
Ngày 17 - 10 - 2018.
Tiêt 18: KI M TRA CH NG IỂ ƯƠ
A M c đíchụ
Ki n th c:ế ứ Ki m tra vi c ti p thu các ki n th c c b n c a ch ng: ể ệ ế ế ứ ơ ả ủ ươ Khái ni m CBHSH, soệ
sánh CBH, ĐKXĐ, công th c bi n đi bi u th c ch a CBH.ứ ế ổ ể ứ ứ
K năngỷ: Ki m tra kh năng v n d ng các ki n th c c a ch ng đ gi i các bài t pể ả ậ ụ ế ứ ủ ươ ể ả ậ .
Thái độ: C n th n, chính xác trong làm bài ki m tra.ẩ ậ ể
Năng l cự: Tính toán, l p lu n chính xác, ch t ch , linh ho t.ậ ậ ặ ẽ ạ
B. Hình th c: ứT lu n.ự ậ
C. Ma tr n đ:ậ ề
N i dungộNh n bi tậ ế Thông hi uểV n d ng 1ậ ụ V n d ngậ ụ
2T ngổ
1. Khái ni m căn ệ
b c hai, ĐK t n ậ ồ
t i ạ
A
. (2t)
Bi t tínhế
CBH các số
đn gi nơ ả
S câuố
S đi mố ể
%
1 câu
1đ
10
1 câu
1đ
10
2. Các phép tính và
các phép bi n đi ế ổ
đn gi n v căn ơ ả ề
b c hai (14t)ậ
Bi t k t h p ếếợ
tính CBH v i ớ
các phép tính
khác đn ơ
gi n.ả
Bi t rút g n ế ọ
bi u th c ể ứ
ch a căn đn ứ ơ
gi n.ả
ĐKXĐ; Rút
g n các bi u ọ ể
th c ch a ứ ứ
căn.
Tìm giá tr ị
c a bi n ủ ế
th a mãn ỏ
công th c ứ
ch a căn. ứ
S câuố
S đi mố ể
%
2 câu
1,5đ
15
2 câu
2đ
20
2 câu
3,5đ
35
1 câu
1 đ
10
8 câu
8đ
80
3. Căn b c ba (1t)ậTính căn b c ậ
3 c a các s ủ ố
đn gi nơ ả
S câuố
S đi mố ể
%
1 câu
1đ
10
1 câu
1đ
10

S câuố
S đi mố ể
%
3 câu
2,5đ
25
3 câu
3đ
30
2 câu
3,5đ
35
1 câu
1đ
10
10 câu
10đ
100
D. Đ bài – Đáp án.ề
Đ S 1Ề Ố
Câu 1. (2,5 đi m) Th c hi n các phép tính sau:ể ự ệ
a)
49
; b)
121 100+
; c)
169 . 11 3
11 −
Câu 2. (1 đi m) Tính:ể
a) ;
3
27
b)
3 3
64 8+
Câu 3. (2 đi m) Rút g n các bi u th c sau:ể ọ ể ứ
a)
2
(a 1)−
với a
1; b) (a - 3)2 -
2
36a
với a < 0
Câu 4. (3,5 đi m) Cho bi u th c: ể ể ứ
( )
2 1
11
x
Axx x
−
= +
−−
a) Nêu đi u ki n xác đnh và rút g n bi u th c A; b) Tìm x đ A < ề ệ ị ọ ể ứ ể
1
2
.
ĐÁP ÁN – BI U ĐI MỂ Ể
Câu N i dungộĐi mể
Câu 1.
(2,5 đi m)ể
a)
49 7=
b)
121 100 11 10 21+ = + =
c)
169 169
. 11 3 .11 3 169 3 13 3 10
11 11
− = − = − = − =
1 đi m ể
1 đi mể
0,5 đi mể
. Câu 2
(1đi mể)
a)
3
27 = 3
b)
3 3
64 8 4 2 6+ = + =
0,5 đi mể
0,5 đi mể
Câu 3.
(2 đi m)ể
a)
2
(a 1) 1 1a a− = − = −
(v i a ớ
1)
b) (3 – a)2 –
2
36a
22 3669 aaa
aaa 669 2
= 9 + a2 (v i a < 0)ớ
1 đi mể
0,5 đi mể
0, 5 đi mể
2

Câu4.
(4,5đi m)ểCho bi u th c: ể ứ
( )
2 1
11
x
Axx x
−
= +
−−
a) ĐKXĐ:
0; 1x x>
( )
2 1 1
11
x x
Ax x
x x
− −
= + =
−−
1đ
2,5 đi mể
b) A <
1
2
suy ra
1x
x
−
<
1
2
1x
x
−
-
1
2
< 0
2 0x − <
x < 4
K t h p đi u ki n thìế ợ ề ệ A <
1
2
khi
0 4x< <
và x
1
.
0,5 đi mể
0, 5 đi mể
Đ S 2Ề Ố
Câu 1. (2,5 đi m) Th c hi n các phép tính sau:ể ự ệ
a)
64
; b)
144 100+
; c)
169 . 7 10
7−
Câu 2. (1 đi m) Tính:ể
a) ;
327
b)
3 3
64 8−
Câu 3. (2 đi m) Rút g n các bi u th c sau:ể ọ ể ứ
a)
2
(a 5)−
v i a ớ
5
; b) (2 – a)2 –
2
16a
v i a < 0ớ
Câu 4. (4,5 đi m) Cho bi u th c: ể ể ứ
( )
4 4
22
x
Axx x
−
= +
−−
a) Tìm đi u ki n xác đnh và rút g n bi u th c A.ề ệ ị ọ ể ứ
b) Tìm x đ A < ể
1
2
.
ĐÁP ÁN – BI U ĐI MỂ Ể
Câu N i dungộĐi mể
Câu 1.
(2,5 đi m)ể
a)
49 7=
b)
121 : 100 11:10 1,1= =
c)
169 169
. 7 10 .7 10 169 10 13 10 3
7 7
− = − = − = − =
1 đi m ể
1 đi mể
0,5 đi mể
3

. Câu 2
(1 đi mể)
a)
3
27 = 3
b)
3 3
64 8 4 2 2− = − =
0,5 đi m 0,5ể
đi mể
Câu 3.
(2 đi m)ể
a)
2
( 5) 5 5a a a− = − = −
v i a ớ
3
b) (2 – a)2 –
2
16a
2 2
4 4 16a a a= − + −
2
4 4 4a a a= − + −
= 4 + a2 (v i a < 0)ớ
1 đi mể
0,5 đi mể
0,5 đi mể
Câu4.
(4,5đi m)ểCho bi u th c:ể ứ
( )
4 4
22
x
Axx x
−
= +
−−
a) ĐKXĐ:
0; 4x x>
1 đi mể
( )
4 4 2
22
x x
Ax x
x x
− −
= + =
−−
2,5 đi mể
b) A <
1
2
suy ra
2x
x
−
<
1
2
2x
x
−
-
1
2
< 0
4 0x − <
x < 16
K t h p đi u ki n thìế ợ ề ệ A <
1
2
khi
0 16x< <
và x
4
.
0, 5 đi mể
0,25 đi mể
0,25 đi mể
(H c sinh làm cách khác đúng v n cho đi m t i đa)ọ ẫ ể ố
4

