H I ĐNG NHÂN DÂN
T NH BÌNH THU N
-------
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM
Đc l p - T do - H nh phúc
---------------
S : 80/2019/NQ-HĐND Bình Thu n, ngày 25 tháng 7 năm 2019
NGH QUY T
QUY ĐNH GIÁ D CH V KHÁM B NH, CH A B NH KHÔNG THU C PH M VI THANH
TOÁN C A QU B O HI M Y T TRONG CÁC C S KHÁM B NH, CH A B NH Ơ
CÔNG L P TRÊN ĐA BÀN T NH
H I ĐNG NHÂN DÂN T NH BÌNH THU N
KHÓA X K H P TH 8
Căn c Lu t T ch c ch ính quy n đa ph ng ngày 19 tháng 6 năm 2015; ươ
Căn c Lu t Khám b nh, ch a b nh ngày 23 tháng 11 năm 2009;
Căn c Lu t Gi á ngày 20 tháng 6 năm 2012;
Căn c Lu t Ban hành văn b n quy ph m pháp lu t ngày 22 th áng 6 năm 2015;
Căn c Ngh đnh s 85/2012/NĐ-CP ngày 15 tháng 10 năm 2012 c a Ch ính ph v c ch ho t ơ ế
đng, c ch tài ch ơ ế ính đi v i các đn v s nghi p y t công l p và gi ơ ế á d ch v khám b nh,
ch a b nh c a các c s khám b nh, ch a b nh công l p; ơ
Căn c Ngh đnh s 16/2015/NĐ-CP ngày 14 tháng 02 năm 2015 c a Chính ph quy đnh c ch ơ ế
t ch c a đn v s nghi p công l p; ơ
Căn c Thông t s ư 37/2018/TT-BYT ngày 30 tháng 11 năm 2018 c a B Y t Quy đnh m c t i ế
đa khung giá d ch v kh ám b nh, ch a b nh không thu c ph m v i thanh toán c a Qu b o hi m
y t trong các c s khám b nh, ch a b nh c a Nhà n c và h ng d n áp d ng giá, thanh ế ơ ướ ướ
toán chi phí khám b nh ch a b nh trong m t s tr ng h p;ườ
Xét T trình s 2403/TTr-UBND ngày 03 tháng 7 năm 2019 c a y ban nhân dân t nh v vi c
ban hành Ngh quy t Quy đnh giá d ch v kh ế ám b nh, ch a b nh không thu c ph m v i thanh
toán c a Qu b o hi m y t trong các c s khám b nh, ch a b nh công l p trên đa bàn t nh; ế ơ
Báo cáo th m tra c a Ban Văn hóa - Xã h i H i đng nhân dân t nh và ý ki n c a đi bi u H i ế
đng nhân dân t nh.
QUY T NGH :
Đi u 1. Quy đnh giá d ch v khám b nh, ch a b nh không thu c ph m vi thanh toán c a Qu
b o hi m y t trong các c s khám b nh, ch a b nh công l p trên đa bàn t nh nh sau: ế ơ ư
1. Đi t ng áp d ng: ượ
Các c s khám b nh, ch a b nh công l p trên đa bàn t nh; ng i b nh ch a tham gia b o hi mơ ườ ư
y t ; ng i b nh có th b o hi m y t nh ng đi khám b nh, ch a b nh ho c s d ng các d ch ế ườ ế ư
v khám b nh, ch a b nh không thu c ph m vi thanh toán c a Qu b o hi m y t ; các c quan, ế ơ
t ch c, cá nhân khác có liên quan.
2. M c giá d ch v khám b nh, ch a b nh
a) Giá d ch v khám b nh, ki m tra s c kh e - g m 09 d ch v t i Ph l c 1 ban hành kèm theo
Ngh quy t này ế
b) Giá d ch v ngày gi ng b nh - g m 06 d ch v t i Ph l c 2 ban hành kèm theo Ngh quy t ườ ế
này
c) Giá d ch v k thu t và xét nghi m áp d ng cho các h ng b nh vi n - g m 1935 d ch v t i
Ph l c 3 ban hành kèm theo Ngh quy t này. ế
Đi u 2. T ch c th c hi n
1. Giao y ban nhân dân t nh t ch c th c hi n Ngh quy t này. ế
2. Th ng tr c H i đng nhân dân t nh, cườ ác Ban c a H i đng nhân dân t nh, các T đi bi u
H i đng nhân dân t nh và các v đi bi u H i đng nhân dân t nh giám sát vi c th c hi n Ngh
quy t này.ế
Đi u 3. Đi u kho n thi hành
1. Ngh quy t này đã đc H i đng nhân dân t nh kh ế ượ óa X, k h p th 8 thông qua ngày 24 tháng
7 năm 2019 và có hi u l c t ngày 06 tháng 8 năm 2019.
2. Ngh quy t này thay th Ngh quy t s 32/2017/NQ-HĐND ngày 13 tháng 12 năm 2017 c a ế ế ế
H i đng nhân dân t nh Quy đnh giá d ch v khám b nh, ch a b nh không thu c ph m vi thanh
toán c a Qu b o hi m y t trong các c s khám b nh, ch a b nh công l p trên đa bàn t nh. ế ơ
Đi u 4. Đi u kho n chuy n ti p ế
Đi v i ng i b nh đang đi u tr t i c s khám b nh, ch a b nh tr c th i đi m th c hi n ườ ơ ướ
m c giá theo quy đnh t i Ngh quy t này và ra vi n ho c k t thúc đt đi u tr ngo i tr ế ế ú sau th i
đi m th c hi n m c giá quy đnh t i Ngh quy t này: Ti p t c đc áp d ng m c giá theo quy ế ế ượ
đnh t i Ngh quy t s 32/2017/NQ-HĐND ngày 13 tháng 12 năm 2017 c a H i đng nhân dân ế
t nh cho đn khi ra vi n ho c k t thúc đt đi u tr ngo i trú./. ế ế
N i nh n:ơ
- y ban Th ng v Qu c h i; ườ
- Chính ph ;
- B Y t ế;
- B Tài chính;
- Ban Công tác đi bi u - UBTVQH;
- C c Ki m tra văn b n - B T pháp; ư
- Th ng tr c Tườ nh y;
CH T CH
Nguy n M nh Hùng
- Th ng tr c HĐND, UBND, UBMTTQVN tườ nh;
- Đoàn ĐBQH đn v tơ nh Bình Thu n;
- Các Ban HĐND t nh;
- Đi bi u HĐND t nh;
- Các S , ban, ngành và đoàn th t nh;
- Các Văn phòng: HĐND tnh, UBND t nh;
- HĐND và UBND các huy n, th xã, thành ph ;
- Website Chính ph ;
- Trung tâm Thông tin t nh;
- L u: VT, (TH.09) H o.ư
PH L C I
GIÁ D CH V KHÁM B NH, KI M TRA S C KH E
(Ban hành kèm theo Ngh quy t s 80/2019/NQ-HĐND ngày 25/7/2019 c a H i đng nhân dân ế
t nh)
Đn v : đngơ
STT C s y tơ ế
Giá bao g m chi
phí tr c ti p và ế
ti n l ng ươ
Ghi chú
1 2 3 4
1 B nh vi n h ng I 37.000
2 B nh vi n h ng II 33.000
3 B nh vi n h ng III 29.000
4 B nh vi n h ng IV 26.000
5 Tr m y t xã ế 26.000
6
H i ch n đ xác đnh ca b nh khó (chuyên
gia/ca; Ch áp d ng đi v i tr ng h p m ườ i
chuyên gia đn v khác đn h i ch n t i c ơ ế ơ
s khám, ch a b nh).
200.000
7Khám c p gi y ch ng th ng, giám đnh y ươ
khoa (không k xét nghi m, X-quang) 145.000
8
Khám s c kh e toàn di n lao đng, lái xe,
khám s c kh e đnh k (không k xét
nghi m, X-quang)145.000
9
Khám s c kh e toàn di n cho ng i đi xu t ườ
kh u lao đng (không k xét nghi m, X-
quang)
420.000
PH L C II
GIÁ D CH V NGÀY GI NG B NH ƯỜ
(Ban hành kèm theo Ngh quy t s 80/2019/NQ-HĐND ngày 25/7/2019 c a H i đng nhân dân ế
t nh)
Đn v : đngơ
S
TT Các lo i d ch v B nh vi n
h ng I
B nh
vi n h ng
II
B nh vi n
h ng III
B nh vi n
h ng IV
A B 1 2 3 4
1
Ngày đi u tr H i s c tích c c
(ICU)/ghép t ng ho c ghép t y
ho c ghép t bào g c ế 678.000 578.000
2Ngày gi ng b nh H i s c c p ườ
c u411.000 314.000 272.000 242.000
3 Ngày gi ng b nh N i khoa:ườ
3.1
Lo i 1: Các khoa: Truy n nhi m,
Hô h p, Huy t h c, Ung th , Tim ế ư
m ch, Tâm th n, Th n kinh, Nhi,
Tiêu hóa, Th n h c; N i ti t; D ế
ng (đ i v i b nh nhân d ng
thu c n ng: Stevens Jonhson
ho c Lyell)
217.000 178.000 162.000 144.000
3.2
Lo i 2: Các Khoa: C -Xơ ương-
Kh p, Da li u, D ng, Tai-Mũi-
H ng, M t, Răng Hàm M t,
Ngo i, Ph -S n không m ;
YHDT ho c PHCN cho nhóm
ng i b nh t n th ng t y s ng,ườ ươ
tai bi n m ch máu não, ch n ế
thưnơg s não.
195.000 152.000 141.000 126.000
3.3 Lo i 3: Các khoa: YHDT, Ph c
h i ch c năng 164.000 125.000 115.000 106.000
4Ngày gi ng b nh ngo i khoa, ườ
b ng:
4.1
Lo i 1: Sau các ph u thu t lo i
đc bi t; B ng đ 3-4 trên 70%
di n tích c th ơ 292.000 246.000
4.2
Lo i 2: Sau các ph u thu t lo i
1; B ng đ 3-4 t 25 -70% di n
tích c thơ 266.000 214.000 189.000 170.000
4.3 Lo i 3: Sau các ph u thu t lo i
2; B ng đ 2 trên 30% di n tích
232.000 191.000 167.000 148.000
c th , B ng đ 3-4 d i ơ ướ 25%
di n tích c th ơ
4.4
Lo i 4: Sau các ph u thu t lo i
3; B ng đ 1, đ 2 d i 30% ướ
di n tích c th ơ 208.000 163.000 142.000 128.000
5Ngày gi ng t i phòng khám ườ
đa khoa khu v c106.000
5Ngày gi ng tr m y t xãườ ế 53.000
6Ngày gi ng bườ nh ban ngày
Đc tính b ng 0,3 l n giá ngày gi ng c aượ ườ
các khoa và lo i phòng t ng ng. ươ
Ghi chú: Giá ngày gi ng đi u tr n i trú ch a bao g m chi phí máy th và khí y t .ườ ư ế
PH L C III
GIÁ D CH V K THU T VÀ XÉT NGHI M ÁP D NG CHO CÁC H NG B NH VI N
(Ban hành kèm theo Ngh quy t s 80 ế /2019/NQ-HĐND ngày 25/7/2019 ca H i đng nhân dân
t nh)
Đn v : đngơ
STT Mã d ch v Tên d ch v
Giá bao
g m chi
phí tr c
ti p vàế
ti n l ương
Ghi chú
1 2 3 4 5
A CH N ĐOÁN B NG
HÌNH NH
I Siêu âm
1 04C1.1.3 Siêu âm 42.100
2 03C4.1.3 Siêu âm + đo tr c nhãn c u 74.500
3 Siêu âm đu dò âm đo, tr c
tràng 179.0000
4 03C4.1.1 Siêu âm Doppler màu tim
ho c m ch máu 219.000
5 03C4.1.6 Siêu âm Doppler màu tim +
c n âm254.000
6 03C4.1.5 Siêu âm tim g ng s c 584.000
7 04C1.1.4 Siêu âm Doppler màu tim 4 D
(3D REAL TIME)
454.000Ch áp d ng trong
tr ng h p ch đnh đườ