% bins
» b = 1 : N;
% Kho ng l y m u theo giây
ả
ấ
ẫ
» Ts = 1/128;
% T n s l y m u theo Hz
ầ ố ấ
ẫ
» fs = 1/Ts;
% Kho ng l y m u
ả
ấ
ẫ
» ts = Ts x (b - 1)
» a1 = 7 ; f1 = 16;
% tín hi u đ u ề ệ
» x1 = a1 * sin (2 * pi * f1 * ts) ;
» a2 = 3; f2 = 48
% tín hi u th hai ệ
ứ
» x2 = a2 * sin (2 * pi * f2 * ts) ;
» x = x1 + x2;
ạ ế ư ệ ế ệ ấ ả
N u b n nhìn th y k t qu tín hi u (hình 1.13) đ a l nh sau vào » plot (ts, x)
,
y label (‘x’)
» xlabel (‘Time, s’)
ự ể ấ ấ
ổ ủ ể % DFT c a xủ Chúng ta có th xây d ng và ch m đi m c a ph công su t. » X = fft(x);
% Công su t c a tín hi u ệ ấ ủ
» pwr = x * cosj (X) / N
% Các t n sầ ố
» frs = (b = 1), N * fs
% ch m đi m ph công su t ấ
ể
ấ
ổ
» Plot (frs, pwr)
1 đ t công su t ậ
K t qu ch m đi m trên hình 1.14. Tín hi u x ế ể ở ấ ạ ệ ớ ầ ố 1 = 16H2 (65 = 1 + 512 x 16 / 128) và ở ấ ở ể đi m ơ bin 449, ph n ch m h n ầ ả 65, v i t n s f vì liên h p c a s tín hi u 65 = 1 + 65 đ c c t trong bin 449 = 1 + 512 - 64 ợ ủ ố ượ ấ ệ
HìnhI.15 Ph năng l
ổ
ượ
ng c a tín hi u x=x1+x2 ệ
ủ
129
2. Công su t
c ch ra trên hình 1.14. Ta có th ki m tra pwr (65) = ấ ng t bin 193 và 321 và Ph công su t đ ổ (a1/2)2.N. T ỉ ự ư ậ ượ nh v y đ i v i tín hi u x ố ớ ươ ệ ể ể ấ ở
pwr (193) = pwr (321) = (a2/2)2 N
: Nh n d ng t n s và thành ph n công su t chính Ví d 1.5ụ ầ ố ậ ạ ầ ấ
ẽ ụ ủ ệ ộ ả ể ầ ầ ẫ ấ ử ụ ủ ố ủ ầ ế ượ ệ ằ ầ ỉ ươ ẩ Trong thí d này chúng ta s phân tích tín hi u tam giác c a chu kỳ S = 5 giây và đi m nh y biên đ 1 vào thành ph n t n s c a chúng s d ng 512 ấ đi m l y m u. Chúng ta quan tâm đ n vi c tìm ph n trăm nào c a công su t ệ ể c nh n t t ng là thành ph n trong tín hi u đ g c, b ng cách tách các thành ậ ừ ố ầ ổ t b ng cách nào làm x p x tín 4 thành ph n. Chúng ta còn mu n bi ph n t ế ằ ầ ừ ố ấ hi u v i tín hi u chu n. Đ u tiên, chúng ta xây d ng ph ủ ng án r i r c x c a ầ ờ ạ ự ớ ệ i 512 đi m b ng nhau. tín hi u b ng l y m u nó t ạ ệ ấ ệ ể ẫ ằ
ằ » T = S;
» N = 512;
» t = linspace (0,T, N + 1) ; t = (1 : N);
» x1 = 2 * t/T - 1/2 ; x2 = 2*(T - t) / T - 1 / 2;
ấ ủ % tín hi u tam giác và xây d ng ph công su t c a
ự
ệ
ổ
» x = min (x1, x2);
chúng:
% Kho ng l y m u và t n s
ầ ố
ả
ấ
ẫ
» b = 1 : N
» X = fft (x);
ằ
» Ts = T / N ; fs = N/T % b ng (b - 1) / N * fs
» prw = X * conj (X) / N;
ứ Đ ki m tra k t qu c a chúng ta, chúng ta có th dùng đ ng th c ể ể ẳ ế ả ủ Parseval. Nh ng s sau ph i b ng ể ữ ả ằ
ố »[sum (pow) norm (x)^ 2]
ans =
42.668042.6680
ầ ớ ấ ủ ấ ầ ồ i các ph n t c a ố l ở ạ ằ ớ D dàng nh n th y các t n s này g m thành ph n l n nh t c a công ậ ễ ầ ử ủ pow b ng cách tăng sort v i quay tr su t, s d ng hàm ử ụ ấ đi m:ể
» [spow, spos] = sort (pow);
Chúng ta tìm ch s c a 4 t n s thành ph n công su t l n nh t: ữ ố ủ ầ ố ấ ớ ầ ấ
» m = 4; spos (N: -1 : (N - m + 1)
Chúng ta có th th y các t n s này c u thành trên 512, 2, 510 và 4. Bây ấ ể ấ gi ầ ố chúng ta xây d ng tín hi u x p x ỉ ự ệ ấ ờ
% Vùng đ x p x X
ổ ấ ỉ
» X4 = zesos (X);
» h = [512 2 510 4];
% chép binh c u thành công su t cao
ầ
ấ
» X4 (h) = X (h);
130
Ph n trăm c a công su t t o thành trên 4 thành ph n ch đ o đ c đ a ra ỉ ạ ượ ư ấ ạ ủ ầ ầ b iở
» pere = 100 * (norm (X4) / norm (X))^2
c t o thành trên 4 nhóm, t ế ủ K t lu n, 99,7698 % c a công su t đ ậ ớ ầ ố ơ ả ấ ượ ạ ố ạ ủ ế ầ ố ế ứ ế ộ ươ ng ng v i t n s c b n 0.2 Hz; liên quan đ n bin s 2, t n s truy n đ t c a nó ệ ố ụ ề ố ế ủ ẽ ử ụ ủ ề ế ứ liên quan đ n bin 512, giao đ ng th 2, 0.6 Hz liên quan đ n bin s 4, và h s truy n c a nó, liên quan đ n bin 510. Chúng ta s s d ng k t q a trong ví d 1.8
Nh ng dòng sau s ch ra làm th nào ti n g n đ n tín hi u tam giác góc ẽ ỉ ế ế ế ệ ầ đ c x p x , xem hình 1.15 ượ ấ ữ ỉ