H I ĐNG NHÂN
DÂN
T NH TI N
GIANG
--------
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM
Đc l p - T do - H nh phúc
---------------
S : 12/2019/NQ-
HĐND
Ti n Giang, ngày 12 tháng 7 năm 2019
NGH QUY T
QUY ĐNH GIÁ D CH V KHÁM B NH, CH A B NH KHÔNG THU C PH M VI THANH
TOÁN C A QU B O HI M Y T ĐI V I C S KHÁM B NH, CH A B NH C A Ơ
NHÀ N C THU C T NH TI N GIANG QU N LÝƯỚ
H I ĐNG NHÂN DÂN T NH TI N GIANG
KHÓA IX - K H P TH 9
Căn c Lu t T ch c chính quy n đa ph ng ngày 19 tháng 6 năm 2015; ươ
Căn c Lu t Ban hành văn b n quy ph m pháp lu t ngày 22 tháng 6 năm 2015;
Căn c Lu t Khám b nh, ch a b nh ngày 23 tháng 11 năm 2009;
Căn c Ngh đnh s 34/2016/NĐ-CP ngày 14 tháng 5 năm 2016 c a Chính ph quy đnh chi ti t ế
m t s đi u và bi n pháp thi hành Lu t ban hành văn b n quy ph m pháp lu t;
Căn c Ngh đnh s 177/2013/NĐ-CP ngày 14 tháng 11 năm 2013 c a Chính ph quy đnh chi
ti t và h ng d n thiế ướ hành m t s đi u c a Lu t giá; Ngh đnh s 149/2016/NĐ-CP ngày 11
tháng 11 năm 2016 c a Chính ph s a đi, b sung m t s đi u c a Ngh đnh s 177/2013/NĐ-
CP;
Căn c Thông t s 37/2018/TT-BYT ngày 30 tháng 11 năm 2018 c a B Y t quy đnh m c t i ư ế
đa khung giá d ch v khám b nh, ch a b nh không thu c ph m vi thanh toán c a Qu B o hi m
y t trong các c s khám b nh, ch a b nh c a Nhà n c và h ng d n áp d ng giá, thanh ế ơ ướ ướ
toán chi phí khám b nh, ch a b nh trong m t s tr ng h p; ườ
Xét T trình s 153/TTr-UBND ngày 24 tháng 5 năm 2019 c a y ban nhân dân t nh v vi c đ
ngh H i đng nhân dân t nh ban hành Ngh quy t quy đnh giá d ch v khám b nh, ch a b nh ế
không thu c ph m vi thanh toán c a Qu B o hi m y t đi v i c s khám b nh, ch a b nh ế ơ
c a Nhà n c thu c t nh Ti n Giang qu n lý; Báo cáo th m tra s 31/BC-HĐND ngày 28 tháng ướ
6 năm 2019 c a Ban Văn hóa - Xã h i H i đng nhân dân t nh; ý ki n th o lu n c a đi bi u ế
H i đng nhân dân t nh t i k h p.
QUY T NGH :
Đi u 1. Ph m vi đi u ch nh và đi t ng áp d ng ượ
1. Ph m vi đi u ch nh
Ngh quy t này quy đnh m c giá d ch v khám b nh, ch a b nh không thu c ph m vi thanh ế
toán c a Qu B o hi m y t trong các c s khám b nh, ch a b nh c a Nhà n c thu c t nh ế ơ ướ
Ti n Giang qu n lý.
2. Đi t ng áp d ng: ượ
a) Các c s khám b nh, ch a b nh c a Nhà n c thu c t nh Ti n Giang;ơ ướ
b) Ng i b nh ch a tham gia b o hi m y t ; ng i b nh có th b o hi m y t nh ng đi khám ườ ư ế ườ ế ư
b nh, ch a b nh ho c s d ng các d ch v khám b nh, ch a b nh không thu c ph m vi thanh
toán c a Qu B o hi m y t ; ế
c) Các c quan, t ch c, đn v , cá nhân khác có liên quan.ơ ơ
Đi u 2. Giá d ch v khám b nh, ch a b nh
M c giá các d ch v khám b nh, ch a b nh ban hành kèm theo Ngh quy t này, bao g m: ế
1. Danh m c giá 10 d ch v khám b nh, ki m tra s c kh e quy đnh t i Ph l c I.
2. Danh m c giá 06 d ch v ngày gi ng đi u tr quy đnh t i Ph l c II. ườ
3. Danh m c giá 1.937 d ch v k thu t và xét nghi m áp d ng cho các h ng b nh vi n quy đnh
t i Ph l c III.
Đi u 3. Đi u kho n chuy n ti p ế
Đi v i ng i b nh đang đi u tr t i c s khám b nh, ch a b nh tr c th i đi m th c hi n ườ ơ ướ
m c giá theo quy đnh t i Ngh quy t này và ra vi n ho c k t thúc đt đi u tr ngo i trú sau th i ế ế
đi m th c hi n m c giá quy đnh t i Ngh quy t này thì ti p t c đc áp d ng m c giá theo quy ế ế ượ
đnh c a c p có th m quy n tr c th i đi m th c hi n m c giá theo quy đnh t i Ngh quy t ướ ế
này cho đn khi ra vi n ho c k t thúc đt đi u tr ngo i trú.ế ế
Đi u 4. T ch c th c hi n
Giao y ban nhân dân t nh t ch c, tri n khai vi c th c hi n Ngh quy t. ế
Giao Th ng tr c H i đng nhân dân tinh, các Ban c a H i đng nhân dân tinh và đi bi u H i ườ 2 2
đng nhân dân t nh giám sát viêc th c hi n Ngh quy t. 3 ế
Ngh quy t này đã đc H i đng nhân dân t nh Ti n Giang Khóa IX, K h p th 9 thông qua ế ượ
ngày 12 tháng 7 năm 2019 và có hi u l c t ngày 01 tháng 9 năm 2019.
Ngh quy t này thay th Ngh quy t s 31/2017/NQ-HĐND ngày 08 tháng 12 năm 2017 c a H i ế ế ế
đng nhân dân t nh Ti n Giang quy đnh giá d ch v khám b nh, ch a b nh trong các c s khám ơ
b nh, ch a b nh c a Nhà n c thu c t nh Ti n Giang qu n lý./. ướ
N i nh n:ơ
- y ban Th ng v Qu c h i; ườ
- VP. Qu c h i, VP. Chính ph ;
- Các y ban c a Qu c h i;
- Ban Công tác đi bi u (UBTVQH);
- Các B : Y t , N i v , T pháp, Tài chính, LĐTB&XH; ế ư
- C c Ki m tra VBQPPL (B T pháp); ư
- V Công tác đi bi u (VPQH);
- C c Hành chính - Qu n tr II (VPCP);
- Ki m toán nhà n c khu v c IX; ướ
- Các đ/c UVBTV T nh T nh y;
- UBND, UBMTTQ t nh;
- Các S , ngành, đoàn th t nh;
- ĐB. Qu c h i đn v t nh Ti n Giang; ơ
- ĐB. HĐND t nh;
- TT. HĐND, UBND các huy n, thành, th ;
- TT. HĐND các xã, ph ng, th tr n;ườ
- Báo p B c;
- Trung tâm Công báo t nh;
- L u: VT.ư
CH T CH
Nguy n Văn Danh
PH L C I
DANH M C GIÁ D CH V KHÁM B NH
(Ban hành kèm theo Ngh quy t s 12/2019/NQ-HĐND ngày 12 tháng 7 năm 2019 c a H i đng ế
nhân dân t nh Ti n Giang)
Đn v : đngơ
STT Các lo i d ch v Giá bao g m chi phí
tr c ti p và ti n l ng ế ươ
(A) (B) (C)
1 B nh vi n h ng đc bi t 37.000
2 B nh vi n h ng I 37.000
3 B nh vi n h ng II 33.000
4 B nh vi n h ng III 29.000
5 B nh vi n h ng IV 26.000
6 Tr m y t xã ế 26.000
7
H i ch n đ xác đnh ca b nh khó (chuyên gia/ca; ch
áp d ng đi v i tr ng h p m i chuyên gia đn v ườ ơ
khác đn h i ch n t i c s khám, ch a b nh).ế ơ 200.000
8Khám c p gi y ch ng th ng, giám đnh y khoa ươ
(không k xét nghi m, X-quang) 145.000
9Khám s c kh e toàn di n lao đng, lái xe, khám s c
kh e đnh k (không k xét nghi m, X-quang) 145.000
10 Khám s c kh e toàn di n cho ng i đi xu t kh u lao ườ
đng (không k xét nghi m, X-quang) 420.000
PH L C II
DANH M C GIÁ D CH V NGÀY GI NG B NH ƯỜ
(Ban hành kèm theo Ngh quy t s 12/2019/NQ-HĐND ngày 12 tháng 7 năm 2019 c a H i đng ế
nhân dân t nh Ti n Giang)
Đn v : đngơ
S
TT Các lo i d ch v
B nh
vi n
h ng đc
bi t
B nh
vi n
h ng I
B nh
vi n
h ng II
B nh
vi n
h ng III
B nh
vi n
h ng IV
(A) (B) (1) (2) (3) (4) (5)
1
Ngày đi u tr H i s c tích
c c (ICU)/ghép t ng ho c
ghép t y ho c ghép t bào ế
g c
753.000 678.000 578.000
2Ngày gi ng b nh H i s c ư
c p c u 441.000 411.000 314.000 272.000 242.000
3Ngày gi ng b nh N i ườ
khoa:
3.1
Lo i 1: Các khoa: Truy n
nhi m, Hô h p, Huy t h c, ế
Ung th , Tim m ch, Tâm ư
th n, Th n kinh, Nhi, Tiêu
hoá, Th n h c; N i ti t; D ế
ng (đi v i b nh nhân d
ng thu c n ng: Stevens
Jonhson ho c Lyell)
232.000 217.000 178.000 162.000 144.000
Các khoa trên thu c B nh
vi n chuyên khoa tr c thu c
B Y t t i Hà N i và Thành ế
ph H Chí Minh
232.000
3.2
Lo i 2: Các Khoa: C -ơ
X ng-Kh p, Da li u, D ươ
ng, Tai-Mũi-H ng, M t,
Răng Hàm M t, Ngo i, Ph
-S n không m ; YHDT ho c
PHCN cho nhóm ng i b nh ườ
t n th ng t y s ng, tai bi n ươ ế
m ch máu não, ch n th ng ươ
s não.
210.000 195.000 152.000 141.000 126.000
3.3 Lo i 3: Các khoa: YHDT, 177.000 164.000 125.000 115.000 106.000
Ph c h i ch c năng
4Ngày gi ng b nh ngo i ườ
khoa, b ng:
4.1
Lo i 1: Sau các ph u thu t
lo i đc bi t; B ng đ 3-4
trên 70% di n tích c th ơ 324.000 292.000 246.000
Các khoa trên thu c B nh
vi n chuyên khoa tr c thu c
B Y t t i Hà N i và Thành ế
ph H Chí Minh
324.000
4.2
Lo i 2: Sau các ph u thu t
lo i 1; B ng đ 3-4 t 25 -
70% di n tích c th ơ 289.000 266.000 214.000 189.000 170.000
Các khoa trên thu c B nh
vi n chuyên khoa tr c thu c
B Y t t i Hà N i và Thành ế
ph H Chí Minh
289.000
4.3
Lo i 3: Sau các ph u thu t
lo i 2; B ng đ 2 trên 30%
di n tích c th , B ng đ 3- ơ
4 d i 25% di n tích c thướ ơ
250.000 232.000 191.000 167.000 148.000
Các khoa trên thu c B nh
vi n chuyên khoa tr c thu c
B Y t t i Hà N i và Thành ế
ph H Chí Minh
250.000
4.4
Lo i 4: Sau các ph u thu t
lo i 3; B ng đ 1, đ 2 d i ướ
30% di n tích c th ơ 225.000 208.000 163.000 142.000 128.000
5Ngày gi ng t i phòng khámườ
đa khoa khu v c106.000
Ngày gi ng tr m y t xãườ ế 53.000
6Ngày gi ng b nh ban ngàyườ Đc tính b ng 0,3 l n giá ngày gi ng c a cácượ ườ
khoa và lo i phòng t ng ng. ươ
Ghi chú: Giá ngày gi ng đi u tr n i trú ch a bao g m chi phí máy th và khí y t .ườ ư ế
PH L C III
DANH M C GIÁ CÁC D CH V K THU T VÀ XÉT NGHI M ÁP D NG CHO CÁC H NG
B NH VI N
(Ban hành kèm theo Ngh quy t s 12/2019/NQ-HĐND ngày 12 tháng 7 năm 2019 c a H i đng ế
nhân dân t nh Ti n Giang)