HĐND T NH S Ơ
Bi u s 07
(Kèm theo Ngh quy t s 39/NQ-HĐND ngày 14/3/2013 c a HĐND ế
STT
anh m c d
Ch đ u t ư
S DATMĐT T ng s
T NG S 23 - 1,524,243 613,608 521,105 954,997
A
V N VAY TÍN D N
12 - 1,024,243 460,738 366,866 628,095
* Giao thông 8 - 746,127 337,498 237,094 479,751
I 2 - 117,479 105,610 98,582 7,028
1
Đ ng bườ
1 60,745 49,876 48,932 944
2
Đ ng QLườ
1 56,734 55,734 49,650 6,084
II 5 - 435,682 178,207 86,500 331,769
HI N
CH NG TRÌNH KIÊN C HÓA KÊNH M NG, PHÁT TRI NƯƠ ƯƠ
Quy t đ nh đ u tế ư
đi u ch nh cu i
cùng
Lũy k ế
kh i
l ng ượ
hoàn
thành
đ n ngày ế
31/12/201
Lu k ế
v n đã
b t
đ n h t ế ế
KH năm
2012
Nhu c u
thi u đế
thành d
S QĐ,
ngày,
tháng,
năm ban
hành
Thanh
toán n
các d
án đã
hoàn
thành
đ a vàoư
s d ng UBND
H.
M ng ườ
La
1287
27/6/2012
UBND
H. Thu n
Châu
674
24/3/2011
Danh
m c d
án
chuy n
ti p ti p ế ế
t c tri n
khai
trong KH
giai đo n
2013 -
2015
1 1 110,105 57,381 43,137 49,555
H ng m c c u M ng Bám ườ 20,400 6,204 9,000 11,400
Km 0 - Km 20 + 461,44m 55,402 24,028 17,247 38,155
2
Đ ng Chiườ
1 18,019 11,813 7,016 11,003
3
Đ ng trunườ
1 196,956 86,727 24,537 172,419
4
Đ ng Tôườ
1 83,315 16,066 11,100 72,215
Đ ng ườ
giao
thông Co
M -
M ng ườ
Bám,
huy n
Thu n
Châu t nh
S n La ơ
đ n xã ế
Púng Lao,
huy n
Tu n
Giáo, t nh
Đi n
Biên
UBND
H. Thu n
Châu
1557
29/6/2010
BCH B
đ i
biên
phòng
t nh
1034
12/5/2010
UBND
H. S p
C p
1006
03/4/2006
UBND
H. M c
Châu
495
02/03/201
0
- Đo n t Km 0- Km 22 62,266 9,643 8,800 53,466
5
Đ ng Lóườ
1 27,287 6,220 710 26,577
III 1 192,966 53,681 52,012 140,954
1
Đ ng Nườ
BCH Quân s t
1 192,966 53,681 52,012 140,954
B Thu l i 4 - 278,115 123,240 129,771 148,344
I 4 - 278,115 123,240 129,771 148,344
1
BND Thành ph
1 165,970 39,962 53,000 112,970
UBND
H. Yên
Châu
76
11/01/201
1
Danh
m c d
án đang
thi công
d dang
t m
d ng,
giãn ti n ế
đ (KH
v n b
trí thanh
toán n )2328
22/9/2010
Danh
m c d
án
chuy n
ti p ti p ế ế
t c tri n
khai
trong KH
giai đo n
2013 -
2015
Kè b
su i N m
La đo n
t c u
Coóng
N i đ n ế
c u 308,
thành ph
S n La ơ
2317
07/10/201
1
2
Thu l i H
1 12,034 9,500 6,428 5,606
3 1 35,444 22,078 18,643 16,801
4
Thu l i S
1 64,667 51,700 51,700 12,967
B
V N VAY TÍN D N
11 - 500,000 152,870 154,239 326,902
*
Công trình hoàn tn
2 - 88,949 87,855 70,090 -
1
Đ ng Coườ
1 55,845 55,845 52,149 3,596
2
Đ ng Bóườ
1 33,104 32,110 17,841 15,263
*
Công trình chuy n t
9 - 411,051 64,915 84,149 326,902
1 1 44,617 15,000 27,000 17,617
2 1 75,802 30,052 31,647 44,155
H ng m c C u M ng Bám ườ 20,400 6,024 14,400 6,000
- Đo n t Km 0 - Km 20 + 461 55,402 24,028 17,247 38,155
UBND
H. Sông
2323
11/10/201
1
Nâng c p
h ch a
n c ướ
Hu i
và Tho
Loóng,
Phiêng
Lanh -
QN (H
Hu i Có)
BQL d
án ĐTXD
C m
công
nghi p đô
th m i
1955
10/9/2012
UBND
H. Phù
Yên
2566
22/9/2009
UBND
H Thu n
Châu
UBND
H Sông
Đ ng ườ
giao
thông
phát tri n
du l ch xã
Chi ng
Yên -
M c
Châu
UBND
H. M c
Châu
2439
25/10/201
1
Đ ng ườ
giao
thông Co
M -
M ng ườ
Bám,
huy n
Thu n
Châu t nh
S n La ơ
đ n xã ế
Púng Lao,
huy n
Tu n
Giáo, t nh
Đi n
Biên
UBND
H. Thu n
Châu
1557
29/6/2010
5
Đ ng Tôườ
1 62,266 9,643 8,800 53,466
6 1 32,570 11,992 20,578
7
Đ ng TLườ
1 31,336 2,800 2,800 28,536
8
Đ ng Vườ
1 28,920 28,920
9
Đ ng Lóườ
1 27,287 6,220 710 26,577
10
BCH Quân s t
1 12,150 1,200 1,200 10,950
UBND
H. M c
Châu
495
02/03/201
0
Đ ng ườ
Song
Kh a -
Liên Hoà
(H ng
m c: M t
đ ng)ườ
UBND
H. M c
Châu
3444
29/12/200
8
UBND
H. Mai
S nơ
2615
25/10/201
0
UBND
H. Phù
Yên
2740
03/11/201
0
UBND
H. Yên
Châu
76
11/01/201
1
Đ ng ườ
Sông Mã
- S p
C p
H ng
m c C u
Khua H
D toán
12.150
tri u
đ ng