
TR NG Đ I H C K THU T CÔNG NGHI PƯỜ Ạ Ọ Ỹ Ậ Ệ
KHOA ĐI NỆ
B MÔN: C S K THU T ĐI NỘ Ơ Ở Ỹ Ậ Ệ
NGÂN HÀNG CÂU H I THI K T THÚC H C PH NỎ Ế Ọ Ầ
H C PH N: Ọ Ầ
LÝ THUY T TR NG ĐI N TẾ ƯỜ Ệ Ừ
(2 TÍN CH )Ỉ
DÙNG CHO B C Đ I H C H C THEO H C CH TÍN CH Ậ Ạ Ọ Ọ Ọ Ế Ỉ
CHUYÊN NGÀNH: TĐH; HTĐ; ĐL-ĐK; ĐTVT; KTĐT; TBĐ; SPĐ
THÁI NGUYÊN 7-2007

I. N I DUNG ĐÁNH GIÁ THI K T THÚC H C PH NỘ Ế Ọ Ầ
N i dung m i đ thi ph i bao quát đ c ít nh t 50% ch ng trình c a môn h c;ộ ỗ ề ả ượ ấ ươ ủ ọ
không có 2 câu trong cùng m t ch ng.ộ ươ
II. PH NG PHÁP ĐÁNH GIÁ: ƯƠ T lu n, th i l ng 90 phútự ậ ờ ượ
III. NGUYÊN T C T H P CÂU H I LÀM Đ THI K T THÚC H C PH NẮ Ổ Ợ Ỏ Ề Ế Ọ Ầ
- Nguyên t c: mắt đ thi g m 2 ph n ộ ề ồ ầ lý thuy tế và bài t pậ; trong đó:
50% t ng s đi m ổ ố ể ≤ đi m ph n bài t p ể ầ ậ ≤ 80% t ng s đi m . ổ ố ể
- Thang đi m: nh nh t là 0,25.ể ỏ ấ
- Lo i câu h i: có th dùng các ki u sau:ạ ỏ ể ể
1. Ki u th nh t:ể ứ ấ
N u bài t p ế ậ 5 đi m (B4.2), s k t h p v i:ể ẽ ế ợ ớ
+ 2 câu lý thuy t ế2,0 đi m (L4.3) và 1 câu 1 đi m (L4.1).ể ể
+ Ho c: 2 câu ặ1,5 đi m (L4.2)và 1 câu ể2 đi m (L4.3).ể
2. Ki u th hai:ể ứ
N u bài t p ế ậ 6 đi m ể(B4.3), s k t h p v i:ẽ ế ợ ớ
+ 2 câu lý thuy t ế2 đi m (L4.3).ể
+ Ho c: 2 câu ặ1,5 đi m (L4.2) và 1 câu ể1 đi m (L4.1).ể
2. Ki u th ba:ể ứ
N u bài t p ế ậ 7 đi m (B4.1+B4.2), s k t h p v i:ể ẽ ế ợ ớ
+ 2 câu lý thuy t 1ế,5 đi m (L4.2).ể
+ Ho c: 1 câu 2ặ,0 đi m (L4.3)và 1 câu ể1 đi m (L4.1).ể
M i m t bu i thi ph i t h p ít nh t 4 đ thi.ỗ ộ ổ ả ổ ợ ấ ề
IV. NGÂN HÀNG CÂU H IỎ
PH N LÝ THUY TẦ Ế
L4.1 LO I 1 ĐI MẠ Ể
Câu 1 Trình bày các thông s bi n tr ng thái và hành vi trong v t d n.ố ế ạ ậ ẫ
Câu 2 Bài toán tr ng có nh ng s ki n nào? Khi nào ch t n t i đi u ki n b ?ườ ữ ơ ệ ỉ ồ ạ ề ệ ờ
Câu 3 Khi cho m t t tr ng d ng xuyên qua m t vòng dây khép kín thì có hi n t ng gìộ ừ ườ ừ ộ ệ ượ
x y ra? T i sao?ả ạ
2

Câu 4 Tr ng đi n t lan truy n trong không gian nh th nào?ườ ệ ừ ề ư ế
Câu 5 Phát bi u đ nh lu t Gauss và đ nh lu t b o toàn đi n tích c a đi n tr ng tĩnh.ể ị ậ ị ậ ả ệ ủ ệ ườ
Câu 6 Các ph ng pháp gi i bài toán đi n tr ng tĩnh (gi i ph ng trình Laplace-Poatxong)ươ ả ệ ườ ả ươ
có th dùng cho bài toán đi n tr ng d ng hay không? T i sao?ể ệ ườ ừ ạ
L4.2 LO I 1,5 ĐI MẠ Ể
Câu 7 Nêu ý nghĩa c a h ph ng trình Macxuel.ủ ệ ươ
Câu 8 Hãy d n ra các lu t kirhof 1 và 2 t h ph ng trình Macxuel.ẫ ậ ừ ệ ươ
Câu 9 T các đ nh lu t, đ nh lý c b n dừ ị ậ ị ơ ả n ra ph ng trình Macxuel 1.ẫ ươ
Câu 10 Hãy nêu đ nh lu t Culông c a đi n tr ng tĩnh.ị ậ ủ ệ ườ
Câu 11 Trình bày m t s hình thái phân b đi n tích th ng g p.ộ ố ố ệ ườ ặ
L4.3 LO I 2,0 ĐI MẠ Ể
Câu 12 Trình bày các thông s bi n tr ng thái và hành vi v phân c c đi n. ố ế ạ ề ự ệ
Câu 13 Trình bày các thông s bi n tr ng thái và hành vi v phân c c t . ố ế ạ ề ự ừ
Câu 14 So sánh s gi ng và khác nhau gi a đi n tr ng tĩnh và đi n tr ng d ngự ố ữ ệ ườ ệ ườ ừ
Câu 15 So sánh s gi ng và khác nhau gi a đi nự ố ữ ệ tr ng tĩnh và đi n tr ng bi n thiênườ ệ ườ ế
Câu 16 So sánh s gi ng và khác nhau gi a đi nự ố ữ ệ tr ng bi n thiên và đi n tr ng d ng.ườ ế ệ ườ ừ
Câu 17 So sánh s gi ng và khác nhau gi a t tr ng tĩnh và t tr ng d ng.ự ố ữ ừ ườ ừ ườ ừ
Câu 18 So sánh s gi ng và khác nhau gi a tự ố ữ ừ tr ng tĩnh và t tr ng bi n thiên.ườ ừ ườ ế
Câu 19 So sánh s gi ng và khác nhau gi a tự ố ữ ừ tr ng bi n thiên và t tr ng d ng.ườ ế ừ ườ ừ
Câu 20 Trình bày các đi u ki n b c a bài toán b trong đi n tr ng tĩnhề ệ ờ ủ ờ ệ ườ .
PH N BÀI T PẦ Ậ
B4.1 LO I 2 ĐI MẠ Ể
Câu 21 Cho m t đi n tr ng bi n thiên có: ộ ệ ườ ế
V/m)z10t314sin(y220e)x10t100sin(220eE x
y
2
x++−=
Hãy tìm s phân b đi n tích t do trong không gian môi tr ng ự ố ệ ự ườ ε = 0,5 F/m.
Câu 22 Trong h tr c to đ tr véct c ng đ t tr ng có d ng:ệ ụ ạ ộ ụ ơ ườ ộ ừ ườ ạ
m
/Aα100
r
e)
3
r
z
10(100
α
eH
4
++
=
H i t tr ng có tính ch t gì?ỏ ừ ườ ấ
Câu 23 M t t tr ngộ ừ ườ có hàm th vô h ng:ế ướ
Vz
yz
1
x5φ 2
B++=
Hãy tìm s phân b c ng đ đi n tr ng trong không gianự ố ườ ộ ệ ườ
Câu 24 Cho m t đi n tr ng bi n thiên có: ộ ệ ườ ế
3

m/V)z30t314sin(2100eE x2
x+=
Hãy tìm t tr ngừ ườ
B
g n v i đi n tr ng đó?ắ ớ ệ ườ
Câu 25 Cho m t đi n tr ng bi n thiên có:ộ ệ ườ ế
)y30t314sin(2100eE
x
−=
V/m
Bi t đi n tr ng trên tác đ ng vào môi tr ng: ế ệ ườ ộ ườ ε = 0,5 F/m và µ = 0,5 H/m.
Hãy tìm véct m t đ dòng đi n d n (cho bi t trong m i bi u th c tính toán ta coiơ ậ ộ ệ ẫ ế ọ ể ứ
các thành ph n h ng s tích phân F(x,y,z) = 0)ầ ằ ố
Câu 26 M t đi n tr ngộ ệ ườ có hàm th vô h ng:ế ướ
Vy
zx
1
x5φ 2
E++=
Hãy tìm s phân b c ng đ đi n tr ng trong không gianự ố ườ ộ ệ ườ
B4.2 LO I 5 ĐI MẠ Ể
Câu 27 M t t đi n ph ng có hai l p đi n môi ộ ụ ệ ẳ ớ ệ ε1 = 25.104µF/m và ε2 = 20.104µF/m; v i dớ1=
50cm và d2=100cm (l y theo chi u y) hình 27:ấ ề
Đ t m t đi n áp u vào t sao cho: ặ ộ ệ ụ ϕ(0) = 0V; ϕ(d1+d2) = 1500V; v i gi thi t môiớ ả ế ở
tr ng ườ ε1 có ρtd1 = 10C/m3; ε2 có ρtd2 = 0 và trên b ngăn cách có ờρtd=0.
Hãy tính và v đ th phân b đi n th và c ng đ đi n tr ng trong t .ẽ ồ ị ố ệ ế ườ ộ ệ ườ ụ
Câu 28 M t t đi n ph ng có hai l p đi n môi ộ ụ ệ ẳ ớ ệ ε1=25.104µF/m và ε2 = 20.104µF/m; v i dớ1 =
50cm và d2 =100cm (l y theo chi u y) hình 28:ấ ề
Đ t m t đi n áp u vào t sao cho: ặ ộ ệ ụ ϕ(0) = 100V; ϕ(d1+d2) = 2000V; v i gi thi t môiớ ả ế ở
tr ng ườ ε1 có ρtd1 = 10C/m3; ε2 có ρtd2 = 0C/m3 và trên b ngăn cách có ờρtd = 0.
Hãy tính và v đ th phân b đi n th và c ng đ đi n tr ng trong t .ẽ ồ ị ố ệ ế ườ ộ ệ ườ ụ
4
ε1ε2
d2d1
Hình 27
ε2ε1
d1d2
Hình 28
A
C B
-q -q
-2q
a
c
b
M
Hình 29

Câu 29 Cho 3 đi n tích q đ t t i 3 đ nh c a m t tam giác cân hình 29ệ ặ ạ ỉ ủ ộ
Bi t q = 100C và toàn b không gian xét có ế ộ ε = 6.104 µF/m; c nh b = 100cm và góc Aạ
= 1200.
Hãy tính véct c ng đ đi n tr ng và đi n th t i tr ng tâm c a tam giácơ ườ ộ ệ ườ ệ ế ạ ọ ủ
Câu 30 Cho 3 đi n tích q đ t t i 3 đ nh c a m t tam giác cân hình 30:ệ ặ ạ ỉ ủ ộ
Bi t q = 200C và toàn b không gian xét có ế ộ ε = 2.104 µF/m; c nh a = 100cm và góc Aạ
= 1200.
Hãy tính véct c ng đ đi n tr ng và đi n th t i tr ng tâm c a tam giácơ ườ ộ ệ ườ ệ ế ạ ọ ủ
Câu 31 Trong môi tr ng ườ ε = 0.5 F/m cho 4 đi n tích q đ t t i 4 đ nh c a m t hình thangệ ặ ạ ỉ ủ ộ
cân; v i q = 500C và c nh a = 400cm; c nh b = 200cm hình 31:ớ ạ ạ
Hãy tính c ng đ đi n tr ng và đi n th t i đi m G ườ ộ ệ ườ ệ ế ạ ể
Câu 32 Trong môi tr ng ườ ε = 0,5 F/m cho 4 đi n tích q đ t t i 4 đ nh c a m t hình thangệ ặ ạ ỉ ủ ộ
cân; v i q = 1500C và c nh a = 300cm; c nh b = 100cm hình 32:ớ ạ ạ
Hãy tính c ng đ đi n tr ng và đi n th t i đi m G ườ ộ ệ ườ ệ ế ạ ể
B4.3 LO I 6 ĐI MẠ Ể
Câu 33 M t t đi n ph ng có ba l p đi n môi ộ ụ ệ ẳ ớ ệ ε1 = 0,5 F/m; ε2 = 0,2 F/m và ε3 = 1 F/m; v iớ
b dày dề1 = 150cm; d2 =100cm và d3 = 150cm (l y theo ph ng y) hình 33:ấ ươ
Bi t: Đ t m t đi n áp u vào t sao cho: ế ặ ộ ệ ụ ϕ(0) = 0V; ϕ(d1+d2+d3)=1000V; v i gi thi tớ ả ế
môi tr ng ườ ε1 có phân b đi n tích kh i t do ố ệ ố ự ρtd =10 C/m3; còn ε2; ε3 và trên các b ngănờ
cách có ρtd = 10.δ(n).
Hãy tính và v đ th phân b đi n th và c ng đ đi n tr ng trong t .ẽ ồ ị ố ệ ế ườ ộ ệ ườ ụ
5
A
C B
-q +q
-2q
a
c
b
M
Hình 30
A
G
B
-q +q
-2q a
b
120
0+2q
CD
Hình 31
A
G
B
-q +q
+2q a
b
120
0+2q
CD
Hình 32
ε1ε2
d2d3
ε3
d1
Hình 33

