S GD&ĐT QU NG NAM
TR NG THPT H NGHINHƯỜ
(Đ thi có 03 trang)
KI M TRA GI A H C KÌ I
NĂM H C: 2022 - 2023
MÔN: V T LÝ 10
Th i gian làm bài : 45 phút
(không k th i gian phát đ)
H và tên h c sinh :..................................................... S báo danh : ...................
I. Tr c nghi m (7đ)
Câu 1. M t h c sinh dùng th c đ đo kho ng cách gi a hai đi m A và ướ
B
. H c sinh đó tính đc sai s ượ
ng u nhiên tuy t đi trung bình qua 5 l n đo b ng 0,025 m. Bi t sai s d ng c đo là 0,001 m. Khi đó, sai ế
s tuy t đi c a phép đo b ng
A. 0,024 m. B. 0,006 m. C. 2,52% m. D. 0,026 m.
Câu 2. Chuy n đng th ng ch m d n có đc đi m
A. gia t c a luôn âm.B. tích a.v > 0.
C.
a
r
cùng chi u v i
v
r
.D.
a
r
ng c chi u v i ượ
v
r
.
Câu 3. Các nhà tri t h c tìm hi u th gi i t nhiên d a trênế ế
A. mô hình lí thuy t và s d ng thí nghi m đ ki m ch ng.ế B. ph ng pháp th c nghi m.ươ
C. quan sát và suy lu n ch quan. D. ph ng pháp mô hình.ươ
Câu 4. C p đ th nào hình d i đây là c a chuy n đng th ng đu? ướ
A.
II
và
III.
B.
I
và
IV.
C.
I
và
III.
D.
II
và
IV.
Câu 5. M t chi c thuy n chuy n đng th ng ng c dòng n c v i v n t c 15 km/h đi v i dòng n c, ế ượ ướ ướ
v n t c ch y c a n c đi v i b sông b ng 3 km/h. V n t c c a thuy n đi v i b sông b ng ướ
A. 5km/h. B. 12km/h. C. 8km/h. D. 18km/h.
Câu 6. Trong phòng thí nghi m, bi n báo nào d i đây c nh báo n i nguy hi m v đi n? ướ ơ
A. (1). B. (2). C. (1), (2), (3). D. (3).
Câu 7. Phát bi u nào sau đây là không đúng? M t h c sinh dùng th c và đng h b m giây đ đo t c ướ
đ chuy n đng c a m t chi c xe ô tô đ ch i. ế ơ
A. Phép đo th i gian xe chuy n đng là phép đo tr c ti p. ế
B. Phép đo t c đ chuy n đng c a xe là phép đo tr c ti p. ế
C. Phép đo quãng đng đi đc c a xe là phép đo tr c ti p.ườ ượ ế
D. Phép đo t c đ chuy n đng c a xe là phép đo gián ti p. ế
Câu 8. Cách s p x p nào sau đây trong 5 b c c a ph ng pháp th c nghi m là đúng? ế ướ ươ
1/3 - Mã đ 319
(1) (2)
(3)
Mã đ 319
A. Thí nghi m, xác đnh v n đ c n nghiên c u, d đoán, quan sát, k t lu n. ế
B. Xác đnh v n đ c n nghiên c u, d đoán, quan sát, thí nghi m, k t lu n. ế
C. Quan sát, xác đnh v n đ c n nghiên c u, thí nghi m, d đoán, k t lu n. ế
D. Xác đnh v n đ c n nghiên c u, quan sát, d đoán, thí nghi m, k t lu n. ế
Câu 9. Đi l ng cho bi t s thay đi nhanh hay ch m c a s thay đi v n t c đc g i là ượ ế ượ
A. quãng đng.ườ B. đ d ch chuy n. C. gia t c.D. v n t c.
Câu 10. Theo đ th hình bên, v t chuy n đng th ng đu trong kho ng th i gian
A. t
1
t
đn ế
B. t
1
t
đn ế
C. t
0
đn ế
D. t
2
t
đn ế
Câu 11. Quãng đng đi đc và đ l n c a đ d ch chuy n b ng nhau khi v tườ ượ
A. chuy n đng tròn. B. chuy n đng th ng và ch đi chi u 2 l n.
C. chuy n đng th ng và không đi chi u. D. chuy n đng th ng và ch đi chi u 1 l n.
Câu 12. M t v t chuy n đng th ng có đ d ch chuy n d 1 th i đi m t 1 và đ d ch chuy n d 2 th i
đi m t2. V n t c trung bình c a v t trong kho ng th i gian t t 1 đn tế2 là
A.
2 1
2 1
d d
t t
.B.
1 2
1 2
d d
t t
+
.C.
1 2
2 1
d d
t t
+
.D.
1 2
1 2
1
2
d d
t t
+
.
Câu 13. G i
A
là sai s tuy t đi c a phép đo đi l ng ượ
A
,
A
là giá tr trung bình c a đi l ng ượ
A
qua n l n đo. Khi đó, sai s t đi c a phép đo đc xác đnh b i ượ
A.
.100
A
AA
δ
=
%
. B.
.100
A
AA
δ
=
. C.
.100
A
AA
δ
=
%
.D.
.100
A
AA
δ
=
.
Câu 14. Đi l ng v a cho bi t đ dài, v a cho bi t h ng c a s thay đi v trí c a v t đc g i là ượ ế ế ướ ượ
A. v n t c. B. quãng đng.ườ C. đ d ch chuy n. D. gia t c.
Câu 15. Đ th hình bên mô t s thay đi v n t c theo th i gian c a m t v t chuy n đng th ng bi n ế
đi. Gia t c c a chuy n đng b ng
A. 12,5 m/s2.B. 14 m/s2C. 20 m/s2.D. 10 m/s2.
Câu 16. Lĩnh v c nghiên c u nào sau đây là c a V t Lí?
A. Nghiên c u v s thay đi c a các ch t khi k t h p v i nhau. ế
B. Nghiên c u s phát minh và phát tri n c a các vi khu n.
C. Nghiên c u v s hình thành và phát tri n c a các t ng l p, giai c p trong xã h i.
D. Nghiên c u v các d ng chuy n đng và các d ng năng l ng khác nhau. ượ
Câu 17. Tính ch t nào sau đây là c a v n t c, không ph i c a t c đ c a m t v t chuy n đng?
2/3 - Mã đ 319
A. Có đn v km/h.ơ B. Không th có đ
l n b ng 0.
C. Có h ng xác đnh.ướ D. Đc tr ng ư cho s
nhanh hay ch m c a chuy n đng.
Câu 18. Thành t u nghiên c u nào sau đây c a V t Lí đcượ
coi là có vai trò quan tr ng trong vi c m đu cho cu c cách
m ng công nghi p l n th hai?
A. Nghiên c u v l c v n v t h p d n. B. Nghiên
c u v hi n t ng c m ng đi n t . ượ
C. Nghiên c u v nhi t đng l c h c. D. Nghiên
c u v thuy t t ng đi. ế ươ
Câu 19. Đ đm b o an toàn trong phòng th c hành c n th c hi n nguyên t c nào d i đây? ướ
A. Mang đ ăn vào phòng th c hành.
B. Đc kĩ n i quy và th c hi n theo n i quy phòng th c hành.
C. Làm thí nghi m theo s h ng d n c a b n bè trong l p. ướ
D. Có th nh n bi t hóa ch t b ng cách ng i hóa ch t. ế
Câu 20. M t ng i đi th ng 12 m v phía Đông sau đó đi ng c l i 5 m v phía Tây. Đ d ch chuy n ườ ượ
t ng h p c a ng i đó là ườ
A. 17 m. B.7 m . C. 2,4 m. D. 13 m.
Câu 21. M t h c sinh kh o sát chuy n đng th ng c a m t v t thu đc b ng s li u sau ượ
Đ d ch chuy n (m) 0 2 4 4 4 3
Th i gian (s)0 1 2 3 4 5
D a vào b ng s li u ta có
A. trong 2 s đu, v t chuy n đng th ng nhanh d n theo chi u d ng. ươ
B. sau 5 s, quãng đng v t đi đc là 17 m.ườ ượ
C. sau 3 s, đ d ch chuy n c a v t là 4 m.
D. v t chuy n đng th ng đu t giây th 2 đn giây th 4. ế
II. T lu n (3đ)
Câu 1: Khi ô tô đang ch y v i v n t c 15 m/s trên đo n đng th ng thì ng i lái xe tăng ga, ô ườ ườ
tô chuy n đng th ng nhanh d n. Sau 20 s, ô tô đt v n t c 25 m/s.
a. Tính gia t c c a xe?
b. Gi s xe chuy n đng v i gia t c không đi, sau bao lâu k t khi tăng ga, xe đt v n
t c 40m/s?
Câu 2: Hai v t (1), (2) chuy n đng th ng đu có đ th đ d ch chuy n - th i gian nh ư hình
v
a. Vi t ph ng trình chuy n đngế ươ c a m i v t.
b. Xác đnh đ d ch chuy n và th i đi m hai v t g p nhau.
3/3 - Mã đ 319