Ợ
Ủ
Ấ
CROM VÀ CÁC H P CH T C A CROM
không đúng Câu 1: C u hình electron
3+ là
B. Cr ( z = 24): [Ar] 3d44s2
D. Cr3+ : [Ar] 3d3 ủ
B. [Ar]3d4. C. [Ar]3d3. D. [Ar]3d2. ư ủ ố
ặ
B. +2, +3, +6. C. +1, +2, +4, +6. D. +3, +4, +6. ấ
A. Cr ( z = 24): [Ar] 3d54s1
C. Cr2+ : [Ar] 3d4
ấ
Câu 2: C u hình electron c a ion Cr
A. [Ar]3d5.
Câu 3: Các s oxi hoá đ c tr ng c a crom là
A. +2, +4, +6.
Câu 4: Trong các câu sau, câu nào đúng. ạ ạ ỉ ạ ượ
ế c oxit baz
ệ ươ ề ấ ơ ự ở ạ ử ạ
d ng đ n ch t ơ
ng pháp đi u ch crom là đi n phân nhiên, crom có ơ ắ B. Crom là kim lo i nên ch t o đ
D. Ph
ủ
ợ
ạ ấ ứ ụ không h p lí c a crom là?
ể ủ ắ
ệ ơ ể ạ ị ứ ỉ ị ệ t. ượ ử ụ ứ
ẹ ạ t h n, nên dùng đ t o thép c ng, không g , ch u nhi
c s d ng t o các h p kim dùng trong ngành hàng không. ắ ượ ệ ợ
ị
c l p màng oxit m n, b n ch c nên đ ể ạ ả
c dùng đ m b o v thép. ạ
ệ
ố ậ
ụ ươ
ươ ng.
ng. ề
ể
B. l p ph
D. l c ph nhi
ậ
ậ
ậ A. Crom là kim lo i có tính kh m nh h n s t.
C. Trong t
Cr2O3
Ứ
Câu 5: ng d ng
A. Crom là kim lo i r t c ng có th dùng c t th y tinh.
B. Crom làm h p kim c ng và ch u nhi
ợ
ạ
C. Crom là kim lo i nh , nên đ
ườ
ệ
ề
ạ ượ ớ
ng, crom t o đ
D. Đi u ki n th
ấ
ạ
Ở ệ ộ ườ
t đ th
ng, kim lo i crom có c u trúc m ng tinh th là
ươ
ng tâm di n.
ươ
ng tâm kh i.
không đúng là: Câu 6:
A. l p ph
C. l p ph
Câu 7: Nh n xét ợ ấ ử ừ ừ ư
2O3, Cr(OH)3 có tính l
ưỡ ng tính
có tính bazơ
ệ
t phân.
ể ị ử ặ
A. H p ch t Cr(II) có tính kh đ c tr ng; Cr(III) v a có tính kh , v a có tính oxi hóa; Cr(VI) có tính oxi hóa.
B. CrO, Cr(OH)2 có tính baz ; Crơ
C. Cr2+, Cr3+ có tính trung tính; Cr(OH)4
D. Cr(OH)2, Cr(OH)3, CrO3 có th b nhi
2O3 , Cr(OH)3, CrO, Cr(OH)2 đ u có tính ch t l
ấ ấ ưỡ ề ng tính. ấ ấ ợ ị ượ ớ ị c v i dung d ch NaOH. ạ
ụ
c v i dung d ch HCl còn CrO
3 tác d ng đ
ố ợ
ượ ớ
ố ể ố ị
Câu 8: Phát bi u ể không đúng là:
ợ
A. Các h p ch t Cr
ư
ử ặ
ấ
ợ
B. H p ch t Cr(II) có tính kh đ c tr ng còn h p ch t Cr(VI) có tính oxi hoá m nh.
ụ
C. Các h p ch t CrO, Cr(OH)
2 tác d ng đ
ề
D. Thêm dung d ch ki m vào mu i đicromat, mu i này chuy n thành mu i cromat.
Câu 9: So sánh không đúng là:
ấ ơ
ấ ưỡ ợ ừ ử
ng tính và v a có tính oxi hóa ; có tính kh .
ề
ề ấ c.
A. Fe(OH)2 và Cr(OH)2 đ u là baz và là ch t kh
ề
ử
B. Al(OH)3 và Cr(OH)3 đ u là h p ch t l
ề
C. H2SO4 và H2CrO4 đ u là axit có tính oxi hóa m nh
ạ
D. BaSO4 và BaCrO4 đ u là ch t không tan trong n
ướ
ơ ử ừ ừ B. có tính kh .
ử ừ
D. v a có tính kh , v a có tính oxi hóa và v a có tính
2O3) ng
ươ ệ ườ ằ ng pháp nào sau đây?
3
ự
ự
ự ệ
ả ứ
ả ứ
ệ ồ
ấ ắ ụ ụ
ỏ ẫ ấ ắ ắ B. Cr(OH)3 là ch t r n màu l c xám
D. CrO là ch t r n màu tr ng xanh Câu 10: Crom(II) oxit là oxit
A. có tính baz .
C. có tính oxi hóa.
baz .ơ
ế
ừ ặ
ề
qu ng cromit (FeO.Cr
i ta đi u ch Cr b ng ph
Câu 11: Hi n nay, t
ệ
ồ
ặ
ả
2O3
A. tách qu ng r i th c hi n đi n phân nóng ch y Cr
ệ
ặ
ệ
ồ
t nhôm Cr
B. tách qu ng r i th c hi n ph n ng nhi
2O3
ử 2O3 b i COở
ệ
ồ
ặ
C. tách qu ng r i th c hi n ph n ng kh Cr
ị
ằ
ặ
D. hòa tan qu ng b ng HCl r i đi n phân dung d ch CrCl
ể sai:
ọ
Câu 12: Ch n phát bi u
ấ ắ
ẫ
A. Cr2O3 là ch t r n màu l c th m
ấ ắ
C. CrO3 là ch t r n màu đ th m
ử ạ
Câu 13: Axit nào sau đây có tính kh m nh nh t? A. HNO3 ấ
B. H2SO4 C. HCl D. H2CrO4
2SO4 vào l
ấ ắ ụ ị ượ ụ ớ ượ c dung d ch A. Cho A tác d ng v i NaOH và brom đ c dung ạ ị
ấ ắ Câu 14: Ch t r n màu l c , tan trong dung d ch HCl đ
ị
ị
d ch màu vàng, cho dung d ch H i thành màu da cam. Ch t r n đó là: A. Cr2O3 B. CrO C. Cr2O D. Cr ợ ả ế không h p lí là ằ ư
ử 2Cr2O7 b ng than hay l u hu nh đ đi u ch Cr
3
2SO4 đ c v i K
3
ố
ố ế
ế
ế ị
ị ề
i pháp đi u ch
ả ứ
ả ứ
ả ứ
ả ứ ủ
ủ
ủ ỳ
2O3
2+ v i dung d ch ki m d đ đi u ch Cr(OH)
ớ
2.
3+ v i dung d ch ki m d đ đi u ch Cr(OH)
ớ
ặ ớ ể ề
ư ể ề
ề
ư ể ề
ề
ế
ể ề
2Cr2O7 đ đi u ch CrO Câu 15: Gi
A. Dùng ph n ng kh K
B. Dùng ph n ng c a mu i Cr
C. Dùng ph n ng c a mu i Cr
D. Dùng ph n ng c a H
2Cr2O7 thì dung d ch chuy n t
ị
2 vào dung d ch CrCl
ng sau: ị ể ừ
ừ ể ị ạ ị ị ị màu da cam sang màu vàng
màu xanh chuy n thành màu vàng.
ệ
ấ ế ủ
3 th y xu t hi n k t t a vàng nâu tan l
ệ ấ ị ư
i trong NaOH (d )
ạ i. ị
2 thì dung d ch t
ấ
ấ
dung d ch NaOH vào dung d ch CrCl
ế ủ ụ
4] th y xu t hi n k t t a l c xám, sau đó tan l
dung d ch HCl vào dung d ch Na[Cr(OH)
2RO4 và H2R2O7
2 có màu vàng. Oxit đó là
4
+ 2H+
2
2 + H2O
4
2
b n trong môi tr
2
b n trong môi tr
B. ion CrO4
ị
D. dung d ch có màu da cam trong môi
ộ ố ệ ượ
Câu 16: M t s hi n t
ư
(1) Thêm (d ) NaOH vào dung d ch K
ư
(2) Thêm (d ) NaOH và Cl
ừ ừ
t
(3) Thêm t
ừ ừ
(4) Thên t
t
ố
S ý đúng:
A. 1 C. 3 D. 4 ộ ủ ấ B. 2
ố R có các tính ch t sau ạ ợ ị ấ
ướ ạ
c t o thành h n h p dung d ch H
ị ố
ạ Câu 17: . M t oxit c a nguyên t
Tính oxi hóa r t m nh
Tan trong n
Tan trong dung d ch ki m t o anion RO ề
B. CrO3 D. Mn2O7 C. Cr2O3
ậ ằ ị ị Cr↔ 2O7 A. SO3
Câu 18: Trong dung d ch 2 ion cromat và đicromat cho cân b ng thu n ngh ch: 2CrO ể Hãy ch n phát bi u đúng: ọ
ị ườ ườ ề ng bazo ng axit ườ ườ ng axit ượ ả ệ ườ ướ ờ ớ c b o v trong môi tr ng không khí, n c nh l p màng oxit? B. FeCr C. CrAl D. FeMg ệ ố ộ ế ả ướ ể 2Cr2O7 , sau đó thêm ti p kho ng 1ml n ượ ọ ị ượ ể 2Cr2O7 tan
ắ ủ t dung d ch KOH vào dung d ch X, thu đ ắ ề
c và l c đ u đ K
ị
c dung d ch Y. Màu s c c a dung ị
t là : A. dung d ch có màu da cam trong môi tr
ề
C. ion Cr2O7
ng bazo
tr
ạ
Câu 19:Các kim lo i nào sau đây luôn đ
A. AlCa
Câu 20: Cho vào ng nghi m m t vài tinh th K
ị
ế
c dung d ch X. Thêm vài gi
h t, thu đ
ầ ượ
ị
d ch X và Y l n l
ỏ ỏ
B. màu vàng chanh và màu đ da cam
D. màu vàng chanh và màu nâu đỏ
4]
3
ố ứ
ư ạ ấ ớ
ớ
ớ ạ ị ố
ạ
ướ ườ
c c
3, Al2(SO4)3, Mg(OH)2, Zn(OH)2, MgO, CrO3. S ch t trong dãy có tính ch t l
A. màu đ da cam và màu vàng chanh
ỏ
C. màu nâu đ và màu vàng chanh
ố
ở ể
đi m:
Câu 21: Al và Cr gi ng nhau
ụ
ạ
A. cùng tác d ng v i HCl t o ra mu i có m c oxi hóa là +3
ụ
ị
B. cùng tác d ng v i dung d ch NaOH d t o ra ch t Na[M(OH)
ụ
C. cùng tác d ng v i khí clo t o ra mu i có d ng MCl
ị ụ ộ
D. cùng b th đ ng trong dung d ch n
ng toan
ọ
Câu 22: Ch n phát bi u ưỡ ừ ử ừ ừ
B. Cr(OH)2 v a có tính kh v a có tính bazo ng tính
ạ ử ạ ể đúng:
ử ừ
A. CrO v a có tính kh v a có tính l
C. CrCl2 có tính kh m nh và tính oxi hóa m nh D. A, B đúng ấ ố ấ ấ ưỡ ng
4 làm m t màu dung d ch nào sau đây?
ấ ị ị Câu 23: Cho dãy các ch t: Cr(OH)
tính là
A. 5. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 24: Dung d ch FeSO
4 trong môi tr
2SO4
2SO4
B. Dd K2Cr2O7 trong môi tr
ả
2.
ườ ườ ng H ng H
t
t
t
ị
A. Dung d ch KMnO
ị
C. Dung d ch Br D. C A, B, C. ả ứ Câu 25: Ph n ng nào sau đây không đúng? (cid:0) (cid:0) (cid:0)
B. 2Cr + 3Cl2
D. 2Cr + N2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2CrCl3
2CrN A. 2Cr + 3F2 (cid:0)
C. Cr + S ả ứ 2CrF3
CrS
Câu 26: . Cho các ph n ng
2 vào dung d ch CrCl
3 trong môi tr
A + B 2) B + NaOH (cid:0) G 4) G + NaOH (cid:0) D + E
Na[M(OH)4] 1) M + H+ (cid:0)
3) E + O2 + H2O (cid:0)
ạ
M là kim lo i nào sau đây D. B và C đúng B. Al
ị ườ ượ c là
B. CrO3, CrO, Cr2O3
D. CrO3, Cr2O3, CrO
C. Cr
ẩ
ả
ng NaOH. S n ph m thu đ
B. Na2CrO4, NaClO, H2O
D. Na2CrO4, NaCl, H2O ứ ự ụ ớ ỉ ị ị ị các oxit ch tác d ng v i dung d ch bazo, dung d ch axit, dung d ch axit ị t là
2 + H+ (cid:0)
2O7
2
2 + SO3
B. S
ả ứ Cr3+ + X + H2O. X là
2Cr2O7 + HCl (cid:0)
D. SO4 ả ứ ử ị HCl b oxi hóa là C. H2S
ố
KCl + CrCl3 + Cl2 + H2O . S phân t
A. Fe
ụ
Câu 27: S c khí Cl
A. NaCrO2, NaCl, H2O
C. Na[Cr(OH)4], NaCl, NaClO, H2O
Câu 28: Trong ba oxit CrO, Cr2O3, CrO3. Th t
ầ ượ
và dung d ch bazo l n l
A. Cr2O3, CrO, CrO3
C. CrO, Cr2O3, CrO3
Câu 29:. Trong ph n ng Cr
A. SO2
Câu 30: Cho ph n ng K
A. 3 B. 6 C. 8 D. 14
ề ở ớ ệ ộ ả ứ
ỉ Ở ệ ộ ườ ể đúng v ph n ng c a crom v i phi kim:
ủ
ả ứ ẽ
t đ cao, oxi s oxi hóa crom nhi ớ
ng crom ch ph n ng v i flo B.
ỳ ở ệ ộ ượ ớ ẽ t đ cao, clo s oxi hóa crom thành Cr(II) nhi D. ả ứ
ớ
2SO4 loãng đun nóng
3 đ c, đun nóng
ẽ
2SO4 loãng s oxi hóa crom đ n m c oxi hóa nào?
C. +4
ị ặ
ặ ặ ị
B. dung d ch NaOH đ c, đun nóng
D. dung d ch Hị
2SO4 đ c, đun nóng
ế ứ
ị
B. +3 D. +6
ằ ả ứ ả ứ ề ệ ợ
2 + H2
3 + 2CrBr3
2O3, Cr(OH)3 tác d ng v i dung d ch HCl nóng, dung
2 + 6Br + 4H2O
+ 3Br2 + 8OH
→
CrN→ Cr→ 2O3 + KCl
Cr→ 2(SO4)3 + H2 B. Cr + KNO3
D. Cr + N2 ả ứ 2NaCrO B. 4Cr(OH)2 + O2 + 2H2O → →
CrSO 4Cr(OH)
3
4 + 2H2O ọ
Câu 31: Ch n phát bi u
t đ th
nhi
A.
thành Cr(VI)
ư
C. L u hu nh không ph n ng đ
c v i crom
ấ
ả ứ
Câu 32: Crom không ph n ng v i ch t nào sau đây?
A. dung d ch Hị
C. dung d ch HNO
Câu 33: dung d ch HCl, H
A. +2
Câu 34: Ph n ng nào sau đây không đúng? (trong đi u ki n thích h p). (Cân b ng các ph n ng đúng)
Cr→ 2O3 + KNO2
A. Cr + KClO3
C. Cr + H2SO4
Câu 35: Ph n ng nào sau đây sai?
A. 2CrO + 2NaOH
→
C. 6CrCl2 + 3Br2 D. Cr(OH)2 + H2SO4 ử ừ →
4CrCl
ừ Câu 36: Ion nào nào sau đây v a có tính kh v a có tính oxi hóa? C. Cr3+ D. Fe3+ A. Zn2+ B. Al3+
ả
ả ứ ọ ụ ớ ị Câu 37: Có bao nhiêu ph n ng hóa h c x y ra khi cho CrO, Cr ị
d ch NaOH nóng: C. 4 D. 3 B. 6
không đúng?
2+ + Zn2+
+ 3Fe2+
ưỡ
3+ có tính kh m nh
3+ có tính oxi hóa m nhạ
2Cr→
2Cr→ →
2CrO
4 2CrO
4
2 + 6Br + 8H2O A. 5
ả ứ
Câu 38: Ph n ng nào sau đây
A. 2Cr3+ + Zn
C. 2Cr3+ + 3Fe B. 2CrO2
D. 2Cr3+ + 3Br2 + 16OH ấ ng tính? Câu 39: Ch t nào sau đây không l B. Cr2O3 C. Cr(OH)3 D. Al2O3 A. Cr(OH)2
ọ
Câu 40: Ch n phát bi u ử ạ
có tính l
3+ v a có tính oxi hóa v a có tính kh
2O3 + 3CO2
2O3 + 2CO2 + 3H2O
R(OH)
3
2
ng axit, ion Cr
ng ki m, ion Cr
3+ ưỡ ng tính ể đúng:
ườ
ườ
ị
ị ừ ừ ử ả ứ Cr→ 2O3 + N2 + 3H2O B. 4CrO3 + 3C 2Cr→ Cr→ 2O7 + SO2 2Cr→
→ → → ể ạ RCl→ Na[R(OH) R có th là kim lo i nào sau đây? A. Trong môi tr
ề
B. Trong môi tr
C. Trong dung d ch ion Cr
D. Trong dung d ch ion Cr
Câu 41: Ph n ng nào sau đây sai?
A. 2CrO3 + 2NH3
C. 4CrO3 + C2H5OH
2 D. 2CrO3 + SO3
4].
Câu 42: Cho dãy: R
A. Al R(OH)
B. Cr C. Fe D. Al, Cr
3 trong môi tr
B. Na[Cr(OH)4]
ấ
ị
d ch), khi tan trong ki m t o ion RO
4
ị ườ ượ ứ c có ch a: Câu 43: Cho Br2 vào dung d ch CrCl A. CrBr3 D. Na2Cr2O7 ẩ
ả
ng NaOH thì s n ph m thu đ
C. Na2CrO4
ướ ạ ạ ộ ỉ ồ ạ ề c t o ra 2 axit kém b n (ch t n t i trong dung ề Câu 44: RxOy là m t oxit có tính oxi hóa r t m nh, khi tan trong n
2 có màu vàng. RxOy là
ạ
2Cr2O7 + KNO2 + H2SO4(loãng)
2Cr2O7 + C2H5OH + HCl
B. CrO3 C. Cr2O3 D. Mn2O7
ớ ề ấ ả ẫ ị ướ ụ ễ ể ấ ớ A. SO3
ủ
Câu 45: A là ch t b t màu l c th m không tan trong dung d ch loãng c a axit và ki m. Khi n u ch y A v i NaOH
c. B tác d ng v i axit chuy n thành ch t C có ụ
ượ
ị ư ấ
ỳ ử ấ ấ ấ ể ấ ộ
trong không khí thu đ
c ch t B có màu vàng d tan trong n
màu da cam. Ch t C b l u hu nh kh thành ch t A. Ch t C oxi hóa HCl thành khí D.
Ch n phát bi u sai: D. D là khí H2 ổ ỏ ệ ố ả ứ ? + ? +? +? C. 24 →
D. 26 → ả ứ ệ ố ổ ỏ ? + ? +? +? C. 19 ả ứ ệ ố ổ ỏ
+
+
HCl
3
C. 26 D. 21
CH→
3CHO+ ? +? +?
D. 28 ấ
B. 22
ấ
B. 17
ấ
B. 24
ổ ế
+ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
NaOHdu
/ NaOH
2Cl
Br
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ọ
B. B là Na2CrO4 C. C là Na2Cr2O7
A. A là Cr2O3
ằ
2Cr2O7 + FeSO4 + H2SO4
Câu 46: Tính t ng h s cân b ng nh nh t trong ph n ng: K
A. 20
ằ
Câu 47: Tính t ng h s cân b ng nh nh t trong ph n ng: K
A. 15
ằ
Câu 48: Tính t ng h s cân b ng nh nh t trong ph n ng: K
A. 22
Câu 49: Câu 46: Cho dãy bi n đ i sau
X Cr Y Z T
4)2.12H2O khi hòa tan trong n
2
C. Cr3+
X, Y, Z, T là
A. CrCl2, CrCl3, NaCrO2, Na2CrO7.
C. CrCl2, CrCl3, NaCrO2, Na2CrO4. B. CrCl2, CrCl3, Cr(OH)3, Na2CrO4.
D. CrCl2, CrCl3, Cr(OH)3, Na2CrO7.
ị
ướ ạ ị ủ c t o dung d ch màu xanh tím. Màu c a dung d ch do ion nào
ả ứ ằ ủ Na→ ệ ố
2CrO4 + NaBr + H2O. H s cân b ng c a NaCrO
D. K+ và Cr3+
2 là
D. 4
ừ ấ
2 + 2H+.
2O7
2 + H2O 2 CrO4
2Cr2O7 màu da cam thì :
ố
Câu 50: Mu i kép KCr(SO
sau đây gây ra
A. K+
B. SO4
2+ Br2 + NaOH
Câu 51: Cho ph n ng: NaCrO
C. 3
B. 2
A. 1
ử
ừ
Câu 52: Các ch t trong dãy nào sau đây v a có tính oxi hóa v a có tính kh ?
B. Fe2O3, Cu2O, CrO, FeCl2
D. Fe3O4, Cu2O, CrO, FeCl2 Câu 53:Cho cân b ng Cr
ệ ấ A. CrO3, FeO, CrCl3, Cu2O
C. Fe2O3, Cu2O, Cr2O3, FeCl2
ằ
Khi cho BaCl2 vào dung d ch Kị
A. Không có d u hi u gì. B . Có khí bay ra . ế ủ ừ ừ ể ỉ ầ ệ ượ
t đ D. V a có k t t a v a có khí bay ra.
2O3 , Cr(OH)2 , ch c n dùng : ế ủ
C . Có k t t a màu vàng.
c Cr
Câu 54: Đ phân bi
+6 b kh đ n :
ị ử ế
ườ ạ ấ ố A.H2SO4 loãng . B. HCl . C. NaOH. D. Mg(OH)2.
+6 là ch t oxi hoá r t m nh . Khi đó Cr
ấ ng axit mu i Cr Câu 55: Trong môi tr
2Cr2O7 trong axit sunfuric thì thu đ
2Cr2O7 + SO2 + H2SO4(loãng)
ế ớ ộ ơ ượ ụ ố ị A.Cr+2 B. Cr0 . C. Cr+3 D. Không thay đ i.ổ
ấ
c m t đ n ch t. Tính s mol Câu 56:Cho 0,6 mol KI tác d ng h t v i dung d ch K ấ ủ ơ
c a đ n ch t này. B. 0,4 C. 0,5 D. 0,6 → ỏ ổ ệ ố ả ứ ? + ? +?
4)2Cr2O7 (cid:0)
3 thành K2CrO4 b ng Cl
2 và KOH
D. 14 ấ
B. 10
ế ớ ộ ơ ượ ụ ấ ị c m t đ n ch t. Tính s ố C. 12
2Cr2O7 trong axit sunfuric thì thu đ ủ ơ ấ B. 0,4 (cid:0) (cid:0) ươ ệ t phân theo ph D. 0,6
Cr2O3 + N2 + 4H2O.
ầ C. 0,5
ng trình: (NH
ấ ắ ị ế ị
ấ ạ ấ ạ ấ ố ồ ổ A. 0,3
ằ
Câu 57:Tính t ng h s cân b ng nh nh t trong ph n ng: K
A. 8
Câu 58: Cho 0,6 mol H2S tác d ng h t v i dung d ch K
mol c a đ n ch t này.
A. 0,3
ố
Câu 59: Mu i amoni đicromat b nhi
ủ
Khi phân h y 48 g mu i này th y còn 30 gam g m ch t r n và t p ch t không b bi n đ i. Ph n trăm t p ch t trong
mu i là (%) C. 7,5. ằ D. 5,5.
ố ượ ể
i thi u Cl ng t ặ
2 khi có m t KOH, l ố
A. 8,5.
ể
ng ng là B. 6,5.
Câu 60 : Đ oxi hóa hoàn toàn 0,01 mol CrCl
ươ ứ
t
ị ợ ỗ ụ ư ệ ệ ạ
ị ng d dung d ch H
ị
ạ c dung d ch X và 7,84 lít khí H ị ủ c m gam mu i khan. Giá tr c a m là
2 ( đktc). Giá tr c a
ệ ộ ộ ồ nhi ỗ ư ộ ỗ ượ
c
ị ủ ở
ư ụ ả ồ ớ ượ ấ ắ ể ử ằ ng thu đ ng 16 gam. Đ kh hoàn toàn 41,4 gam X b ng ph n ng nhi ợ
ỗ
ố ượ
ầ ả
ả ứ ố ượ ỗ ợ ủ
ng c a Cr ị
ặ
2O3, Cr2O3 và Al2O3 tác d ng v i dung d ch NaOH đ c (d ), sau ph n
ệ
ả ứ
t nhôm, ph i dùng
ấ ủ
ệ
2O3 trong h n h p X là ( Hi u su t c a các ph n ng là
ố ượ ượ ư ấ ố ộ ộ c 4,56gam m t oxit ( duy nh t). Kh i l ị ố
ng crom b đ t
C. 1,74g B. 3,12g ượ ế ỗ ợ ở ị D. 1,19g
c 896ml khí đktc. L ượ
ng ợ C. 0,560g ế ượ ươ ệ ằ ộ ng b t nhôm c n dùng đ đi u ch đ c 3,9 gam crom b ng ph ng pháp nhi
D. 1,015g
t nhôm là:
D. 81,000g
ả ứ B. 1,04g
ể ề
ầ
B. 35,696g
ứ C. 2,025g
ồ ể ị ế
2, r i đ trong không khí đ n khi ph n ng hoàn toàn ượ A. 0,015 mol và 0,04 mol. B. 0,015 mol và 0,08 mol.
C. 0,03 mol và 0,08 mol. D. 0,03 mol và 0,04 mol.
2SO4 loãng nóng (trong đi u ề
ớ ượ
Câu 61: Cho 13,5 gam h n h p các kim lo i Al, Cr, Fe tác d ng v i l
ề
ở
ượ
2 ( đktc). Cô c n dung d ch X (trong đi u ki n không
ki n không có không khí), thu đ
ố
ượ
có không khí) đ
A. 42,6. B. 45,5. C. 48,8. D. 47,1.
ỗ
ả ứ
ở
ợ
2O3 và m gam Al
Câu 62: Nung h n h p b t g m 15,2 gam Cr
t đ cao. Sau khi ph n ng hoàn toàn, thu đ
ớ
ả ứ
ợ
ợ ắ
23,3 gam h n h p r n X. Cho toàn b h n h p X ph n ng v i axit HCl (d ) thoát ra V lít khí H
V là
A. 7,84. B. 4,48. C. 3,36. D. 10,08.
Câu 63: Khi cho 41,4 gam h n h p X g m Fe
ứ
c ch t r n có kh i l
ầ
10,8 gam Al. Thành ph n ph n trăm theo kh i l
100% )
A. 50,67%. B. 20,33%. C. 66,67%. D. 36,71%.
Câu 64: Đ t cháy hoàn toàn b t crom trong oxi (d ) thu đ
cháy là:
A. 0,78g
Câu 65: Hòa tan h t 2,16 gam h n h p Cr và Fe trong dung d ch HCl ( loãng), nóng thu đ
ỗ
crom có trong h n h p là:
A. 0,065g
ố ượ
Câu 66: Kh i l
A. 20,250g
Câu 67: Thêm 0,04 mol NaOH vào dung d ch ch a 0,02 mol CrCl
c là:
thì kh i l ế ủ
ng k t t a thu đ B. 2,06g C. 1,72g ố ượ
A. 0,86g ươ ứ ể ầ ượ ng ng c n dùng đ oxi hóa hoàn toàn 0,02 mol CrCl D. 2,06g
2 là:
3 thành CrO4 Câu 68: L
3 (d ) qua 10 gam CrO
3 đ t nóng đ n ph n ng hoàn toàn thì thu đ
ấ ắ B. 0,023 mol và 0,16 mol
D. 0,03 mol và 0,14 mol
ố ả ứ ượ ế ư ổ ố
c ch t r n màu vàng có kh i
2S kh dung d ch ch a 0,08 mol K
2Cr2O7 trong H2SO4 (d ) làư
2Cr2O7 t
2 (đktc) là:
C.7,6g D.1,52g ế ủ ử ứ ị ượ : ng Cl
2 và NaOH t
A. 0,03mol và 0,16 mol
C. 0,015mol và 0,1 mol
Câu 69: Th i khí NH
ượ
l
ng là:
A. 0,52g
Câu 70: L B. 0,68g
ng k t t a S hình thành khi dùng H
B. 1,92g A. 0,96g C. 7,68g D. 7,68g ượ ươ ứ ầ ử ụ ề ề ế ng HCl và K ng ng c n s d ng đ đi u ch 672ml khí Cl Câu 71: L
3 và CrCl3 vào n
ượ
2 thì thu đ
B. 0,14 mol và 0,01 mol
D. 0,16 mol và 0,01 mol ị ợ ư ướ A. 0,06 mol và 0,03 mol
C. 0,42 mol và 0,03 mol
ỗ ầ ư ướ ố
ị ế ủ ố ượ c Clo r i l c 50,6 gam k t t a. Thành ph n % kh i l ế ụ
c, thêm d dung d ch NaOH vào sau đó ti p t c
ủ
ng c a các
B. 46,7% AlCl3 và 53,3% CrCl3
D. 48,7% AlCl3 và 51,3% CrCl3 ị ợ ứ
ừ ừ
dung d ch NaOH vào dung d ch ch a 9,02 gam h n h p mu i Al(NO
t
ố ượ
ớ ố
ượ ấ ắ ị
ế ấ ổ ế
ố ượ
c 2,54 gam ch t r n. Kh i l ế
3)3 và Cr(NO3)3 cho đ n khi k t
ủ
ng c a ỗ
ng không đ i thu đ
B. 4,26 g
ợ C. 4,51 g
ư D. 6,39g
ộ ầ ắ ủ ư ầ ị ụ
ế ằ
ợ ố ượ ấ ng các ch t trong h p kim là
B. 4,05% Al; 83,66%Fe và 12,29% Cr
D. 4,05% Al; 13,66% Fe và 82,29% Cr
Câu 72: Hòa tan 58,4 gam h n h p mu i khan AlCl
ồ ạ
i thêm d dung d ch BaCl
thêm n
ầ
ợ
ỗ
ố
mu i trong h n h p đ u là
A. 45,7% AlCl3 và 54,3% CrCl3
C. A. 47,7% AlCl3 và 52,3% CrCl3
Câu 73:Cho t
ế ủ
ượ
ủ
c là l n nh t, tách k t t a nung đ n kh i l
t a thu đ
ố
mu i Cr(NO
3)3 là
A. 4,76 g
ớ
Câu 74: Cho 100 gam h p kim c a Fe, Cr, Al tác d ng v i dd NaOH d thoát ra 5,04 lít khí (đktc) và m t ph n r n
ọ ấ
không tan. L c l y ph n không tan đem hoà tan h t b ng dung d ch HCl d (không có không khí) thoát ra 38,8 lít khí
ầ
(đktc). Thành ph n % kh i l
A. 13,66%Al; 82,29% Fe và 4,05% Cr
C. 4,05% Al; 82,29% Fe và 13,66% Cr
Câu 75: Crom(II) oxit là oxit
ơ ử B. có tính kh .
2Cr2O7 tác d ng v a đ v i 0,6 mol FeSO
4 trong H2SO4 loãng là
2, r i nung k t t a trong không khí đ n kh i l
A. có tính baz .
ơ
ừ
C. có tính oxi hóa. D. v a có tính kh , v a có tính oxi hóa và v a có tính baz .
ệ ố ượ ể ượ ả ứ ố ử ừ
t nhôm ( H=90%) thì kh i l ừ
ng nhôm t c 78 g Cr t ừ 2O3 băng ph n ng nhi
Cr
B. 27 g C. 40,5 g ể
i thi u là
D. 45 g ố ượ ừ ủ ớ ụ ng K B. 27,4g C. 28,4 g D. 29,4g ứ ế ủ ế ồ ố ượ
ng ố ượ ượ ị
ng là:
B. 1,03 gam D. 2,06 gam
oC thì t o thành oxi và m t oxit c a crom có màu xanh. Oxit đó là
ủ
ạ C. 1,72 gam
ộ Câu 76: Đ thu đ
A. 12,5 g
Câu 77:. Kh i l
A. 26,4g
Câu 78: Thêm 0,02 mol NaOH vào dung d ch ch a 0,01 mol CrCl
ấ ắ
ổ
c có kh i l
không đ i, ch t r n thu đ
A. 0,76 gam
Câu 79: Khi đ t nóng crom(VI) oxit trên 200 ố
A. CrO. B. CrO2. C. Cr2O5. D. Cr2O3.
3 đ c, ngu i là
B. Fe, Al, Ag C. Fe, Al, Cu
ặ ộ ạ ị ụ ộ
Câu 80: Dãy kim lo i b th đ ng trong axit HNO D. Fe, Zn, Cr A. Fe, Al, Cr
ượ ế ủ ử ứ ị ng k t t a S hình thành khi dùng H
2S kh dung d ch ch a 0,04 mol K
C. 3,84 gam
B. 1,92 gam
2Cr2O7 trong H2SO4 d là:ư
D. 7,68 gam
ị
ượ
ư
3)3 và Cr(NO3)3 trong dung d ch NaOH d thu đ
ủ
3)3 trong A là
D. 53%.
ế ượ
ồ ỗ ị c dung d ch B. S c t ụ ừ ớ ư ượ ầ Câu 81: L
A. 0,96 gam
ợ
Câu 82: Hòa tan 9,02 g h n h p A g m Al(NO
COừ
i d thì thì thu đ
t
2 vào B t
A. 52,77%.
ừ
2)2 ng
ặ ắ c 3,62g k t t a. thành ph n %(m) c a Cr(NO
C. 47%.
ườ ề
i ta đi u ch đ ợ
c 216 kg h p kim ferocrom (h p t Fe(CrO ợ
ấ ủ ạ ặ ả ử ệ ứ ầ s hi u su t c a quá trình là 90%. Thành ph n %(m) c a t p ch t trong qu ng là ấ
Câu 83:T 1 t n qu ng s t cromit (có th vi
kim FeCr) có ch a 65% Cr. Gi C. 30,2% D. 66,4%. A. 33,6%.
2SO4 loãng, nóng thu đ
ế
ượ ư ụ ợ ớ ị c 4,48 lit khí H ố ượ
ng ổ
2(đktc). T ng kh i l ượ ỗ
c là (g) ế ủ
B. 63,9%.
ể ế ắ
t t
ấ ủ
B. 27,2%.
Câu 84: Cho 10,8 g h n h p Cr và Fe tác d ng v i dung d ch HCl d thu đ
ố
mu i khan thu đ
A. 18,7. C. 19,7. D. 16,7.
ị
c dung d ch X và 3,36 lit khí (dktc). Cho X tác ố ượ ượ
ổ ố ượ ế ọ ổ ng không đ i. L c, đem nung đ n kh i l ng không đ i ượ B. 25,0.
Câu 85: Hòa tan a gam crom trong dung d ch Hị
ư
ụ
d ng v i dung d ch NaOH d trong không khí đ n kh i l
c là (gam)
thì l ớ
ị
ấ ắ
ng ch t r n thu đ ượ
A. 7,6. B. 11,4. C. 15 D. 10,2.