
Đ n v báo cáo:………………....ơ ị M u s B 01 – DNẫ ố
Đ a ch :………………………….ị ỉ (Ban hành theo QĐ s 15/2006/QĐ-BTCố
Ngày 20/03/2006 c a B tr ng BTC)ủ ộ ưở
B NG CÂN Đ I K TOÁNẢ Ố Ế
T i ngày ... tháng ... năm ...(1)ạ
Đ n v tính:.............ơ ị
TÀI S NẢMã số
1 2 3 4 5
A – TÀI S N NG N H N (100=110+120+130+140+150)Ả Ắ Ạ 100
I. Ti n và các kho n t ng đ ng ti nề ả ươ ươ ề 110
1.Ti nề111 V.01
2. Các kho n t ng đ ng ti nả ươ ươ ề 112
II. Các kho n đ u t tài chính ng n h nả ầ ư ắ ạ 120 V.02
1. Đ u t ng n h nầ ư ắ ạ 121
2. D phòng gi m giá đ u t ng n h n (*) (2)ự ả ầ ư ắ ạ 129 (…) (…)
III. Các kho n ph i thu ng n h nả ả ắ ạ 130
1. Ph i thu khách hàngả131
2. Tr tr c cho ng i bánả ướ ườ 132
3. Ph i thu n i b ng n h nả ộ ộ ắ ạ 133
4. Ph i thu theo ti n đ k ho ch h p đ ng xây d ngả ế ộ ế ạ ợ ồ ự 134
5. Các kho n ph i thu khácả ả 135 V.03
6. D phòng ph i thu ng n h n khó đòi (*)ự ả ắ ạ 139 (…) (…)
IV. Hàng t n khoồ140
1. Hàng t n khoồ141 V.04
2. D phòng gi m giá hàng t n kho (*)ự ả ồ 149 (…) (…)
V. Tài s n ng n h n khácả ắ ạ 150
1. Chi phí tr tr c ng n h n ả ướ ắ ạ 151
2. Thu GTGT đ c kh u trế ượ ấ ừ 152
3. Thu và các kho n khác ph i thu Nhà n cế ả ả ướ 154 V.05
5. Tài s n ng n h n khácả ắ ạ 158
B - TÀI S N DÀI H N (200 = 210 + 220 + 240 + 250 + 260)Ả Ạ 200
I- Các kho n ph i thu dài h n ả ả ạ 210
1. Ph i thu dài h n c a khách hàngả ạ ủ 211
2. V n kinh doanh đ n v tr c thu cố ở ơ ị ự ộ 212
3. Ph i thu dài h n n i bả ạ ộ ộ 213 V.06
4. Ph i thu dài h n khácả ạ 218 V.07
5. D phòng ph i thu dài h n khó đòi (*)ự ả ạ 219 (...) (...)
II. Tài s n c đ nhả ố ị 220
1. Tài s n c đ nh h u hìnhả ố ị ữ 221 V.08
- Nguyên giá 222
- Giá tr hao mòn lu k (*)ị ỹ ế 223 (…) (…)
2. Tài s n c đ nh thuê tài chínhả ố ị 224 V.09
- Nguyên giá 225
- Giá tr hao mòn lu k (*)ị ỹ ế 226 (…) (…)
3. Tài s n c đ nh vô hìnhả ố ị 227 V.10
Thuy t ế
minh
S cu i ố ố
năm (3)
S đ u ố ầ
năm (3)

- Nguyên giá 228
- Giá tr hao mòn lu k (*)ị ỹ ế 229 (…) (…)
4. Chi phí xây d ng c b n d dangự ơ ả ở 230 V.11
III. B t đ ng s n đ u tấ ộ ả ầ ư 240 V.12
- Nguyên giá 241
- Giá tr hao mòn lu k (*)ị ỹ ế 242 (…) (…)
IV. Các kho n đ u t tài chính dài h nả ầ ư ạ 250
1. Đ u t vào công ty conầ ư 251
2. Đ u t vào công ty liên k t, liên doanhầ ư ế 252
3. Đ u t dài h n khácầ ư ạ 258 V.13
4. D phòng gi m giá đ u t tài chính dài h n (*)ự ả ầ ư ạ 259 (…) (…)
V. Tài s n dài h n khácả ạ 260
1. Chi phí tr tr c dài h nả ướ ạ 261 V.14
2. Tài s n thu thu nh p hoãn l iả ế ậ ạ 262 V.21
3. Tài s n dài h n khácả ạ 268
T NG C NG TÀI S N (270 = 100 + 200)Ổ Ộ Ả 270
NGU N V NỒ Ố
A – N PH I TR (300 = 310 + 330)Ợ Ả Ả 300
I. N ng n h nợ ắ ạ 310
1. Vay và n ng n h nợ ắ ạ 311 V.15
2. Ph i tr ng i bán ả ả ườ 312
3. Ng i mua tr ti n tr cườ ả ề ướ 313
4. Thu và các kho n ph i n p Nhà n cế ả ả ộ ướ 314 V.16
5. Ph i tr ng i lao đ ngả ả ườ ộ 315
6. Chi phí ph i trả ả 316 V.17
7. Ph i tr n i bả ả ộ ộ 317
8. Ph i tr theo ti n đ k ho ch h p đ ng xây d ngả ả ế ộ ế ạ ợ ồ ự 318
9. Các kho n ph i tr , ph i n p ng n h n khácả ả ả ả ộ ắ ạ 319 V.18
10. D phòng ph i tr ng n h nự ả ả ắ ạ 320
II. N dài h nợ ạ 330
1. Ph i tr dài h n ng i bánả ả ạ ườ 331
2. Ph i tr dài h n n i bả ả ạ ộ ộ 332 V.19
3. Ph i tr dài h n khácả ả ạ 333
4. Vay và n dài h nợ ạ 334 V.20
5. Thu thu nh p hoãn l i ph i tr ế ậ ạ ả ả 335 V.21
6. D phòng tr c p m t vi c làmự ợ ấ ấ ệ 336
7.D phòng ph i tr dài h nự ả ả ạ 337
B - V N CH S H U (400 = 410 + 430)Ố Ủ Ở Ữ 400
I. V n ch s h uố ủ ở ữ 410 V.22
1. V n đ u t c a ch s h uố ầ ư ủ ủ ở ữ 411
2. Th ng d v n c ph nặ ư ố ổ ầ 412
3. V n khác c a ch s h uố ủ ủ ở ữ 413
4. C phi u qu (*)ổ ế ỹ 414 (...) (...)
5. Chênh l ch đánh giá l i tài s nệ ạ ả 415

6. Chênh l ch t giá h i đoáiệ ỷ ố 416
7. Qu đ u t phát tri nỹ ầ ư ể 417
8. Qu d phòng tài chínhỹ ự 418
9. Qu khác thu c v n ch s h uỹ ộ ố ủ ở ữ 419
10. L i nhu n sau thu ch a phân ph iợ ậ ế ư ố 420
11. Ngu n v n đ u t XDCBồ ố ầ ư 421
II. Ngu n kinh phí và qu khácồ ỹ 430
1. Qu khen th ng, phúc l iỹ ưở ợ 431
2. Ngu n kinh phíồ432 V.23
3. Ngu n kinh phí đã hình thành TSCĐồ433
T NG C NG NGU N V N (440 = 300 + 400)Ổ Ộ Ồ Ố 440
CÁC CH TIÊU NGOÀI B NG CÂN Đ I K TOÁNỈ Ả Ố Ế
CH TIÊUỈThuy t minhế
1. Tài s n thuê ngoàiả24
2. V t t , hàng hóa nh n gi h , nh n gia côngậ ư ậ ữ ộ ậ
3. Hàng hóa nh n bán h , nh n ký g i, ký c cậ ộ ậ ử ượ
4. N khó đòi đã x lýợ ử
5. Ngo i t các lo iạ ệ ạ
6. D toán chi s nghi p, d ánự ự ệ ự
Ng i l p bi u K toán tr ngườ ậ ể ế ưở Giám đ cố
(Ký, h tên) (Ký, h tên)ọ ọ (Ký, h tên, đóng d u)ọ ấ
Ghi chú:
(1) Nh ng ch tiêu không có s li u có th không ph i trình bày nh ng không đ c đánh l i s th t ch tiêu và "Mã s "ữ ỉ ố ệ ể ả ư ượ ạ ố ứ ự ỉ ố
(2) S li u các ch tiêu có d u (*) đ c ghi b ng s âm d i hình th c ghi trong ngo c đ n (…)ố ệ ỉ ấ ượ ằ ố ướ ứ ặ ơ
(3) Đ i v i doanh nghi p có kỳ k toán năm là năm d ng l ch (X) thì s cu i năm có th ghi là "31.12.X" và s đ u năm có th gố ớ ệ ế ươ ị ố ố ể ố ầ ể
S cu i ố ố
năm (3)
S đ u ố ầ
năm (3)
L p, ngày ... tháng ... năm ...ậ

