M U BÁO CÁO K T QU RÀ SOÁT, ĐÁNH GIÁ TH T C HÀNH CHÍNH
( Kèm theo Quy t đ nh s /QĐ-UBND ny /01/2012ế
c a UBND t nh Ninh Bình)
C QUAN C QUAN/Ơ Ơ
Đ N V Ơ ……………
S : /BC-……….
C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM
Đ c l p - T do - H nh phúc
………., ngày tháng năm 20….
BÁO CÁO
K t qu rà soát, đánh giá th t c hành chínhế
I. T ng s TTHC đã rà soát: …………..………., trong đó:
- S l ng m u đ n, m u t khai: ……………… ượ ơ
- S l ng yêu c u, đi u ki n: ………..………… ượ
II. Danh sách TTHC ki n ngh gi nguyênế
Bao g m nh ng tr ng h p đ c ki n ngh gi nguyên toàn b n i ườ ượ ế
dung c a TTHC m u đ n, m u t khai, yêu c u ho c đi u ki n đ th c ơ
hi n TTHC (theo M u 1 d i đây). ướ
III. Ki n ngh ph ng án đ n gi n hóa đ i v i nh ng TTHC thu cế ươ ơ
th m quy n ban hành c a UBND t nh
1. Danh sách TTHC ki n ngh s a đ i, b sung:ế
(bao g m nh ng tr ng h p đ c ki n ngh s a đ i, b sung toàn b ho c ườ ượ ế
m t ph n n i dung c a TTHC, m u đ n, m u t khai, yêu c u ho c đi u ki n ơ
đ th c hi n TTHC)
a) S l ng TTHC ki n ngh s a đ i, b sung: ……………., trong đó: ượ ế
- S l ng m u đ n, m u t khai ki n ngh s a đ i, b sung: …….. ượ ơ ế
……
- S l ng yêu c u, đi u ki n ki n ngh s a đ i, b sung: ….... ượ ế
…………
b) Danh sách TTHC ki n ngh s a đ i, b sung: (theo M u 2 d i đây)ế ướ
2. Danh sách TTHC ki n ngh thay th :ế ế
a) S l ng TTHC ki n ngh thay th : ……………., trong đó: ượ ế ế
- S l ng m u đ n, m u t khai ki n ngh thay th : ..………… ượ ơ ế ế
- S l ng yêu c u, đi u ki n ki n ngh thay th : …....………… ượ ế ế
1
b) Danh sách TTHC ki n ngh thay th : (theo M u 3 d i đây)ế ế ướ
3. Các đ xu t khác:
(Ví d : đ xu t phân c p vi c th c hi n TTHC, liên thông trong gi i
quy t TTHC, đ xu t t m th i ch a áp d ng m t s quy đ nh v TTHC, mi nế ư
thu l phí khi th c hi n TTHC trong m t th i gian nh t đ nh…)
IV. Ki n ngh ph ng án đ n gi n hóa đ i v i nh ng TTHC thu cế ươ ơ
th m quy n ban hành c a các c quan nhà n c Trung ng ( Qu c ơ ướ ươ
h i, UBTV Qu c h i, Chính ph , Th t ng Chính ph , các B , Ngành ướ
TW)
1. Danh sách TTHC ki n ngh s a đ i, b sung:ế
(bao g m nh ng tr ng h p đ c ki n ngh s a đ i, b sung toàn b ho c ườ ượ ế
m t ph n n i dung c a TTHC, m u đ n, m u t khai, yêu c u ho c đi u ki n ơ
đ th c hi n TTHC)
a) S l ng TTHC ki n ngh s a đ i, b sung: ……………., trong đó: ượ ế
- S l ng m u đ n, m u t khai ki n ngh s a đ i, b sung: …….…… ượ ơ ế
- S l ng yêu c u, đi u ki n ki n ngh s a đ i, b sung: …...………… ượ ế
b) Danh sách TTHC ki n ngh s a đ i, b sung: (theo M u 5 d i đây)ế ướ
2. Danh sách TTHC ki n ngh bãi b /h y b :ế
(bao g m nh ng TTHC đ c ki n ngh bãi b /h y b toàn b ho c m t ph n) ượ ế
a) S l ng TTHC ki n ngh bãi b /h y b : ……………., trong đó: ượ ế
- S l ng m u đ n, m u t khai ki n ngh bãi b /h y b : ượ ơ ế
………………
- S l ng yêu c u, đi u ki n ki n ngh bãi b /h y b :………... ượ ế
…………
b) Danh sách TTHC ki n ngh bãi b /h y b : (theo M u 6 d i đây)ế ướ
3. Các đ xu t khác:
* Ghi chú: T t c bi u m u 2, 2a, 2b đã đi n đ c g i kèm theo báo cáo y. ượ
N i nh nơ :
TH TR NG C QUAN/Đ N V ƯỞ Ơ Ơ
(Ký tên, đóng d u)
2
M U 1
DANH SÁCH TTHC KI N NGH GI NGUYÊN
(Kèm theo báo cáo s : /………. ngày tháng năm 20….
c a c quan/ đ n v ……….…….. ) ơ ơ
STT S h s ơ
TTHC
Tên TTHC Lĩnh v cChi chú
1
2
3
M U 2
DANH SÁCH TTHC KI N NGH S A Đ I, B SUNG
Đ I V I NH NG TTHC THU C TH M QUY N BAN HÀNH C A UBND T NH
(Kèm theo báo cáo s : /………. ngày tháng năm 20….
c a c quan/ đ n v ……….…….. ) ơ ơ
STT S h s ơ
TTHC
Tên
TTHC
Lĩnh
v cKi n ngh s a đ i, ế
b sungKi n nghế
th c thi
1 a) N i dung s a đ i, b sung:
(nêu n i dung c n s a đ i, b
sung c a TTHC, m u đ n, m u t ơ
khai, yêu c u ho c đi u ki n đ
th c hi n TTHC)
b) Lý do s a đ i, b sung:
(nêu do t i sao c n s a đ i,
b sung TTHC, m u đ n, m u t ơ
khai, yêu c u ho c đi u ki n đ
th c hi n TTHC)
c) Ph ng án s a đ i, b sung: ươ
(nêu ph ng án s a đ i, b sungươ
c th đ i v i TTHC, m u đ n, ơ
m u t khai, yêu c u ho c đi u
ki n đ th c hi n TTHC)
Ki n ngh ế
c n s a đi u,
kho n, đi m,
s c a văn b n
nào.
2
3
3
M U 3
DANH SÁCH TTHC KI N NGH THAY TH
Đ I V I NH NG TTHC THU C TH M QUY N BAN HÀNH C A UBND T NH
(Kèm theo báo cáo s : /………. ngày tháng năm 20….
c a c quan/ đ n v ……….…….. ) ơ ơ
STT S h s ơ
TTHC
Tên
TTHC
Lĩnh
v cKi n ngh thay thế ế Ki n ngh th cế
thi
1 a) N i dung thay th : ế
(nêu c n thay th TTHC, m u ế
đ n, m u t khai, hay yêu c u/ơ
đi u ki n đ th c hi n TTHC?)
b) Lý do thay th : ế
(nêu do t i sao c n thay th ế
TTHC, m u đ n, m u t khai, ơ
yêu c u/ đi u ki n đ th c hi n
TTHC)
Ki n ngh c nế
thay th đi u,ế
kho n, đi m, s
c a văn b n nào.
2
3
M U 4
DANH SÁCH TTHC KI N NGH BÃI B /H Y B
Đ I V I NH NG TTHC THU C TH M QUY N BAN HÀNH C A UBND T NH
(Kèm theo báo cáo s : /………. ngày tháng năm 20….
c a c quan/ đ n v ……….…….. ) ơ ơ
STT S h s ơ
TTHC
Tên
TTHC
Lĩnh
v cKi n ngh bãi b /h y bế Ki n nghế
th c thi
1 a) N i dung bãi b /h y b :
(nêu c n bãi b /h y b
TTHC, m u đ n, m u t khai, ơ
hay yêu c u/ đi u ki n đ th c
hi n TTHC?)
b) Lý do bãi b /h y b :
(nêu do t i sao c n bãi
b /h y b TTHC, m u đ n, ơ
m u t khai, yêu c u/ đi u ki n
đ th c hi n TTHC)
Ki n ngh ế
c n bãi b /h y
b đi u, kho n,
đi m, s c a
văn b n nào.
2
3
4
M U 5
DANH SÁCH TTHC KI N NGH S A Đ I, B SUNG
Đ I V I NH NG TTHC THU C TH M QUY N BAN HÀNH C A
CÁC C QUAN NHÀ N C TRUNG NGƠ ƯỚ ƯƠ
(Kèm theo báo cáo s : /………. ngày tháng năm 20….
c a c quan/ đ n v ……….…….. ) ơ ơ
STT S h s ơ
TTHC
Tên
TTHC
Lĩnh
v cKi n ngh s a đ i, ế
b sungKi n ngh th cế
thi
1 a) N i dung s a đ i, b sung:
(nêu n i dung c n s a đ i,
b sung c a TTHC, m u đ n, ơ
m u t khai, yêu c u ho c đi u
ki n đ th c hi n TTHC)
b) Lý do s a đ i, b sung:
(nêu do t i sao c n s a
đ i, b sung TTHC, m u đ n, ơ
m u t khai, yêu c u ho c đi u
ki n đ th c hi n TTHC)
c) Ph ng án s a đ i, b sung: ươ
(nêu ph ng án s a đ i, bươ
sung c th đ i v i TTHC, m u
đ n, m u t khai, yêu c u ho cơ
đi u ki n đ th c hi n TTHC)
Ki n ngh ế
c n s a đi u,
kho n, đi m, s
c a văn b n
nào.
2
3
M U 6
DANH SÁCH TTHC KI N NGH BÃI B /H Y B
Đ I V I NH NG TTHC THU C TH M QUY N BAN HÀNH C A
CÁC C QUAN NHÀ N C TRUNG NGƠ ƯỚ ƯƠ
(Kèm theo báo cáo s : /………. ngày tháng năm 20….
c a c quan/ đ n v ……….…….. ) ơ ơ
STT S h s ơ
TTHC
Tên
TTHC
Lĩnh
v cKi n ngh bãi b /h y bế Ki n nghế
th c thi
1 a) N i dung bãi b /h y b :
(nêu c n bãi b /h y b
TTHC, m u đ n, m u t khai, ơ
hay yêu c u/ đi u ki n đ th c
hi n TTHC?)
b) Lý do bãi b /h y b :
Ki n ngh ế
c n bãi b /h y
b đi u,
kho n, đi m,
s c a văn b n
nào.
5