Tài liu cho người lp máy
MICROMASTER 440
0,12 kW – 250 kW
Hướng dn vn hành Tháng 07/05
Cnh báo, Lưu ý và Chú ý Tháng 7/05
2
Cnh báo, lưu ý và chú ý
Các cnh báo, lưu ý và chú ý được đưa ra để đảm bo an toàn cho người s dng và tránh hư hi
cho sn phm hoc các b phn ca thiết b được ni. Các cnh báo, lưu ý và chú ý c th áp
dng cho tng hot động được lit kê phn đầu ca các chương liên quan và được nhc li hoc
b sung ti các đim quan trng trong các phn này. Hãy đọc thông tin cn thn, vì nó giúp bo v
an toàn cho bn thân người s dng và cũng s giúp kéo dài tui th ca b biến tn
MICROMASTER 440 và các thiết b đi kèm.
CNH BÁO
¾ Thiết b này có mc đin áp nguy him và điu khin các b phn cơ khí quay có độ nguy
him cao. Nếu không tuân theo các cnh báo hoc không thc hin theo các hướng dn trong
tài liu này thì s nh hưởng đến tui th ca máy, gây nguy him cho người s dng hoc
thit hi ln v tài sn.
¾ Ch người nào có trình độ chuyên môn phù hp mi được vn hành thiết b này, và ch sau khi
đã nm được tt c các chú ý an toàn, các quy trình cài đặt, vn hành và bo dưỡng trong tài
liu này. Để vn hành được thiết b tt và an toàn ph thuc vào vic thao tác, lp đặt, vn
hành và bo dưỡng hp lý.
¾ T trên mch lc vn còn đin trong vòng 5 phút sau khi đã tt ngun nên không được phép
m thiết b trong khong thi gian này. Các t đin t phóng đin trong khong thi gian này.
¾ Thiết b này có kh năng bo v quá ti động cơ theo UL508C phn 42. Theo thông s P0610
và P0335, i2t được bt theo mc định. Cũng có th bo v quá ti động cơ bng PTC hoc
KTY84 bên ngoài (không kích hot theo mc định bng thông s P0601).
¾ Thiết b này dùng phù hp trong mch có dòng không quá 10000 A, đin áp ln nht 230 V /
460V / 575V khi được bo v bi các cu chì loi H, J, K, áp-tô-mát hoc b điu khin động
cơ có bo v.
¾ Ch dùng dây đồng Loi 1 60/75 oC có tiết din được ghi c th trong tài liu hướng dn vn
hành.
¾ Các đầu vào chính, DC và các đầu ni động cơ có thđin áp nguy him ngay c khi biến
tn không hot động. Luôn luôn ch 5 phút để thiết b phóng hết đin sau khi tt ngun trước
khi thc hin bt k cài đặt nào.
CHÚ Ý
¾ Hãy đọc các hướng dn an toàn, các cnh báo và tt c các nhãn cnh bào gn trên thiết b
cn thn trước khi thc hin lp đặt và cài đặt.
¾ Hãy gi tt c các nhãn cnh báo cn thn để có th d dàng đọc được và hãy thay các nhãn
b mt hoc b hng.
¾ Nhit độ môi trường xung quanh cho phép ln nht là:
- Cõ v A-F:
500C mômen không đổi (CT) và dòng đin ra cho phép 100%.
400C mômen thay đổi (VT) và dòng đin ra cho phép 100%.
- C v FX và GX:
400C vi dòng đin ra cho phép 100%.
Mc lc Tháng 7/05
MICROMASTER 440 3
Hướng dn vn hành (Bn rút gn)
Mc lc
1 Lp đặt cơ khí........................................................................................................................... 5
1.1 Khong cách lp đặt ...................................................................................................................5
1.2 Kích thước lp đặt.......................................................................................................................5
2 Lp đặt phn đin .................................................................................................................... 6
2.1 Các thông s kĩ thut ..................................................................................................................6
2.2 Các đầu ni mch lc .............................................................................................................. 13
2.3 Các đầu dây điu khin............................................................................................................ 21
2.4 Sơ đồ nguyên lý ....................................................................................................................... 22
3 Cài đặt mc định .................................................................................................................... 23
3.1 Khoá chuyn đổi DIP 50/60 HZ ............................................................................................... 23
4 Truyn thông .......................................................................................................................... 24
4.1 Thiết lp truyn thông MICROMASTER 440 Phn mm STARTER.................................. 24
4.2 Thiết lp truyn thông MICROMASTER 440 AOP.............................................................. 24
4.3 Giao din BUS (CB)................................................................................................................. 25
5 BOP/AOP (Tu chn) ............................................................................................................. 26
5.1 Các nút và các chc năng ....................................................................................................... 26
5.2 Thay đổi các thông s.............................................................................................................. 27
6 Cài đặt thông s..................................................................................................................... 28
6.1 Cài đặt thông s nhanh............................................................................................................ 28
6.2 Nhn dng động cơ................................................................................................................. 32
6.3 Dòng t hoá ............................................................................................................................. 32
6.4 Cài đặt ng dng ..................................................................................................................... 34
6.4.1 Giao din ni tiếp ..................................................................................................................... 34
6.4.2 Chn ngun lnh...................................................................................................................... 34
6.4.3 Đầu vào s (DIN) ..................................................................................................................... 35
6.4.4 Các đầu ra s (DOUT) ............................................................................................................. 36
6.4.5 Chn giá tr đim đặt tn s..................................................................................................... 37
6.4.6 Đầu vào tương t (ADC).......................................................................................................... 38
6.4.7 Đầu ra tương t (DAC) ............................................................................................................ 39
6.4.8 Chiết áp xung (MOP) ............................................................................................................... 40
6.4.9 Tn s c định (FF).................................................................................................................. 41
6.4.10 Chy nhp................................................................................................................................ 42
6.4.11 B phát hàm to độ dc (RFG)................................................................................................ 43
6.4.12 Các tn s quy chiếu / gii hn ............................................................................................... 44
6.4.13 Bo v b biến tn ................................................................................................................... 45
6.4.14 Bo v nhit động cơ............................................................................................................... 45
6.4.15 Encoder.................................................................................................................................... 47
6.4.16 Điu khin V/f...........................................................................................................................48
6.4.17 Điu khin định hướng trường (FCC)...................................................................................... 50
6.4.17.1 Điu khin vectơ không sensor (SLVC)................................................................................... 51
6.4.17.2 Điu khin vectơ có encoder (VC)........................................................................................... 53
6.4.18 Các chc năng c th ca biến tn ......................................................................................... 55
6.4.18.1 Khi động bám......................................................................................................................... 55
6.4.18.2 T khi động............................................................................................................................ 55
6.4.18.3 Phanh hãm cơ khí ca động cơ............................................................................................... 56
6.4.18.4 Hãm mt chiu (DC) ................................................................................................................ 58
Tháng 7/05 Mc lc
MICROMASTER 440
Hướng dn vn hành (Bn rút gn)
4
6.4.18.5 Hãm hn hp ........................................................................................................................... 59
6.4.18.6 Hãm động năng........................................................................................................................ 60
6.4.18.7 B điu khin Vdc .................................................................................................................... 60
6.4.18.8 B điu khin PID .................................................................................................................... 61
6.4.18.9 Các khi chc năng t do (FFB) ............................................................................................. 62
6.4.19 Tp d liu lnh và truyn động .............................................................................................. 63
6.4.20 Thông s chn đoán ................................................................................................................ 66
6.5 Cài đặt ni tiếp ......................................................................................................................... 67
6.6 Cài đặt li các thông s mc định ............................................................................................ 67
7 Các chế độ hin th và cnh báo .......................................................................................... 68
7.1 Hin th trng thái LED ............................................................................................................. 68
7.2 Các thông báo li và cnh báo ................................................................................................ 69
8 Danh mc Thut ng viết tt ................................................................................................ 70
1 Lp đặt cơ khí Tháng 7/05
MICROMASTER 440
Hướng dn vn hành (Bn rút gn)
5
1 Lp đặt cơ khí
1.1 Khong cách lp đặt
Các b biến tn có th được lp sát nhau. Trong t điu khin, khi lp các b biến tn thành các hàng theo
chiu thng đứng, các điu kin môi trường không được vượt quá gii hn cho phép.
Ngoài ra cũng cn phi lưu ý các khong cách ti thiu để thông gió:
C v A, B, C khong cách phía trên và phía dưới ti thiu:100mm
C v D khong cách phía trên và phía dưới ti thiu:300mm
C v F khong cách phía trên và phía dưới ti thiu:350mm
C v FX, GX khong cách ti thiu phía trên: 250mm
phía dưới: 150mm
phía trước:40mm (FX), 50mm (GX)
1.2 Kích thước lp đặt
Kích thước l khoan Mômen xiết
H W Bulông Nm
C v mm (Inch) mm (Inch) (ibf.in)
A 160 (6.30) - 2xM4
B 174 (6.85) 138 (5.43) 4xM4
C 204 (8.03) 174 (6.85) 4xM5
2,5 (22.12)
D 486 (19.13) 235 (9.25) 4xM8
E 616,4 (24.27) 235 (9.25) 4xM8
F 810 (31.89) 300 (11.81) 4xM8
3,0 (26.54)
FX 1375,5 (54.14)
250 (9.84) 6xM8 13,0 (115,02)
GX 1508,5 (59.38)
250 (9.84) 6xM8 13,0 (115,02)
Hình 1-1 Các kích thước lp đặt