Đơn vị: ................
B phn:…………
Mu s: 05 - VT
(Kèm theo Thông tư s 99/2025/TT-BTC
ngày 27 tháng 10 năm 2025 ca B trưởng Bi chính)
BIÊN BN TNG HP KIM KÊ VẬT TƯ, CÔNG CỤ, SN PHM, HÀNG HÓA
S: ………………
- Thời điểm kim kê …… gi ...ngày ...tháng ...năm ..
- Ban kim kê/Hi đồng kim kê gm:
Ông/Bà ……………………. Chc v …………. Đại din ……Trưng ban/Ch tch Hội đồng
Ông/Bà ……………………. Chc v …………. Đại din ……………………..Ủy viên
Ông/Bà ……………………. Chc v ……….... Đại din ……………………. Ủy viên
- Đã kiểm kê kho có nhng mặt hàng dưới đây:
STT
Tên,
nhãn
hiu,
quy
cách vt
,
dng
c,...
s
Đơn
v
tính
Đơn
giá
Theo kim
Chênh lch
Phm cht
Thiếu
Còn
tt
100
%
Kém
phm
cht
Mt
phm
cht
S
ng
Thành
tin
S
ng
Thành
tin
S
ng
Thành
tin
S
ng
Thành
tin
A
B
C
D
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Cng
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
Giám đốc
(Ý kiến gii quyết s
chênh lch)
(Ký, h tên)
Kế toán trưởng
(Ký, h tên)
Th kho
(Ký, h tên)
Ngày... tháng... năm...
Trưởng ban/Ch tch
Hi đng kim kê
(Ký, h tên)
Ghi chú: y theo đặc điểm hot đng sn xut kinh doanh và yêu cu qun lý ca đơn vị mình,
doanh nghiệp đưc xây dng, thiết kế biu mu chng t kế toán.