MÔN TOÁN

ề ể ậ I.  Ma tr n đ  ki m tra

ớ ậ ề ể 1.  Ma tr n đ  ki m tra l p 2

ố ọ ề ể ớ ậ Ma tr n đ  ki m tra cu i h c kì I, l p 2

ứ ạ ế M ch ki n th c, M c 1ứ M c 2ứ M c 3ứ T ng ổ

ố S  câu và ố ể s  đi m TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL kĩ năng

S  câuố 1 1 3 1 4

tr ố ể S  đi m 2,0 1,0 3,0 4,0 2,0 ố S   và   phép   tính: ừ ộ c ng,   trong ạ ph m vi 100.

S  câuố 1 1 ượ ượ

ạ ng   và   đo Đ i   l ề ạ đ i   l ng:   đ ­xi­ mét ; ki­lô­gam; lít. ố ể S  đi m 1,0 1,0 ồ ồ Xem đ ng h .

S  câuố 1 1

ố ữ ậ ố ể S  đi m 1,0 1,0 ọ   ế   hình   h c: Y u   t hình ch  nh t, hình   ứ t giác.

ề S  câuố 1 1

ơ ả i   bài   toán   v Gi ơ ề nhi u h n, ít h n. ố ể S  đi m 2,0 2,0

T ngổ S  câuố 5 2 1 6 2

ố ể S  đi m 5,0 4,0 1,0 6,0 4,0

1

ọ ớ ề ể ố ậ Ma tr n đ  ki m tra cu i năm h c, l p 2

ứ ạ ế M ch ki n th c, M c 1ứ M c 2ứ M c 3ứ T ng ổ

ố S  câu và ố ể s  đi m TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL kĩ năng

S  câuố

1 1 3 4 1

ố S   và   phép   tính: ừ ộ   trong   tr c ng, ạ ph m vi 1000;

ố ể S  đi m

2,0 1,0 3,0 4,0 2,0 ạ

nhân,   chia   trong  ả   ph m   vi   các   b ng tính đã h c. ọ

ượ S  câuố 1 1

ố ể S  đi m ng   và   đo ng: mét, ki­   mi­li­mét; 1,0 1,0 ạ Đ i   l ạ ượ đ i l lô­mét, ờ gi , phút.

ố S  câuố 1 1

ố ể S  đi m

1,0 1,0

ứ ứ ọ   ế Y u   t   hình   h c: hình   tam   giác,   chu  vi   hình   tam   giác;   giác, chu vi hình t    giác. hình t

S  câuố 1 1

ố ể S  đi m 2,0 2,0 ả i   các   bài   toán Gi ộ ề ơ đ n v  phép c ng, ừ phép     phép tr , nhân, phép chia.

T ngổ S  câuố 5 6 2 2 1

ố ể S  đi m 5,0 6,0 4,0 4,0 1,0

2

ớ ậ ề ể 2.  Ma tr n đ  ki m tra l p 3

ố ọ ề ể ớ ậ Ma tr n đ  ki m tra cu i h c kì I, l p 3

ứ ạ ế M ch ki n th c, M c 1ứ M c 2ứ M c 3ứ T ngổ

ố S  câu và ố ể s  đi m TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL kĩ năng

S  câuố 2 1 1 1 3 2 tr

ố ể S  đi m

2,0 1,0 2,0 1,0 3,0 3,0

ố   S   và   phép   tính: ừ ộ     trong c ng, ạ   ph m vi 1000; nhân ố (chia) s  có hai, ba   ố  ữ ố ớ ch  s  v i (cho) s ữ ố ộ có m t ch  s .

ượ S  câuố 1 1 ng   và   đo   ơ   ng: các đ n ố ể S  đi m 1,0 1,0 ạ Đ i   l ạ ượ đ i l ộ ị v  đo đ  dài.

S  câuố 1 1

ọ     hình   h c:   góc ố ể S  đi m 1,0 1,0 ố ế Y u   t góc   vuông, không vuông.

ả ằ   i   bài  toán   b ng S  câuố 1 1

Gi hai phép tính. ố ể S  đi m 2,0 2,0

T ngổ S  câuố 4 2 1 1 5 3

ố ể S  đi m 4,0 4,0 1,0 1,0 5,0 5,0

3

ọ ớ ề ể ố ậ Ma tr n đ  ki m tra cu i năm h c, l p 3

M c 1ứ M c 2ứ M c 3ứ T ngổ

ứ ế ạ M ch ki n th c, kĩ năng TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL S  câuố và số  đi mể

ộ ố S  câuố 2 1 1 1 2 3 ạ

ế

ố ố ể S  đi m 2,0 1,0 2,0 1,0 3,0 3,0 ừ  S  và phép tính: c ng, tr   trong   ph m   vi   100   000; ố   nhân, chia s  có đ n năm ữ ố ớ ch   s   v i   (cho)   s   có   ữ ố ộ m t ch  s .

ượ 1 S  câuố 1 ạ   ng   và   đo   đ i   ng:   ki­lô­gam,   gam;

ệ ạ Đ i   l ượ l ề ti n Vi t Nam. ố ể S  đi m 1,0 1,0 ồ ồ Xem đ ng h .

1 S  câuố 1 ố ậ

ậ ố ể S  đi m 1,0 1,0 ệ

ọ ế     hình   h c:   hình Y u   t ệ   ữ ch  nh t, chu vi và di n ữ   tích   hình   ch   nh t;   hình   vuông, chu vi và di n tích hình vuông.

ằ ả i   bài   toán   b ng   hai S  câuố 1 1

Gi phép tính. ố ể S  đi m 2,0 2,0

T ngổ S  câuố 4 1 2 1 5 3

ố ể S  đi m 4,0 1,0 4,0 1,0 5,0 5,0

4

ớ ậ ề ể 3.  Ma tr n đ  ki m tra l p 4

ố ọ ề ể ớ ậ Ma tr n đ  ki m tra cu i h c kì I, l p 4

M c 1ứ M c 2ứ M c 3ứ T ng ổ

ứ ế ạ M ch ki n th c, kĩ năng TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL S  câuố và số  đi mể

S  câuố 1 1 1 2 2 3

2,0 1,0 2,0 1,0 3,0 3,0 Số  đi mể ố ự   nhiên   và   phép   tính S   t   ấ   ố ự ớ   nhiên;   d u v i   các   s   t ế ệ hi u chia h t cho 2, 5, 3,   9.

ượ S  câuố 1 1 ơ

ạ Đ i   l ượ l ượ l ạ   ng   và   đo   đ i ị ố   ng: các đ n v  đo kh i ế ỉ ng; giây, th  k . 1,0 1,0 Số  đi mể

ố S  câuố 1 1 ẹ

Số  đi mể ườ ẳ 1,0 1,0

ọ ế   Y u   t   hình   h c:   góc ọ   nh n, góc tù, góc b t; hai ẳ ườ   ng   th ng   vuông   góc, đ hai   đ   ng   th ng   song song. Hình bình hành, di nệ   tích hình bình hành.

ả ề S  câuố 1 1

ệ ố  ố  ủ   t t ng và hi u c a 2,0 2,0 Số  đi mể Gi i   bài   toán   v   tìm   s ộ trung bình c ng; tìm hai s ế ổ khi bi ố hai s  đó.

T ngổ S  câuố 3 2 1 4 2 4

5

3,0 2,0 4,0 1,0 4,0 6,0 Số  đi mể

ọ ớ ề ể ố ậ Ma tr n đ  ki m tra cu i năm h c, l p 4

M c 1ứ M c 2ứ M c 3ứ T ng ổ ứ ạ ế M ch ki n th c,

TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL kĩ năng S  câuố và số  đi mể

ố ự S  câuố 1 1 1 2 3 2

ố ể S  đi m ố 2,0 1,0 2,0 1,0 3,0 3,0 nhiên   và   phép S   t   ố ự  ớ tính   v i   các   s   t   nhiên.   Phân  s   và   các ố ớ phép tính v i phân s .

1 S  câuố 1

ơ ố ể S  đi m 1,0 1,0 ạ   ạ ượ ng   và   đo   đ i Đ i   l ị  ớ ượ ng   v i   các   đ n   v l đo đã h c. ọ

ố S  câuố 1 1

ố ể S  đi m 1,0 1,0

ệ ọ ế   hình   h c:   hai   Y u   t ẳ ườ   ng   th ng   vuông đ ẳ   ườ góc,   hai   đ ng   th ng song   song;   hình   thoi,  di n tích hình thoi.

S  câuố 1 1 ố ố ể S  đi m ỉ ố ủ 2,0 2,0 ề ả i   bài   toán   v   tìm   Gi ế ổ   t   t ng   khi   bi hai   s ệ (hi u) và t  s  c a hai   ố s  đó.

T ngổ S  câuố 3 2 1 4 2 4

6

ố ể S  đi m 3,0 2,0 4,0 1,0 4,0 6,0

ậ ề ể ớ 4. Ma tr n đ  ki m tra l p 5

ố ọ ề ể ớ ậ Ma tr n đ  ki m tra cu i h c kì I, l p 5

M c 1ứ M c 2ứ M c 3ứ T ng ổ ứ ạ ế M ch ki n th c,

TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL kĩ năng S  câuố và số  đi mể

ố ậ S  câuố 2 1 1 1 2 3

ớ ố ố ể S  đi m 2,0 1,0 1,0 2,0 2,0 4,0 S   th p   phân   và   các   ậ   phép  tính  v i  s   th p phân.

S  câuố 1 1

ị ạ   ng   và   đo   đ i ơ   ng:   các   đ n   v   đo ố ể S  đi m 1,0 1,0 ạ ượ Đ i   l ượ l ệ di n tích.

ế ố ệ   ọ  hình h c: di n S  câuố 1 1

Y u t tích các hình đã h c.ọ ố ể S  đi m 1,0 1,0

i bài toán v  t  s ề ỉ ố S  câuố 1 1

ả ầ Gi ph n trăm. ố ể S  đi m 2,0 2,0

T ngổ S  câuố 2 3 2 3 1 5

ố ể S  đi m 2,0 3,0 4,0 3,0 1,0 7,0

7

ọ ớ ề ể ố ậ Ma tr n đ  ki m tra cu i năm h c, l p 5

ứ ạ ế M ch ki n th c, M c 1ứ M c 2ứ M c 3ứ T ngổ

ố S  câu và ố ể s  đi m TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL kĩ năng

S  câuố 2 1 1 1 2 3

ố ể S  đi m 2,0 1,0 2,0 1,0 2,0 4,0 ớ ố   ố ự   nhiên,   phân   s , S   t ậ ố     th p   phân   và   các s phép tính v i chúng.

S  câuố 1 1

ạ   ng   và   đo   đ i ố   ộ ng:   đ   dài,   kh i ệ   ờ ng, th i gian, di n ố ể S  đi m 1,0 1,0 ạ ượ Đ i   l ượ l ượ l ể tích, th  tích.

S  câuố 1 1

ể ố ể S  đi m 1,0 1,0 ọ ố ế Y u  t  hình  h c:  chu ệ vi,   di n   tích,   th   tích các hình đã h c.ọ

i   bài   toán   v S  câuố 1 1 ộ ề ả ể

ớ ố ố ể S  đi m 2,0 2,0 ờ ề    Gi chuy n đ ng đ u; bài   toán   có   liên   quan   đ nế   các phép tính v i s  đo   th i gian.

T ngổ S  câuố 2 3 2 1 3 5

ố ể S  đi m 4,0 3,0 2,0 1,0 3,0 7,0

8

Ệ Ế MÔN TI NG VI T

ề ể ậ I. Ma tr n đ  ki m tra

ế ệ ộ ố ư ọ ứ ế ể Trong môn Ti ng Vi ả   t có m t s  hình th c ki m tra (nh  đ c thành ti ng và chính t )

ủ ặ ộ ự ậ ặ ắ ọ theo đ c thù c a môn h c không thu c hai nhóm t ệ  lu n ho c tr c nghi m khách quan . Vì

ố ớ ề ẽ ứ ế ậ ệ ậ v y, trong ma tr n đ  s  có hình th c khác (HT khác) đ i v i riêng môn Ti ng Vi t.

ớ ậ ề ể 1.  Ma tr n đ  ki m tra l p 2

ố ọ ề ể ớ ậ Ma tr n đ  ki m tra cu i h c kì I, l p 2

ế M ch ki n th c,

M c 1 ứ TL

HT

M c 2ứ TL

HT

TN

M c 3 ứ TL

HT

T ng ổ TL

HT

TN

TN

TN

kĩ năng

S  câuố và số  đi m ể

khác

khác

KQ

khác

khác

KQ

KQ

KQ

ế

2

2

S  câuố

4

ứ ế   1.   Ki n   th c   ti ng ọ t, văn h c Vi

1,0

1,0

ố ể S  đi m

2,0

2. Đ cọ

1

S  câuố

1

ọ a) Đ c thành ti ngế

1,5

ố ể S  đi m

1,5

ọ b) Đ c hi u

1

1

1

S  câuố

2

1

0,5

0,5

0,5

1,0

0,5

ố ể S  đi m

3. Vi

tế

a) Chính tả

S  câuố

1

1

9

2,0

2,0

ố ể S  đi m

ạ b) Đo n, bài

1

1

S  câuố

ế

(vi

t văn)

2,0

2,0

ố ể S  đi m

4.

Nói

1

S  câuố

1

1,0

ố ể S  đi m

1,0

Nghe  ­nói

ế ợ

ế

K t h p trong đ c và vi

t chính t

S  câuố

3

2

3

2

3

2

6

1

T ngổ

3,

1,5

3,5

1,5

1,5

3,5

3,5

2,0

ố ể S  đi m

0

ề ể ọ ớ ố ậ Ma tr n đ  ki m tra cu i năm h c l p 2

ế M ch ki n th c,

M c 1ứ TL

HT

M c 2ứ TL

HT

TN

M c 3ứ TL

HT

TN

T ng ổ TL

HT

TN

TN

kĩ năng

S  câuố và số  đi m ể

khác

khác

KQ

khác

KQ

khác

KQ

KQ

ế

2

2

4

S  câuố

ứ ế   1.   Ki n   th c   ti ng ọ t, văn h c Vi

1,0

1,0

2,0

ố ể S  đi m

2. Đ cọ

1

1

S  câuố

ọ a) Đ c thành ti ngế

1,5

1,5

ố ể S  đi m

ọ b) Đ c hi u

1

1

1

2

1

S  câuố

0,5

0,5

0,5

1,0

0,5

ố ể S  đi m

3. Vi

tế

a) Chính tả

1

1

S  câuố

2,0

2,0

ố ể S  đi m

ạ b) Đo n, bài

1

1

S  câuố

ế

(vi

t văn)

2,0

2,0

ố ể S  đi m

10

4.

Nói

1

1

S  câuố

1,0

1,0

ố ể S  đi m

Nghe  ­nói

ế ợ

ế

K t h p trong đ c và vi

t chính t

3

2

3

2

1

6

3

2

S  câuố

T ngổ

1,5

3,5

1,5

1,5

2,0

3,0

3,5

3,5

ố ể S  đi m

ậ ề ể ớ 2. Ma tr n đ  ki m tra l p 3

ố ọ ề ể ớ ậ Ma tr n đ  ki m tra cu i h c kì I, l p 3

ứ ạ ế M ch ki n th c,

TN

M c 1 ứ TL

HT

TN

M c 2 ứ TL

HT

TN

M c 3 ứ TL

HT

TN

T ng ổ TL

HT

kĩ năng

KQ

khác

KQ

khác

KQ

khác

KQ

khác

S  câuố và số  đi m ể

ế

1

2

1

S  câuố

3

1

ứ ế   1.   Ki n   th c   ti ng ọ t, văn h c Vi

0,5

1,0

0,5

ố ể S  đi m

1,5

0,5

1

S  câuố

1

(2):  Đ cọ

ọ a) Đ c thành ti ngế

1,5

ố ể S  đi m

1,5

ọ b) Đ c hi u

1

1

1

S  câuố

2

1

0,5

0,5

0,5

1,0

0,5

ố ể S  đi m

11

a) Chính tả

1

1

S  câuố

(3):  tế Vi

2,0

2,0

ố ể S  đi m

ạ b) Đo n, bài

1

1

S  câuố

ế

(vi

t văn)

2,0

2,0

ố ể S  đi m

(4)

Nói

1

S  câuố

1

1,0

ố ể S  đi m

1,0

Nghe  ­nói

ế ợ

ế

K t h p trong đ c và vi

t chính t

S  câuố

2

1

2

3

2

5

4

2

1

T ngổ

1,0

0,5

3,5

1,5

1,5

2,5

4,0

3,5

2,0

Số  đi mể

ọ ớ ề ể ố ậ Ma tr n đ  ki m tra cu i năm h c, l p 3

ứ ạ ế M ch ki n th c, M c 1ứ TL M c 2 ứ TL

HT

TN

HT

TN

M c 3ứ TL

HT

TN

T ng ổ TL

HT

TN

kĩ năng

khác

KQ

khác

KQ

khác

KQ

khác

KQ

S  câuố và số  đi m ể

1

2

1

3

1

S  câuố

ệ ế   ế ứ 1. Ki n th c ti ng ọ t, văn h c Vi

0,5

1,0

0,5

1,5

0,5

Số  đi mể

1

1

Đ cọ S  câuố

2.  Đ cọ

1,5

1,5

a) thành  ti ngế Số  đi mể

1

1

1

2

1

Đ cọ S  câuố

b) hi uể

0,5

0,5

0,5

1,0

0,5

Số  đi mể

12

1

1

S  câuố 3.Viế t a)   Chính  tả

2,0

2,0

Số  đi mể

1

1

S  câuố b)   Đo n,ạ   bài

2,0

2,0

ế (vi t văn) Số  đi mể

1

1

4. Nói S  câuố

1,0

1,0

Số  đi mể Nghe  ­ nói

ế ợ

ế

K t h p trong đ c và vi

t chính t

1

2

1

2

3

2

5

4

2

S  câuố

T ngổ

2,0

1,0

0,5

3,5

1,5

1,5

2,5

4,0

3,5

Số  đi mể

13

ậ ề ể ớ 3. Ma tr n đ  ki m tra l p 4

ố ọ ề ể ớ ậ Ma tr n đ  ki m tra cu i h c kì I, l p 4

ạ ứ

ế M ch ki n th c, kĩ   năng M c 1 ứ TL

HT

M c 2ứ TL

HT

TN

M c 3 ứ TL

HT

TN

T ng ổ TL

HT

TN

TN

S  câuố và số  đi m ể

khác

khác

KQ

khác

KQ

khác

KQ

KQ

ế 2 1 1 3 1 S  câuố ệ ế   1.   Ki n   th c   ti ng Vi ứ ọ t, văn h c

1,0 0,5 0,5 1,5 0,5 Số  đi mể

2. Đ cọ Đ cọ 1 1 S  câuố

a) thành  ti ngế 1,0 1,0 Số  đi mể

Đ cọ 1 2 1 3 1 S  câuố b) hi uể

0,5 1,0 0,5 1,5 0,5 Số  đi mể

3. Vi tế 1 1 S  câuố a)   Chính  tả

2,0 2,0 Số  đi mể

1 1 S  câuố b)   Đo n,ạ   bài

3,0 3,0 Số  đi mể

4. Nghe ­ nói ế ợ ọ ế (k t h p trong đ c và vi ả t chính t )

1

2

1

4

2

1

6

3

2

S  câuố T ngổ

2,0

1,0

2,0

2,0

1,0

1,0

3,0

4,0

3,0

Số  đi mể

14

ọ ớ ề ể ố ậ Ma tr n đ  ki m tra cu i năm h c, l p 4

ứ ạ ế M ch ki n th c, M c 1 ứ TL

HT

M c 2 ứ TL

HT

TN

M c 3 ứ TL

HT

TN

T ng ổ TL

HT

TN

TN

kĩ năng

khác

khác

KQ

khác

KQ

khác

KQ

KQ

S  câuố và số  đi m ể

ế 2 1 1 S  câuố 3 1

ệ ế   1.   Ki n   th c   ti ng Vi ứ ọ t, văn h c 1,0 0,5 0,5 1,5 0,5 Số  đi mể

2. Đ cọ Đ cọ 1 S  câuố 1

1,0 1,0 a) thành  ti ngế Số  đi mể

Đ cọ 1 2 1 S  câuố 3 1

b) hi uể 0,5 1,0 0,5 1,5 0,5 Số  đi mể

3. Vi tế 1 S  câuố 1

a)   Chính  tả 2,0 2,0 Số  đi mể

1 S  câuố 1

b)   Đo n,ạ   bài 3,0 3,0 Số  đi mể

4. Nghe ­ nói ế ợ ọ ế (k t h p trong đ c và vi ả t chính t )

1

2

1

4

2

1

6

3

2

S  câuố T ngổ

2,0

1,0

2,0

2,0

1,0

1,0

3,0

4,0

3,0

Số  đi mể

15

16

ớ ậ ề ể 4.  Ma tr n đ  ki m tra l p 5

ố ọ ề ể ớ ậ Ma tr n đ  ki m tra cu i h c kì I, l p 5

ứ ạ ế M ch ki n th c, M c 1ứ TL M c 2 ứ TL

HT

TN

HT

TN

M c 3 ứ TL

HT

TN

T ngổ TL

HT

TN

kĩ năng

khác

KQ

khác

KQ

khác

KQ

khác

KQ

S  câuố và số  đi mể

2 1 1 3 1 S  câuố

ứ   th c   t,   văn 1,0 0,5 0,5 1,5 0,5 ố ể S  đi m ế   Ki n   1. ệ ế ti ng   Vi h cọ

1 S  câuố 1

2.  Đ cọ 1,0 1,0 ố ể S  đi m a)   Đ cọ   thành  ti ngế

1 2 1 3 1 S  câuố

b)   Đ cọ   hi uể 0,5 1,0 0,5 1,5 0,5 ố ể S  đi m

1 1 S  câuố

3.  Vi tế a)   Chính  tả 2,0 ố ể S  đi m 2,0

1 1 S  câuố

b)   Đo n,ạ   bài 3,0 ố ể S  đi m 3,0

ế ợ ọ ế 4. Nghe – nói (k t h p trong đ c và vi ả t chính t )

2

1

4

2

1

6

3

2

1

S  câuố T ngổ

1,0

2,0

2,0

1,0

1,0

3,0

4,0

3,0

2,0

ố ể S  đi m

17

ề ể ố ậ Ma tr n đ  ki m tra cu i năm h c ọ , l p 5ớ

ạ M c 1ứ TL M c 2ứ TL

HT

TN

HT

TN

M c 3ứ TL

HT

TN

T ngổ TL

HT

TN

ứ   ế M ch ki n th c, kĩ năng

khác

KQ

khác

KQ

khác

KQ

khác

KQ

S  câuố và số  đi mể

2 1 1 3 1 S  câuố

ệ 1,0 0,5 0,5 1,5 0,5 ố ể S  đi m ứ   ế 1.   Ki n   th c ế   t,   văn ti ng   Vi h cọ

1 S  câuố 1

2.  Đ cọ 1,0 1,0 ố ể S  đi m a)   Đ cọ   thành  ti ngế

1 2 1 3 1 S  câuố

b)   Đ cọ   hi uể 0,5 1,0 0,5 1,5 0,5 ố ể S  đi m

1 1 S  câuố

3.  Vi tế a) Chính  tả 2,0 ố ể S  đi m 2,0

1 1 S  câuố

3,0 3,0 ố ể S  đi m b)  Đo n,ạ   bài

ế ợ ọ ế 4. Nghe – nói (k t h p trong đ c và vi ả t chính t )

2

1

4

2

1

6

3

2

1

S  câuố T ngổ

1,0

2,0

2,0

1,0

1,0

3,0

4,0

3,0

2,0

ố ể S  đi m

18

Ị Ị Ử MÔN L CH S  VÀ Đ A LÍ

ề ể ậ I. Ma tr n đ  ki m tra

ậ ề ể ớ 1. Ma tr n đ  ki m tra l p 4

ố ọ ề ể ớ ậ Ma tr n đ  ki m tra cu i h c kì I, l p 4

M c 1 ứ M c 2 ứ M c 3 ứ T ng ổ ứ ế ạ M ch ki n th c, kĩ năng TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL

ổ ầ ự ướ 1. Bu i đ u d ng n c và S  câuố và số  đi mể S  câuố 1 1

ừ gi ữ ướ   n ả c   (kho ng   t năm

ố ể S  đi m 1,0 1,0 ế 700   TCN   đ n   năm   179

ấ TCN) ơ 2. H n 1000 năm đ u tranh S  câuố 1 1 ộ ậ ừ giành đ c l p (t năm 179

ố ể S  đi m 1,0 1,0

ế ổ ầ ừ TCN đ n năm 938) ộ ậ 3. Bu i đ u đ c l p (t năm 1 1

1,0 1,0

ế ướ ạ 938 đ n năm 1009) ệ 4.   N c   Đ i   Vi ờ t   th i   Lý S  câuố ố ể S  đi m S  câuố 1 1

ừ ế (t năm   1009   đ n   năm ố ể S  đi m 1,0 1,0

ướ ạ ệ ờ 1226) 5. N c Đ i Vi ầ   t th i Tr n S  câuố 1 1

ừ ế (t năm   1226   đ n   năm ố ể S  đi m 1,0 1,0 1400)

6. Dãy Hoàng Liên S n.ơ 1 1,0

7. Trung du B cắ 1 1 1,0 1

1,0 1,0 Bộ

S  câuố ố ể S  đi m S  câuố ố ể S  đi m S  câuố 8. Tây Nguyên 1 1 1 1

19

1,0 1,0 1,0 ằ ồ 9. Đ ng b ng 1 1,0 1

1,0 1,0 ộ B c Bắ

T ngổ ố ể S  đi m S  câuố ố ể S  đi m S  câuố ố ể S  đi m 3 3,0 2 2,0 3 3,0 2 2,0 6 6,0 4 4,0

ọ ớ ề ể ố ậ Ma tr n đ  ki m tra cu i năm h c, l p 4

M c 1ứ M c 2ứ M c 3ứ T ngổ ứ ạ ố ế M ch ki n th c, S  câu và

TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL kĩ năng ố ể s  đi m

S  câuố 1 1 1. Nhà Hồ 1,0

ướ ạ 2.   N c   Đ i   Vi ệ   t ố ể S  đi m S  câuố 1 1,0 1

ầ ờ ổ ậ   bu i   đ u   th i   H u ố ể S  đi m 1,0 1,0 Lê

S  câuố 1 1 ướ ạ 3.   N c   Đ i   Vi ệ   t

ố ể S  đi m 1,0 ế ỷ 1,0 th  k  XIV ­ XVIII

S  câuố 1 1 4. Nhà Tây S nơ ố ể S  đi m 1,0 1,0

ầ ổ ờ   5.   Bu i   đ u   th i S  câuố 1 1

ễ Nguy n   (1820   ­ ố ể S  đi m 1,0 1,0 1858)

ắ ồ ộ ằ 6. Đ ng b ng B c B

ằ ồ 7.   Đ ng   b ng   Nam 1 1,0 1 1 1 1,0 1 1

S  câuố ố ể S  đi m S  câuố ố ể S  đi m Bộ 1,0 1,0 1,0 1,0

ồ ằ 8. Đ ng b ng duyên S  câuố 0 1 1

ề ả h i mi n Trung ố ể S  đi m 1,0 0 1,0

ể 10. Vùng   bi n   Vi ệ   t S  câuố

Nam T ngổ ố ể S  đi m S  câuố 3 1 1,0 3 2 1 1,0 6 4 2

20

ố ể S  đi m 3,0 3,0 2,0 2,0 6,0 4,0

ậ ề ể ớ 2. Ma tr n đ  ki m tra l p 5

ố ọ ề ể ớ ậ Ma tr n đ  ki m tra cu i h c kì I, l p 5

M c 1 ứ M c 2 ứ M c 3 ứ T ng ổ ứ ạ ố ế M ch ki n th c, S  câu và TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL kĩ năng ố ể s  đi m

ươ ơ 1. H n tám m i năm S  câuố 1 1 1 2 1

ự ố ch ng   th c   dân   Pháp

ượ xâm   l c   và   đô   h ộ ố ể S  đi m 1,0 1,0 1,0 2,0 1,0

ệ ả (1858 ­ 1945) ề   2. B o v  chính quy n S  câuố 1 1 1 1 ẻ ườ non   tr ,   tr ng   k ỳ

ố   ế kháng   chi n   ch ng ố ể S  đi m 1,0 1,0 1,0 1,0

Pháp (1945 ­ 1954)

S  câuố ự ị 3. Đ a lí t nhiên Vi ệ   t 1 1 2

Nam ố ể S  đi m 2,0 1,0 1,0

S  câuố 1 1 ư ị 4.   Đ a   lí   dân   c   Vi ệ   t

ố ể S  đi m Nam 1,0 1,0

S  câuố ị ế 5. Đ a lí kinh t Vi ệ   t 1 1 1 1

Nam ố ể S  đi m

T ngổ S  câuố 1,0 3 3 2 1,0 6 1,0 4 1,0 2

21

ố ể S  đi m 3,0 3,0 2,0 2,0 6,0 4,0

ọ ớ ề ể ố ậ Ma tr n đ  ki m tra cu i năm h c, l p 5

M c 1ứ M c 2ứ M c 3ứ T ngổ ứ ạ ố ế M ch ki n th c, S  câu và

TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL kĩ năng ố ể s  đi m

ủ ự 1. Xây d ng ch  nghĩa S  câuố 1 1 1 2 1

ộ ở ề ắ xã h i Mi n B c và

ố ể S  đi m 1,0 1,0 1,0 2,0 1,0 ố ấ   ấ đ u   tranh   th ng   nh t

ủ ự ướ c nhà (1954 ­ 1975) n 2. Xây d ng ch  nghĩa S  câuố 1 1 1 1

ộ xã h i trong c  n ả ướ c ố ể S  đi m 1,0 1,0 1,0 1,0

1 1 1 1 (1975 ­ nay) ệ 3.   Vi t   Nam,   châu   Á,

S  câuố ố ể S  đi m châu Âu 1,0 1,0

4. Châu Phi, châu Mĩ 1,0 1 1,0 1,0 1 1,0 1 1,0 ươ ạ 5.   Châu   Đ i   D ng, S  câuố ố ể S  đi m S  câuố 1 1,0 1 1

ự châu  Nam   C c  và  các ố ể S  đi m ạ ươ đ i d ng

T ngổ S  câuố ố ể S  đi m 1,0 3 3,0 3 3,0 2 2,0 2 2,0 1,0 6 6,0 4 4,0

22

MÔN KHOA H CỌ

ề ể ậ I. Ma tr n đ  ki m tra

ậ ề ể ớ 1. Ma tr n đ  ki m tra l p 4

ố ọ ề ể ớ ậ Ma tr n đ  ki m tra cu i h c kì I, l p 4

ứ ạ ế M ch ki n th c, M c 1 ứ M c 2 ứ M c 3 ứ T ng ổ

ố S  câu và ố ể s  đi m kĩ năng TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL

S  câuố 1 1 ổ ấ ở

1. Trao đ i ch t  ng iườ ố ể S  đi m 1,0 1,0

1 S  câuố 1 1 3 2. Dinh d ngưỡ ố ể S  đi m 1,0 0,5 0,5 2,0

1 S  câuố 1 1 1 3. Phòng b nh ệ ố ể S  đi m 0,5 1,0 0,5 1,0

S  câuố 1 1

4.  An   toàn   trong  ộ ố cu c s ng ố ể S  đi m 0,5 0,5

1 S  câuố 1 1 2 1 5. N cướ ố ể S  đi m 1,0 1,0 1,0 2,0 1,0

1 S  câuố 1 2 6. Không khí ố ể S  đi m 1,0 1,0 2,0

S  câuố 5 1 4 10 1 1 2 T ngổ ố ể S  đi m 4,5 1,0 3,0 8,0 0,5 1,0 2,0

23

ọ ớ ề ể ố ậ Ma tr n đ  ki m tra cu i năm h c, l p 4

ạ ố ế   M ch ki n S  câu và M c 1ứ M c 2ứ M c 3 ứ T ng ổ

ứ th c, kĩ năng ố ể s  đi m TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL

S  câuố 1 1 1. Không khí ố ể S  đi m 1,0 1,0

S  câuố 1 1 2 2. Âm thanh ố ể S  đi m 1,0 0,5 1,5

S  câuố 1 1 2 3. Ánh sáng ố ể S  đi m 0,5 1,0 1,5

S  câuố 1 1 2 4. Nhi tệ ố ể S  đi m 1,0 0,5 1,5

S  câuố 1 1 5. Trao   đ iổ 1 1

ch t ấ ở ự ậ  th c v t ố ể S  đi m 1,0 0,5 1,0 0,5

6. Trao   đ iổ S  câuố 1 1

ở ấ ch t ộ     đ ng ố ể S  đi m 1,0 1,0 v tậ

ứ   ỗ 7.  Chu i   th c S  câuố 1 1 2

ăn   trong   tự 0,5 ố ể S  đi m 1,5 2,0 nhiên

S  câuố 6 3 1 9 2 3 T ngổ ố ể S  đi m 5,5 2,5 0,5 8,0 1,5 2,0

ậ ề ể ớ 2. Ma tr n đ  ki m tra l p 5

24

ố ọ ề ể ớ ậ Ma tr n đ  ki m tra cu i h c kì I, l p 5

M c 1 ứ M c 2ứ M c 3ứ T ng ổ ứ ạ ế M ch ki n th c, TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL ố S  câu và   ố ể s  đi m kĩ năng

ự S  câuố 1 2 2 1 ả ủ ố ể S  đi m 2,0 1,5 2,0 1,5 1.  S  sinh s n và   ơ  ể phát   tri n   c a   c ể ườ i th  ng

S  câuố 2 1 1 3 1

ệ 2.  V   sinh   phòng b nhệ ố ể S  đi m 1,0 0,5 0,5 1,5 0,5

S  câuố 1 1

3.  An   toàn   trong  ộ ố cu c s ng ố ể S  đi m 0,5 0,5

ặ ể S  câuố 1 2 1 3 1

ố ể S  đi m 1,0 2,0 1,0 3,0 1,0 4.  Đ c   đi m   và   ủ   ụ công   d ng   c a ố ậ ệ   ộ m t   s   v t   li u ườ ng dùng th

S  câuố 5 4 1 2 9 3 T ngổ ố ể S  đi m 4,0 1,5 3,0 1,5 7,0 3,0

25

ọ ớ ề ể ố ậ Ma tr n đ  ki m tra cu i năm h c, l p 5

M c 1ứ M c 2ứ M c 3ứ T ng ổ ứ ạ ế M ch ki n th c, TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL ố S  câu và ố ể s  đi m kĩ năng

S  câuố 1 1 1 1 ự

ổ ủ   ế 1.  S   bi n   đ i   c a ch tấ ố ể S  đi m 1,0 1,0 1,0 1,0

S  câuố 1 1 1 1 ụ  S   d ng   năng

ử 2. ngượ l ố ể S  đi m 1,0 1,0 1,0 1,0

S  câuố 1 1 2 ả

ự ủ   3.  S   sinh   s n   c a ự ậ th c v t ố ể S  đi m 1,0 0,5 1,5

S  câuố 1 1 2 ả

ủ   ự 4.  S   sinh   s n   c a ậ ộ đ ng v t ố ể S  đi m 1,0 0,5 1,5

S  câuố 1 1 1 2 1 ườ ng và tài

5.  Môi tr nguyên ố ể S  đi m 1,0 0,5 0,5 1,5 0,5

S  câuố 1 1 2

ườ ố ể S  đi m 0,5 0,5 1,0 ệ ữ   ố 6. M i quan h  gi a môi   tr   ng   và   con iườ ng

S  câuố 6 1 4 2 10 3 T ngổ ố ể S  đi m 5,5 1,0 2,0 1,5 7,5 2,5

26