Mu 1h: Mu Giy phép xut khu, nhp khu vt liu n công nghip, tin cht thuc n
…………….(1)
------- CNG HÒA XÃ HI CH NGHĨA VIỆT NAM
Độc lp - T do - Hnh phúc
---------------
S: /GP-....(2) ……….(3), ngày tháng năm 20 …
GIY PHÉP ……….(4)
……………………………………… (5)
Căn cứ Ngh đnh s 39/2009/NĐ-CP ngày 23 tháng 4 năm 2009 ca Chính ph v vt liu n công
nghip (VLNCN); Ngh đnh s 54/2012/NĐ-CP ngày 22 tháng 6 năm 2012 của Chính ph sửa đổi, b
sung mt s điều Ngh đnh s 39/2009/NĐ-CP;
Căn cứ Thông tư số 23/2009/TT-BCT ngày 11 tháng 8 năm 2009 của B trưởng B Công Thương quy
định chi tiết mt s điều ca Ngh định s 39/2009/NĐ-CP ngày 23 tháng 4 năm 2009; Thông tư s
/2012/TT-BCT ngày tháng m 2012 của B trưởng B Công Thương sửa đổi b sung mt s điều
Thông tư số 23/2009/TT-BCT;
Căn cứ ……………………………………………………………………………………………. (6);
t đơn đề ngh cp Giy phép …………. (4) ngày ….. tháng ….. m 20.... ca
………………………………………………………………………………………………………. (7);
Theo đề ngh ca ………………………………………………………………………………… (8),
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Cho phép …………………….. (7) đưc …………….. (4) ghi trong Ph lc kèm theo,
- Tên ca khu: …..(4): ………………………………………………………………………………..;
- Phương tiện vn chuyn: …………………………………………………………………………..;
- Thi gian nhp khu: t ngày ….. đến ngày .... tháng ….. m 20 …………..
Điều 2. ……………………… (7) phi thc hiện quy đnh ti Ngh đnh: s 12/2006/NĐ-CP ngày 23 tháng
01 năm 2006, Ngh đnh s 39/2009/NĐ-CP ngày 23 tháng 4 năm 2009, Ngh đnh s 54/2012/NĐ-CP
ngày 22 tháng 6 năm 2012 của Chính ph sửa đổi, b sung mt s điều ca Ngh đnh s 39/2009/NĐ-
CP ngày 23 tháng 4 năm 2009 của Chính ph v vt liu n công nghip, Quy chun Vit Nam
02:2008/BCT và những quy đnh pháp lut va chất, đảm bo an toàn và trt t an ninh xã hi.
Điều 3. Giy phép này có giá tr t ngày ký đến ngày...tháng.. .năm 20..../.
Nơi nhận:
- Như Điu 2;
- …………... (9);
- Lưu: VT, (10).
………………(5)
H và tên
(Th trưởng cơ quan cấp giy phép)
Chú thích
(1) - Tên cơ quan cấp Giy phép.
(2) - Tên viết tt ca cơ quan cấp Giy phép.
(3) - Tên tnh, thành ph trc thuộc trung ương, nơi cơ quan Giấy phép đóng trụ s chính.
(4) - Loi hình hot động. Ví d: nhp khu vt liu n công nghip.
(5) - Th trưởng cơ quan cấp Giy phép.
(6) - Văn bản quy đnh chức năng, nhiệm v, quyn hn của cơ quan cấp Giy chng nhn.
(7) - Tên t chức đưc cp giy Giy phép.
(8) - Th trưởng cơ quan, bộ phn tiếp nhn, thm định h sơ và trình cơ quan cấp Giy phép.
(9) - Tên các t chc có liên quan.
(10) - Tên viết tt của cơ quan, bộ phn tiếp nhn, thm định h sơ và trình cơ quan cấp phép.
PH LC
(Kèm theo Giy phép s: /GP-BCT ngày ….. tháng ….. năm 20 ….. )
TT Tên Đ. vị tính S lượng Đơn giá
(Đ/USD) Thành tin
(Đ/USD)
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
(Tng bng ch: )