
LÝ THUY T NITO- PHOT PHO TRONG Đ THI ĐI H C 2007-2013Ế Ề Ạ Ọ
10.09a Câu 15: Cho ph ng trình hoá h c: Feươ ọ 3O4 + HNO3 Fe(NO→3)3 + NxOy + H2O Sau khi cân b ng ph ng trình hoá h c trên ằ ươ ọ
v i h s c a các ch t là nh ng s nguyên, t i gi n thì h s c a HNOớ ệ ố ủ ấ ữ ố ố ả ệ ố ủ 3 là
A.13x - 9y. B. 46x - 18y. C. 45x - 18y. D. 23x - 9y.
24.09cd Câu 45: Hoà tan hoàn toàn m t l ng b t Zn vào m t dung d ch axit X. Sau ph n ng thu đc dung d ch Y và khí Z. Nh ộ ượ ộ ộ ị ả ứ ượ ị ỏ
t t dung d ch NaOH (d ) vào Y, đun nóng thu đc khí không màu T. Axit X là ừ ừ ị ư ượ
A.H2SO4 đc.ặ B. HNO3. C. H3PO4. D. H2SO4 loãng.
26.Cd08Câu 14: Chia m gam Al thành hai ph n b ng nhau: - Ph n m t tác d ng v i l ng d dung d ch NaOH, sinh ra x mol khí Hầ ằ ầ ộ ụ ớ ượ ư ị 2;
- Ph n hai tác d ng v i l ng d dung d ch HNOầ ụ ớ ượ ư ị 3 loãng, sinh ra y mol khí N2O (s n ph m kh duy nh t). ả ẩ ử ấ Quan h gi a x và y làệ ữ
A.x = 2y. B. y = 2x. C. x = 4y. D. x = y.
31.10b Câu 14: Phát bi u nào sau đây không đúng? ể
A. Trong các dung d ch: HCl, Hị2SO4, H2S có cùng n ng đ 0,01M, dung d ch Hồ ộ ị 2S có pH l n nh t. ớ ấ
B. Nh dung d ch NHỏ ị 3 t t t i d vào dung d ch CuSOừ ừ ớ ư ị 4, thu đc k t t a xanh. ượ ế ủ
C. Dung d ch Naị2CO3 làm phenolphtalein không màu chuy n sang màu h ng. ể ồ
D. Nh dung d ch NHỏ ị 3 t t t i d vào dung d ch AlClừ ừ ớ ư ị 3, thu đc k t t a tr ng.ượ ế ủ ắ
32.10b Câu 16: M t lo i phân supephotphat kép có ch a 69,62% mu i canxi đihiđrophotphat, còn l i g m các ch t không ch a ộ ạ ứ ố ạ ồ ấ ứ
photpho. Đ dinh d ng c a lo i phân lân này là ộ ưỡ ủ ạ
A.48,52%. B. 42,25%. C. 39,76%. D. 45,75%.
33.10b Câu 35: Cho s đ chuy n hoá: ơ ồ ể
P
2
O
5
+KOH XY
H
3
PO
4
Z
+KOH
Các ch t X, Y, Z l n l t là: ấ ầ ượ
A. K3PO4, K2HPO4, KH2PO4. B. KH2PO4, K2HPO4, K3PO4.
C. K3PO4, KH2PO4, K2HPO4. D. KH2PO4, K3PO4, K2HPO4.
37.09b Câu 49: Cho 100 ml dung d ch KOH 1,5M vào 200 ml dung d ch Hị ị 3PO4 0,5M, thu đc dung d ch X. Cô c n dung d ch X, thu ượ ị ạ ị
đc h n h p g m các ch t là ượ ỗ ợ ồ ấ
A. KH2PO4 và K3PO4. B. KH2PO4 và K2HPO4.
C. KH2PO4 và H3PO4. D. K3PO4 và KOH.
38.09b Câu 55: Khi hoà tan hoàn toàn 0,02 mol Au b ng n c c ng toan thì s mol HCl ph n ng và s mol NO (s n ph m kh ằ ướ ườ ố ả ứ ố ả ẩ ử
duy nh t) t o thành l n l t là ấ ạ ầ ượ
A. 0,03 và 0,02. B. 0,06 và 0,01. C. 0,03 và 0,01. D. 0,06 và 0,02.
42.08b Câu 41: Cho 0,1 mol P2O5 vào dung d ch ch a 0,35 mol KOH. Dung d ch thu đc có các ch t:ị ứ ị ượ ấ
A. K3PO4, K2HPO4. B. K2HPO4, KH2PO4. C. K3PO4, KOH. D. H3PO4, KH2PO4.
43.08b Câu 46: Th tích dung d ch HNOể ị 3 1M (loãng) ít nh t c n dùng đ hoà tan hoàn toàn m t h n h p g m 0,15 mol Fe và 0,15 ấ ầ ể ộ ỗ ợ ồ
mol Cu là (bi t ph n ng t o ch t kh duy nh t là NO) ế ả ứ ạ ấ ử ấ A. 1,0 lít. B. 0,6 lít. C. 0,8 lít. D. 1,2 lít.
44.07b Câu 12: Nung m gam b t s t trong oxi, thu đc 3 gam h n h p ch t r n X. Hòa tan h t h n h p X trong dung d ch HNOộ ắ ượ ỗ ợ ấ ắ ế ỗ ợ ị 3
(d ), thoát ra 0,56 lít ( đktc) NO (là s n ph m kh duy nh t). Giá tr c a m làư ở ả ẩ ử ấ ị ủ
A. 2,52. B. 2,22. C. 2,62. D. 2,32.
45.07b Câu 40: Th c hi n hai thí nghi m: 1) Cho 3,84 gam Cu ph n ng v i 80 ml dung d ch HNOự ệ ệ ả ứ ớ ị 3 1M thoát ra V1 lít NO. 2) Cho
3,84 gam Cu ph n ng v i 80 ml dung d ch ch a HNOả ứ ớ ị ứ 3 1M và H2SO4 0,5 M thoát ra V2 lít NO. Bi t NO là s n ph m kh duy ế ả ẩ ử
nh t, các th tích khí đo cùng đi u ki n. Quan h gi a Vấ ể ở ề ệ ệ ữ 1 và V2 là
A.V2 = V1. B. V2 = 2V1. C. V2 = 2,5V1. D. V2 = 1,5V1.
46.11a Câu 8: Trong các thí nghi m sau: ệ
(1) Cho SiO2 tác d ng v i axit HF. (2) Cho khí SOụ ớ 2 tác d ng v i khí Hụ ớ 2S. (3) Cho khí NH3 tác d ng v i CuO đun nóng. (4) Cho ụ ớ
CaOCl2 tác d ng v i dung d ch HCl đc. (5) Cho Si đn ch t tác d ng v i dung d ch NaOH. (6) Cho khí Oụ ớ ị ặ ơ ấ ụ ớ ị 3 tác d ng v i Ag. (7) ụ ớ
Cho dung d ch NHị4Cl tác d ng v i dung d ch NaNOụ ớ ị 2 đun nóng. S thí nghi m t o ra đn ch t là ố ệ ạ ơ ấ
A.7. B. 6. C. 5. D. 4.
47.11a Câu 12: Khi so sánh NH3 v i NHớ4+, phát bi u không đúng là: ể
A. Phân t NHử3 và ion NH4+ đu ch a liên k t c ng hóa tr . ề ứ ế ộ ị B. Trong NH3 và NH4+, nit đu có s oxi hóa 3.ơ ề ố −
C. NH3 có tính baz , NHơ4+ có tính axit. D. Trong NH3 và NH4+, nit đu có c ng hóa tr 3.ơ ề ộ ị
48.11a Câu 25: Th c hi n các thí nghi m sau: ự ệ ệ
(1) Đt dây s t trong khí clo. (2) Đt nóng h n h p b t Fe và S (trong đi u ki n không có oxi). (3) Cho FeO vào dung d ch HNOố ắ ố ỗ ợ ộ ề ệ ị 3
(loãng, d ). (4) Cho Fe vào dung d ch Feư ị 2(SO4)3. (5) Cho Fe vào dung d ch Hị2SO4 (loãng, d ). Có bao nhiêu thí nghi m t o ra ư ệ ạ
mu i s t(II)? ố ắ
A. 2. B. 1. C. 4. D. 3.
49.10a Câu 15: Nung nóng t ng c p ch t sau trong bình kín: (1) Fe + S (r), (2) Feừ ặ ấ 2O3 + CO (k), (3) Au + O2 (k), (4) Cu + Cu(NO3)2 (r),
(5) Cu + KNO3 (r), (6) Al + NaCl (r). Các tr ng h p x y ra ph n ng oxi hoá kim lo i là: ườ ợ ả ả ứ ạ
A.(1), (3), (6). B. (2), (5), (6). C. (2), (3), (4). D. (1), (4), (5).
50.10a Câu 51: Xét cân b ng: Nằ2O4 (k) ⇄ 2NO2 (k) 25ởoC. Khi chuy n d ch sang m t tr ng thái cân b ng m i n u n ng đ c a ể ị ộ ạ ằ ớ ế ồ ộ ủ
N2O4 tăng lên 9 l n thì n ng đ c a NOầ ồ ộ ủ 2
A.tăng 9 l n. ầB. tăng 3 l n. ầC. tăng 4,5 l n.ầ D. gi m 3 l n.ả ầ
51.09a Câu 49: Phát bi u nào sau đây là đúng? ể
A. Phân lân cung c p nit hoá h p cho cây d i d ng ion nitrat (NOấ ơ ợ ướ ạ 3-) và ion amoni (NH4+).
B. Amophot là h n h p các mu i (NHỗ ợ ố 4)2HPO4 và KNO3.
C. Phân h n h p ch a nit , photpho, kali đc g i chung là phân NPK. ỗ ợ ứ ơ ượ ọ
D. Phân urê có công th c là (NHứ4)2CO3.
52.08a Câu 39: Cho Cu và dung d ch Hị2SO4 loãng tác d ng v i ch t X (m t lo i phân bón hóa h c), th y thoát ra khí không màu hóa ụ ớ ấ ộ ạ ọ ấ
nâu trong không khí. M t khác, khi X tác d ng v i dung d ch NaOH thì có khí mùi khai thoát ra. Ch t X làặ ụ ớ ị ấ
A.amophot. B. ure. C. natri nitrat. D. amoni nitrat.
53.08a Câu 40: Cho các ph n ng sau:ả ứ
(1) Cu(NO
3
)
2
t
o
;(2) NH
4
NO
2
t
o
t
o
t
o
t
o
;(3) NH
3
+ O
2
(4) NH
3
+ Cl
2
;(5) NH
4
Cl ;(6) NH
3
+ CuO
850
0
c,Pt
Các ph n ng đu t o khí Nả ứ ề ạ 2 là:
A.(2), (4), (6). B. (3), (5), (6). C. (1), (3), (4). D. (1), (2), (5).
D ng Th Thu Trinhươ ị

54.07a Câu 4: Trong phòng thí nghi m, đ đi u ch m t l ng nh khí X tinh khi t, ng i ta đun nóng dung d ch amoni nitrit bão ệ ể ề ế ộ ượ ỏ ế ườ ị
hoà. Khí X là A.NO. B. NO2. C. N2O. D. N2.
55.07a Câu 22: Cho t ng ch t: Fe, FeO, Fe(OH)ừ ấ 2, Fe(OH)3, Fe3O4, Fe2O3, Fe(NO3)2, Fe(NO3)3, FeSO4, Fe2(SO4)3, FeCO3 l n l t ầ ượ
ph n ng v i HNOả ứ ớ 3 đc, nóng. S ph n ng thu c lo i ph n ng oxi hoá - kh làặ ố ả ứ ộ ạ ả ứ ử
A.8. B. 5. C. 7. D. 6.
56.07a Câu 25: Đ nh n bi t ba axit đc, ngu i: HCl, Hể ậ ế ặ ộ 2SO4, HNO3 đng riêng bi t trong ba l b m t nhãn, ta dùng thu c th làự ệ ọ ị ấ ố ử
A.Fe. B. CuO. C. Al. D. Cu.
57.07a Câu 30: T ng h s (các s nguyên, t i gi n) c a t t c các ch t trong ph ng trình ph n ng gi a Cu v i dung d ch HNOổ ệ ố ố ố ả ủ ấ ả ấ ươ ả ứ ữ ớ ị 3
đc, nóng là A.10.ặ B. 11. C. 8. D. 9.
58.07a Câu 55: Có 4 dung d ch mu i riêng bi t: CuClị ố ệ 2, ZnCl2, FeCl3, AlCl3. N u thêm dung d ch KOH (d ) r i thêm ti p dung d ch ế ị ư ồ ế ị
NH3 (d ) vào 4 dung d ch trên thì s ch t k t t a thu đc là A.4. ư ị ố ấ ế ủ ượ B. 1. C. 3. D. 2.
59.Cd11Câu 3: Dãy g m các kim lo i đu tác d ng đc v i dung d ch HCl nh ng không tác d ng v i dung d ch HNOồ ạ ề ụ ượ ớ ị ư ụ ớ ị 3 đc, ngu i ặ ộ
là:
A.Cu, Fe, Al. B. Fe, Al, Cr. C. Cu, Pb, Ag. D. Fe, Mg, Al.
60.Cd11Câu 14: Ti n hành các thí nghi m sau: (1) S c khí Hế ệ ụ 2S vào dung d ch FeSOị4; (2) S c khí Hụ2S vào dung d ch CuSOị4; (3) S c ụ
khí CO2 (d ) vào dung d ch Naư ị 2SiO3; (4) S c khí COụ2 (d ) vào dung d ch Ca(OH)ư ị 2; (5) Nh t t dung d ch NHỏ ừ ừ ị 3 đn d vào dungế ư
d ch Alị2(SO4)3; (6) Nh t t dung d ch Ba(OH)ỏ ừ ừ ị 2 đn d vào dung d ch Alế ư ị 2(SO4)3. Sau khi các ph n ng x y ra hoàn toàn, s thí ả ứ ả ố
nghi m thu đc k t t a là A.5. ệ ượ ế ủ B. 6. C. 3. D.
4.
61.Cd11Câu 17: Đ nh n ra ion NOể ậ 3
− trong dung d ch Ba(NOị3)2, ng i ta đun nóng nh dung d ch đó v i ườ ẹ ị ớ
A. kim lo i Cu. ạB. dung d ch Hị2SO4 loãng. C. kim lo i Cu và dung d ch Naạ ị 2SO4. D. kim lo i Cu ạ
và dung d ch Hị2SO4 loãng.
62.10cd Câu 6: Cho các dung d ch loãng: (1) FeClị3, (2) FeCl2, (3) H2SO4, (4) HNO3, (5) h n h p g m HCl và NaNOỗợồ 3. Nh ng dung ữ
d ch ph n ng đc v i kim lo i Cu là: A.(1), (3), (5). B. (1), (2), (3). ị ả ứ ượ ớ ạ C. (1), (3), (4). D. (1), (4), (5).
63.10cd Câu 28: Ch t r n X ph n ng v i dung d ch HCl đc dung d ch Y. Cho t t dung d ch NHấ ắ ả ứ ớ ị ượ ị ừ ừ ị 3 đn d vào dung d ch Y, ban ế ư ị
đu xu t hi n k t t a xanh, sau đó k t t a tan, thu đc dung d ch màu xanh th m. ầ ấ ệ ế ủ ế ủ ượ ị ẫ Ch t X là ấ
A.FeO. B. Cu. C. CuO. D. Fe.
64.10cd Câu 43: Thu c th dùng đ phân bi t dung d ch NHố ử ể ệ ị 4NO3 v i dung d ch (NHớ ị 4)2SO4 là
A. đng(II) oxit và dung d ch NaOH. ồ ị B. đng(II) oxit và dung d ch HCl. ồ ị
C. dung d ch NaOH và dung d ch HCl. ị ị D. kim lo i Cu và dung d ch HCl.ạ ị
65.10cd Câu 44: S n ph m c a ph n ng nhi t phân hoàn toàn AgNOả ẩ ủ ả ứ ệ 3 là:
A.Ag2O, NO, O2. B. Ag2O, NO2, O2. C. Ag, NO, O2. D. Ag, NO2,
O2.
66.09cd Câu 44: Phân bón nitrophotka (NPK) là h n h p c a ỗ ợ ủ
A. (NH4)2HPO4 và KNO3. B. NH4H2PO4 và KNO3. C. (NH4)3PO4 và KNO3. D. (NH4)2HPO4 và NaNO3
67.Cd08Câu 24: Cho dãy các ch t: FeO, Fe(OH)ấ2, FeSO4, Fe3O4, Fe2(SO4)3, Fe2O3. S ch t trong dãy b oxi hóa khi tác d ng v i ố ấ ị ụ ớ
dung d ch HNOị3 đc, nóng là A.3. ặB. 5. C. 4 D.
6.
68.Cd08Câu 29: Kim lo i M ph n ng đc v i: dung d ch HCl, dung d ch Cu(NOạ ả ứ ượ ớ ị ị 3)2, dung d ch HNOị3 (đc, ngu i). Kim lo i M làặ ộ ạ
A.Al. B. Zn. C. Fe. D. Ag.
69.09b Câu 57: Phân bón nào sau đây làm tăng đ chua c a đt? ộ ủ ấ
A. KCl. B. NH4NO3. C. NaNO3. D. K2CO3
70.08b Câu 14: Ph n ng nhi t phân ả ứ ệ không đúng là
A. 2KNO3
t
2KNO2 + O2. B. NH4NO2
t
N2 + 2H2O.
C. NH4Cl
t
NH3 + HCl. D. NaHCO3
t
NaOH + CO2.
71.08b Câu 17: Thành ph n chính c a qu ng photphorit làầ ủ ặ
A. Ca3(PO4)2. B. NH4H2PO4. C. Ca(H2PO4)2. D. CaHPO4.
72.08b Câu 23: Cho cân b ng hoá h c: Nằ ọ 2 (k) + 3H2 (k) 2NH3 (k); ph n ng thu n là ph n ng to nhi t. Cân b ng hoá h c ả ứ ậ ả ứ ả ệ ằ ọ
không b chuy n d ch khiị ể ị
A. thay đi áp su t c a h . ổ ấ ủ ệ B. thay đi n ng đ Nổ ồ ộ 2. C. thay đi nhi t đ. ổ ệ ộ D. thêm ch t xúc tác Fe.ấ
73.08b Câu 31: Cho các ph n ng sau:ả ứ
H2S + O2 (d )ư
t
Khí X + H2O ;NH3 + O2
t ,Pt
Khí Y + H2O ;NH4HCO3 + HCl loãng Khí Z + NH→4Cl + H2O
Các khí X, Y, Z thu đc l n l t là:ượ ầ ượ
A. SO3, NO, NH3. B. SO2, N2, NH3. C. SO2, NO, CO2. D. SO3, N2, CO2
74.08b Câu 52: Cho các dung d ch: HCl, NaOH đc, NHị ặ 3, KCl. S dung d ch ph n ng đc v i Cu(OH)ố ị ả ứ ượ ớ 2 là
A. 1. B. 3. C. 2. D. 4.
75.07b Câu 23: Khi cho Cu tác d ng v i dung d ch ch a Hụ ớ ị ứ 2SO4 loãng và NaNO3, vai trò c a NaNOủ3 trong ph n ng làả ứ
A. ch t xúc tác. ấB. ch t oxi hoá.ấ C. môi tr ng.ườ D. ch t kh .ấ ử
76.12a: M t lo i phân kali có thành ph n chính là KCl (còn l i là các t p ch t không ch a kali) đc s n xu t t ộ ạ ầ ạ ạ ấ ứ ượ ả ấ ừ
qu ng xinvinit có đ dinh d ng 55%. Ph n trăm kh i l ng c a KCl trong lo i phân kali đó làặ ộ ưỡ ầ ố ượ ủ ạ
A. 95,51%. B. 87,18%. C. 65,75%. D. 88,52%.
77.Cd12Thành ph n chính c a phân bón ph c h p amophot làầ ủ ứ ợ
A. NH4H2PO4 và (NH4)2HPO4. B. NH4NO3 và Ca(H2PO4)2.
C. NH4H2PO4 và Ca(H2PO4)2. D. Ca3(PO4)2 và (NH4)2HPO4.
78.Cd12Cho Fe tác d ng v i dung d ch Hụ ớ ị 2SO4 loãng t o thành khí X; nhi t phân tinh th KNOạ ệ ể 3 t o thành khí Y; choạ
tinh th KMnOể4 tác d ng v i dung d ch HCl đc t o thành khí Z. Các khí X, Y và Z l n l t làụ ớ ị ặ ạ ầ ượ
A. Cl2, O2 và H2S B. H2, O2 và Cl2. C. SO2, O2 và Cl2. D. H2, NO2 và Cl2.
79.Cd12Cho 1,42 gam P2O5 tác d ng hoàn toàn v i 50 ml dung d ch KOH 1M, thu đc dung d ch X. Cô c n dung ụ ớ ị ượ ị ạ
d ch X thu đc ch t r n khan g mị ượ ấ ắ ồ
A. H3PO4 và KH2PO4. B. K3PO4 và KOH. C. KH2PO4 và K2HPO4. D. K2HPO4 và K3PO4.
D ng Th Thu Trinhươ ị

80.12b Cho ph n ng: Nả ứ 2 (k) + 3H2 (k) 2NH3 (k); ∆H = –92 kJ. Hai bi n pháp đu làm cân b ng chuy n ệ ề ằ ể
d ch theo chi u thu n làị ề ậ
A. gi m nhi t đ và gi m áp su t.ả ệ ộ ả ấ B. tăng nhi t đ và tăng áp su t.ệ ộ ấ
C. gi m nhi t đ và tăng áp su t.ả ệ ộ ấ D. tăng nhi t đ và gi m áp su t.ệ ộ ả ấ
87.07b Câu 38: Cho h n h p Fe, Cu ph n ng v i dung d ch HNOỗ ợ ả ứ ớ ị 3 loãng. Sau khi ph n ng hoàn toàn, thu đc dung d ch ch ch a ả ứ ượ ị ỉ ứ
m t ch t tan và kim lo i d . Ch t tan đó là ộ ấ ạ ư ấ A. Cu(NO3)2. B. HNO3. C. Fe(NO3)2. D. Fe(NO3)3.
D ng Th Thu Trinhươ ị

