đngạ ạ ộ
B. có màng hiđroxit Al(OH)3 b n v ng b o về ữ ả ệ
C. có màng oxit Al2O3 b n v ng b o về ữ ả ệ
Trang 1/3 - Mã đ thi 387ề

D. nhôm có tính th đng v i không khí và n cụ ộ ớ ướ
Câu 15: Cho dung d ch Ca(OH)ị2 vào dung d ch Ca(HCOị3)2 s :ẽ
A. có b t khí thoát raọB. có k t t a tr ng.ế ủ ắ
C. không có hi n t ng gìệ ượ D. có k t t a tr ng và b t khí thoát raế ủ ắ ọ
Câu 16: N c t nhiên có ch a nh ng ion nào d i đây thì đc g i là n c c ng có tính c ngướ ự ứ ữ ướ ượ ọ ướ ứ ứ
t m th i?ạ ờ
A. Ca2+, Mg2+, Cl-B. HCO3-, Ca2+, Mg2+
C. Ca2+, Mg2+, SO42- D. Cl-, SO42-, HCO3-, Ca2+
Câu 17: Ph ng trình nào gi i thích s t o thành th ch nh trong các hang đng?ươ ả ự ạ ạ ủ ộ
A. CaCO3 + CO2 + H2O
Ca(HCO3)2.
B. Ba(HCO3)2
0
t
BaCO3
+ CO2 + H2O.
C. Mg(HCO3)2
0
t
MgCO3
+ CO2 + H2O.
D. Ca(HCO3)2
0
t
CaCO3
+ CO2 + H2O.
Câu 18: S electron l p ngoài cùng c a các nguyên t kim lo i ki m là:ố ớ ủ ử ạ ề
A. 1. B. 2. C. 4. D. 3.
Câu 19: Cho dãy các kim lo i Li, Na, Al, Ca. S kim lo i ki m trong dãy là:ạ ố ạ ề
A. 4B. 3C. 1D. 2
Câu 20: Đi n phân NaCl nóng ch y v i đi n c c tr , catôt thu đcệ ả ớ ệ ự ơ ở ượ
A. Cl2.B. Na. C. NaOH. D. HCl.
Câu 21: M t lo i n c c ng khi đc đun sôi thì m t tính c ng. Trong lo i n c c ng này cóộ ạ ướ ứ ượ ấ ứ ạ ướ ứ
hoà tan nh ng h p ch t nào sau đây ?ữ ợ ấ
A. Ca(HCO3)2, Mg(HCO3)2B. MgCl2, CaSO4
C. Mg(HCO3)2, CaCl2D. Ca(HCO3)2, MgCl2
Câu 22: Qu ng boxit là nguyên lặi uệ dùng đ đểiều ch kimế lo i:ạ
A. nhôm. B. natri. C. chì.D. đng.ồ
Câu 23: Cho 31,2g h n h p b t Al và Alỗ ợ ộ 2O3 tác d ng v i dung d ch NaOH d thu đc 13,44 lít Hụ ớ ị ư ượ 2
(đktc). Kh i l ng t ng ch t trong h n h p ban đu l n l t làố ượ ừ ấ ỗ ợ ầ ầ ượ
A. 16,2g và 15g B. 10,8g và 20,4g C. 6,4g và 24,8g D. 11,2g và 20g
Câu 24: Hi n t ng nào sau đây đúng khi cho t t dung d ch NHệ ượ ừ ừ ị 3 đn d vào ng nghi m đngế ư ố ệ ự
dung d ch AlClị3 ?
A. S i b t khí , dung d ch v n trong su t và không màuủ ọ ị ẫ ố
B. Dung d ch đc d n do t o ra ch t k t t a sau đó k t t a tan và dung d ch tr l i trong su tị ụ ầ ạ ấ ế ủ ế ủ ị ở ạ ố
C. S i b t khí và dung d ch đc d n do t o ra ch t k t t aủ ọ ị ụ ầ ạ ấ ế ủ
D. Dung d ch đc d n do t o ra ch t k t t a và k t t a không tan khi cho d dung d ch NHị ụ ầ ạ ấ ế ủ ế ủ ư ị 3.
Câu 25: Trong các ph n ng sau, ph n ng nào trong đó ion Naả ứ ả ứ + b kh thành nguyên t Na ?ị ử ử
A. 2Na + H2SO4
Na2SO4 + H2.B. 4Na + O2
2Na2O.
C. 2Na + 2H2O
2NaOH + H2.D. 4NaOH
4Na + O2 + 2H2O.
Câu 26: N c c ng là n c có ch a nhi u các ion:ướ ứ ướ ứ ề
A. HCO3- và Cl-B. SO42- và Cl-C. Na+ và K+D. Ca2+ và Mg2+.
Câu 27: Đ phân bểi t dung ệd ch AlCịl3 và dung dịch MgCl2, ng i ta dùng l ng d dung d ch:ườ ượ ư ị
A. K2SO4.B. KOH. C. KNO3.D. KCl.
Câu 28: N ng đ % c a dung d ch thu đc khi cho 39 gam kim lo i K vào 362 gam n c là:ồ ộ ủ ị ượ ạ ướ
A. 14% B. 12% C. 13% D. 15%
Trang 2/3 - Mã đ thi 387ề

Câu 29: Dãy nào d i đây g m các ch t v a tác d ng v i dung d ch axit v a tác d ng v i dungướ ồ ấ ừ ụ ớ ị ừ ụ ớ
d ch ki m?ị ề
A. Al(OH)3 và Al2O3B. AlCl3 và Al2(SO4)3
C. Al2(SO4)3 và Al2O3D. Al(NO3)3 và Al(OH)3
Câu 30: Cho s đ ph n ng: NaHCOơ ồ ả ứ 3 + X
Na2CO3 + H2O. X là h p ch tợ ấ
A. KOH B. HCl C. K2CO3D. NaOH
Cho bi t kếh i ốl ng nguyên t (theo đvc) c a các nguyên tượ ử ủ ố :
H= 1; Li= 7; C= 12; N= 14; O= 16; Na= 23; Mg= 24; Al= 27; P= 31; S= 32; Cl= 35,5; K=
39; Ca= 40; Fe= 56; Cu= 64; Zn= 65; As= 75; Br= 80; Rb = 85,5; Ag= 108; Ba= 137; Ni= 59;
Cr= 52; Mn= 55.
L u ý: Thí sinh không s d ng b ng tu n hoànư ử ụ ả ầ
----------- H T ----------Ế
Trang 3/3 - Mã đ thi 387ề

