Giới thiệu tài liệu
Trong bối cảnh khoa học công nghệ phát triển nhanh chóng và sự gia tăng nhu cầu chăm sóc sức khỏe, năng lực thực hành lâm sàng (NLTHLS) của sinh viên Điều dưỡng trở nên vô cùng quan trọng. Đây là yếu tố cốt lõi để đảm bảo chất lượng dịch vụ y tế và sự an toàn cho người bệnh. Mặc dù tầm quan trọng của NLTHLS đã được công nhận rộng rãi trên thế giới, các nghiên cứu chuyên sâu về vấn đề này tại Việt Nam, đặc biệt là tại Đại học Duy Tân, còn hạn chế. Nghiên cứu này được thực hiện nhằm mô tả NLTHLS của sinh viên Điều dưỡng và xác định các yếu tố liên quan, từ đó cung cấp dữ liệu cơ bản để cải thiện chất lượng đào tạo điều dưỡng.
Đối tượng sử dụng
Nghiên cứu này hướng đến các đối tượng như sinh viên Điều dưỡng, giảng viên và các nhà quản lý đào tạo trong lĩnh vực điều dưỡng, cũng như các nhà hoạch định chính sách y tế. Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở dữ liệu quan trọng để cải thiện chương trình đào tạo, nâng cao năng lực thực hành lâm sàng cho sinh viên và góp phần vào việc phát triển nguồn nhân lực điều dưỡng chất lượng cao.
Nội dung tóm tắt
Nghiên cứu mô tả cắt ngang này được thực hiện vào năm 2024 tại Đại học Duy Tân, khảo sát 174 sinh viên Điều dưỡng đã tham gia thực hành lâm sàng tại bệnh viện, nhằm đánh giá năng lực thực hành lâm sàng (NLTHLS) và các yếu tố liên quan. Kết quả cho thấy NLTHLS tổng thể của sinh viên đạt điểm trung bình 3,92±0,63 (trên thang điểm 5), với điểm năng lực hành vi đạo đức nghề nghiệp là 4,01±0,73 và năng lực kỹ thuật điều dưỡng là 3,91±0,64, cho thấy NLTHLS của sinh viên ở mức khá cao. Về đặc điểm đối tượng, phần lớn sinh viên tham gia là nữ (92%), sinh viên năm thứ ba chiếm tỷ lệ cao hơn (61,5%) và có thời gian thực hành lâm sàng ngắn hơn sinh viên năm thứ tư (16 tuần so với 32 tuần). Đa số sinh viên có học lực khá (78,2%), cảm thấy căng thẳng ở mức độ nhẹ (63,2%) khi thực hành lâm sàng và rất hài lòng với chuyên ngành Điều dưỡng (97,7%). Nghiên cứu đã chỉ ra các khía cạnh cụ thể của NLTHLS. Trong năng lực hành vi đạo đức nghề nghiệp, các khía cạnh được đánh giá cao nhất bao gồm duy trì diện mạo, trang phục và hành vi phù hợp; tuân thủ các tiêu chuẩn hành nghề về đạo đức và pháp lý; và áp dụng hoặc chấp nhận những lời phê bình mang tính xây dựng. Ngược lại, việc tuân thủ các biện pháp phòng ngừa chuẩn để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân và bản thân có điểm thấp nhất. Đối với năng lực kỹ thuật điều dưỡng, các kỹ thuật tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch và tiêm tĩnh mạch qua ven có sẵn đạt điểm cao nhất. Trong khi đó, các kỹ năng như phối hợp hiệu quả với nhóm chăm sóc trong sơ cứu, cấp cứu; thu thập và ghi thông tin vào hồ sơ điều dưỡng; đặt và chăm sóc ống thông tiểu; và chăm sóc mở khí quản có điểm thấp hơn. Các yếu tố có mối liên quan có ý nghĩa thống kê đến NLTHLS của sinh viên Điều dưỡng bao gồm khối lớp học (p=0,01), thời gian thực hành lâm sàng (p=0,00), học lực (p=0,04), phương pháp đánh giá (p=0,03) và mối quan hệ giữa nhân viên y tế và sinh viên (p=0,01). Những yếu tố này giải thích được 28% sự biến thiên của NLTHLS. Nghiên cứu kết luận rằng NLTHLS của sinh viên Điều dưỡng Đại học Duy Tân đạt mức khá cao, và các yếu tố như khối lớp học, thời gian thực hành lâm sàng, phương pháp đánh giá và mối quan hệ với nhân viên y tế có ảnh hưởng đáng kể.