
SỞ GD&ĐT ĐK L KẮ Ắ
TR NG THPT NGÔ GIA TƯỜ Ự
(Đ thi có 04 trangề)
KI M TRA 1 TI TỂ Ế
NĂM H C 2017 - 2018Ọ
MÔN V T LÝẬ – Kh i l p 12ố ớ
Th i gian làm bài : 45 phútờ
(không k th i gian phát đ)ể ờ ề
H và tên h c sinh :..................................................... S báo danh : ...................ọ ọ ố
Câu 1. T i Hà N i, m t máy đang phát sóng đi n t . Xét m t ph ng truy n có ph ng th ng đngạ ộ ộ ệ ừ ộ ươ ề ươ ẳ ứ
h ng lên. Vào th i đi m t, t i đi m M trên ph ng truy n, vect c m ng t đang có đ l n c c đi vàướ ờ ể ạ ể ươ ề ơ ả ứ ừ ộ ớ ự ạ
h ng v phía Nam. Khi đó vect c ng đ đi n tr ng cóướ ề ơ ườ ộ ệ ườ
A. đ l n c c đi và h ng v phía Đông. ộ ớ ự ạ ướ ề
B. đ l n c c đi và h ng v phía B cộ ớ ự ạ ướ ề ắ
C. đ l n b ng không. ộ ớ ằ
D. đ l n c c đi và h ng v phía Tây. ộ ớ ự ạ ướ ề
Câu 2. M ch dao đng c a máy thu sóng vô tuy n có t đi n v i đi n dung C và cu n c m v i đ t ạ ộ ủ ế ụ ệ ớ ệ ộ ả ớ ộ ự
c m L, thu đc sóng đi n t có b c sóng 40 m. Đ thu đc sóng đi n t có b c sóng 80 m, ng i taả ượ ệ ừ ướ ể ượ ệ ừ ướ ườ
ph i m c song song v i t đi n c a m ch dao đng trên m t t đi n có đi n dung C' b ngả ắ ớ ụ ệ ủ ạ ộ ộ ụ ệ ệ ằ
A. 4C B. C C. 3C D. 2C
Câu 3. M t m ch đi n dao đng đi n t t do có t n s f. N u đ t c m c a cu n dây là L thì đi n ộ ạ ệ ộ ệ ừ ự ầ ố ế ộ ự ả ủ ộ ệ
dung c a t đc xác đnh b i bi u th c:ủ ụ ượ ị ở ể ứ
A. C =
22
2
4f
L
B. C =
Lf
22
2
1
C. C =
Lf
22
4
1
D. C = 4
2
f2L
Câu 4. Trong thí nghi m Y-âng v giao thoa ánh sáng, ngu n sáng g m các b c x có b c sóng l n l tệ ề ồ ồ ứ ạ ướ ầ ượ
là 1 = 750 nm, 2 = 675 nm và 3 = 600 nm. T i đi m M trong vùng giao thoa trên màn mà hi u kho ng ạ ể ệ ả
cách đn hai khe b ng 1,5 ế ằ m có vân sáng c a b c xủứạ
A. 1. B. 2 và 3. C. 3. D. 2.
Câu 5. Các b c x nào sau đây đc s p x p theo th t tính ch t b c sóng tăng d n?ứ ạ ượ ắ ế ứ ự ấ ướ ầ
A. Tia h ng ngo i, tia đ, tia tím, tia t ngo i. ồ ạ ỏ ử ạ
B. Tia t ngo i, tia đ, tia h ng ngo i, sóng vô tuy n. ử ạ ỏ ồ ạ ế
C. Tia t ngo i, tia l c, tia tím , tia h ng ngo i. ử ạ ụ ồ ạ
D. Tia h ng ngo i, tia tím, tia l c, tia t ngo i. ồ ạ ụ ử ạ
Câu 6. Trong d ng c nào d i đây có c m t máy phát và m t máy thu sóng vô tuy n. ụ ụ ướ ả ộ ộ ế
A. Cái đi u khi n ti viề ể B. Máy thu thanh.
C. Máy thu hình. D. Chi c đi n tho i di đng. ế ệ ạ ộ
Câu 7. Trong thí nghi m Y âng , ngu n S phát ra 3 ánh sáng đn s c: Màu tím (0,42 ệ ồ ơ ắ µm), màu l c (0. 56 ụ
µm), và màu đ(0,70µm). Gi a hai vân sáng liên ti p gi ng màu v i vân sáng trung tâm có 11 vân màu đ, ỏ ữ ế ố ớ ỏ
tìm s vân màu l c và màu tím trong kho ng đó. ố ụ ả
A. 19 vân màu l c và 14 vân màu tímụB. 15 vân màu l c và 20vân màu tím ụ
C. 20 vân màu l c và 15 vân màu tím ụD. 14 vân màu l c và 19 vân màu tím ụ
1/4 - Mã đ 014ề
Mã đ 014ề

Câu 8. Cho m ch dao đng LC, khi tăng đi n dung c a t đi n lên 4 l n thì t n s dao đng riêng c a ạ ộ ệ ủ ụ ệ ầ ầ ố ộ ủ
m ch:ạ
A. gi m đi 2 l n. ả ầ B. gi m đi 4 l n. ả ầ
C. tăng lên 2 l n. ầD. tăng lên 4 l n. ầ
Câu 9. Trong thí nghi m Iâng v giao thoa ánh sáng, kho ng cách gi a hai khe là a, kho ng cách t m t ệ ề ả ữ ả ừ ặ
ph ng ch a hai khe đn màn quan sát là D, kho ng vân i. B c sóng ánh sáng chi u vào hai khe làẳ ứ ế ả ướ ế
A. = D/(ai)λB. = (aD)/iλC. = (ai)/DλD. = (iD)/aλ
Câu 10. Kho ng cách t vân sáng b c 4 bên này đn vân sáng b c 5 bên kia so v i vân sáng trung tâm làả ừ ậ ế ậ ớ
A. 9i. B. 8i. C. 10i. D. 7i.
Câu 11. Trong thí nghi m giao thoa ánh sáng dùng khe Young, bi t kho ng cách gi a hai khe ệ ế ả ữ
S1S2=0,35mm, kho ng cách t hai khe đn màn là 1,5m và b c sóng ả ừ ế ướ = 0,7m. Kho ng cách gi a hai ả ữ
vân sáng liên ti p làế
A. 4 mm. B. 3 mm. C. 1,5 mm. D. 2 mm.
Câu 12. Sóng đi n tệ ừ
A. là sóng d c. ọ
B. là sóng ngang.
C. không mang năng l ng. ượ
D. không truy n đc trong chân không. ề ượ
Câu 13. Trong thí nghi m Young v giao thoa ánh sáng, b r ng giao thoa là 7,2mm ng i ta đm đc 9ệ ề ề ộ ườ ế ượ
vân sáng ( 2 rìa là 2 vân sáng). T i đi m M cách vân trung tâm 14,4 mm là vân:ở ạ ể
A. Vân t i th 18. ố ứ B. Vân sáng b c 18. ậ
C. Vân t i th 16ố ứ D. Vân sáng b c 16. ậ
Câu 14. Trong thí nghi m giao thoa chi u đng hai hai b c x có b c sóng l n l t là 420nm và 525nm.ệ ế ồ ứ ạ ướ ầ ượ
H vân giao thoa trên màn , t i đi m M là vân sáng b c 4 c a b c x ệ ạ ể ậ ủ ứ ạ và đi m N vân sáng b c 11 c a ể ậ ủ
b c x ứ ạ . Đi m MN n m cùng phái so v i vân trung tâm. Tìm s vân sáng trong kho ng MNể ằ ớ ố ả
A. 16 B. 15 C. 17 D. 14
Câu 15. Hi n t ng c u v ng sau c n m a là hi n t ng?ệ ượ ầ ồ ơ ư ệ ượ
A. Tán s c ánh sángắB. Tán x ánh sángạ
C. Giao thoa ánh sáng D. Nhi u x ánh sángễ ạ
Câu 16. M t m ch dao đng g m 1 cu n c m L=ộ ạ ộ ồ ộ ả
2
π
mH và t C =ụ
0,8 F
µ
π
. T n s riêng c a dao đng ầ ố ủ ộ
trong m ch là:ạ
A. 12,5 kHz. B. 25 kHz C. 15 kHz D. 7,5 kHz
Câu 17. M t m ch dao đng đi n t LC, có đi n tr thu n không đáng k . Hi u đi n th gi a hai b n ộ ạ ộ ệ ừ ệ ở ầ ể ệ ệ ế ữ ả
t đi n bi n thiên đi u hòa theo th i gian v i t n s f. Phát bi u nào sau đây là ụ ệ ế ề ờ ớ ầ ố ể sai ?
A. Năng l ng đi n t b ng năng l ng đi n tr ng c c đi. ượ ệ ừ ằ ượ ệ ườ ự ạ
B. Năng l ng đi n tr ng bi n thiên tu n hoàn v i t n s 2 f. ượ ệ ườ ế ầ ớ ầ ố
C. Năng l ng đi n t bi n thiên tu n hoàn v i t n s f. ượ ệ ừ ế ầ ớ ầ ố
D. Năng l ng đi n t b ng năng l ng t tr ng c c đi. ượ ệ ừ ằ ượ ừ ườ ự ạ
Câu 18. Trong thí nghi m Y-âng v giao thoa ánh sáng ( a=1mmệ ề ; D=2m ). Chi u đng th i hai b c x ế ồ ờ ứ ạ
đn s c có b c sóng ơ ắ ướ
nm600
1
và
2
. Ta th y vân sáng b c 3 c a b c x ấ ậ ủ ứ ạ
1
trùng v i vân sáng c a ớ ủ
b c x ứ ạ
2
. B c x ứ ạ
2
nh n giá tr nào sau đâyậ ị ? Bi t b c x ế ứ ạ
2
<
1
A. 600 nm. B. 455 nm. C. 550 nm. D. 450 nm.
2/4 - Mã đ 014ề

Câu 19. Trong thí nghi m giao thoa ánh sáng dùng khe Young, bi t kho ng cách gi a hai vân sáng liên ệ ế ả ữ
ti p b ng 1,5mm. V trí vân sáng b c 2 làế ằ ị ậ
A. x = 3 mm. B. x = 4,5 mm. C. x = 6 mm. D. x = 1,5 mm.
Câu 20. M t m ch dao đng g m cu n c m có đ t c m 27 µH, m t đi n tr thu n 1 và m t t đi nộ ạ ộ ồ ộ ả ộ ự ả ộ ệ ở ầ Ω ộ ụ ệ
3000 pF. Đi n áp c c đi gi a hai b n t đi n là 5 V. Đ duy trì dao đng c n cung c p cho m ch m t ệ ự ạ ữ ả ụ ệ ể ộ ầ ấ ạ ộ
công su t làấ
A. 335,4 W. B. 112,5 kW.
C. 0,037 W. D. 1,38. 10-3 W.
Câu 21. M t ánh sáng đn s c đi t không khí vào n c thì t n s và b c sóng ánh sáng s :ộ ơ ắ ừ ướ ầ ố ướ ẽ
A. T n s không thay đi, b c sóng gi mầ ố ổ ướ ả
B. C t n s và b c sóng không thay điả ầ ố ướ ổ
C. T n s không thay đi, b c sóng tăngầ ố ổ ướ
D. T n s tăng, b c sóng gi mầ ố ướ ả
Câu 22. Tia h ng ngo iồ ạ
A. có kh năng đâm xuyên r t m nh. ả ấ ạ
B. ch đc phát ra t các v t b nung nóng có nhi t đ trên 500ỉ ượ ừ ậ ị ệ ộ 0C.
C. có th kích thích cho m t s ch t phát quang. ể ộ ố ấ
D. có th bi n đi u đc nh sóng đi n t cao t nể ế ệ ượ ư ệ ừ ầ
Câu 23. Tính ch t nào sau đây ấKHÔNG ph i là đc đi m c a tia Xả ặ ể ủ ?
A. Gây ra hi n t ng quang đi n. ệ ượ ệ
B. Làm Ion hóa không khí.
C. H y di t t bào. ủ ệ ế
D. Xuyên qua t m chì dày hàng xentimétấ
Câu 24. Đi u nào sau đây là ềkhông đúng khi nói v quang ph liên t c?ề ổ ụ
A. Quang ph liên t c không ph thu c vào thành ph n c u t o c a ngu n sáng. ổ ụ ụ ộ ầ ấ ạ ủ ồ
B. Quang ph liên t c do các v t r n, l ng, ho c khí có áp su t l n khi b nung nóng phát ra. ổ ụ ậ ắ ỏ ặ ấ ớ ị
C. Quang ph liên t c là nh ng v ch màu riêng bi t n m trên m t n n t i. ổ ụ ữ ạ ệ ằ ộ ề ố
D. Quang ph liên t c ph thu c vào nhi t đ c a ngu n sáng. ổ ụ ụ ộ ệ ộ ủ ồ
Câu 25. Trong thí nghi m giao thoa ánh sáng dùng hai khe Young, hai khe đc chi u b ng ánh sáng có ệ ượ ế ằ
b c sóng ướ = 0,5m, bi t Sế1S2 = a = 0,5mm, kho ng cách t m t ph ng ch a hai khe đn màn quan sát làả ừ ặ ẳ ứ ế
D = 1m. Tính kho ng cách gi a vân sáng b c 1 và vân t i th 3 cùng bên so v i vân trung tâm. ả ữ ậ ố ứ ở ớ
A. 1 mm B. 1,5 mm. C. 2,5 mm. D. 2 mm.
Câu 26. N u n i hai đu đo n m ch g m cu n c m thu n L m c n i ti p v i đi n tr thu n ế ố ầ ạ ạ ồ ộ ả ầ ắ ố ế ớ ệ ở ầ
R 1
= Ω
vào hai c c c a ngu n đi n m t chi u có su t đi n đng không đi và đi n tr trong ự ủ ồ ệ ộ ề ấ ệ ộ ổ ệ ở
r 1
= Ω
thì trong
m ch có dòng đi n không đi c ng đ 1,5 A. Dùng ngu n đi n này đ n p đi n cho m t t đi n cóạ ệ ổ ườ ộ ồ ệ ể ạ ệ ộ ụ ệ
đi n dung ệ
C 1 F
= µ
. Khi đi n tích trên t đi n đt giá tr c c đi, ng t t đi n kh i ngu n r i n i tệ ụ ệ ạ ị ự ạ ắ ụ ệ ỏ ồ ồ ố ụ
đi n v i cu n c m thu n L thành m t m ch d o đng thì trong m ch có dao đng đi n t t do v i t nệ ớ ộ ả ầ ộ ạ ạ ộ ạ ộ ệ ừ ự ớ ầ
s góc ố
6
10 rad/s
và c ng đ dòng đi n c c đi b ng ườ ộ ệ ự ạ ằ
0
I
. Tính
0
I
.
A. 2 A B. 3 A C. 0,5 A D. 1,5 A
Câu 27. Hi n t ng giao thoa ánh sáng ch quan sát đc khi hai ngu n ánh sáng là hai ngu nệ ượ ỉ ượ ồ ồ
A. Cùng màu s c. ắB. Cùng c ng đ sáng. ườ ộ
C. Đn s c. ơ ắ D. K t h p. ế ợ
Câu 28. Dao đng đi n t c a m t m ch dao đng LC là dao đng t do. Bi t đ t c m c a cu n dâyộ ệ ừ ủ ộ ạ ộ ộ ự ế ộ ự ả ủ ộ
b ng 0,02ằ H và đi n dung c a t đi n b ng 0,2 µF, chu kì dao đng đi n t t do trong m ch dao đngệ ủ ụ ệ ằ ộ ệ ừ ự ạ ộ
này là
3/4 - Mã đ 014ề

A. 2 . 10π-6 s. B. 4 s. πC. 4 . 10π-6 s. D. 2 s. π
Câu 29. M ch dao đng c a máy thu vô tuy n đi n có cu n c m L = 25 µH. Đ thu đc sóng vô tuy n có ạ ộ ủ ế ệ ộ ả ể ượ ế
b c sóng 100 m thì đi n dung c a t đi n có giá tr làướ ệ ủ ụ ệ ị
A. 112,6 nF. B. 1,126 pF. C. 112,6 pF. D. 1,126 nF.
Câu 30. Trong thí nghi m giao thoa ánh sáng dùng hai khe Young, hai khe đc chi u b ng ánh sáng có ệ ượ ế ằ
b c sóng ướ = 0,5m, bi t Sế1S2 = a = 0,5mm, kho ng cách t m t ph ng ch a hai khe đn màn quan sát làả ừ ặ ẳ ứ ế
D = 1m. B r ng vùng giao thoa quan sát đc trên màn là L =13mm. Tính s vân sáng và t i quan sát ề ộ ượ ố ố
đc trên màn. ượ
A. 13 vân sáng; 14 vân t iốB. . 10 vân sáng; 12 vân t i. ố
C. 11 vân sáng; 12 vân t i. ốD. 13 vân sáng; 12 vân t i. ố
------ H T ------Ế
4/4 - Mã đ 014ề

