ế ố M u ẫ s 5ố 1DS (Ban hành kèm theo Ngh quy t s 01/2017/NQHĐTP ngày 13 tháng 01 năm
ộ ồ
ủ
ố
ị ẩ
2017 c a H i đ ng Th m phán Tòa án nhân dân t
i cao)
Ộ Ộ Ủ
TÒA ÁN NHÂN DÂN..... (1)
ộ ậ
ự
ạ
Ệ C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Đ c l p T do H nh phúc
Ả
Ị
BIÊN B N NGH ÁN
ờ
ồ Vào h i... gi
...phút, ngày... tháng...năm
........................................................
T i:ạ (2)...............................................................................................................
ớ
ồ
ộ ồ V i H i đ ng xét x
ử(3) ……….g m có:
ủ ọ
ẩ
Th m phán Ch t a phiên tòa: Ông (Bà)………………………………..
.....................................................................................................................(4)
(5)
ế
ự
ụ
ụ
ố
ị
Ti n hành ngh án v án
th lý s …….…/….../………..……..….
dân s ngày…..tháng…..năm…..v ề (6)…………………………………………… gi a:ữ
Nguyên đ nơ .....................................................................................................
B đ n
ị ơ ..............................................................................................................
ườ
ề ợ
Ng
i có quy n l
ụ i, nghĩa v liên quan
........................................................(7)
ứ
ứ
ượ
ạ
ế
ả
c xem xét t
ụ i phiên tòa, k t qu tranh t ng
ứ ủ
ạ
ệ Căn c vào tài li u, ch ng c đã đ ị i phiên tòa, các quy đ nh c a pháp lu t
ậ (8).
t
Ậ
Ể
Ế
(9)
Ộ Ồ Ị Ế
Ử Ấ
Ư
Ụ
Ả H I Đ NG XÉT X TH O LU N, BI U QUY T, Ề Ủ QUY T Đ NH CÁC V N Đ C A V ÁN NH SAU
...........................................................................................................................
...........................................................................................................................
ế
ồ
ị
ờ
Ngh án k t thúc vào h i....... gi
....... phút, ngày....... tháng....... năm.
ấ ả
ộ ồ
ử
ượ ọ ạ c đ c l
i cho t
t c thành viên H i đ ng xét x cùng nghe
ả ướ
ị Biên b n ngh án đã đ i đây.
và ký tên d
Ộ Ồ
Ử
Ẩ
THÀNH VIÊN H I Đ NG XÉT X
ọ
ấ
(Ký tên, ghi rõ h tên)
Ủ Ọ TH M PHÁN – CH T A PHIÊN TÒA ọ (Ký tên, ghi rõ h tên, đóng d u)
ướ ẫ ố ẫ ử ụ H ng d n s d ng m u s 5 1DS:
ế ả ậ ả i và l p biên b n hoà gi ế (1) Ghi tên Toà án ti n hành phiên hoà gi ộ ỉ ấ ụ ệ ố ự thu c trung ộ ươ ộ ố ự ầ ỉ ươ ệ ỉ i thành; n u là Toà án nhân ng nào (ví d : Toà án ng, thì ghi rõ ế ố ỉ ỉ ả ệ dân c p huy n, thì c n ghi huy n nào thu c t nh, thành ph tr c nhân dân huy n X, t nh H). N u là Toà án nhân dân t nh, thành ph tr c thu c trung ụ Toà án nhân dân t nh, (thành ph ) đó (ví d : Toà án nhân dân t nh H).
ơ ế ụ ạ ụ ở ể ị ặ ỉ ạ s Toà án nhân dân t nh N; ho c: T i (2) Ghi đ a đi m n i ti n hành phiên toà (ví d : T i tr ệ ố ỷ ộ ườ ng U ban nhân dân huy n S, thành ph H). H i tr
ử ơ ẩ ộ ồ ộ ồ ử ế ẩ ơ ẩ (3) N u H i đ ng xét x s th m thì ghi “s th m”; n u H i đ ng xét x phúc th m thì ghi ế “phúc th m”.ẩ
ầ ủ ộ ồ ử (4) Ghi đ y đ tên thành viên H i đ ng xét x .
ứ ứ (5) Ô th nh t ghi s th lý, ô th hai ghi năm th lý và ô th ba n u t ố ụ ẩ ế ấ ơ ẩ ế ạ ấ i c p s th m thì ghi ự ề ấ n u là tranh ch p v dân s thì ghi “DS”; ươ ề ng ụ ố ế ề ấ ụ ứ ấ ế ạ ấ ứ ư ế i c p phúc th m thì ghi “TLPT”; ô th t “TLST”, n u t ế ề ấ n u là tranh ch p v hôn nhân và gia đình thì ghi “HNGĐ”; n u là tranh ch p v kinh doanh, th ộ ạ m i thì ghi “KDTM”; n u là tranh ch p v lao đ ng thì ghi “LĐ” (ví d : s 18/2017/TLSTHNGĐ).
ấ ụ ế ả ấ ị ế ượ (6) Ghi quan h tranh ch p mà Tòa án gi ủ ề ả ị ệ c quy đ nh t ữ ụ ự ể ề ộ ậ ố ụ ụ ả ượ ủ ị ầ ả i ế ủ t ng dân s , đ ghi vào ph n trích y u c a ố ị t Nam gi a cá ấ ự t ng dân s thì ghi: “tranh ch p c quy đ nh t ữ ệ ớ i quy t: C n xác đ nh tranh ch p mà Tòa án th lý gi ầ ộ ậ ố ụ ạ i đi u, kho n nào c a B lu t t quy t đ ệ ấ ế ả ấ ả i quy t là tranh ch p v qu c t ch Vi b n án (ví d : Tranh ch p mà Tòa án th lý gi ớ ề ạ nhân v i cá nhân đ i kho n 1 Đi u 26 c a B lu t t ố ị ề t Nam gi a cá nhân v i cá nhân”). v qu c t ch Vi
ầ ủ ủ ươ ự ươ ứ ớ ư ươ ự ụ (7) Ghi đ y đ tên c a các đ ng s t ng ng v i t cách đ ng s trong v án.
ộ ủ ề ị ng h p quy đ nh t ườ ậ ợ ữ ủ ậ ế ng t ộ ậ ố ụ ạ ả i kho n 2 Đi u 4 c a B lu t t ệ ự ắ ơ ả pháp lu t, nh ng nguyên t c c b n c a pháp lu t dân s , án l ự ậ t ng dân s thì ghi t p ằ ặ ẽ công b ng , ho c l (8) N u thu c tr ự ươ quán, t ế (n u có).
ộ ồ ế ị ử ừ ể ấ ả ậ (9) Ghi các ý ki n th o lu n, bi u quy t và quy t đ nh c a H i đ ng xét x theo t ng v n đ ề ủ ộ ồ ế ế ử ế ế ế ế ủ ủ ụ c a v án, n u có ý ki n khác thì ghi rõ ý ki n c a thành viên H i đ ng xét x có ý ki n khác.