
GVHD: THS Nguy n Ph c B o nễ ướ ả Ấ
Báo cáo t ch c công tác k toánổ ứ ế
1. Đ C ĐI M HO T Đ NG C A DOANH NGHI PẶ Ể Ạ Ộ Ủ Ệ
1.1. Đ c đi m t ch c s n xu tặ ể ổ ứ ả ấ
1.1.1 Lo i hình kinh doanhạ : công ty ABC là công ty th ng m i d ch vươ ạ ị ụ
t ng h pổ ợ
1.1.2 Đ c đi m kinh doanh:ặ ể
- Kinh doanh hàng hoá máy tính, máy in l p ráp s n bán buôn, bán qua cácắ ẵ
đ i lý.ạ
- Là nhà phân ph i ch y u cho m t s nhà s n xu t máy tính l n trên toànố ủ ế ộ ố ả ấ ớ
qu c.ố
1.1.2.1 Th tr ng tiêu thị ườ ụ:
Trên toàn qu c, phân ph i r ng rãi, g m 4 khu v c l n: Tp. HCM, mi n B cố ố ộ ồ ự ớ ề ắ
( t Qu ng Nam tr ra), mi n Trung- Tây Nguyên ( t Đà N ng đ n Ninhừ ả ở ề ừ ẵ ế
Thu n và các t nh Tây Nguyên), Nam B ( t Bình Thu n tr vào, trậ ỉ ộ ừ ậ ở ừ
TP.HCM)
1.1.2.2 Cách th c mua hàngứ
- Tr c ti p t i kho hàng t i các đ i lý khu v c g n NCCự ế ạ ạ ạ ự ầ
- Nhà cung c p : trong n c và n c ngoàiấ ướ ướ
Cách th c bán hàngứ
- Nhà phân ph i ( bán buôn)ố
- Siêu th , đ i lý ( bán l )ị ạ ẻ
1.1.2.3 Cách th c thanh toánứ
- Ph ng th c: ti n m t, chuy n kho n ngân hàng. M i khách hàng và nhàươ ứ ề ặ ể ả ỗ
phân ph i đ u có h n m c tín d ngố ề ạ ứ ụ
- Chi t kh u: 2% t ng s ti n thanh toán trên hoá đ n n u thanh toán trongế ấ ổ ố ề ơ ế
10 ngày k t ngày l p hoá đ nể ừ ậ ơ
- Th i gian: Các giao d ch bán hàng có th thanh toán ti n ngay ho c đ cờ ị ể ề ặ ượ
thanh toán ch m v i th i h n thanh toán 60 ngày k t ngày nh n hóa đ n. ậ ớ ờ ạ ể ừ ậ ơ
1.1.2.4 Hoa h ng- th ngồ ưở
- Nhà phân ph i, siêu th : th ng 2% trên t ng doanh s hàng tháng , tính trênố ị ưở ổ ố
tr giá hoá đ nị ơ
- Đ i lý: 5% trên giá bán đ i lýạ ạ
1.1.2.5 V n chuy n hàng hóaậ ể
- Mua hàng: đ c ng i bán v n chuy n đ n kho g n nh t v i đ a ch c aượ ườ ậ ể ế ầ ấ ớ ị ỉ ủ
nhà cung c p.ấ
- Bán hàng: đ c giao ngay t i kho g n nh t v i đ a ch c a ng i mua.ượ ạ ầ ấ ớ ị ỉ ủ ườ
Tr ng h p kho g n nh t thi u hàng thì hàng hóa t kho khác s đ c v nườ ợ ầ ấ ế ừ ẽ ượ ậ
chuy n đ n kho g n nh t đ giao cho ng i muaể ế ầ ấ ể ườ
SVTH: Nhóm 8 1

GVHD: THS Nguy n Ph c B o nễ ướ ả Ấ
Báo cáo t ch c công tác k toánổ ứ ế
1.1.3 Đ c đi m hàng hoáặ ể
G m hai m t hàng chính là Máy tính(đ bàn, xách tay) và Máy inồ ặ ể
Hàng hóa có giá tr l n, l p r p nguyên chi c, không có bán thành ph m.ị ớ ắ ắ ế ẩ
Là măt hàng d ch u tác đ ng c a phát tri n công ngh , xu th và tâm lýễ ị ộ ủ ể ệ ế
ng i tiêu dùng, s n ph m thay th , tính ti n l i d n t i l i th i gi m giá trườ ả ẩ ế ệ ợ ẫ ớ ỗ ờ ả ị
c a s n ph m.ủ ả ẩ
Ch t l ng khó ki m đ nhấ ượ ể ị
Yêu c u b o qu n cao(n i khô ráo, thoáng mát…)ầ ả ả ơ
S n ph m đa d ng v ch ng lo i, hình th c, ch c năng ki u dáng, màu s cả ẩ ạ ề ủ ạ ứ ứ ể ắ
Hàng bán b tr l i: do k thu t không t t, ch t l ng x u, l i l thu tị ả ạ ỹ ậ ố ấ ượ ấ ỗ ỹ ậ
Chi phí b o hành và các d ch v h u mãi kèm theo: liên t c thay đ i và cóả ị ụ ậ ụ ổ
th x y ra b t c lúc nàoể ẩ ấ ứ
Không có d ch v b o hành, s n ph m đ c b o hành t nhà cung c pị ụ ả ả ẩ ượ ả ừ ấ
1.1.4 B máy s n xu t kinh doanhộ ả ấ
T NG GIÁM Đ CỔ Ố
BP K Ế
TOÁN
TÀI
CHÍNH
BP
KI M Ể
SOÁT
BP ĐI U Ề
PH I Ố
KHO
V NẬ
BP
MARKE
TING
BP BÁN
HÀNG
BP MUA
HÀNG
PGĐ NS-HC TC-
KT KI M SOÁTỂ
PGĐ KINH DOANH
BP
NH N Ậ
S Ự
HÀNH
CHÍNH
C c u t ch c g mơ ấ ổ ứ ồ :
SVTH: Nhóm 8 2

GVHD: THS Nguy n Ph c B o nễ ướ ả Ấ
Báo cáo t ch c công tác k toánổ ứ ế
M t t ng giám đ cộ ổ ố : ph trách chung.ụ
Hai phó t ng giám đ cổ ố .
1 Phó t ng giám đ c ph trách kinh doanhổ ố ụ
1 Phó t ng giám đ c ph trách nhân s , hành chính, tài chính k toán,ổ ố ụ ự ế
ki m soát.ể
Phòng nhân s hành chínhự: ch u trách nhi m v vi c tuy n d ng, b trí nhânị ệ ề ệ ể ụ ố
s theo yêu c u, th c hi n các công tác hành chính…ự ầ ự ệ
Phòng k toán tài chínhế: ch u trách nhi m toàn b công tác k toán, tài chínhị ệ ộ ế
t i công ty. Đ ng đ u là k toán tr ng kiêm tr ng phòng k toán tàiạ ứ ầ ế ưở ưở ế
chính.
Phòng mua hàng: ch u trách nhi m mua hàng t các nhà s n xu t tìm ki mị ệ ừ ả ấ ế
ngu n hàng và nh p kh u hàng t n c ngoài, mua hàng theo yêu c u c aồ ậ ẩ ừ ướ ầ ủ
công ty.
Phòng bán hàng: qu n lý toàn b m ng l i phân ph i, bán hàng, kinh doanhả ộ ạ ướ ố
d ch v …ị ụ
Phòng maketing: ch u trách nhi m xây d ng và th c hi n các ho t đ ngị ệ ự ự ệ ạ ộ
khuy n mãi, qu ng cáo cho công ty.ế ả
B ph n đi u ph i kho v nộ ậ ề ố ậ : ch u trách nhi m v vi c v n chuy n hàngị ệ ề ệ ậ ể
mua, hàng bán, nh p xu t kho…ậ ấ
Ban ki m soátể: th c hi n công vi c ki m soát và ki m tóan n i b t i côngự ệ ệ ể ể ộ ộ ạ
ty.
1.1.5 M c tiêu- ph ng h ngụ ươ ướ
Tr thành nhà phân ph i hàng đ u trên toàn qu c cho các nhà s n xu t máyở ố ầ ố ả ấ
tính l n.ớ
Tăng s l ng khách hàng, nhà phân ph i, đ i lý trên nhi u phân vùngố ượ ố ạ ề
Tìm ki m nh ng phân vùng đ c xem là th tr ng ti m năng, m r ng thế ữ ượ ị ườ ề ở ộ ị
tr ngườ
Đ y m nh ho t đ ng marketingẩ ạ ạ ộ
1.2. Đ c đi m c a h th ng k toánặ ể ủ ệ ố ế
1.2.1 Hình th c k toánứ ế : t p trung, s d ng ph n m m k toán theoậ ử ụ ầ ề ế
hình th c nh t kí chungứ ậ
1.2.2 Kỳ k toánế: theo tháng.
Đ n v ti n t : VNDơ ị ề ệ
SVTH: Nhóm 8 3

GVHD: THS Nguy n Ph c B o nễ ướ ả Ấ
Báo cáo t ch c công tác k toánổ ứ ế
2. CHÍNH SÁCH K TOÁNẾ
2.1. Yêu c u thông tin k toánầ ế
B NG MÔ T NHU C U THÔNG TIN K TOÁNẢ Ả Ầ Ế
SVTH: Nhóm 8 4

GVHD: THS Nguy n Ph c B o nễ ướ ả Ấ
Báo cáo t ch c công tác k toánổ ứ ế
SVTH: Nhóm 8 5
STT
Ng iườ
sử
d ngụ
TT
M c tiêuụN i dung thông tinộ
Bộ
ph nậ
cung
c pấ
Ph m viạ
s d ngử ụ
Tg
DN
Ng
DN
1Giám
đ cố
•Đánh giá
hi u qu ho tệ ả ạ
đ ng kinhộ
doanh.
•Đánh giá
kh năngả
t o ra ti nạ ề
trong quá
trình ho tạ
đ ng, khộ ả
năng
chuy nể
đ i tàiổ
s n thànhả
ti n.ề
•D đoánự
v sề ố
l ng,ượ
th i gian,ờ
đ tin c yộ ậ
c a cácủ
lu ng ti nồ ề
trong
t ng lai.ươ
1. K t qu ho t đ ng kinhế ả ạ ộ
doanh:
•Doanh thu thu n v bánầ ề
hàng và cung c p d ch v .ấ ị ụ
•L i nhu n g p v bánợ ậ ộ ề
hàng và cung c p d ch v .ấ ị ụ
•L i nhu n thu n t ho tợ ậ ầ ừ ạ
đ ng kinh doanh.ộ
•L i nhu n sau thu thuợ ậ ế
nh p doanh nghi p.ậ ệ
2. Tình hình ngu n v n, tàiồ ố
s n:ả
•T tr ng v n ch s h u,ỷ ọ ố ủ ở ữ
n ph i tr trên t ng tàiợ ả ả ổ
s n.ả
•Bi n đ ng v n ch sế ộ ố ủ ở
h u.ữ
3. L u chuy n ti n t ho tư ể ề ừ ạ
đ ng kinh doanh.ộ
4. L u chuy n ti n t ho tư ể ề ừ ạ
đ ng đ u t .ộ ầ ư
5. Các ch s tài chính:ỉ ố
•T s thanh toán hi n hành,ỷ ố ệ
t s thanh toán nhanh.ỷ ố
•Hi u su t s d ng tài s nệ ấ ử ụ ả
c đ nh, HSSD toàn b tài s n.ố ị ộ ả
•T s n trên tài s n.ỷ ố ợ ả
•Kh năng thanh toán lãi vay.ả
•T su t sinh l i trên doanhỷ ấ ờ
thu, trên t ng tài s n.ổ ả
6. Phân tích tình hình tài chính,
tình hình ho t đ ng ( năng su t,ạ ộ ấ
hi u qu …)ệ ả
7. Ti n đ th c hi n các d ánế ộ ự ệ ự
đang tri n khai:ể
•Ngu n v n, chi phí.ồ ố
•T l hoàn thành…ỷ ệ
Kế
toán
tr ngưở X
•Đánh giá
v tình hìnhề
kinh doanh
hi n tai. lãiệ

