Ọ
Ự
Ậ
Ỹ
Ỏ Ề
Ố
Ộ
B QU C PHÒNG
Ệ
H C VI N K THU T QUÂN S
Ắ
Ộ
NGÂN HÀNG CÂU H I VÀ Đ THI B MÔN DUNG SAI VÀ L P GHÉP
Câu 1:
ề
ố ế Cho m i ghép gi a l (cid:0) 24; Nmax= 0,020;
Đ bài:
t kích th
ệ ố
ệ
ớ ạ
ắ ị
ể ắ c gi
ặ ướ
c danh nghĩa là
ỗ
.
ớ ạ
i h n.
ố
ạ ủ
i c a m i ghép.
ề
ẽ ơ ồ
ầ ẽ ế ạ ậ ả ẽ ắ . ụ
ữ ỗ
và tr c, bi
ắ
Smax= 0,144; Td = 0,063; l p ghép theo h th ng l
ướ
i h n, sai l ch gi
Xác đ nh các kích th
Ki u l p ghép và các đ c tính l p ghép còn l
ố
Hãy v s đ phân b mi n dung sai.
ỹ
Ghi các yêu c u k thu t trên lên b n v ch t o và b n v l p
ả
Đáp án:
ắ , EI = 0
TD + Td = TNS = Nmax + Smax
(cid:0) TD = (Nmax + Smax ) Td = 0,101
ỗ
ệ ố
Do l p ghép theo h th ng l
ES = EI + TD = 0,101
es = Nmax + EI = 0,020
ei = ES Smax = 0,043
Dmax = D + ES = 24,101
Dmin = D + EI = 24
dmax = d + es = 24,020
dmin = d + ei = 23,957
ể ắ
ố ắ ặ Do Smax > 0, Nmax > 0 nên đây là ki u l p trung gian.
Các đ c tính còn l i c a m i l p là:
ạ ủ
TNS = Nmax + Smax = 0,164
ơ ồ ủ ư ề ố ố S đ phân b mi n dung sai c a m i ghép nh sau:
1
ậ ượ ầ ỹ ẽ ế ạ ẽ ắ ư ả ả Các yêu c u k thu t đ c ghi trên b n v ch t o và b n v l p nh sau:
1
Câu 2:
ề
ố ế ữ ỗ Cho m i ghép gi a l (cid:0) 30; Nmax= 0,110;
Đ bài:
t kích th
ệ ố
ệ
ớ ạ
ắ ị
ể ắ c gi
ặ
ề
ẽ ơ ồ
ầ ẽ ế ạ ậ ả ả ẽ ắ . ụ
ướ
và tr c, bi
c danh nghĩa là
ỗ
ắ
Nmin= 0,025; TD = 0,052; l p ghép theo h th ng l
.
ớ ạ
ướ
i h n.
Xác đ nh các kích th
i h n, sai l ch gi
ố
ạ ủ
i c a m i ghép.
Ki u l p ghép và các đ c tính l p ghép còn l
ố
Hãy v s đ phân b mi n dung sai.
ỹ
Ghi các yêu c u k thu t trên lên b n v ch t o và b n v l p
Đáp án:
ắ ệ ố , EI = 0
ỗ
Do l p ghép theo h th ng l
ES = EI + TD = 0,052
es = Nmax + EI = 0,110
ei = Nmin + ES = 0,077
Dmax = D + ES = 30,052
2
ặ
N
min
(cid:0) = 0,068 Ntb = Dmin = D + EI = 30
dmax = d + es = 30,110
dmin = d + ei = 30,077
ộ
ể ắ
Do Nmin > 0 nên đây là ki u l p có đ dôi.
ố ắ
ạ ủ
i c a m i l p là:
Các đ c tính còn l
TN = Nmax Nmin = 0,085
max N
2
ơ ồ ủ ư ề ố ố S đ phân b mi n dung sai c a m i ghép nh sau:
2
ậ ượ ầ ỹ ẽ ế ạ ẽ ắ ư ả ả Các yêu c u k thu t đ c ghi trên b n v ch t o và b n v l p nh sau:
Câu 3:
ề Đ bài:
ố ướ ụ
và tr c, bi Cho m i ghép gi a l c danh nghĩa là (cid:0) 50; Smax= 0,89; Smin=
ữ ỗ
ắ
0,025; TD = 0,39; l p ghép theo h th ng tr c.
t kích th
ụ
ệ
ớ ạ
ắ ị
ể ắ c gi
ặ ớ ạ
ạ ủ ế
ệ ố
ướ
i h n, sai l ch gi
Xác đ nh các kích th
Ki u l p ghép và các đ c tính l p ghép còn l i h n.
ố
i c a m i ghép.
3
ề ố
ẽ ơ ồ
ầ ẽ ế ạ ẽ ắ . ậ ả Hãy v s đ phân b mi n dung sai.
ỹ
Ghi các yêu c u k thu t trên lên b n v ch t o và b n v l p
ả
Đáp án:
ụ ệ ố
ắ
Do l p ghép theo h th ng tr c, es = 0
EI = Smin + es = 0,025
ES = EI + TD = 0,415
ei = ES Smax = 0,475
Dmax = D + ES = 50,415
Dmin = D + EI = 50,025
dmax = d + es = 50
dmin = d + ei = 49,525 3
ặ ể ắ
i c a m i l p là:
S
max
min
(cid:0) ộ ở
Do Smin > 0 nên đây là ki u l p có đ h .
ố ắ
ạ ủ
Các đ c tính còn l
TS = Smax Smin = 0,865
S = 0,458 Stb =
2
ề
ơ ồ ủ ư ố ố S đ phân b mi n dung sai c a m i ghép nh sau:
ậ ượ ầ ỹ ẽ ế ạ ẽ ắ ư ả ả Các yêu c u k thu t đ c ghi trên b n v ch t o và b n v l p nh sau:
Câu 4:
4
ề Đ bài:
ố ụ
và tr c, bi c danh nghĩa là (cid:0) 24; Smin= 0,020; TD
ế
ệ ố
ướ
ữ ỗ
t kích th
Cho m i ghép gi a l
ỗ
ắ
.
= 0,052; Td = 0,033; l p ghép theo h th ng l
ệ
ị
ể ắ ớ ạ
ắ ớ ạ
ạ ủ c gi
ặ i h n.
ố
i c a m i ghép.
ề
ẽ ơ ồ
ầ ẽ ế ạ ậ ả ẽ ắ . ướ
Xác đ nh các kích th
i h n, sai l ch gi
Ki u l p ghép và các đ c tính l p ghép còn l
ố
Hãy v s đ phân b mi n dung sai.
ỹ
Ghi các yêu c u k thu t trên lên b n v ch t o và b n v l p
ả
Đáp án:
ỗ ệ ố ắ , EI = 0 Do l p ghép theo h th ng l
ặ
S
max
min
(cid:0) ES = EI + TD =0,052
es = EI – Smin = 0,020 4
ei = es –Td = 0,053
Dmax = D + ES = 24,052
Dmin = D + EI = 24
dmax = d + es = 23,980
dmin = d + ei = 23,947
ộ ở
ể ắ
Do Smin > 0 nên đây là ki u l p có đ h .
ố ắ
ạ ủ
i c a m i l p là:
Các đ c tính còn l
Smax = ES – ei = 0,105
TS = Smax Smin = 0,085
S = 0,063 Stb =
2
ề
ơ ồ ủ ư ố ố S đ phân b mi n dung sai c a m i ghép nh sau:
ậ ượ ầ ỹ ẽ ế ạ ẽ ắ ư ả ả Các yêu c u k thu t đ c ghi trên b n v ch t o và b n v l p nh sau:
5
Câu 5:
ố ướ ụ
và tr c, bi c danh nghĩa là (cid:0) 30; TNS = 0,101; Td
ớ ạ
ắ ớ ạ
ạ ủ ị
ể ắ c gi
ặ ố i h n.
i c a m i ghép. 5
ề
ẽ ơ ồ
ầ ẽ ế ạ ẽ ắ . ậ ả ề
Đ bài:
ế
ữ ỗ
t kích th
Cho m i ghép gi a l
ệ ụ
ắ
= 0,062; Nmax = 0,015; l p ghép theo h tr c.
ệ
ướ
Xác đ nh các kích th
i h n, sai l ch gi
Ki u l p ghép và các đ c tính l p ghép còn l
ố
Hãy v s đ phân b mi n dung sai.
ỹ
Ghi các yêu c u k thu t trên lên b n v ch t o và b n v l p
ả
Đáp án:
ụ Smax = TNS Nmax = 0,086
ệ ố ắ Do l p ghép theo h th ng tr c, es = 0
ei = es– Td = 0,062
ES = Smax + ei = 0,024
EI = es Nmax = 0,015
Dmax = D + ES = 30,024
Dmin = D + EI = 29,985
dmax = d + es = 30
dmin = d + ei = 29,938
ể ắ
ạ ủ ố ắ ặ Do Smax > 0, Nmax > 0 nên đây là ki u l p trung gian.
Các đ c tính còn l i c a m i l p là:
Smax = 0,086
ơ ồ ư ủ ề ố ố S đ phân b mi n dung sai c a m i ghép nh sau:
6
ậ ượ ầ ỹ ẽ ế ạ ẽ ắ ư ả ả Các yêu c u k thu t đ c ghi trên b n v ch t o và b n v l p nh sau:
6
Câu 6:
ề Đ bài:
ố Cho m i ghép gi a l ụ
và tr c, bi c danh nghĩa là (cid:0) 50; Nmax= 0,89; Td=
ế
ệ ố ữ ỗ
ắ ướ
t kích th
ụ
0,039; TD = 0,062; l p ghép theo h th ng tr c.
ệ
ị
ể ắ ớ ạ
ắ ớ ạ
ạ ủ c gi
ặ i h n.
ố
i c a m i ghép.
ề
ẽ ơ ồ
ầ ẽ ế ạ ậ ả ẽ ắ . ướ
Xác đ nh các kích th
i h n, sai l ch gi
Ki u l p ghép và các đ c tính l p ghép còn l
ố
Hãy v s đ phân b mi n dung sai.
ỹ
Ghi các yêu c u k thu t trên lên b n v ch t o và b n v l p
ả
Đáp án:
ệ ố Do l p ghép theo h th ng tr c, es = 0
ắ
ụ
ei = es – Td = 0,039
EI = es Nmax = 0,89
ES = EI + TD = 0,828
Dmax = D + ES = 49,172
7
ặ i c a m i l p là: Các đ c tính còn l
N
min
(cid:0) = 0,840 Ntb =
ơ ồ ộ
ố ủ ư ề ố Dmin = D + EI = 49,110
dmax = d + es = 50
dmin = d + ei = 49,961
ố ắ
ạ ủ
Nmin = ei – ES = 0,789
TN = Nmax Nmin = 0,101
max N
2
ể ắ
Do Nmin > 0 nên đây là ki u l p có đ dôi.
S đ phân b mi n dung sai c a m i ghép nh sau:
ậ ượ ầ ỹ ẽ ế ạ ẽ ắ ư ả ả Các yêu c u k thu t đ c ghi trên b n v ch t o và b n v l p nh sau: 7
Câu 7:
ề
ố ụ
và tr c, bi c danh nghĩa là (cid:0) 42; Nmax= 0,820;
ớ ạ
ắ ị
ể ắ c gi
ặ i h n.
ố
i c a m i ghép.
ề
ẽ ơ ồ
ầ ẽ ế ạ ậ ả ả ẽ ắ . Đ bài:
ế
ữ ỗ
ướ
t kích th
Cho m i ghép gi a l
ệ ố
ắ
ỗ
.
Nmin= 0,015; Td = 0,34; l p ghép theo h th ng l
ớ ạ
ệ
ướ
Xác đ nh các kích th
i h n, sai l ch gi
ạ ủ
Ki u l p ghép và các đ c tính l p ghép còn l
ố
Hãy v s đ phân b mi n dung sai.
ỹ
Ghi các yêu c u k thu t trên lên b n v ch t o và b n v l p
8
Đáp án:
ệ ố ỗ Do l p ghép theo h th ng l , EI = 0
ắ
es = EI – Nmin = 0,015
ei = es Td = 0,355
ặ Các đ c tính còn l i c a m i l p là:
N
min
ES = Nmax + ei = 0,465
Dmax = D + ES = 42,465
Dmin = D + EI = 42
dmax = d + es = 41,985
dmin = d + ei = 41,465
ố ắ
ạ ủ
TN = Nmax Nmin = 0,805 (cid:0) = 0,418 Ntb =
ể ắ
max N
2
Do Nmin > 0 nên đây là ki u l p có đ dôi.
S đ phân b mi n dung sai c a m i ghép nh sau: 8
ơ ồ ộ
ố ủ ư ề ố
ậ ượ ầ ỹ ẽ ế ạ ẽ ắ ư ả ả Các yêu c u k thu t đ c ghi trên b n v ch t o và b n v l p nh sau:
Câu 8:
9
ề Đ bài:
ể ắ
Cho ki u l p ghép
ệ
ớ ạ
ắ ớ ạ
ạ ủ ị
ể ắ i h n.
ố
i c a m i ghép.
ề
H
7
(cid:0) 50
k
6
ướ
c gi
Xác đ nh các kích th
i h n, sai l ch gi
ặ
Ki u l p ghép và các đ c tính l p ghép còn l
ố
Hãy v s đ phân b mi n dung sai.
ỹ
Ghi các yêu c u k thu t trên lên b n v ch t o và b n v l p
ẽ ơ ồ
ầ ẽ ế ạ ậ ả ẽ ắ .
ả
Đáp án:
ả ả ả
ệ ệ ắ ọ
ướ Tra các b ng 34 (trang 33) và b ng 35 (trang 38, 39), b ng 36 (trang 40, 41), giáo
trình “Dung sai và l p ghép” (H c Vi n KTQS, năm 2006), ta có các sai l ch kích
th
ư
c nh sau:
L ỗ (cid:0) 50H7 có:
ướ i: EI = 0
ệ
Sai l ch trên: ES = +0,025
ệ
Sai l ch d
L ỗ (cid:0) 50k6 có:
i: ei = +0,002
ụ ướ ệ
Sai l ch trên: es = +0,018
ệ
Sai l ch d
c gi ướ
ớ ạ ủ ỗ
i h n c a l và tr c: Các kích th
Dmax = D + ES = 50,025
Dmin = D + EI = 50
dmax = d + es = 50,018
dmin = d + ei = 50,002
ể ắ
ặ ố Đây là ki u l p trung gian
Các đ c tính c a m i ghép:
ủ
ộ ở ớ
ấ
Đ h l n nh t:
ấ
ớ
ộ
Đ dôi l n nh t:
ộ ở ộ
Dung sai đ h , đ dôi:
ủ ề ơ ồ ố ố Smax = ES – ei = 0,023
Nmax = es – EI = 0,018
TNS = Smax + Nmax = 0,041
ư S đ phân b mi n dung sai c a m i ghép nh sau: 9
10
ậ ượ ầ ỹ ẽ ế ạ ẽ ắ ư ả ả Các yêu c u k thu t đ c ghi trên b n v ch t o và b n v l p nh sau:
Câu 9:
ề Đ bài:
ể ắ
Cho ki u l p ghép
ệ
ớ ạ
ắ ớ ạ
ạ ủ ị
ể ắ i h n.
ố
i c a m i ghép.
ề
G
7
(cid:0) 50
e
6
ướ
c gi
i h n, sai l ch gi
Xác đ nh các kích th
ặ
Ki u l p ghép và các đ c tính l p ghép còn l
ố
Hãy v s đ phân b mi n dung sai.
ỹ
Ghi các yêu c u k thu t trên lên b n v ch t o và b n v l p
ẽ ơ ồ
ầ ẽ ế ạ ậ ả ẽ ắ .
ả
Đáp án:
ả ả ả
ệ ệ ắ ọ
ướ Tra các b ng 34 (trang 33) và b ng 35 (trang 38, 39), b ng 36 (trang 40, 41), giáo
trình “Dung sai và l p ghép” (H c Vi n KTQS, năm 2006), ta có các sai l ch kích
th
ư
c nh sau:
L ỗ (cid:0) 50G7 có:
ướ
ệ
Sai l ch trên: ES = +0,034
ệ
Sai l ch d
i: EI = +0,009
L ỗ (cid:0) 50e6 có:
ướ ệ
Sai l ch trên: es = 0,050
ệ
Sai l ch d
c gi ướ
ớ ạ ủ ỗ
i h n c a l i: ei = 0,066
ụ
và tr c: 10 Các kích th
ộ ở
ố ặ Dmax = D + ES = 50,034
Dmin = D + EI = 50,009
dmax = d + es = 49,950
dmin = d + ei = 49,934
ể ắ
Đây là ki u l p có đ h
Các đ c tính c a m i ghép:
S
max
min
2
ủ
ộ ở ớ
ộ ở ỏ ấ
Đ h l n nh t:
ấ
Đ h nh nh t: (cid:0) Smax = ES – ei = 0,100
Smin = EI – es = 0,059
S ộ ở Đ h trung bình: = 0,080 Stb =
ộ ở
Dung sai đ h : TS = Smax Smin = 0,041
ơ ồ ủ ư ề ố ố S đ phân b mi n dung sai c a m i ghép nh sau:
11
ậ ượ ầ ỹ ẽ ế ạ ẽ ắ ư ả ả Các yêu c u k thu t đ c ghi trên b n v ch t o và b n v l p nh sau:
Câu 10:
ề Đ bài:
ể ắ
Cho ki u l p ghép
ệ
ớ ạ
ắ ớ ạ
ạ ủ ị
ể ắ ố i h n.
i c a m i ghép. 11
ề
P
9
(cid:0) 30
h
8
ướ
c gi
Xác đ nh các kích th
i h n, sai l ch gi
ặ
Ki u l p ghép và các đ c tính l p ghép còn l
ố
Hãy v s đ phân b mi n dung sai.
ỹ
Ghi các yêu c u k thu t trên lên b n v ch t o và b n v l p
ẽ ơ ồ
ầ ẽ ế ạ ẽ ắ . ậ ả
ả
Đáp án:
ả ả ả
ệ ệ ắ ọ
ướ Tra các b ng 34 (trang 33) và b ng 35 (trang 38, 39), b ng 36 (trang 40, 41), giáo
trình “Dung sai và l p ghép” (H c Vi n KTQS, năm 2006), ta có các sai l ch kích
th
ư
c nh sau:
L ỗ (cid:0) 30P9 có:
ướ
ệ
Sai l ch trên: ES = 0,026
ệ
i: EI = 0,088
Sai l ch d
L ỗ (cid:0) 30h8 có:
ệ Sai l ch trên: es = 0
12
i: ei = 0,033
ụ ướ Các kích th ệ
Sai l ch d
c gi ướ
ớ ạ ủ ỗ
i h n c a l và tr c:
Dmax = D + ES = 29,974
Dmin = D + EI = 29,912
dmax = d + es = 30
dmin = d + ei = 29,967
ể ắ
ặ ố Đây là ki u l p trung gian
Các đ c tính c a m i ghép:
ủ
ộ ở ớ
ấ
Đ h l n nh t:
ấ
ớ
ộ
Đ dôi l n nh t:
ộ ở ộ
Dung sai đ h , đ dôi:
ủ ề ơ ồ ố Smax = ES – ei = 0,007
Nmax = es – EI = 0,088
TNS = Smax + Nmax = 0,095
ư ố S đ phân b mi n dung sai c a m i ghép nh sau:
ầ ỹ ậ ượ ẽ ế ạ ẽ ắ ư ả ả c ghi trên b n v ch t o và b n v l p nh sau:
Các yêu c u k thu t đ
12
Câu 11:
ề Đ bài:
ể ắ
Cho ki u l p ghép
ệ
H
7
m
6
c gi
ặ
ớ ạ
ắ ị
ể ắ ớ ạ
ạ ủ (cid:0) 45
ướ
Xác đ nh các kích th
i h n, sai l ch gi
Ki u l p ghép và các đ c tính l p ghép còn l i h n.
ố
i c a m i ghép.
13
ề ố
ẽ ơ ồ
ầ ẽ ế ạ ậ ả Hãy v s đ phân b mi n dung sai.
ẽ ắ .
ỹ
Ghi các yêu c u k thu t trên lên b n v ch t o và b n v l p
ả
Đáp án:
ả ả ả
ệ ệ ắ ọ
ướ Tra các b ng 34 (trang 33) và b ng 35 (trang 38, 39), b ng 36 (trang 40, 41), giáo
trình “Dung sai và l p ghép” (H c Vi n KTQS, năm 2006), ta có các sai l ch kích
th
ư
c nh sau:
L ỗ (cid:0) 45H7 có:
ướ i: EI = 0
ệ
Sai l ch trên: ES = +0,025
ệ
Sai l ch d
L ỗ (cid:0) 45m6 có:
i: ei = +0,009
ụ ướ ệ
Sai l ch trên: es = +0,025
ệ
Sai l ch d
c gi ướ
ớ ạ ủ ỗ
i h n c a l và tr c: Các kích th
Dmax = D + ES = 45,025
Dmin = D + EI = 45
dmax = d + es = 45,025
dmin = d + ei = 45,009
ể ắ
ặ ố Đây là ki u l p trung gian
Các đ c tính c a m i ghép:
ủ
ộ ở ớ
ấ
Đ h l n nh t:
ấ
ớ
ộ
Đ dôi l n nh t:
ộ ở ộ
Dung sai đ h , đ dôi:
ủ ề ơ ồ ố ố Smax = ES – ei = 0,016
Nmax = es – EI = 0,025
TNS = Smax + Nmax = 0,041
ư S đ phân b mi n dung sai c a m i ghép nh sau: 13
ậ ượ ầ ỹ ẽ ế ạ ẽ ắ ư ả ả Các yêu c u k thu t đ c ghi trên b n v ch t o và b n v l p nh sau:
14
Câu 1:
ề Đ bài:
ọ ắ ụ ố ẩ
Ch n l p ghép tiêu chu n cho m i ghép tr c và l ỗ (cid:0) 50.
ế ệ ố ỗ ế
N u bi t: N . ắ
max= 0,017; TNS = 0,050; l p ghép theo h th ng l
ệ ố ắ ỗ ỗ ế ơ ả ề Đáp án:
là chi ti Vì l p ghép theo h th ng l nên l t c b n, (có mi n dung sai H), ta có
ụ ướ có cùng c p chính xác, do tr c và l có cùng kích th c danh thi
ằ ỗ ấ
ỗ
ụ
t đó, tr c và l ỗ
có dung sai b ng nhau:
EI = 0.
ế ụ
ả
Gi
t tr c và l
ớ
ế
ả
nghĩa nên v i gi
thi
TD = Td = a.i
ặ
ớ ả ắ
D + Td = 2a.i = TNS
a = TNS/2.i
c danh nghĩa là
ượ
M t khác, T
(cid:0)
V i kích th
ệ
ọ ướ
(H c Vi n KTQS – 2006), ta đ (cid:0) 50, tra b ng 32, giáo trình “Dung sai và l p ghép”
c:
ứ ượ i = 1,56.103
Thay vào công th c trên, ta đ c:
a = 16 14
ọ ớ ấ
ả 50 H7 có ES = + 0,025: EI = 0
ế ụ Ch n a = 16 úng v i c p chính xác 7
ế ỗ (cid:0)
t l
Tra b ng TCVN 224599 cho chi ti
Tính es và ei cho chi ti
t tr c:
es = Nmax + EI = 0,017
Smax = TNS Nmax = 0,033
ei = ES Smax = 0,008
50 g7 có ei = 0,009, es = 0,016 (cid:0) ả
ể ắ ọ ượ ấ Tra b ng TCVN 224599 ch n đ
Ki u l p tiêu chu n ch n đ ọ ượ
c là ụ (cid:0)
c tr c
50 H7/ g7.
Câu 2:
ề Đ bài:
15
N = 0,085;
ọ ắ ữ ụ ẩ ố ế ế Ch n l p ghép tiêu chu n cho m i ghép gi a Tr c và l ỗ (cid:0) 30 n u bi t: T
ệ ố ắ ỗ . Nmin= 0,003; l p ghép theo h th ng l
ệ ố ắ ỗ ỗ ế ơ ả ề Vì l p ghép theo h th ng l nên l t c b n, (có mi n dung sai H), ta có Đáp án:
là chi ti
ấ ả ử ụ ỗ ướ EI = 0.
Gi có cùng kích th c danh
ỗ ả ụ
ằ nghĩa nên v i gi có dung sai b ng nhau:
ặ
ả ớ ắ
ỗ
s tr c và l
có cùng c p chính xác, do tr c và l
ớ
ụ
ế
t đó, tr c và l
thi
TD = Td = a.i
D + Td = TN
a = TN/2.i
c danh nghĩa là
ượ M t khác, T
(cid:0)
V i kích th
ệ
ọ ướ
(H c Vi n KTQS – 2006), ta đ (cid:0) 30, tra b ng 32, giáo trình “Dung sai và l p ghép”
c:
ứ ượ c:
i = 1,31.103
Thay vào công th c trên, ta đ
a = 32,44
ả ỗ ượ ừ ấ thi trên ta đã gi có cùng c p chính xác. T đó xác đ nh đ
ớ ặ ể
ụ
ế ằ
t r ng tr c và l
ữ ấ
ằ
ỗ
ế ụ ị
ể
ẹ ọ ỗ ấ ợ
có c p chính xác 9 (a=40) và thu h p dung t tr c và l , ch n l
30H9 có ES = + 0,052: EI = 0 ế ỗ (cid:0)
t l
ế ụ Ở
c
ệ ố ấ
h s c p chính xác a n m gi a c p chính xác 8 và 9, đ phù h p v i đ c đi m công
ệ
ngh gia công chi ti
ụ
ủ
sai c a tr c.
ả
Tra b ng TCVN 224599 cho chi ti
Tính es và ei cho chi ti
t tr c:
ei = Nmin + ES = 0,055
Nmax = TN + Nmin = 0,088
es = Nmax + EI = 0,088
30v8 có ei = 0,055, es = 0,088 (cid:0) ả
ể ắ ọ ượ ấ ọ ượ
c là ụ (cid:0)
c tr c
30 H9/ v8.
Tra b ng TCVN 224599 ch n đ
Ki u l p tiêu chu n ch n đ
15
Câu 3:
ề Đ bài:
S =
ọ ắ ụ ữ ẩ ố ế ế Ch n l p ghép tiêu chu n cho m i ghép gi a Tr c và b c ạ (cid:0) 80 n u bi t: T
ệ ố ụ ắ 0,076; Smin= 0,010; l p ghép theo h th ng tr c.
ệ ố ụ ế ơ ả Đáp án:
ụ Vì l p ghép theo h th ng tr c nên tr c là chi ti ề
t c b n, (có mi n dung sai h), ta
ắ
có es = 0.
16
ấ ả ử ụ ỗ ướ Gi có cùng kích th c danh
ỗ ả ụ
ằ nghĩa nên v i gi có dung sai b ng nhau:
ặ
ả ớ ắ
ỗ
s tr c và l
có cùng c p chính xác, do tr c và l
ớ
ụ
ế
t đó, tr c và l
thi
TD = Td = a.i
D + Td = TS
a = TS/2.i
c danh nghĩa là
ượ M t khác, T
(cid:0)
V i kích th
ệ
ọ ướ
(H c Vi n KTQS – 2006), ta đ (cid:0) 80, tra b ng 32, giáo trình “Dung sai và l p ghép”
c:
ứ ượ c:
i = 1,86.103
Thay vào công th c trên, ta đ
a = 20,43
ả ượ ừ ấ ỗ thi trên ta đã gi có cùng c p chính xác. T đó xác đ nh đ
ớ ặ ợ
ụ
ế ằ
t r ng tr c và l
ữ ấ
ằ
ỗ
ế ụ ị
ể
ở ộ ụ ấ ọ ể
, ch n tr c có c p chính xác 7 (a=16) và m r ng t tr c và l
Ở
c
ệ ố ấ
h s c p chính xác a n m gi a c p chính xác 7 và 8, đ phù h p v i đ c đi m công
ệ
ngh gia công chi ti
dung sai c a l .
ủ ỗ
ả Tra b ng TCVN 224599 cho chi ti ế ụ (cid:0)
t tr c 80h7 có:
ệ
Sai l ch trên: es = 0
ệ
Sai l ch d
ướ
ẹ ớ ạ i: ei = 0,030
ỗ
: Tính các sai l ch gi
ọ ượ ỗ (cid:0) 80G8 có EI = 0,010,ES = 0,056 c l (cid:0) ả
ể ắ ọ ượ ấ i h n cho l
Smax = Smin + TS = 0,086
ES = Smax + ei = 0,056
EI = Smin + es = 0,010
Tra b ng TCVN 224599 ch n đ
Ki u l p tiêu chu n ch n đ c là 80G8/h7.
Câu 4:
ề Đ bài:
max =
ọ ắ ụ ữ ẩ ố ế ế Ch n l p ghép tiêu chu n cho m i ghép gi a tr c và b c ạ (cid:0) 45 n u bi t: N
ệ ố ụ ắ 0,039; Nmin= 0,010; l p ghép theo h th ng tr c.
Đáp án:
ụ ệ ố ụ ắ ế ơ ả Vì l p ghép theo h th ng tr c nên tr c là chi ti ề
t c b n, (có mi n dung sai h), ta
ướ có es = 0. 16
ả ử ụ ấ ỗ có cùng kích th c danh Gi
ụ
ằ ả ỗ nghĩa nên v i gi có dung sai b ng nhau:
ỗ
có cùng c p chính xác, do tr c và l
s tr c và l
ụ
ế
ớ
t đó, tr c và l
thi
TD = Td = a.i
ặ
ớ ả ắ
D + Td = TS = Nmax Nmin
a = (Nmax Nmin)/2.i
c danh nghĩa là
ượ
M t khác, T
(cid:0)
V i kích th
ệ
ọ ướ
(H c Vi n KTQS – 2006), ta đ (cid:0) 45, tra b ng 32, giáo trình “Dung sai và l p ghép”
c:
17
ượ c:
ả ượ ừ ấ ỗ i = 1,56.103
ứ
Thay vào công th c trên, ta đ
a = 9,29
thi trên ta đã gi có cùng c p chính xác. T đó xác đ nh đ
ớ ặ ể ợ
ụ
ế ằ
t r ng tr c và l
ữ ấ
ằ
ỗ
ế ụ ị
ể
ở ộ ụ ấ ọ t tr c và l
Ở
c
ệ ố ấ
h s c p chính xác a n m gi a c p chính xác 5 và 6, đ phù h p v i đ c đi m công
ệ
ngh gia công chi ti
, ch n tr c có c p chính xác 5 (a=7) và m r ng dung
ủ ỗ
.
sai c a l
ả
Tra b ng TCVN 224599 cho chi ti ế ụ (cid:0)
t tr c 45P6 có:
ệ
Sai l ch trên: es = 0
ệ
Sai l ch d
ướ
ẹ Tính các sai l ch gi i h n cho l
ọ ượ ỗ (cid:0) 45P6 có EI = 0,021, ES = 0,037 c l (cid:0) ả
ể ắ ọ ượ ấ i: ei = 0,011
ỗ
ớ ạ
:
ES = ei Nmin = 0,021
EI = es Nmax = 0,039
Tra b ng TCVN 224599 ch n đ
Ki u l p tiêu chu n ch n đ c là 45P6/h5.
Câu 5:
ề Đ bài:
ọ ắ ữ ụ ẩ ố ỗ ướ Ch n l p ghép tiêu chu n cho m i ghép gi a tr c và l có kích th c danh nghĩa
(cid:0) 50.
ế ệ ố ỗ ế
N u bi t: N . ắ
max= 0,017; Smax = 0,067; l p ghép theo h th ng l
ệ ố ắ ỗ ỗ ế ơ ả ề Đáp án:
là chi ti Vì l p ghép theo h th ng l nên l t c b n, (có mi n dung sai H), ta có
ả ử ụ ấ ỗ ướ EI = 0.
Gi có cùng kích th c danh
ụ
ằ ả ỗ nghĩa nên v i gi có dung sai b ng nhau:
ỗ
có cùng c p chính xác, do tr c và l
s tr c và l
ớ
ụ
ế
t đó, tr c và l
thi
TD = Td = a.i
ặ
ớ ả ắ
D + Td = TNS = Nmax + Smax
a = (Nmax + Smax) /2.i
c danh nghĩa là
ượ
M t khác, T
(cid:0)
V i kích th
ệ
ọ ướ
(H c Vi n KTQS – 2006), ta đ (cid:0) 50, tra b ng 32, giáo trình “Dung sai và l p ghép”
c:
ượ c: 17
i = 1,56.103
ứ
Thay vào công th c trên, ta đ
a = 26,9
ứ ớ ấ ọ
ả 50H8 có ES = + 0,039: EI = 0
ế ụ Ch n a = 25 ng v i c p chính xác 8
ế ỗ (cid:0)
Tra b ng TCVN 224599 cho chi ti
t l
Tính es và ei cho chi ti t tr c:
18
es = Nmax + EI = 0,017
ei = ES Smax = 0,028
50js8 có ei = 0,019, es = 0,019 (cid:0) ả
ể ắ ọ ượ ấ Tra b ng TCVN 224599 ch n đ
Ki u l p tiêu chu n ch n đ ọ ượ
c là ụ (cid:0)
c tr c
50 H8/ js8.
Câu 6:
ề Đ bài:
max =
ọ ắ ụ ữ ẩ ố ế ế Ch n l p ghép tiêu chu n cho m i ghép gi a Tr c và l ỗ (cid:0) 30 n u bi t: N
ệ ố ỗ . ắ
0,115; Nmin= 0,030; l p ghép theo h th ng l
ệ ố ắ ỗ ỗ ế ơ ả ề Đáp án:
là chi ti Vì l p ghép theo h th ng l nên l t c b n, (có mi n dung sai H), ta có
ả ử ụ ấ ỗ ướ EI = 0.
Gi có cùng kích th c danh
ụ
ằ ả ỗ nghĩa nên v i gi có dung sai b ng nhau:
ỗ
có cùng c p chính xác, do tr c và l
s tr c và l
ụ
ế
ớ
t đó, tr c và l
thi
TD = Td = a.i
ặ
ắ ả ớ
D + Td = TN = Nmax Nmin
a = (Nmax Nmin)/2.i
c danh nghĩa là
ượ
M t khác, T
(cid:0)
V i kích th
ệ
ọ (cid:0) 30, tra b ng 32, giáo trình “Dung sai và l p ghép”
c: ướ
(H c Vi n KTQS – 2006), ta đ
ứ ượ c:
i = 1,31.103
Thay vào công th c trên, ta đ
a = 32,44
ả ỗ ượ ừ ấ thi trên ta đã gi có cùng c p chính xác. T đó xác đ nh đ
ớ ặ ể
ụ
ế ằ
t r ng tr c và l
ữ ấ
ằ
ỗ
ế ụ ị
ể
ẹ ọ ỗ ấ ợ
có c p chính xác 9 (a=40) và thu h p dung t tr c và l , ch n l
30H9 có ES = + 0,052: EI = 0 ế ỗ (cid:0)
t l
ế ụ Ở
c
ệ ố ấ
h s c p chính xác a n m gi a c p chính xác 8 và 9, đ phù h p v i đ c đi m công
ệ
ngh gia công chi ti
ụ
ủ
sai c a tr c.
ả
Tra b ng TCVN 224599 cho chi ti
Tính es và ei cho chi ti
t tr c:
ei = Nmin + ES = 0,082
es = Nmax + EI = 0,115
30y8 có ei = 0,075, es = 0,108 (cid:0) ấ ụ (cid:0)
c tr c
30 H9/ z8.
ả
ể ắ
ớ ư ầ ượ ng
ệ ố ả Tra b ng TCVN 224599 ch n đ
Ki u l p tiêu chu n ch n đ
ấ ẽ ả
ọ
ớ
(V i cách ch n này, đ dôi nh nh t s gi m đi so v i yêu c u. Nh ng l
ấ
ỏ
c khi l y h s an toàn trong tính toán)
gi m này khá nh và có th bù l ọ ượ
ọ ượ
c là
ộ
ỏ
ạ ượ
ể
i đ
18
Câu 7:
19
ề Đ bài:
max =
ọ ắ ụ ữ ẩ ố ế Ch n l p ghép tiêu chu n cho m i ghép gi a Tr c và l ỗ (cid:0) 42 n u bi
ế t: S
ệ ố ắ ỗ . 0,125; Smin= 0,080; l p ghép theo h th ng l
ệ ố ắ ỗ ế ơ ả ề Đáp án:
ỗ
là chi ti Vì l p ghép theo h th ng l nên l t c b n, (có mi n dung sai H), ta có
ả ử ụ ấ ỗ ướ EI = 0.
Gi có cùng kích th c danh
ụ
ằ ả ỗ nghĩa nên v i gi có dung sai b ng nhau:
ỗ
có cùng c p chính xác, do tr c và l
s tr c và l
ụ
ế
ớ
t đó, tr c và l
thi
TD = Td = a.i
ặ
ả ắ ớ
D + Td = TN = Smax Smin
a = (Smax Smin)/2.i
c danh nghĩa là
ượ
M t khác, T
(cid:0)
V i kích th
ệ
ọ (cid:0) 42, tra b ng 32, giáo trình “Dung sai và l p ghép”
c: ướ
(H c Vi n KTQS – 2006), ta đ
ượ c:
ỗ ả ượ ừ ấ i = 1,56.103
ứ
Thay vào công th c trên, ta đ
a = 14,4
thi trên ta đã gi có cùng c p chính xác. T đó xác đ nh đ
ớ ặ ể
ụ
ế ằ
t r ng tr c và l
ữ ấ
ằ
ỗ
ế ụ ị
ể
ẹ ọ ỗ ấ ợ
có c p chính xác 7 (a=16) và thu h p dung t tr c và l , ch n l
42H7 có ES = + 0,025: EI = 0 ế ỗ (cid:0)
t l
ế ụ Ở
c
ệ ố ấ
h s c p chính xác a n m gi a c p chính xác 6 và 7, đ phù h p v i đ c đi m công
ệ
ngh gia công chi ti
ụ
ủ
sai c a tr c.
ả
Tra b ng TCVN 224599 cho chi ti
Tính es và ei cho chi ti t tr c:
42d6 có ei = 0,080, es = 0,096 (cid:0) ả
ể ắ ọ ượ ấ ei = ES Smax = 0,100
es = EI Smin = 0,080
Tra b ng TCVN 224599 ch n đ
Ki u l p tiêu chu n ch n đ ọ ượ
c là ụ (cid:0)
c tr c
42H7/d6.
Câu 8:
ề Đ bài:
max =
ọ ắ ụ ữ ẩ ố ế Ch n l p ghép tiêu chu n cho m i ghép gi a Tr c và l ỗ (cid:0) 32 n u bi
ế t: S
ệ ố ắ ỗ . 0,060; Smin= 0,028; l p ghép theo h th ng l
ệ ố ắ ỗ ế ơ ả ề Vì l p ghép theo h th ng l nên l t c b n, (có mi n dung sai H), ta có Đáp án:
ỗ
là chi ti
ả ử ụ ấ ỗ ướ EI = 0.
Gi có cùng kích th c danh
ụ
ằ ả ớ ỗ ỗ
có cùng c p chính xác, do tr c và l
s tr c và l
ụ
ế
t đó, tr c và l
thi có dung sai b ng nhau: nghĩa nên v i gi
20
TD = Td = a.i 19
ặ
ả ắ ớ
D + Td = TN = Smax Smin
a = (Smax Smin)/2.i
c danh nghĩa là
ượ
M t khác, T
(cid:0)
V i kích th
ệ
ọ (cid:0) 42, tra b ng 32, giáo trình “Dung sai và l p ghép”
c: ướ
(H c Vi n KTQS – 2006), ta đ
ứ ượ c:
i = 1,56.103
Thay vào công th c trên, ta đ
a = 10,25
ứ ớ ấ ọ
ả 32H6 có ES = + 0,016: EI = 0
ế ụ Ch n a = 10, ng v i c p chính xác 6
ế ỗ (cid:0)
t l
Tra b ng TCVN 224599 cho chi ti
Tính es và ei cho chi ti t tr c:
32f6 có ei = 0,041, es = 0,025 (cid:0) ả
ể ắ ọ ượ ấ ei = ES Smax = 0,044
es = EI Smin = 0,028
Tra b ng TCVN 224599 ch n đ
Ki u l p tiêu chu n ch n đ ọ ượ
c là ụ (cid:0)
c tr c
32H6/f6.
Câu 9:
ề Đ bài:
max =
ọ ắ ữ ụ ẩ ố ế Ch n l p ghép tiêu chu n cho m i ghép gi a Tr c và l ỗ (cid:0) 80 n u bi
ế t: S
ệ ố ụ ắ 0,158; Smin= 0,060; l p ghép theo h th ng tr c.
Đáp án:
ụ ệ ố ụ ế ơ ả Vì l p ghép theo h th ng tr c nên tr c là chi ti ề
t c b n, (có mi n dung sai h), ta
ả ử ụ ấ ỗ ướ ắ
có es = 0.
Gi có cùng kích th c danh
ụ
ằ ả ỗ nghĩa nên v i gi có dung sai b ng nhau:
ỗ
s tr c và l
có cùng c p chính xác, do tr c và l
ớ
ụ
ế
t đó, tr c và l
thi
TD = Td = a.i
ặ
ả ắ ớ
D + Td = TS = Smax – Smin
a = (Smax – Smin) /2.i
c danh nghĩa là
ượ
M t khác, T
(cid:0)
V i kích th
ệ
ọ (cid:0) 80, tra b ng 32, giáo trình “Dung sai và l p ghép”
c: ướ
(H c Vi n KTQS – 2006), ta đ
ượ c:
i = 1,86.103
ứ
Thay vào công th c trên, ta đ
a = 26,3
ứ ớ ấ ọ
ả Ch n a = 25 ng v i c p chính xác 8
Tra b ng TCVN 224599 cho chi ti ế ụ (cid:0)
t tr c 80h8 có:
ệ
Sai l ch trên: es = 0
ệ
Sai l ch d
ướ
ệ ớ ạ i: ei = 0,046
ỗ
: i h n cho l Tính các sai l ch gi
21
c l ọ ượ ỗ (cid:0) 80E8 có EI = 0,060; ES = 0,106 20 (cid:0) ả
ể ắ ọ ượ ấ ES = Smax + ei = 0,112
EI = Smin + es = 0,060
Tra b ng TCVN 224599 ch n đ
Ki u l p tiêu chu n ch n đ c là 80E8/h8.
Câu 10:
ề Đ bài:
max =
ọ ắ ụ ữ ẩ ố ế ế Ch n l p ghép tiêu chu n cho m i ghép gi a Tr c và l ỗ (cid:0) 25 n u bi t: N
ệ ố ắ ỗ . 0,038; Nmin= 0; l p ghép theo h th ng l
ệ ố ắ ỗ ỗ ế ơ ả ề Đáp án:
là chi ti Vì l p ghép theo h th ng l nên l t c b n, (có mi n dung sai H), ta có
ả ử ụ ấ ỗ ướ EI = 0.
Gi có cùng kích th c danh
ụ
ằ ả ỗ nghĩa nên v i gi có dung sai b ng nhau:
ỗ
s tr c và l
có cùng c p chính xác, do tr c và l
ớ
ụ
ế
t đó, tr c và l
thi
TD = Td = a.i
ặ
ắ ả ớ
D + Td = TN = Nmax Nmin
a = (Nmax Nmin)/2.i
c danh nghĩa là
ượ
M t khác, T
(cid:0)
V i kích th
ệ
ọ (cid:0) 25, tra b ng 32, giáo trình “Dung sai và l p ghép”
c: ướ
(H c Vi n KTQS – 2006), ta đ
ượ c:
ỗ ả ượ ừ ấ i = 1,31.103
ứ
Thay vào công th c trên, ta đ
a = 14,5
thi trên ta đã gi có cùng c p chính xác. T đó xác đ nh đ
ớ ặ ể
ụ
ế ằ
t r ng tr c và l
ữ ấ
ằ
ỗ
ế ụ ị
ể
ẹ ọ ỗ ấ ợ
có c p chính xác 7 (a=16) và thu h p dung t tr c và l , ch n l
25H7 có ES = + 0,021: EI = 0 ế ỗ (cid:0)
t l
ế ụ Ở
c
ệ ố ấ
h s c p chính xác a n m gi a c p chính xác 6 và 7, đ phù h p v i đ c đi m công
ệ
ngh gia công chi ti
ụ
ủ
sai c a tr c.
ả
Tra b ng TCVN 224599 cho chi ti
Tính es và ei cho chi ti
t tr c:
ei = Nmin + ES = 0,021
es = Nmax + EI = 0,038
25p6 có ei = 0,022, es = 0,035 (cid:0) ả
ể ắ ọ ượ ấ Tra b ng TCVN 224599 ch n đ
Ki u l p tiêu chu n ch n đ ọ ượ
c là ụ (cid:0)
c tr c
25H7/ p6.
Câu 11:
ề Đ bài:
max =
ọ ắ ụ ữ ẩ ố ế Ch n l p ghép tiêu chu n cho m i ghép gi a Tr c và l ỗ (cid:0) 63 n u bi
ế t: S
ệ ố ụ ắ 0,012; TNS = 0,052; l p ghép theo h th ng tr c.
22
ệ ố ụ ế ơ ả Đáp án:
ụ Vì l p ghép theo h th ng tr c nên tr c là chi ti ề
t c b n, (có mi n dung sai h), ta
ả ử ụ ấ ỗ ướ ắ
có es = 0.
Gi có cùng kích th c danh
ả ỗ nghĩa nên v i gi ụ
ằ
có dung sai b ng nhau: 21
ỗ
s tr c và l
có cùng c p chính xác, do tr c và l
ớ
ụ
ế
t đó, tr c và l
thi
TD = Td = a.i
ặ
ả ắ ớ
D + Td = TNS
a = TNS /2.i
c danh nghĩa là
ượ
M t khác, T
(cid:0)
V i kích th
ệ
ọ (cid:0) 63, tra b ng 32, giáo trình “Dung sai và l p ghép”
c: ướ
(H c Vi n KTQS – 2006), ta đ
ứ ượ c:
ượ ừ ấ ỗ i = 1,86.103
Thay vào công th c trên, ta đ
a = 13,98
ả thi trên ta đã gi có cùng c p chính xác. T đó xác đ nh đ
ớ ặ ợ
ụ
ế ằ
t r ng tr c và l
ữ ấ
ằ
ỗ
ế ụ ị
ể
ở ộ ụ ấ ọ ể
, ch n tr c có c p chính xác 6 (a=10) và m r ng t tr c và l
Ở
c
ệ ố ấ
h s c p chính xác a n m gi a c p chính xác 6 và 7, đ phù h p v i đ c đi m công
ệ
ngh gia công chi ti
dung sai c a l .
ủ ỗ
ả Tra b ng TCVN 224599 cho chi ti ế ụ (cid:0)
t tr c 63h6 có:
ệ
Sai l ch trên: es = 0
ệ
Sai l ch d
ớ ạ ướ
ẹ Tính các sai l ch gi
ọ ượ ỗ (cid:0) 63N7 có EI = 0,039; ES = 0,009 c l (cid:0) ả
ể ắ ọ ượ ấ i: ei = 0,019
ỗ
:
i h n cho l
Nmax = TNS Smax = 0,040
ES = Smax + ei = 0,007
EI = es Nmax = 0,040
Tra b ng TCVN 224599 ch n đ
Ki u l p tiêu chu n ch n đ c là 63N7/h6.
Câu 1:
ề Đ bài:
ế ư Cho chi ti ẽ
t nh hình v :
23
ậ ề ệ ọ ỹ ị Ghi các yêu c u k thu t v sai l ch hình dáng, v trí hình h c và nhám b ề
ầ
ả ặ ẽ
ỗ (cid:0) 30 và (cid:0) 20 là 0,025. ng tâm l
ặ
ặ ặ
m t sau đây lên b n v : 22
ộ
ộ
ộ
ộ ề ặ ạ ấ ạ ấ ữ ườ
Đ song song gi a đ
ữ ề ặ
Đ song song gi a b m t A, C và m t D là 0,050.
ữ
Đ vuông góc gi a m t B và m t C là 0,050.
Đ nhám b m t A,B,D đ t c p 7, l ỗ (cid:0) 30 và (cid:0) 20 đ t c p 9.
ậ ượ ầ ỹ ẽ ư Các yêu c u k thu t đ Đáp án:
ả
c ghi trên b n v nh sau:
Câu 2:
ề Đ bài:
ế ư Cho chi ti ẽ
t nh hình v :
ậ ề ệ ọ ị Ghi các yêu c u k thu t v sai l ch hình dáng, v trí hình h c và nhám b ề
ầ
ả ặ ỹ
ẽ
m t sau đây lên b n v :
24
ớ ườ ữ ườ ề ặ (cid:0) 15 so v i đ ng tâm c a ủ (cid:0) 30 ng tâm b m t
ộ ụ ộ
ộ
ộ ề ặ ạ ấ ộ
Đ song song gi a đ
là 0,025.
ủ ề ặ ụ (cid:0) 30 là 0,025.
Đ tr , đ tròn c a b m t tr
ữ ườ
ng tr c l
Đ vuông góc gi a đ
ạ ấ
Đ nhám b m t A,B đ t c p 6, m t tr ụ ỗ (cid:0) 30 so v i b m t A là 0,030.
ớ ề ặ
ặ ụ (cid:0) 30 và (cid:0) 15 đ t c p 8.
ậ ượ ầ ỹ ẽ ư Đáp án:
ả Các yêu c u k thu t đ c ghi trên b n v nh sau: 23
Câu 3:
ề Đ bài:
ế ư Cho chi ti ẽ
t nh hình v :
ỹ ầ ệ ươ ọ ị Ghi các yêu c u k thu t v sai l ch hình dáng hình h c, v trí t ng quan và
ề ặ
ề ặ ớ
ộ
ộ ụ ộ
ộ
ộ ề ặ ậ ề
ẽ
ả
nhám b m t sau đây lên b n v :
ữ
ặ
Đ song song gi a các b m t B, C so v i m t A là 0,026.
ủ ề ặ ụ (cid:0) 20 là 0,026.
Đ tr , đ tròn c a b m t tr
ữ ườ
ng tr c l
Đ vuông góc gi a đ
ạ ấ
Đ nhám b m t A,B,C đ t c p 6, m t tr ụ ỗ (cid:0) 15 so v i b m t A là 0,030.
ớ ề ặ
ặ ụ (cid:0) 20 và l
ạ ấ ỗ (cid:0) 15 đ t c p 8.
ậ ượ ầ ỹ ẽ ư Đáp án:
ả Các yêu c u k thu t đ c ghi trên b n v nh sau: 24
25
Câu 4:
ề Đ bài:
ế ư Cho chi ti ẽ
t nh hình v :
ọ ị ươ ỹ ầ ệ Ghi các yêu c u k thu t v sai l ch hình dáng hình h c, v trí t ng quan và
ề ặ
ớ ườ ng tâm b m t ề ặ (cid:0) 20 so v i đ ng tâm c a ủ (cid:0) 30
ộ ụ ộ
ộ
ộ ề ặ ạ ấ ậ ề
ẽ
ả
nhám b m t sau đây lên b n v :
ữ ườ
ộ
Đ song song gi a đ
là 0,035.
ủ ề ặ ụ (cid:0) 30 là 0,025.
Đ tr , đ tròn c a b m t tr
ữ ườ
ng tr c l
Đ vuông góc gi a đ
ạ ấ
Đ nhám b m t A, B đ t c p 6, m t tr ụ ỗ (cid:0) 30 so v i b m t A là 0,030.
ớ ề ặ
ặ ụ (cid:0) 30 và (cid:0) 20 đ t c p 8.
ậ ượ ầ ỹ ẽ ư Đáp án:
ả Các yêu c u k thu t đ c ghi trên b n v nh sau: 25
26
Câu 5:
ề Đ bài:
ế ư Cho chi ti ẽ
t nh hình v :
ỹ ầ ệ ươ ọ ị Ghi các yêu c u k thu t v sai l ch hình dáng hình h c, v trí t ng quan và
ề ặ
ng tâm tr c
ộ ả ướ ị ặ ặ ụ (cid:0) 30 là 0,025, đ đ o h ng tr c m t A so
ạ ấ ặ ậ ề
ẽ
ả
nhám b m t sau đây lên b n v :
ụ (cid:0) 5 và m t đ u A là 0,025.
ộ
ữ ườ
ặ ầ
Đ vuông góc gi a đ
ữ ề ặ ụ (cid:0) 2 và (cid:0) 30 là 0,050.
ộ ồ
Đ đ ng tâm gi a b m t tr
ộ ụ ộ
ủ
Đ tr , đ tròn c a m t tr
ặ ụ (cid:0) 30 là 0,022.
ớ
v i tâm m t tr
ề ặ
ộ
Đ nhám b m t A, m t côn và m t tr ặ ụ (cid:0) 30 đ t c p 8.
ậ ượ ầ ỹ ẽ ư Các yêu c u k thu t đ Đáp án:
ả
c ghi trên b n v nh sau:
27
26
Câu 6:
ề Đ bài:
ế ư Cho chi ti ẽ
t nh hình v :
ỹ ầ ệ ọ ị ươ Ghi các yêu c u k thu t v sai l ch hình dáng hình h c, v trí t ng quan và
ề ặ
ớ ỗ (cid:0) 30 là 0,025 .
ộ ặ ụ ậ ề
ả
ẽ
nhám b m t sau đây lên b n v :
ỗ (cid:0) 20 so v i l
ộ ồ
ủ
Đ đ ng tâm c a các l
ộ ụ ủ ỗ (cid:0) 30 là 0,025 trên toàn b m t tr
c a l
Đ tr ề
và 0,015 trên chi u
dài 20 mm .
ữ ặ
ạ ấ ạ ấ ộ
ộ Đ vuông góc gi a m t B và tâm m t tr
ề ặ (cid:0) 20 đ t c p 8, m t
Đ nhám các b m t ặ ụ (cid:0) 30 là 0,015.
ặ (cid:0) 30 đ t c p 7.
ậ ượ ầ ỹ ẽ ư Các yêu c u k thu t đ Đáp án:
ả
c ghi trên b n v nh sau:
28
Câu 7:
ề Đ bài:
ế ư ẽ Cho chi ti t nh hình v :
ỹ ầ ệ ọ ị ươ Ghi các yêu c u k thu t v sai l ch hình dáng hình h c, v trí t ng quan và
ề ặ
ủ ặ ộ ủ ng tâm chung c a hai l ỗ
ậ ề
ẽ
ả
nhám b m t sau đây lên b n v :
Đ không song song c a m t C so v i đ
ẳ ặ ộ
ớ ườ
(cid:0) 20 là 0,015, đ ph ng c a m t C là 0,025 .
ủ
ủ
Đ Không vuông góc c a các m t A, B so v i đ ủ
ng tâm chung c a
ớ ườ
ặ ủ ặ
ỗ (cid:0) 20 là 0,025, đ không song song c a các m t này là 0,025.
ỗ (cid:0) 20 là 0,025 .
ạ ấ ộ
hai l
ộ
ộ ạ ấ ặ ộ
ủ
ồ
Đ không đ ng tâm c a các l
ỗ (cid:0) 20 đ t c p 8, m t C đ t c p 6.
ề ặ
Đ nhám b m t các l
ậ ượ ầ ỹ ẽ ư Các yêu c u k thu t đ Đáp án:
ả
c ghi trên b n v nh sau:
29
Câu 8:
ề Đ bài:
ế ư Cho chi ti ẽ
t nh hình v :
ệ ọ ị ươ ầ ỹ Ghi các yêu c u k thu t v sai l ch hình dáng hình h c, v trí t ng quan và
ề ặ ậ ề
ẽ
ả
nhám b m t sau đây lên b n v :
ặ ớ ặ
Đ không vuông góc gi a các m t C, D so v i các m t A, B là 0,022;
ặ
ữ ộ c a m t ặ ụ
ộ
ữ
ộ
ữ
đ không song song gi a các m t C, D là 0,022.
ộ ụ ủ
Đ tr
ớ ặ (cid:0) 30 là 0,028, đ không song song gi a tâm m t tr
(cid:0) 30 v i các m t A, B là 0,022.
ặ
ữ ộ ộ Đ không song song gi a tâm các m t tr ặ ụ (cid:0) 20 là 0,020; đ không giao
ữ ặ ụ (cid:0) 20 v i tâm m t tr
ớ
nhau gi a tâm các m t tr
ề ặ ộ ặ ụ (cid:0) 30 là 0,035 .
ặ ạ ấ ỗ ạ ấ ằ đ t c p 9, các m t A, B đ t c p 8 b ng gia
Đ nhám b m t các l
ắ ọ công c t g t.
ậ ượ ầ ỹ ẽ ư Các yêu c u k thu t đ Đáp án:
ả
c ghi trên b n v nh sau:
30
Câu 9:
ề Đ bài:
ế ư Cho chi ti ẽ
t nh hình v :
ọ ị ươ ỹ ầ ệ Ghi các yêu c u k thu t v sai l ch hình dáng hình h c, v trí t ng quan
ậ ề
ẽ
ả
và nhám b m t sau đây lên b n v :
ữ ộ ỗ (cid:0) 25 và (cid:0) 20 là 0,018; đ không vuông
Đ không giao nhau gi a các l
ữ ề ặ
ộ
góc gi a chúng là 0,015 .
ỗ (cid:0) 20 là 0,026 .
ỗ ạ ấ ạ ấ ớ
ặ
ộ ả
Đ đ o các m t A, B so v i tâm l
ộ ụ ủ ỗ (cid:0) 20 là 0,025.
Đ tr c a l
ề ặ
ộ
Đ nhám b m t các l ặ
đ t c p 8; m t C đ t c p 7.
31
ậ ượ ầ ỹ ẽ ư Các yêu c u k thu t đ Đáp án:
ả
c ghi trên b n v nh sau:
Câu 10:
ề Đ bài:
ế ư Cho chi ti ẽ
t nh hình v :
ệ ọ ị ươ ỹ ầ Ghi các yêu c u k thu t v sai l ch hình dáng hình h c, v trí t ng quan và
ề ặ
ộ ề ộ ụ ủ ỗ (cid:0) 20 là 0,020 trên toàn b b măth , và 0,015 trên chi u
ề
ậ ề
ẽ
ả
nhám b m t sau đây lên b n v :
Đ tr c a l
dài 20 mm .
ữ ộ ặ
Đ không song song gi a các m t A, B là 0,035; đ không vuông góc
ặ ớ ộ
ữ gi a các m t này so v i tâm m t tr ặ ụ (cid:0) 20 là 0,025.
32
ộ ả ướ ặ ớ Đ tr m t C là 0,30, đ đ o h ng kính m t C so v i tâm m t tr ặ ụ
ộ ụ ặ
(cid:0) 20 là 0,020.
ộ ạ ấ ạ ấ ằ ặ Đ nhám b m t l ề ặ ỗ (cid:0) 20 đ t c p 9; m t C đ t c p 8 b ng ph ươ
ng
ắ ọ pháp gia công c t g t.
ậ ượ ầ ỹ ẽ ư Các yêu c u k thu t đ Đáp án:
ả
c ghi trên b n v nh sau:
Câu 11:
ề Đ bài:
ế ư Cho chi ti ẽ
t nh hình v :
ệ ọ ị ươ ầ ỹ Ghi các yêu c u k thu t v sai l ch hình dáng hình h c, v trí t ng quan và
ề ặ ậ ề
ẽ
ả
nhám b m t sau đây lên b n v :
ộ ộ ỗ (cid:0) 20 là 0,025; đ không vuông
ữ ớ ữ ườ
Đ không song song gi a đ
ng tâm l
ỗ (cid:0) 25 là 0,025.
góc gi a chúng v i tâm l
33
ộ ẳ ủ ề ẳ ặ Đ không ph ng c a m t A là 0,02 và đ th ng là 0,01 trên chi u dài
ỗ (cid:0) 25 và m t A là 0,018 .
ặ
ặ ạ ấ ạ ấ ữ
Đ không song song gi a tâm l
ề
Đ nhám b m t các l ỗ (cid:0) 20 đ t c p 7; m t A đ t c p 8 b ng
ằ
ặ
ắ ọ ng pháp gia công không c t g t. ộ
20mm.
ộ
ộ
ươ
ph
ậ ượ ầ ỹ ẽ ư Các yêu c u k thu t đ Đáp án:
ả
c ghi trên b n v nh sau:
Câu 1:
ề Đ bài:
A
B
2
A
C
1
A
4
A
3
A
ế ư Cho chi ti ẽ
t nh hình v :
(cid:0)
D
(cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ướ ệ ạ ế ằ c, dung sai và sai l ch c a các khâu còn l i A2. Bi t r ng:
gia công A1, A2,A3.
ướ ả ỗ ủ
ự
ự ạ ự ể 0,050; trình t
ươ ị
Hãy xác đ nh kích th
A1 = 60H8; A3 = 55k7; A4 = 30(cid:0)
i chu i kích th
Gi c theo ph ng pháp c c đ i c c ti u.
34
Đáp án:
ậ ượ ơ ồ ứ ẽ ướ ả
Căn c vào b n v , ta l p đ ỗ
c s đ chu i khích th ư
c nh sau:
ướ ẳ Chu i kích th ỗ
c là chu i kích th ướ ườ
c đ ng th ng có A4 là khâu khép kín vì
ỗ
ướ
c này hình thành sau cùng trong quá trình gia công kích th
ả (cid:0) 1 = 1
ị
A1 là khâu gi m nên
A2; A3 là các khâu tăng nên (cid:0) 2 = (cid:0) 3 = 1
ạ
Đây là d ng bài toán ngh ch.
Tra b ngả
A1 = 60 , es = 0,046 ; ei = 0
A3 = 55 , ES = 0,032 ; EI = 0,002
Theo bài ra:
A4 = 30 , ES = 0,050 ; EI = 0,050
ươ ơ ồ ng trình: Theo s đ trên, ta có ph
A2 = A1 – A3 + A4 = 35
ướ ỗ ẳ Tính TA2; ES2; EI2.
Chu i kích th ỗ
c là chu i kích th ướ ườ
c đ ng th ng và A2 là khâu tăng nên:
,0
,035
018
006
TA2= TA4 TA1 TA3 = 0,100 0,046 0,030 = 0,024
ES2 = ES4 – ES3 +ei1 = 0,05 – 0,032 + 0 = 0,018
EI2 = EI4 – EI3 +es1 = 0,05 – 0,002 + 0,046 = 0,006 (cid:0) (cid:0) ướ ủ Kích th c c a khâu A2 Là:
Câu 2:
ề Đ bài:
ế ư Cho chi ti ẽ
t nh hình v :
35
2
A
4
A
A
1
A
C
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
B
(cid:0) (cid:0)
3
A
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
ẽ ế ầ ướ t trên hình v , yêu c u các kích th
ướ ẽ c A1 = 60H6; A2 = 24h7;
ướ
c A4 s có c này thì kích th
ệ Khi gia công chi ti
A3 = 18k6. Sau khi gia công xong các kích th
ớ ạ
dung sai và sai l ch gi i h n là bao nhiêu?
Đáp án:
ậ ượ ơ ồ ứ ẽ ướ ả
Căn c vào b n v , ta l p đ ỗ
c s đ chu i khích th ư
c nh sau:
ướ ẳ Chu i kích th ỗ
c là chu i kích th ướ ườ
c đ ng th ng có A4 là khâu khép kín vì
ỗ
ướ
c này hình thành sau cùng trong quá trình gia công kích th
ả (cid:0) 2 = (cid:0) 3 = 1
ậ
A1 là khâu tăng nên (cid:0) 1 = 1
A2; A3 là các khâu gi m nên
ạ
Đây là d ng bài toán thu n.
Tra b ngả
A1 = 60 , ES = 0,019 ; EI = 0
A2 = 24 , es = 0 ; ei = 0,021
A3 = 18 , es = 0,012 ; ei = 0,001
ơ ồ ươ ơ ả ủ ỗ ướ Theo s đ trên, ta có ph ng trình c b n c a chu i kích th c:
A4 = A1 – A2 – A3 = 18
ướ ỗ ẳ Tính TA4; ES4; EI4.
Chu i kích th ỗ
c là chu i kích th ướ ườ
c đ ng th ng và A4 là khâu tăng nên:
,0
,018
039
012
TA4= TA1 + TA2 + TA3 = 0,019 + 0,021 + 0,011 = 0,051
ES4 = ES1– ei2 – ei3 = 0,019 + 0,021 – 0,001 = 0,039
EI4 = EI1 – es2 es3 = 0 – 0 0,012 = 0,012 (cid:0) (cid:0) ướ ủ Kích th c c a khâu A2 Là:
Câu 3:
36
ề
3
A
B
4
A
2
A
1
A
A
ế Đ bài:
ẽ Khi gia công chi ti t trên hình v : (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ầ c A1 = 60h6; A2 = A3 = 40H7. Sau khi gia công xong các kích
i h n là bao nhiêu?.
c trên, kích th
ả ướ
c A4 s có dung sai và sai l ch gi
ướ ớ ạ
ự ạ ự ể ươ ỗ Yêu c u các kích th
ướ
ướ
th
i chu i kích th
Gi ệ
ng pháp c c đ i c c ti u. ẽ
c theo ph
Đáp án:
ậ ượ ơ ồ ứ ẽ ướ ả
Căn c vào b n v , ta l p đ ỗ
c s đ chu i khích th ư
c nh sau:
ướ ẳ Chu i kích th ỗ
c là chu i kích th ướ ườ
c đ ng th ng có A4 là khâu khép kín vì
ỗ
ướ
c này hình thành sau cùng trong quá trình gia công kích th
ả (cid:0) 1 = 1
ậ
A1 là khâu gi m nên
A2; A3 là các khâu tăng nên (cid:0) 2 = (cid:0) 3 = 1
ạ
Đây là d ng bài toán thu n.
Tra b ngả
A1 = 60 , es = 0 ; ei = 0,019
A2 = 40 , es = 0,025 ; ei = 0
A3 = 40 , es = 0,025 ; ei = 0
ơ ồ ươ ơ ả ủ ỗ ướ Theo s đ trên, ta có ph ng trình c b n c a chu i kích th c:
A4 = A1 + A2 + A3 = 20
ướ ỗ Tính TA4; ES4; EI4.
Chu i kích th ỗ
c là chu i kích th ướ ườ
c đ ẳ
ng th ng nên:
,0
069
020
TA4= TA1 + TA2 + TA3 = 0,019 + 0,025 + 0,025 = 0,069
ES4 = ES2 + ES3 – ei1 = 0,025 + 0,025 + 0,019 = 0,069
EI4 = EI2 + EI3 es1 = 0 + 0 0 = 0 (cid:0) ướ ủ Kích th c c a khâu A2 Là:
37
A3
A0
A2
A1
ế ư 4) Cho chi ti ẽ
t nh hình v :
ướ ủ ế ằ ị
Hãy xác đ nh kích th ệ
c, dung sai và sai l ch c a khâu A0. Bi t r ng: A1 = 200H7;
ự
gia công A1, A2, A3, A4.
ự ạ ự ể ươ ả ỗ A2 = 100h6; A3 = 65H7; A4 = 140e7; trình t
ướ
Gi i chu i kích th c theo ph ng pháp c c đ i c c ti u.
Đáp án:
ậ ượ ơ ồ ứ ẽ ướ ả
Căn c vào b n v , ta l p đ ỗ
c s đ chu i khích th ư
c nh sau:
ướ ẳ Chu i kích th ỗ
c là chu i kích th ướ ườ
c đ ng th ng có A0 là khâu khép kín vì
ỗ
ướ
c này hình thành sau cùng trong quá trình gia công kích th
ậ
A1, A3 là các khâu tăng nên (cid:0) 1 = (cid:0) 3 = 1
(cid:0) 2 = (cid:0) 4 = 1
ả
A2; A4 là các khâu gi m nên
ạ
Đây là d ng bài toán thu n.
Tra b ng:ả
A1 = 200H7 , es = 0,046 ; ei = 0
A2 = 100h6 , es = 0 ; ei = 0,022
A3 = 65H7 , es = 0,030 ; ei = 0
A4 = 140e7 , es = 0,085 ; ei = 0,125
ơ ồ ươ ơ ả ủ ỗ ướ Theo s đ trên, ta có ph ng trình c b n c a chu i kích th c:
38
A0 = A1 + A3 A2 A4
ướ ủ ầ ượ c danh nghĩa c a khâu thành ph n, tìm đ c:
ị
Thay các giá tr kích th
A0 = 25
ỗ ướ Tính TA0; ES0; EI0.
Chu i kích th ỗ
c là chu i kích th ẳ
ng th ng nên:
,0
,025
(cid:0) (cid:0) ướ ủ c c a khâu A2 Là: Kích th ướ ườ
c đ
TA0= TA1 + TA2 + TA3 + TA4 = 0,138
ES0 = ES1 + ES3 – ei2 – ei4 = 0,046 + 0,030 + 0,022 +0,125 = 0,233
EI0 = EI1 + EI3 – es2 – es4 = 0 + 0 + 0 + 0,085 = 0,085
223
085
ướ ủ ẽ ệ ị c, dung sai và sai l ch c a khâu A4 trên hình v sau
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
A4 A2
A1
A3
5) Hãy xác đ nh kích th
khi gia công xong các khâu A1 = 20h7; A2 = 30h7 và A3 = 85K7.
ỗ ế ằ ướ ệ ấ ng pháp xác su t. Bi
ươ
c theo ph
ẩ ố ứ ệ ố ấ
ố ố ậ
t r ng: qui lu t xu t hi n kích
i chu i kích th
ữ
c theo lu t phân b chu n, h s phân b không đ i x ng gi a TPB và TDS
ả
Gi
ướ
th
ằ
b ng 0 và K ậ
i = 1.
Đáp án:
ậ ượ ơ ồ ứ ẽ ướ ả
Căn c vào b n v , ta l p đ ỗ
c s đ chu i khích th ư
c nh sau:
ướ ẳ Chu i kích th ỗ
c là chu i kích th ướ ườ
c đ ng th ng có A4 là khâu khép kín vì
ỗ
ướ
c này hình thành sau cùng trong quá trình gia công kích th
ả
ậ ả ươ ấ (cid:0) 1 = (cid:0) 2 = 1
i theo ph ng pháp xác su t.
A3 là khâu tăng nên (cid:0) 3 = 1
A1; A2 là các khâu gi m nên
ạ
Đây là d ng bài toán thu n, và gi
Tra b ngả
A1 = 20h7 , es = 0 ; ei = 0,021
39
ơ ồ ỗ ướ Theo s đ trên, ta có ph ng trình c b n c a chu i kích th c:
A2 = 30h7 , es = 0 ; ei = 0,021
A3 = 85K7, es = 0.010 ; ei = 0,025
ơ ả ủ
ươ
A4 = A3 A2 A1
ướ ủ ầ ượ c danh nghĩa c a khâu thành ph n, tìm đ c:
ị
Thay các giá tr kích th
A4 = 35
ướ ỗ ế ấ ẳ Tính TA4; ES4; EI4.
Chu i kích th ỗ
c là chu i kích th ướ ườ
c đ ng th ng, và theo lý thuy t xác su t:
2
TA
3
2
TA
2
(cid:0) (cid:0)
2
TA
1
c tuân theo quy lu t phân b chu n, và TTPB trùng v i TTDS
= 0,046
ậ ẩ ớ
010
,0
4TA
2
,0
021
2
2
ư Do Ki = 1 nên K4 = 1, do đó:
TA4 =
Do các kích th
ệ
nên các sai l ch gi (cid:0) (cid:0) (cid:0) ị
,0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) = = 0,001 ES4 = Etb3 Etb2 Etb1 + ố
ướ
ượ
ớ ạ ủ
i h n c a khâu khép kín A4 đ
,0
021
2 c xác đ nh nh sau:
,0(
)025
046
2
,0
,035
001
045
EI4 = ES4 – TA4 = 0,045 (cid:0) (cid:0) ướ ủ Kích th c c a khâu A4 Là:
A
B
2
A
C
1
3 A
A
4
A
ị ướ ủ ệ ạ 6) Hãy xác đ nh kích th c, dung sai và sai l ch c a các khâu còn l i.
(cid:0)
D
(cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
t r ng: A1 = 60h7; A2 = 35; A3 = 55H6; A4max = 30.05; A4 min = 29.95 trình
ả ươ ự ạ ự ể Bi
ự
t
Gi ế ằ
gia công A1, A2, A3.
ướ
ỗ
i chu i kích th c theo ph ng pháp c c đ i c c ti u.
Đáp án:
ậ ượ ơ ồ ứ ẽ ướ ả
Căn c vào b n v , ta l p đ ỗ
c s đ chu i khích th ư
c nh sau:
40
ướ ẳ Chu i kích th ỗ
c là chu i kích th ướ ườ
c đ ng th ng có A4 là khâu khép kín vì
ỗ
ướ
c này hình thành sau cùng trong quá trình gia công kích th
ả (cid:0) 1 = 1
ị
A1 là khâu gi m nên
A2; A3 là các khâu tăng nên (cid:0) 2 = (cid:0) 3 = 1
ạ
Đây là d ng bài toán ngh ch.
Tra b ngả
ỗ Theo ph
A1 = 60 , es = 0 ; ei = 0,030
A3 = 55 , ES = 0,019 ; EI = 0
ơ ả ủ
ươ
ng trình c b n c a chu i:
A4 = A2 + A3 A1 = 30
ệ Các sai l ch gi i h n c a khâu khép kín:
ướ ỗ ẳ ớ ạ ủ
ES4 = A4max A4 = 0,05;
EI4 = A4min A4 = 0,05
Tính TA2; ES2; EI2.
ỗ
c là chu i kích th Chu i kích th ướ ườ
c đ ng th ng và A2 là khâu tăng nên:
,0
,030
001
050
TA2= TA4 TA1 TA3 = 0,100 0,030 0,019 = 0,051
ES2 = ES4 – ES3 +ei1 = 0,05 – 0,019 0,030 = 0,001
EI2 = EI4 – EI3 +es1 = 0,05 – 0 + 0 = 0,050 (cid:0) (cid:0) ướ ủ Kích th c c a khâu A2 Là:
A
B
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
A1
A5
A3
A2
A4
ị ướ ẽ ệ 7) Hãy xác đ nh kích th ủ
c, dung sai và sai l ch c a khâu A5 trên hình v .
ự ế ằ t r ng: A1 = 2h7; A2 = 15h8; A3 = 10h7; A4 = 65H7; trình t gia công A1,
ồ
ế ằ ướ ệ ấ ấ ỗ
ậ
t r ng: qui lu t xu t hi n
ữ ươ
c theo ph
ẩ
ố ố ứ ệ ố ậ ố ng pháp xác su t. Bi
c theo lu t phân b chu n, h s phân b không đ i x ng gi a TPB và TDS
i = 1.
Bi
A2, A3 r i A4.
ả
Gi
i chu i kích th
ướ
kích th
ằ
b ng 0 và K
Đáp án:
ậ ượ ơ ồ ứ ẽ ướ ả
Căn c vào b n v , ta l p đ ỗ
c s đ chu i khích th ư
c nh sau:
41
ướ ẳ Chu i kích th ỗ
c là chu i kích th ướ ườ
c đ ng th ng có A5 là khâu khép kín vì
ỗ
ướ
c này hình thành sau cùng trong quá trình gia công kích th
ậ ấ ng pháp xác su t.
A4 là khâu tăng nên (cid:0) 4 = 1
(cid:0) 1 = (cid:0) 2 = (cid:0) 3 = 1
ả
A1; A2; A3 là các khâu gi m nên
ươ
ả
ạ
Đây là d ng bài toán thu n, và gi
i theo ph
Tra b ngả
A1 = 2h7 , es = 0 ; ei = 0,010
A2 = 15h8 , es = 0 ; ei = 0,027
A3 = 10h7 , es = 0 ; ei = 0,015
A4 = 65H7, ES = 0,030 ; EI = 0
ơ ồ ươ ơ ả ủ ỗ ướ Theo s đ trên, ta có ph ng trình c b n c a chu i kích th c:
A5 = A4 A1 A2 – A3 = 38
ỗ ế ấ ẳ Tính TA5; ES5; EI5.
Chu i kích th ỗ
c là chu i kích th ướ ườ
c đ ng th ng, và theo lý thuy t xác su t:
5K = 1, do đó:
ướ
Do Ki = 1 nên
2
TA
3
2
TA
2
2
TA
4
ậ
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
2
TA
1
c tuân theo quy lu t phân b chu n, và TTPB trùng v i TTDS
ẩ ớ
03,0
2
044
2
TA5 =
Do các kích th
ệ
nên các sai l ch gi ư
,0 ị
,0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) = 0,063 = ES5 = Etb4 Etb1 Etb2 Etb3 + = 0,044
ố
ướ
ượ
ớ ạ ủ
i h n c a khâu khép kín A5 đ
c xác đ nh nh sau:
01,0
,0
015
027
5TA
2
2
2
2
,0
,038
063
019
(cid:0) (cid:0) ướ ủ EI5 = ES5 – TA5 = 0,019
c c a khâu A5 Là: Kích th
ị ướ ủ ệ ạ c, dung sai và sai l ch c a các khâu còn l i trên hình
A
B
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
A1
A5
A3
A2
A4
8) Hãy xác đ nh kích th
v .ẽ
42
ế ằ t r ng: A1 = 2 h10; A2 = 15; A3 = 10 và A5 = 38 h11; A4 = 65 H7; trình t ự
ồ
ướ ả ỗ ươ ự ạ ự ể ọ Bi
gia công A1, A2, A3 r i A4.
i chu i kích th
Gi c theo ph ng pháp c c đ i c c ti u. Ch n A3 là khâu bù.
Đáp án:
ậ ượ ơ ồ ứ ẽ ướ ả
Căn c vào b n v , ta l p đ ỗ
c s đ chu i khích th ư
c nh sau:
ướ ẳ Chu i kích th ỗ
c là chu i kích th ướ ườ
c đ ng th ng có A5 là khâu khép kín vì
ỗ
ướ
c này hình thành sau cùng trong quá trình gia công kích th
(cid:0) 1 = (cid:0) 2 = (cid:0) 3 = 1
ị
A4 là khâu tăng nên (cid:0) 4 = 1
ả
A1; A2; A3 là các khâu gi m nên
ạ
Đây là d ng bài toán ngh ch.
Tra b ngả
ầ ạ ư s c c khâu thành ph n còn l i có c p chính xác nh nhau, ta có:
T
4
T
5
16,0
08,1(
04,0
03,0
310).9,0
i
2
i
3
ấ
ả ử ấ
ệ ố ấ ủ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) A1 = 2h10 , es = 0 ; ei = 0,040
A5 = 38h11 , es = 0 ; ei = 0,160
A4 = 65H7 , ES = 0,030 ; EI = 0
ấ
Gi
H s c p chính xác c a các khâu này là:
T
1 (cid:0) = = 45 a = (cid:0) (cid:0)
ọ
ủ
ướ ẳ ỗ ả Ch n khâu A2 có c p chính xác 9 (có a=40), A3 là khâu bù.
ề
ọ
ả
Do A2 là khâu gi m nên ta ch n mi n dung sai c a khâu này là h.
A2 = 15h9 , es = 0; ei = 0,043
Chu i kích th ỗ
c là chu i kích th ướ ườ
c đ ng th ng và A3 là khâu gi m nên:
16,0
113,010
0
,015(cid:0)
043
(cid:0) (cid:0) ướ ủ ủ TA3= TA5 TA1 TA2 TA4 = 0,047
es3 = EI4 EI5 es1 es2 = 0,16
ei3 = ES4 ES5 ei1 ei2 = 0,113
Kích th c c a khâu A3 Là: ; c a khâu A2 là
ế ụ ỷ 9) Khi gia công chi ti ẽ
t tr c khu u trên hình v :
43
D
E
C
B
A2
A1
A3
A4
ầ c A1 = 100h6; A2 = 100h6; A3 = 40k7. Sau khi gia công
ệ c A4 s có dung sai và sai l ch gi
ướ
ẽ
ướ ớ ạ
i h n là bao nhiêu?.
ế ằ
ấ ệ ấ
ậ
t r ng: qui lu t xu t hi n
ữ ươ
c theo ph
ẩ
ố ố ứ ệ ố ậ ố ng pháp xác su t. Bi
c theo lu t phân b chu n, h s phân b không đ i x ng gi a TPB và TDS
i = 1.
Yêu c u các kích th
ướ
xong kích th
ả
ỗ
Gi
i chu i kích th
ướ
kích th
ằ
b ng 0 và K
Đáp án:
ậ ượ ơ ồ ứ ẽ ướ ả
Căn c vào b n v , ta l p đ ỗ
c s đ chu i khích th ư
c nh sau:
ướ ẳ Chu i kích th ỗ
c là chu i kích th ướ ườ
c đ ng th ng có A4 là khâu khép kín vì
ỗ
ướ
c này hình thành sau cùng trong quá trình gia công kích th
(cid:0) 1 = (cid:0) 2 = (cid:0) 3 = 1
ậ
ề
A1, A2, A3 đ u là khâu tăng nên
ạ
Đây là d ng bài toán thu n.
Tra b ngả
ơ ồ ỗ ướ Theo s đ trên, ta có ph ng trình c b n c a chu i kích th c:
A1 = 100h6 , es = 0 ; ei = 0,022
A2 = 100h6 , es = 0 ; ei = 0,022
A3 = 40k7 , es = 0,003 ; ei = 0,022
ơ ả ủ
ươ
A4 = A1 + A2 + A3;
ướ ượ ị c danh nghĩa, ta đ c A4 = 240
ướ ỗ ế ấ ẳ Thay các giá tr kích th
Tính TA4; ES4; EI4.
Chu i kích th ỗ
c là chu i kích th ướ ườ
c đ ng th ng, và theo lý thuy t xác su t:
Do Ki = 1 nên K4 = 1, do đó:
2
TA
2
2
TA
3
(cid:0) (cid:0)
2
TA
1
c tuân theo quy lu t phân b chu n, và TTPB trùng v i TTDS
= 0,040
ậ ẩ ớ
003
,0
)
4TA
2
,0
022
2
2
ư TA4 =
Do các kích th
ệ
nên các sai l ch gi (cid:0) (cid:0) (cid:0) ị
,0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) = = 0,012 ES4 = Etb1 + Etb2 + Etb3 + ố
ướ
ượ
ớ ạ ủ
i h n c a khâu khép kín A4 đ
,0
022
2 c xác đ nh nh sau:
,0(
022
040
2
44
240
,0
,0
012
052
(cid:0) (cid:0) ướ ủ EI4 = ES4 – TA4 = 0,052
c c a khâu A4 Là: Kích th
ế 10) Khi gia công chi ti ẽ
t trên hình v :
2
A
4
A
A
1
A
C
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
B
(cid:0) (cid:0)
3
A
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
ướ Yêu c u các kích th c A1=60H6; A2=24h7; A3= 18k6. Sau khi gia công
ẽ c A4 s có dung sai và sai l ch gi i h n là bao nhiêu?.
ỗ ế ằ ướ ệ
ớ ạ
ng pháp xác su t. Bi
ệ c theo ph
ố ươ
ẩ ố ứ ấ
ố ệ ố ậ
ữ ấ
t r ng: qui lu t xu t
c theo lu t phân b chu n, h s phân b không đ i x ng gi a TPB
ầ
ướ
xong kích th
ả
i chu i kích th
Gi
ướ
hi n kích th
ằ
và TDS b ng 0 và K ậ
i = 1.
Đáp án:
ậ ượ ơ ồ ứ ẽ ướ ả
Căn c vào b n v , ta l p đ ỗ
c s đ chu i khích th ư
c nh sau:
ướ ẳ Chu i kích th ỗ
c là chu i kích th ướ ườ
c đ ng th ng có A4 là khâu khép kín vì
ỗ
ướ
c này hình thành sau cùng trong quá trình gia công kích th
ả (cid:0) 2 = (cid:0) 3 = 1
ậ
A1 là khâu tăng nên (cid:0) 1 = 1
A2; A3 là các khâu gi m nên
ạ
Đây là d ng bài toán thu n.
Tra b ngả
A1 = 60 , ES = 0,019 ; EI = 0
A2 = 24 , es = 0 ; ei = 0,021
A3 = 18 , es = 0,012 ; ei = 0,001
ơ ồ ươ ơ ả ủ ỗ ướ Theo s đ trên, ta có ph ng trình c b n c a chu i kích th c:
A4 = A1 – A2 – A3 = 18
Tính TA4; ES4; EI4.
45
ỗ ướ ế ấ ẳ Chu i kích th ỗ
c là chu i kích th ướ ườ
c đ ng th ng, và theo lý thuy t xác su t:
Do Ki = 1 nên K4 = 1, do đó:
2
TA
2
2
TA
3
(cid:0) (cid:0)
2
TA
1
c tuân theo quy lu t phân b chu n, và TTPB trùng v i TTDS
= 0,030
ậ ẩ ớ
,0
,0
,0
ư TA4 =
Do các kích th
ệ
nên các sai l ch gi c xác đ nh nh sau:
4TA
2
021
2
019
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) = = 0,029 ES4 = Etb1 Etb2 Etb3 + ố
ướ
ượ
ớ ạ ủ
i h n c a khâu khép kín A4 đ
,0
013
2 ị
030
2
,0
,018
029
001
EI4 = ES4 – TA4 = 0,001 (cid:0) (cid:0) ướ ủ Kích th c c a khâu A4 Là:
A2
A4
A3
ị ướ ệ ẽ 11) Hãy xác đ nh kích th ủ
c, dung sai và sai l ch c a khâu A4 trên hình v .
ự Bi
ế ằ c theo ph
gia công A1, A2, A3.
ấ
ố ỗ
ướ ố ứ ệ ố ậ
ữ ệ ố ấ
ươ
ng pháp xác su t. Bi
t r ng: qui lu t xu t
ẩ
c theo lu t phân b chu n, h s phân b không đ i x ng gi a TPB
ế ằ
t r ng: A1 = 50G6; A2 = 5k7; A3 = 40H7; trình t
ả
ướ
Gi
i chu i kích th
ậ
hi n kích th
ằ
i = 1.
và TDS b ng 0 và các K
Đáp án:
ậ ượ ơ ồ ứ ẽ ướ ả
Căn c vào b n v , ta l p đ ỗ
c s đ chu i khích th ư
c nh sau:
ướ ẳ Chu i kích th ỗ
c là chu i kích th ướ ườ
c đ ng th ng có A4 là khâu khép kín vì
ỗ
ướ
c này hình thành sau cùng trong quá trình gia công kích th
ả (cid:0) 2 = (cid:0) 3 = 1
ậ
A1 là khâu tăng nên (cid:0) 1 = 1
A2; A3 là các khâu gi m nên
ạ
Đây là d ng bài toán thu n.
Tra b ngả
A1 = 50G6 , ES = 0,025 ; EI = 0,009
46
A2 = 5k7 , es = 0,013 ; ei = 0,001
A3 = 40H7 , ES = 0,025 ; EI = 0
ơ ả ủ ỗ ướ ơ ồ ng trình c b n c a chu i kích th c: Theo s đ trên, ta có ph
ươ
A4 = A1 – A2 – A3
ướ ầ ị c danh nghĩa các khâu thành ph n, ta có A4 = 5
ướ ỗ ế ấ ẳ Thay các giá tr kích th
Tính TA4; ES4; EI4.
Chu i kích th ng th ng, và theo lý thuy t xác su t:
ướ ườ
ỗ
c đ
c là chu i kích th
Do các Ki = 1 nên K4 = 1, do đó:
2
TA
2
2
TA
3
(cid:0) (cid:0)
2
TA
1
c tuân theo quy lu t phân b chu n, và TTPB trùng v i TTDS
= 0,032
ậ ẩ ớ
025
009
,0
)
,0
,0
4TA
2
032
2
2
2
TA4 =
Do các kích th
ệ
nên các sai l ch gi (cid:0) (cid:0) ố
ướ
ượ
ớ ạ ủ
i h n c a khâu khép kín A4 đ
,0(
,0( c xác đ nh nh sau:
013
,0 ị
)001 (cid:0) (cid:0) (cid:0) = 0,014 = ES4 = Etb1 Etb2 Etb3 + ư
025
2
,0
,05
014
018
(cid:0) (cid:0) ướ ủ EI4 = ES4 – TA4 = 0,018
c c a khâu A4 Là: Kích th
47