
B NG PHÂN B TI N L NG VÀ B O HI M XÃ H IẢ Ổ Ề ƯƠ Ả Ể Ộ
Tháng.....năm.....
STT
TK 334 - Ph i tr ng i lao đngả ả ườ ộ
TK 338 - Ph i tr , ph i n p khácả ả ả ộ
L ngươ
A B 1 2 3 4
1 TK 622 - Chi phí nhân công tr c ti pự ế
2TK 623- Chi phí s d ng máy thi côngử ụ
3 TK 627- Chi phí s n xu t chungả ấ
4 TK 641- Chi phí bán hàng
5 TK 642- Chi phí qu n lý doanh nghi pả ệ
6 TK 242- Chi phí tr tr c ả ướ
7 TK 335- Chi phí ph i trả ả
8 TK 241- Xây d ng c b n d dangự ơ ả ở
9 TK 334- Ph i tr ng i lao đngả ả ườ ộ
10 TK 338- Ph i tr , ph i n p khácả ả ả ộ
11 - ..................................
C ngộ
Ng i l p b ng ườ ậ ả
(Ký, h tên) ọ
Đn v :ơ ị
B ph n:ộ ậ
M u s 11-LĐTLẫ ố
Ban hành theo Thông t s 133/2016/TT-BTC ngày 26/08/2016 c a ư ố ủ
B Tài chính)ộ
Ghi có Tài kho nả
Đi t ng ố ượ
s d ng (Ghiử ụ
N các Tài kho n)ợ ả
Các kho n ả
khác
C ng Có ộ
TK 334
Kinh phí
công đoàn

B NG PHÂN B TI N L NG VÀ B O HI M XÃ H IẢ Ổ Ề ƯƠ Ả Ể Ộ
Tháng.....năm.....
TK 338 - Ph i tr , ph i n p khácả ả ả ộ
56 7 8 9
Ngày ...... tháng ..... năm ...
K toán tr ngế ưở
(Ký, h tên)ọ
M u s 11-LĐTLẫ ố
Ban hành theo Thông t s 133/2016/TT-BTC ngày 26/08/2016 c a ư ố ủ
B Tài chính)ộ
TK 335 - Chi
phí tr ả
tr cướ
T ng ổ
c ngộ
B o hi m ả ể
xã h iộB o hi m ả ể
YT
C ng Có TK ộ
338
(3382,3383,338
4)