Ộ Ộ Ủ Ệ
Ộ Ồ Ỉ ộ ậ ự
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc ố Hà Giang, ngày 24 tháng 4 năm 2017 H I Đ NG NHÂN DÂN T NH HÀ GIANG S : 78/2017/NQHĐND
Ế Ị NGH QUY T
Ề Ệ Ự Ấ Ấ Ị Ỉ Ị QUY Đ NH V L PHÍ C P GI Y PHÉP XÂY D NG TRÊN Đ A BÀN T NH HÀ GIANG
Ộ Ồ
Ỉ Ỳ Ọ Ứ Ư H I Đ NG NHÂN DÂN T NH HÀ GIANG KHÓA XVII K H P TH T
ậ ổ ứ ứ ề ị ươ Căn c Lu t T ch c chính quy n đ a ph ng ngày 19 tháng 6 năm 2015;
ứ ệ ậ Căn c Lu t Phí và l phí ngày 25 tháng 11 năm 2015;
ủ ủ ố ị ị ộ ố ề ủ ướ ế ệ ẫ Căn c Ngh đ nh s 120/2016/NĐCP ngày 23 tháng 8 năm 2016 c a Chính ph Quy đ nh chi ậ ti ị ng d n thi hành m t s đi u c a Lu t phí và l ứ t và h phí;
ủ ộ s 250/2016/TTBTC ngày 11 tháng 11 năm 2016 c a B Tài chính h ư ố ộ ướ ố ự ế ị ủ ề ẩ ỉ ẫ ng d n ộ ộ ồ phí thu c th m quy n quy t đ nh c a H i đ ng nhân dân t nh, thành ph tr c thu c ứ Căn c Thông t ề v phí và l ươ Trung ệ ng;
ủ ự ộ ướ s 15/2016/TTBTC ngày 30 tháng 6 năm 2016 c a B Xây d ng h ng d n v ẫ ề ư ố ứ Căn c Thông t ự ấ c p phép xây d ng;
ố ị ờ ệ ề ế ủ ề ệ ấ ấ ị ị ỉ phí c p gi y phép xây d ng ẩ ỉ ộ ồ ế ể ả ỉ ỉ ự ủ ạ ỳ i k ề ủ Ủ Xét T trình s 29/TTrUBND ngày 03 tháng 4 năm 2017 c a y ban nhân dân t nh Hà Giang v ỉ vi c đ ngh ban hành Ngh quy t c a HĐND t nh quy đ nh v l ố ị trên đ a bàn t nh Hà Giang; Báo cáo th m tra s 10/BCKTNS ngày 20 tháng 4 năm 2017 c a Ban ậ ủ ạ ế Ngân sách HĐND t nh; ý ki n th o lu n c a đ i bi u H i đ ng nhân dân t nh t Kinh t h p.ọ
Ế Ị QUY T NGH :
ề ệ ự ấ ấ ị ị ỉ Quy đ nh v L phí c p gi y phép xây d ng trên đ a bàn t nh Hà Giang ư , nh sau: ề Đi u 1.
ố ượ ụ 1. Đ i t ng áp d ng:
ị ượ ơ ướ ề ấ ấ ẩ ộ c c quan nhà n c có th m quy n c p gi y ch c, h gia đình và cá nhân đ ngh đ ỉ ổ ứ ự ề a) Các t ị phép xây d ng trên đ a bàn t nh Hà Giang;
ổ ứ b) T ch c và cá nhân khác có liên quan.
ứ ộ 2. N i dung và m c thu:
ở ẻ ủ ộ ố ượ ả ấ ấ ự thu c đ i t ng ph i có gi y phép riêng l c a nhân dân ( ): 75.000 a) C p phép xây d ng nhà ấ ồ đ ng/1 gi y phép;
ự ấ ấ ồ b) C p phép xây d ng các công trình khác: 150.000 đ ng/1 gi y phép;
ạ ấ ấ ồ ự c) Gia h n gi y phép xây d ng: 15.000 đ ng/1 gi y phép.
ơ ị ổ ứ 3. Đ n v t ch c thu:
ự ở a) S Xây d ng;
ả ế ỉ b) Ban qu n lý Khu kinh t t nh Hà Giang;
Ủ ệ ố c) y ban nhân dân các huy n, thành ph .
ồ ả ệ ử ụ 4. Qu n lý và s d ng ngu n thu l phí:
ộ ố ệ ướ ấ ả phí vào ngân sách nhà n c theo phân c p qu n lý ị ổ ứ ch c thu n p 100% s thu l ệ ơ a) Đ n v t ngân sách hi n hành.
ừ ồ ự ượ ổ ứ ệ ngu n d toán ngân sách đ ể c giao đ chi phí t ch c thu l phí theo ơ ị ử ụ ị b) Đ n v thu s d ng t ệ quy đ nh hi n hành.
ộ ồ Ủ ỉ ỉ ổ ứ ệ H i đ ng nhân dân t nh Hà Giang giao cho y ban nhân dân t nh t ự ch c th c hi n. Đi u 2.ề
ị ộ ồ ỳ ọ ỉ ế Ngh quy t này đã đ ệ ự ừ ả ề ế ứ ư c H i đ ng nhân dân t nh Hà Giang khóa XVII K h p th T ngày 04 tháng 5 năm 2017 và thay ộ ồ ế ố ủ ị ứ ệ ả ậ ị ỉ ấ ệ ứ ấ ấ ở ấ ớ ấ ế ố ả ệ ề ị ạ ị
Đi u 3.ề ượ thông qua ngày 24 tháng 4 năm 2017, có hi u l c thi hành t th Kho n 2 Đi u 1 Ngh quy t s 19/2010/NQHĐND ngày 13 tháng 7 năm 2010 c a H i đ ng ử ụ ề ử nhân dân t nh Quy đ nh m c thu, qu n lý và s d ng L phí c p gi y ch ng nh n quy n s ấ ự ắ ề ở ữ ụ và tài s n khác g n li n v i đ t; L phí c p gi y phép xây d ng d ng đ t, quy n s h u nhà ề ổ ử ổ i Ngh quy t s 02/2007/NQHĐND ngày 12 tháng và s a đ i, b sung quy đ nh v Phí v sinh t 7 năm 2007./.
Ủ Ị CH T CH
ự
ơ ồ Thào H ng S n
ộ ư
ộ ộ ụ
ể ỉ ủ
ỉ
ỉ
ạ
ổ ứ
ể ở
ch c CTXH c p t nh;
ệ
ỉ ủ
ỉ
ỉ
ọ ỉ
ổ ư
ậ ơ N i nh n: ố ộ ; ụ ườ Ủ ng v Qu c h i y ban Th ố ộ ủ Văn phòng Qu c h i; Văn phòng Chính ph ; ể ạ Ban công tác đ i bi u UBTVQH; B Tài chính; B Xây d ng; ả C c Ki m tra văn b n QPPL B T pháp; TTr. T nh y; HĐND; UBND t nh; Đoàn ĐBQH khóa XIV t nh Hà Giang; ỉ Đ i bi u HĐND t nh khóa XVII; ấ ỉ Các s , ban, ngành, t ố TTr.HĐND, UBND các huy n, thành ph ; VP: T nh y; Đoàn ĐBQH; HĐND; UBND t nh; Báo Hà Giang; Đài PTTH t nh; ỉ C ng TTĐT t nh; TT Công báo Tin h c t nh; L u: VT.