Ơ Ị
Ế
Ả Ỉ
Ọ
Ự Đ N V QU N LÍ TR C TI P UBND T NH PHÚ TH
Ơ Ở Ạ
Ề
C S D Y NGH Ề Ẳ
Ọ
ƯỜ
NG CAO Đ NG NGH PHÚ TH
TR
Ổ
S GIÁO ÁN LÍ THUY TẾ
ọ
Môn h c/ Môđun:
Máy DVD
L p: ớ CĐT4A Khóa: 2014 2017
ọ
ầ
H và tên giáo viên:
Tr n Duy Khánh
Năm h c: ọ 2016 2017
ệ Vi t trì, tháng 03 năm 2017
ự ệ ờ Th i gian th c hi n: 04h
ươ ệ ự GIÁO ÁN S : 01Ố Tên ch ng: ....................................... Th c hi n ngày:.... tháng.....năm 2017
Ơ Ồ Ố Ẩ Ậ Ứ TÊN BÀI: BÀI 1. TIÊU CHU N KĨ THU T VÀ S Đ KH I CH C
NĂNG MÁY DVD
Ọ Ụ Ủ M C TIÊU C A BÀI H C:
ọ ườ ọ ả Sau khi h c xong bài này ng i h c có kh năng:
Trình bày đ
ượ ậ ơ ả ủ ẩ c các tiêu chu n kĩ thu t c b n c a máy DVD
ượ ả ự ố ữ So sánh đ c căn b n s gi ng và khác nhau gi a DVD Player và DVD
Computer
ượ ơ ồ ụ ủ ừ ứ ệ ố ố Trình bày đ c s đ kh i ch c năng, nhi m v c a t ng kh i trong máy
DVD
ậ ụ ặ ử ứ ữ ế ắ ế ị ự ế ự V n d ng ki n th c vào th c hành l p đ t, s a ch a thi t b trong th c t
ọ ậ ự ạ ủ ộ Nghiêm túc, tích c c, ch đ ng, sáng t o trong h c t p.
Ồ ƯƠ Ọ Ạ Ệ Đ DÙNG VÀ PH NG TI N D Y H C:
Giáo án và đ c
Giáo trình môn h cọ
ề ươ ả ng bài gi ng
Ổ Ớ Ọ ờ Ị N Đ NH L P H C: Th i gian:
2’
S sỹ ố
Ự Ọ Ệ TH C HI N BÀI H C:
Ạ Ộ
Ọ
Ạ
HO T Đ NG D Y H C
THỜ
Ộ
TT
N I DUNG
I
Ạ Ộ
Ủ
Ạ Ộ
Ủ
HO T Đ NG C A GV
HO T Đ NG C A HS
GIAN
ớ ệ ề ắ ẫ ậ 1 Gi i thi u chung v máy L ng nghe, suy D n nh p:
ị ướ DVD nghĩ, đ nh h ng vào 3’ ớ ệ Gi i thi u khái quát bài
bài h c.ọ
ả 2 ớ Gi ng bài m i
ớ ệ ơ ượ ị Gi i thi u s l c l ch ả Nghe gi ng, ghi bài ớ ệ 1.Gi ề i thi u chung v 22’ ầ ể ử s phát tri n đ u đĩa ỉ máy DVD và các ch tiêu
ắ ớ DVD L ng nghe, ghi nh ậ ơ ả ỹ k thu t c b n.
ớ ệ Gi i thi u, phân tích các
ậ ơ ả ỉ ch tiêu kĩ thu t c b n
ọ ủ ầ c a đ u đ c đĩa DVD, so
ệ ớ ầ ự sánh s khác bi t v i d u
CD và VCD Quan sát, nghe 20’ 2. So sánh DVD Player ả Trình bày, so sánh các gi ng, ghi bài
và DVD Computer. ậ ơ ả ố thông s kĩ thu t c b n
ạ ầ ủ c a hai lo i đ u DVD
ụ thông d ng là Player và
ẽ Computer Quan sát, v hình
ẽ ơ ồ ố ổ ể V s đ kh i t ng th 90’ 26’ ơ ồ ố ệ ứ ụ ủ ả ờ ủ c a máy DVD Suy nghĩ, tr l i ố 3. S đ kh i ch c năng và nhi m v c a các kh i trong máy DVD. ấ ơ ồ Phát v n: So sánh s đ câu h iỏ
ố ủ ớ kh i c a máy DVD v i
máy CD và VCD Quan sát, hình v , ẽ 13’ ố ử ệ ố ỉ ị ả Ch rõ v trí, phân tích nghe gi ng, ghi chép, Kh i x lý tín hi u s DVDSP ụ ủ ứ ệ ch c năng, nhi m v c a ghi nhớ
ố ử ệ ố kh i s lí tín hi u s
DVDSP trong máy DVD
Quan sát, ghi nhớ 13’
ị ả ố gi
ệ ệ
ố Kh i gi i mã nén tín hi u hình VIDEO MPEG Decoder.
ể ứ
ả
ắ iả ị Xác đ nh v trí kh i mã nén tín hi u hình VIDEO MPEG Decoder ơ ồ ổ trên s đ t ng th ả i thích ch c năng Gi ế ố kh i gi t i nén trong thi bị L ng nghe, ghi
nh .ớ 12’ ả ế ố Kh i gi i nén ti ng ố h i gi
ị ế AUDIOMPEG Decoder
Quan sát, ghi nhớ ả ị Xác đ nh v trí k i nén ti ng AUDIOMPEG ơ ồ ổ Decoder trên s đ t ng thể
ứ ả
ả i thích ch c năng ế t i nén trong thi
Gi ố kh i gi bị 13’
ắ L ng nghe, ghi ố Kh i mã hoá NTSC/PAL
nh .ớ ể ổ và chuy n đ i DAC ị ỉ
ứ ệ
ể Ch rõ v trí, phân tích ụ ủ ch c năng, nhi m v c a kh i ố mã hoá NTSC/PAL ổ và chuy n đ i DAC 13’
ệ ố Kh i DAC tín hi u
ử ế ạ ti ng và m ch x lý âm Quan sát, hình v , ẽ ị ỉ
ệ ả thanh. nghe gi ng, ghi chép,
ứ ố ệ ghi nhớ ạ Ch rõ v trí, phân tích ụ ủ ch c năng, nhi m v c a ế kh i DAC tín hi u ti ng ử và m ch x lý âm thanh. 18’ 4. Đ u ấ n iố các ngõ
ơ ồ ổ ể Trên s đ t ng th xác Quan sát, ghi nhớ ệ ủ ủ vào/ra c a tín hi u c a
ố ị ấ ị đ nh v trí đ u n i, ngõ ớ ế máy DVD v i các thi t
ủ ớ vào, ra c a máy DVD v i ạ ị b ngo i vi ( máy thu
ế ị ạ thi t b ngo i vi hình, monitor...)
20’ ử ụ 5. S d ng máy DVD. ả ả Gi ng gi i, phân tích ả Nghe gi ng, ghi
ử ụ cách s d ng máy DVD: chép, ghi nhớ
ử ụ ể ừ ề S d ng đi u khi n t
ứ xa, các phím ch c năng
ạ ộ khi máy ho t đ ng
ố ế ủ ứ 3 C ng c ki n th c và
́ ́ ̣ ̀ Tom tăt nôi dung bai. 3’ ế k t thúc bài:
ữ ấ ạ ắ ớ ể Nh n m nh nh ng đi m L ng nghe, nghi nh ́ ́ ́ ư ̣ ̀ Hê thông kiên th c bai
́ ̀ ầ c n chú ý. ́ ươ ự ̣ ̣ ẫ ự ọ 4 ̃ H ng dân hoc sinh t ư nghiên c u tai liêu 2’ hoc.̣ ướ H ng d n t h c
ụ ạ ổ ề ồ ệ Giáo trình Máy DVD – T ng c c d y ngh Ngu n tài li u tham
kh oả
Ngày......tháng....... năm 2017
ưở
ưở
ổ
Tr
ng khoa/ Tr
ng t
môn
Giáo viên
ầ
Tr n Duy khánh
ự ệ ờ Th i gian th c hi n: 01h
ươ ng: ........................................ GIÁO ÁN S : 02Ố Tên ch
ự ệ Th c hi n ngày:.... tháng.......năm 2017
Ệ Ố Ố Ử TÊN BÀI: BÀI 2. KH I S LÍ TÍN HI U S (DSP)
Ọ Ụ Ủ M C TIÊU C A BÀI H C:
ọ ườ ọ ả Sau khi h c xong bài này ng i h c có kh năng:
Trình bày đ
ượ ơ ồ ệ ố ứ ủ ử ạ ố c s đ kh i ch c năng c a m ch s lí tín hi u s DSP
ế ố ủ ệ ạ ố ớ ố Trình bày đ ượ ườ c đ ng đi c a tín hi u liên l c, k t n i kh i DSP v i các kh i
xung quanh
Ap dung kiên th c vao th c hành phân tích m ch, s a ch a máy
́ ́ ́ ̀ ự ữ ử ạ ư ̣
ọ ậ ự ạ ủ ộ Nghiêm túc, tích c c, ch đ ng, sáng t o trong h c t p.
Ồ ƯƠ Ọ Ạ Ệ Đ DÙNG VÀ PH NG TI N D Y H C:
ề ươ ả Giáo án và đ c ng bài gi ng
Giáo trình môn h cọ
Ổ Ớ Ọ ờ Ị N Đ NH L P H C: Th i gian:
1’
ỹ ố S s :
Ự Ọ Ệ TH C HI N BÀI H C:
Ạ Ộ
Ọ
Ạ
THỜ
HO T Đ NG D Y H C
Ộ
TT
N I DUNG
I
Ạ Ộ
Ủ
Ạ Ộ
Ủ
HO T Đ NG C A GV
HO T Đ NG C A HS
GIAN
ậ ẫ 1 D n nh p:
ớ ệ ố ắ Gi i thi u vai trò kh i L ng nghe 2’ ớ ệ Gi i thi u khái quát bài
ệ ố ị ử s lí tín hi u s DSP Suy nghĩ, đ nh h c.ọ
trong máy DVD ướ h ng vào bài
ả 2 ớ Gi ng bài m i
ố ị ắ Phân tích v trí kh i L ng nghe, nghi
ơ ồ ố
ứ
1. S đ kh i ch c
05’
DSP trong máy DVD nhớ
ủ
ử
ạ
năng c a m ch x lý
10’
ệ ố tín hi u s DSP.
ẽ ị V , trình bày v trí Quan sát, nghe ẽ V hình ử ạ ẽ ả ệ ố m ch x lí tín hi u s gi ng, v hình.
trong máy DVD
07’ ả ứ ắ ả Gi ng gi i ch c năng, L ng nghe, nghi ứ ệ ụ Ch c năng, nhi m v ệ ụ ố nhi m v kh i DSP nhớ ố kh i DSP trong máy DVD trong máy DVD
ấ ả ờ ứ Phát v n: So sánh ch c Suy nghĩ, tr l i
ố năng kh i DSP trong câu h iỏ
ầ ầ đ u DVD và trong đ u
CD, VCD?
ự ẽ Tr c quan hình v Quan sát hình v , ẽ 09’ ủ ệ ố Tín hi u vào, ra c a kh i ả ả gi ng nghe gi ng, ghi bài
ả ườ ệ gi i các đ ng tín hi u
ạ ố ữ liên l c gi a kh i DSP
ứ ố và các kh i ch c năng
ử ả khác: RF, Vi s lí, Gi i
ắ nén AV…. L ng nghe, suy
ấ ả ả ờ Phát v n: Gi i thích nghĩ, tr l ỏ i câu h i
ệ ừ ố ạ d ng tín hi u t kh i
08’ ư ớ ắ RF đ a t i DSP L ng nghe, nghi
ư ể So sánh DSP trong DVD Phân tích các u đi m, nhớ
ệ ủ ớ v i DSP trong CD, VCD ự s khác bi ả t c a kh
ệ ủ ử năng s lí tín hi u c a
ố kh i DSP trong DVD so
ớ v i DSP trong CD, VCD
ố ế ứ ủ 3 C ng c ki n th c và
́ ́ ̣ ̀ Tom tăt nôi dung bai. ế k t thúc bài:
ữ ấ ắ ạ Nh n m nh nh ng L ng nghe, nghi 2’ ́ ́ ́ ư ̣ ̀ Hê thông kiên th c bai
ể nhớ
̀ ́ ầ đi m c n chú ý. ́ ươ ự ̣ ̣ ẫ ự ọ 4 ̃ H ng dân hoc sinh t ư nghiên c u tai liêu 1’ hoc.̣ ướ H ng d n t h c
ụ ạ ổ ề ồ ệ Giáo trình Máy DVD T ng c c d y ngh Ngu n tài li u tham
kh oả
Ngày......tháng....... năm 2017
ưở
ưở
ổ
Tr
ng khoa/ Tr
ng t
môn
Giáo viên
ầ
Tr n Duy khánh
ự ệ ờ Th i gian th c hi n: 07h
ươ ng: ........................................ GIÁO ÁN S : 03Ố Tên ch
ự ệ Th c hi n ngày:.... tháng.......năm 2017
Ệ Ố Ố Ử (ti p)ế TÊN BÀI: TÊN BÀI: BÀI 2. KH I S LÍ TÍN HI U S (DSP)
Ọ Ụ Ủ M C TIÊU C A BÀI H C:
ọ ườ ọ ả Sau khi h c xong bài này ng i h c có kh năng:
Trình bày đ
ượ ặ ứ ủ ệ ể ố c đ c đi m, ch c năng các nhóm tín hi u vào, ra c a kh i DSP
Trình bày đ
ượ ạ ộ ệ ố ử ạ ủ c nguyên lí ho t đ ng c a m ch s lí tín hi u s
Ap dung kiên th c vao th c hành phân tích m ch, s a ch a thi
́ ́ ́ ̀ ự ử ữ ạ ư ̣ ế ị t b
ọ ậ ự ạ ủ ộ Nghiêm túc, tích c c, ch đ ng, sáng t o trong h c t p.
Ồ ƯƠ Ọ Ạ Ệ Đ DÙNG VÀ PH NG TI N D Y H C:
ề ươ ả Giáo án và đ c ng bài gi ng
Giáo trình môn h cọ
Ổ Ớ Ọ ờ Ị N Đ NH L P H C: Th i gian:
2’
ỹ ố S s :
Ự Ọ Ệ TH C HI N BÀI H C:
Ạ Ộ
Ọ
Ạ
HO T Đ NG D Y H C
THỜ
Ộ
TT
N I DUNG
I
Ạ Ộ
Ủ
Ạ Ộ
Ủ
HO T Đ NG C A GV
HO T Đ NG C A HS
GIAN
ậ ẫ 1 D n nh p:
́ ́ ́ ư ắ ̣ ̀ Nhăc lai kiên th c bai L ng nghe 3’ ớ ệ Gi i thi u khái quát bài
́ ́ ̃ ư ở ợ ị ̀ cu, g i m kiên th c bai Suy nghĩ, đ nh h c.ọ
m i.́ơ ướ h ng vào bài
ả 2 ớ Gi ng bài m i
ệ
130’ ố ự ẽ Tr c quan hình v , Quan sát, nghe 25’
2. Nhóm tín hi u vào/ra, ạ ớ ệ nhóm tín hi u liên l c v i ứ các kh i ch c năng khác. ệ Nhóm tín hi u vào DVD RF. ả ả ả gi ng gi i, phân tích gi ng, ghi chép
ệ nhóm tín hi u vào DVD
RF
ấ ả ờ Phát v n: So sánh Suy nghĩ, tr l i 15’
ệ ạ d ng tín hi u RF t ừ ầ đ u câu h iỏ
ớ ầ DVD so v i đ u CD?
ế ả Thuy t trình, gi ng Quan sát, nghe 10’ ệ Nhóm tín hi u ra DSPIF. ả ự ả gi ơ ồ i d a trên s đ gi ng, ghi bài
ệ ườ ạ m ch đi n đ ng đi
ệ ủ c a tín hi u ra DVDIF
ả ắ Gi ử i thích quá trình s L ng nghe, ghi bài 10’
ệ lí tín hi u trong DSP
ả Gi ứ i thích ch c năng ả Nghe gi ng, ghi 20’
ủ c a DRAM trong máy nhớ ạ ớ ệ Nhóm tín hi u liên l c v i DRAM.
DVD
Phân tích quá trình giao 15’
ế ệ ắ ạ ti p, liên l c tín hi u L ng nghe, ghi bài
ữ gi a DSP và RAM
ạ ớ ệ Nhóm tín hi u liên l c v i ả ủ Gi i thích vai trò c a 25’
ử ạ m ch vi x lý UCOM IF. ử Vi s lí trong máy DVD. ả Nghe gi ng, ghi
ế ả Thuy t trình, gi ng nhớ 10’
ả ự gi ơ ồ i d a trên s đ
ạ ườ ệ m ch đi n các đ ng Quan sát, nghe
ữ ệ ạ ả tín hi u liên l c gi a gi ng, ghi bài
DSP và Vi s líử ạ ộ 3. Nguyên lý ho t đ ng 135’
ệ ạ ử ủ c a m ch x lý tín hi u
ố s DSP.
ả Gi i mã 16 bit qua 8 bit 35’
ế ả Thuy t trình, gi ng
ả ả ắ gi i quá trình gi i mã L ng nghe, ghi bài
ố EFM trong kh i DSP 50’
ấ ớ Phát v n: So sánh v i
ả ờ Quá trình s a l ử ỗ i ầ đ u CD, VCD? Suy nghĩ, tr l i 20’
Phân tích quá trình làm câu h iỏ
ệ ủ vi c c a DSP trong ả Nghe gi ng, ghi
ử ử ỗ ả ề ụ X lí đ m c DVD khâu s a l i gi i mã nhớ 30’
ả Gi i thích quá trình
ọ ọ ữ ệ ử ch n l c d li u, x lí 75’
ắ ệ ượ ề ụ đ m c trong máy DVD L ng nghe, ghi bài 3. Hi n t ng, nguyên
ụ ắ nhân và cách kh c ph c
ữ ủ ư ỏ nh ng h h ng c a
m ch.ạ
ệ ượ * Hi n t ng 30’ Trình bày các hi n ệ ừ ọ Máy d ng đ c đĩa
ượ t ể ả ng có th s y ra khi ể ượ Không chuy n đ c bài
ệ ạ ố m ch đi n kh i DSP ả Nghe gi ng, suy ơ ộ Đ ng c sled motor không
ặ ự ố g p s c nghĩ, ghi nh .ớ di chuy nể
* Nguyên nhân 25’ Phân tích nguyên nhân
ố ớ ư ỏ ả s y ra h h ng đ i v i ắ ụ * Cách kh c ph c
ố kh i DSP ả Nghe gi ng, ghi bài 20’ ươ Trình bày các ph ng
ụ ừ ắ pháp kh c ph c t ng s ự
ả ắ ố c , gi i thích rõ cách L ng nghe, suy
ả ữ ụ làm, kh năng h u d ng nghĩ, ghi nh .ớ
ươ ừ t ng ph ng pháp 25’ ư ả ẽ ộ Đ a ra các b n v m t ử ả ạ 5. Kh o sát m ch x lý
ố ạ s m ch DSP th c t ự ế ệ ố tín hi u s DSP. ả ể ọ đ h c sinh tham kh o Quan sát, so sánh 30’
ườ Phân tích đ ng liên ọ ớ ộ v i n i dung đã h c
ố ệ ủ ạ l c tín hi u c a kh i
ố ớ v i các kh i xung quanh ả Nghe gi ng, quan
sát, ghi nh .ớ
́ ́ ̣ ố ế ủ ứ 3 ̀ Tom tăt nôi dung bai. C ng c ki n th c và
ữ ấ ạ Nh n m nh nh ng ế k t thúc bài:
ể ắ ầ đi m c n chú ý. L ng nghe, nghi 3’ ́ ́ ̀ ư ̣ ̣ ́ Hê thông kiên th c bai hoc.
Đánh giá các yêu c u ầ nhớ
́ ̣ ̣ ướ 4 ư nghiên c u tai liêu 2’ ẫ ự ọ h c
bài h cọ ̃ ́ ự ươ H ng dân hoc sinh t ổ ụ ạ ̀ ề H ng d n t ệ ồ Giáo trình Máy DVD T ng c c d y ngh Ngu n tài li u tham
kh oả
Ngày..... tháng...... năm 2017
ưở
ưở
ổ
Tr
ng khoa/ Tr
ng t
môn
Giáo viên
ầ
Tr n Duy Khánh
ự ệ ờ Th i gian th c hi n: 01h
ươ ng: ........................................ GIÁO ÁN S : 04Ố Tên ch
ự ệ Th c hi n ngày:.... tháng.......năm 2017
Ạ Ả Ế Ệ TÊN BÀI: BÀI 3. M CH GI I NÉN TÍN HI U HÌNH VÀ TI NG MPEG
AUDIO/VIDEO DECODER
Ọ Ụ Ủ M C TIÊU C A BÀI H C:
ọ ườ ọ ả Sau khi h c xong bài này ng i h c có kh năng:
Trình bày đ
ượ ơ ồ ứ ủ ạ ố ả ệ c s đ kh i ch c năng c a m ch gi i mã nén tín hi u hình và
ế ti ng MPEG Audio/Video Decoder
ọ ậ ự ạ ủ ộ Nghiêm túc, tích c c, ch đ ng, sáng t o trong h c t p.
Ồ ƯƠ Ọ Ạ Ệ Đ DÙNG VÀ PH NG TI N D Y H C:
ề ươ ả Giáo án và đ c ng bài gi ng
Giáo trình môn h cọ
Ổ Ớ Ọ ờ Ị N Đ NH L P H C: Th i gian:
2’
ỹ ố S s :
Ự Ọ Ệ TH C HI N BÀI H C:
Ạ Ộ
Ọ
Ạ
HO T Đ NG D Y H C
THỜ
Ộ
TT
N I DUNG
I
Ạ Ộ
Ủ
Ạ Ộ
Ủ
HO T Đ NG C A GV
HO T Đ NG C A HS
GIAN
ẫ ậ 1 D n nh p:
ớ ệ ố ắ Gi i thi u vai trò kh i L ng nghe 2’ ớ ệ Gi i thi u khái quát bài
ệ ố ị ử s lí tín hi u s DSP Suy nghĩ, đ nh h c.ọ
trong máy DVD ướ h ng vào bài
ả 2 ớ Gi ng bài m i
ố ị ắ Phân tích v trí kh i L ng nghe, nghi
ơ ồ ố
ứ
1. S đ kh i ch c
05’
DSP trong máy DVD nhớ ả
ạ
gi i mã
ủ năng c a m ch
10’ ệ ế nén tín hi u hình và ti ng
MPEG Audio/Video ẽ ị V , trình bày v trí Quan sát, nghe Decoder ử ạ ẽ ả ệ ố m ch x lí tín hi u s gi ng, v hình. ẽ V hình 07’ trong máy DVD
ả ứ ắ ả Gi ng gi i ch c năng, L ng nghe, nghi
ệ ụ ố nhi m v kh i DSP nhớ ứ ệ ụ Ch c năng, nhi m v trong máy DVD kh i ố MPEG Audio/Video 08’ ấ ả ờ ứ Phát v n: So sánh ch c Suy nghĩ, tr l i Decoder ố năng kh i DSP trong câu h iỏ
ầ ầ đ u DVD và trong đ u
CD, VCD?
09’ ự ẽ Tr c quan hình v Quan sát hình v , ẽ
ả ả gi ng nghe gi ng, ghi bài ủ ệ ố Tín hi u vào, ra c a kh i ả ườ ệ gi i các đ ng tín hi u
ạ ố ữ liên l c gi a kh i DSP
ứ ố và các kh i ch c năng
ử ả khác: RF, Vi s lí, Gi i
ắ nén AV…. L ng nghe, suy
ấ ả ả ờ Phát v n: Gi i thích nghĩ, tr l ỏ i câu h i
ệ ừ ố ạ d ng tín hi u t kh i
ư ớ RF đ a t i DSP
ố ế ủ ứ 3 C ng c ki n th c và
́ ́ ̣ ̀ Tom tăt nôi dung bai. ế k t thúc bài:
ữ ấ ắ ạ Nh n m nh nh ng L ng nghe, nghi 2’ ́ ́ ́ ư ̣ ̀ Hê thông kiên th c bai
ể nhớ
̀ ́ ầ đi m c n chú ý. ́ ươ ự ̣ ̣ ẫ ự ọ 4 ̃ H ng dân hoc sinh t ư nghiên c u tai liêu 1’ hoc.̣ ướ H ng d n t h c
ụ ạ ổ ề ồ ệ Giáo trình Máy DVD T ng c c d y ngh Ngu n tài li u tham
kh oả
Ngày......tháng....... năm 2017
ưở
ưở
ổ
Tr
ng khoa/ Tr
ng t
môn
Giáo viên
ầ
Tr n Duy khánh
ự ệ ờ Th i gian th c hi n: 08h
ươ ng: ........................................ GIÁO ÁN S : 06Ố Tên ch
ự ệ Th c hi n ngày:.... tháng.......năm 2017
Ạ Ả Ế Ệ TÊN BÀI: BÀI 3. M CH GI I NÉN TÍN HI U HÌNH VÀ TI NG MPEG
AUDIO/VIDEO DECODER (ti p)ế
Ọ Ụ Ủ M C TIÊU C A BÀI H C:
ọ ườ ọ ả Sau khi h c xong bài này ng i h c có kh năng:
Trình bày đ
ượ ụ ặ ứ ể ệ c ch c năng, nhi m v , đ c đi m c a ệ ủ nhóm tín hi u vào DSP
IF (DVD data, SDCLK, REQ).
Trình bày đ
ượ ụ ặ ứ ệ ể c ch c năng, nhi m v , đ c đi m c a ệ ủ nhóm tín hi u ra AUDIO
ệ ấ ạ IF (DA Data, DABCK, SPDIF) và nhóm tín hi u ra c p cho m ch NTSC/PAL
Encoder (H.sync & V.sync, Video Data).
Ap dung kiên th c vao th c hành phân tích m ch, s a ch a thi
́ ́ ́ ̀ ự ữ ử ạ ư ̣ ế ị t b
ọ ậ ự ạ ủ ộ Nghiêm túc, tích c c, ch đ ng, sáng t o trong h c t p.
Ồ ƯƠ Ọ Ạ Ệ Đ DÙNG VÀ PH NG TI N D Y H C:
ề ươ ả Giáo án và đ c ng bài gi ng
Giáo trình môn h cọ
Ổ Ớ Ọ ờ Ị N Đ NH L P H C: Th i gian:
2’
ỹ ố S s :
Ự Ọ Ệ TH C HI N BÀI H C:
Ạ Ộ
Ọ
Ạ
HO T Đ NG D Y H C
THỜ
Ộ
TT
N I DUNG
I
Ạ Ộ
Ủ
Ạ Ộ
Ủ
HO T Đ NG C A GV
HO T Đ NG C A HS
GIAN
ẫ ậ 1 D n nh p:
́ ́ ́ ư ắ ̣ ̀ Nhăc lai kiên th c bai L ng nghe 3’ ớ ệ ọ Gi i thi u khái quát bài h c.
́ ́ ̃ ư ợ ở ị ̀ cu, g i m kiên th c bai Suy nghĩ, đ nh
m i.́ơ ướ h ng vào bài
ả ớ 2 Gi ng bài m i. 25’ ế ả ắ Thuy t trình, gi ng L ng nghe, suy ệ Nhóm tín hi u vào/ra,
ả ạ gi i, phân tích d ng tín nghĩ, ghi nh .ớ ạ ớ ệ nhóm tín hi u liên l c v i
ệ ả hi u liên l c ạ ạ m ch gi i ố ứ các kh i ch c năng khác
ệ mã nén tín hi u hình và
ế ti ng (MPEG
Audio/video Decoder).
ạ ố ớ v i các kh i m ch khác 10’
So sánh các nhóm tín ả Nghe gi ng, ghi bài
ạ ủ ệ ố hi u liên l c c a kh i
ớ ố so v i kh i DSP
ớ ệ Gi i thi u chung nhóm ả Nghe gi ng, ghi bài 85’ 15’ ệ * Nhóm tín hi u vào DSP
ệ ạ ừ tín hi u vào m ch t IF (DVD data, SDCLK,
ố kh i DSP REQ). 25’ ấ ữ Phân tích c u trúc d Suy nghĩ, ghi nh ớ DVD data
ệ li u DVD data
25’ ắ ớ Trình bày các đ c ặ L ng nghe, ghi nh SDCLK
ể ề đi m, nguyên lí đi u
ể ủ khi n c a SDCLK 20’ ạ ặ Trình bày d ng, đ c ả Nghe gi ng, ghi bài REQ
ể ủ ữ ệ đi m c a d li u REQ
ệ * Nhóm tín hi u ra AUDIO 230’ 40’ ự Tr c quan hình v gi ẽ ớ i Quan sát, nghe IF (DA Data, DABCK, ệ ả ớ thi u chung nhóm tín gi ng, ghi nh SPDIF) và nhóm tín hi u raệ ệ ạ ả ủ hi u ra c a m ch gi i ạ ấ c p cho m ch NTSC/PAL nén
Encoder (H.sync & V.sync,
90’ Video Data). ả Nghe gi ng, suy
ệ Nhóm tín hi u ra Audio if ả Gi i thích quá trình nghĩ, ghi bài
ả ạ gi i nén, phân tích d ng
ệ ỉ tín hi u ra, ch rõ quá
ề ữ ệ trình truy n d li u trên 20’ ạ ắ ệ m ch đi n L ng nghe, ghi bài
+ DA – Data ế ả Thuy t trình, gi ng
+DA – BCK ả ạ ể gi ặ i d ng, đ c đi m các
20 +SPDIF ệ ả ờ tín hi u trong nhóm Suy nghĩ, tr l i
Audio câu h iỏ
ấ Phát v n: So sánh quá
ả ớ ầ trình gi i nén v i đ u Quan sát, nghe 50’
ả ớ CD, VCD gi ng, ghi nh ấ ệ Nhóm tín hi u ra c p cho
ự Tr c quan hình v gi ẽ ớ i ạ m ch NTSC/PAL Encoder
ệ thi u chung nhóm tín (H.sync & V.sync, Video 10’
ạ ắ ệ hi u ra ấ c p cho m ch L ng nghe, ghi bài Data).
NTSC/PAL Encoder
ế ả Thuy t trình, gi ng
ả ạ ể gi ặ i d ng, đ c đi m các
ệ
́ ́ ̣ ố ế ủ ứ ế tín hi u trong nhóm ̀ Tom tăt nôi dung bai. 3 C ng c ki n th c và k t
ữ ấ ạ Nh n m nh nh ng thúc bài:
ể ắ ầ đi m c n chú ý. L ng nghe, nghi 3’ ̀ ́ ́ ư ̣ ̣ ́ Hê thông kiên th c bai hoc.
Đánh giá các yêu c u ầ nhớ
́ ̀ ự ̣ ̣ bài h cọ ̃ ́ ươ H ng dân hoc sinh t ư nghiên c u tai liêu 2’ ướ 4 H ng d n t ẫ ự ọ h c
ụ ạ ổ ề ồ ệ Giáo trình Máy DVD T ng c c d y ngh Ngu n tài li u tham
kh oả
Ngày......tháng....... năm 2017
ưở
ưở
ổ
Tr
ng khoa/ Tr
ng t
môn
Giáo viên
ầ
Tr n Duy khánh
ự ệ ờ Th i gian th c hi n: 07h
ươ Tên ch ng: ........................................ GIÁO ÁN S : 07 Ố
ự ệ Th c hi n ngày:.... tháng.......năm 2017
Ạ Ả Ệ Ế TÊN BÀI: BÀI 3. M CH GI I NÉN TÍN HI U HÌNH VÀ TI NG MPEG
AUDIO/VIDEO DECODER (ti p)ế
Ọ Ụ Ủ M C TIÊU C A BÀI H C:
ọ ườ ọ ả Sau khi h c xong bài này ng i h c có kh năng:
Trình bày đ
ượ ụ ặ ứ ệ ể c ch c năng, nhi m v , đ c đi m c a ạ ớ ủ nhóm tín hi u liên l c v i ệ
ố kh i UCOM IF.
Trình bày đ
ượ ụ ặ ứ ể ệ c ch c năng, nhi m v , đ c đi m c a ạ ớ ủ nhóm tín hi u liên l c v i ệ
ố kh i DRAM.
́ ́ ́ ̀ ự ữ ử ạ ư ̣ Ap dung kiên th c vao th c hành phân tích m ch, s a ch a thi ế ị t b
ọ ậ ự ạ ủ ộ Nghiêm túc, tích c c, ch đ ng, sáng t o trong h c t p.
Ồ ƯƠ Ọ Ạ Ệ Đ DÙNG VÀ PH NG TI N D Y H C:
ề ươ ả Giáo án và đ c ng bài gi ng
Giáo trình môn h cọ
Ổ Ớ Ọ ờ Ị N Đ NH L P H C: Th i gian:
2’
ỹ ố S s :
Ự Ọ Ệ TH C HI N BÀI H C:
Ạ Ộ
Ọ
Ạ
HO T Đ NG D Y H C
THỜ
Ộ
TT
N I DUNG
I
Ạ Ộ
Ủ
Ạ Ộ
Ủ
HO T Đ NG C A GV
HO T Đ NG C A HS
GIAN
ẫ ậ 1 D n nh p:
́ ́ ́ ư ắ ̣ ̀ Nhăc lai kiên th c bai L ng nghe 3’ ớ ệ ọ Gi i thi u khái quát bài h c.
́ ́ ̃ ư ở ợ ị ̀ cu, g i m kiên th c bai Suy nghĩ, đ nh
m i.́ơ ướ h ng vào bài
ả ớ 2 Gi ng bài m i.
ự ẽ Tr c quan hình v Quan sát, nghe ệ ạ * Nhóm tín hi u liên l c 90’ 30’ ả ả ỉ ả ớ gi ng gi i, ch ra nhóm gi ng, ghi nh ố ớ v i kh i UCOM IF.
ạ ớ
tín hi u ệ liên l c v i
ố
kh i UCOM IF.
ả Gi i thích quá trình 50’ ả Nghe gi ng, suy ệ ạ làm vi c, phân tích d ng
nghĩ, ghi bài ệ ỉ tín hi u ra, ch rõ quá
ề ữ ệ trình truy n d li u trên
ạ ệ m ch đi n
ả ờ Suy nghĩ, tr l i 10’ ấ Phát v n: So sánh tín
câu h iỏ ạ ớ ệ hi u liên l c v i trong
ầ đ u CD,VCD?
ả Nghe gi ng, suy ữ ư Phân tích nh ng u ệ ạ * Nhóm tín hi u liên l c
nghĩ, ghi nhớ 80’ 25’ ủ ể ử đi m c a DRAM s . ố ớ v i kh i DRAM
ớ ụ d ng trong DVD so v i
RAM dùng trong CD,
VCD
Quan sát, nghe 40’ ự Tr c quan hình v gi ẽ ớ i
ả ớ gi ng, ghi nh ệ thi u chung nhóm tín
ữ ệ ạ hi u liên l c gi a
ố ớ DRAM v i các kh i
ứ ch c năng khác
ả ờ Suy nghĩ, tr l i ấ ự Phát v n: So sánh s 15’ câu h iỏ ữ ệ ạ liên l c tín hi u gi a
ạ ố ớ kh i m ch v i RAM so
ố ớ v i các kh i khác.
Quan sát, l ng ắ Trình bày nguyên lí ạ ộ ủ 2. Nguyên lý ho t đ ng c a nghe, ghi chép. ạ ộ 45’ ho t đ ng c a ủ m ch ạ ạ ả ệ m ch gi i mã nén tín hi u ả ệ gi i mã nén tín hi u ế hình và ti ng MPEG ế hình và ti ng MPEG
Audio/Video Decoder. Audio/Video Decoder.
Trình bày các hi n ệ
ượ t ể ả ng có th s y ra khi ả Nghe gi ng, suy
25’ ạ ệ m ch đi n kh i ố MPEG nghĩ, ghi chép. ệ ượ 3. Hi n t ng, nguyên
Audio/Video Decoder ụ ắ nhân và cách kh c ph c
ư ỏ ủ ữ ạ nh ng h h ng c a m ch. Phân tích nguyên nhân
ư ỏ ả s y ra h h ng ả Nghe gi ng, ghi bài ệ ượ * Hi n t ng
15’ * Nguyên nhân ươ Trình bày các ph ng
ụ ừ ắ ắ pháp kh c ph c t ng s ự L ng nghe, suy
ả ố c , gi i thích rõ cách nghĩ, ghi nh .ớ ắ ụ * Cách kh c ph c 15’ ả ữ ụ làm, kh năng h u d ng
ươ ừ t ng ph ng pháp
ư ả ẽ ộ Đ a ra các b n v m t
ả ố ạ gi s m ch i mã nén tín Quan sát, so sánh
ệ ế ọ hi u hình và ti ng th c ự ớ ộ v i n i dung đã h ả 4. Kh o sát m ch ạ m ch ạ 35’ ế ể ọ t đ h c sinh tham ệ đi n kh i ố MPEG kh oả
Audio/Video Decod
́ ́ ̣ ố ế ủ ứ ế 3 ̀ Tom tăt nôi dung bai. C ng c ki n th c và k t
ữ ấ ạ Nh n m nh nh ng thúc bài:
ể ắ ầ đi m c n chú ý. L ng nghe, nghi 3’ ́ ̀ ́ ư ̣ ̣ ́ Hê thông kiên th c bai hoc.
Đánh giá các yêu c u ầ nhớ
̀ ́ ự ̣ ̣ ư nghiên c u tai liêu 2’ ẫ ự ọ h c
bài h cọ ́ ̃ ươ H ng dân hoc sinh t ổ ụ ạ ề ồ ệ Giáo trình Máy DVD T ng c c d y ngh ướ 4 H ng d n t Ngu n tài li u tham
kh oả
ưở
ưở
ổ
Tr
ng khoa/ Tr
ng t
môn
Giáo viên
ầ
Tr n Duy khánh
ự ệ ờ Th i gian th c hi n: 01h
ươ Tên ch ng: ........................................ GIÁO ÁN S : 09 Ố
ự ệ Th c hi n ngày:.... tháng.......năm 2017
Ố Ệ TÊN BÀI: BÀI 4. KH I MÃ HÓA TÍN HI U NTSC/PAL
Ọ Ụ Ủ M C TIÊU C A BÀI H C:
ọ ườ ọ ả Sau khi h c xong bài này ng i h c có kh năng:
ủ ố
ệ
ứ c s đ kh i ch c năng c a m ch ạ mã hoá tín hi u NTSC/PAL
ượ ơ ồ Trình bày đ ổ ể và chuy n đ i DAC.
ọ ậ ự ạ ủ ộ Nghiêm túc, tích c c, ch đ ng, sáng t o trong h c t p.
Ồ ƯƠ Ọ Ạ Ệ Đ DÙNG VÀ PH NG TI N D Y H C:
ề ươ ả Giáo án và đ c ng bài gi ng
Giáo trình môn h cọ
Ổ Ớ Ọ ờ Ị N Đ NH L P H C: Th i gian:
2’
ỹ ố S s :
Ự Ọ Ệ TH C HI N BÀI H C:
Ạ Ộ
Ọ
Ạ
HO T Đ NG D Y H C
THỜ
Ộ
TT
N I DUNG
I
Ạ Ộ
Ủ
Ạ Ộ
Ủ
HO T Đ NG C A GV
HO T Đ NG C A HS
GIAN
ẫ ậ 1 D n nh p:
ắ ớ ệ L ng nghe 3’ ớ ệ Gi i thi u khái quát bài
ị Suy nghĩ, đ nh h c.ọ
ướ h ng vào bài ố Gi i thi u vai trò kh i mã hoá tín hi uệ NTSC/PAL và chuy nể ổ đ i DAC.
ả 2 ớ Gi ng bài m i
ị ị Xác đ nh v trí kh i ố mã Quan sát hình v , ẽ
ố
ệ hoá tín hi u NTSC/PAL ghi nh .ớ 35’ 12’
ể ổ và chuy n đ i DAC
ứ ơ ồ 1. S đ kh i ch c ạ ủ năng c a m ch mã hoá ệ tín hi u NTSC/PAL và ể ổ chuy n đ i DAC.
ơ ồ ổ ể trên s đ t ng th máy
DVD
ẽ ạ ệ V m ch đi n, phân Quan sát, nghe
23’ ườ ạ ẽ ả tích đ ng liên l c tín gi ng, v hình.
ệ ạ ố ớ hi u m ch v i các kh i
xung quanh
ố ế ủ ứ 3 C ng c ki n th c và
́ ́ ̣ 3’ ̀ Tom tăt nôi dung bai. ế k t thúc bài:
ữ ấ ắ ạ Nh n m nh nh ng L ng nghe, nghi ́ ́ ́ ư ̣ ̀ Hê thông kiên th c bai
ể nhớ
́ ̀ ầ đi m c n chú ý. ́ ươ ự ̣ ̣ 4 ̃ H ng dân hoc sinh t ư nghiên c u tai liêu 2’ hoc.̣ ướ H ng d n t ẫ ự ọ h c
ụ ạ ổ ề ồ ệ Giáo trình Máy DVD T ng c c d y ngh Ngu n tài li u tham
kh oả
Ngày......tháng....... năm 2017
ưở
ưở
ổ
Tr
ng khoa/ Tr
ng t
môn
Giáo viên
ầ
Tr n Duy khánh
ự ệ ờ Th i gian th c hi n: 07h
ươ Tên ch ng: ........................................ GIÁO ÁN S : 10 Ố
ự ệ Th c hi n ngày:.... tháng.......năm 2017
Ố Ệ (ti p)ế BÀI 4: KH I MÃ HÓA TÍN HI U NTSC/PAL
Ọ Ụ Ủ M C TIÊU C A BÀI H C:
ọ ườ ọ ả Sau khi h c xong bài này ng i h c có kh năng:
ụ ủ ạ ố Trình bày đ ứ c ượ nhi m v c a các kh i ch c năng trong m ch mã hoá tín
ệ hi u NTSC/PAL và chuy n đ i DAC
ệ ạ ộ ng tín hi u giao ti p chính và nguyên lý ho t đ ng
ế ổ ể ệ ổ ể c ượ các đ ườ ệ ủ c a m ch mã hoá tín hi u NTSC/PAL và chuy n đ i DAC.
̀ ́ ́ ́ ử ự ư ệ ạ ̣ Trình bày đ ạ ữ Ap dung kiên th c vao các bài th c hành phân tích m ch đi n, s a ch a
thi t bế ị
ọ ậ ự ạ
ƯƠ Ọ Ồ Ệ ủ ộ Nghiêm túc, tích c c, ch đ ng, sáng t o trong h c t p. Ạ NG TI N D Y H C: Đ DÙNG VÀ PH
ề ươ ả Giáo án và đ c ng bài gi ng
Giáo trình môn h cọ
Ổ Ớ Ọ ờ Ị N Đ NH L P H C: Th i gian:
2’
ỹ ố S s :
Ự Ọ Ệ TH C HI N BÀI H C:
Ạ Ộ
Ọ
Ạ
HO T Đ NG D Y H C
THỜ
Ộ
TT
N I DUNG
I
Ạ Ộ
Ủ
Ạ Ộ
Ủ
HO T Đ NG C A GV
HO T Đ NG C A HS
GIAN
ậ ẫ 1 D n nh p:
́ ́ ́ ớ ệ ư ắ ̣ Gi i thi u khái quát bài ̀ Nhăc lai kiên th c bai L ng nghe 3’
̃ ́ ư ợ ị h c.ọ ́ ở cu, g i m kiên th c Suy nghĩ, đ nh
̀ ́ơ bai m i. ướ h ng vào bài
ả 2 ớ Gi ng bài m i
ệ ố ụ ủ 2. Nhi m v c a các kh i
ứ ạ ch c năng trong m ch
mã hoá tín hi u ệ
NTSC/PAL và chuy n ể
ẽ ơ ồ ố ắ V s đ kh i, phân L ng nghe, ghi bài 20’
ổ
đ i DAC.
ứ ố tích các kh i ch c năng
ả ố ữ ệ Kh i qu n lý d li u ạ Phân tích d ng d ữ ả Nghe gi ng, ghi 25’ (DATA MANAGER). ệ ố li u trong kh i chép
ế ả Thuy t trình, gi ng 20’ ả ắ gi ệ i quá trình làm vi c L ng nghe, suy nghĩ,
ố Kh i mã hoá (ENCODER). ố c a ủ Kh i mã hoá ghi bài
(ENCODER)
ế ả Thuy t trình, gi ng 25’ ả ứ ắ gi ệ i ch c năng, nhi m L ng nghe, suy nghĩ,
ế ụ ố kh i giao ti p ố v kh i ghi bài ế ố Kh i giao ti p ra (Output Interface). ra (Output Interface).
ế ả Thuy t trình, gi ng 20’ ả ả ờ gi ệ i quá trình làm vi c Suy nghĩ, tr l i câu
ố ử c a ủ Kh i x lý RGB h iỏ ố ử Kh i x lý RGB (RGB
(RGB Processor). Processor).
ẽ ạ ệ V m ch đi n, phân 25’ ườ ạ tích đ ng liên l c tín Quan sát, nghe
ố ẽ ả hi u ệ kh i mã hoá tín gi ng, v hình ố Kh i DAC.
ệ hi u NTSC/PAL và
ể ổ chuy n đ i DAC v iớ
ố các kh i xung quanh
ườ ệ 3. Các đ ng tín hi u
ố ế giao ti p chính trên kh i
ự Tr c quan hình v ẽ mã hoá tín hi u ệ
ả ả ạ gi ng gi ặ i d ng, đ c Quan sát hình v , ẽ 25’ ể ổ NTSC/PAL và chuy n đ i
ể ố ủ ừ đi m c a t ng kh i ắ l ng nghe, ghi bài DAC ế ớ giao ti p v i m ch ạ mã
ệ hoá tín hi u NTSC/PAL ử ế Giao ti p Vi s lí ể ổ và chuy n đ i DAC ế Giao ti p Ram
ố ả ế Giao ti p kh i gi i nén
ế ổ Giao ti p c ng ra Trình bày nguyên lí
ạ ộ ho t đ ng c a ủ m chạ Quan sát, nghe 35’ ả mã hoá tín hi uệ gi ng, ghi chép.
NTSC/PAL và chuy nể ạ ộ 4. Nguyên lý ho t đ ng ổ đ i DAC ạ ủ c a m ch mã hoá tín Phân tích quá trình mã ả Nghe gi ng, ghi ệ hi u NTSC/PAL và 15’ ệ hóa tín hi u hình trong chép
ể ổ chuy n đ i DAC. m chạ
ấ Phát v n: So sánh quá
25’ ả ờ trình mã hóa trong DVD Suy nghĩ, tr l i câu
h iỏ
Trình bày các hi n ệ
ả Nghe gi ng, ghi 25’ ượ t ể ả ng có th s y ra khi
chép ạ m ch đi n ạ ệ m ch mã
ệ hoá tín hi u NTSC/PAL ệ ượ 5. Hi n t ng, nguyên
ể ổ và chuy n đ i DAC ụ ắ nhân và cách kh c ph c
ặ ự ố g p s c ủ ữ ư ỏ nh ng h h ng c a ườ Phân tích đ ng liên m ch.ạ 25’ ệ ủ ố ạ l c tín hi u c a kh i
ố ớ v i các kh i xung ả Nghe gi ng, ghi
quanh chép
ạ ả 6. Kh o sát m ch mã hoá
ệ tín hi u NTSC/PAL và
ố ế ứ ủ 3 ể ổ chuy n đ i DAC C ng c ki n th c và
́ ́ ̣ ̀ Tom tăt nôi dung bai. 3’ ế k t thúc bài:
ữ ấ ắ ớ ạ Nh n m nh nh ng L ng nghe, nghi nh ́ ́ ́ ư ̣ ̀ Hê thông kiên th c bai
ể
̀ ́ ầ đi m c n chú ý. ́ ươ ự ̣ ̣ 4 ̃ H ng dân hoc sinh t ư nghiên c u tai liêu 2’ hoc.̣ ướ H ng d n t ẫ ự ọ h c
ụ ạ ổ ề ồ ệ Giáo trình Máy DVD T ng c c d y ngh Ngu n tài li u tham
kh oả
Ngày......tháng....... năm 2017
ưở
ưở
ổ
Tr
ng khoa/ Tr
ng t
môn
Giáo viên
ầ
Tr n Duy khánh
ự ệ ờ Th i gian th c hi n: 01h
ươ Tên ch ng: ........................................ GIÁO ÁN S : 12 Ố
ự ệ Th c hi n ngày:.... tháng.......năm 2017
Ệ ƯỢ ƯƠ TÊN BÀI: BÀI 5. HI N T NG, NGUYÊN NHÂN VÀ PH NG PHÁP
Ư Ỏ Ẩ ƯỜ Ặ Ở Ữ CH N ĐOÁN NH NG H H NG TH NG G P MÁY DVD
Ọ Ụ Ủ M C TIÊU C A BÀI H C:
ọ ườ ọ ả Sau khi h c xong bài này ng i h c có kh năng:
Trình bày đ
ệ ượ ủ ượ i n t c h ư ỏ ng, nguyên nhân h h ng c a máy DVD
Trình bày đ
ượ ử c quy trình th máy DVD
́ ́ ́ ̀ ự ử ữ ử ữ ệ ạ ư ế ị ̣ Ap dung kiên th c vao th c hành s a ch a m ch đi n, s a ch a thi t b trong
th c tự ế
ọ ậ ự ạ ủ ộ Nghiêm túc, tích c c, ch đ ng, sáng t o trong h c t p.
Ồ ƯƠ Ọ Ạ Ệ Đ DÙNG VÀ PH NG TI N D Y H C:
ề ươ ả Giáo án và đ c ng bài gi ng
Giáo trình môn h cọ
Ổ Ớ Ọ ờ Ị N Đ NH L P H C: Th i gian:
2’
ỹ ố S s :
Ự Ọ Ệ TH C HI N BÀI H C:
Ạ Ộ
Ạ
HO T Đ NG D Y H C
TH IỜ
Ọ Ạ Ộ
Ủ HO T Đ NG C A
Ộ
TT
N I DUNG
Ạ Ộ
Ủ
HO T Đ NG C A GV
GIAN
HS
ẫ ậ 1 D n nh p:
́ ́ ́ ư ắ ̣ ̀ Nhăc lai kiên th c bai L ng nghe 3’ ớ ệ Gi i thi u khái quát bài
̃ ́ ́ ư ợ ở ị ̀ cu, g i m kiên th c bai Suy nghĩ, đ nh h c.ọ
m i.́ơ ướ h ng vào bài
ả 2 ớ Gi ng bài m i
ệ ượ 1. Hi n t ng, nguyên
15’ ư ỏ nhân h h ng máy DVD
ệ ượ * Hi n t ng
Trình bày các hi n ệ ả Nghe gi ng, suy ấ M t hình
ư ỏ ượ t ể ng h h ng có th nghĩ, ghi nh .ớ ấ ế M t ti ng
ớ ả s y ra v i máy DVD ỡ V hình, nhòe hình
ế ứ Ti ng đ t quãng
Phân tích nguyên nhân ả Nghe gi ng, suy 20’ ơ ộ Đ ng c không ra vào đĩa
ố ớ ư ỏ ả s y ra h h ng đ i v i nghĩ, ghi nh .ớ ọ Máy không đ c đĩa
ệ ượ ừ t ng hi n t ng ể ấ ị M t hi n th
* Nguyên nhân
́ ́ ̣ ố ế ủ ứ 3 ̀ Tom tăt nôi dung bai. C ng c ki n th c và
ữ ấ ế ạ Nh n m nh nh ng k t thúc bài:
ể ầ đi m c n chú ý. 3’
ắ Đánh giá các yêu c u ầ L ng nghe, nghi ́ ̀ ́ ư ̣ ̣ ́ Hê thông kiên th c bai hoc.
nhớ
́ ̀ ự ̣ ̣ ẫ ự ọ ướ 4. bài h cọ ́ ̃ ươ H ng dân hoc sinh t ư nghiên c u tai liêu 2’ H ng d n t h c
ưở
ưở
ổ
Tr
ng khoa/ Tr
ng t
môn
Giáo viên
ầ
Tr n Duy khánh
ự ệ ờ Th i gian th c hi n: 08h
ươ Tên ch ng: ........................................ GIÁO ÁN S : 13 Ố
ự ệ Th c hi n ngày:.... tháng.......năm 2017
Ệ ƯỢ ƯƠ TÊN BÀI: BÀI 5. HI N T NG, NGUYÊN NHÂN VÀ PH NG PHÁP
Ư Ỏ Ẩ ƯỜ Ặ Ở (ti p)ế Ữ CH N ĐOÁN NH NG H H NG TH NG G P MÁY DVD
Ọ Ụ Ủ M C TIÊU C A BÀI H C:
ọ ườ ọ ả Sau khi h c xong bài này ng i h c có kh năng:
Trình bày đ
ươ ự ư ồ ố ượ i n ệ ph c h ng pháp xây d ng l u đ phân tích, phán đoán kh i
ị ự ố ừ ứ ạ ả ệ ượ ả ể ế m ch ch c năng có kh năng b s c t các hi n t ng và k t qu ki m tra
ơ ộ s b .
́ ́ ́ ̀ ự ử ử ữ ữ ệ ạ ư ế ị ̣ Ap dung kiên th c vao th c hành s a ch a m ch đi n, s a ch a thi t b trong
th c tự ế
ọ ậ ự ạ ủ ộ Nghiêm túc, tích c c, ch đ ng, sáng t o trong h c t p.
Ồ ƯƠ Ọ Ạ Ệ Đ DÙNG VÀ PH NG TI N D Y H C:
ề ươ ả Giáo án và đ c ng bài gi ng
Giáo trình môn h cọ
Ổ Ớ Ọ ờ Ị N Đ NH L P H C: Th i gian:
2’
ỹ ố S s :
Ự Ọ Ệ TH C HI N BÀI H C:
Ạ Ộ
Ạ
HO T Đ NG D Y H C
TH IỜ
Ọ Ạ Ộ
Ủ HO T Đ NG C A
Ộ
TT
N I DUNG
Ạ Ộ
Ủ
HO T Đ NG C A GV
GIAN
HS
ẫ ậ 1 D n nh p:
́ ́ ́ ư ắ ̣ ̀ Nhăc lai kiên th c bai L ng nghe 3’ ớ ệ Gi i thi u khái quát bài
́ ́ ̃ ư ợ ở ị ̀ cu, g i m kiên th c bai Suy nghĩ, đ nh h c.ọ
m i.́ơ ướ h ng vào bài
30’
ả 2 ớ Gi ng bài m i
ự ử Xây d ng qui trình th ả Nghe gi ng, ghi ử 2. Qui trình th máy DVD
ố ớ ừ máy DVD. Đ i v i t ng bài
ệ ượ ả hi n t ư ng x y ra h
ử ỏ h ng có qui trình th
máy riêng bi tệ
10’
ệ ượ ớ ỗ V i m i hi n t ng, Quan sát, ghe
ả ả ả ớ gi ng gi i cách xây gi ng, ghi nh
ử ự d ng qui trình th máy,
45’
ử ỗ s a l i ả Nghe gi ng, ghi
ươ 3. Ph ự ng pháp xây d ng ươ Trình bày ph ng pháp bài
ư ồ l u đ phân tích, phán ự xây d ng l u đ ư ồ phân
ứ ố ạ đoán kh i m ch ch c tích, phán đoán kh i ố
ứ ạ m ch ch c năng có kh ả ị ự ả năng có kh năng b s
ị ự ố ừ năng b s c t các ệ ượ ố ừ c t các hi n t ng và
45’
ệ ượ ả ể ế hi n t ả ế ng và k t qu ơ ộ k t qu ki m tra s b .
Quan sát, nghe ể ki m tra s b ơ ộ.
ả gi ng, ghi chép Phân tích nguyên nhân ấ M t hình
ấ ạ ư ỏ h h ng t o nên m t
ỏ ố hình: H ng kh i DSP,
45’
Laser Pickup, Video
ả Nghe gi ng, suy Decorder
nghĩ, ghi nhớ ả ả Gi ng gi i nguyên ấ ế M t ti ng
ư ỏ ạ nhân h h ng t o nên
ấ ế ỏ ố m t ti ng: H ng kh i
DSP, Laser Pickup,
45’
ắ L ng nghe, ghi Audio Decorder
chép ế ả Thuy t trình, gi ng ỡ V hình, nhòe hình
ả gi ư i nguyên nhân h
ạ ỡ ỏ h ng t o nên v hình,
ỏ ố nhòe hình: H ng kh i
25’
DSP, Laser Pickup,
ả Nghe gi ng, ghi Video Decorder, RAM
bài ả ả Gi ng gi i nguyên ế ứ Ti ng đ t quãng
ư ỏ ạ nhân h h ng t o nên
ấ ế ỏ ố m t ti ng: H ng kh i
DSP, Laser Pickup,
20’
ắ L ng nghe, suy Audio Decorder
nghĩ, ghi nhớ ả ả Gi ng gi i nguyên ơ ộ Đ ng c không ra vào đĩa
ư ỏ nhân h h ng làm cho
25’
ơ ộ đ ng c không ra vào
ỏ ố đĩa: H ng kh i DSP,
ả Nghe gi ng, ghi Laser Pickup, kh i RFố
bài Phân tích nguyên nhân ọ Máy không đ c đĩa
ư ỏ h h ng làm cho máy
20’
ọ không đ c đĩa : H ng ỏ ể ấ ị M t hi n th
ố kh i DSP, Laser Pickup,
ắ RAM, Vi s lí.ử L ng nghe, suy
Phân tích nguyên nhân nghĩ, ghi nhớ
ư ỏ h h ng làm cho máy
ấ ỏ ể m t hi n th : ố ị H ng kh i
ử DSP, RAM, Vi s lí, đèn
́ ̣ ố ế ủ ứ LED ̀ ́ Tom tăt nôi dung bai. 3 C ng c ki n th c và
ữ ấ ạ Nh n m nh nh ng ế k t thúc bài:
ể ầ đi m c n chú ý. 3’
ắ Đánh giá các yêu c u ầ L ng nghe, nghi ́ ̀ ́ ư ̣ ̣ ́ Hê thông kiên th c bai hoc.
nhớ
̀ ́ ự ̣ ̣ ẫ ự ọ ướ 4. bài h cọ ́ ̃ ươ H ng dân hoc sinh t ư nghiên c u tai liêu 2’ H ng d n t h c
ụ ạ ổ ề ồ ệ Giáo trình Máy DVD T ng c c d y ngh Ngu n tài li u tham
kh oả
Ngày......tháng....... năm 2017

