
Đơn vị báo cáo:………………………….
Địa chỉ:…………………………………….
Mẫu số B 03 - DN/HN
(Ban hành theo Thông tư số 202/2014/TT-
BTC Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
BÁO CÁO L U CHUY N TI N T H P NH TƯ Ể Ề Ệ Ợ Ấ
(Theo ph ng pháp tr c ti p) (*)ươ ự ế
Năm….....
Đn v tính:ơ ị ………….
CH TIÊUỈMã sốThuy tế minh Năm nay Năm tr cướ
1 2 3 4 5
I. L u chuy n ti n t ho t đng kinh doanhư ể ề ừ ạ ộ
1. Ti n thu t bán hàng, cung c p d ch v và doanh thu khácề ừ ấ ị ụ 01
2. Ti n chi tr cho ng i cung c p hàng hóa và d ch về ả ườ ấ ị ụ 02
3. Ti n chi tr cho ng i lao đngề ả ườ ộ 03
4. Ti n lãi vay đã trề ả 04
5. Thu thu nh p doanh nghi p đã n pế ậ ệ ộ 05
6. Ti n thu khác t ho t đng kinh doanhề ừ ạ ộ 06
7. Ti n chi khác cho ho t đng kinh doanhề ạ ộ 07
L u chuy n ti n thu n t ho t đng kinh doanhư ể ề ầ ừ ạ ộ 20
II. L u chuy n ti n t ho t đng đu tư ể ề ừ ạ ộ ầ ư
1. Ti n chi đ mua s m, xây d ng TSCĐ và các tài s n dài h n khácề ể ắ ự ả ạ 21
2. Ti n thu t thanh lý, nh ng bán TSCĐ và các tài s n dài h n khácề ừ ượ ả ạ 22
3. Ti n chi cho vay, mua các công c n c a đn v khácề ụ ợ ủ ơ ị 23
4. Ti n thu h i cho vay, bán l i các công c n c a đn v khácề ồ ạ ụ ợ ủ ơ ị 24
5. Ti n chi đu t góp v n vào đn v khácề ầ ư ố ơ ị 25
6. Ti n thu h i đu t góp v n vào đn v khácề ồ ầ ư ố ơ ị 26
7. Ti n thu lãi cho vay, c t c và l i nhu n đc chiaề ổ ứ ợ ậ ượ 27
L u chuy n ti n thu n t ho t đng đu tư ể ề ầ ừ ạ ộ ầ ư 30
III. L u chuy n ti n t ho t đng tài chínhư ể ề ừ ạ ộ
1. Ti n thu t phát hành c phi u, nh n v n góp c a ch s h uề ừ ổ ế ậ ố ủ ủ ở ữ 31
2. Ti n tr l i v n góp cho các ch s h u, mua l i c phi u c a doanh ề ả ạ ố ủ ở ữ ạ ổ ế ủ
nghi p đã phát hànhệ32
3. Ti n thu t đi vayề ừ 33
4. Ti n tr n g c vayề ả ợ ố 34
5. Ti n tr n g c thuê tài chínhề ả ợ ố 35
6. C t c, l i nhu n đã tr cho ch s h uổ ứ ợ ậ ả ủ ở ữ 36
L u chuy n ti n thu n t ho t đng tài chínhư ể ề ầ ừ ạ ộ 40
L u chuy n tiư ể ền thuần trong k (50 = 20+30+40)ỳ50

Ti n và t ng đng ti n đu kề ươ ươ ề ầ ỳ 60
nh h ng c a thay đi t giá h i đoái quy đi ngo i tẢ ưở ủ ổ ỷ ố ổ ạ ệ 61
Ti n và t ng đng ti n cu i k (70 = 50+60+61)ề ươ ươ ề ố ỳ 70
Ghi chú: Các ch tiêu không có s li u thì doanh nghi p không ph i trình bàyỉ ố ệ ệ ả
Lập, ngày … tháng … năm…
Người lập biểu
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
- S ch ng ch hành ngh ;ố ứ ỉ ề
- Đn v cung c p d ch v k toánơ ị ấ ị ụ ế
Đi v i ng i l p bi u là các đn v d ch v k toán ph i ghi rõ S ch ng ch hành ngh , tên và đa ch Đn v cung c p ố ớ ườ ậ ể ơ ị ị ụ ế ả ố ứ ỉ ề ị ỉ ơ ị ấ
d ch v k toán. Ng i l p bi u là cá nhân ghi rõ S ch ng ch hành ngh .ị ụ ế ườ ậ ể ố ứ ỉ ề
Đơn vị báo cáo:………………………….
Địa chỉ:…………………………………….
Mẫu số B 03 - DN/HN
(Ban hành theo Thông tư số 202/2014/TT-
BTC Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
BÁO CÁO L U CHUY N TI N T H P NH TƯ Ể Ề Ệ Ợ Ấ
(Theo ph ng pháp gián ti p) (*)ươ ế
Năm….....
Đn v tính:ơ ị ………….
CH TIÊUỈMã sốThuy tế minh Năm nay Năm
tr cướ
1 2 3 4 5
I. L u chuy n ti n t ho t đng kinh doanhư ể ề ừ ạ ộ
1. Lợi nhu n tr c thuậ ướ ế 01
2. Đi u ch nh cho các kho nề ỉ ả
- Kh u hao TSCĐấ02
- Các kho n d phòngả ự 03
- Lãi, l chênh l ch t giá h i đoái do đánh giá l i các kho n m c ti n t cóỗ ệ ỷ ố ạ ả ụ ề ệ
g c ngo i tố ạ ệ 04
- Lãi, l t ho t đng đu tỗ ừ ạ ộ ầ ư 05
- Chi phí lãi vay 06
- Các kho n đi u ch nh khácả ề ỉ 07
3. L i nhu n t ho t đng kinh doanh tr c thay đi v n l u đngợ ậ ừ ạ ộ ướ ổ ố ư ộ 08
- Tăng, gi m các kho n ph i thuả ả ả 09
- Tăng, gi m hàng t n khoả ồ 10
- Tăng, gi m các kho n ph i tr (Không k lãi vay ph i tr , thu thu nh p ả ả ả ả ể ả ả ế ậ
doanh nghi p ph i n p)ệ ả ộ 11

- Tăng, gi m chi phí tr tr cả ả ướ 12
- Tăng, gi m ch ng khoán kinh doanhả ứ 13
- Ti n lãi vay đã trề ả 14
- Thu thu nh p doanh nghi p đã n pế ậ ệ ộ 15
- Ti n thu khác t ho t đng kinh doanhề ừ ạ ộ 16
- Ti n chi khác cho ho t đng kinh doanhề ạ ộ 17
L u chuy n ti n thu n t ho t đng kinh doanhư ể ề ầ ừ ạ ộ 20
II. L u chuy n ti n t ho t đng đu tư ể ề ừ ạ ộ ầ ư
1. Ti n chi đ mua s m, xây d ng TSCĐ và các tài s n dài h n khácề ể ắ ự ả ạ 21
2. Ti n thu t thanh lý, nh ng bán TSCĐ và các tài s n dài h n khácề ừ ượ ả ạ 22
3. Ti n chi cho vay, mua các công c n c a đn v khácề ụ ợ ủ ơ ị 23
4. Ti n thu h i cho vay, bán l i các công c n c a đn v khácề ồ ạ ụ ợ ủ ơ ị 24
5. Ti n chi đu t góp v n vào đn v khácề ầ ư ố ơ ị 25
6. Ti n thu h i đu t góp v n vào đn v khácề ồ ầ ư ố ơ ị 26
7. Ti n thu lãi cho vay, c t c và l i nhu n đc chiaề ổ ứ ợ ậ ượ 27
L u chuy n ti n thu n t ho t đng đu tư ể ề ầ ừ ạ ộ ầ ư 30
III. L u chuy n ti n t ho t đng tài chínhư ể ề ừ ạ ộ
1. Ti n thu t phát hành c phi u, nh n v n góp c a ch s h uề ừ ổ ế ậ ố ủ ủ ở ữ 31
2. Ti n tr l i v n góp cho các ch s h u, mua l i c phi u c a doanh ề ả ạ ố ủ ở ữ ạ ổ ế ủ
nghi p đã phát hànhệ32
3. Ti n thu t đi vayề ừ 33
4. Ti n tr n g c vayề ả ợ ố 34
5. Ti n tr n g c thuê tài chínhề ả ợ ố 35
6. C t c, l i nhu n đã tr cho ch s h uổ ứ ợ ậ ả ủ ở ữ 36
L u chuy n ti n thu n t ho t đng tài chínhư ể ề ầ ừ ạ ộ 40
L u chuy n ti n thu n trong k (50 = 20+30+40)ư ể ề ầ ỳ 50
Ti n và t ng đng ti n đu kề ươ ươ ề ầ ỳ 60
nh h ng c a thay đi t giá h i đoái quy đi ngo i tẢ ưở ủ ổ ỷ ố ổ ạ ệ 61
Ti n và t ng đng ti n cu i k (70 = 50+60+61)ề ươ ươ ề ố ỳ 70
Ghi chú: Các ch tiêu không có s li u thì doanh nghi p không ph i trình bàyỉ ố ệ ệ ả
Lập, ngày … tháng … năm…
Người lập biểu
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
- S ch ng ch hành ngh ;ố ứ ỉ ề
- Đn v cung c p d ch v k toánơ ị ấ ị ụ ế
Đi v i ng i l p bi u là các đn v d ch v k toán ph i ghi rõ S ch ng ch hành ngh , tên và đa ch Đn v cung c p ố ớ ườ ậ ể ơ ị ị ụ ế ả ố ứ ỉ ề ị ỉ ơ ị ấ
d ch v k toán. Ng i l p bi u là cá nhân ghi rõ S ch ng ch hành ngh .ị ụ ế ườ ậ ể ố ứ ỉ ề