
B KPI TEMPLATE Ộ
PHÒNG HÀNH CHÍNH NHÂN
SỰ
I. Gi i thi u b KPI Template phòng Kớ ệ ộ ế toán
1. M cụ đích:
H th ng hóa các m c tiêu KPI phòng Hành chính nhân s .ệ ố ụ ự
H tr nhà qu n lý thu l p thông tin, d li u đánh giá cho các m c tiêu KPI phòng ỗ ợ ả ậ ữ ệ ụ
HCNS. Phân tích, báo cáo nguyên nhân, cách kh c ph c l i, đ xu t các ph ng án giúp ắ ụ ỗ ề ấ ươ
nhân viên đt đc các m c tiêu KPI đã thi t l p.ạ ượ ụ ế ậ
Trích xu t báo cáo đánh giá tháng, quý, năm cho t ng nhân viên, phòng ban theo t ng ấ ừ ừ
m c tiêu.ụ
Theo dõi, l u tr d li u đánh giá KPI m t cách t đng b ng ph n m mư ữ ữ ệ ộ ự ộ ằ ầ ề
H n ch h s gi y t , thu n ti n trong vi c thu th p d li u, đánh giá, phân tích m c ạ ế ồ ơ ấ ờ ậ ệ ệ ậ ữ ệ ụ
tiêu KPI.
Công b ng khi đánh giá.ằ
Ti t ki m th i gian, công s c.ế ệ ờ ứ
2. N iộ dung
- Ngân hàng KPI phòng HCNS: bao g m 27 tiêu chí đánh giá và 118 m c tiêuồ ụ KPI.
STT MÃTIÊU CHÍ
1 001 Năng l c l p K ho ch (Nhân s - đào t o - Chi phí)ự ậ ế ạ ự ạ
2 002 Hi u qu tuy n d ng (Xem hình minh h a 13-14-15-16-17)ệ ả ể ụ ọ
3 003 Tình tr ng ngh vi c (xem hình minh h a 9-10-11-12)ạ ỉ ệ ọ
4 004 Th a mãn nhân viênỏ
5 005 M c đ trung thànhứ ộ
6 006 Tinh th n đoàn k t-TeamWorkầ ế
7 007 Tinh th n nhi t huy t nhân viênầ ệ ế
8 008
Tính tuân th ho t đng công ty (Xem hình minh h a 1-2-ủ ạ ộ ọ
3)
9 009 Ch t l ng ngu n l cấ ượ ồ ự
10 010 Hi u qu sau đào t oệ ả ạ
11 011 T ch c đào t oổ ứ ạ
12 012 Tìm ki m h s tuy n d ngế ồ ơ ể ụ
13 013 Tham gia ph ng v n (Xem hình minh h a 13-14-15-16-17)ỏ ấ ọ
14 014 Th t c ph ng v n (Xem hình minh h a 13-14-15-16-17)ủ ụ ỏ ấ ọ
15 015 Qu n lý HSNSả
16 016 Th t c đăng ký BHXHủ ụ
17 017 Payroll
18 018 Qu n lý công vănả

19 019 Qu n lý MMTB (Xem hình minh h a 4-5-6-7-8)ả ọ
20 020 Chi phí HC
21 021 Qu n lý HCVPả
22
022
Tuân th đi u đng c p ủ ề ộ ấ
23
023
An toàn lái xe
24
024
B o d ng Xeả ưỡ
25
025
Chi phí v n chuy nậ ể
26
026
Qu n lý d ng c v sinhả ụ ụ ệ
27
027
Báo cáo
28
028
L u tr h sư ữ ồ ơ
29
029
Đánh giá nhân viên
20
020
Ch nh s a d li uỉ ử ữ ệ
- H th ng C s d li u, form m u đánh giá (Xem hình nh minhệ ố ơ ở ữ ệ ẫ ả h a).ọ
II. Hình nh v h th ng đánhả ề ệ ố giá:
1. Ví d minh h a Tiêu chí 008: Tính tuân th ho t đng côngụ ọ ủ ạ ộ ty.
1.a. Tiêu chí này bao g m:ồ
M c tiêu: 064 – Ch p hành quy đnh công ty (Đánh giá KPI cho t ng nhân ụ ấ ị ừ
viên) M c tiêu 065 – M c đ vi ph m nhân viên (Đánh giá t ng phòng ban)ụ ứ ộ ạ ừ
1.b. Các b c th cướ ự hi n:ệ
B c 1: Nh p d li u theo dõi vào “B ng theo dõi vi ph m quy đnh công ty” (B ng ướ ậ ữ ệ ả ạ ị ả
này đc thi t k s n và cài đt trên máy tính)ượ ế ế ẵ ặ
Hình 1: B ng nh pả ậ
li uệ

B c 2: Xem k t qu báo cáo đánh giá m c đ hoàn thành m c tiêu KPI cho t ng nhân ướ ế ả ứ ộ ụ ừ
viên theo tháng-quý-năm M c tiêu 064 (Báo cáo t đng tùy theo yêu c u c a ng i s ụ ự ộ ầ ủ ườ ử
d ng)ụ
Hình 2: Báo cáo m c tiêu 064ụ
B c 3: Xem k t qu báo cáo m c đ vi ph m nhân viên t ng phòng ban (Báo cáo t ướ ế ả ứ ộ ạ ừ ự
đng tùy theo yêu c u c a ng i s d ng)ộ ầ ủ ườ ử ụ
Hình 3: Báo cáo m c tiêu 065ụ

2. Hình nh minh h a Tiêu chí 019: Qu n lýả ọ ả
MMTB. B c 1: Nh p dướ ậ ữ li uệ
Hình 4: Nh p danh m c máy móc thi t bậ ụ ế ị
Hình 5: Nh p li u thông tin h h ng máy móc thi tậ ệ ư ỏ ế
b .ị
B c 2: Xem báo cáo các m c tiêu.ướ ụ
Hình 6: Th ng kê tình tr ng h h ng máy móc thi tố ạ ư ỏ ế
b .ị

Hình 7: Báo cáo h h ng máy móc thi t bư ỏ ế ị
Hình 8: Phân tích h h ng máy móc thi t bư ỏ ế ị