
1
Kỹ Thuật Số
Kỹ Thuật Số

2
Ch ng 7ươ
B nhộ ớ

3
Khái ni m chungệ
Nguyên lý ho t đ ngạ ộ
ROM
RAM
M r ng b nhở ộ ộ ớ

4
B nh là m t thi t b có kh năng l u tr thông tin (nh phân). ộ ớ ộ ế ị ả ư ữ ị
Mu n s d ng b nh , tr c tiên ta ph i ghi d li u và các ố ử ụ ộ ớ ướ ả ữ ệ
thông tin c n thi t vào nó, sau đó l y d li u đã ghi tr c đó đ ầ ế ấ ữ ệ ướ ể
s d ng. ử ụ
Th t c ghi vào và đ c ra ph i đ c ki m soát ch t ch , tránh ủ ụ ọ ả ượ ể ặ ẽ
nh m l n nh đ nh v chính xác t ng v trí ô nh và n i dung c a ầ ẫ ờ ị ị ừ ị ớ ộ ủ
b nh theo m t mã đ a ch duy nh t.ộ ớ ộ ị ỉ ấ
7.1
7.1 Khái ni m chungệ
Khái ni m chungệ
Khái niệm:
Khái niệm:

5
Memory Cell (Ô nh ):ớ là linh ki n hay m t m ch đi n t dùng ệ ộ ạ ệ ử
đ l u tr m t bit đ n (0 hay 1). Ví d : m ch FF, t đ c tích ể ư ữ ộ ơ ụ ạ ụ ượ
đi n, m t rãnh trên băng t hay đĩa t . ệ ộ ừ ừ
Memory Word (T nh ):ừ ớ là m t nhóm các bit (cell) trong b ộ ộ
nh dùng bi u di n các l nh hay d li u d i d ng m t s nh ớ ể ễ ệ ữ ệ ướ ạ ộ ố ị
phân. Ví d m t thanh ghi 8 FF là m t ph n t nh l u tr t 8 ụ ộ ộ ầ ử ớ ư ữ ừ
bit. Kích th c c a t nh có chi u dài t 4 đ n 64 bit. ướ ủ ừ ớ ề ừ ế
Capacity (Dung l ng): ượ ch s l ng bit có th l u tr trong ỉ ố ượ ể ư ữ
b nh . Ví d b nh có kh năng l u tr 4.096 t nh 20 bit, ộ ớ ụ ộ ớ ả ư ữ ừ ớ
dung l ng c a nó là 4096 x 20, m i 1024 (=2ượ ủ ỗ 10) t nh đ c g i ừ ớ ượ ọ
là “1K”, nh v y 4096 x 20 = 4K x 20. Ngoài ra còn dùng đ n v ư ậ ơ ị
1MB=1024Kbyte=1020=1.048.576 byte
Các thuật ngữ liên quan đến bộ nhớ:
Các thuật ngữ liên quan đến bộ nhớ:
7.1
7.1 Khái ni m chungệ
Khái ni m chungệ

