S GD-ĐT HÀ NỘI
TRƯỜNG THPT TRN PHÚ-HOÀN KIM
Năm học 2021-2022
NI DUNG ÔN TP GIA HC KÌ I
MÔN TOÁN
KHI 10.
I-PHN BÀI TP TRC NGHIM
Câu 1 . Trong các câu sau, có bao nhiêu câu là mệnh đề ?
a) Hãy đi nhanh lên!
b) Ni là th đô của Vit Nam.
c) 5 + 7 + 4 = 15.
d) Năm 2022 là năm nhuận.
A.4
B.3
C.1
D.2
Câu 2 . Trong các mệnh đề sau, mệnh đ nào đúng ?
A.Tng ca hai s t nhiên là mt s chn khi và ch khi c hai s đó đều là s chn.
B.Tích ca hai s t nhiên là mt s chn khi và ch khi c hai s đó đều là s chn.
C.Tng ca hai s t nhiên là mt s l khi và ch khi c hai s đó đều là s l.
D.Tích ca hai s t nhiên là mt s l khi và ch khi c hai s đó đều là s l.
Câu 3 . Mệnh đề ph định ca mệnh đề : “∀𝑥𝑅,𝑥2+𝑥+5>0” là :
A.∃𝑥𝑅,𝑥2+𝑥+50
B. ∀𝑥𝑅,𝑥2+𝑥+50
C. ∃𝑥𝑅,𝑥2+𝑥+5<0
D. ∀𝑥𝑅,𝑥2+𝑥+5<0
Câu 4 . Cho 𝑋={𝑥𝑅,2𝑥25𝑥+3=0}, khẳng định nào sau đây đúng ?
A.X = {0}
B.X = {1}
C.X = {3
2}
D.X = {1; 3
2 }
Câu 5 . Trong các tp hp sau, tp nào là tp rng ?
A.𝑀={𝑥𝑁,2𝑥1=0}
B.𝑀={𝑥𝑄 ,3𝑥+2=0}
C.𝑀={𝑥𝑅,𝑥26𝑥+9=0}
D.𝑀={𝑥𝑍,𝑥2=0}
Câu 6 . Cho hai tp hp A = {1 ; 2} và B = {1; 2; 3; 4; 5}. Có tt c bao nhiêu tp hp X tha mãn
𝐴𝑋𝐵 ?
A.5
B.6
C.7
D.8
Câu 7 . Cho hai tp hp 𝐴={𝑥𝑍,(𝑥+3)(𝑥23)=0} 𝐵={𝑥𝑅,𝑥2+6=0}. Khi đó :
A.B \ A = B
B.𝐴𝐵
C.A \ B = A
D.𝐴𝐵=𝐴
Câu 8 . Cho hai tp hp 𝐴={2;4;6;8} 𝑣à 𝐵={4;8;9;0} . Xét các khẳng định sau đây: 𝐴
𝐵={4;8} ; 𝐴𝐵={0;2;4;6;8;9} ;𝐵\𝐴={2;6}.
Có bao nhiêu khẳng định đúng trong các khẳng định trên ?
A.2
B.3
C.0
D.1
Câu 9 . Cho hai tp hp 𝐴={2;3;5;7} 𝑣à 𝐵={𝑥𝑍,|𝑥+1|2} . Khi đó 𝐴𝐵 là :
A.{3}
B.{2}
C.{2;3}
D.
Câu 10 . Cho hai tp hp 𝐴=(−∞;−2];𝐵=[3;+∞);𝐶=(0;4). 𝑇ì𝑚 𝑡ậ𝑝 ℎợ𝑝 (𝐴𝐵)𝐶 ?
A.[3; 4)
B.(−∞;−2](3;+∞)
C.[3; 4]
Câu 11 . Cho hai tp hp 𝐴=(−∞;0)(4;+∞);𝐵=[−2;5].𝑇ì𝑚 𝐴𝐵?
A.[−2;0)(4;5]
B.(−∞;+∞)
C.
D.(−2;0)(4;5)
Câu 12 . Cho tp hp A = (2; 5]. Tìm R \ A ?
A.(−∞;2](5;+∞)
B.(−∞;2)(5;+∞)
C.(2; 5)
D.(∞;2)[5;+∞)
Câu 13. Cho hai tp hp 𝐴=[0;6];𝐵={𝑥𝑅,|𝑥|<2}.𝐾ℎ𝑖 đó,𝑡ì𝑚 𝑡ậ𝑝 ℎợ𝑝 𝐴𝐵 ?
A.(-2; 6)
B.[0; 2)
C.(0; 2)
D.(-2; 6]
Câu 14 . Cho ba tp hp 𝐴=[−2;4];𝐵={𝑥𝑅,0𝑥<4};𝐶={𝑥𝑅,|𝑥|>1}. Khi đó :
A.𝐴𝐵𝐶=(1;4)
B.𝐴𝐵𝐶=[1;4]
C.𝐴𝐵𝐶=(1;4]
D. 𝐴𝐵𝐶=[1;4)
Câu 15 . Cho hai tp hp 𝐴=[−1;3);𝐵=[𝑎;𝑎+3].𝑇ì𝑚 𝑎𝑅 𝑡ℎì 𝐴𝐵=∅ ?
A.[𝑎3
𝑎<−4
B. [ 𝑎>3
𝑎<−4
C. [ 𝑎3
𝑎−4
D. [ 𝑎>3
𝑎−4
Câu 16 . Cho hai tp hp khác rng 𝐴=(𝑚1;4];𝐵=(−2;2𝑚+2),𝑚𝑅.𝑇ì𝑚 𝑚 để 𝐴
𝐵∅ ?
A.−1<𝑚<5
B.𝑚>−3
C.−2<𝑚<5
D.1<𝑚<5
Câu 17 . Tp xác đnh ca hàm s 𝑦= 1
2−3𝑥+2𝑥1 là :
A.[1
2;3
2)
B. [1
2;2
3)
C.(2
3;+∞)
D.[1
2;+∞)
Câu 18 . Tập xác định ca hàm s 𝑦=2𝑥3+43𝑥 là :
A.[3
2;4
23]
B. [2
3;3
4]
C.[4
3;3
2]
D.
Câu 19 . Cho hàm s 𝑦=𝑓(𝑥)={−2(𝑥2)𝑘ℎ𝑖1𝑥<1
√𝑥21 𝑘ℎ𝑖 𝑥1 .𝑇í𝑛ℎ 𝑓(−1)?
A. 6
B.6
C.5
D. 5
Câu 20 . Tập xác định ca hàm s 𝑦=𝑓(𝑥)={3𝑥 𝑣ớ𝑖 𝑥(−∞;0)
1
𝑥 𝑣ớ𝑖 𝑥(0;+∞)
A.R\ {0}
B.R \ [0;3]
C.R \ {0 ; 3}
D. R
Câu 21 . Hàm s 𝑦= 𝑥+1
𝑥−2𝑚+1 xác định trên [0; 1) khi
A.𝑚<1
2
B.𝑚1
C.[𝑚<1
2
𝑚1
D. [𝑚2
𝑚<1
Câu 22. Trong các hàm s 𝑦=|𝑥|;𝑦= 𝑥2+4𝑥 ;𝑦=−𝑥4+2𝑥2 có bao nhiêu hàm s chn ?
A.0
B.1
C.2
D.3
Câu 23 . Hàm s nào sau đây là hàm số l ?
A.𝑦=−𝑥
2
B. 𝑦=−𝑥
2+1
C. 𝑦=𝑥−1
2
D. 𝑦=𝑥
2+2
Câu 24 .
Cho hàm s 𝑦=𝑓(𝑥)𝑣à 𝑦=𝑔(𝑥) có đồ th như hình
bên. Tính 𝑓(3)+𝑔(4)?
A.7
B.5
C.6
D.4
Câu 25 . Cho hàm s 𝑦=𝑓(𝑥) có đồ th như hình vẽ ca câu 24 . Hàm s 𝑦=𝑓(𝑥) đồng biến
trên khoảng nào sau đây :
A.(1;2)
B.(2;3)
C.(1;3)
D.R
Câu 26 . Tìm m để hàm s 𝑦=(2𝑚+1)𝑥+𝑚3 đồng biến trên R ?
A.𝑚>1
2
B.𝑚<1
2
C. 𝑚<1
2
D. 𝑚>1
2
Câu 27 . Tìm m để hàm s 𝑦=𝑚(𝑥+2)𝑥(2𝑚+1) nghch biến trên R ?
A.𝑚>2
B.𝑚<−1
2
C. 𝑚>−1
D. 𝑚>1
2
Câu 28 . Có bo nhiêu giá tr nguyên ca tham s 𝑚[−2022;2022] để hàm s 𝑦=(𝑚2)𝑥+
2𝑚 đồng biến trên R ?
A.2109
B.2020
C.2021
D.2022
Câu 29 . Tìm tt c các giá tr thưc của m để đưng thng 𝑦=(3𝑚+2)𝑥7𝑚1 vuông góc
với đường thng 𝑦=2𝑥1.
A.𝑚=0
B. 𝑚=−5
6
C. 𝑚<5
6
D. 𝑚>1
2
Câu 30 . Tìm a, b để đồ th hàm s y = ax + b đi qua các điểm A(-2; 1) và B(1; - 2) .
A.a = - 2 , b = -1
B.a = 2 , b = 1
C.a = b = 1
D.a = b = -1
Câu 31 . Cho hàm s 𝑦=2𝑥+𝑚+1. Tìm giá tr thc của m để đồ thm s ct trc hoành ti
điểm có hoành độ bng 3.
A.𝑚=7
B. 𝑚=3
C. 𝑚=−7
D. 𝑚=±7
Câu 32 .
Đồ th hình v bên là ca hàm s nào dưới đây ?
A.𝑦=𝑥+1
B. 𝑦=−𝑥+2
C. 𝑦=2𝑥+1
D. 𝑦=𝑥+1
Câu 33 . Đ th hàm s 𝑦=2𝑥1 là hình nào dưới đây ?
Câu 34 .
Đồ th hình v bên là ca hàm s nào dưới đây ?
A.𝑦=|𝑥|
B. 𝑦=|𝑥|+1
C. 𝑦=1|𝑥|
D. 𝑦=|𝑥|1
Câu 35. Cho tam giác ABC. Gi M, N lần lượt là trung điểm AB, AC. Hi cặp véc tơ nào sau đây
cùng hướng ?
A.𝐴𝐵
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
,𝑀𝐵
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
B. 𝐶𝐵
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
,𝑀𝑁
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
C. 𝑀𝐴
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
,𝑀𝐵
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
D. 𝐴𝑁
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
,𝐶𝐴
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
Câu 36. Gọi O là giao điểm của hai đường chéo AC, BD ca hình bình hành ABCD. Đẳng thc
nào sau đây sai ?
A.𝑂𝐵
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
= 𝐷𝑂
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
B. 𝐴𝐵
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
= 𝐷𝐶
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
C. 𝑂𝐴
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
= 𝑂𝐶
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
D. 𝐶𝐵
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
= 𝐷𝐴
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
Câu 37. Cho tam giác ABC. Có th xác định được bao nhiêu véc tơ ( khác véc tơ không ) có đim
đầu và điểm cuối là các đỉnh A, B, C ?
A.3
B.4
C.5
D.6
Câu 38. Hai véc tơ được gi là bng nhau khi và ch khi :
A.Giá của chúng trùng nhau và độ dài ca chúng bng nhau.
B.Chúng trùng vi mt trong các cp cạnh đối ca mt hình bình hành.
C.Chúng trùng vi mt trong các cp cnh ca một tam giác đều.
D.Chúng cùng hướng và độ dài ca chúng bng nhau.
Câu 39. Cho tam giác đều ABC,cnh a. Gọi M là trung điểm BC. Khẳng định nào sau đây đúng ?
A.𝑀𝐵
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
= 𝑀𝐶
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
B. 𝐴𝑀
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
= 𝑎3
2
C. 𝐴𝑀
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
=𝑎
D. |𝐴𝑀
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
|= 𝑎3
2
Câu 40. Cho điểm B nm gia A và C sao cho 𝐴𝐵=2𝑎,𝐴𝐶=6𝑎. Đẳng thức nào dưới đây đúng
?
A.𝐵𝐶
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
=−2 𝐴𝐵
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
B. 𝐵𝐶
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
=4 𝐴𝐵
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
C. 𝐵𝐶
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
= 2𝐴𝐵
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
D. 𝐵𝐶
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
=𝐴𝐵
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
Câu 41. Cho hai véc tơ không cùng phương 𝑎
󰇍
󰇍
󰇍
𝑣à 𝑏
󰇍
󰇍
󰇍
. Hai véc tơ nào sau đây cùng phương ?
A.−3𝑎
󰇍
󰇍
󰇍
+𝑏
󰇍
󰇍
󰇍
𝑣à 1
2𝑎
󰇍
󰇍
󰇍
+6𝑏
󰇍
󰇍
󰇍
B.1
2𝑎
󰇍
󰇍
󰇍
𝑏
󰇍
󰇍
󰇍
𝑣à 2𝑎
󰇍
󰇍
󰇍
+𝑏
󰇍
󰇍
󰇍
C.1
2𝑎
󰇍
󰇍
󰇍
𝑏
󰇍
󰇍
󰇍
𝑣à −1
2𝑎
󰇍
󰇍
󰇍
+𝑏
󰇍
󰇍
󰇍
D.1
2𝑎
󰇍
󰇍
󰇍
+𝑏
󰇍
󰇍
󰇍
𝑣à 𝑎
󰇍
󰇍
󰇍
2𝑏
󰇍
󰇍
󰇍
Câu 42. Cho hai véc tơ không cùng phương 𝑎
󰇍
󰇍
󰇍
𝑣à 𝑏
󰇍
󰇍
󰇍
. Hai véc tơ nào sau đây cùng phương ?
A.2𝑎
󰇍
󰇍
󰇍
+3𝑏
󰇍
󰇍
󰇍
𝑣à 1
2𝑎
󰇍
󰇍
󰇍
3𝑏
󰇍
󰇍
󰇍
B.3
5𝑎
󰇍
󰇍
󰇍
+3𝑏
󰇍
󰇍
󰇍
𝑣à 2𝑎
󰇍
󰇍
󰇍
3
5𝑏
󰇍
󰇍
󰇍
C.−𝑎
󰇍
󰇍
󰇍
+3𝑏
󰇍
󰇍
󰇍
𝑣à 3𝑎
󰇍
󰇍
󰇍
9𝑏
󰇍
󰇍
󰇍
D.2𝑎
󰇍
󰇍
󰇍
3
2𝑏
󰇍
󰇍
󰇍
𝑣à −1
3𝑎
󰇍
󰇍
󰇍
+1
4𝑏
󰇍
󰇍
󰇍
Câu 43. Cho hình bình hành ABCD. Tìm véc tơ 𝐴𝐵
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
+𝐴𝐶
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
+𝐴𝐷
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
.
A.𝐴𝐶
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
B. 2𝐴𝐶
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
C. 3𝐴𝐶
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
D. 5 𝐴𝐶
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
Câu 44. Cho tam giác ABC. Phân tích véc tơ 𝐴𝐵
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
𝑡ℎ𝑒𝑜 𝐴𝐶
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
𝑣à 𝐵𝐶
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
bng :
A.𝐴𝐶
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
+ 𝐵𝐶
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
B. 𝐴𝐶
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
𝐵𝐶
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
C.𝐴𝐶
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
+𝐵𝐶
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
D. 𝐴𝐶
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
2 𝐵𝐶
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
Câu 45. Trên đường thng MN, lấy điểm P sao cho 𝑀𝑁
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
=−3 𝑀𝑃
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
. Điểm P được xác định đúng
trong hình v nào sau đây ?
A.
B.
C.
D.
Câu 46. Cho hình thoi ABCD có 𝑐ạ𝑛ℎ 𝑎,𝐵𝐴𝐷
=600 . Đng thức nào sau đây đúng ?
A.𝐴𝐵
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
= 𝐴𝐷
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
B. |𝐵𝐷
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
|=𝑎
C.𝐴𝐶
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
=𝐵𝐷
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
D. 𝐵𝐶
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
= 𝐷𝐴
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
Câu 47. Cho tam giác ABC có trc tâm H. Gọi điểm D đối xng vi B qua tâm O cu đưng tròn
ngoi tiếp tam giác ABC. Khẳng định nào sau đây đúng ?
A.𝐻𝐴
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
=𝐶𝐷
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
𝑣à 𝐴𝐷
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
=𝐶𝐻
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
B.𝐻𝐴
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
=𝐶𝐷
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
𝑣à 𝐴𝐷
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
=𝐻𝐶
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
C.𝐻𝐴
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
=𝐶𝐷
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
𝑣à 𝐴𝐶
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
=𝐶𝐻
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
D.𝐻𝐴
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
=𝐶𝐷
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
,𝐴𝐷
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
=𝐻𝐶
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
𝑣à 𝑂𝐵
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
=𝑂𝐷
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
Câu 48. Cho tam giác ABC có trng tâm G. Khẳng định nào sau đây đúng ?
A.𝐴𝐵
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
+ 𝐵𝐶
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
=𝐴𝐶
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
B.| 𝐺𝐴
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
|+|𝐺𝐵
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
|+|𝐺𝐶
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
|=0
C.|𝐴𝐵
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
+𝐵𝐶
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
|=𝐴𝐶
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
D.| 𝐺𝐴
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
+ 𝐺𝐵
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
+𝐺𝐶
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
|=0
Câu 49. Cho tam giác ABC có điểm M thỏa mãn điều kin 𝑀𝐴
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
+ 𝑀𝐵
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
+𝑀𝐶
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
=0
󰇍
. Tìm v trí ca
đim M ?
A.M là đỉnh th tư ca hình bình hành ACBM
B. M là trung điểm AB
C.M trùng C
D.M là trng tâm tam giác ABC.
Câu 50. Cho hình thoi ABCD có 𝐴𝐶=2𝑎,𝐵𝐷=𝑎.𝑇í𝑛ℎ |𝐴𝐶
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
𝐵𝐷
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
|.
A. 3𝑎
B. 𝑎3
C. 𝑎5
D. 5𝑎