ụ ụ M c l c
ế ề ả t nghiên c u thi
ươ
ế ế ứ
tắ .............................................................................................................1 1.Tóm t ệ .......................................................................................................1 ớ i thi u 2. Gi ạ ...............................................................................................2 ệ 2.1. Hi n tr ng ế..................................................................................2 ả i pháp thay th 2.2. Gi ấ ứ ..........................................3 ứ 2.3. V n đ nghiên c u và gi .................................................................................................3 ng pháp 3. Ph ứ ……………………………………………… 4 ể 3.1. Khách th nghiên c u 3.2. Thi t k nghiên c u……………………………………...……………4 3.3. Quy trình nghiên c uứ ………………………………………………….
ườ ậ ng và thu th p d li u ữ ệ …………………………………………
5 3.4. Đo l 5
ữ ệ ậ ế
ậ ế
ệ
1
ả.......................................................5 4. Phân tích d li u và bàn lu n k t qu ị..............................................................................7 ế 5. K t lu n và khuy n ngh ả ........................................................................................7 6. Tài li u tham kh o 7. Ph l cụ ụ ...........................................................................................................7
1. Tóm t
ộ ế ả ướ
ạ ổ ữ Nhi u năm nay, c n ứ c, giáo d c đào t o ra nh ng
ớ ộ
ế ượ ấ ướ ự ạ ả ầ ượ c nhu c u đ t n iườ v a thông ki n th c và v a th o th c hành. ừ ứ ắ
ả ệ ươ ng pháp giáo d c cũng ph i có s khác bi
ự ọ ng pháp d y h c tích c c đ
ậ ạ ọ ệ ề ượ ằ ấ
ế ứ ư ả ế
ượ ệ ặ ạ ủ ọ ự t là các bài th c hành c n đ
ầ ư ả ể ấ
ứ
tắ ớ ề c ta đã và đang ti n hành công cu c đ i m i ụ ể giáo d c ụ đ đáp ng đ con ọ ừ V i b môn hóa h c mà ng ướ ị ự ớ ng c g n v i các bài gi ng hàng ngày thì vi c đ nh h tính th c nghi m đ ớ ệ ụ ớ ổ t nhi u so v i các đ i m i ph ử ụ ự ươ ọ c s d ng môn h c khác. Ngoài các ph ề ạ ườ ng xuyên nh th o lu n nhóm, d y h c nêu v n đ ,…nh m nâng cao th ệ ử ủ ộ ả kh năng ti p thu ki n th c, tính ch đ ng, sáng t o c a h c sinh thì vi c s ệ ọ ụ c chú d ng các thí nghi m minh h a, đ c bi ơ ấ ủ ấ ủ ọ tr ng đ h c sinh hi u rõ h n tính ch t c a các ch t cũng nh b n ch t c a ắ ọ các ph n ng hóa h c, giúp h c sinh kh c sâu ki n th c.
ố ớ ự ế ẩ ị ế t th c hành, n u giáo viên không chu n b chu đáo thì s
ể ọ ọ ả ứ ế Đ i v i các ti ố ớ ẽ
ể ả ộ ậ ế ậ ạ ả
ỏ
ủ ụ ự ẩ
ị ầ ạ ọ ậ ứ ế ế ợ
ộ ố ỹ ự ư ọ ọ
ố ớ ọ ệ ơ ả ộ ỹ
2
ẽ ạ gây nhàm chán đ i v i các em. Tình tr ng s là m t vài em làm, còn các em ự ệ ặ i không t p trung ho c làm vi c riêng. Vì v y đ đ m b o ti t th c còn l ả ầ ư ờ hành an toàn và thành công đòi h i giáo viên ph i đ u t th i gian và công ế ư ắ ấ ụ ứ s c, chu n b đ y đ d ng c , hóa ch t cũng nh s p x p bài th c hành khoa ứ ọ h c, h p lí t o h ng thú đ i v i h c sinh trong h c t p chi m lĩnh ki n th c cũng nh giúp h c sinh rèn luy n m t s k năng trong th c hành hóa h c và ữ đó cũng là nh ng k năng c b n trong quá trình tham gia lao đ ng sau này trong các ngành có liên quan.
ớ
ươ ươ ươ ọ ớ ng halogen là ch ng trình hóa h c l p 10, ch
ế
ề ươ ề ượ ọ c th . N u h c sinh h c t p t ọ ậ
ộ ượ
ớ ố ụ ể ứ ế ng sau. Ng
ỹ ươ ế
ủ là ch
ươ ề ế ươ ế
ố ế ứ
ạ ệ ừ ủ ậ ấ
ắ ệ ố ệ
ầ ớ ứ ệ ả ọ ậ ả T kinh nghi m gi ng d y c a b n thân tôi nh n th y khi h c t p ứ ế ng halogen các em r t lúng túng trong vi c h th ng hóa ki n th c cũng ố ớ ạ ậ t, đ i v i d ng bài t p ư ợ ử c thu c th phù h p cũng nh
ươ ổ
ệ ể ặ ượ ơ ồ ng các em nêu ra cũng h t s c m h . ự th c hành ứ ế ươ ầ
ự các bài th c hành ạ ự ể ặ ọ ộ
ớ ọ ố ớ ộ ệ ể
ề ề ỏ ẩ nhi u th i gian nên nhi u ti
ự ế ị ế t th c hành theo ph
ặ ố
ề ằ ệ ề ờ ớ
ờ ẫ ng d n ti ậ ọ ả i bài t p vì cho r ng nh v y m i nâng cao đ ẹ ế ọ
ự ế ự ế
ầ ớ ệ ộ
c.
ế
ệ 2. Gi i thi u ệ ạ 2.1. Hi n tr ng ở ầ Trong ch ng m đ u ể ọ ọ ậ ố cho h c sinh tìm hi u v các nguyên t t ấ ọ c ni m say mê, h ng thú khi h c t p môn hóa h c ch ng này, tìm th y đ ứ ơ ả ẩ ự ư ắ c các chu n k năng, ki n th c c b n thì đây là đ ng l c cũng nh n m đ ả ễ ượ ạ ọ ậ ố ể t ch i, d gây tâm lý chán n n, c l to l n đ các em h c t p t ả ọ ậ ố ế ẫ ọ t hoang mang cho h c sinh d n đ n k t qu h c t p môn hóa c a em không t ạ ố ớ ộ ươ ạ ự ng có n i ng halogen và s e ng i đ i v i môn hóa. Bên c nh đó ch ề ứ ấ ọ ố ng đ i phong phú v ki n th c hóa h c, nh t là các ki n th c v dung t iờ s ng hàng ngày. ấ ự ễ ấ ch t, các ki n th c th c ti n, công ngh s n xu t và đ ả ươ ấ ch ắ ư ấ ủ ấ ụ nh là n m b t tính ch t c a các ch t c th . Đ c bi ế ố ậ ọ nh n bi t thì ph n l n các em không ch n đ ệ ượ ế ứ các hi n t c aủ Do đó, vi c ệ đ i m i ph ng pháp ọ ữ ắ ng góp ph n giúp h c sinh n m v ng ki n th c và t o s say mê h c ch ủ ủ ậ Tuy nhiên, do đ c đi m tình hình c a t p c a h c sinh đ i v i b môn. ụ ườ ị ế t tr ng là không có cán b ph trách phòng thí nghi m nên đ chu n b ti ự ả ầ ư ự th c hành đòi h i giáo viên ph i đ u t t th c ươ ặ ướ ẩ ng hành, giáo viên chu n b không kĩ ho c h ứ ủ pháp cũ. M t khác, trong nh n th c c a nhi u h c sinh, các em mu n dành ư ậ ượ ậ nhi u th i gian cho vi c gi c ả ọ ậ ự ứ ư ặ ế t th c hành ho c là ch a chú tr ng đúng m c k t qu h c t p mà xem nh ti ế ự ế ấ ở ầ ế cho th y t th c hành. Th c t đ n ti h u h t các ti t th c hành khi giáo ế ỏ ề viên h i v các n i dung liên quan đ n bài thí nghi m thì ph n l n các em ượ ắ không n m đ ả i pháp thay th 2.2. Gi
3
ứ T th c t ự ch c hai bài th c hành trong ch
ệ ế đó, tôi ti n hành t ế ọ ng cho h c sinh ch đ ng ti n hành các thí nghi m v i s
ẩ ụ ị ầ ự ấ ọ
ừ ự ế ướ ủ ụ ầ ữ ứ ế ế ọ
ứ ự ữ
ự ờ
ể ệ ề ệ ư ữ ứ ự ệ ế
ổ ươ ng ớ ự ủ ộ halogen theo h ặ chu n b đ y đ d ng c , hóa ch t cho các nhóm h c sinh th c hành. M c ể khác tôi cũng yêu c u h c sinh tìm hi u kĩ nh ng ki n th c liên quan đ n bài ơ ệ th c hành và nh ng thao tác thí nghi m liên quan đ các em h ng thú h n ệ ư trong vi c th c hành các thí nghi m cũng nh tránh vi c lãng phí th i gian khi ớ i phòng th c hành nh ng còn tìm tài li u v nh ng ki n th c liên các em t quan.
ệ ủ ọ ậ c a h c sinh ự Qua th i gian th c hi n tôi th y
ọ ờ ơ ọ ọ ấ k t quế ữ
ọ ặ ự t ế mà h c sinh còn làm th c hành đ ướ ậ t là bài t p nh n bi
ề ữ ậ ọ
ế c.
ủ ọ ượ ọ ậ ả h c t p có ộ ắ ế ể c, h c sinh không nh ng n m n i dung bài h c và làm chuy n bi n h n tr ể ệ ậ ố đ c bi bài t p t t ọ ứ ch ng minh nh ng đi u các em h c có chính xác hay không và làm cho h c ưở sinh tin t ấ V n đ nâng cao ch t l
ậ ề ế
ố ộ ộ ấ
ệ ự ế ươ ọ ậ ư ằ ng pháp th c hành nh m nâng cao ch t l
ự ứ ế ề
thi ệ ươ ự ổ
ấ ươ ở ớ ứ ng vào ki n th c mà em h c đ ấ ượ ọ ọ ề ng h c t p c a h c sinh trong môn hóa h c ả t, tham lu n trình bày trong các h i th o, trong các cũng đã có nhi u bài vi ề ụ ể ổ sáng ki n kinh nghi m,…. Nh ng tôi mu n trình bày m t v n đ c th đ i ấ ượ ớ ng h c t p môn hóa cho m i ph ớ ọ h c sinh qua hai bài th c hành trong ch ng halogen l p 10. ả ấ 2.3. V n đ nghiên c u, gi ề V n đ nghiên c u: ng halogen ươ ứ t nghiên c u ứ Vi c đ i m i ph ớ ng pháp th c hành môn hóa ọ ả ọ ậ ế l p 10 có nâng cao k t qu h c t p môn hóa cho h c
t nghiên c u: ớ ự ẽ ự ầ ộ ọ ự ứ Khi cho h c sinh th c hành hai bài th c hành thi ủ ộ ng halogen l p 10 m t cách ch đ ng, tích c c s góp ph n nâng
ọ ậ ọ ng h c t p môn hóa cho h c sinh.
ỗ ớ ể ọ ọ ọ
trong ch sinh hay không? ả ế Gi ươ trong ch ấ ượ cao ch t l ươ ng pháp 3. Ph ể ứ 3.1. Khách th nghiên c u ớ Tôi ch n h c sinh hai l p 10A4 và 10A5 ( m i l p có 45 h c sinh) đ nghiên ữ ứ c u. Hai l p này có nh ng đ c đi m nh sau:
ư ươ ng nhau. ớ ư
ươ ng nhau
ủ ủ ả ể ớ ặ ươ ứ ọ ủ ng đ S c h c c a các em t ữ ủ ỉ ệ ọ h c sinh nam và n c a hai l p nh nhau T l ề ầ ớ Ph n l n gia đình các em đ u làm nông ế ớ ươ ả ọ K t qu thi h c kì I c a 2 l p t ng đ ớ ọ Thông tin h c sinh c a hai l p B ng 1.
ố ọ S h c sinh
ổ T ng s Dân t cộ Kinh
L p 1ớ L p 1ớ 0A4 0A5 ố Nam N ữ 27 27 18 18 45 45 x x
4
ế ế ứ 3.2. Thi t k nghiên c u
ọ ớ ự ớ ố
ướ ộ ứ Ch n l p 10A5 làm nhóm đ i ch ng và l p 10A4 làm nhóm th c c tác đ ng. K t ế
ệ ả ể ọ ủ ớ
ể ể nghi m. Tôi dùng bài ki m tra h c kì I làm bài ki m tra tr qu ki m tra đi m trung bình c a hai l p nh sau: ể ư ể ướ ả ộ ể So sánh đi m trung bình bài ki m tra tr c tác đ ng B ng 2.
ớ ứ ớ ệ
ể ố L p đ i ch ng 5,90 ự L p th c nghi m 5,81
Đi m trung bình p
ệ ể ớ
ươ ươ ứ ố P=0,83 >0,05, nên chênh l ch đi m trung bình c a l p th c nghi m và l p đ i ớ ượ ch ng là không có ậ ý nghĩa, v y hai l p đ ủ ớ c xem là t ệ ng nhau. 0,83 ự ng đ
ả ế ế ứ B ng 3. Thi t k nghiên c u
ể L pớ Tác đ ngộ
Ki m tra c tác tr
ạ ể ướ đ ngộ O1 Ki m tra sau tác đ ngộ O3 ự D y 2 bài th c hành theo
ươ ớ ph ng pháp m i.
ố ạ Th c ự nghi mệ ứ Đ i ch ng O2 ự D y 2 bài th c hành theo O4
ươ ph ng pháp cũ.
ể ứ ử ụ ộ ậ ế ế t k này, tôi s d ng phép ki m ch ng TTest đ c l p
ọ ố ớ ẩ ẫ ự ướ ườ ng,
ổ ớ ị ớ
ớ ạ ệ ị ỹ trên l p. ọ
ự ọ
ẫ ệ ự
ớ ể ự ệ ưở ử ng đ
ả ả ế ệ
ồ ỉ
ẽ ọ ắ ướ ẫ ở
c ti
t th c hành, tôi dành th i gian h ự ướ ữ ế ẩ ị
ượ ọ
ọ ậ ướ ể ị ồ ệ ờ ẩ ượ c chu n b tr
ề ơ
ườ ủ ể ạ ờ ệ : D y theo th i khóa bi u c a nhà tr ng đ ể
ườ
ữ ệ ộ ọ hóa h cọ , do giáo viên
5
Ở thi 3.3. Quy trình nghiên c uứ ứ L p đ i ch ng: H ng d n h c sinh chu n b bài th c hành bình th ự chia l p thành 4 nhóm th c hành theo 4 t ư ầ ế ế ế ẩ t k k ho ch bài h c chu n b k các khâu s u t m, L p th c nghi m: Thi ạ ự i các website baigiang.violet.vn, tvtlbachkim.com, l a ch n thông tin t ậ ướ ng d n thí nghi m th c hành trong các tài li u t p giaovien.net, sách h ể ỗ ấ hu n, ... Chia l p thành 8 nhóm đ th c hành, m i nhóm c nhóm tr ạ ả qu n lí nhóm, đ m b o em nào cũng ti n hành thí nghi m, tránh tình tr ng ặ ộ m t em làm còn các em khác ch ng i quan sát. Tôi theo dõi ch t ch h c sinh ậ ờ ố ắ ể ị ng d n, u n n n các em đ k p th i nh c nh các em không t p trung, h ự ế ướ ờ ự thao tác th c hành chính xác. Tr ng ứ ế ẫ ụ ể d n c th các em chu n b nh ng ki n th c có liên quan đ n bài th c hành ả ắ ế c cách ti n hành các thí nghi m. Đ ng th i tôi cho h c sinh tr và n m đ ắ ế ỏ ờ i các câu h i trong phi u h c t p đ l c đ các em n m ự ữ v ng h n v bài th c hành. ự ạ ế Ti n hành d y th c nghi m ả ả đ m b o tính khách quan. ậ ng và thu th p d li u 3.4. Đo l ể c tác đ ng là bài thi h c kì I môn Bài ki m tra tr ố ườ ướ ầ ề ng THPT Tr n Phú ra đ thi chung cho toàn kh i 10 hóa tr .
ể ộ ầ ụ ụ 15 phút (xem ph n ph l c).
ộ ể ự ậ lu n.
Bài ki m tra sau tác đ ng là bài ki m tra ồ ể ấ ế ể Bài ki m tra sau tác đ ng g m 3 câu t Ti n hành ki m tra và ch m bài
ự ự ệ Sau khi cho h c sinh th c hi n 2 bài th c hành trong ch
ế ọ ể ể ộ
ấ ẵ
ự ậ ế
ả
ữ ệ ữ ệ
ươ ng halogen, ụ ầ ở tôi ti n hành bài ki m tra 15 phút (n i dung ki m tra trình bày ph n ph ụ l c) và ch m bài theo đáp án xây d ng s n. 4. Phân tích d li u và bàn lu n k t qu 4.1. Phân tích d li u ể ả ể ộ So sánh đi m trung bình bài ki m tra sau tác đ ng B ng 5.
ớ
ớ ố L p đ i ch ngứ ự L p th c nghi mệ
ẩ 6,12 1,11 7,06 1,28
ể ộ ệ ị
ẩ Đi m trung bình Đ l ch chu n ủ Giá tr p c a Ttest ị ệ Chênh l ch giá tr TB chu n (SMD) 0,0002 0,85
ứ ư ướ ươ ươ Nh trên đã ch ng minh hai l p tr ng nhau v
ể ư
ằ
ấ
ố ự ủ ớ ệ ơ
ủ ớ ề ể ứ ứ ệ ế ả ủ ệ ộ
06,7
12.6
85,0
11,1
ố ớ ề ộ c tác đ ng t ng đ ể ệ ứ ể ộ đi m trung bình, nh ng sau khi tác đ ng ki m ch ng chênh l ch đi m trung ể ữ ệ ị 2. Do đó chênh l ch gi a đi m bình b ng hàm TTEST cho ta giá tr p=0,000 ý nghĩa, t c làứ ớ ệ ự trung bình c a l p th c nghi m và l p đ i ch ng là r t có ể chênh l ch v đi m trung bình c a l p th c nghi m cao h n đi m trung bình ố ủ ớ c a l p đ i ch ng là không ng u nhiên và do k t qu c a vi c tác đ ng khi ự ọ h c sinh th c hành t ẫ ự t các bài th c hành. (cid:0) (cid:0) ệ ẩ ị Chênh l ch giá tr trung bình chu n SMD = ề . Đi u đó
ộ ả ưở ứ ng c a vi c t
ố ự ch c th c hành t ệ ự ươ ứ ấ ệ ổ ủ cho th y m c đ nh h ọ ậ ủ ế ng halogen đ n TBC h c t p c a nhóm th c nghi m là trong ch ự t bài th c hành l nớ .
6
Ị Ể GIÁ TR ĐI M TRUNG BÌNH:
8
7
6
5
4
lớp đối chứng
3
lớp thực nghiệm
2
1
0
trước tác động
sau tác động
ể
ể
ướ
ủ ớ
ự
ệ
ộ
ộ
c tác đ ng và sau tác đ ng c a l p th c nghi m và
ứ
ả
ồ Bi u đ so sánh đi m trung bình tr ố ớ l p đ i ch ng ậ 4.2. Bàn lu n k t qu
ế ự
ế ả ủ ằ ệ ằ ủ ớ ể
ộ ộ ệ ể
ố ớ ể ủ ớ ố ủ ủ ớ
ộ ể ệ ố ứ
ị
ủ ưở ệ ớ ớ ộ
ệ
ụ ả
ế ng pháp th c hành trong ch
ẽ ượ ả ơ ữ
ể ộ K t qu c a bài ki m tra sau tác đ ng c a l p th c nghi m có đi m ố ứ 2. trung bình b ng 7,06 còn c a l p đ i ch ng có đi m trung bình b ng 6,1 ề Đ chênh l ch đi m s c a hai nhóm sau khi tác đ ng là 0,94. Đi u đó ự ự ể ấ ứ cho th y đi m trung bình c a l p đ i ch ng và l p th c nghi m có s khác ơ ớ ớ ượ ớ c tác đ ng có đi m trung bình cao h n l p đ i ch ng. nhau l n. L p đ ề ứ ấ ệ ẩ Chênh l ch giá tr trung bình chu n SMD=0,85. Đi u này cho th y m c ươ ệ ổ ộ ả ư ậ ng pháp ng c a vi c tác đ ng là l n. Nh v y, vi c đ i m i ph đ nh h ề ấ ừ ả ọ ậ ủ ọ ự th c hành đã làm tăng hi u qu h c t p c a h c sinh. T đó cho th y đ tài ể ế ạ ự ế ả ọ ứ ể gi ng d y. N u có kh năng phát tri n và có tri n v ng ng d ng vào th c t ả ọ ươ ớ ổ chúng ta đ i m i ph ng trình thì k t qu h c ủ ọ ậ t p b môn c a h c sinh s đ ứ ể
ẳ ớ ị
ể ữ ẫ ộ ầ ả ề ể ệ ớ
ủ ệ ự ộ ự ươ ệ ộ c c i thi n h n n a. ộ ề ể Phép ki m ch ng TTEST v đi m trung bình bài ki m tra sau tác đ ng ự ả ế ủ c a hai l p là p=0,0002 < 0,001. K t qu này m t l n n a kh ng đ nh s chênh l ch v đi m trung bình c a hai l p không ph i do ng u nhiên mà là do ề ớ tác đ ng, thiên v l p th c nghi m.
ộ ả ớ ớ ưở ự ệ
H n chạ ế ứ Tuy m c đ nh h ể ạ ế ả ộ ộ ủ ầ
ớ ệ i l p th c nghi m là l n ng c a vi c tác đ ng t ộ ả ơ ư nh ng đ đ t k t qu cao h n c n ph i có m t quá trình tác đ ng lâu dài và liên t c.ụ
ặ ườ ệ ộ ng không có các b thi
M c khác, trong đi u ki n nhà tr ế ư ả ự
ề t th c hành thành công nh thi ẩ ờ ế ế ị ụ ể ề ế ị t b chuyên ỏ t k đòi h i giáo viên ụ ấ ứ r t nhi u th i gian và công s c đ chu n b hóa ch t, d ng c
ế
ế
7
ậ ể ả trách thì đ đ m b o ti ả ầ ư ấ ph i đ u t ự cho bài th c hành. ị ậ 5. K t lu n và khuy n ngh ế 5.1. K t lu n
ề
ự ế ủ ứ ể ọ ọ ậ ủ ọ ợ ề th c t ng đ ch n đ tài nghiên c u thích h p.
ụ ể ố
ủ ươ ọ ườ ặ ớ và đã ch n ra hai l p 10A4 và 10A5 t
ứ ớ ươ ng nhau. ứ ế ả ấ ộ ệ ế Đã ti n hành nghiên c u tình hình h c t p c a h c sinh và đi u ki n c a nhà tr ả Kh o sát đ c đi m, tình hình c a các l p kh i 10 do cá nhân ph trách ng đ ế Ti n hành tác đ ng đ i v i nhóm nghiên c u. K t qu cho th y k t
ế ả ọ ậ ủ ọ ố ớ ượ
qu h c t p c a h c sinh đã đ ọ c nâng cao. ư ạ
ự ứ ượ c x c minh ch ng c Đề tài có tính khoa h c và s ph m cao, các s li u đ ượ ử lý d a vào các hàm tính toán, kh c ph c đ
ụ ượ ườ ế các tr c các nh ng THPT.
ệ ườ ể ệ ố ệ ượ ắ ụ ể c th và đ ở ể đi m c a các sáng ki n kinh nghi m lâu nay hay làm ng THPT hi n nay. ủ ụ Có th áp d ng vào các tr
ị 5.2. Khuy n ngh
ự
C n có phòng th c hành môn hóa riêng không chung v i môn khác C n có cán b thi ớ ể ỗ ợ giáo viên trong ộ t b ph trách b môn đ h tr
ệ ụ ự ị ụ ế ị ấ
ế ầ ầ ẩ ệ
ọ ạ ứ Nghiên c u khoa
ụ ”, NXB ĐHSP.
ị ươ ỳ ấ Bài gi ngT p hu n
ọ ư ạ ứ ả ở ụ ụ ậ ”, S giáo d c Khánh
ch c.
”, sách giáo khoa, sách giáo viên, NXB giáo d c.ụ
ọ ớ ứ ự ệ ẩ ”,
ọ ư ạ ứ ự ệ ụ ” : D án Vi ỉ t B .
.violet.vn, tvtlbachkim.com, giaovien.net.
ộ ụ vi c chu n b d ng c , hóa ch t th c hành. ả 6.Tài li u tham kh o ễ [1] Th.s Nguy n Lăng Bình, Lê Ng c Bích, Phan Thu L c, “ ọ ư ạ ứ h c s ph m ng d ng ứ ề [2] Th.s Ki u Văn B c, Th.s Lê Th Qu nh H ng, “ ứ nghiên c u khoa h c s ph m ng d ngtháng 08/2010 ổ ứ Hòa t [3] “Hóa h c 10ọ ế ẫ ướ [4] “H ng d n th c hi n chu n ki n th c, kĩ năng môn hóa h c l p 10 NXB giáo d cụ ứ [5] “Nghiên c u khoa h c s ph m ng d ng ạ [6] M ng internet: www.baigiang 7. Ph l cụ ụ * GIÁO ÁN
ế Ự Ố Ti
Ọ Ủ Ợ Ủ Ấ
ướ ự ủ ế ệ ậ c ti n hành, kĩ thu t th c hi n c a các thí c m c đích, các b
t 43 BÀI TH C HÀNH S 2 Ấ TÍNH CH T HÓA H C C A KHÍ CLO VÀ H P CH T C A CLO Ụ I.M C TIÊU: ế ứ 1. Ki n Th c : ụ ế ượ t đ Bi nghi m:ệ
ủ ệ ẩ ẩ
ề ề H
ự ậ ị ị ế + Đi u ch clo trong phòng thí nghi m, tính t y màu c a clo m. ặ ừ 2SO4 đ c và NaCl. ế + Đi u ch axit HCl t ệ ệ + Bài t p th c nghi m phân bi t các dung d ch, trong đó có dung d ch
ứ
ch a ion Cl 2. Kĩ năng :
ử ụ ấ ể ế ụ ụ
8
S d ng d ng c và hóa ch t đ ti n hành thành công và an toàn các ệ thí nghi m trên.
ệ ượ ế ươ ọ ng, gi t các ph ng trình hóa h c.
ả i thích và vi ệ Quan sát hi n t ế ườ t t Vi ng trình thí nghi m
3. Thái đ :ộ
ệ ậ C n th n trong khi làm thí nghi m.
Ẩ Ị
ẩ II . CHU N B : 1/ Giáo viên :
ọ ậ Giáo án. ế Phi u h c t p:
ạ
ẩ ằ ế ượ ấ ả c hay không?
ố
ệ ấ
ệ ế ậ ấ ọ t các ch t trong thí nghi m ng pháp hóa d c nh n bi
ấ ệ Câu 1: Nêu các thao tác chính trong thí nghi m 1. T i sao ph i dùng băng gi y màu m, n u thay b ng băng gi y màu khô đ ệ Câu 2: Nêu các thao tác chính trong thí nghi m 2. Khi đun nóng trong ng ắ nghi m 1 có khói tr ng bay lên, đó là ch t gì? ươ Câu 3: Trình bày ph 3.
ố ệ ủ ỗ ố ụ Ố ỏ , ng nh
ọ ệ ụ ồ gi
ị ấ ể ệ ể ủ ặ
ị ặ ướ ấ ẫ D ng c : ng nghi m, ng d n th y tinh, nút cao su có l ể ố t, đèn c n, giá thí nghi m, giá đ ng nghi m, đũa th y tinh. ậ 4, dung d ch HCl đ m đ c, tinh th NaCl, 3, c c t, các dung d ch HCl loãng, NaCl, HNO
ỳ ướ ấ
ế ế ị ả ệ ẩ
ọ ậ ế
Ế
ứ ỏ Ạ ố ’).
ủ ừ ệ ể ng d n h c sinh các thao tác c a t ng thí nghi m (5 ’):
Hóa ch t: Tinh th KMnO ậ dung d ch Hị 2SO4 đ m đ c, n c c t, qu tím. AgNO3, n ậ ọ : Ôn t p ki n th c liên quan đ n bài thí nghi m, chu n b b ng 2/ H c sinh ả ờ ườ t i các câu h i trong phi u h c t p giáo viên đã phát. ng trình, tr l Ế III. TI N TRÌNH TI T D Y: 1. nỔ đ nh l p, ki m tra sĩ s (1 ớ ị ướ 2. Giáo viên h ấ ắ
ọ ừ ố ố t.
ằ ố ả ứ ả ố
ấ ỏ ỉ ị ậ ố
ệ
ắ ố ẫ ệ Cho ch t r n vào t ng ng nghi m ỏ ọ ệ ỏ ọ t ch t l ng vào ng nghi m b ng ng nh gi Nh gi ệ ả ấ Th gi y ch th vào ng nghi m khi ph n ng x y ra. ệ ặ Rót H2SO4 đ m đ c vào ng nghi m. ố Đun nóng ng nghi m. L c ng nghi m.
ổ ề ệ ế ệ ệ ầ
ẩ ủ ế ướ ễ ể ằ
ự ự ệ ầ ổ
ắ ậ ẩ ầ ầ 2SO4 đ cặ
ộ ử Giáo viên nêu rõ vi c c n thay đ i cách ti n hành thí nghi m đi u ch và th tính t y màu c a khí clo m b ng cách d i đây. GV bi u di n cách làm và ẩ ở ữ nh c nh nh ng yêu c u c n th c hi n trong bu i th c hành; yêu c u HS c n ử ụ th n khi s d ng H ự 3. N i dung th c hành:
ạ ộ ủ Ho t đ ng c a HS N i dung
ủ ề ộ ệ
ạ ộ TG Ho t đ ng c a GV ệ 11’ Thí nghi m 1: ẩ ế
9
ủ ự ệ HS th c hi n thí ướ ẫ ọ ế Đi u ch ủ khí clo. Tính t y màu c a khí clo mẩ GV h ng d n h c sinh ẩ : Đi u ề Thí nghi m 1: ẩ ch khí clo. Tính t y màu c a khí clo m ế Cách ti n hành
ệ ế nghi mệ
ố ỏ ằ
ố ệ
ệ ố
ỏ ọ ặ
ỳ ệ ượ ng: ệ
ẹ
ấ ẩ
ng t ph ng, vi ả ươ ng trình ph n ươ ế
ấ
t ph ả i câu h i: Vì sao gi y
ấ ẩ
ấ ấ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) HCl + HS quan sát hi n ệ ươ ế ượ t trình. ỳ ẩ ấ Gi y qu m m t màu là do HClO có tính oxi hóa m nh ạ ấ làm m t màu gi y ỳ qu tím.
ỳ ti n hành thí nghi m: Cho ộ ượ ệ ng vào ng nghi m m t l ạ nh b ng 2 h t ngô ậ KMnO4. Đ y mi ng ng ằ nghi m b ng nút cao su có ứ t ch a kèm ng hút nh gi ẹ ị dung d ch HCl đ c. K p ấ ộ ả m t m nh gi y qu tím ệ ố ẩ ở mi ng ng nghi m. m ả Bóp nh qu bóng cao su ặ ọ cho 34 gi t HCl đ c vào ố ệ ng nghi m. ọ ầ Yêu c u h c sinh quan sát ệ ượ hi n t ng ng, vi ả ứ trình ph n ng x y ra và ấ ỏ ả ờ tr l ỳ qu tím m m t mà? ạ GV nh n m nh khí clo ấ ấ không làm m t màu gi y qu tím khô.
ấ Hi n t + Có khí màu vàng (Cl2) bay lên ị + Băng gi y màu m b ấ m t màu. Ph ng:ứ 2KMnO4 + 16HCl 2 KCl + 2MnCl2 + 5Cl2 +8H2O. Cl2 + H2O (cid:0) HClO ạ ủ Tính oxi hóa m nh c a ấ HClO đã làm m t màu ỳ ủ c a gi y qu tím.
Đi u ề 11’ ế ề ệ ế Đi u ch ệ Thí nghi m 2: ch axit clohidric ế : Cách ti n hành ệ
ự HS th c hi n thí nghi mệ ng d n h c sinh
ọ ệ
ệ ẹ ố
ố ệ
ả
ẫ ệ ở ồ ng: ấ ng nghi m (2) r i tan ẫ
ứ ệ ng nghi m (2) ch a 3 ml ể
10
ệ ả ng trình ph n ẹ ố ồ Thí nghi m 2: axit clohidric ẫ ướ GV h ế ti n hành thí nghi m : K p ng nghi m (1) trên giá thí nghi m.ệ Cho vào ng nghi m (1) kho ng 2g NaCl và 3 ml 2SO4 đ cặ ị dung d ch axit H ằ ệ ậ ố Đ y ng nghi m b ng ỷ ố nút cao su có ng d n thu ữ tinh hình ch L d n sang ố H2O Đun nh ng nghi m (1) ằ b ng đèn c n. ng, vi t ph ng ệ ượ Hi n t ọ + B t khí xu t hi n ệ ố ngay. ỳ + Qu tím chuy n sang màu đ .ỏ ươ Ph ng:ứ HS quan sát hi n ệ ươ ế ượ t trình.
ướ
ế t ả ứ
ọ ẫ H ng d n h c sinh quan ệ ượ ng, vi sát hi n t ươ ph ng trình ph n ng ả x y ra. ự Bài t pậ ệ t
: NaCl + H2SO4 NaHSO4 +HCl ệ Thí nghi m 3: ệ th c nghi m phân bi các dung d chị ế Cách ti n hành
(1')
(2 ' )
(3')
12’
ỳ ự Bài t p ậ ệ t
→ ị ỏ ấ làm đ gi y ế ậ ả ậ HS th o lu n, báo ế ả ế cáo k t qu và ti n hành nh n bi t. ố
ệ ỳ ề ị ậ ấ ổ ỏ ố ệ
ậ ể ự ế ủ có k t t a
ệ ệ Thí nghi m 3: ệ th c nghi m phân bi các dung d chị ẫ ướ GV h ng d n HS đánh s ố 1, 2, 3 vào 3 ng nghi m. ả Cho HS th o lu n v cách ọ ự l a ch n hoá ch t, cách ệ ự th c hi n ư * L u ý: HS có th th c ữ ệ hi n theo nh ng cách khác nhau ươ ả
ể ấ + Dùng gi y qu tím đ ậ nh n ra dung d ch HCl, HNO3 ỳ qu tím còn NaCl không làm đ i màu qu tím + Nh dung d ch AgNO 3 vào 2 ng nghi m HCl, ể HNO3 đ nh n ra dung → ị d ch HCl ấ ắ tr ng xu t hi n. Ph ng trình ph n ng:ứ HCl + AgNO3 AgCl + HNO3
ệ 4. Công vi c sau bu i th c hành (5’) :
ệ
ệ ứ ủ ẩ ự ổ ự ậ ổ GV nh n xét bu i th c hành ế ườ ầ ng trình t t Yêu c u HS vi ọ ụ ấ ụ HS thu d n d ng c , hoá ch t, v sinh phòng thí nghi m ấ ợ ị HS chu n b bài các h p ch t ch a oxi c a clo
ế Ố Ti t 49 BÀI TH C HÀNH S 3:
Ấ Ự Ọ Ủ TÍNH CH T HÓA H C C A BROM VÀ IOT
Ụ
ướ ệ ủ ự ế ậ I.M C TIÊU: ứ ế 1. Ki n Th c : ụ ế ượ c m c đích, các b t đ c ti n hành, kĩ thu t th c hi n c a các thí
Bi nghi m:ệ
11
ủ ủ + So sánh tính oxi hóa c a clo và brom. + So sánh tính oxi hóa c a iot và brom .
ủ ồ ộ + Tác d ng c a iot và h tinh b t.
ấ ể ế ụ S d ng d ng c và hóa ch t đ ti n hành thành công và an toàn các
ụ 2. Kĩ năng : ử ụ ụ ệ thí nghi m trên.
ệ ượ ế ươ ọ ng, gi t các ph ng trình hóa h c.
ả i thích và vi ệ ng trình thí nghi m
ệ C n th n trong khi làm thí nghi m.
Ị
ọ ậ Quan sát hi n t ế ườ Vi t t 3. Thái đ :ộ ậ ẩ Ẩ II . CHU N B : 1. Giáo viên : Giáo án ế Phi u h c t p:
ệ ủ ắ ẹ
ệ ng nghi m?
ướ ế ệ ằ c brom b ng
ượ c hay không? Vì sao? c clo đ
ủ ệ
ệ Câu 1: Nêu các thao tác chính trong thí nghi m 1. Ý nghĩa c a thao tác l c nh ố Câu 2: Nêu các thao tác chính trong thí nghi m 2. N u thay n ướ n Câu 3: Nêu các thao tác chính trong thí nghi m 2. Ý nghĩa c a thao tác đun nóng r i sau đó đ ngu i ng nghi m?
ể ụ Ố ỏ ọ ụ ệ ố ể ố ặ ỗ ồ ộ ố D ng c : ng nghi m, ng nh gi ồ t, c p g , đèn c n, giá đ ng
nghi m.ệ
ị ị ướ ướ c clo, n ồ c brom, h
Hóa ch t: Dung d ch NaBr, dung d ch NaI, n ộ ướ
ấ c iot. : tinh b t, n ọ 2. H c sinh
ậ ấ ọ ủ Ôn t p v tính ch t hoá h c c a clo, brom, iot; So sánh tính oxi hoá
ụ ế ướ ể ắ
ấ c d ng c , hoá ch t, cách ti n hành thí ọ ậ ệ ượ ụ c đ n m đ ế ỏ
Ế
Ạ ố ’).
ủ ừ ệ ể ng d n h c sinh các thao tác c a t ng thí nghi m (5 ’):
ề ủ c a clo, brom, iot. ứ Nghiên c u tr ả ờ nghi m và tr l i câu h i trong phi u h c t p. Ế III. TI N TRÌNH TI T D Y: 1. nỔ đ nh l p, ki m tra sĩ s (1 ớ ị ướ 2. Giáo viên h ấ ỏ ọ ố ệ
ỏ ọ ố ỏ ọ ệ ằ ố t ch t l ng vào ng nghi m b ng ng nh gi t
ệ
ắ ố
ệ ậ ấ ộ ế ớ
ẫ Rót ch t l ng vào ng nghi m ấ ỏ Nh gi ố Đun nóng ng nghi m L c ng nghi m. ẩ ự ư ộ GV l u ý HS c n th n khi ti p xúc v i các hoá ch t đ c clo, brom. 3. N i dung th c hành:
ạ ộ ủ ộ ủ Ho t đ ng c a HS N i dung
12
ự ệ HS th c hi n thí ướ ẫ ọ ạ ộ TG Ho t đ ng c a GV ệ 12’ Thí nghi m 1: So sánh ủ tính oxi hóa c a clo và brom. GV h ng d n h c sinh : Thí nghi m 1ệ So sánh ủ tính oxi hóa c a clo và brom. ế Cách ti n hành
ế
ể
nghi mệ HS quan sát hi n ệ ượ ả ng, gi t i thích, ế t PTHH vi
ả ng, vi ế t
ủ ệ ư ti n hành thí nghi m nh ẫ ướ ng d n HS SGK GV h ự quan sát s chuy n màu ủ c a dung dich NaBr. ệ ượ i thích hi n t Gi ả ứ PTHH c a ph n ng
ng:
ấ ỏ ệ ượ ộ ớ
ươ ệ ả
ạ
12’
ệ
ệ : Hi n t Có m t l p ch t l ng màu nâu không tan l ng ắ ố ố xu ng đáy ng nghi m. Ph ng trình ph n ng:ứ Cl2 + 2NaBr 2NaCl + Br2 ạ ộ ọ Clo ho t đ ng hoá h c ẩ ơ m nh h n brom nên đ y ố ỏ brom ra kh i mu i ệ So sánh Thí nghi m 2: ủ tính oxi hóa c a iot và brom ế Cách ti n hành ự HS th c hi n thí nghi mệ ướ
ọ ệ
ẫ
ủ
ị ng: HS quan sát hi n ệ ượ ả ng, gi t i thích, ế t PTHH vi ả ng, vi ế t ệ ượ ế ủ ệ ượ ả ứ ủ So sánh Thí nghi m 2: ủ tính oxi hóa c a iot và brom ẫ ng d n h c sinh GV h ư ế ti n hành thí nghi m nh SGK ướ ọ H ng d n h c sinh quan ể ự sát s chuy n màu c a dung d ch. Gi i thích hi n t PTHH c a ph n ng ố
ệ
ả ố ươ ng trình ph n
ạ
Hi n t Có k t t a màu tím đen ắ không tan l ng xu ng đáy ng nghi m. Ph ng:ứ Br2 + 2NaBr 2NaBrl + I2 ộ Brom ho t đ ng hoá ơ iot nên ạ ọ h c m nh h n ố ỏ đ y ẩ iot ra kh i mu i
13
ệ Tác Thí nghi m 3: 10’
ệ ự
HS th c hi n thí ệ nghi m, quan sát ệ ượ hi n t ng ộ Tác d ng ụ ộ
ướ
ọ ệ
ư ầ ớ ồ ủ ụ d ng c a iot v i h tinh b t.ộ ệ ượ ng: Hi n t ồ ị Dung d ch h tinh b t có màu xanh và khi đun nóng màu xanh bi n ế ồ ị ấ m t, dung d ch h tinh ộ ở ạ b t tr l i nh lúc đ u. ẫ
ị ệ Thí nghi m 3: ớ ồ ủ c a iot v i h tinh b t. ẫ ng d n h c sinh GV h ư ế ti n hành thí nghi m nh SGK ướ ọ H ng d n h c sinh quan ủ ể ự sát s chuy n màu c a ộ ồ dung d ch h tinh b t.
ệ 4. Công vi c sau bu i th c hành (5’) :
ệ ệ
ẩ ự ổ ự ậ ổ GV nh n xét bu i th c hành ế ườ ầ ng trình Yêu c u HS vi t t ấ ụ ọ ụ HS thu d n d ng c , hoá ch t, v sinh phòng thí nghi m ệ ậ ị HS chu n b bài luy n t p.
Ề
Ể ụ Ể
Ọ Ề Đ KI M TRA 15 phút NĂM H C 20122013
Ơ Ả Ớ
ế ể ượ ộ * Đ KI M TRA 15 phút ạ ở S giáo d c đào t o Phú Yên ầ ườ ng THPT Tr n Phú Tr HÓA L P 10 C B N ờ Th i gian làm bài 15 phút ạ Brom có l n m t ít t p ch t là clo. Làm th nào đ thu đ c
ọ ế ế ẫ ấ ươ ng trình hoá h c. t. Vi
ươ ậ ọ ế ị t ph Trình bày ph ng pháp hóa h c nh n bi t các dung d ch sau:
ươ ế ụ ư ớ t ph ng trình ph n ng khi cho clo d tác d ng v i dung
ệ ượ Câu 1: (3 đi m) ể brom tinh khi Câu 2:(3 đi m) ể HCl, HNO3, NaCl. Câu 3 :(4 đi m)ể Vi ị d ch NaBr (A) và KI (B). Nêu hi n t ả ứ ng
Ề
ƯỜ Ầ Ở S GD & ĐT PHÚ YÊN TR NG THPT TR N PHÚ
Ơ Ả Ớ Ể ĐÁP ÁN Đ KI M TRA 15 phút Ọ NĂM H C 20122013 Ọ MÔN HÓA H C L P 10 C B N
Câu 1
ỗ
ợ
3đ 1đ 1đ
ấ ỗ
ư
ể
ấ
Cho 1 ít NaBr vào h n h p: Cl2 + 2NaBr 2NaCl + Br2 ợ Ch ng c t h n h p đ tách l y brom
Câu 2
1đ 3đ
14
ờ Th i gian làm bài 15 phút
ỗ
ấ
ấ
ẫ
ẫ
ử
ử t vào các m u th ỏ
3
ẫ ẫ
ấ
ế ủ
ẫ
ắ
ỳ 3, m u nào có k t t a tr ng là
1đ 0,5đ 0,5đ 0,5đ
ẫ ệ ượ
3
L y m i ch t 1 ít làm m u th ượ ầ ỳ Cho qu tím l n l ỳ + m u nào làm qu tím hóa đ là HCl, HNO ổ + M u nào không làm đ i màu gi y qu là NaCl Cho AgNO3 vào 2 m u HCl và HNO HCl, không có hi n t ng gì là HNO AgNO3 + HCl AgCl + HNO3
Câu 3
0,5đ 4 đ
2:
t o Br ạ
2 s oxi hoá Br
ướ ạ
0,5đ 0,5đ
ế
ị ư ẽ
c t o thành dung d ch có màu vàng ả ứ
2
0,5đ 0,5đ
ả ứ
ệ
ấ
ể 2 màu tím xu t hi n do ph n ng:
0,5đ 0,5đ
0,5đ 0,5đ
ị
* Dung d ch Aị ẽ ầ Ban đ u Cl Cl2 + 2NaBr 2NaCl + Br2 Brom tan trong n ế ụ N u ti p t c cho ph n ng thì clo d s oxi hoá Br 5Cl2 + Br2 + 6H2O 2HBrO3 + 10HCl ả ứ ị Dung d ch sau ph n ng không màu * Dung d ch Bị ầ Lúc đ u tinh th I Cl2 + 2NaI 2NaCl + I2 Sau đó Cl2 oxi hoá I2 5Cl2 + I2 + 6H2O 2HBrO3 + 10HCl ố Dung d ch cu i không màu.
Ả Ể * B NG ĐI M
ớ ố
ứ
ớ
L p 10A5: L p đ i ch ng
ọ Stt H và tên
ị ỹ
ị
ễ ễ
ậ ồ 1 Võ H ng Nh t 2 Bùi Qu cố ạ 3 Ph m Công ị ỹ ầ 4 Tr n Th M ố ễ 5 Nguy n Qu c 6 Bùi Minh ạ 7 Ph m Th M ị 8 Lê Th Bích ị ỹ ễ 9 Nguy n Th M 10 Ng Thanh Minh ị ạ 11 Ph m Th ễ 12 Nguy n Th Thu ậ ỗ 13 Đ Nh t 14 Nguy n Văn ồ 15 Nguy n H ng 16 Đoàn Th Kimị ỗ ễ 17 Nguy n Đ Thu ị ễ 18 Nguy n Th My 19 Lê Th Kimị
Anh C ngườ Dinh Dung Đ tạ H iả H nhạ H oả H ngằ Hi uế Hi uế Hoài Huy Khanh Khánh Long My My Ngân
ể Đi m kt ướ c TĐ tr 10 10 8.4 9.6 10 9.6 10 4 4.4 5.2 4.4 5.2 6 4.8 10 5.6 3.2 9.6 4.8
ể Đi m kt sau TĐ 8 8.5 7 7 6 7,5 7.5 6 5 6 5 7 5.5 5 7 6 5 8 5
15
ỗ
ị
ngượ ngượ ngượ
ễ ễ
ị
ạ
ngườ
ễ
ị ỹ
ị
ễ 20 Nguy n Thành ế ồ 21 Võ H ng Hi u ễ 22 Nguy n Thu ỗ ườ ng 23 Đ Tr ậ ồ 24 Ng H Nh t ị ồ 25 Bùi Th H ng ị 26 Đ Th Kim 27 Tăng Th Bích ị 28 Nguy n Th ị 29 Nguy n Th ạ 30 Ph m Công 31 Đào Minh ị ặ 32 Đ ng Th Kim ễ 33 Nguy n T Thanh ễ 34 Nguy n T Thu ễ 35 Nguy n Sĩ ị 36 Vũ Th Thu ạ 37 Ph m Th Kim ễ 38 Nguy n M nh ầ 39 Tr n Minh ị 40 Nguy n Th ồ 41 H Duy ễ 42 Nguy n Thanh ị 43 Tr nh Th M ễ 44 Nguy n T Kim ễ 45 Nguy n Th
Ngân Ngân Nguy tệ Nhân Phi Ph Ph Ph Soa S nơ S nơ Tâm Thanh Th oả Th oả Th ngắ Th mấ Thoa Th Tính Tình Tr cự Tuy nề Uyên Viên Vy
6 4.4 6.4 4 6.8 4.4 3.6 4 4.8 4.4 6 4.8 8 4.8 3.6 6.8 2.8 7.2 6 4.8 4 5.2 3.6 4 3.2 7.2
5.5 5.5 5 6 7 5 4 6 5 4.5 6 4.5 6.5 7 6 7 5 7 6 5 7 6 5.5 6 6 7
ự
ớ
ệ
ớ L p 10A4: L p th c nghi m
ể Đi m kt sau TĐ
ị
ị
ị
ọ Stt H và tên ọ ồ 1 H Th Ng c 2 Mai Qu cố ị ễ 3 Nguy n Th ọ ễ 4 Nguy n Ng c ị ễ 5 Nguy n Th Kim 6 Võ Văn ị 7 Lê Th Bích ị ỹ 8 Lê Th M 9 Võ Minh ễ 10 Nguy n Minh ễ 11 Nguy n T Thanh 12 Lê Ng Thanh 13 Nguy n T Mễ ỹ 14 Tr nh Th Kim
Ánh B oả Bông C nhả Chi Coan Di mễ Di pệ Duy Đ cứ Giang H ngằ H ngằ H ngằ
ể Đi m kt ướ c TĐ tr 8 7.6 7.2 6 4.8 6.4 4 5.6 7.2 4.8 8 6.4 8.4 7.2
9.5 8.5 8.5 7.5 6 6.5 7 8 8 6 8 7 9 7.5
16
ị
ồ
ễ ị ễ
ị ể ọ
ngươ
ị ả ị
ị ỹ
ị
ạ 15 Ph m Th ị ỹ ễ 16 Nguy n Th M ạ ậ ị 17 Ph m Th Nh t ầ 18 Tr n Văn 19 Nguy n Anh 20 H Th Trúc ứ 21 Nguy n Đ c ầ 22 Tr n T Minh ễ ụ 23 Nguy n Th c ỳ ầ 24 Ng Tr n Qu nh ỳ ị 25 Mai Th Qu nh ị 26 Lê Th Bích ầ ướ 27 Tr n Ph c ạ 28 Ph m Hoài 29 Lê Th Kimị ầ 30 Tr n Th Ti u ạ 31 Ph m Ng c Hoài ị ễ 32 Nguy n Th 33 Thái Th C mị ẩ ồ 34 H Văn 35 Lê Th B o 36 Bùi Th Yên ỳ 37 Hu nh Th M ngươ 38 Lê T Ph 39 Lê Minh ễ 40 Nguy n Công ươ ng T Ánh 41 Tr ễ ố 42 Nguy n Qu c ọ ễ 43 Nguy n Ng c ố 44 T ng Văn ễ 45 Nguy n Th Phi
H nhạ Linh Linh Lu tậ Luân Ly M nhạ Nh nạ Nhi Nhi Như Son Tài Thanh Thoa Thư Th Tiên Tiên Toàn Trang Trinh Trinh Trinh Trung Trung Tuy tế Tùng Vinh V ngươ Y nế
4.4 6 6.4 4.4 3.2 3.6 4.4 6.8 5.6 3.6 4 8.4 9.6 6.8 6 5.6 2.4 7.2 7.2 5.6 5.2 3.6 5.2 6.8 3.2 6 6.4 6 2.4 6.4 7.6
6 5 7 6 5 6 7 5.5 7 6 6.5 9 10 7 8 5.5 5 8 8 7 6 5 7 8 5.5 7.5 7 7 6 8 9
Tuy An, ngày 26 tháng 2 năm 2013 ườ i vi Ng ế t
17
ị Bùi Th Mai Lâm
18