CHÖÔNG 2 – NGHIEÄP VUÏ PHAÙT HAØNH TIEÀN

1

C.2 Phát hành ti nề

GVC. ThS Lê Văn H iả

I- NGUYÊN T C PHÁT HÀNH Ắ TI NỀ

• Nguyên t c phát hành ti n có đ m b o ề ả ả

ắ b ng vàng ằ

• Nguyên t c phát hành ti n có đ m b o ề ắ ả ả

2

C.2 Phát hành ti nề

GVC. ThS Lê Văn H iả

b ng hàng hóa ằ

II- KÊNH PHÁT HÀNH TI NỀ

• Phát hành ti n thông qua nghi p v tín ụ ệ

ụ ố ớ

ề d ng đ i v i các NHTG ề • Phát hành ti n qua kênh cho vay đ i v i ố ớ

Chính Phủ

• Phát hành ti n qua kênh nghi p v th ụ ị ệ ề

tr ng m ườ ở

ng ng ai • Phát hành ti n qua kênh th tr ề ị ườ ọ

3

C.2 Phát hành ti nề

GVC. ThS Lê Văn H iả

h iố

III- NGHI P V PHÁT HÀNH TI N Ụ M TẶ

Ệ Ư

ố ư

ư

4

C.2 Phát hành ti nề

GVC. ThS Lê Văn H iả

1. M T S KHÁI NI M L U Ý: Ộ Ố  Ti n m t ặ ề  Ti n đã công b l u hành ề  Ti n ch a công b l u hành ố ư ề  Ti n đình ch l u hành ề  Ti n không đ tiêu chu n l u thông ề ỉ ư ủ ẩ ư

2. NGHI P V IN, ĐÚC TI N Ụ

ơ ề

ứ ể

• C quan in, đúc ti n • Căn c đ in đúc ti n: ề  D a vào k h ach cung ng ti n tăng ự ề

ứ thêm đc Chính ph phê duy t ệ ế ọ ủ

 ầ ủ

 ớ

chu n l u thông c n ph i đc thu h i ồ ầ ư ọ ể ổ

5

C.2 Phát hành ti nề

GVC. ThS Lê Văn H iả

Nhu c u thay th ti n không đ tiêu ế ề ả ẩ ư D án in, đúc l ai ti n m i ch a công ề ự b l u hành đ b sung, thay th ti n ế ề ố ư trong l u thông đã đc Chính ph cho phép ư ủ

ệ t, phù h p

Ề NHNN ch u trách nhi m ị ậ

• IN, ĐÚC TI NỀ

ứ th m m , d nh n bi

ỹ ễ

ế

ẩ ộ - V m t k thu t:

 THI T K M U TI N: Ế Ẫ - V hình th c: ề b n s c VH dân t c ắ ả ề ặ ỹ

ớ ậ ệ

ậ Ph i phù h p v i v t li u, quy ả trình công ngh ch b n và in c a Nhà máy; ủ ế ả ệ i cho vi c s d ng, b o qu n; có kh thu n l ả ệ ử ụ ậ ợ cao năng ch ng gi ả ố Ế Ả Ổ Ứ

 CH B N IN, ĐÚC TI N  T CH C QU N LÝ VI C IN, ĐÚC TI N Ệ

6

C.2 Phát hành ti nề

GVC. ThS Lê Văn H iả

3. B o qu n ti n, tài s n quý và các

có giá

ề gi y t ấ ờ

• Trách nhi m b o qu n ti n, tài s n quý và ả

ư

ư ố ư ề

ớ ư ỉ ư

ề ề ư

GTCG: - Ti n m i in, đúc ch a giao cho NHNN ề - Ti n ch a công b l u hành, ti n đang l u hành, ti n ề đình ch l u hành, ti n m u, ti n l u ni m, TS quý, các GTCG - Ti n, TS quý, GTCG thu c TS c a các TCTD ề

• Xây d ng và qu n lý kho ti n ả ự • B o v kho ti n: ề ệ

ả ạ

- T i nhà máy in: do nhà máy b o qu n - Trong ph m vi NHNN: do NHNN b o qu n

7

C.2 Phát hành ti nề

GVC. ThS Lê Văn H iả

4. V n chuy n ti n, tài s n quý ể và GTCG

• Ph m vi, trách nhi m t

ch c v n chuy n ậ

ươ

ạ ti nề • Ph ể • Nguyên t c v n chuy n ti n, TS quý, GTCG ể

ng ti n v n chuy n ậ ậ

trong h th ng NH và các TCTD: - Ph i có l nh đi u chuy n c a c p có th m

ệ ắ ệ ố ệ

- Ti n đc v n chuy n b ng xe chuyên d ng ằ ậ - B i trí đ nhân l c áp t

ả quy nề ề ố

i, b o v ả

8

C.2 Phát hành ti nề

GVC. ThS Lê Văn H iả

5. Phát hành ti nề

đ u năm

a. D tính kh i l ng ti n cung ng tăng ố ượ ứ ề

ừ ầ

ưở

c ướ

ệ ế

n m trong tay ng

i c trú

 Th i gian d tính: hàng năm & ngay t  Căn c đ xác đ nh: ị ứ ể ng KT so v i năm tr tăng tr LP d tính ự ổ ủ ng ng ai t ọ

- T l ỷ ệ - T l ỷ ệ - S thay đ i c a vòng quay T/t ự - L ượ

ệ ằ

(n u có) ườ ư

9

C.2 Phát hành ti nề

GVC. ThS Lê Văn H iả

ự thêm: ờ

b. Xác đ nh kh i l ị

ố ượ

ng ti n TW ề

Căn c đ NHNN phát hành ti n trong m t ứ ể ề ộ

th i kỳ nh t đ nh: ề

ấ ị  KH cung ng ti n tăng thêm hàng năm đc ứ Chính Ph phê duy t ệ ủ  Nhu c u thanh tóan b ng ti n m t c a ủ ề ầ ằ ặ

n n kinh t ề ế

10

C.2 Phát hành ti nề

GVC. ThS Lê Văn H iả

 Nhu c u thay th ti n không đ tiêu ế ề chu n l u thông, ti n đình ch l u hành ề ầ ẩ ư ỉ ư

6. D tr ti n

ự ữ ề

ể ề

Đ phát hành ti n, NHNN đ • Qu d tr phát hành: có ề

c l p 2 Qu : ỹ ượ ậ Kho ti n ở ng và Kho ti n các chi nhánh

ỹ ự ữ ươ ỉ

• Qu nghi p v phát hành: có kho ti n ụ ỹ ở ề

trung ề NHNN t nh, thành ph ố ệ ị ở

11

C.2 Phát hành ti nề

GVC. ThS Lê Văn H iả

S Giao D ch và các chi nhánh NHNN t nh, thành ph ỉ ố

a. Qu d tr phát hành:

ỹ ự ữ

ỹ ọ

ươ

ủ ề ạ

12

C.2 Phát hành ti nề

GVC. ThS Lê Văn H iả

• là qu ch a các l ai ứ ti n đc b o qu n và ả ả ề i kho ti n qu n lý t ạ ả ng c a NHNN trung i chi và các kho ti n t nhánh NHNN t nh, TP tr c thu c TW ự ộ

Ỹ Ự Ữ

• Nh p qu DT phát hành t

XU T NH P QU D TR PHÁT HÀNH T I Ạ KHO TI N TWỀ i kho ti n TW: ề

ớ ừ

ậ ậ ậ

nhà in ủ

ẩ ư l u thông t

ồ ừ ư

i S giao d ch NHNN ị

ạ ở

Qu DT phát hành t

i các chi i s ạ ở

ỹ - Nh p ti n m i t ề - Nh p ti n không đ tiêu chu n l u thông, ti n ề Qu DT đình ch l u hành thu h i t ỹ ừ ỉ ư i các chi nhánh t nh, TP h ăc Qu phát hành t ỹ ọ ỉ ạ nghi p v phát hành t ệ ụ - Nh p ti n t ỹ ề ậ nhánh NHNN, Qu nghi p v phát hành t giao d ch NHNN

13

C.2 Phát hành ti nề

GVC. ThS Lê Văn H iả

Ỹ Ự Ữ

• Xu t Qu DT phát hành t

XU T NH P QU D TR PHÁT HÀNH T I Ạ KHO TI N TWỀ i kho ti n TW: ề

ỹ ấ ể

ế

i ạ

ể ỉ

ấ ể ổ

ổ ơ ấ ụ

ệ ỹ

ọ ề

ư

- Xu t đ chuy n đ n các Qu DT phát hành t các CN. NHNN t nh, TP - Xu t đ đ i các l ai ti n nh m thay đ i c c u ề m nh giá các l ai TM cho Qu nghi p v phát ệ hành t i kho ti n SGD. NHNN và Qu DT phát ạ i CN. NHNN hành t ạ - Xu t các l ai ti n không đ tiêu chu n l u ủ ề ọ ấ thông đ tiêu h y theo quy đ nh ủ

14

C.2 Phát hành ti nề

GVC. ThS Lê Văn H iả

Ỹ Ự Ữ

XU T NH P QU D TR PHÁT HÀNH T I Ạ CN. NHNN T NH, TP

• Nh p Qu DT phát hành t i CN.NHNN ạ ỹ

Qu DT phát hành t i kho ỹ ề ừ ạ

Qu DT phát hành t i các ậ ỹ ạ

qu nghi p v phát hành ừ ề ậ ỹ ụ ệ

15

C.2 Phát hành ti nề

GVC. ThS Lê Văn H iả

ậ t nh, TP ỉ - Nh p ti n t ậ ti n TWề - Nh p ti n t ề ừ CN. NHNN t nh, TP khác ỉ - Nh p ti n t i chi nhánh t ạ

Ỹ Ự Ữ

XU T NH P QU D TR PHÁT HÀNH T I Ạ CN. NHNN T NH, TP

i CN. NHNN • Xu t Qu DT phát hành t ỹ ạ

ụ ệ ỹ

16

C.2 Phát hành ti nề

GVC. ThS Lê Văn H iả

ạ ấ ề i chi nhánh ấ t nh, TP: ỉ - Xu t đi u chuy n ti n sang Qu DT phát ỹ ề ề ấ i CN. NHNN tình, TP khác hành t - Xu t ti n cho Qu nghi p v phát hành t ạ

b. Qu nghi p v phát hành: ệ ụ

ề ạ

17

C.2 Phát hành ti nề

GVC. ThS Lê Văn H iả

• là qu ch a các ứ ỹ l ai ti n đc b o ả ọ ề qu n và qu n lý t i ả ạ ả kho ti n S Giao ở D ch NHNN và các i các chi kho ti n t nhánh NHNN t nh, ỉ TP tr c thu c TW. ự ộ

Nh p qu nghi p v phát hành ệ

ậ ề Qu ỹ

ề ồ ừ ư

• Ti n nh p t ừ DT phát hành • Ti n thu h i t ể ả

18

C.2 Phát hành ti nề

GVC. ThS Lê Văn H iả

l u thông, k c các l ai ti n không đ ủ ề ọ l u chu n tiêu ư ẩ hành và ti n đình ề ch l u hành ỉ ư

Xu t qu nghi p v phát hành ệ

ỏ ạ

ệ ự ề ệ ặ

• Xu t cho các TCTD, Kho B c có tài kh an t i NHNN khi th c hi n ạ nghi p v chi ti n m t ụ nh m th a mãn nhu ỏ c u TM c a các t ổ ủ ầ ch c này ứ ấ ể

19

C.2 Phát hành ti nề

GVC. ThS Lê Văn H iả

• Xu t đ nh p vào Qu ỹ ậ DT phát hành

7. Thu h i, thay th ti n:

ế ề

- Thu

ti n ề tiêu

h i ồ không đ ủ chu n l u thông ẩ ư - Thu h i ti n đã ồ công b đình ch ỉ ố l u hành ư

20

C.2 Phát hành ti nề

GVC. ThS Lê Văn H iả

8. Tiêu h y ti n

ủ ề

ế ệ ề ả

ủ ọ

• Th c hi n t i Kho ti n TW ề ệ ạ • Do Th ng đ c quy t đ nh ế ị ố • Ti n tiêu h y ph i thành ph li u ủ • Các l ai ti n tiêu h y: ề ấ ọ ủ

21

C.2 Phát hành ti nề

GVC. ThS Lê Văn H iả

- Ti n gi y, ti n kim l ai không đ tiêu ề chu n l u thông theo quy đ nh - Các l ai ti n đã đình chi l u hành ề ẩ ư ọ ị ư ề

ng ti n cung ượ ị ề

ề ệ

ự s có các s li u:

ố ệ ả ử ng GDP 2011/2010 d ki n: 7,5%

Tháng 11-2010 NHNN xây d ng KH cung ng ti n t cho năm 2011. Gi ưở

ự ế

ự ế

ỉ ỉ

d ki n tăng 10%

• Ch tiêu tăng tr • Ch tiêu l m phát 2011/2010 d ki n: 7% ạ • T c đ vòng quay ti n t • L

ề ệ ự ế n m trong tay ng

i c trú d ki n

ạ ệ ằ

ố ượ

ườ ư

ự ế

ng ngo i t ổ ị

ng ti n cung ng tăng thêm ứ

Bi

đ

xác đ nh t ng l ổ ng tăng thêm hàng năm Bài t p 1: ậ ứ

không thay đ i đáng k ể Yêu c u: ầ Xác đ nh kh i l ố ượ (M2) c a năm 2011/2010 t r ng M ủ ế ằ

2 c a năm 2010 th c hi n là 9000.000 t ự

22

C.2 Phát hành ti nề

GVC. ThS Lê Văn H iả

Gi

i bài t p 1: ậ

)

+

( 9000000

,0

070

=

=

M

9368181

8,

_2

2010

,1 075 1,1

=

=

9368181

8,

9000000

368

8,181.

M

2011

/

2010

_2

2) năm 2011

- D

ế

ả T ng l ổ

K t qu : ượ so v i năm 2010 là: ớ

ng ti n cung ng tăng thêm (M 368.181,8 t đỷ

23

C.2 Phát hành ti nề

GVC. ThS Lê Văn H iả

xác đ nh kh i l

ng

ố ượ

NHNN xây d ng k ho ch phát hành ti n năm 2011, gi

ng ươ ề

Bài t p 2: ậ ti n trung ề ạ ế s có các s li u: ử

• M2 c n cung ng tăng thêm năm 2011/2010 là 370 ngàn

ố ệ ứ

t

ng ti n không đ tiêu chu n l u thông

ầ đ ng (làm tròn) ỷ ồ • D ki n t ng l ượ ự ế ổ

ẩ ư

ề năm 2011 là 20 ngàn t

ỷ ồ

ng ti n đình ch l u hành năm 2011 là 5

đ ng ỉ ư

ng ti n trung

ng c n phát hành năm

ự ế ượ đ ng ỷ ồ t ng l ổ

ươ

ượ

Bi

năm 2011 là 4 l n

• D ki n l ngàn t Xác đ nh: ị 2011 t r ng h s t o ti n c a n n kinh t ề ế ằ

ệ ố ạ

ế

24

C.2 Phát hành ti nề

GVC. ThS Lê Văn H iả

Gi

i bài t p 2 ậ

ng ti n trung

ng c n phát hành

ố ượ

ươ

Xác đ nh kh i l ị năm 2011?

=

+

20

=+ 5

117

5,

370 4

ng c n phát hành

ế

ả t ng kh i l

ố ượ

ươ

K t qu : năm 2011 là 117,5 ngàn t

ng ti n trung ề đ ng ỷ ồ

25

C.2 Phát hành ti nề

GVC. ThS Lê Văn H iả