Ủ Ộ Ộ Ệ
Ộ Ồ Ỉ Ị ộ ậ ự
ố C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc ị Nam Đ nh, ngày 10 tháng 7 năm 2017 H I Đ NG NHÂN DÂN T NH NAM Đ NH S : 52/2017/NQHĐND
Ế Ị NGH QUY T
Ị Ế Ộ Ứ Ộ Ả Ấ Ấ Ự Ệ Ị Ị Ỉ QUY Đ NH M C THU, CH Đ THU, N P VÀ QU N LÝ L PHÍ C P GI Y PHÉP XÂY D NG TRÊN Đ A BÀN T NH NAM Đ NH
Ộ Ồ Ị
Ỉ Ỳ Ọ Ứ Ư H I Đ NG NHÂN DÂN T NH NAM Đ NH KHÓA XVIII, K H P TH T
ậ ổ ứ ứ ề ị ươ Căn c Lu t T ch c chính quy n đ a ph ng ngày 19 tháng 6 năm 2015;
ứ ệ ậ Căn c Lu t Phí và l phí ngày 25 tháng 11 năm 2015;
ủ ủ ố ị ị ế t ộ ố ề ủ ứ ướ ị ẫ ệ ậ Căn c Ngh đ nh s 120/2016/NĐCP ngày 23 tháng 8 năm 2016 c a Chính ph quy đ nh chi ti và h ng d n thi hành m t s đi u c a Lu t Phí và l phí;
ủ ộ s 250/2016/TTBTC ngày 11 tháng 11 năm 2016 c a B Tài chính h ư ố ộ ướ ố ự ế ị ủ ề ẩ ỉ ẫ ng d n ộ ộ ồ phí thu c th m quy n quy t đ nh c a H i đ ng nhân dân t nh, thành ph tr c thu c ươ ứ Căn c Thông t ề v phí và l trung ệ ng;
ờ ề ệ ủ Ủ ỉ ứ ố ế ộ ả ấ ấ ị ộ ủ ủ ậ ủ ộ ồ ỉ ả ế ị ự ệ Ngân sách H i đ ng nhân dân; ý ki n th o lu n c a ẩ ộ ồ ể Xét T trình s 75/TTrUBND ngày 02 tháng 6 năm 2017 c a y ban nhân dân t nh v vi c Quy ị phí c p gi y phép xây d ng trên đ a bàn t nh Nam Đ nh; đ nh m c, ch đ thu, n p và qu n lý l ế Báo cáo th m tra c a c a Ban Kinh t ạ ỳ ọ ạ đ i bi u H i đ ng nhân dân t i k h p.
Ế Ị QUY T NGH :
ứ ả ộ ệ ự ấ ấ ị ị ế ộ Quy đ nh m c thu, ch đ thu, n p và qu n lý l phí c p gi y phép xây d ng trên đ a ư ề Đi u 1. ỉ bàn t nh, nh sau:
ố ượ ộ ệ 1. Đ i t ng thu, n p l phí
ố ượ ấ ơ ụ ượ ự ứ ệ phí: C quan c p gi y phép xây d ng theo ch c năng, nhi m v đ c giao ng thu l ị ệ ủ ệ ậ ấ a) Đ i t và theo quy đ nh c a pháp lu t hi n hành.
ổ ứ ự ặ ấ ặ ở phí: T ch c ho c cá nhân xin c p phép xây d ng công trình ho c nhà ộ ệ ng n p l ị ủ ậ ố ượ b) Đ i t ẻ riêng l theo quy đ nh c a pháp lu t.
ệ ứ 2. M c thu l phí
ự ệ ấ ấ ở ẻ ủ ấ ồ a) L phí c p gi y phép xây d ng nhà riêng l c a nhân dân: 50.000 đ ng/1 gi y phép.
ự ệ ấ ấ ấ ồ b) L phí c p gi y phép xây d ng các công trình khác: 100.000 đ ng/1 gi y phép.
ự ệ ấ ạ ấ ầ ồ c) L phí c p gia h n gi y phép xây d ng: 10.000 đ ng/1 l n.
ệ ả 3. Qu n lý l phí
ị ộ ố ề ệ ượ phí n p 100% (M t trăm ph n trăm) s ti n l phí thu đ c vào ngân sách nhà ệ ụ ụ ướ ệ a) Đ n v thu l ướ n ộ ơ c theo m c l c ngân sách nhà n ầ c hi n hành.
ơ ộ ệ ự ệ ế ệ phí theo tháng, quy t toán l phí năm theo quy ủ ả ệ phí th c hi n kê khai, n p l b) C quan thu l ế ậ ị đ nh c a pháp lu t qu n lý thu .
ộ ế ệ ộ ệ ượ ự phí đ c th c hi n theo quy đ nh t ạ i ệ ậ ố ị ị ệ ủ ị ủ c) Các n i dung khác liên quan đ n vi c kê khai, thu, n p l Lu t Phí và l phí; Ngh đ nh s 120/2016/NĐCP ngày 23 tháng 8 năm 2016 c a Chính ph quy
ế ướ ộ ố ề ủ ẫ ậ ệ ả ướ t và h ng d n m t s đi u c a Lu t Phí và l phí và các văn b n h ẫ ng d n thi ị đ nh chi ti hành.
Ủ ỉ ổ ứ ự ế ị Giao y ban nhân dân t nh t ệ ch c th c hi n ngh quy t. Đi u 2.ề
ườ ự ộ ồ ể ạ ộ ồ ng tr c H i đ ng nhân dân, các Ban H i đ ng nhân dân và các đ i bi u H i đ ng Th ỉ ự ệ ế ị Đi u 3.ề ộ ồ ệ nhân dân t nh giám sát vi c th c hi n Ngh quy t.
ị ế ộ ồ ỳ ọ ị II, k h p th t ứ ư ế ệ ự ừ
ộ ồ ị ỉ ị ứ ự ệ ấ ấ ỉ ị ỉ ượ thông qua c H i đ ng nhân dân t nh Nam Đ nh khóa XVI Ngh quy t này đ ế ố ị ngày 01 tháng 8 năm 2017 và thay th Ngh quy t s ngày 06 tháng 7 năm 2017, có hi u l c t ề ệ ị ủ 136/2010/NQHĐND ngày 09 tháng 7 năm 2010 c a H i đ ng nhân dân t nh Nam Đ nh v vi c phí c p gi y phép xây d ng trên đ a bàn t nh Nam Đ nh./. quy đ nh m c thu l
Ủ Ị CH T CH
ố
ụ
ơ ỷ
ộ ; ng v Qu c H i
ộ
ộ
ự
ư ề
ỉ
ỉ ủ ỷ
ỉ
ầ Tr n Văn Chung
ở
ệ
ị
ỉ
ỉ
ư
ậ N i nh n: ườ U ban Th Chính ph ;ủ ộ ư B Tài chính; B T pháp; B Xây d ng; ề Nh Đi u 2, Đi u 3; T nh y, Đoàn ĐBQH t nh; U ban MTTQ t nh; ể ủ ỉ Các S , Ban, Ngành, đoàn th c a t nh; ố HĐND, UBND các huy n, thành ph ; Công báo t nh; Báo Nam Đ nh; ủ Website t nh; Website Chính ph ; L u: VP HĐND.