TRƯỜNG THPT ĐÀO SƠN TÂY
TỔ HÓA HỌC
Học sinh:
…………………………………………………………………………………………….
Lớp:
……………..
Tài liệu lưu hành nội b
Tháng 9/2021
MC LC
PHN A. LÝ THUYT ........................................................................................................................ 1
ÔN TẬP ĐẦU NĂM ............................................................................................................................. 1
BÀI 1: S ĐIN LI ............................................................................................................................... 2
BÀI 2: AXIT BAZƠ – MUI ............................................................................................................ 3
BÀI 3: S ĐIN LI CỦA NƯỚC. pH. CHT CH TH AXIT-BAZƠ ............................................... 4
BÀI 4: PHN ỨNG TRAO ĐỔI ION TRONG DUNG DCH CÁC CHẤT ĐIỆN LI ........................ 6
BÀI 5: LUYN TẬP AXIT, BAZƠ VÀ MUÔI. PHẢN ỨNG TRAO ĐỔI ION TRONG DUNG
DCH CÁC CHẤT ĐIỆN LI ................................................................................................................. 8
BÀI 7: NITƠ .......................................................................................................................................... 9
BÀI 8: AMONIAC VÀ MUI AMONI ............................................................................................. 10
BÀI 9: AXIT NITRIC VÀ MUI NITRAT........................................................................................ 12
BÀI 10: PHOTPHO ............................................................................................................................. 15
BÀI 11: AXIT PHOTPHORIC VÀ MUI PHOTPHAT.................................................................... 16
BÀI 12: PHÂN BÓN HÓA HC ........................................................................................................ 17
BÀI 13: LUYN TP TÍNH CHT CỦA NITƠ, PHOTPHO VÀ CÁC HỢP CHT ...................... 19
BÀI 14: THC HÀNH TÍNH CHT CA MT S HP CHẤT NITƠ, PHOTPHO .................... 19
BÀI 15: CACBON ............................................................................................................................... 20
BÀI 16: HP CHT CA CACBON................................................................................................. 21
BÀI 17: SILIC VÀ HP CHT CA SILIC ..................................................................................... 24
BÀI 18: CÔNG NGHIP SILICAT .................................................................................................... 26
BÀI 19: LUYN TP TÍNH CHT CA CACBON, SILIC VÀ HP CHT CA CHÚNG........ 28
BÀI 20: M ĐẦU V HÓA HC HỮU CƠ...................................................................................... 29
BÀI 21: CÔNG THC PHÂN T HP CHT HỮU CƠ ................................................................ 31
BÀI 22: CU TRÚC PHÂN T HP CHT HỮU CƠ .................................................................... 33
PHẦN B. BÀI TẬP.............................................................................................................................. 35
CHƯƠNG 1. SỰ ĐIỆN LI ................................................................................................................... 35
CHƯƠNG 2. NITƠ – PHOTPHO ....................................................................................................... 49
2.1. NITƠ ......................................................................................................................................... 49
2.2. PHOTPHO ................................................................................................................................ 56
CHƯƠNG 3. CACBON – SILIC......................................................................................................... 60
LUYỆN TẬP ....................................................................................................................................... 64
CHƯƠNG 4. ĐẠI CƯƠNG VỀ HỢP CHẤT HỮU CƠ ..................................................................... 67
BẢNG TÍNH TAN
MT S CÔNG THC TÍNH
Công thc tính số mol
Công thc nồng độ dd
có khối lượng (gam) cht
m
nM
Nồng độ phần trăm
dd
.100%
%ct
m
Cm
s mol cht khí đkc (0oC và
1 atm)
Nồng độ mol/lit
dd
M
n
CV
V dung dch và CM
n=CM.V
Khối lượng riêng
()
()
g
ml
m
dV
m dung dch và C%
dd
%.
100%.
Cm
nM
Mi liên h gia C%
CM
%.10d
M
C
CM
Thành phn % theo khối lượng ca cht A trong hn hp:
.100%
%A
A
hh
m
mm
Khối lượng nguyên t (theo đvC) của các nguyên t:
H = 1; He = 4; Li = 7; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; P = 31; S = 32; Cl = 35,5;
K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; As = 75; Br = 80; Rb = 85; Sr = 88; Ag = 108; Sn = 119;
Ba = 137; Pb = 106
Hóa hc 11 - TN
1
PHN A. LÝ THUYT
ÔN TẬP ĐẦU NĂM
1. Hóa tr các nguyên t kim loi
I : K, Na, Ag
II : Ba, Ca, Mg, Zn, Fe, Ni, Sn, Pb, Cu, Hg
III : Al, Fe
2. Hóa tr các gc
Gc
Tên gi
Hóa tr
Gc
Tên gi
Hóa tr
-OH
Hidroxit
I
SO42-
Sunfat
II
CO32-
cacbonat
II
Cl-
Clorua
I
SO32-
Sunfit
II
NO3-
Nitrat
I
S2-
sunfua
II
PO43-
Photphat
III
2. Công thc tính nồng độ
Nồng độ phần trăm:
dd
.100%
%ct
m
Cm
; Nồng độ mol/lit:
dd
M
n
CV
Khối lượng riêng:
()
()
g
ml
m
dV
; Mi liên h gia C% và CM:
%.10d
M
C
CM
3. Lí luận lượng dư
Du hiệu: đề bài cho hai s mol ca cht tham gia.
Lp t l: s mol/h s. T l nh hơn => chất thiếu. Ly s mol cht thiếu thay vào phương trình
4. Cân bng phn ng oxi hóa kh
Cc bước tin hnh
Thc hnh
Bước 1: XĐ số oxi hóa, cht kh, cht
oxi hóa
P + H2SO4 đc, nng H3PO4 + SO2 + H2O
NH3 + CuO
0
t

N2 + Cu + H2O
Bước 2: viết quá trình kh, quá trình
oxi hóa
Bước 3: tìm h s cân bng theo
nguyên tc (chéo h s, rút gn)
Bước 4: đưa hệ s vào phương trình
theo th t KL-PK-H-O
5. Tính cht axit HCl, H2SO4
HCl, H2SO4 loãng: tính axit mnh
Làm qu tím ha đỏ