Muôn mặt “hacker” qua

bảng chữ cái

Tin tặc và virus, những vụ xâm nhập và phá mã, giờ đây

không còn là điều bí hiểm đối với nhiều người. Thế

nhưng, vẫn còn nhiều góc khuất trong thế giới "rệp điện

tử" ít được nhắc đến. Hãy cùng rọi đèn vào những

khoảng tối ấy qua một số sự kiện và thuật ngữ gắn liền

với lịch sử hacker, liệt kê theo vần chữ cái sau.

Anti-virus (Diệt virus): Người ta ước tính chỉ riêng các

doanh nghiệp ở Mỹ mỗi năm thiệt hại tới 550 triệu USD do

các chương trình phá hoại trên máy tính. Cũng vì vậy, phần

mềm diệt virus hiện trở thành một ngành công nghiệp béo bở.

Một khi virus đã được phân tích và mã của nó được xác định

thì phần mềm quét sẽ ngăn không cho nó tiếp tục phát tán. Để

khống chế những loại virus mới, phần mềm an ninh thường

được phát triển theo phương thức "đúc rút kinh nghiệm" để

săn tìm những file khả nghi trong hệ thống một cách tương

đối và vì thế cũng vẫn có khả năng nó loại cả những file

"sạch" trong khi lại để sót những file đã lây nhiễm.

Bart Simpson: Đây nhân vật hoạt họa tinh quái đã được tác

giả virus Melissa sử dụng để chọc tức người sử dụng máy

tính khiến họ mở file đã nhiễm. Melissa là virus đầu tiên xâm

nhập hệ thống máy gia đình. Sức mạnh cơ sở của nó có thể

làm mỗi máy tính phát ra từ 50 đến 100 e-mail, khiến cho

mạng của nhiều công ty lớn tại Mỹ tê liệt.

Cracker: Giới truyền thông vẫn coi đây là loại hacker nguy

hiểm nhất. Đó là những chuyên gia phá hoại hệ thống. Chúng

rất tinh quái và hoạt động hoặc vì mục đích tài chính hoặc để

trả thù.

Daemons: Viết tắt của cụm từ đĩa (disk) và màn hình thực

hiện (execution monitor). Thoạt nghe người ta có thể nhầm

đây là tên của một ISP (Nhà cung cấp dịch vụ Internet) lớn ở

Anh. Thật ra, daemons là một chương trình bí mật ẩn trong

hệ thống và thường làm những điều có ích, chẳng hạn như hỗ

trợ việc truy cập vào các website. Tuy nhiên, ở mạng dịch vụ

Yahoo hiện nay, daemons nhiều khi được lợi dụng cài đặt để

tạo ra những yêu cầu thông tin giả.

* Hacker có thể làm mất điện diện rộng

Electrabel: Đây là tên của một công ty điện của Bỉ, bị một

“cracker” (kẻ chuyên bẻ khoá phần mềm) tấn công và đe dọa

sẽ làm gián đoạn toàn bộ các kênh cung cấp điện của họ trong

2 tiếng. Sau khi công ty nọ nỗ lực thuyết phục rằng nếu điều

đó xảy ra sẽ có những thiệt hại vô cùng lớn, thậm chí cả tính

mạng của người dân, tin tặc tự xưng “Red Attack” mới không

có hành động cực đoan nào nhưng vẫn cố “phô” trình độ của

mình bằng cách gửi cho Electrabel bản sao mã máy tính của

hãng như một lời cảnh cáo.

* Nhà máy Chernobyl - cảm hứng "sáng tác" của tin tặc

Fallout (Bụi phóng xạ): Mặc dù đã được cảnh báo từ trước,

châu Á và Trung Đông vẫn hứng chịu đợt bùng phát virus

Chernobyl năm 1999, đúng vào dịp kỷ niệm lần thứ 13 ngày

xảy ra sự kiện bi thảm ở nhà máy điện nguyên tử tại Liên Xô

cũ. Các file quan trọng trong hệ thống ở nhiều nơi bị xóa sạch

và một số máy tính thậm chí còn bị “chết” hẳn, không thể bật

lên được nữa.

Girlies: Đây là tên một nhóm hacker đã xâm nhập và đưa

những hình ảnh khiêu dâm vào website của tờ New York

Times vì một phóng viên của tờ báo này viết một cuốn sách

về siêu hacker Kevin Mitnick. Hành động này được coi là để

chứng minh rằng bọn chúng mới là người “siêu” nhất.

Hacker: Cẩn thận bạn có thể đánh đồng nhóm này với

cracker và coi tất cả đều là tin tặc như nhau. Hacker là những

kẻ luôn coi mình thuộc loại cao cấp, có giáo dục hơn, được

học hành về tin học tử tế và sử dụng kỹ năng lập trình của

mình để phô bày cho mọi người thấy những lỗ hổng của hệ

thống. Động lực của các hacker chính thống (theo như một số

khẳng định) là niềm say mê khám phá, học hỏi chứ không

phải vì tiền hay để phá hoại. Nhiều hacker đã được tuyển

dụng vào các công ty để làm nhiệm vụ khắc phục khiếm

khuyết cho hệ thống và phần mềm.

Internet ethics (Đạo đức Internet): Đứng trước số lượng và

mức độ ngày càng nguy hiểm của các cuộc tấn công mạng,

Phó tổng chưởng lý Mỹ năm 2000 là Eric Holder đã ra lời

kêu gọi thực hiện một chiến dịch giáo dục “đạo đức Internet”

cho thanh thiếu niên. Ông này phát biểu: “Bọn trẻ biết rằng

xâm nhập vào nhà người khác là có tội, nhưng chúng lại

không hiểu rằng xâm nhập vào máy tính của người khác cũng

là sai”.

Kevin Mitnick: Cái tên này đã trở thành một huyền thoại

trong giới hacker và cộng đồng Internet. Một thời đứng đầu

trong danh sách bị truy nã của FBI, Mitnick bị buộc tất cả

mọi tội danh liệt kê trong danh mục tội phạm điện tử của Mỹ.

Hai lần ngồi "bóc lịch": 1989 và 1995. Được thả sau 5 năm

ngồi tù, anh chàng này bị cấm sử dụng máy tính và thậm chí

bị cấm làm việc ở bất kỳ cơ quan nào có PC nối mạng.

Losing face (Mất mặt, mất khách): Các chuyên gia ước tính

2/3 số công ty từng là “con mồi” của hacker đã không báo

cáo sự vụ với nhà chức trách vì sợ rằng việc thừa nhận những

thiếu sót an ninh hệ thống của mình cũng đồng nghĩa với mất

khách hàng, nhất là những người vốn hay dị ứng với thương

mại điện tử.

Maxus: Cracker 19 tuổi người Nga này nổi tiếng với một

trong những vụ trộm Internet lớn nhất. Tháng 1/2000, thông

tin của hàng nghìn thẻ tín dụng đã bị ăn cắp từ cơ sở dữ liệu

của một cửa hàng bán đĩa nhạc trực tuyến. Thủ phạm Maxus

ngay sau đó yêu cầu cửa hàng nọ phải nộp 100.000 USD nếu

không sẽ công bố tất cả những thông tin này.

NATO: Trong cuộc chiến tranh Kosovo (Nam Tư cũ), mạng

thông tin tuyên truyền vốn được quản lý một cách rất cẩn

thận của khối quân sự Bắc Đại Tây Dương đã bị gián đoạn

khi website của tổ chức này bị một số hacker cho “đi viện”.

Giới chuyên gia nhận định nhóm thủ phạm là người Serbi

sống ở Belgrade.

Ping: Thuật ngữ này chỉ việc gửi một thông điệp đơn giản tới

một máy tính khác và nó sẽ gửi thông tin về cho người gửi.

Được sử dụng như một công cụ kiểm tra xem hai máy tính có

thể liên lạc được với nhau không, những chương trình ping

nguy hiểm có thể gây rối loạn hệ thống. Trường hợp website

tuyên tuyền của NATO nói trên cũng bị tấn công theo kiểu

ping.

Quack (Tiếng vịt kêu quác quác): Hình ảnh con vịt nằm kêu

la trong văn hóa phương Tây được dùng để chỉ những đối

tượng yếu ớt không thể tự bảo vệ trước kẻ thù, chỉ biết nằm

rên chờ chết. Con vịt ở đây là một loạt địa chỉ của Yahoo,

Amazon, CNN, eBay và nhiều website khác. Tháng1/2000,

các cuộc tấn công từ chối dịch vụ (thuật ngữ kỹ thuật chỉ tình

trạng nghẽn mạch do dữ liệu giả gây ra) đã khiến những trang

web này tê liệt và cracker có thể đã khai thác được nhiều

thông tin nhạy cảm.

Routers: Còn gọi là bộ dẫn đường, là những máy tính có

nhiệm vụ đưa các số 1 và 0 trong hệ nhị phân biết cách tìm

đến nơi cần thiết trên không gian ảo. Tin tặc từng dùng hình

thức tấn công sử dụng những máy tính đã bị khống chế (gọi

là zombie - xem ở dưới) để đánh lừa các router gửi thông tin

giả tới nhiều trang web trong mạng Yahoo.

Smurf: Đây là những chương trình được dùng trong việc

“oanh tạc” các website bằng một số lượng lớn yêu cầu

(request). Smurf có chức năng che giấu xuất xứ và nhân bản

các yêu cầu để tạo ra một “núi” thông tin khổng lồ.

Track (Dấu vết): Bằng cách chuyển đổi (switch) giữa các

máy tính và cẩn thận xóa hết bất kỳ dấu hiệu nào có thể được

sử dụng để truy tìm nguồn gốc, các cracker có thể che giấu

được những hoạt động đã thực hiện của mình. Tuy nhiên, dù

có thế nào thì công cụ săn lùng của các cơ quan an ninh hiện

nay cũng đã tiến bộ không ngừng và vẫn có thể moi ra manh

mối.

United Loan Gunmen: Tên của một nhóm hacker từng tấn

công website của kênh truyền hình Mỹ ABC, thay thế trang

nhất bằng một bức tranh đả kích.

Virus: Những loại như Melissa có thể gây ra những tác động

ghê gớm, nhưng cũng có nhiều loại vô hại, tùy theo thái độ và

mục đích của kẻ viết ra nó. Hiện nay, vấn đề nguồn gốc và

động cơ của các loại virus vẫn là chủ đề tranh cãi trên nhiều

diễn đàn và các phòng chat Internet. Một số người thậm chí

cho rằng không thể trách được mấy cậu choai choai vô công

rồi nghề, ngồi ở nhà viết và phát tán virus. Ngược lại, cần

phải chỉ trích sự quản lý của nhà nước và sự tắc trách của các

hãng phần mềm.

Wobbler: Là một trong những trò lừa virus phát tán bằng e-

mail xuất hiện đầu tiên. Người sử dụng máy tính bị tiêu tốn

nhiều giờ vô bổ vào việc bảo vệ máy tính khỏi những cái tên

như "e-flu", "Irina" và "Hitler" mà trên thực tế không một

virus nào như vậy tồn tại.

X-Force: Vỏ quýt dày có móng tay nhọn. Có hacker thì có

các lực lượng phản ứng nhanh chống sự cố. Công ty an ninh

mạng Internet Security Systems (Mỹ) cho biết đội phản ứng

nhanh X-Force của họ, gồm nhiều lập trình viên xuất sắc, đã

giải mã được Back Orifice 2000 trong chưa đầy một ngày.

Yahoo: Mặc dù có những máy chủ cực mạnh, mạng dịch vụ

nổi tiếng này đã bị “dìm” cho “chết đuối” trong một cuộc tấn

công từ chối dịch vụ với cường độ 1 GB dữ liệu/giây hồi cuối

năm 1999. Con số này còn lớn hơn lượng dữ liệu mà hầu hết

các website bình thường trên thế giới nhận được trong cả một

năm.

Zombie: Thuật ngữ này xuất phát từ vụ tấn công từ chối dịch

vụ vào Yahoo nói trên. Tất cả những máy tính bị xâm nhập

và khống chế từ xa được cracker sử dụng làm bàn đạp “bắn

đi” hàng núi dữ liệu tới mục tiêu. Những máy tính “sống”

nhưng không phải là “chính mình” như vậy được gọi là các

zombie (tên một trò ma thuật ở châu Phi làm người chết sống

lại). Cần phân biệt “PC zombie” và “website zombie”. Đây là

những trang web đã qua thời gian sử dụng, nhưng vẫn được

duy trì vì một mục đích nào đó.