intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Mẫu các loại chứng từ kế toán

Chia sẻ: Thanh Ha | Ngày: | Loại File: XLS | Số trang:190

2.042
lượt xem
702
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Tài liệu "Mẫu các loại chứng từ kế toán" sẽ cung cấp đến bạn đọc các loại mẫu chứng từ kế toán được định dạng dưới dạng file Excel. Trong đó có các mẫu như: bảng chấm công, bảng chấm công làm thêm giờ, bảng thanh toán lương, giấy đi đường, bản thanh toán tiền thuê ngoài, bảng kê trích các khoản lương...

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Mẫu các loại chứng từ kế toán

  1. Mẫu số: 01a-LĐTL Đơn vị: ............................ (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC) Bộ phận: ......................... BẢNG CHẤM CÔNG Tháng ...... năm ........... Ngày trong tháng Quy ra công Số công Số công Ngạch bậc nghỉ nghỉ Số công Số công STT Họ và tên lương hoặc cấp việc, việc, hưởng hưởng bậc chức vụ ngừng ngừng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 lương lương việc việc sản thời hưởng hưởng . phẩm gian 100% ...% lương lương A B C 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 Cộng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Ký hiệu chấm công - Lương sản phẩm: SP - Thai sản: TS - Nghỉ bù: NB - Lương thời gian: + - Tai nạn: TS - Nghỉ không lương: KL - Ốm, điều dưỡng: Ô - Nghỉ phép: P - Ngừng việc: NB - Con ốm:: Cô - Hội nghị, học tập: H - Lao động nghĩa vụ: LĐ Ngày ............. tháng .............. năm ............... Người chấm công Phụ trách bộ phận Người duyệt (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
  2. ày 20/03/2006 Số công hưởng BHXH 36 0 năm ...............
  3. Mẫu số: 01b-LĐTL Đơn vị: ............................ (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC) Bộ phận: ......................... BẢNG CHẤM CÔNG LÀM THÊM GiỜ Tháng ...... năm ........... Ngày trong tháng Cộng giờ làm thêm STT Họ và tên Ngày Ngày thứ bảy, Ngày lễ, 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 làm chủ tết việc nhật A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 Cộng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Ký hiệu chấm công NT: Làm thêm ngày làm việc (Từ .......... giờ .......... đến ........... giờ ...........) NN: Làm thêm ngày thứ bày, chủ nhật (Từ .......... giờ .......... đến ........... giờ ...........) NL: Làm thêm ngày lễ, tết (Từ .......... giờ .......... đến ........... giờ ...........) Đ: Làm thêm buổi đêm (Từ .......... giờ .......... đến ........... giờ ...........) Ngày ............. tháng .............. năm ................ Xác nhận của bộ phận (phòng ban) có Người chấm công Người duyệt người làm thêm) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
  4. 3/2006 của m thêm Làm đêm 35 0 .......
  5. Mẫu số: 02-LĐTL Đơn vị: ............................ (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC) Bộ phận: ......................... Số:.............../BTTL-MEX BẢNG THANH TOÁN TIỀN LƯƠNG Tháng ...... năm ........... Nghỉ việc, ngừng việc Nghỉ việc, ngừng việc Lương sản phẩm Lương thời gian Phụ cấp Các khoản phải khấu trừ vào lương Kỳ II được lĩnh hưởng 100% lương hưởng ......% lương STT Họ và tên Bậc lương Hệ số thuộc quỹ Phụ cấp khác Tổng số Tạm ứng kỳ I lương Thuế TNCN Số SP Số tiền Số công Số tiền Số công Số tiền Số công Số tiền BHXH ......... Cộng Số tiền Ký nhận phải nộp A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 C Cộng Tổng số tiền (Viết bằng chữ): ................................................................................................................................................................................................................................. Ngày ......... tháng.......... năm............. Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
  6. 03/2006
  7. Mẫu số: 03-LĐTL Đơn vị: ............................ (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006 Bộ phận: ......................... của Bộ trưởng BTC) BẢNG THANH TOÁN TIỀN THƯỞNG Tháng ...... năm ........... Mức thưởng STT Họ và tên Chức vụ Bậc lương Xếp loại Số tiền Ký nhận thưởng A B C 1 2 3 D Cộng Tổng số tiền (Viết bằng chữ): ......................................................................................................................................... Người lập biểu Kế toán trưởng Ngày ......... tháng.......... năm............. (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) Giám đốc
  8. (Ký, họ tên)
  9. Mẫu số: 03-LĐTL số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC) Số:.............../BTTL-MEX Ghi chú E ......... năm............. m đố c
  10. họ tên)
  11. Mẫu số: 04-LĐTL Đơn vị: ............................ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày Bộ phận: ......................... Độc lập - Tự do - Hạnh phúc 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC) GIẤY ĐI ĐƯỜNG Chấp cho: .................................................................................................................................................................................................. Chức vụ: .................................................................................................................................................................................................... Được cử đi công tác tại: ............................................................................................................................................................................ Theo công lệnh (hoặc giấy giới thiệu) số ............ ngày ........... tháng ............ năm .................................................................................. Từ ngày ............. tháng .......... tháng .......... năm ................... Đ ến ngày ............. tháng .......... tháng .......... năm ................................. Ngày ........ tháng ........ năm ............. Người duyệt (Ký, họ tê, đóng dấu) Tiền ứng trước Lương: ............................................ đồng Công tác phí: ................................... đồng Cộng: .............................................. đồng Độ dài chặng Số ngày Nơi đi, nơi đến Ngày Phương tiện sử dụng Lý do lưu trú đường công tác 1 2 3 4 5 6 Nơi đi: ............................................................... Nơi đến: ............................................................ Nơi đi: ............................................................... Nơi đến: ............................................................ Nơi đi: ............................................................... Nơi đến: ............................................................ Vé người: .......................................................... vé x ................................................... đồng = ................................................. đồng Vé cước: ........................................................... vé x ................................................... đồng = ................................................. đồng Phụ phí lấy vé bằng điện thoại ......................... vé x ................................................... đồng = ................................................. đồng Phòng nghỉ: ...................................................... vé x ................................................... đồng = ................................................. đồng 1. Phụ cấp đi đường: cộng: ................................................................................ đ ồng 2. Phụ cấp lưu trú: Tổng cộng ngày công tác: ................................................... đ ồng Ngày ........ tháng ........ năm ............. Duyệt số tiền được thanh toán là: .............................................................. đ ồng (Số tiền bằng chữ: ...............................................................................................................................................................................................................) Người đi công tác Phụ trách bộ phận Giám đốc (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
  12. Mẫu số: 04-LĐTL nh theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày 0/03/2006 của Bộ trưởng BTC) Số:...................... tháng ........ năm ............. Người duyệt họ tê, đóng dấu) Chứng nhận của cơ quan (Ký tên, đóng dấu) 7 ........ đồng ........ đồng ........ đồng ........ đồng tháng ........ năm ............. ..................) Giám đốc (Ký, họ tên)
  13. Đơn vị .......... Bộ phận .......... BẢNG THANH TOÁN TIỀN THUÊ NGOÀI (Dùng cho thuê nhân công, thuê khoán việc) Số .................... Họ và tên người thuê: ........................................................................................ Bộ phận (hoặc địa chỉ): ...................................................................................... Đã thuê những công việc sau để: ........... tại địa điểm ........... từ ngày ............... đến ngày ........................... Số công Nội dung hoặc Địa chỉ Đơn giá Số Họ và tên người hoặc tên khối Thành Tiền thuế hoặc số thành Số tiền TT được thuê công việc lượng tiền khấu trừ CMT tiền còn lại thuê công việc được đã thuê nhận A B C D 1 2 3 4 5=3-4 Cộng Đề nghị ....................................... cho thanh toán số tiền: ............................................................................................................................ Số tiền (Viết bằng chữ) ......................................................................................................... (Kèm theo ................................... Chứng từ kế toán khác) Người đề nghị thanh toán Kế toán trưởng Người duyệt (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
  14. Ký nhận E
  15. Đơn vị ............... Bộ phận ............... BẢNG THANH TOÁN TIỀN LÀM THÊM GIỜ Tháng ............ năm ............... Làm thêm Số Làm thêm Làm thêm Mức ngày thứ Làm thêm Số ngày tiền Người Hệ số ngày làm ngày lễ, ngày Số Hệ số Cộng lương bảy, chủ buổi đêm Tổng nghỉ bù thực nhận Họ và tên phụ cấp việc tết cộng TT lương hệ s ố nhật được tiền ký chức vụ tiền thanh tên Số Thành Số thành Số Thành Số Thành Số Thành toán Ngày Giờ giờ tiền giờ tiền tiền tiền giờ tiền giờ tiền A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 C Cộng x x x x x x x x x x x Tổng số tiền (Viết bằng chữ) ........................................................................................................................................... (Kèm theo ...................... chứng từ gốc: Bảng chấm công làm thêm ngoài giờ tháng ..................... Năm ...........................) Ngày .......... tháng ........ năm ......... Người đề nghị Kế toán trưởng Người duyệt thanh toán (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
  16. Đơn vị ........ Mẫu số: 05 - LĐTL (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ - BTC Bộ phận ...... ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC) PHIẾU XÁC NHẬN SẢN PHẨM HOẶC CÔNG VIỆC HOÀN THÀNH Ngày ......... Tháng ......... năm Tên đơn vị (hoặc cá nhân): ....................... Theo Hợp đồng số: .................... ngày ......... tháng ........... năm ............. Số TT Tên sản phẩm (công việc) Đơn vị tính Số lượng Đơn giá Thành tiền Ghi chú A B C 1 2 3 D Cộng Tổng số tiền (viết bằng chữ): .................................................................. Ngày ....... tháng ........ năm ............ Người giao việc Người nhận việc Người kiểm tra chất lượng Người duyệt (Ký, họ tên) (Ký họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
  17. Đơn vị: ............. Bộ phận: ............. BẢNG KÊ TRÍCH NỘP CÁC KHOẢN THEO LƯƠNG Tháng ................. năm ................ Đơn vị tính: ................ Bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y Kinh phí công đoàn Số tháng tế trích Trong đó Trong đó Số phải Số TT BHXH, Số được nộp công BHYT, Tổng số Trích vào Trừ vào Tống số Trích vào Trừ vào để lại ghi đoàn cấp KPCĐ chi phí lương chi phí lương tại đơn vị trên A B 1 2 3 4 5 6 7 8 Cộng Ngày ......... tháng ..... năm ........ Người lập bảng Kế toán trưởng Giám đốc (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
  18. Đơn vị: ................................ Mẫu số 01-TT (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC Địa chỉ: ................................ ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC) Quyển số: .............................. PHIẾU THU Số: .............................. Ngày ........ tháng ......... năm .................. Nợ: .............................. Có: .............................. Họ tên người nộp tiền: ........................................................................................................................................... Địa chỉ: ................................................................................................................................................................... Lý do nộp: .............................................................................................................................................................. Số tiền: ................................................................................................................................................................... (Viết bằng chữ): .................................................................................................................................................... Kèm theo: ......................................................................................................................... chứng từ gốc. Giám đốc Kế toán trưởng Người nộp tiền Người lập phiếu Thủ quỹ (Ký, đóng dấu) (Ký, đóng dấu) (Ký, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) Đã nhận đủ số tiền (Viết bằng chữ): ................................................................................................................... + Tỷ giá ngoại tệ (vàng, bạc, đá quý): ................................................................................................................ + Số tiền quy đổi: ................................................................................................................................................ Đơn vị: ................................ Mẫu số 01-TT (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC Địa chỉ: ................................ ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC) Quyển số: .............................. PHIẾU THU Số: .............................. Ngày ........ tháng ......... năm .................. Nợ: .............................. Có: .............................. Họ tên người nộp tiền: ........................................................................................................................................... Địa chỉ: ................................................................................................................................................................... Lý do nộp: .............................................................................................................................................................. Số tiền: ................................................................................................................................................................... (Viết bằng chữ): .................................................................................................................................................... Kèm theo: ......................................................................................................................... chứng từ gốc. Giám đốc Kế toán trưởng Người nộp tiền Người lập phiếu Thủ quỹ (Ký, đóng dấu) (Ký, đóng dấu) (Ký, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) Đã nhận đủ số tiền (Viết bằng chữ): ................................................................................................................... + Tỷ giá ngoại tệ (vàng, bạc, đá quý): ................................................................................................................
  19. + Số tiền quy đổi: ................................................................................................................................................
  20. Số hiệu tài Thứ Chứng từ Tài khoản 111 Tài khoản 152 Ngày tháng Số tiền phát khoản đối ứng tự Diễn giải ghi sổ sinh dòng Số hiệu Ngày tháng Nợ Có Nợ Có Nợ A B C D E 1 F G 2 3 4 Số dư đầu năm Số phát sinh trong tháng Cộng số phát sinh tháng Số dư cuối tháng Cộng luỹ kế từ đầu quý
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
5=>2