MA TR N Đ KI M TRA CH NG I – HÌNH H C 11. ƯƠ
Năm h c 2011 – 2012.
Th i gian 45 phút.
I. M c tiêu – Hình th c .
1. M c tiêu.
Ki m tra, đánh giá ki n th c c a h c sinh v : ế
-Đnh nghĩa, tính ch t và bi u th c to đ c a phép t nh ti n, phép quay, phép d i hình. ế
-Đnh nghĩa và tính ch t c a phép v t , phép đng d ng.
- ng d ng c a nh ng phép bi n hình đã h c đ gi i toán. ế
2. Hình th c: T lu n.
II. Chu n b c a giáo viên và h c sinh .
1. Giáo viên: Chu n b ma tr n đ, đ, đáp án, bi u đi m.
2. H c sinh: Chu n b ki n th c, th c, bút, gi y ki m tra ... ế ướ
III. Các b c ti n hành ki m traướ ế .
1. Ma tr n đ .
Ch đ chính Nh n bi t ế Thông hi uV n d ng T ng
S câu
h iĐi mS câu
h iĐi mS câu
h iĐi m
Phép t nh ti n ế 1 2 2
Phép quay 1 2 2
Phép d i hình1 2 2
Phép v t 1 2 2
Phép đng d ng 1 2 2
T ng24241210
2. C u trúc đ .
Câu 1: ( 8 đi m = 3đ + 3 đ + 2đ).
Trong mp v i h tr c to đ Oxy cho
v
=(a;b) và hai đi m A(x1;y1), B(?;?).
1) Xác đnh to đ c a A’ là nh c a A qua phép quay tâm O, góc quay
α
0.
2) Xác đnh to đ c a C sao cho B là nh c a C qua phép t nh ti n theo ế
v
.
3) Xác đnh nh c a đi m D(d;0) qua phép d i hình có đc b ng cách th c hi n liên ti p ượ ế
phép quay tâm O góc quay
α
0. và phép t nh ti n theo ế
v
.
Câu 2: ( 2 đi m).
Trong mp v i h tr c to đ Oxy cho đi m I(a;b) và (d): ???. Vi t ph ng trình đng ế ươ ườ
th ng (d’) là nh c a (d) qua phép v t tâm I, t s k=?.
3. Đáp án, bi u đi m .