
S GD&ĐT VĨNH PHÚCỞ
TR NG THPT TAMƯỜ
D NGƯƠ
--------------------
Đ KH O SÁT CHUYÊN Đ L N 1 NĂM 2017-2018 Ề Ả Ề Ầ
MÔN: HÓA H C 12Ọ
Th i gian làm bài: 50 phút; (40 câu tr c nghi m)ờ ắ ệ
Mã đ thi 210ề
(Thi sinh không đc s d ng ượ ử ụ tài li u)ệ
Câu 1: Ch t nào sau đây là ch t không đi n ly?ấ ấ ệ
A. NaOH. B. NaCl. C. HCl. D. Na.
Câu 2: Cho ph n ng sau: Anken (Cả ứ nH2n) + KMnO4 + H2O C→nH2n(OH)2 + KOH + MnO2.
Nh n xét nào sau đây ậkhông đúng ?
A. Ph n ng này là cách duy nh t đ đi u ch ancol 2 ch c.ả ứ ấ ể ề ế ứ
B. Đây là ph n ng oxi hoá - kh , trong đó anken th hi n tính kh .ả ứ ử ể ệ ử
C. T ng h s ( nguyên) c a ph ng trình đã cân b ng là 16.ổ ệ ố ủ ươ ằ
D. CnH2n(OH)2 là ancol đa ch c, có th ph n ng v i Cu(OH)ứ ể ả ứ ớ 2 t o ph c tan.ạ ứ
Câu 3: Saccarozơ và glucozơ đều có phản
ứng
A. Với dung dịch NaCl. B. Thuỷ phân trong môi trường axit.
C. Với Cu(OH)2 ở nhiệt độ
thường.
D. AgNO3 trong dung dịch
NH
3
.
Câu 4: Tr ng h p nào sau đây ườ ợ không x y ra ph n ng hóa h c?ả ả ứ ọ
A. Si + dung d ch NaOH đc.ị ặ B. CO2 + dung d ch Naị2SiO3.
C. Si + dung d ch HCl đcị ặ .D. SiO2 + Mg (đun nóng).
Câu 5: M t lo i m ch a % kh i l ng các ch t béo: 50% triolein, 30% tripanmitin và 20% tristearin.ộ ạ ỡ ứ ố ượ ấ
Tính kh i l ng xà phòng natri 72% đc đi u ch t 1 t n m đó?ố ượ ượ ề ế ừ ấ ỡ
A. 733,4 kg. B. 1032,6 kg. C. 1466,8 kg. D. 1434,1 kg.
Câu 6: Cho 0,3mol Cu và 0,6 mol Fe(NO3)2 vào dung d ch ch a 0,9 mol Hị ứ 2SO4 loãng. Sau khi ph n ngả ứ
x y ra hoàn toàn thu d c V lít khí NO(s n ph m kh duy nh t,đktc). Giá tr c a V làả ượ ả ẩ ử ấ ị ủ
A. 10,08. B. 4,48. C. 6,72. D. 8,96.
Câu 7: Cho các ch t: Glucoz ; Saccaroz ; Tinh b t; Glixerol và các phát bi u sau:ấ ơ ơ ộ ể
(1) Có 3 ch t tác d ng đc v i dung d ch AgNOấ ụ ượ ớ ị 3/NH3
(2) Có 2 ch t có ph n ng thu phân trong môi tr ng axitấ ả ứ ỷ ườ
(3) Có 3 ch t mà dung d ch c a chúng tác d ng đc v i Cu(OH)ấ ị ủ ụ ượ ớ 2
(4) C 4 ch t đu có nhóm –OH trong phân t .ả ấ ề ử
S phát bi u đúng làố ể
A. 2. B. 1. C. 4. D. 3.
Câu 8: T m gam tinh b t đi u ch đc 575ml r u etylic 10ừ ộ ề ế ượ ượ 0 (kh i l ng riêng c a r u nguyên ch tố ượ ủ ượ ấ
là 0,8 gam/ml) v i hi u su t c quá trình là 75%, giá tr c a m làớ ệ ấ ả ị ủ
A. 75,9375. B. 135. C. 108. D. 60,75.
Câu 9: Cho các phát bi u sau:ể
(a) Hiđro hóa hoàn toàn glucoz t o ra axit gluconic.ơ ạ
(b) đi u ki n th ng, glucoz và saccaroz đu là nh ng ch t r n, d tan trong n c.Ở ề ệ ườ ơ ơ ề ữ ấ ắ ễ ướ
(c) Xenluloz trinitrat là nguyên li u đ ch t o thu c súng không khói.ơ ệ ể ế ạ ố
(d) Amilopectin trong tinh b t có c u t o m ch không phân nhánh.ộ ấ ạ ạ
(e) Sacaroz b hóa đen trong Hơ ị 2SO4 đc.ặ
(f) Trong công nghi p d c ph m, saccaroz đc dùng đ làm ch thu c.ệ ượ ẩ ơ ượ ể ế ố
Trong các phát bi u trên, s phát bi u đúng làể ố ể
A. 4. B. 5. C. 3. D. 2.
Câu 10: Cho dãy chuy n hóa sau:ể
Trang 1/4 - Mã đ thi 210ề

Axit benzoic
X
+
Etyl benzoat
0
(du)NaOH
t
+
Y (h p ch t th m)ợ ấ ơ
Hai ch t X,Y trong s đ trên l n l t là:ấ ơ ồ ầ ượ
A. Ancol etylic, phenol. B. Axit axetic, natri phenolat.
C. Ancol etylic, natri benzoat. D. Axit axetic, phenol.
Câu 11: Cho 9,85 gam h n h p 2 amin đn ch c no, đng đng liên tiêp tác d ng v a đ v i dung d chỗ ợ ơ ứ ồ ẳ ụ ừ ủ ớ ị
HCl thu đc 18,975 gam mu i. Công th c c u t o c a 2 amin l n l t là:ượ ố ứ ấ ạ ủ ầ ượ
A. CH3NH2 và C2H5NH2.B. CH3NH2 và C3H5NH2.
C. C3H7NH2 và C4H9NH2D. C2H5NH2 và C3H7NH2.
Câu 12: Dung d ch axit axetic ph n ng đc v i t t c các ch t nào trong dãy sau :ị ả ứ ượ ớ ấ ả ấ
A. NaOH, Na, CaCO3.B. Na, CuO, HCl C. NaOH, Cu, NaCl. D.
Na, NaCl, CuO.
Câu 13: Xà phòng hóa este C5H10O2 thu đc m t ancol. Đun ancol này v i Hượ ộ ớ 2SO4 đc 170ặ ở 0C đc h nượ ỗ
h p các olefin, este đó làợ
A. HCOOCH(CH2)3CH3.B. CH3COOCH2CH2CH3.
C. HCOOCH(CH3)C2H5.D. CH3COOCH(CH3)2.
Câu 14: Hôn h p khi X gôm etylamin va hai hiđrocacbon la đông đăng liên tiêp. Đôt chay hoan toan 100 ml ơ) *
hôn h p X băng môt l ng oxi v a đu, thu đc 550 ml hôn h p Y gôm khi va h i n c.Nêu cho Y đi qua ơ) ) ươ) ư * ươ) ơ) ơ ươ
dung dich axit sunfuric đăc (d ) thi con lai 250 ml khi (cac thê tich khi va h i đo cung điêu kiên). Công ) ) ư ) * ơ ơ* )
th c cua hai hiđrocacbon la: ư *
A. CH4 va C2H6.B. C2H4 va C3H6.C. C2H6 va C3H8.D. C3H6 va C4H8.
Câu 15: Cho các ch t sau: Al, ZnO, CHấ3COONH4, KHSO4, H2NCH2COOH, H2NCH2COONa, KHCO3,
Pb(OH)2, ClH3NCH2COOH, HOOCCH2CH(NH2)COOH. S ch t có tính l ng tính làố ấ ưỡ
A. 6B. 8C. 7D. 5
Câu 16: Cho s đ bi n hóa sau :ơ ồ ế
C4H6O2
2
,O xt
C4H6O4
1 2 4
,Y xt H SO
+
C7H12O4
2 2 4
,Y xt H SO
+
C10H18O4
2
,H O xt H
+
+
X2 + Y1 + Y2
X1 X2 X3 X4
Bi t X1 là m t anđehit đa ch c, m ch th ng; Yế ộ ứ ạ ẳ 2 là ancol b c 2. Phát bi u nào sau đây ậ ể không đúng?
A. X4 là este no, 2 ch c, m ch h .ứ ạ ở B. X2 có tên là axit butanđioic.
C. X3 ch a 2 ch c este trong phân t .ứ ứ ử D. X1 v a có tính oxi hóa, v a có tính kh .ừ ừ ử
Câu 17: Phân bón nào sau đây làm tăng đ chua c a đt?ộ ủ ấ
A. NH4NO3.B. KCl. C. K2CO3.D. NaNO3.
Câu 18: Cho dãy các ch t: Cấ6H5NH2 (1), CH3NH2 (2), (C6H5)2NH (3), (CH3)2NH (4), NH3 (5) (C6H5- là g cố
phenyl). Dãy các ch t s p x p theo th t l c baz gi m d n làấ ắ ế ứ ự ự ơ ả ầ
A. (3), (1), (5), (2), (4). B. (4), (1), (5), (2), (3). C. (4), (2), (3), (1), (5). D. (4), (2), (5), (1), (3).
Câu 19: Có các nh n xét sau v ancol:ậ ề
1) đi u ki n th ng không có ancol no là ch t khí.Ở ề ệ ườ ấ
2) Nhi t đ sôi c a ancol luôn nh h n nhi t đ sôi c a axit cacboxylic có cùng s nguyên tệ ộ ủ ỏ ơ ệ ộ ủ ố ử
cacbon.
3) Khi đun nóng các ancol no,m ch h ,đn ch c có s nguyên t C nh h n 4 v i Hạ ở ơ ứ ố ử ỏ ơ ớ 2SO4 đc ặ ở
180oC thì ch t o đc t i đa m t anken.ỉ ạ ượ ố ộ
4) đi u kiên th ng, 1lit dung d ch ancol etylic 45Ở ề ườ ị o có kh i l ng 1,04kg. ố ượ
Trong các nh n xét trên s nh n xét đúng là:ậ ố ậ
A. 4. B. 3. C. 5. D. 2.
Câu 20: Etylaxetat có công th c c u t o thu g n làứ ấ ạ ọ
A. CH3COOC2H5.B. C2H5COOC2H5.C. HCOOC2H5.D. CH3COOCH3.
Trang 2/4 - Mã đ thi 210ề

Câu 21: Đôt chay hoan toan 0,4 mol hôn h p X gôm ancol metylic, ancol etylic va ancol isopropylic rôi hâp ơ)
thu toan bô san phâm chay vao n c vôi trong d đc 80 gam kêt tua. Thê tich oxi (đktc) tôi thiêu cân ) ) * * ươ ư ươ) * * *
dung la
A. 23,52 lit.B. 21,28 lit.C. 26,88 lit.D. 16,8 lit.
Câu 22: H p ch t h u c m ch h X có công th c phân t Cợ ấ ữ ơ ạ ở ứ ử 5H10O. Ch t X không ph n ng v i Na, th aấ ả ứ ớ ỏ
mãn s đ chuy n hóa sau:ơ ồ ể
3
2
02 4
, c
,
++
CH COOHH
H SOđa
Ni t
X Y
Este có mùi mu i chín.ố
Tên c a X làủ
A. 2,2 – đimetylpropanal. B. 3 – metylbutanal.
C. 2 – metylbutanal. D. pentanal.
Câu 23: Andehit X no, h tác d ng v a đ v i Vở ụ ừ ủ ớ 1 lít H2 thu đc ancol Y. Cho toàn b Y tác d ng v i Kượ ộ ụ ớ
d thoát ra Vư2 lít H2. Bi t các khí đo cùng đi u ki n. So sánh Vế ở ề ệ 1 và V2
A. 2V1 = V2.B. V1 = 2V2.C. V1 = V2.D. V1 = 4V2.
Câu 24: Phát bi u nào sau đây ểkhông đúng?
A. Xenluloz t o l p màng t bào c a th c v t.ơ ạ ớ ế ủ ự ậ B. Tinh b t là polime m ch không phân nhánh.ộ ạ
C. Thu c th đ nh n bi t h tinh b t là iotố ử ể ậ ế ồ ộ D. Tinh b t là h p ch t cao phân t thiên nhiên.ộ ợ ấ ừ
Câu 25: M t m u n c c ng vĩnh c u có ch a 0,03 mol ộ ẫ ướ ứ ử ứ
2
Ca
+
; 0,13 mol
2
Mg
+
0,2 mol
Cl
−
và a mol
2
4
SO
−
. Gía tr c a a làị ủ
A. 0,04. B. 0,06. C. 0,01. D. 0,12.
Câu 26: X là m t este no đn ch c, có t kh i h i đi v i CHộ ơ ứ ỉ ố ơ ố ớ 4 là 5,5. N u đem đun 2,2 gam este X v iế ớ
dung d ch NaOH (d ), thu đc 2,05 gam mu i. Công th c c u t o thu g n c a X làị ư ượ ố ứ ấ ạ ọ ủ
A. HCOOCH(CH3)2.B. C2H5COOCH3.
C. HCOOCH2CH2CH3.D. CH3COOC2H5
Câu 27: Aminoaxit nào sau đây làm xanh qu m?ỳ ẩ
A. Lysin. B. Glyxin. C. Alanin. D. Axit glutamic.
Câu 28: Alanin có công th c làứ
A. H
2
NCH
2
COOH. B. CH
3
CH(NH
2
)COOH.
C. (CH
3
)
2
CHCH(NH
2
)COOH. D. C
6
H
5
CH
2
CH(NH
2
)COOH.
Câu 29: H n h p X g m anđehit Y, axit cacboxylic Z và este T (Z và T là đng phân). Đt cháy hoàn toànỗ ợ ồ ồ ố
0,2 mol X c n 0,625 mol Oầ2, thu đc 0,525 mol COượ 2 và 0,525 mol n c. Cho m t l ng Y b ng l ng Yướ ộ ượ ằ ượ
có trong 0,2 mol X tác d ng v i m t l ng d dung d ch AgNOụ ớ ộ ượ ư ị 3 trong NH3, đun nóng, sau ph n ng đcả ứ ượ
m gam Ag (hi u su t ph n ng 100%). ệ ấ ả ứ Giá tr c a m làị ủ
A. 16,2. B. 21,6. C. 32,4. D. 64,8.
Câu 30: Ng i ta đi u ch nit trong phòng thí nghi m b ng cách nào sau đây?ườ ề ế ơ ệ ằ
A. Nhi t phân h n h p NHệ ỗ ợ 4Cl và NaNO2.B. Nhi t phân NHệ4NO3.
C. Ch ng c t phân đo n không khí l ng.ư ấ ạ ỏ D. Đt cháy ph t pho trong bình không khí.ố ố
Câu 31: Trong các ch t: etilen, benzen, stiren, metyl acrylat, vinyl axetat, cumen và isopren s ch t có khấ ố ấ ả
năng tham gia ph n ng trùng h p làả ứ ợ
A. 4. B. 5. C. 6. D. 3.
Câu 32: Cho t t đn h t t ng gi t dung d ch ch a a mol HCl vào dung d ch ch a b mol Naừ ừ ế ế ừ ọ ị ứ ị ứ 2CO3 thu
đc V lít khí. M t khác, n u cho t t đn h t dung d ch ch a b mol Naượ ặ ế ừ ừ ế ế ị ứ 2CO3 vào dung d ch ch a a molị ứ
HCl thu đc 2V lít khí (các khí đo cùng đi u ki n). M i quan h gi a a và b là:ượ ở ề ệ ố ệ ữ
A. b = 1,5a. B. b = 0,75a. C. b = 2a. D. b = a.
Câu 33: Cho 0,05 mol h n h p hai este đn ch c X và Y tác d ng v a đ v i dung d ch NaOH thu đcỗ ợ ơ ứ ụ ừ ủ ớ ị ượ
h n h p các ch t h u c Z. Đt cháy hoàn toàn Z thu đc 0,12 mol COỗ ợ ấ ữ ơ ố ượ 2 và 0,03 mol Na2CO3. Làm bay
h i h n h p Z thu đc m gam ch t r n. Giá tr c a m là:ơ ỗ ợ ượ ấ ắ ị ủ
A. 3,48. B. 2,34. C. 5,64. D. 4,56.
Trang 3/4 - Mã đ thi 210ề

Câu 34: Cho các ch t sau: Hấ3PO4, HF, C2H5OH, HClO, Ba(OH)2, HClO3, CH3COOH, BaSO4, FeCl3,
Na2CO3, HI. Trong các ch t trên, s ch t đi n li m nh làấ ố ấ ệ ạ
A. 5. B. 6. C. 4. D. 7.
Câu 35: Nhi t phân 50,5 gam KNOệ3 v i hi u su t 60%, l ng oxi thu đc tác d ng v a đ v i m gamớ ệ ấ ượ ượ ụ ừ ủ ớ
photpho. Giá tr l n nh t c a m là:ị ớ ấ ủ
A. 12,4. B. 3,72. C. 10,33. D. 6,20.
Câu 36: Hi n t ng thí nghi m nào sau đây mô t đúng?ệ ượ ệ ả
A. Cho dung d ch KHCOị3 vào dung d ch BaClị2 th y xu t hi n k t t a màu tr ng.ấ ấ ệ ế ủ ắ
B. Cho AgNO3 vào dung d ch Hị3PO4 th y xu t hi n k t t a màu vàng.ấ ấ ệ ế ủ
C. S c t t khí COụ ừ ừ 2 đnế d vào dung d ch NaAlOư ị 2 th y xu t hi n k t t a, sau đó k t t a tan.ấ ấ ệ ế ủ ế ủ
D. Cho t t dung d ch HCl vào dung d ch Naừ ừ ị ị 2CO3 d không th y khí thoát ra.ư ấ
Câu 37: Cacbon th hi n tính oxi hóa trong ph n ng nào sau đây?ể ệ ả ứ
A. C+O2CO→2.B. C+H2O CO+H→2.
C. 4Al+3C Al→4C3.D. CO2+2Mg 2MgO+C.→
Câu 38: H n h p X g m axit HCOOH và axit CHỗ ợ ồ 3COOH (t l mol 1:1). L y 5,3 gam h n h p X tác d ngỉ ệ ấ ỗ ợ ụ
v i 5,75 gam Cớ2H5OH (có xúc tác H2SO4 đc) thu đc m gam h n h p este (hi u su t c a các ph n ngặ ượ ỗ ợ ệ ấ ủ ả ứ
este hoá đu b ng 80%). Giá tr c a m làề ằ ị ủ
A. 10,12. B. 8,10. C. 6,48. D. 16,20.
Câu 39: Cho 15 gam hôn h p X gôm cac amin: anilin, metyl amin, đimetyl amin, đietylmetyl amin tac dung ơ) )
v a đu v i 50 ml dung dich HCl 1M thu đc m gam mu i. Giá tr c a m là ư * ơ ) ượ ố ị ủ
A. 15,925. B. 20,18. C. 21,123. D. 16,825.
Câu 40: Hiđrocacbon m ch h có công th c t ng quát Cạ ở ứ ổ nH2n+2-2a, (trong đó a là s liên k t ố ế ) có s liên k tố ế
là
A. 3n+1-2a. B. 3n-1+a. C. 2n+1+a. D. n-a.
H và tên: …………………………………..; SBD:………………………………….ọ
-----------------------------------------------
----------- H T ----------Ế
Trang 4/4 - Mã đ thi 210ề