ươ Gv : L 0969.14.14.04
ng Văn Huy – Thanh Trì –HN Ế Ắ
ạ :
ị ị : ơ ợ ử ấ ữ ế ự ế ớ ử có nhóm CH=O liên k t tr c ti p v i nguyên t cacbon ặ ử ữ H
ợ ử ấ ữ ơ ế ự ế ớ ử có nhóm >C=O liên k t tr c ti p v i 2 nguyên t cacbon
ự ự : no, không no, th mơ ơ ứ ứ : đ n ch c, đa ch c ứ
ế ạ
ộ ố ơ ả ượ ọ ườ ố ị ử ngườ : M t s anđehit đ n gi n đ c g i theo tên thông th ồ ng có ngu n g c l ch s
A. TÓM T T LÍ THUY T 1. Đ nh nghĩa, phân lo i và danh pháp a) Đ nh nghĩa + Anđehit là nh ng h p ch t h u c mà phân t ho c nguyên t VD : HCHO, CH3CHO ữ + Xeton là nh ng h p ch t h u c mà phân t b) Phân lo iạ : ố D a theo g c hidrocacbon ố D a theo s nhóm ch c c) Danh pháp : * Anđehit : Tên thay th = tên h.c theo m ch chính + al Tên th VD : Anđehit HCH=O CH3CH=O CH3CH2CH=O (CH3)2CHCH2CH=O CH3CH=CHCH=O Tên thay thế Metanal Etanal Propanal 3metylbutanal But2en1al ngườ Tên thông th Fomanđehit ( anđehit fomic) Axetanđehit (anđehit axetic) Propionanđehit ( anđehit propionic) Isovaleranđehit ( anđehit isovaleric) Crotonanđehit ( anđhit crotonic)
ươ ứ ứ ị ng ng + v trí nhóm ch c + on ố
ế * Xeton : Tên thay th = Tên h.c t ứ = tên g c h.c + xeton ố Tên g c ch c VD : Xeton Tên thay thế ứ ố Tên g c ch c
Propan2on Đimetyl xeton
But2on Etyl metyl xeton
CH3CCH3 ‖ O CH3 CCH2CH3 ‖ O
But3en2on Metyl vinyl xeton
CH3 CCH=CH2 ‖ O
ọ : ư
ử
ấ 2. Tính ch t hóa h c ộ : có th xem liên k t C=O nh C=C ế ể ả ứ a. Ph n ng c ng ử : Anđehit + H2 Ancol b c 1ậ ả ứ C ng Hộ 2 ( ph n ng kh ) Xeton + H2 Ancol b c 2ậ =>Anđehit đóng vai trò là ch t khấ C ng Hộ 2O, HCN (hidro xianua): +) C=O + H2O sp không b nề VD: H2C=O + H2O H2C(OH)2 (không b n)ề +) C=O + HCN sp: xianohidrin b nề VD: (xianohiđrin) ả ứ b. Ph n ng oxi hóa
1
0969.14.14.04
ươ ụ ớ ng Văn Huy – Thanh Trì –HN 2 và dd KMnO4
ị
ớ ụ ả ứ ấ 3/NH3 ( ph n ng tráng b c) ứ
ậ
ớ ụ ườ ỏ ạ 2O đ g ch
2 trong môi tr
ề ng ki m Cu
ộ ố ể ế t
ế ư
2 d :ư
2O d , Cu(OH)
ươ ấ ủ ố ủ ả ứ ượ c ph n ng tráng g ng.
ử ừ ừ ấ ử ớ ớ ấ ấ ả ứ ở ố ả ứ ễ ế ạ ấ 2, Ag2O/NH3, Cu(OH)2(to) 2 (Ni, to) ử ở H bên c nh nhóm cacbonyl d tham gia ph n ng th g c h.c
‖
ế
ế ẹ ậ ề ngươ pháp chung đ đi u ch anđehit và xeton là oxi hóa nh ancol b c 1 và b c 2 ể ề ề ậ ờ ượ ệ ằ ở c đi u ch trong công nghi p b ng cách oxi hóa metanol nh có oxi không khí 600 ặ
ừ ớ
4 + O2 HCH=O + H2O
ạ ệ ế ượ ớ ớ
2=CH2 + O2 2CH3CH=O c axeton cùng v i phenol
2SO4 thu đ
3COCH3 + C6H5OH
Ộ Ố
ứ ơ
nH2n + 1CHO hay CmH2mO (RCHO) ụ ầ
ở ầ ế ế ạ ạ ớ
3/NH3 cho k tế
̀ ự ươ : ng
́ ̉ ư ơ ặ ả ứ ườ ạ ợ Gv : L Tác d ng v i Br VD: RCHO + Br2 + H2O RCOOH + HBr * Xeton không làm m t màu 2 dd trên vì nó không b oxi hóa ạ Tác d ng v i AgNO AgNO3 + 3NH3 + H2O [Ag(NH3)2]OH (ph c tan) RCHO + 2[Ag(NH3)2]OH RCOONH4 + 2Ag + 3NH3 + H2O ấ =>Anđehit đóng vai trò là ch t oxi hóa ế ể Dùng đ nh n bi t anđehit TQ: R(CHO)z + 2z AgNO3 + 3z NH3 + z H2O R(COONH4)z + 2z NH4NO3 + 2z Ag Riêng anđehit fomic : HCHO + 4AgNO3 + 6NH3 + 2H2O (NH4)2CO3 + 4NH4NO3 + 4Ag Tác d ng v i Cu(OH) R(CHO)z + 2zCu(OH)2 + zNaOH R(COONa)z + z Cu2O + 3z H2O Riêng andehit fomic: HCHO + 4Cu(OH)2 + 2NaOH Na2CO3 + 2Cu2O + 6H2O Trong m t s bài toán có th vi RCH=O +Ag2O RCOOH + 2Ag RCH=O + 2Cu(OH)2 RCOOH + Cu2O+2H2O N u R là Hydro, Ag HCHO + 2Ag2O H2O + CO2 + 4Ag HCH=O + 4Cu(OH)2 5H2O + CO2 + 2Cu2O Các ch t: HCOOH, mu i c a axit fomic, este c a axit fomic cũng cho đ HCOOH + Ag2O H2O + CO2+2Ag HCOONa + Ag2O NaHCO3 + 2Ag HCOOR + Ag2O ROH + CO2 + 2Ag Anđehit v a đóng vai trò ch t kh , v a đóng vai trò ch t oxi hóa: ả ứ + Ch t kh : Khi ph n ng v i O ụ + Ch t oxi hóa khi tác d ng v i H : Nguyên t c. Ph n ng VD : CH3CCH3 + Br2 CH3CCH2Br + HBr ‖ O O 3. Đi u ch : Ph ế * Fomanđehit đ 7000C v i xúc tác Cu ho c Ag ớ 2CH3OH + O2 2HCH=O + 2H2O T hidrocacbon: * Oxi hóa không hoàn toàn metan là pp m i sx fomandhit: CH * Oxi hóa etilen là pp hi n đ i sx axetan đehit: 2CH ồ * Oxi hóa cumen r i ch hóa v i axit H ể (CH3)2CHC6H5 ti u phân trung gian CH * Axetanđehit còn có thêm pp: CH CH + H2O CH3CHO Ả M T S CHÚ Ý KHI GI I TOÁN ạ 1. Anđêhit no, đ n ch c, m ch h có CTTQ là C ặ 2. Axetilen và ankin có liên k t đ u m ch ho c h.c có liên k t đ u m ch tác d ng v i AgNO ủ t a vàng còn anđehit cho Ag ́ 3. D a va phan ng trang g ứ + 1mol anđehit đ n ch c (RCHO) cho 2mol Ag ệ t : HCH = O ph n ng Ag + Tr
2O t o 4mol Ag và %O = 53,33%
ng h p đ c bi
2
ươ
́ ́ ̀ ̀ ơ ự ượ ̣ ̣ 0969.14.14.04 ́ ̉ ư ng. Khi th c hiên phan ng → ́ ư ̃ ư ̀ 1 mol X ng Văn Huy – Thanh Trì –HN Chât h u c X thanh phân gôm C, H, O trong đo %O: 53,3 khôi l ng, t
̀ ̃ ́ ́ ̃ ̀ ợ ̣ ̣ ̣ ́ ́ ̀ ̀ ̀ ự ́
2 đi qua ông đ ng bôt Ni nung nong. Dân toan bô hôn h p thu đ ́
̣ ơ ̣ ̉ ̉ ̉ u sau ượ ng ̃ ượ ́ ́ ượ c , thây khôi l ợ Cho hôn h p HCHO va H ́ ư ươ c lanh đê ng ng tu h i chât long va hoa tan cac chât co thê tan đ
́ ́ ơ ượ ượ ̣ ̣ ̉ ng CH
3/NH3 thu đ
c 21,6g Ag. Khôi l
3OH tao ra trong phan
̉ ̀ ́ ợ ng h p H ́ 2 cua HCHO la:̀
́ ̀ ư
ế ỗ ươ 1 trong hai anđehit là HCHO ng mà cho ặ ạ ả ứ ứ ơ i là đ n ch c ́ ́ ự ơ ́ ư cho sô mol CO ́ 2 = sô mol H
2O.
(cid:0) ứ ế ế ơ ố ỉ
ượ ạ c l i) ứ ế ặ ở ế C = O) ho c andehit không no có 1 liên k t
̀ ̀ ́ ́ ̀ ́ ̉ ượ
2 khi đôt anđehit con sô mol H
ơ u thi nhiêu h n.
2O cua r
̀ ̃ ̀ ́ ̣ ́ ̀ ́ ́ 2 băng sô mol CO ̀ 2 đa công vao anddeehit. ượ ơ ̃ ̀ ̀ ̃ ̀ ư ơ ́ ợ ượ ư ̀ ̀ 2. Hidro hoa hoan toan 2 anđehit nay c 0,4 mol CO ́ ́ ượ 2O u no, d n ch c. Đôt chay hoan toan hôn h p 2 r ợ ̣ : Đôt chay hôn h p 2 anđehit no, đ n ch c thu đ ́ ợ c hôn h p 2 r ́ u thi sô mol H c la:̀
́ ́ ̀ c 0,4 mol CO c 0,4 mol H
2 thi cung đ
̃ ợ ̀ ́ ́ ̣ ơ ̣ ̉ ̣ ̣ ̃ ượ ̀ u trôi h n cua anđehit la 0,2 mol. Vây sô mol H ̃ ́ 2O. Hidro hoa anđehit đa ́ 2O tao ra khi đôt chay ́ 2 thi sô mol cua r u la 0,4 + 0,2 = 0,6 mol.
Gv : L ̀ ́ Thi du 1: ̀ ươ trang g 4 mol Ag. CTPT X la: A. HCHO B. (CHO)2 C. CH2(CHO)2 D. C2H4(CHO)2 ́ Thi du 2: ́ ̉ ư phan ng vao binh n binh tăng 11,8g. ̀ Lây dd trong binh cho tac dung v i dd AgNO ́ư A. 8,3g B. 9,3g C. 10,3g D. 1,03g Suy luâṇ : HCHO + H2 CH3OH ̉ ư () ch a phan ng la 11,8g. HCHO + 2Ag2O CO2 + H2O + 4 Ag . MHCHO = 0,05.30 = 1,5g ; ợ 4. N u có h n h p hai anđehit tham gia ph n ng tráng g ứ ho c anđehit 2 ch c và anđêhit còn l ́ ́ ̉ ư 5. D a trên phan ng đôt chay anđehit no, đ n ch c + 1 nhóm andehit ( CH = O) có 1 liên k t đôi C = O andehit no đ n ch c ch có 1 liên k t nên khi đ t cháy (và ng ả + andehit A có 2 liên k t có 2 kh năng : andehit no 2 ch c ( 2 đôi ( 1 trong C = O, 1 trong C = C). ̃ Anđehit Ancol cung cho sô mol CO ́ ̣ ơ 2O trôi h n băng sô mol H Sô mol H ̃ ́ Thi dú ̀ ượ cân 0,2 mol H 2 thu đ ượ thu đ A. 0,4 mol B. 0,6mol C. 0,8 mol D. 0,3 mol Suy luâṇ : Đôt chay hôn h p 2 anđehit đ ượ ̉ ượ nhân thêm 0,2 mol H ̀ ượ r 6. + + +
Ậ
ể ế ậ ẩ ộ ộ ệ t trùng,… Fomalin là BÀI T P ANĐEHIT – XETON Câu 1: Fomalin hay fomon đ ượ c dùng đ ngâm xác đ ng v t, thu c da, t y u , di ủ ấ ả ướ c. A. dung d ch r t loãng c a anđehit fomic. B. dung d ch axetanđehit kho ng 40%. C. dung d ch 37 – 40% fomanđehit trong n D. tên g i c a H–CH=O.
ế ớ ế ằ ch liên k t v i nhau b ng liên k t .σ ể ề RCH
2OH.
ử ỉ ế ượ ừ c t ế ớ ợ ợ ấ ấ ữ ơ ả ử ố ồ ứ ớ ử 5H10O là Câu 3: S đ ng phân xeton ng v i công th c phân t ị ị ị ọ ủ ể Câu 2: Phát bi u nào sau đây là không đúng? ử A. Trong phân t anđehit, các nguyên t B. H p ch t R–CHO có th đi u ch đ C. H p ch t h u c có nhóm –CHO liên k t v i H là anđehit. D. Anđehit có c tính kh và tính oxi hóa. ứ B. 6. C C. 3. A. 5. D. 4. ệ Câu 4: Trong công nghi p, axeton đi u ch t ề ế ừ B. propan–1–ol. A. xiclopropan. C. propan–2–ol. D. cumen.
3
ươ 0969.14.14.04
ng Văn Huy – Thanh Trì –HN ủ ứ ự ả ầ ấ t đ sôi c a các ch t CH Gv : L Câu 5: Th t
ệ ộ gi m d n nhi A. H2O, CH3CHO, C2H5OH. C. CH3CHO, H2O, C2H5OH.
3CHO, C2H5OH, H2O là B. H2O, C2H5OH, CH3CHO. D. CH3CHO, C2H5OH, H2O.
Cừ 1 đ n Cế ở Cừ 4 tr đi có có t
3 có ts < ts c a Hủ s > ts c a Hủ
2O 2O
ứ ấ ạ ủ ầ ượ ơ ồ 6H5CH3 X Y. Công th c c u t o c a X, Y l n l t là Chú ý: Ancol có t Ancol t Câu 6: Cho s đ : C
A. C6H5CHO, C6H5COOH. C. C6H5CH2OH, C6H5CHO. B. C6H5CH2OK, C6H5CHO. D. C6H5COOK, C6H5COOH. ộ ấ ướ ấ ể i đây đ nhân bi ế ượ t đ c các ch t: ancol etylic, glixerol,
ấ ể Câu 7: Có th dùng m t ch t nào trong các ch t d ự anđehit axetic đ ng trong ba l A. Cu(OH)2/OH. C. Kim lo i Na. D. dd AgNO3/NH3. ọ ấ m t nhãn? ỳ B. Qu tím. ả ứ ươ ể ề ế ượ ừ ng trình ph n ng có th đi u ch đ ạ c cao su buna t ằ Câu 8: B ng 3 ph
D. O=CH(cid:0) CH2(cid:0) 2CH=O. A. HOCH2CH2OH. B. CH3(cid:0) CH2(cid:0) 2CHO. C. CH3–COOH. ứ ự ệ ạ ở ứ ấ 2H3O)n. Công th c c u
ộ Câu 9: M t anđehit no X m ch h , không phân nhánh, có công th c th c nghi m là (C ạ ủ t o c a X là B. O=CHCH2CH2CH2CHO. D. O=CHCH(CH3)–CHO. A. O=CHCH2CH2CHO. C. O=CHCH(CH3)CH2CHO. ấ
3CH2CHO (1), CH2=CHCHO (2), (CH3)2CH–CHO (3), CH2=CHCH2OH (4).
ấ ữ ả ứ ớ ượ ộ ả ạ ng d H ư 2 (Ni, t°) cùng t o ra m t s n ph m là A. 2, 3, 4. ẩ D. 1, 3, 4. C. 1, 2, 3. ơ ồ
ứ ấ ạ Câu 10: Cho các ch t sau: CH Nh ng ch t ph n ng hoàn toàn v i l B. 1, 2, 4. ả ứ Câu 11: Cho các s đ ph n ng sau: A B + C; B + 2H2 ancol isobutylic. A + CuO D + E + C; D + 4AgNO3 + NH3 F + G + 4Ag A có công th c c u t o là B. HOCH2CH(CH3)CHO. A. (CH3)2C(OH)–CHO. C. OHC–CH(CH3)–CHO. ở ạ ế ạ t b = a + c). ươ ử ẳ ỉ ộ ng, m t phân t ứ ứ ơ
2 và c mol H2O (bi ồ ộ X ch cho 2 electron. X thu c dãy đ ng đ ng anđehit B. không no có hai n i đôi, đ n ch c.
ứ ơ D. CH3CH(OH)CH2CHO. ộ ố Câu 12: Đ t cháy hoàn toàn a mol m t anđehit X m ch h t o ra b mol CO ả ứ Trong ph n ng tráng g ơ A. no, đ n ch c. ộ ố C. không no có m t n i đôi, đ n ch c. ấ ữ ơ ạ ấ ố D. no, hai ch c.ứ C ả ứ ứ ấ ớ ổ ỉ ị ứ ề ử 3H6O và có các tính ch t: X, Z đ u ư 2 nh ng ch có Z không b thay đ i nhóm ch c; ch t Y ầ ượ ả ứ ỉ ặ ở Câu 13: Ba ch t h u c m ch h X, Y, Z có cùng công th c phân t ề ớ ướ ph n ng v i n c brom; X, Y, Z đ u ph n ng v i H ớ ch tác d ng v i brom khi có m t CH
3COOH. X, Y, Z l n l
t là
ụ A. C2H5–CHO, CH2=CH–O–CH3, (CH3)2CO. B. (CH3)2CO, C2H5–CHO, CH2=CH–CH2OH. C. C2H5–CHO, (CH3)2CO, CH2=CH–CH2OH. D. CH2=CH–CH2OH, C2H5–CHO, (CH3)2CO. ớ ượ ư ị ng d AgNO
3 trong dung d ch NH
3 thu đ
cượ ả ứ ọ ủ ứ ấ ạ ộ Câu 14: Cho 2,9 gam m t anđehit X ph n ng hoàn toàn v i l 21,6 gam Ag. Công th c c u t o thu g n c a X là A. HCHO. B. CH2=CH–CHO. D. CH3CHO. ỗ ẳ ồ
C. O=CH–CHO. ế ế ứ ơ ơ ợ ộ ỗ ồ ộ ỗ ợ ượ ợ ắ ố ơ ớ ỉ c m t h n h p r n Z và m t h n h p h i Y có t kh i h i so v i H ộ ượ ư ị ng d dung d ch AgNO ớ ụ Câu 15: Cho m gam h n h p X g m hai ancol no, đ n ch c, k ti p nhau trong dãy đ ng đ ng tác d ng v i ư CuO d nung nóng, thu đ 2 là 13,75. Cho 3 trong NH3 đun nóng, sinh ra 64,8 gam Ag. Giá trị ớ ả ứ ộ toàn b Y ph n ng v i m t l ủ c a m là D. 9,2. B. 8,8. A. 7,8. ỗ ở ế ế ứ ẳ ồ ơ
ữ ơ ượ ằ ợ ỗ ộ ượ ớ ị C. 7,4. ợ ạ Câu 16: H n h p X g m hai ancol no, đ n ch c, m ch h , k ti p nhau trong dãy đ ng đ ng. Oxi hóa hoàn ẩ ố ượ ỗ c h n h p s n ph m h u c Y. toàn 0,2 mol h n h p X có kh i l ng m gam b ng CuO đun nóng thu đ ị ủ ư ụ Cho Y tác d ng v i m t l ồ ợ ả c 54 gam Ag. Giá tr c a m là
3 trong NH3, thu đ
ng d dung d ch AgNO B. 13,5. ượ C. 8,1. A. 15,3. D. 8,5.
4
ươ ng Văn Huy – Thanh Trì –HN
ở ơ ộ ứ 0969.14.14.04 ư
ạ ớ ượ ả ứ ng Ag sinh ra cho ph n ng h t v i axit HNO ẩ ứ ấ ạ
ị ư ụ ớ ượ
ế ượ ượ ừ ủ ớ ặ ả ứ c Y, bi c 43,2 gam Ag. Hiđro hoá X thu đ ng d AgNO3 (ho c Ag2O) trong dung d ch t 0,1 mol Y ph n ng v a đ v i 4,6 gam ứ ấ ạ
ớ ồ ụ
3, là:
ặ 3 (ho c Ag
2O) trong dung d ch NH
ị ấ ả ứ ố ấ ượ ớ c v i
4, dung d ch Br
ị 2, dung d ch KMnO
2. S ch t ph n ng đ
ố ạ ở ạ ỉ ồ ộ ử ươ ả ứ ộ ộ ng, m t phân t t b = a + c).Trong ph n ng tráng g
2 và c mol H2O ẳ X ch cho 2 electron. X thu c dãy đ ng đ ng
ơ ơ ơ ứ ứ ộ ố ố ứ ượ ươ ứ ộ c 3 gam axit t ứ ng ng. ứ ủ
ượ ấ ằ ở
2 (xúc tác PdCl2, CuCl2), thu đ
ơ c ch t X đ n
ượ ư ấ ớ
3CH(CN)OH (xianohiđrin). Hi uệ
c 7,1 gam CH ấ ạ ụ ng ch t X trên cho tác d ng v i HCN (d ) thì đ Cừ 2H4 là (cho H = 1, C = 12, N = 14, O = 16)
3CH(CN)OH t
ộ ượ ả ứ ứ
2O (ho cặ
ư ng d Ag ằ ị ị
3 đun nóng, thu đ
ấ ở ặ ả ẩ ơ ượ c m gam Ag. Hoà tan hoàn toàn m gam Ag b ng dung d ch ứ ủ ử Công th c c a X là đktc).
ả ứ ả ơ ớ
2 (xúc tác Ni) đ n khi ph n ng x y ra
ệ ể ể ợ ở ộ ỗ ượ ượ ụ ư ấ ằ ố ớ c m t h n h p khí Y có th tích 2V lít (các th tích khí đo ụ c ch t Z; cho Z tác d ng v i Na sinh ra H Y thu đ ề ệ ộ t đ , áp cùng đi u ki n nhi ả ứ ố 2 có s mol b ng s mol Z đã ph n ng. ấ ấ
ứ ứ ơ ứ C
ạ ả ứ x yả ra hoàn toàn, kh iố lượng Ag t o thành là
ượ ố ố 2 b ng s mol H c s mol CO ằ ầ ố ộ ượ ố ư ố ế ấ 3 trong NH3, sinh ra s mol Ag g p 4 l n s mol X đã ph n ng.
2O. N u cho X tác Công th cứ ả ứ
ng d AgNO Gv : L 3 (ho cặ ả ứ ng d AgNO Câu 17(ĐH A2007) : Cho 6,6 gam m t anđehit X đ n ch c, m ch h ph n ng v i l ế ớ ượ ị 3 loãng, thoát ra 2,24 3, đun nóng. L Ag2O) trong dung d ch NH ọ ủ ở ấ ử ả lít khí NO(s n ph m kh duy nh t, đo đktc). Công th c c u t o thu g n c a X là (cho H = 1, C = 12, O = 16) A. CH3CHO. B. HCHO. C. CH3CH2CHO. D. CH2 = CHCHO Câu 18(ĐH A2007) : Cho 0,1 mol anđehit X tác d ng v i l NH3,đun nóng thu đ ọ ủ Na. Công th c c u t o thu g n c a X là (cho Na = 23, Ag = 108) A. HCHO. B. CH3CHO. C. OHCCHO. D. CH3CH(OH)CHO ị ấ ề Câu 19(ĐH A2007) : Dãy g m các ch t đ u tác d ng v i AgNO A. anđehit axetic, butin1, etilen. B. anđehit axetic, axetilen, butin2. C. axit fomic, vinylaxetilen, propin. D. anđehit fomic, axetilen, etilen. Câu 20(ĐH A2007) : Cho các ch t: HCN, H (CH3)2CO là A. 2. B. 4. C. 1. D. 3. Câu 21(ĐH B2007) : Đ t cháy hoàn toàn a mol m t anđehit X (m ch h ) t o ra b mol CO ế (bi anđehit ứ A. không no có m t n i đôi, đ n ch c. B. no, đ n ch c. C. không no có hai n i đôi, đ n ch c. D. no, hai ch c. ơ Câu 22(ĐH B2007) : Khi oxi hóa hoàn toàn 2,2 gam m t anđehit đ n ch c thu đ Côngth c c a anđehit là (cho H = 1, C = 12, O = 16) A. C2H5CHO. B. CH3CHO C. HCHO. D. C2H3CHO Câu 23(ĐH B2007) : Oxi hoá 4,48 lít C2H4 ( đktc) b ng O ch c.ứ ộ ượ Toàn b l su t quá trình t o CH A. 50%. B. 60%. C. 70%. D. 80%. ớ Câu 24(ĐH A2008) : Cho 3,6 gam anđehit đ n ch c X ph n ng hoàn toàn v i m t l AgNO3)trong dung d ch NH 2 (s n ph m kh duy nh t, HNO3 đ c, sinh ra 2,24 lít NO A. C3H7CHO. B. C4H9CHO. C. HCHO. D. C2H5CHO ế Câu 25(ĐH A2008): Đun nóng V lít h i anđehit X v i 3V lít khí H hoàn ỉ toàn ch thu đ su t). Ng ng t Ch t X là anđehit B. no, hai ch c.ứ ứ ộ ố A. không no (ch a m t n i đôi C=C), hai ch c. ơ ứ ứ ộ ố D. no, đ n ch c. C. không no (ch a m t n i đôi C=C), đ n ch c. ử 5H10O là ứ ớ ố ồ Câu 26(ĐHA2008): S đ ng phân xeton ng v i công th c phân t A. 3. B. 5. C. 6. D. 4. Câu 27(CĐ2008): Cho h nỗ h pợ gồm 0,1 mol HCHO và 0,1 mol HCOOH tác d ngụ v iớ lượng dư Ag2O (ho cặ AgNO3) trong dung dịch NH3, đun nóng. Sau khi các ph n ng A. 21,6 gam. B. 10,8 gam. C. 43,2 gam. D. 64,8 gam. Câu 28 (CĐ2008): Đ t cháy hoàn toàn anđehit X, thu đ ớ ụ d ng v i m t l ủ c a X là A. HCHO. B. CH3CHO. C. (CHO)2. D. C2H5CHO.
5
ươ ng Văn Huy – Thanh Trì –HN 0969.14.14.04
ố ấ ả ứ Gv : L Câu 29(CĐ2008): Cho dãy các ch t:ấ HCHO, CH3COOH, CH3COOC2H5, HCOOH, C2H5OH, HCOOCH3. S ch t trong dãy tham gia ph n ng tráng g ương là
ủ ằ ớ ố ơ ủa Y so v i khí hiđro b ng 29). Công th c c u ứ ấ t o ạ c a X là
A. 6. B. 4. C. 5. D. 3. Câu 30(CĐ2008): Oxi hoá ancol đ nơ ch cứ X b ngằ CuO (đun nóng), sinh ra m tộ s nả ph mẩ hữu cơ duy nh tấ là xeton Y (tỉ kh i h i c A. CH3CHOHCH3. B. CH3CH2CH2OH. COCH C. CH CHOHCH CH . .
3
2
3
D. CH 3
3 ở
ấ ữ ơ ạ C ị ớ ề ứ ư ả ứ ổ ấ ặ ứ ả ứ ỉ ử 3H6O và có các tính ch t:ấ ề 2 nh ng ch có Z không b thay đ i nhóm c brom; X, Y, Z đ u ph n ng v i H ấ 3COOH. Các ch t X, Y, Z l n l t là:
ớ ượ ờ ư ộ ị ộ ng d dung d ch AgNO ợ ả c h n h p s n 3 trong NH3, ư ả ứ Câu 31(ĐHB2008): Ba ch t h u c m ch h X, Y, Z có cùng công th c phân t ỉ ớ ướ X, Z đ u ph n ng v i n ầ ượ ớ ụ ch c; ch t Y ch tác d ng v i brom khi có m t CH A. C2H5CHO, (CH3)2CO, CH2=CHCH2OH. B. C2H5CHO, CH2=CHOCH3, (CH3)2CO. C. CH2=CHCH2OH, C2H5CHO, (CH3)2CO. D. (CH3)2CO, C2H5CHO, CH2=CHCH2OH. ượ ỗ ằ Câu 32 (ĐHB2008): Oxi hóa 1,2 gam CH3OH b ng CuO nung nóng, sau m t th i gian thu đ ồ ẩ ph m X g m HCHO, H 2O và CH3OH d . Cho toàn b X tác d ng v i l ệ ượ đ ụ 3OH là A. 76,6%. ỗ ộ
ồ ợ ả ứ ượ ế ả ố 2 đi qua ng s đ ng b t Ni nung nóng. ấ ữ ơ c h n h p khí Y g m hai ch t h u c . Đ t cháy h t Y thì thu đ Sau khi c 11,7 ồ ể ủ ở
ấ ề ề ạ ồ ộ ằ ả ứ ấ ủ c 12,96 gam Ag. Hi u su t c a ph n ng oxi hóa CH D. 70,4%. B. 80,0%. C. 65,5%. ứ ự ợ Câu 33(ĐHA2009): Cho h n h p khí X g m HCHO và H ượ ỗ ố ph n ng x y ra hoàn toàn, thu đ ầ gam H2O và 7,84 lít khí CO2 ( đktc). Ph n trăm theo th tích c a H2 trong X là A. 46,15%. B. 35,00%. C. 53,85%. D. 65,00%. Câu 34(ĐHA2009): Dãy g m các ch t đ u đi u ch tr c ti p b ng m t ph n ng t o ra anđehit axetic là
A. CH3COOH, C2H2, C2H4. C. C2H5OH, C2H2, CH3COOC2H5. ớ ượ ở ị ng d dung d ch AgNO ế ự ế B. C2H5OH, C2H4, C2H2. D. HCOOC2H3, C2H2, CH3COOH. ạ ư ả ứ ớ ặ ượ ả ứ ư
2 d (xúc tác Ni, t
3 trong o) thì 0,125 mol X ph n ng ả ứ
c 54 gam Ag. ứ ứ ứ ấ ớ M t khác, khi cho X ph n ng v i H 2. Ch t X có công th c ng v i công th c chung là
ộ ợ ố c 0,351 gam H
2O và 0,4368 lít khí
ấ ữ ơ ườ ả ứ ở ớ ộ Câu 35(ĐHA2009): Cho 0,25 mol m t anđehit m ch h X ph n ng v i l NH3, thu đ ế ớ h t v i 0,25 mol H A. CnH2n(CHO)2 (n ≥ 0). B. CnH2n+1CHO (n ≥0). C. CnH2n1CHO (n ≥ 2). D. CnH2n3CHO (n ≥ 2). ượ Câu 36(ĐHB2009): Đ t cháy hoàn toàn m t h p ch t h u c X, thu đ CO2 t X có ph n ng v i Cu(OH)
2 trong môi tr
ng ki m khi đun nóng. ề B. CH2=CHCH2OH. C. CH3COCH3. ế đktc. Bi A. O=CH–CH=O. ấ Ch t X là D. C2H5CHO. ợ ề ế ế ấ ữ ơ ụ ớ
ầ ế ố ượ ẳ ầ ượ t ph n trăm kh i l ng oxi trong X, Y l n l ươ ứ ng ng là
ứ ạ ồ ơ
ỗ ỗ ượ ẳ ố ả ứ ồ Câu 37(ĐHB2009): Hai h p ch t h u c X và Y là đ ng đ ng k ti p, đ u tác d ng v i Na và có ph n ng ứ ấ ạ ủ ạ tráng b c. Bi t là 53,33% và 43,24%. Công th c c u t o c a X và Y t A. HO–CH2–CH2–CHO và HO–CH2–CH2–CH2–CHO. B. HO–CH2–CHO và HO–CH2–CH2–CHO. C. HCOOCH3 và HCOOCH2–CH3. D. HO–CH(CH3)–CHO và HOOC–CH2–CHO. ở ế ế ợ Câu 38(ĐHB2009): Hiđro hóa hoàn toàn m gam h n h p X g m hai anđehit no, đ n ch c, m ch h , k ti p ặ ợ ồ c (m + 1) gam h n h p hai ancol. M t khác, khi đ t cháy hoàn toàn cũng m nhau trong dãy đ ng đ ng thu đ ị ủ ầ ừ ủ gam X thì c n v a đ 17,92 lít khí O ở 2 ( đktc). Giá tr c a m là B. 24,8. A. 17,8. ố c 4 mol CO ấ ữ ộ ợ ả ứ ả ứ ạ D. 8,8. ụ ấ ượ 2. Ch t X tác d ng ứ ấ ạ ủ mol 1 : 1. Công th c c u t o c a
C. 10,5. ơ Câu 39(ĐHB2009): Đ t cháy hoàn toàn 1 mol h p ch t h u c X, thu đ ỉ ệ ượ ớ đ 2 theo t l c v i Na, tham gia ph n ng tráng b c và ph n ng c ng Br X là A. HOOCCH=CHCOOH. B. HOCH2CH2CH2CHO. C. HOCH2CH=CHCHO. D. HOCH2CH2CH=CHCHO.
6
ươ
0969.14.14.04 ở ế ế ứ ỗ ồ ơ
ớ ượ ượ ụ ư ẳ ị ng Văn Huy – Thanh Trì –HN ợ ng d dung d ch AgNO ạ 3 trong NH3, đun nóng thu đ Gv : L Câu 40 (CĐ2009): Cho 0,1 mol h n h p X g m hai anđehit no, đ n ch c, m ch h , k ti p nhau trong dãy ồ đ ng đ ng tác d ng v i l c 32,4 gam Ag. Hai anđehit trong X là
A. HCHO và C2H5CHO. C. C2H3CHO và C3H5CHO. B. HCHO và CH3CHO. D. CH3CHO và C2H5CHO.
ẳ ố ượ ỗ X < MY), thu đ ầ ủ ượ ầ ượ ứ ơ ơ ớ ng l n h n kh i l ố ượ ạ ố ượ ng c a X l n l ở ế ế ồ Câu 41 (CĐ2009): Hiđro hóa hoàn toàn h n h p M g m hai anđehit X và Y no, đ n ch c, m ch h , k ti p ợ ồ ng M là 1 nhau trong dãy đ ng đ ng (M t là gam. Đ t cháy hoàn toàn M thu đ ợ ượ ỗ c h n h p hai ancol có kh i l ứ c 30,8 gam CO
2. Công th c và ph n trăm kh i l B. CH3CHO và 67,16%.
D. HCHO và 32,44%. ỷ ờ ề ế ằ
ấ ể ượ ả ử ệ
2SO4 loãng. Đ thu đ
ầ ng cumen c n dùng (gi ượ c 145 gam axeton thì l c đi u ch b ng cách oxi hoá cumen nh oxi, sau đó thu phân trong dung ề s hi u su t quá trình đi u
ỗ ư
ị ố ứ ượ ợ ế ủ ớ ượ ủ ị ả ứ ng d dung d ch ữ ơ c 43,2 gam k t t a và dung d ch ch a 17,5 gam mu i amoni c a hai axit h u c .
ế ượ ấ ữ ơ c (CH
ở ơ ồ ỗ ứ ổ
ố ố ủ ợ ỏ ơ ủ c 8,96 lít khí CO ố 2 (đktc) và 7,2 gam
C→ 6H5COOK + C6H5CH2OH
6H5CHO + KOH
ả ứ ứ ả ứ ỏ 6H5CHO C
ể ệ ừ ử
ượ ằ ấ ữ ơ c ch t h u c X.
B. metyl vinyl xeton. C. đimetyl xeton. ượ ể
c th tích khí CO ộ ượ ớ ụ ư ề ấ ị D. propanal. ơ ướ ể ằ 2 b ng th tích h i n ng d dung d ch AgN t đ , áp su t). Khi cho 0,01 mol X tác d ng v i m t l c (trong O3 trong ệ ượ c 0,04 mol Ag. X là
ứ ạ ở ở ở ề ứ ạ ợ
ả ứ ả ứ ư c v i Na và không có ph n ng tráng b c. Y không tác d ng đ ượ ớ ấ ượ ớ ầ ượ ả ứ ụ ạ ụ c v i Na và không có ph n ng tráng b c. Các ch t X, Y, Z l n l t là:
ề c brom. ả ứ ụ ề ả ẩ ố A. HCHO và 50,56%. C. CH3CHO và 49,44%. Câu 42(ĐHA2010): Axeton đ d ch Hị ượ ế ạ ch đ t 75%) là A. 400 gam. B. 600 gam. C. 300 gam. D. 500 gam. Câu 43(ĐHA2010): Cho m gam h n h p etanal và propanal ph n ng hoàn toàn v i l AgNO3 trong NH3, thu đ ị ủ Giá tr c a m là A. 9,5. B. 10,9. C. 14,3. D. 10,2 ấ Câu 44(ĐHA2010): Hiđro hoá ch t h u c X thu đ 3)2CHCH(OH)CH3. Ch t X có tên thay th là A. metyl isopropyl xeton. B. 2metylbutan3on. C. 3metylbutan2ol. D. 3metylbutan2on. ạ Câu 45(ĐHB2010): Cho h n h p M g m anđehit X (no, đ n ch c, m ch h ) và hiđrocacbon Y, có t ng s ượ mol là 0,2 (s mol c a X nh h n c a Y). Đ t cháy hoàn toàn M, thu đ H2O. Hiđrocacbon Y là A. C3H6. B. C2H4. C. CH4. D. C2H2. Câu 46(ĐHB2010): Cho ph n ng: 2 C Ph n ng này ch ng t ỉ ể ệ A. ch th hi n tính oxi hoá. ử ể ệ B. không th hi n tính kh và tính oxi hoá. ừ ể ệ C. v a th hi n tính oxi hoá, v a th hi n tính kh . ử ỉ ể ệ D. ch th hi n tính kh . Câu 47 (CĐ2010): Oxi hoá không hoàn toàn ancol isopropylic b ng CuO nung nóng, thu đ ọ ủ Tên g i c a X là A. metyl phenyl xeton. ố Câu 48(ĐHA2011): Đ t cháy hoàn toàn anđehit X, thu đ ệ ộ cùng đi u ki n nhi NH3 thì thu đ A. anđehit fomic. B. anđehit axetic. ứ ạ C. anđehit không no, m ch h , hai ch c. D. anđehit no, m ch h , hai ch c. ử 3H6O. X tác d ngụ ấ Câu 49(ĐHA2011): X, Y, Z là các h p ch t m ch h , b n có cùng công th c phân t C ạ ạ ượ ớ c v i Na nh ng có ph n ng tráng b c. đ Z không tác d ng đ A. CH3CO CH3, CH3 CH2CHO, CH2=CH CH2OH. B. CH3 CH2CHO, CH3CO CH3, CH2=CH CH2OH. C. CH2=CH CH2OH, CH3CO CH3, CH3 CH2CHO. D. CH2=CH CH2OH, CH3 CH2CHO, CH3CO CH3. ể Câu 50(ĐHA2011): Phát bi u nào sau đây v anđehit và xeton là sai? ượ ớ ướ c v i n A. Axeton không ph n ng đ ạ ớ 2O t o thành s n ph m không b n. B. Anđehit fomic tác d ng v i H
7
ươ 0969.14.14.04 ng Văn Huy – Thanh Trì –HN
ẩ ả ề ộ ả ứ ố ố ộ
ố ỗ ầ ử ủ ỗ ợ ượ ớ ướ c v i n ồ ợ ượ cacbon). Đ t cháy ỗ 2 và 1,8x mol H2O. Ph n trăm s mol c a anđehit trong h n
ồ ợ ỗ ể
ặ ượ ố ượ ư ộ ượ ớ ị
3
2 (đktc). M t khác, khi cho cũng l
ng 1,64 gam, ng d dung d ch AgNO ượ ả ứ ng X trên ph n ng v i m t l ứ ấ ạ ủ c 8,64 gam Ag. Công th c c u t o c a hai anđehit trong X là
ứ ử ế t phân t ỗ ụ ợ ớ ư ỏ ơ ủ ế ơ ị ng d dung d ch AgNO ả ứ ượ ụ ư ị ị
2
ộ c 18,36 gam Ag và dung d ch E. Cho toàn b E tác d ng v i dung d ch HCl (d ), thu đ ố ủ kh i c a Y nh h n c a Z). 3 trong NH3, sau khi các ph n ng k t thúc, thu ớ c 0,784 lít CO ủ
ứ ạ ỗ ợ ồ ơ
ở ượ ỏ ơ ử ỉ ố ỉ ố ấ ụ ộ ồ ớ
2
ử ề đ u có s ợ c h n h p Y có t ượ ư c V lít H ớ ị ớ ấ ủ
4 trong môi tr
ộ ượ ả ứ ượ ư ị ớ ng d dung d ch AgNO ườ 3 trong NH3 thu đ ng axit, đun nóng. Cho toàn ế c 44,16 gam k t ấ ữ ấ ơ ả ứ Gv : L ạ C. Hiđro xianua c ng vào nhóm cacbonyl t o thành s n ph m không b n. c brom D. Axetanđehit ph n ng đ ộ Câu 51(ĐHB2011): H n h p M g m m t anđehit và m t ankin (có cùng s nguyên t c 3x mol CO hoàn toàn x mol h n h p M, thu đ ợ h p M là A. 50%. B. 40%. C. 30%. D. 20%. Câu 52(ĐHB2011): Đ hiđro hoá hoàn toàn 0,025 mol h n h p X g m hai anđehit có kh i l ầ c n 1,12 lít H trong NH3 thì thu đ A. CH2=C(CH3)CHO và OHCCHO. B. OHCCH2CHO và OHCCHO. C. CH2=CHCHO và OHCCH2CHO. D. HCHO và OHCCH2CHO. ồ Câu 53(ĐHB2011): H n h p X g m hai anđehit đ n ch c Y và Z (bi ộ ượ Cho 1,89 gam X tác d ng v i m t l ượ đ (đktc). Tên c a Z là A. anđehit axetic. B. anđehit acrylic. C. anđehit propionic. D. anđehit butiric ơ ủ 2 và h i c a hai anđehit (no, đ n ch c, m ch h , phân t Câu 54(ĐHB2011): X là h n h p g m H ỗ ớ nguyên t C nh h n 4), có t kh i so v i heli là 4,7. Đun nóng 2 mol X (xúc tác Ni), đ ố ơ kh i h i so v i heli là 9,4. Thu l y toàn b các ancol trong Y r i cho tác d ng v i Na (d ), đ (đktc). Giá tr l n nh t c a V là A. 13,44. B. 5,6. C. 11,2. D. 22,4 Câu 55(ĐHA2012): Hiđrat hóa 5,2 gam axetilen v i xúc tác HgSO ộ b các ch t h u c sau ph n ng vào m t l ủ t a. Hi u su t ph n ng hiđrat hóa axetilen là ệ A. 80%. B. 70%. C. 92%. D. 60%. ứ ư ớ lượng d dung d ịch AgNO trong NH Câu 56(ĐHB2012): Cho 0,125 mol anđehit mạch hở X phản ng v i
ẳ ồ 3 3 ủ . Dãy đ ng đ ng c a thu được 27 gam Ag. M tặ khác, hiđro hoá hoàn toàn 0,25 mol X c nầ v aừ đủ 0,5 mol H 2 ung là X có công th c chứ A. C H CHO (n ≥ 0). H CHO (n ≥ 2).
2n1 CHO (n ≥ 2). 2n+1 H B. C n D. C H (CHO) (n ≥ 0).
n C. C n 2n3 n 2n 2
ộ
Câu 57 (ĐHB2012): Oxi hóa 0,08 mol m tộ ancol đ nơ chức, thu được h nỗ h pợ X gồm m tộ axit cacboxylic, ancol dư và nước. Ng ngư tụ toàn bộ X r iồ chia làm hai ph nầ b ngằ nhau. Ph nầ m tộ cho tác m t anđehit, (đktc). Ph nầ hai cho ph nả ngứ tráng b cạ hoàn toàn thu được d ngụ h tế v iớ Na d ,ư thu được 0,504 lít khí H 2 ị 9,72 gam Ag. Phần trăm kh i lố ượng ancol b oxi hoá là B. 62,50%. A. 50,00%. C. 31,25%. D. 40,00%. ế ủ
3CH=O là
B. metanol C. etanol D. etanal ấ ả ứ ạ ố ấ 3CHO, HCOOH, C2H2. S ch t có ph n ng tráng b c là
C. 2 ứ ạ ở ệ ữ Câu 58: Tên thay th c a CH A. metanal Câu 59: Cho các ch t: HCHO, CH A. 1 B. 3 Câu 60. Cho andehit no, m ch h , có công th c C
A. m = 2n + 1 B. m = 2n – 2. ằ D. 4 ớ ố nHmO2. M i quan h gi a n v i m là : D. m = 2n + 2. C. m = 2n ề ượ ấ ả ứ ạ c hai ch t Y và Z đ u có ph n ng tráng b c, Z ủ ượ ớ Câu 61. Th y phân ch t X b ng dung d ch NaOH, thu đ ụ tác d ng đ ấ c v i Na sinh ra khí H ị ấ 2. Ch t X là
A. HCOOCH=CHCH3 C. HCOOCH=CH2 B. HCOOCH2CHO D. CH3COOCH=CH2.
8
ươ 0969.14.14.04 ng Văn Huy – Thanh Trì –HN
ớ ượ ặ c 9 gam acol Y. M t khác 2,1 gam X
2, thu đ ượ
ị ủ ả ứ ị ế ớ ượ ư ụ i đa v i 0,3 mol H 3 trong NH3, thu đ c m gam Ag. Giá tr c a m là :
Gv : L ố Câu 62. Cho 0,1 mol andehit X ph n ng t ng d dung d ch AgNO tác d ng h t v i l B. 16,2. D. 5,4. A. 21,6. ườ C. 10,8. 3CHO? ng h p nào sau đây Câu 63: Tr ạ không t o ra CH
ằ
2O (t0, xúc tác HgSO4, H2SO4).
ủ ằ ị
3COOCH=CH2 b ng dung d ch KOH đun nóng.
ợ A. Oxi hóa CH3COOH. B. Oxi hóa không hoàn toàn C2H5OH b ng CuO đun nóng. C. Cho CHCH c ng Hộ D. Th y phân CH
9