MÔN TOÁN
ề ể ậ I. Ma tr n đ ki m tra
ớ ậ ề ể 1. Ma tr n đ ki m tra l p 2
ố ọ ề ể ớ ậ Ma tr n đ ki m tra cu i h c kì I, l p 2
ứ ạ ế M ch ki n th c, M c 1ứ M c 2ứ M c 3ứ T ng ổ
ố S câu và ố ể s đi m TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL kĩ năng
S câuố 1 1 3 1 4
tr ố ể S đi m 2,0 1,0 3,0 4,0 2,0 ố S và phép tính: ừ ộ c ng, trong ạ ph m vi 100.
S câuố 1 1 ượ ượ
ạ ng và đo Đ i l ề ạ đ i l ng: đ xi mét ; kilôgam; lít. ố ể S đi m 1,0 1,0 ồ ồ Xem đ ng h .
S câuố 1 1
ố ữ ậ ố ể S đi m 1,0 1,0 ọ ế hình h c: Y u t hình ch nh t, hình ứ t giác.
ề S câuố 1 1
ơ ả i bài toán v Gi ơ ề nhi u h n, ít h n. ố ể S đi m 2,0 2,0
T ngổ S câuố 5 2 1 6 2
ố ể S đi m 5,0 4,0 1,0 6,0 4,0
1
ọ ớ ề ể ố ậ Ma tr n đ ki m tra cu i năm h c, l p 2
ứ ạ ế M ch ki n th c, M c 1ứ M c 2ứ M c 3ứ T ng ổ
ố S câu và ố ể s đi m TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL kĩ năng
S câuố
1 1 3 4 1
ố S và phép tính: ừ ộ trong tr c ng, ạ ph m vi 1000;
ố ể S đi m
2,0 1,0 3,0 4,0 2,0 ạ
nhân, chia trong ả ph m vi các b ng tính đã h c. ọ
ượ S câuố 1 1
ố ể S đi m ng và đo ng: mét, ki milimét; 1,0 1,0 ạ Đ i l ạ ượ đ i l lômét, ờ gi , phút.
ố S câuố 1 1
ố ể S đi m
1,0 1,0
ứ ứ ọ ế Y u t hình h c: hình tam giác, chu vi hình tam giác; giác, chu vi hình t giác. hình t
S câuố 1 1
ố ể S đi m 2,0 2,0 ả i các bài toán Gi ộ ề ơ đ n v phép c ng, ừ phép phép tr , nhân, phép chia.
T ngổ S câuố 5 6 2 2 1
ố ể S đi m 5,0 6,0 4,0 4,0 1,0
2
ớ ậ ề ể 2. Ma tr n đ ki m tra l p 3
ố ọ ề ể ớ ậ Ma tr n đ ki m tra cu i h c kì I, l p 3
ứ ạ ế M ch ki n th c, M c 1ứ M c 2ứ M c 3ứ T ngổ
ố S câu và ố ể s đi m TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL kĩ năng
S câuố 2 1 1 1 3 2 tr
ố ể S đi m
2,0 1,0 2,0 1,0 3,0 3,0
ố S và phép tính: ừ ộ trong c ng, ạ ph m vi 1000; nhân ố (chia) s có hai, ba ố ữ ố ớ ch s v i (cho) s ữ ố ộ có m t ch s .
ượ S câuố 1 1 ng và đo ơ ng: các đ n ố ể S đi m 1,0 1,0 ạ Đ i l ạ ượ đ i l ộ ị v đo đ dài.
S câuố 1 1
ọ hình h c: góc ố ể S đi m 1,0 1,0 ố ế Y u t góc vuông, không vuông.
ả ằ i bài toán b ng S câuố 1 1
Gi hai phép tính. ố ể S đi m 2,0 2,0
T ngổ S câuố 4 2 1 1 5 3
ố ể S đi m 4,0 4,0 1,0 1,0 5,0 5,0
3
ọ ớ ề ể ố ậ Ma tr n đ ki m tra cu i năm h c, l p 3
M c 1ứ M c 2ứ M c 3ứ T ngổ
ứ ế ạ M ch ki n th c, kĩ năng TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL S câuố và số đi mể
ộ ố S câuố 2 1 1 1 2 3 ạ
ế
ố ố ể S đi m 2,0 1,0 2,0 1,0 3,0 3,0 ừ S và phép tính: c ng, tr trong ph m vi 100 000; ố nhân, chia s có đ n năm ữ ố ớ ch s v i (cho) s có ữ ố ộ m t ch s .
ượ 1 S câuố 1 ạ ng và đo đ i ng: kilôgam, gam;
ệ ạ Đ i l ượ l ề ti n Vi t Nam. ố ể S đi m 1,0 1,0 ồ ồ Xem đ ng h .
1 S câuố 1 ố ậ
ậ ố ể S đi m 1,0 1,0 ệ
ọ ế hình h c: hình Y u t ệ ữ ch nh t, chu vi và di n ữ tích hình ch nh t; hình vuông, chu vi và di n tích hình vuông.
ằ ả i bài toán b ng hai S câuố 1 1
Gi phép tính. ố ể S đi m 2,0 2,0
T ngổ S câuố 4 1 2 1 5 3
ố ể S đi m 4,0 1,0 4,0 1,0 5,0 5,0
4
ớ ậ ề ể 3. Ma tr n đ ki m tra l p 4
ố ọ ề ể ớ ậ Ma tr n đ ki m tra cu i h c kì I, l p 4
M c 1ứ M c 2ứ M c 3ứ T ng ổ
ứ ế ạ M ch ki n th c, kĩ năng TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL S câuố và số đi mể
S câuố 1 1 1 2 2 3
2,0 1,0 2,0 1,0 3,0 3,0 Số đi mể ố ự nhiên và phép tính S t ấ ố ự ớ nhiên; d u v i các s t ế ệ hi u chia h t cho 2, 5, 3, 9.
ượ S câuố 1 1 ơ
ạ Đ i l ượ l ượ l ạ ng và đo đ i ị ố ng: các đ n v đo kh i ế ỉ ng; giây, th k . 1,0 1,0 Số đi mể
ố S câuố 1 1 ẹ
Số đi mể ườ ẳ 1,0 1,0
ọ ế Y u t hình h c: góc ọ nh n, góc tù, góc b t; hai ẳ ườ ng th ng vuông góc, đ hai đ ng th ng song song. Hình bình hành, di nệ tích hình bình hành.
ả ề S câuố 1 1
ệ ố ố ủ t t ng và hi u c a 2,0 2,0 Số đi mể Gi i bài toán v tìm s ộ trung bình c ng; tìm hai s ế ổ khi bi ố hai s đó.
T ngổ S câuố 3 2 1 4 2 4
5
3,0 2,0 4,0 1,0 4,0 6,0 Số đi mể
ọ ớ ề ể ố ậ Ma tr n đ ki m tra cu i năm h c, l p 4
M c 1ứ M c 2ứ M c 3ứ T ng ổ ứ ạ ế M ch ki n th c,
TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL kĩ năng S câuố và số đi mể
ố ự S câuố 1 1 1 2 3 2
ố ể S đi m ố 2,0 1,0 2,0 1,0 3,0 3,0 nhiên và phép S t ố ự ớ tính v i các s t nhiên. Phân s và các ố ớ phép tính v i phân s .
1 S câuố 1
ơ ố ể S đi m 1,0 1,0 ạ ạ ượ ng và đo đ i Đ i l ị ớ ượ ng v i các đ n v l đo đã h c. ọ
ố S câuố 1 1
ố ể S đi m 1,0 1,0
ệ ọ ế hình h c: hai Y u t ẳ ườ ng th ng vuông đ ẳ ườ góc, hai đ ng th ng song song; hình thoi, di n tích hình thoi.
S câuố 1 1 ố ố ể S đi m ỉ ố ủ 2,0 2,0 ề ả i bài toán v tìm Gi ế ổ t t ng khi bi hai s ệ (hi u) và t s c a hai ố s đó.
T ngổ S câuố 3 2 1 4 2 4
6
ố ể S đi m 3,0 2,0 4,0 1,0 4,0 6,0
ậ ề ể ớ 4. Ma tr n đ ki m tra l p 5
ố ọ ề ể ớ ậ Ma tr n đ ki m tra cu i h c kì I, l p 5
M c 1ứ M c 2ứ M c 3ứ T ng ổ ứ ạ ế M ch ki n th c,
TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL kĩ năng S câuố và số đi mể
ố ậ S câuố 2 1 1 1 2 3
ớ ố ố ể S đi m 2,0 1,0 1,0 2,0 2,0 4,0 S th p phân và các ậ phép tính v i s th p phân.
S câuố 1 1
ị ạ ng và đo đ i ơ ng: các đ n v đo ố ể S đi m 1,0 1,0 ạ ượ Đ i l ượ l ệ di n tích.
ế ố ệ ọ hình h c: di n S câuố 1 1
Y u t tích các hình đã h c.ọ ố ể S đi m 1,0 1,0
i bài toán v t s ề ỉ ố S câuố 1 1
ả ầ Gi ph n trăm. ố ể S đi m 2,0 2,0
T ngổ S câuố 2 3 2 3 1 5
ố ể S đi m 2,0 3,0 4,0 3,0 1,0 7,0
7
ọ ớ ề ể ố ậ Ma tr n đ ki m tra cu i năm h c, l p 5
ứ ạ ế M ch ki n th c, M c 1ứ M c 2ứ M c 3ứ T ngổ
ố S câu và ố ể s đi m TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL kĩ năng
S câuố 2 1 1 1 2 3
ố ể S đi m 2,0 1,0 2,0 1,0 2,0 4,0 ớ ố ố ự nhiên, phân s , S t ậ ố th p phân và các s phép tính v i chúng.
S câuố 1 1
ạ ng và đo đ i ố ộ ng: đ dài, kh i ệ ờ ng, th i gian, di n ố ể S đi m 1,0 1,0 ạ ượ Đ i l ượ l ượ l ể tích, th tích.
S câuố 1 1
ể ố ể S đi m 1,0 1,0 ọ ố ế Y u t hình h c: chu ệ vi, di n tích, th tích các hình đã h c.ọ
i bài toán v S câuố 1 1 ộ ề ả ể
ớ ố ố ể S đi m 2,0 2,0 ờ ề Gi chuy n đ ng đ u; bài toán có liên quan đ nế các phép tính v i s đo th i gian.
T ngổ S câuố 2 3 2 1 3 5
ố ể S đi m 4,0 3,0 2,0 1,0 3,0 7,0
8
Ệ Ế MÔN TI NG VI T
ề ể ậ I. Ma tr n đ ki m tra
ế ệ ộ ố ư ọ ứ ế ể Trong môn Ti ng Vi ả t có m t s hình th c ki m tra (nh đ c thành ti ng và chính t )
ủ ặ ộ ự ậ ặ ắ ọ theo đ c thù c a môn h c không thu c hai nhóm t ệ lu n ho c tr c nghi m khách quan . Vì
ố ớ ề ẽ ứ ế ậ ệ ậ v y, trong ma tr n đ s có hình th c khác (HT khác) đ i v i riêng môn Ti ng Vi t.
ớ ậ ề ể 1. Ma tr n đ ki m tra l p 2
ố ọ ề ể ớ ậ Ma tr n đ ki m tra cu i h c kì I, l p 2
ứ
ạ
ế M ch ki n th c,
M c 1 ứ TL
HT
M c 2ứ TL
HT
TN
M c 3 ứ TL
HT
T ng ổ TL
HT
TN
TN
TN
kĩ năng
S câuố và số đi m ể
khác
khác
KQ
khác
khác
KQ
KQ
KQ
ế
2
2
S câuố
4
ệ
ứ ế 1. Ki n th c ti ng ọ t, văn h c Vi
1,0
1,0
ố ể S đi m
2,0
2. Đ cọ
1
S câuố
1
ọ a) Đ c thành ti ngế
1,5
ố ể S đi m
1,5
ể
ọ b) Đ c hi u
1
1
1
S câuố
2
1
0,5
0,5
0,5
1,0
0,5
ố ể S đi m
3. Vi
tế
a) Chính tả
S câuố
1
1
9
2,0
2,0
ố ể S đi m
ạ b) Đo n, bài
1
1
S câuố
ế
(vi
t văn)
2,0
2,0
ố ể S đi m
4.
Nói
1
S câuố
1
1,0
ố ể S đi m
1,0
Nghe nói
ế ợ
ọ
ế
ả
K t h p trong đ c và vi
t chính t
S câuố
3
2
3
2
3
2
6
1
T ngổ
3,
1,5
3,5
1,5
1,5
3,5
3,5
2,0
ố ể S đi m
0
ề ể ọ ớ ố ậ Ma tr n đ ki m tra cu i năm h c l p 2
ứ
ạ
ế M ch ki n th c,
M c 1ứ TL
HT
M c 2ứ TL
HT
TN
M c 3ứ TL
HT
TN
T ng ổ TL
HT
TN
TN
kĩ năng
S câuố và số đi m ể
khác
khác
KQ
khác
KQ
khác
KQ
KQ
ế
2
2
4
S câuố
ệ
ứ ế 1. Ki n th c ti ng ọ t, văn h c Vi
1,0
1,0
2,0
ố ể S đi m
2. Đ cọ
1
1
S câuố
ọ a) Đ c thành ti ngế
1,5
1,5
ố ể S đi m
ể
ọ b) Đ c hi u
1
1
1
2
1
S câuố
0,5
0,5
0,5
1,0
0,5
ố ể S đi m
3. Vi
tế
a) Chính tả
1
1
S câuố
2,0
2,0
ố ể S đi m
ạ b) Đo n, bài
1
1
S câuố
ế
(vi
t văn)
2,0
2,0
ố ể S đi m
10
4.
Nói
1
1
S câuố
1,0
1,0
ố ể S đi m
Nghe nói
ế ợ
ọ
ế
ả
K t h p trong đ c và vi
t chính t
3
2
3
2
1
6
3
2
S câuố
T ngổ
1,5
3,5
1,5
1,5
2,0
3,0
3,5
3,5
ố ể S đi m
ậ ề ể ớ 2. Ma tr n đ ki m tra l p 3
ố ọ ề ể ớ ậ Ma tr n đ ki m tra cu i h c kì I, l p 3
ứ ạ ế M ch ki n th c,
TN
M c 1 ứ TL
HT
TN
M c 2 ứ TL
HT
TN
M c 3 ứ TL
HT
TN
T ng ổ TL
HT
kĩ năng
KQ
khác
KQ
khác
KQ
khác
KQ
khác
S câuố và số đi m ể
ế
1
2
1
S câuố
3
1
ệ
ứ ế 1. Ki n th c ti ng ọ t, văn h c Vi
0,5
1,0
0,5
ố ể S đi m
1,5
0,5
1
S câuố
1
(2): Đ cọ
ọ a) Đ c thành ti ngế
1,5
ố ể S đi m
1,5
ể
ọ b) Đ c hi u
1
1
1
S câuố
2
1
0,5
0,5
0,5
1,0
0,5
ố ể S đi m
11
a) Chính tả
1
1
S câuố
(3): tế Vi
2,0
2,0
ố ể S đi m
ạ b) Đo n, bài
1
1
S câuố
ế
(vi
t văn)
2,0
2,0
ố ể S đi m
(4)
Nói
1
S câuố
1
1,0
ố ể S đi m
1,0
Nghe nói
ế ợ
ọ
ế
ả
K t h p trong đ c và vi
t chính t
S câuố
2
1
2
3
2
5
4
2
1
T ngổ
1,0
0,5
3,5
1,5
1,5
2,5
4,0
3,5
2,0
Số đi mể
ọ ớ ề ể ố ậ Ma tr n đ ki m tra cu i năm h c, l p 3
ứ ạ ế M ch ki n th c, M c 1ứ TL M c 2 ứ TL
HT
TN
HT
TN
M c 3ứ TL
HT
TN
T ng ổ TL
HT
TN
kĩ năng
khác
KQ
khác
KQ
khác
KQ
khác
KQ
S câuố và số đi m ể
1
2
1
3
1
S câuố
ệ ế ế ứ 1. Ki n th c ti ng ọ t, văn h c Vi
0,5
1,0
0,5
1,5
0,5
Số đi mể
1
1
Đ cọ S câuố
2. Đ cọ
1,5
1,5
a) thành ti ngế Số đi mể
1
1
1
2
1
Đ cọ S câuố
b) hi uể
0,5
0,5
0,5
1,0
0,5
Số đi mể
12
1
1
S câuố 3.Viế t a) Chính tả
2,0
2,0
Số đi mể
1
1
S câuố b) Đo n,ạ bài
2,0
2,0
ế (vi t văn) Số đi mể
1
1
4. Nói S câuố
1,0
1,0
Số đi mể Nghe nói
ế ợ
ọ
ế
ả
K t h p trong đ c và vi
t chính t
1
2
1
2
3
2
5
4
2
S câuố
T ngổ
2,0
1,0
0,5
3,5
1,5
1,5
2,5
4,0
3,5
Số đi mể
13
ậ ề ể ớ 3. Ma tr n đ ki m tra l p 4
ố ọ ề ể ớ ậ Ma tr n đ ki m tra cu i h c kì I, l p 4
ạ ứ
ế M ch ki n th c, kĩ năng M c 1 ứ TL
HT
M c 2ứ TL
HT
TN
M c 3 ứ TL
HT
TN
T ng ổ TL
HT
TN
TN
S câuố và số đi m ể
khác
khác
KQ
khác
KQ
khác
KQ
KQ
ế 2 1 1 3 1 S câuố ệ ế 1. Ki n th c ti ng Vi ứ ọ t, văn h c
1,0 0,5 0,5 1,5 0,5 Số đi mể
2. Đ cọ Đ cọ 1 1 S câuố
a) thành ti ngế 1,0 1,0 Số đi mể
Đ cọ 1 2 1 3 1 S câuố b) hi uể
0,5 1,0 0,5 1,5 0,5 Số đi mể
3. Vi tế 1 1 S câuố a) Chính tả
2,0 2,0 Số đi mể
1 1 S câuố b) Đo n,ạ bài
3,0 3,0 Số đi mể
4. Nghe nói ế ợ ọ ế (k t h p trong đ c và vi ả t chính t )
1
2
1
4
2
1
6
3
2
S câuố T ngổ
2,0
1,0
2,0
2,0
1,0
1,0
3,0
4,0
3,0
Số đi mể
14
ọ ớ ề ể ố ậ Ma tr n đ ki m tra cu i năm h c, l p 4
ứ ạ ế M ch ki n th c, M c 1 ứ TL
HT
M c 2 ứ TL
HT
TN
M c 3 ứ TL
HT
TN
T ng ổ TL
HT
TN
TN
kĩ năng
khác
khác
KQ
khác
KQ
khác
KQ
KQ
S câuố và số đi m ể
ế 2 1 1 S câuố 3 1
ệ ế 1. Ki n th c ti ng Vi ứ ọ t, văn h c 1,0 0,5 0,5 1,5 0,5 Số đi mể
2. Đ cọ Đ cọ 1 S câuố 1
1,0 1,0 a) thành ti ngế Số đi mể
Đ cọ 1 2 1 S câuố 3 1
b) hi uể 0,5 1,0 0,5 1,5 0,5 Số đi mể
3. Vi tế 1 S câuố 1
a) Chính tả 2,0 2,0 Số đi mể
1 S câuố 1
b) Đo n,ạ bài 3,0 3,0 Số đi mể
4. Nghe nói ế ợ ọ ế (k t h p trong đ c và vi ả t chính t )
1
2
1
4
2
1
6
3
2
S câuố T ngổ
2,0
1,0
2,0
2,0
1,0
1,0
3,0
4,0
3,0
Số đi mể
15
16
ớ ậ ề ể 4. Ma tr n đ ki m tra l p 5
ố ọ ề ể ớ ậ Ma tr n đ ki m tra cu i h c kì I, l p 5
ứ ạ ế M ch ki n th c, M c 1ứ TL M c 2 ứ TL
HT
TN
HT
TN
M c 3 ứ TL
HT
TN
T ngổ TL
HT
TN
kĩ năng
khác
KQ
khác
KQ
khác
KQ
khác
KQ
S câuố và số đi mể
2 1 1 3 1 S câuố
ứ th c t, văn 1,0 0,5 0,5 1,5 0,5 ố ể S đi m ế Ki n 1. ệ ế ti ng Vi h cọ
1 S câuố 1
2. Đ cọ 1,0 1,0 ố ể S đi m a) Đ cọ thành ti ngế
1 2 1 3 1 S câuố
b) Đ cọ hi uể 0,5 1,0 0,5 1,5 0,5 ố ể S đi m
1 1 S câuố
3. Vi tế a) Chính tả 2,0 ố ể S đi m 2,0
1 1 S câuố
b) Đo n,ạ bài 3,0 ố ể S đi m 3,0
ế ợ ọ ế 4. Nghe – nói (k t h p trong đ c và vi ả t chính t )
2
1
4
2
1
6
3
2
1
S câuố T ngổ
1,0
2,0
2,0
1,0
1,0
3,0
4,0
3,0
2,0
ố ể S đi m
17
ề ể ố ậ Ma tr n đ ki m tra cu i năm h c ọ , l p 5ớ
ạ M c 1ứ TL M c 2ứ TL
HT
TN
HT
TN
M c 3ứ TL
HT
TN
T ngổ TL
HT
TN
ứ ế M ch ki n th c, kĩ năng
khác
KQ
khác
KQ
khác
KQ
khác
KQ
S câuố và số đi mể
2 1 1 3 1 S câuố
ệ 1,0 0,5 0,5 1,5 0,5 ố ể S đi m ứ ế 1. Ki n th c ế t, văn ti ng Vi h cọ
1 S câuố 1
2. Đ cọ 1,0 1,0 ố ể S đi m a) Đ cọ thành ti ngế
1 2 1 3 1 S câuố
b) Đ cọ hi uể 0,5 1,0 0,5 1,5 0,5 ố ể S đi m
1 1 S câuố
3. Vi tế a) Chính tả 2,0 ố ể S đi m 2,0
1 1 S câuố
3,0 3,0 ố ể S đi m b) Đo n,ạ bài
ế ợ ọ ế 4. Nghe – nói (k t h p trong đ c và vi ả t chính t )
2
1
4
2
1
6
3
2
1
S câuố T ngổ
1,0
2,0
2,0
1,0
1,0
3,0
4,0
3,0
2,0
ố ể S đi m
18
Ị Ị Ử MÔN L CH S VÀ Đ A LÍ
ề ể ậ I. Ma tr n đ ki m tra
ậ ề ể ớ 1. Ma tr n đ ki m tra l p 4
ố ọ ề ể ớ ậ Ma tr n đ ki m tra cu i h c kì I, l p 4
M c 1 ứ M c 2 ứ M c 3 ứ T ng ổ ứ ế ạ M ch ki n th c, kĩ năng TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL
ổ ầ ự ướ 1. Bu i đ u d ng n c và S câuố và số đi mể S câuố 1 1
ừ gi ữ ướ n ả c (kho ng t năm
ố ể S đi m 1,0 1,0 ế 700 TCN đ n năm 179
ấ TCN) ơ 2. H n 1000 năm đ u tranh S câuố 1 1 ộ ậ ừ giành đ c l p (t năm 179
ố ể S đi m 1,0 1,0
ế ổ ầ ừ TCN đ n năm 938) ộ ậ 3. Bu i đ u đ c l p (t năm 1 1
1,0 1,0
ế ướ ạ 938 đ n năm 1009) ệ 4. N c Đ i Vi ờ t th i Lý S câuố ố ể S đi m S câuố 1 1
ừ ế (t năm 1009 đ n năm ố ể S đi m 1,0 1,0
ướ ạ ệ ờ 1226) 5. N c Đ i Vi ầ t th i Tr n S câuố 1 1
ừ ế (t năm 1226 đ n năm ố ể S đi m 1,0 1,0 1400)
6. Dãy Hoàng Liên S n.ơ 1 1,0
7. Trung du B cắ 1 1 1,0 1
1,0 1,0 Bộ
S câuố ố ể S đi m S câuố ố ể S đi m S câuố 8. Tây Nguyên 1 1 1 1
19
1,0 1,0 1,0 ằ ồ 9. Đ ng b ng 1 1,0 1
1,0 1,0 ộ B c Bắ
T ngổ ố ể S đi m S câuố ố ể S đi m S câuố ố ể S đi m 3 3,0 2 2,0 3 3,0 2 2,0 6 6,0 4 4,0
ọ ớ ề ể ố ậ Ma tr n đ ki m tra cu i năm h c, l p 4
M c 1ứ M c 2ứ M c 3ứ T ngổ ứ ạ ố ế M ch ki n th c, S câu và
TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL kĩ năng ố ể s đi m
S câuố 1 1 1. Nhà Hồ 1,0
ướ ạ 2. N c Đ i Vi ệ t ố ể S đi m S câuố 1 1,0 1
ầ ờ ổ ậ bu i đ u th i H u ố ể S đi m 1,0 1,0 Lê
S câuố 1 1 ướ ạ 3. N c Đ i Vi ệ t
ố ể S đi m 1,0 ế ỷ 1,0 th k XIV XVIII
S câuố 1 1 4. Nhà Tây S nơ ố ể S đi m 1,0 1,0
ầ ổ ờ 5. Bu i đ u th i S câuố 1 1
ễ Nguy n (1820 ố ể S đi m 1,0 1,0 1858)
ắ ồ ộ ằ 6. Đ ng b ng B c B
ằ ồ 7. Đ ng b ng Nam 1 1,0 1 1 1 1,0 1 1
S câuố ố ể S đi m S câuố ố ể S đi m Bộ 1,0 1,0 1,0 1,0
ồ ằ 8. Đ ng b ng duyên S câuố 0 1 1
ề ả h i mi n Trung ố ể S đi m 1,0 0 1,0
ể 10. Vùng bi n Vi ệ t S câuố
Nam T ngổ ố ể S đi m S câuố 3 1 1,0 3 2 1 1,0 6 4 2
20
ố ể S đi m 3,0 3,0 2,0 2,0 6,0 4,0
ậ ề ể ớ 2. Ma tr n đ ki m tra l p 5
ố ọ ề ể ớ ậ Ma tr n đ ki m tra cu i h c kì I, l p 5
M c 1 ứ M c 2 ứ M c 3 ứ T ng ổ ứ ạ ố ế M ch ki n th c, S câu và TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL kĩ năng ố ể s đi m
ươ ơ 1. H n tám m i năm S câuố 1 1 1 2 1
ự ố ch ng th c dân Pháp
ượ xâm l c và đô h ộ ố ể S đi m 1,0 1,0 1,0 2,0 1,0
ệ ả (1858 1945) ề 2. B o v chính quy n S câuố 1 1 1 1 ẻ ườ non tr , tr ng k ỳ
ố ế kháng chi n ch ng ố ể S đi m 1,0 1,0 1,0 1,0
Pháp (1945 1954)
S câuố ự ị 3. Đ a lí t nhiên Vi ệ t 1 1 2
Nam ố ể S đi m 2,0 1,0 1,0
S câuố 1 1 ư ị 4. Đ a lí dân c Vi ệ t
ố ể S đi m Nam 1,0 1,0
S câuố ị ế 5. Đ a lí kinh t Vi ệ t 1 1 1 1
Nam ố ể S đi m
T ngổ S câuố 1,0 3 3 2 1,0 6 1,0 4 1,0 2
21
ố ể S đi m 3,0 3,0 2,0 2,0 6,0 4,0
ọ ớ ề ể ố ậ Ma tr n đ ki m tra cu i năm h c, l p 5
M c 1ứ M c 2ứ M c 3ứ T ngổ ứ ạ ố ế M ch ki n th c, S câu và
TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL kĩ năng ố ể s đi m
ủ ự 1. Xây d ng ch nghĩa S câuố 1 1 1 2 1
ộ ở ề ắ xã h i Mi n B c và
ố ể S đi m 1,0 1,0 1,0 2,0 1,0 ố ấ ấ đ u tranh th ng nh t
ủ ự ướ c nhà (1954 1975) n 2. Xây d ng ch nghĩa S câuố 1 1 1 1
ộ xã h i trong c n ả ướ c ố ể S đi m 1,0 1,0 1,0 1,0
1 1 1 1 (1975 nay) ệ 3. Vi t Nam, châu Á,
S câuố ố ể S đi m châu Âu 1,0 1,0
4. Châu Phi, châu Mĩ 1,0 1 1,0 1,0 1 1,0 1 1,0 ươ ạ 5. Châu Đ i D ng, S câuố ố ể S đi m S câuố 1 1,0 1 1
ự châu Nam C c và các ố ể S đi m ạ ươ đ i d ng
T ngổ S câuố ố ể S đi m 1,0 3 3,0 3 3,0 2 2,0 2 2,0 1,0 6 6,0 4 4,0
22
MÔN KHOA H CỌ
ề ể ậ I. Ma tr n đ ki m tra
ậ ề ể ớ 1. Ma tr n đ ki m tra l p 4
ố ọ ề ể ớ ậ Ma tr n đ ki m tra cu i h c kì I, l p 4
ứ ạ ế M ch ki n th c, M c 1 ứ M c 2 ứ M c 3 ứ T ng ổ
ố S câu và ố ể s đi m kĩ năng TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL
S câuố 1 1 ổ ấ ở
1. Trao đ i ch t ng iườ ố ể S đi m 1,0 1,0
1 S câuố 1 1 3 2. Dinh d ngưỡ ố ể S đi m 1,0 0,5 0,5 2,0
1 S câuố 1 1 1 3. Phòng b nh ệ ố ể S đi m 0,5 1,0 0,5 1,0
S câuố 1 1
4. An toàn trong ộ ố cu c s ng ố ể S đi m 0,5 0,5
1 S câuố 1 1 2 1 5. N cướ ố ể S đi m 1,0 1,0 1,0 2,0 1,0
1 S câuố 1 2 6. Không khí ố ể S đi m 1,0 1,0 2,0
S câuố 5 1 4 10 1 1 2 T ngổ ố ể S đi m 4,5 1,0 3,0 8,0 0,5 1,0 2,0
23
ọ ớ ề ể ố ậ Ma tr n đ ki m tra cu i năm h c, l p 4
ạ ố ế M ch ki n S câu và M c 1ứ M c 2ứ M c 3 ứ T ng ổ
ứ th c, kĩ năng ố ể s đi m TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL
S câuố 1 1 1. Không khí ố ể S đi m 1,0 1,0
S câuố 1 1 2 2. Âm thanh ố ể S đi m 1,0 0,5 1,5
S câuố 1 1 2 3. Ánh sáng ố ể S đi m 0,5 1,0 1,5
S câuố 1 1 2 4. Nhi tệ ố ể S đi m 1,0 0,5 1,5
S câuố 1 1 5. Trao đ iổ 1 1
ch t ấ ở ự ậ th c v t ố ể S đi m 1,0 0,5 1,0 0,5
6. Trao đ iổ S câuố 1 1
ở ấ ch t ộ đ ng ố ể S đi m 1,0 1,0 v tậ
ứ ỗ 7. Chu i th c S câuố 1 1 2
ăn trong tự 0,5 ố ể S đi m 1,5 2,0 nhiên
S câuố 6 3 1 9 2 3 T ngổ ố ể S đi m 5,5 2,5 0,5 8,0 1,5 2,0
ậ ề ể ớ 2. Ma tr n đ ki m tra l p 5
24
ố ọ ề ể ớ ậ Ma tr n đ ki m tra cu i h c kì I, l p 5
M c 1 ứ M c 2ứ M c 3ứ T ng ổ ứ ạ ế M ch ki n th c, TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL ố S câu và ố ể s đi m kĩ năng
ự S câuố 1 2 2 1 ả ủ ố ể S đi m 2,0 1,5 2,0 1,5 1. S sinh s n và ơ ể phát tri n c a c ể ườ i th ng
S câuố 2 1 1 3 1
ệ 2. V sinh phòng b nhệ ố ể S đi m 1,0 0,5 0,5 1,5 0,5
S câuố 1 1
3. An toàn trong ộ ố cu c s ng ố ể S đi m 0,5 0,5
ặ ể S câuố 1 2 1 3 1
ố ể S đi m 1,0 2,0 1,0 3,0 1,0 4. Đ c đi m và ủ ụ công d ng c a ố ậ ệ ộ m t s v t li u ườ ng dùng th
S câuố 5 4 1 2 9 3 T ngổ ố ể S đi m 4,0 1,5 3,0 1,5 7,0 3,0
25
ọ ớ ề ể ố ậ Ma tr n đ ki m tra cu i năm h c, l p 5
M c 1ứ M c 2ứ M c 3ứ T ng ổ ứ ạ ế M ch ki n th c, TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL ố S câu và ố ể s đi m kĩ năng
S câuố 1 1 1 1 ự
ổ ủ ế 1. S bi n đ i c a ch tấ ố ể S đi m 1,0 1,0 1,0 1,0
S câuố 1 1 1 1 ụ S d ng năng
ử 2. ngượ l ố ể S đi m 1,0 1,0 1,0 1,0
S câuố 1 1 2 ả
ự ủ 3. S sinh s n c a ự ậ th c v t ố ể S đi m 1,0 0,5 1,5
S câuố 1 1 2 ả
ủ ự 4. S sinh s n c a ậ ộ đ ng v t ố ể S đi m 1,0 0,5 1,5
S câuố 1 1 1 2 1 ườ ng và tài
5. Môi tr nguyên ố ể S đi m 1,0 0,5 0,5 1,5 0,5
S câuố 1 1 2
ườ ố ể S đi m 0,5 0,5 1,0 ệ ữ ố 6. M i quan h gi a môi tr ng và con iườ ng
S câuố 6 1 4 2 10 3 T ngổ ố ể S đi m 5,5 1,0 2,0 1,5 7,5 2,5
26