Nhóm các giao th c dùng trong m ng máy tính

1 of 19 M ng máy tính – Nh ng ki n th c c s ữ ơ ở ứ ế ạ

M c tiêu bài h c

b giao th c Netware ứ

• Mô t ả ộ • B giao th c IP ộ • Giao th c DNA ứ • Giao th c AppleTalk ứ • B giao th c SNA • Các giao th c SLIP, PPP và IEEE

2 of 19 M ng máy tính – Nh ng ki n th c c s ữ ơ ở ứ ế ạ

B giao th c Netware ứ

– Ki m soát vòng c nh tranh

• MLID – Multiple Link Interface Driver ạ

• LSL – Link support layer

ế

ợ ớ

– Giao ti p gi a MLID và giao th c phù h p l p trên IPX – Internetworking Package Exchange Protocol – Các d ch v m ng logic ụ ạ ị – Phi k t n i đ ng ế ố ộ

• RIP – Router Information Protocol

– Tìm ki m đ nh tuy n

ế

ế • NLSP – Netware Link Services Protocol

– Tình tr ng liên k t ạ

ế

3 of 19 M ng máy tính – Nh ng ki n th c c s ữ ơ ở ứ ế ạ

B giao th c Netware ứ

• SPX – Sequenced Packet Exchange Protocol

phân đo n

– Xác nh n k t n i ế ố ậ – K t h p và phân rã ế ợ – X p th t ứ ự ế – Đi u khi n l ề – Đi u khi n lu ng k t n i đi m-đi m ề

i ể ỗ ồ ể

ế ố

• NCP – Netware Core Protocols

phân đo n

ứ ự

ế ố

– X p th t ế – Đi u khi n l i ể ỗ ề – Đi u khi n lu ng k t n i đi m-đi m ồ ể ề – Mã ký tự – Cú pháp file – B chuy n h đi u hành – C ng tác (ph thu c vào máy tr m Netware)

ộ ộ

ệ ề ụ • SAP – Service Advertising Protocol

– Truy n file – Tích c c ự

4 of 19 M ng máy tính – Nh ng ki n th c c s ữ ơ ở ứ ế ạ

B giao th c TCP/IP ứ

• Ánh x sang mô hình tham chi u OSI

ế

TCP/IP

OSI

Application

TFTP TFTP NFS NFS

Application Application

Telnet Telnet FTP FTP SMTP SMTP

Presentation

Session

TCP TCP

UDP UDP

Host-to- Host Host-to- Host

Transport

Internetwork Internetwork

UDP RARP IP ICMP UDP RARP IP ICMP

Network

Ethernet PPP Ethernet PPP

Data Link

Network Access Network Access

Co- AX FDDI Co- AX FDDI

Physical

5 of 19 M ng máy tính – Nh ng ki n th c c s ữ ơ ở ứ ế ạ

B giao th c TCP/IP ứ

• Tóm t

ư

ế

t giao th c Internet ứ – Giao th c đi u khi n th tín (ICMP) – Giao th c thông tin đ nh tuy n (RIP) – Giao th c đi u khi n truy n d n (TCP – ể

ứ ứ ứ

ẫ Transmission Control Protocol)

i dùng (UDP – User

ữ ệ

ườ

– Giao th c d li u ng Datagram Protocol)

i đ a ch (ARP - Address

– Giao th c phân gi ứ

ả ị

Resolution Protocol)

6 of 19 M ng máy tính – Nh ng ki n th c c s ữ ơ ở ứ ế ạ

B giao th c TCP/IP ứ

• Tóm t

ế

t giao th c Internet (ti p) – Giao th c truy n file (FTP – File transfer

ứ ề

ứ Protocol) ứ

– Giao th c truy n th tín đ n gi n (SMTP – ư

ơ

t b đ u cu i t

l p thi

– Gi

xa (TELNET –

ố ừ

ả ậ

ề Simple Mail Transfer Protocol) ế ị ầ Remote Terminal Emulation)

– H th ng file m ng (NFS – Network File

ệ ố System)

7 of 19 M ng máy tính – Nh ng ki n th c c s ữ ơ ở ứ ế ạ

Ki n trúc m ng s

ế

• (DNA – DIGITAL NETWORK

ARCHITECHTURE) – T o l p năm 1974 b i DEC - Digital Equipment ở

ạ ậ

Corporation

– Hi n t ệ ạ ử ụ – Ch y u s d ng thi ử ụ ủ ế

i s d ng phiên b n 5 ả ế ị ả

t b s n ph m DECNet ẩ

8 of 19 M ng máy tính – Nh ng ki n th c c s ữ ơ ở ứ ế ạ

B giao th c AppleTalk ứ

• S n ph m c a hãng Apple bao g m

• D a theo chu n m ng token-ring

• D a theo chu n m ng Ethernet ẩ

• D a trên CSMD/CD

ả – TokenTalk ự – EtherTalk ự – LocalTalk ự

ế

ế

ế

– RTMP: Giao th c duy trì b ng đ nh tuy n • Th c thi ch c năng tìm ki m đ nh tuy n • T o và duy trì b ng đ nh tuy n trên AppleTalk ị

ế

9 of 19 M ng máy tính – Nh ng ki n th c c s ữ ơ ở ứ ế ạ

B giao th c AppleTalk ứ

– ZIP (Zone information protocal): ạ ng các máy cung c p d ch v ụ

• T ch c logic các tên trên liên m ng ổ ứ • S d ng khi s l ố ượ ử ụ

l nớ

– ASP (AppleTalk Session Protocol):

• T i u hóa các ch c năng d ch v m ng ứ

ụ ạ

ố ư

10 of 19 M ng máy tính – Nh ng ki n th c c s ữ ơ ở ứ ế ạ

Ki n trúc m ng SNA

ế

• Đ c phát tri n b i IBM năm 1974, còn ở c g i là ki n trúc m ng ngang hàng

ượ ượ

ể ế

đ ọ nâng cao

ị ị

Các l p c a SNA

ế ữ ệ

Các d ch v giao d ch ụ Các d ch v trình di n ễ ụ Đi u khi n lu ng d li u ể ữ ệ Đi u khi n truy n d n ể ề ẫ ng Đi u khi n đ ể ườ Đi u khi n liên k t d li u ể Đi u khi n v t lý ậ ể

ề ề ề ề ề

11 of 19 M ng máy tính – Nh ng ki n th c c s ữ ơ ở ứ ế ạ

Ki n trúc m ng SNA

ế

• Các giao th c chính:

ứ – Token-Ring ượ

ử ụ

ử ụ

• Đ c s d ng nh mô hình IEEE 802.5 ư – SDLC – Synchronous Data Link Control ộ

ế

đ

ượ ườ ỗ ợ ể

• Đ c s d ng m t ph n c ng c th đ giao ti p v i m t ứ ng thuê riêng hoăc m t đ ộ ườ ặ

ụ ể ể ng đi n tho i ạ ệ • H tr đi m-n i-đi m ho c đa đi m k t n i ế ố ể – CICS – Customer Information Control System – SNADS – SNA Distribution Services – DIA – Document Interchange Architecture

12 of 19 M ng máy tính – Nh ng ki n th c c s ữ ơ ở ứ ế ạ

S ti n tri n c a SLIP và PPP ủ

ự ế

• SLIP (Serial Line Internet Protocol)

ỗ ợ

– Giao th c đ u tiên h tr IP qua k t n i đi n tho i ạ – Đ n gi n, không h tr đa giao th c trên cùng m t ộ

ế ố ứ

ứ ả

ỗ ợ

đ

ng truy n

ơ ườ

– SLIP không ph i là m t chu n tuy t đ i ệ ố

ng truy n

• PPP – Point-to-Point Protocol ỉ ộ ề

ộ ườ

– C p đ a ch đ ng – H tr nhi u giao th c trên cùng m t đ – M t kh u truy c p ẩ – Ki m soát l

ị ấ ỗ ợ ậ ể

i ỗ

13 of 19 M ng máy tính – Nh ng ki n th c c s ữ ơ ở ứ ế ạ

Các giao th c IEEE 802.X

• IEEE 802.2 • IEEE 802.3 • IEEE 802.4 • IEEE 802.5 • IEEE 802.6 • IEEE 802.9 • IEEE 802.11 • IEEE 802.12

14 of 19 M ng máy tính – Nh ng ki n th c c s ữ ơ ở ứ ế ạ

FDDI, ISDN và ATM

• FDDI – Fiber Distributed Data Interface ế ng cáp

– Chu n ch rõ nguyên t c chuy n vi c chi m ệ ẩ ng truy n theo chu n vòng trên đ

ườ

ườ

ng pháp truy c p đ

ng truy n

ắ đ ề ẩ quang t c đ 100Mbps ộ ươ

ườ

“chuy n th ” (token-Passing)

– H tr t c đ truy n d li u cao và kho ng

ữ ệ

– S d ng “tr m k t n i kép” đ phân t

i

– S d ng ph ử ụ ẻ ể ỗ ợ ố cách l nớ ử ụ

ế ố

15 of 19 M ng máy tính – Nh ng ki n th c c s ữ ơ ở ứ ế ạ

FDDI, ISDN và ATM

ặ ả ỹ

• Giao th c X25 – Nhóm giao th c m ng di n r ng ứ – Đ c t ậ ế ố ậ

k thu t cho vi c truy n d li u gi a ữ ạ

ệ ộ ề ạ

ữ ệ ể

ệ máy tính k t n i v t lý v i m ng chuy n m ch ớ gói

– H tr c các vòng chuy n m ch o và các

vòng m ch c đ nh

ỗ ợ ả ạ

ố ị

16 of 19 M ng máy tính – Nh ng ki n th c c s ữ ơ ở ứ ế ạ

FDDI, ISDN và ATM

• ISDN (Integrated Services Digital Network) – ISDN d a vào M ng tích h p s (IDN –

ợ Intergrated Digital Network)

F D M

F D M

F D M

F D M

Chuy n ể m ch ạ ng t ươ tự

Chuy n ể m ch ạ ng t ươ tự

Chuy n ể m ch ạ ng t ươ tự

A. Không tích h pợ

Chuy n ể m ch ạ số

Chuy n ể m ch ạ số

Chuy n ể m ch ạ số

TD M P C M

TD M P C M

B. Tích h pợ

17 of 19 M ng máy tính – Nh ng ki n th c c s ữ ơ ở ứ ế ạ

FDDI, ISDN và ATM

• Các d ch v cung c p b i ISDN

ụ ị – Telephone – K t n i m ng ạ ế ố – Facsimile – Teletext – Video Text

18 of 19 M ng máy tính – Nh ng ki n th c c s ữ ơ ở ứ ế ạ

FDDI, ISDN và ATM

• ATM – Asynchronous Transfer Mode (Ch ế

đ truy n không đ ng b ) ộ ồ ộ – Ch y trên l p v t lý ớ – H tr các giao th c l p trên ứ ớ – Xác đ nh b n l p c a d ch v d a trên ho t ủ ố ớ

ạ ỗ ợ ị

ụ ự

ứ ớ ế

ộ ấ

ị đ ng giao th c l p trên: ộ • T c đ b t bi n khi truy n các bit ề • C p phát các kho ng tr nh t đ nh khi truy n ễ ấ ị ả • D li u đ nh h ng k t n i ế ố ị ướ • D li u phi k t n i ế ố

ố ấ ữ ệ ữ ệ

19 of 19 M ng máy tính – Nh ng ki n th c c s ữ ơ ở ứ ế ạ