Đơn vị:......................................
Địa ch:.....................................
Mu s S04a7-DN
(Kèm theo Thông tư số 99/2025/TT-BTC ngày 27 tháng 10
năm 2025 của B trưởng B Tài chính)
NHT KÝ CHNG T S 7
Phn I: Tp hp chi phí sn xut, kinh doanh toàn doanh nghip
Ghi Có các TK: 152, 153, 154, 214, 241, 242, 334, 335, 338, 352, 356, 621, 622, 623, 627
Tháng....năm....
S
T
T
Các
TK
Ghi
Các
TK
ghi
N
15
2
15
3
15
4
21
4
24
1
24
2
33
4
33
5
33
8
35
2
35
6
62
1
62
2
62
3
62
7
Tn
g
cng
chi
phí
NKC
T s 1
NKC
T s 2
NKCT..
.
NKCT..
.
A
B
1
2
3
4
5
6
7
8
9
11
12
14
15
16
17
19
20
21
22
23
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
154
241
242
335
621
622
623
627
641
642
352
....
13
Cng
A
14
15
16
17
152
153
155
157
18
19
20
21
22
23
632
241
111
112
131
...
24
Cng
B
25
Tng
cng
(A+B
)
Phn II
CHI PHÍ SN XUT, KINH DOANH THEO YU T
Tháng ..... năm.....
S
TT
Tên các tài
khon chi phí
sn xut, kinh
doanh
Yếu t chi phí sn xut, kinh doanh
Luân chuyn
ni b không
tính vào chi
phí SXKD
Tng
cng
chi phí
Chi phí
Nguyên
liu, vt
liu
Chi phí
nhân
công
Chi phí
Khu
hao
TSCĐ
Chi phí
dch v
mua
ngoài
Chi phí
khác
bng
tin
Cng
A
B
1
2
3
4
5
6
7
8
1
TK 154
2
TK 242
3
TK 335
4
TK 621
5
TK 622
6
TK 623
7
TK 627
8
TK 641
9
TK 642
10
TK 241
11
TK 632
12
Cng trong
tháng
13
Lu kế t đầu
năm
Phn III.
S LIU CHI TIT PHN
“LUÂN CHUYỂN NI B KHÔNG TÍNH VÀO CHI PHÍ SN XUẤT, KINH DOANH”
Tháng ..... năm......
S
TT
Tên các
tài khon
chi phí
sn xut,
kinh
doanh
S liu chi tiết các khon luân chuyn ni b không tính vào chi phí SXKD
Dch v
ca các
phân
xưởng
cung cp
ln cho
nhau
TK 154
Chi phí
nguyên
liu, vt
liu trc
tiếp
TK 621
Chi phí
nhân
công
trc
tiếp
TK
622
Chi phí
s
dng
máy thi
công
TK 623
Chi phí
sn xut
chung
TK 627
Chi phí
tr trước
TK 242
Chi
phí
phi
tr
TK
335
...
D
phòng
phi tr
TK 352
Cng
A
B
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
1
TK 154
2
TK 621
3
TK 622
4
TK 623
5
TK 627
6
TK 242
7
TK 335
8
TK 641
9
TK 642
10
TK 241
11
TK 352
Cng:
Đã ghi sổ Cái ngày
...tháng...năm
Người ghi s
(Ký, h tên)
Kế toán trưởng
(Ký, h tên)
Ngày..... tháng.... năm.....
Người đại din theo pháp
lut
(Ký, h tên, đóng dấu)