Data Dictionary
ThS: Nguy n Th Kim Ph ng ụ ễ ị
T ng quan v Data Dictionary (DD) I. ề ổ
II. Phân lo iạ
III. Cách t o m t DD ạ ộ
IV. Demo
Oracle’s data dictionary là gì ?
• N i l u tr t ượ c dùng đ ể
ữ ấ ả qu n lý các đ i t ơ ư ả
t c thông tin đ ng trong CSDL. ố ượ ex: tables, views, Oracle users,
functions…
ư ấ ố
• Đ c c u trúc gi ng nh 1 CSDL bình ng, g m có tables và views. th ượ ườ ồ
• Read-Only.
1 chút thêm v c u
ề ấ
trúc..
ư
ề
i dùng ít khi s d ng
ượ
ườ
ử ụ
v i nhau. ớ Note: đ Base
c Oracle t o và s d ng, ng ử ụ ạ tables đ truy c p DD.
ể
ậ
c ượ base
• Base tables: l u thông tin v các CSDL liên k t ế
ề ượ ư
ị
và hi n th thông tin v đ ể tables.
• User-Accessible Views (Views): Tóm l c l u tr trong ữ
DD đ
c dùng nh th nào ?
ượ
ư ế
ử ụ
ể ọ
ề
(SELECT-only).
– Tìm ki m thông tin v users, schema objects và
• User: S d ng DD (views) đ đ c thông tin v CSDL
ề
storage structures.
ệ
đ
– C p nh t ậ data dictionary m i khi 1 câu l nh DDL ỗ c th c thi. ự
ậ ượ
• Oracle: ế
1 vài ví d v
ụ ề User-Views
Data Dictionary Views
Views thu c trong
ữ
ộ
USER_XX_YY: bao g m nh ng schema (database) c a b n thân user.
ồ ủ
ả
Views trong ti n t
ề ố USER +
ồ ữ
ề
ALL_XX_YY: g m các Views thu c nh ng schema khác mà user đó có quy n ộ i. truy c p t ậ ớ
DBA_XX_YY: all schemas.
• G m 3 ti n t : ề ố ồ
• Xem thêm: http://www.oracle.com/pls/tahiti/tahiti.catalog_views
Views có s n, ẵ tôi View cho riêng mình
Ngoài nh ng ữ mu n t o 1 ố ạ c không ?? đ
ượ
Cú pháp t o 1
View
ạ
CREATE [or replace] [force || nonforce]
VIEW tên_View [(alias[,alias]…)] AS SELECT statement