Coâng thöùc giaûi nhanh vaät lí 12 naâng cao
ur ta
CH NG I: Đ NG L C H C V T R N ƯƠ Ọ Ậ Ộ Ự Ắ * Gia t c ti p tuy n ố ế ế
r ổ ề ộ ớ ủ v
r và v
ur ta
=
=
= g
w r
t '( )
r
a t
+
=
dv dt ầ
= v t '( ) r uur ur a a a t n
j ị ộ ậ ắ ủ ở ị Đ c tr ng cho s thay đ i v đ l n c a ( cùng ph ng) ự ư ặ ươ ộ ụ ố ị ọ ớ ậ ố ị ữ ẳ ố ộ ụ ề 1. To đ góc ạ ộ (rad) h pợ Là to đ xác đ nh v trí c a m t v t r n quay quanh m t tr c c đ nh b i góc ạ ộ gi a m t ph ng đ ng g n v i v t và m t ph ng c đ nh ch n làm m c (hai m t ph ng ẳ ẳ ặ ặ ắ ặ này đ u ch a tr c quay) ứ L u ý: Ta ch xét v t quay theo m t chi u và ch n chi u d ỉ ủ ậ (cid:222) ng là chi u quay c a v t ề ươ ề ề ậ ộ ọ j ư ≥ 0 * Gia t c toàn ph n ố
=
+
a
a
2 n
2 a t
g
j
a
=
=
tan
w
=
2
r ữ a
uur na
(
rad s / )
tb
w
n
t
j
ộ ậ ng đ c tr ng cho m c đ nhanh hay ch m c a chuy n đ ng quay c a m t v t ậ ứ ộ ư ủ ủ ể ộ 2. T c đ góc ố ộ Là đ i l ạ ượ ặ r n quanh m t tr c ộ ụ ắ D Góc a h p gi a và : ợ * T c đ góc trung bình: ố ộ D
t = 0 (cid:222)
r a
a t a uur na
= j
w
=
t '( )
d dt
V t r n quay đ u thì a = L u ý:ư ậ ắ ề * T c đ góc t c th i: ố ộ ứ ờ
=
=
g g M I hay
2
M I
g
=
(
rad s
/
)
tb
t
2
2
w
I
= (cid:0)
m r i i
w r ệ ữ ố ộ ố ộ 6. Ph ng trình đ ng l c h c c a v t r n quay quanh m t tr c c đ nh ươ ự ọ ủ ậ ắ ộ ụ ố ị ộ Liên h gi a t c đ góc và t c đ dài v = L u ý:ư 3. Gia t c góc ố Là đ i l ạ ượ ủ ố ộ ư ặ ng đ c tr ng cho s bi n thiên c a t c đ góc ự ế w D * Gia t c góc trung bình: ố D Trong đó: + M = Fd (Nm)là mômen l c đ i v i tr c quay (d là tay đòn c a l c) ự ố ớ ụ ủ ự
=
=
g
= w
=
j '( ) t
t ''( )
i
2
w d dt const
0
d dt w + V t r n quay đ u thì
=� g
2
=
ml
I
+ (kgm2)là mômen quán tính c a v t r n đ i v i tr c ố ớ ụ ủ ậ ắ * Gia t c góc t c th i: ố ứ ờ quay L u ý:ư Mômen quán tính I c a m t s v t r n đ ng ch t kh i l ng m có ộ ố ậ ắ ố ượ ủ ấ ồ tr c quay là tr c đ i x ng ụ ố ứ ụ ậ ắ ậ ắ ậ ắ - V t r n là thanh có chi u dài l, ti t di n nh : ậ ắ ề ế ệ ỏ
= ề ầ ề g + V t r n quay nhanh d n đ u ầ ề g + V t r n quay ch m d n đ u ng trình đ ng h c c a chuy n đ ng quay
1 12 R: I = mR2 R:
2
=
0 + w ổ ề g * V t r n quay bi n đ i đ u ( ế 0 + g
I
mR
1 2
2
j
= j
+
+
t
g t
w 0
2
=
> 0 < 0 ể ộ ậ ọ ủ = 0) ươ ậ ắ ặ j 4. Ph ộ ề g * V t r n quay đ u ( = j t - V t r n là vành tròn ho c tr r ng bán kính - V t r n là đĩa tròn m ng ho c hình tr đ c bán kính ỏ ậ ắ ậ ắ ụ ỗ ặ ụ ặ ≠ 0) ậ ắ w = w t
I
mR
2
2 5
w
w
)
0
R: - V t r n là kh i c u đ c bán kính ố ầ ậ ắ ặ - - ng
= g j 2 0 5. Gia t c c a chuy n đ ng quay
1 2 j 2 ( ể ộ
uur na
2w
r ừ v
r v^
r v
uur na
2
ố ủ ượ ộ ủ ậ ắ ọ ặ ư ể (kgm2/s) * Gia t c pháp tuy n (gia t c h ng tâm) ố ướ ế ố = mvr (r là k/c t ng L = mr 7. Mômen đ ng l ộ ng đ ng h c đ c tr ng cho chuy n đ ng quay c a v t r n quanh m t tr c Là đ i l ạ ượ ộ ụ ộ L = Iw V i ch t đi m thì mômen đ ng l ớ ụ đ n tr c ượ ể ế ộ ấ ( ) Đ c tr ng cho s thay đ i v h ự ổ ề ướ ư ặ ng c a v n t c dài ủ ậ ố
2
=
=
w
a
r
n
v r
ng trình đ ng l c h c c a v t r n quay quanh m t tr c c ươ ự ọ ủ ậ ắ ộ ụ ố ộ ủ L u ý:ư quay) 8. D ng khác c a ph ạ đ nhị
ặ Giáo viên: Đ ng Thanh Phú
1
1
Coâng thöùc giaûi nhanh vaät lí 12 naâng cao
=
=
const
hay
const
L i
m v i i
=
M
dL dt
w= w I I 2 1 1 Đ nh lý v đ ng ị
(cid:0)
w
w
I
I
A
I
I
A
= W đ
2 1
= 2 2
= W đ
2 1
= 2 2
2 ề ộ 1 2
1 w 2
2
1 = I2w
= � � p i Đ nh lý v đ ng năng ề ộ 1 1 w 2 2 c a ngo i l c) ạ ự ủ ng góc và đ i l
2r
2
=
w
ị ng ị ộ ượ D - D - (công (công c aủ ng h p M = 0 thì L = const 9. Đ nh lu t b o toàn mômen đ ng l ợ (cid:222) g ậ ắ ề ặ ngo i l c) ạ ự ng dài ạ ượ ứ ệ ữ ạ ượ 10. Đ ng năng c a v t r n quay quanh m t tr c c đ nh ộ ụ ố ị ộ
J ( )
I
W đ
w Công th c liên h gi a đ i l s = rj Cũng nh v, a, F, P các đ i l ; v =w ng r; at = g r; an = w ; g ; M; L cũng là các đ i l ng véct ạ ượ ư L u ý:ư ạ ượ ơ
2x
2Acos(w ằ
2
=
mv
2
W đ
=
Iw
W đ
ng góc và đ i l ng t ng dài trong chuy n đ ng quay và ạ ượ ạ ượ ể ộ ậ ả Tr ườ = 0 v t r n không quay ho c quay đ u quanh tr c N u I = const ế ụ 1w N u I thay đ i thì I ổ ế ủ ậ ắ 1 2 gi a các đ i l 11. S t ự ữ chuy n đ ng th ng ẳ ự ươ ể ộ CH NG II: DAO Đ NG C ƯƠ Ộ Ơ Ề Ộ ẳ w t + j ) ng trình dao đ ng: x = Acos( ộ ể ộ ề ờ j ng thì v > ề w Asin(w ề t + j ) ể ể ậ ộ ộ ề ươ w g w t + j ) hay a = -w ờ ng v v trí cân b ng w ổ (rad) (rad/s) (Rad/s2) (Nm) (Kgm2) (kgm2/s) Chuy n đ ng th ng ể ộ (chi u chuy n đ ng không đ i) ổ ộ ể ề (m) (m/s) (m/s2) (N) (kg) (kgm/s) ng L = I To đ x ạ ộ T c đ v ố ộ Gia t c aố L c Fự Kh i l ố ượ Đ ng l ượ ộ ộ I. DAO Đ NG ĐI U HOÀ 1. Ph ươ 2. V n t c t c th i: v = - ậ ố ứ r luôn cùng chi u v i chi u chuy n đ ng (v t chuy n đ ng theo chi u d v ớ 0, theo chi u âm thì v < 0) ề 3. Gia t c t c th i: a = - ố ứ r a luôn h ề ị ướ 4. V t V t | v| Max = w A; | a| Min = 0 | v| Min = 0; | a| Max = w 2A VTCB: x = 0; biên: x = ±A; Đ ng năng ộ (J) (J) ng m ng P = mv 1 2 Chuy n đ ng quay (tr c quay c đ nh, chi u quay không đ i) ố ị ụ To đ góc ạ ộ T c đ góc ố ộ Gia t c góc ố Mômen l c Mự Mômen quán tính I Mômen đ ng l ượ ộ Đ ng năng quay 1 2
2
2
2
=
+
A
x
(
)
0 + w ế
v w
2
2
=
+
=
ậ ở ậ ở * Chú ý: + V n t c nhanh pha ậ ố + Gia t c nhanh pha ố + Gia t c ng ố ượ p /2 so v i li đ . ộ ớ p /2 so v i v n t c. ớ ậ ố c pha so v i li đ . ộ ớ Chuy n đ ng quay đ u: ộ ẳ ề ể w = 0; j ề = j 5. H th c đ c l p: ệ ứ ộ ậ t ổ ề ổ ề ể ế ộ
m Aw
W W W t đ
1 2
2
j
= j
+
+
2
g t
t
w 0
2
2
w ộ ể = const; g Chuy n đ ng quay bi n đ i đ u: ộ ể g = const 0 + g = w t 6. C năng: ơ Chuy n đ ng th ng đ u: v = cónt; a = 0; x = x0 + at Chuy n đ ng th ng bi n đ i đ u: ẳ a = const v = v0 + at
at
=
=
+
=
+
mv
w 2 m A
w 2 sin (
j t
j w 2 ) Wsin (
t
)
W đ
2
1 2
w
w
2
1 2 j 2 (
)
= g j 2 0
0
v
1 2 a x 2 (
)
= 2 v 0
x 0
2
2
2
=
=
+
=
+
w 2 m x
w w 2 m A cos
j (
t
w 2 ) W s (
j co
t
)
W t
x = x0 + v0t + V i ớ - - - -
1 2 ầ ố
g =
=
a
1 2 1 2 ề ớ ầ ố ế
=
=
2
2
Ph Ph ươ ộ l c h c ự ọ ươ ng trình đ ng l c h c ự ọ ộ w , t n s f, chu kỳ T. Thì đ ng năng và th năng ộ ế ộ w ầ ố , t n s 2f, chu kỳ T/2 ế ầ ố ˛ N*, T là chu kỳ dao đ ng) là: ờ ộ
M
F
m Aw
F m dp dt
D ng khác D ng khác ạ ạ ng trình đ ng M I dL dt Đ nh lu t b o toàn mômen đ ng l ng Đ nh lu t b o toàn đ ng l ng ậ ả ộ ị ượ ậ ả ộ ị ượ v trí có li đ x 7. Dao đ ng đi u hoà có t n s góc là bi n thiên v i t n s góc 2 8. Đ ng năng và th năng trung bình trong th i gian nT/2 ( n ộ W 1 = 4 2 9. Kho ng th i gian ng n nh t đ v t đi t ả ấ ể ậ ừ ị ắ ờ ộ 1 đ n xế 2
ặ Giáo viên: Đ ng Thanh Phú
2
2
Coâng thöùc giaûi nhanh vaät lí 12 naâng cao
j
=
co
s
1
j
j
j
2
1
2 đ i x ng qua tr c sin (hình 1)
=
D = t
w
w
j
j
=
=
co
s
2A sin
2
MS
ax
ng tròn đ u. ề ể ộ ườ ề (cid:0) j D (cid:0) M 2 - (cid:0) D D M 1 S d ng m i liên h gi a dao đ ng đi u hoà và chuy n đ ử ụ Góc quét D Quãng đ M ố = w ng l n nh t khi v t đi t ớ ệ ữ t. ấ ừ 1 đ n Mế ố ứ ườ ậ ụ (cid:0) v i ớ j D (cid:0) -A A
x
x
(cid:0) (cid:0)
1
1
x 1 A x 2 A
2 đ i x ng qua tr c cos (hình 2)
2 ng nh nh t khi v t đi t ấ
,
0
j j 1
1
=
A 2 (1
c os
)
MinS
O (cid:0) (cid:0) M Quãng đ ừ 1 đ n Mế ố ứ ụ ườ ỏ D ậ j D M’ j M’ 2 ề ) ỹ ạ - ng đi trong 1 chu kỳ luôn là 4A; trong 1/2
2 t > T/2
D = t
n
t
'
+ Trong tr L u ý:ư ườ ng đi trong l/4 chu kỳ là A khi v t đi t VTCB đ n v trí biên ho c ng ậ ừ ế ặ ị ượ c Tách
p và ( 2 10. Chi u dài qu đ o: 2A 11. Quãng đ ườ chu kỳ luôn là 2A Quãng đ ườ l iạ 12. Quãng đ
th i đi m t c t ườ ượ ừ ờ ể ợ D ng h p T + D 2
*;0
t< D < '
n N �
T 2
+ j
Phân tích: t2 – t1 = nT + + D t (n ˛ N; 0 ≤ D ) t < trong đó
=
+ j
t
)
)
2
v à
n
1 đ n tế 2. T 2 w Aco s( w
= -
w sin(
A
)
T 2
A
* t 1 w sin(
= x 2 � = - v 2
+ j t 2
x 1 � v 1
+ j t 1
(cid:0) (cid:0) Trong th i gian quãng đ ờ ngườ : (v1 và v2 ch c n xác Xác đ nhị ỉ ầ ng v t đi đ ậ T 2 w Aco s( w (cid:0) (cid:0)
1 + nT +
) T 2
1 = 4nA, trong th i gian
S
=
=
v tbM
ax
v tbMin
ax M t
2 =
1
Min t ộ
2.
D V i t* = t t’ thì quãng đ đ nh d u) ị ấ ớ ư ấ ờ ỏ D ớ ấ ủ ố ộ ấ ả ấ ờ ớ D t là S2. ờ luôn là 2nA ng l n nh t, nh nh t tính nh trên. Trong th i gian ườ t: + T c đ trung bình l n nh t và nh nh t c a trong kho ng th i gian ỏ S và v i Sớ Max; SMin tính nh trên. ư D D Quãng đ Quãng đ L u ý:ư ng đi đ c trong th i gian nT là S ờ ượ ng t ng c ng là S = S ộ ổ ấ 13. Các b ng trình dao đ ng dao đ ng đi u hoà: ươ ề ộ
2 b ng cách s d ng m i liên h gi a dao đ ng đi u hoà và
x- x 2 ẽ ơ ồ ụ ừ ị ử ụ
2 = A ộ
0
0 = 0)
=
t
x
S
j
=
1 đ n tế 2:
v tb
= -
v
)
+ j t 0
t
2
t 1
t, Wđ, F)
ấ ể v trí biên ho c VTCB thì S ặ ệ ữ ề ố (th ng t ườ ự ề ầ chuy n đ ng tròn đ u s đ n gi n h n. ườ 1 + S2 ườ + N u vế 1 và v2 cùng d u thì S + N u vế 1 và v2 trái d u thì v s đ tr c Ox đ tìm S ấ + N u ế D t = T/4, v t xu t phát t ậ + Có th tìm S ằ ể ề ẽ ơ ộ ả ơ ể (cid:0) d a vào đi u ki n đ u: lúc t = t ệ ) (cid:0) (cid:0) + T c đ trung bình c a v t đi t th i đi m t v i S là ủ ậ ố ộ ừ ờ ể ớ c l p ph ướ ậ * Tính w * Tính A * Tính j + j w Acos( w (cid:0) - ng thì v > 0, ng ể ư ườ j j c n xác đ nh rõ c khi tính + V t chuy n đ ng theo chi u d ề ươ ộ ị ướ ầ ộ c l i v < 0 ượ ạ thu c góc ph n t ầ ư ứ ấ ủ th m y c a ng l n nh t và nh nh t v t đi đ c trong kho ng th i gian 0 ng tính nh trên. ườ ấ ậ ượ ấ ả ỏ ờ ớ đ ng tròn l ượ ườ j ng l y -π < ườ ấ t < T/2. ậ ậ ố ớ ấ ị c gi
0 w sin( A L u ý:ư ậ + Tr ng giác ≤ π) (th i bài toán tính th i đi m v t đi qua v trí đã bi ể
M 2
M 1
M
2
P
j
2
A
A
P
-A
-A
j
x
x
O
O
P 2
P 1
2
ướ ả ậ ờ ị ế t x (ho c v, a, W ặ càng g n VTCB và càng nh ng đi đ ỏ c càng l n khi v t ớ ậ ở ượ ầ ả 14. Các b l n th n ầ ứ quãng đ 13. Bài toán tính quãng đ < D V t có v n t c l n nh t khi qua VTCB, nh nh t khi qua v trí biên nên trong cùng m t ộ ấ kho ng th i gian quãng đ ỏ ờ ườ khi càng g n v trí biên. ầ ị (cid:222) * Gi i ph ng trình l ph m vi giá tr ả ươ ượ ng giác l y các nghi m c a t (V i t > 0 ệ ủ ấ ớ ạ ị c a k ) ủ D ườ ị ớ ệ ứ t kê n nghi m đ u tiên (th * Li ng n nh ) ệ ỏ ầ * Th i đi m th n chính là giá tr l n th n ờ Đ ra th ể ườ ứ ế ề ỏ ị ệ ng cho giá tr n nh , còn n u n l n thì tìm quy lu t đ suy ra nghi m ậ ể ớ L u ý:+ ư th nứ D
ặ Giáo viên: Đ ng Thanh Phú
3
M
1
3
Coâng thöùc giaûi nhanh vaät lí 12 naâng cao
2
2
=
=
W
w 2 m A
kA
1 2
t, Wđ, F) từ
1 2 ẳ
=
T
p 2
D = l
l mg g k * Đ bi n d ng c a lò xo khi v t ậ ở ủ n m trên m t ph ng nghiêng có góc ặ nghiêng α:
-A
a
nén
ệ ữ ử ụ ề ằ ố ộ 2. C năng: ơ i bài toán b ng cách s d ng m i liên h gi a dao đ ng đi u hoà và ể ả ề i bài toán tìm s l n v t đi qua v trí đã bi t x (ho c v, a, W ặ ả ị ậ ố ầ ế 3. * Đ bi n d ng c a lò xo th ng đ ng khi v t VTCB: ộ ế ạ ậ ở ủ ứ + Có th gi chuy n đ ng tròn đ u ộ ể 15. Các b ướ th i đi m t ể ờ D ng giác đ ả ươ ượ (cid:222) ˛ c các nghi m ệ Z) ng trình l ạ ượ ị ủ Ph m vi giá tr c a (V i k ị ủ ố ầ ớ ậ ị VTCB v i con l c lò xo ắ ớ i bài toán b ng cách s d ng m i liên h gi a dao đ ng đi u hoà và c gi 1 đ n tế 2. i ph * Gi * T từ 1 < t ≤ t2 (cid:222) * T ng s giá tr c a k chính là s l n v t đi qua v trí đó. ệ ữ ử ụ ằ ố ề ộ ộ ế ạ ằ ẳ L u ý:ư chuy n đ ng tròn đ u. ể ố ổ + Có th gi ể ả ề ộ + Trong m i chu kỳ ỗ (m i dao đ ng) v t qua m i v trí biên 1 l n còn các v trí ỗ ị ậ ầ ỗ ộ ị
D = l
sinmg k
-A
giãn
O
=
O
T
p 2
giãn
a
l sin
A
(cid:222) ả i bài toán tìm li đ , v n t c dao đ ng sau (tr ộ ậ ố ộ ướ ả c) th i đi m t m t kho ng ể ờ ộ D D D l l D khác 2 l n.ầ 16. Các b th i gian ờ t t Bi ế ạ c gi ướ t. i th i đi m t v t có li đ x = x ậ
0. ều hoà: x = Acos(w p ng v i x đang gi m (v t chuy n ể ứ ộ ng v i x đang tăng (v t chuy n đ ng
A
x Hình a (A < D
l)
w
x Hình b (A > D
l)
)
)
= -
= -
w A sin(
D + t D + a t
v
w A sin(
v
)
a t
)
(cid:0) (cid:0) ậ ớ i VTCB: lCB = l0 + v i ớ 0 a = - a t + j t + j ) cho x = x0 ả ậ ứ ể ớ ạ nhiên) v trí ự ự ể ậ ở ị D ướ ộ a ờ = (cid:0) (cid:0) D - (cid:0) (cid:0) ộ ờ ể ng trình dao đ ng đi * T ph ộ ừ ươ = a t + j ệ w L y nghi m ấ ặ w đ ng theo chi u âm vì v < 0) ho c ề ộ ng) theo chi u d ề ươ * Li đ và v n t c dao đ ng sau (tr ộ = w x c) th i đi m đó x t giây là a t v trí ậ ở ị ự ạ (cid:0) (cid:0) ho c ặ ấ ậ ố Acos( w ể Acos( w (cid:0) (cid:0) D - (cid:0) (cid:0)
g + Chi u dài lò xo t ề D l (l0 là chi u dài t ề + Chi u dài c c ti u (khi v t ề cao nh t):ấ lMin = l0 + D l – A + Chi u dài c c đ i (khi v t ề ấ lMax = l0 + D l + A th p nh t): (cid:222) lCB = (lMin + lMax)/2 + Khi A >D l (V i Ox h - Th i gian lò xo nén 1 l n là th i gian ng n nh t đ v t đi
2 = -A. ầ
ớ t: ng trình đ c bi ặ ệ ố ): ờ ấ ể ậ ắ ng xu ng ướ ầ 1 = -D l đ n xế w , pha ban đ u ầ j ờ v trí x t ừ ị ờ ờ
1 = -D l đ n xế 2 = A,
0”
Giãn
0
A
-A
2
2
+
=
)
(
A
Nén l
2 x 0
x
2x
v w t + j ) (ta h b c) ầ ố
– A t + j ) là li đ . ộ ạ ộ ị v trí x ừ ị t + j ) v i a = const ớ ầ ố 0 = Acos(w ằ 0’, gia t c a = v’ = x” = x Trong m t dao đ ng (m t chu kỳ) lò ộ ộ ộ w ố 2x0 17. Dao đ ng có ph ươ ộ Acos(w * x = a – Biên đ là A, t n s góc là ộ x là to đ , x ạ ộ To đ v trí cân b ng x = a, to đ v trí biên x = a ạ ộ ị V n t c v = x’ = x ậ ố H th c đ c l p: a = - ệ ứ ộ ậ - Th i gian lò xo giãn 1 l n là th i gian ng n ắ nh t đ v t đi ấ ể ậ t L u ý:ư xo nén 2 l nầ và giãn 2 l nầ - D w ụ ề 4. L c kéo v hay l c h i ph c F = -kx = -m ự ồ Đ c đi m: * Là l c gây dao đ ng cho v t. ậ ự ự ặ ạ ậ ộ ng v VTCB ướ w j * x = a – Biên đ A/2; t n s góc 2 . Acos2(w ộ , pha ban đ u 2ầ ế II. CON L C LÒ XO Ắ
w =
=
=
T
p 2
p 2 w
k m
m k
w
=
=
=
f
1 p 2
k m ề
p 2 ệ
1 T Đi u ki n dao đ ng đi u hoà: B qua ma sát, l c c n và v t dao đ ng trong gi ề đàn h iồ
ặ Giáo viên: Đ ng Thanh Phú
4
ể * Luôn h ề * Bi n thiên đi u hoà cùng t n s v i ầ ố ớ ề li độ ồ ự ư ậ ề ị góc: ; chu kỳ: ; 1. T n s ầ ố ố t n s : ầ ẽ ể ệ ờ Hình v th hi n th i gian lò xo nén ng và giãn trong 1 chu kỳ (Ox h ướ ộ ế ủ ạ xu ngố ) ồ ộ ắ ớ ự ả ậ ộ ỏ ộ ớ ạ i h n ộ ớ ự ứ ể ng xu ng 5. L c đàn h i là l c đ a v t v v trí lò xo không ự bi n d ng. ế ạ đh = kx* (x* là đ bi n d ng c a lò xo) Có đ l n F ộ ớ * V i con l c lò xo n m ngang thì l c kéo v và ằ ề ự ắ ớ i VTCB lò xo không bi n d ng) l c đàn h i là m t (vì t ế ạ ạ ự * V i con l c lò xo th ng đ ng ho c đ t trên m t ph ng nghiêng ẳ ặ ặ ặ ẳ + Đ l n l c đàn h i có bi u th c: ứ ồ l + x| v i chi u d * Fđh = k|D ng h ề ươ ớ ướ ố 4
Coâng thöùc giaûi nhanh vaät lí 12 naâng cao
= -
a
= -
= -
w
F
mg
sin
a mg
2 m s
= - mg
s l thu n v i kh i l ớ ụ
0cos(w
1, k2, … và
2s = -w
2αl
ng lên ng h ề ươ 2. L c h i ph c ự ồ ụ l + A) = FKmax (lúc v t ướ Max = k(D ậ ở ị v trí th p nh t) ấ ấ l - x| v i chi u d ớ ồ ự ạ ự ồ ự ể ng. L u ý:ư ậ D l - A) = FKMin ng. ớ ớ ự ồ ụ ỉ ệ ụ ố ượ ộ ố ượ D * Fđh = k|D + L c đàn h i c c đ i (l c kéo): F ự + L c đàn h i c c ti u: ự * N u A < * N u A ≥ l (cid:222) l (cid:222) ế ạ 3. Ph ươ FMin = k(D FMin = 0 (lúc v t đi qua v trí lò xo không bi n d ng) ị Nmax = k(A - D l) (lúc v t v ế ậ ế L c đ y (l c nén) đàn h i c c đ i: F ự ồ ự ạ ự ẩ ậ ở ị l, S0 = α0l (cid:222) t + j ) v i s = α ớ t + j ) c c t thành các lò xo có đ c ng k ượ ắ ề ộ ứ (cid:222) v = s’ = -w S0sin(w 2S0cos(w a = v’ = -w lα0sin(w 2lα0cos(w l đ l1, l2, … thì có: kl = k1l1 = k2l2 = … ươ ứ ề S0 đóng vai trò nh A còn s đóng vai trò nh x + V i con l c đ n l c h i ph c t l ắ ơ ự ồ + V i con l c lò xo l c h i ph c không ph thu c vào kh i l ắ ng trình dao đ ng: ộ t + j ) ho c α = α s = S0cos(w ặ t + j ) = -w t + j ) = -w ư t + j ) = -w ư L u ý:ư trí cao nh t)ấ 6. M t lò xo có đ c ng k, chi u dài ộ ứ ộ ng ng là chi u dài t 7. Ghép lò xo:
2s = -w
=
+
2 = T1
2 +
+ (cid:222) ...
1 k
1 k
1 k 1
2
2
2
=
+
4. H th c đ c l p: ệ ứ ộ ậ * a = -w * N i ti p cùng treo m t v t kh i l ng nh nhau thì: T ố ế ộ ậ ố ượ ư
S
s
(
)
2
2 0
2αl v w
*
2
2
a
a=
+
2 0
+
=
+
...
v gl
1 2 T 1
=
=
=
=
2 đ
ng nh nhau thì: cùng treo m t v t kh i l ộ ố ượ ậ ư *
W
w 2 m S
S
a mgl
a 2 2 m l
2 0
2 0
2 0
2 0
2, vào c chu
1, vào v t kh i l ậ ng m ố ượ
mg l
1 w 2
1 2 l1 có chu kỳ T1, con l c đ n chi u dài
1 2 ắ ơ
1 2 ộ ơ ơ
=
=
+
2 T 1
2 T 1
2 T 4
2 T 2 ươ
+
=
=
2 T 2
2 T 2
0
2 T 2 ng pháp trùng phùng ủ
2 T 1 0 b t kỳ. C năng, v n t c và l c căng c a s i dây con
5. C năng: ơ ng m 1 đ c chu kỳ T ậ 1+m2 đ ng m ng m ượ ố ượ 1 – m2 (m1 > m2) đ ố ượ c chu kỳ T ượ 3, vào v t kh i l ậ c T ượ T2 * Song song: k = k1 + k2 + … (cid:222) 1 1 2 2 T T 2 8. G n lò xo k vào v t kh i l ố ượ ắ v t kh i l ượ ậ kỳ T4. ề ạ ề l1 + l2 có chu kỳ T2,con l c đ n chi u dài l2 có chu l1 - l2 (l1>l2) có chu ắ ơ ắ ơ ề ề ắ - và Thì ta có: 6. T i cùng m t n i con l c đ n chi u dài kỳ T2, con l c đ n chi u dài kỳ T4. ằ - Thì ta có: và i ta so sánh v i chu kỳ T ắ ơ ườ ớ » t) c a m t con l c khác (T ắ T0). ế ắ ộ ủ ợ ậ ố ự ấ ơ ộ ị ộ ọ ờ ị
2 2 2 T T T 4 3 1 ớ a 7. Khi con l c đ n dao đ ng v i ắ ơ l c đ n ắ ơ
2 T 3 9. Đo chu kỳ b ng ph Đ xác đ nh chu kỳ T c a m t con l c lò xo (con l c đ n) ng ị ộ ể (đã bi ủ Hai con l c g i là trùng phùng khi chúng đ ng th i đi qua m t v trí xác đ nh theo cùng ồ ắ m t chi u.
0); v2 = 2gl(cosα – cosα0) và TC = mg(3cosα – 2cosα0) ả
0 có giá tr l n ị ớ
q =
0 << 1rad) thì:
TT 0 T T 0
2
2
=
ề ộ a L u ý:ư Th i gian gi a hai l n trùng phùng ữ ầ ờ a W = mgl(1-cosa - Các công th c này áp d ng đúng cho c khi - Khi con l c đ n dao đ ng đi u hoà ( ụ ộ ề -
W=
a mgl
;
v
a gl
(
)
2 0
a 2 0
0 (cid:222) N u T > T 0 (cid:222) N u T < T
=
+ 2
a
a (1 1,5
)
CT
2 0
1 và T2 ( T1 < T2). G i ọ D
=
=
w =
T
p 2
p 2 w
l g
g l
w
=
=
=
f
1 T
p 2
1 p 2
g l
- (đã có ) trên ở ˛ q q N* ế ế = (n+1)T = nT0. = nT = (n+1)T0. v i n ớ - ứ ắ ơ 1 2 mg III. CON L C Đ N Ắ Ơ ắ ữ 1. T n s góc: ; chu kỳ: ; ầ ố ố t n s : ầ t là kho ng th i gian gi a hai ờ 2 th c hi n n dao ệ ự ả ắ c (n + 1) dao đ ng. ắ ắ s khi xãy ra trùng phùng thì con l c T ế ả ử 1 th c hi n đ ộ ệ ượ ự t = n T2 = (n + 1)T1 8. Con l c trùng phùng Chu kì dao đ ng c a hai con l c là T ủ ộ l n trùng phùng liên ti p. Gi ầ đ ng khi đó con l c T ộ V y ậ D
T 1 T-
1
T 2
Suy ra n = t đó tính đ t = n T2 ừ ượ D c
1, nhi
2, nhi
0 << 1 rad hay S0 << l
a đ cao h t đ t i đ cao h ắ ơ ở ộ ệ ộ 1. Khi đ a t ư ớ ộ t đ t ệ ộ 2 Đi u ki n dao đ ng đi u hoà: B qua ma sát, l c c n và ự ả ệ ề ề ộ ỏ 9. Con l c đ n có chu kỳ đúng T thì ta có:
ặ Giáo viên: Đ ng Thanh Phú
5
5
Coâng thöùc giaûi nhanh vaät lí 12 naâng cao
l
t
2
2
+
=
=
+
g
'
g
(
)
h R
2
F m
D D D +
T T V i R = 6400km là bán kính Trái Đât, còn ớ 1, nhi ắ ơ
g
'
= (cid:0) g
ur * F
l
t
=
+
g
'
= + g
ur + N u ế F
d R
2
T T 2 L u ý: * N u ư
l ắ 2, nhi đ sâu d ệ ố ở ệ ộ 1. Khi đ a t là h s n dài c a thanh con l c. ủ i đ sâu d t đ t ư ớ ộ t đệ ộ ở ộ có ph ng th ng đ ng thì ươ ứ ẳ 10. Con l c đ n có chu kỳ đúng T t2 thì ta có: D D D h ướ ng xu ng thì ố
g
'
= - g
ur + N u ế F
F m F m F m
ế D T > 0 thì đ ng h ch y ch m (đ ng h đ m giây s d ng con ử ụ ồ ế ậ ạ ồ ồ ồ h ng lên thì ướ l c đ n) ắ ơ
T
q =
s 86400( )
T
w =
=
* N u ế D T < 0 thì đ ng h ch y nhanh ồ * N u ế D T = 0 thì đ ng h ch y đúng ồ ồ ạ ồ ạ D IV. CON L C V T LÝ Ắ Ậ * Th i gian ch y sai m i ngày (24h = 86400s): ỗ ạ ờ
T
p= 2
f
I mgd
1 p 2
mgd I
mgd I Trong đó: m (kg) là kh i l ố ượ ả
r a có h
0 << 1rad
0cos(w ỏ
ur F r r ( v v r v | q| E (N u q > 0 ế
r ầ ề a r + Chuy n đ ng ch m d n đ u ề a ầ ộ ur ur F qE=
ur F
ur E
2) đ
1) và x2 = t + j ).
2
ur F
+
)
1
2
2 A 1
1
2
j
=
tan
1 ≤ j
1 ≤ j
2 )
2 (n u ế j
j os( j sin j os
1
`
A A c 1 2 + A 2 + A c 2 2 = 2kπ (x1, x2 cùng pha) (cid:222) AMax = A1 + A2 = (2k+1)π (x1, x2 ng ượ
; chu kỳ: 1. T n s góc: ầ ố ; t n s ầ ố ị ắ ơ ủ ự ụ ổ ự ổ (cid:0) (cid:0) , đ l n F = ma ( ) 11. Khi con l c đ n ch u thêm tác d ng c a l c ph không đ i: L c ph không đ i th ng là: ụ = - * L c quán tính: ự ộ ớ ng v t r n ậ ắ ừ ọ ụ (cid:0) (cid:0) ụ r ma + Chuy n đ ng nhanh d n đ u ườ ur F ể L u ý: ư ộ ướ ng chuy n đ ng) ể ộ tr ng tâm đ n tr c quay ế ủ ậ ắ ố ớ ụ ộ (cid:0) (cid:0) ể ậ a ệ d (m) là kho ng cách t I (kgm2) là mômen quán tính c a v t r n đ i v i tr c quay t + j ) ng trình dao đ ng α = α ộ ự ả (cid:222) (cid:0) (cid:0) , đ l n F = ng: ộ ớ ự ườ ; còn n uế ề Ộ Ợ ng cùng t n s x ươ (cid:0) (cid:0) q < 0 (cid:222) ) w ượ ầ ố 1 = A1cos(w t + j ng cùng t n s x = Acos( ầ ố ng lên) ứ 2. Ph ươ Đi u ki n dao đ ng đi u hoà: B qua ma sát, l c c n và ề V. T NG H P DAO Đ NG Ổ 1. T ng h p hai dao đ ng đi u hoà cùng ph ộ ề ổ A2cos(w ộ = ươ j - ợ t + j Trong đó: c m t dao đ ng đi u hoà cùng ph + A * L c đi n tr ệ ur ur F E * L c đ y Ácsimét: F = DgV ( ự ẩ Trong đó: D là kh i l ố ượ luông th ng đ ng h ẳ ng riêng c a ch t l ng hay ch t khí. ấ ỏ ủ ướ ấ do. ố ơ ự ≤ j v i ớ j ể ề 2 j j ộ 2 A 2 A sin 1 A c os 1 Khi đó: g i là tr ng l c hi u d ng hay trong l c bi u ki n (có vai trò ầ ậ ệ ấ ỏ ự ấ ế ự ể ọ ọ j nh tr ng l c ư ọ j (cid:222) c pha) AMin = | A1 - A2|
ur F m
1) và dao đ ng t ng h p x = t + j
2).
2
+
A
1
T
p= ' 2
1
=
j
l g
'
tan
1 ≤ j
1 ≤ j
2 )
2 ( n u ế j
2
2 j j
1
ng hi u d ng hay gia t c tr ng tr g i là gia t c tr ng tr ố ệ ụ ườ ọ ố ọ ọ ườ ng g là gia t c r i t V là th tích c a ph n v t chìm trong ch t l ng hay ch t khí đó. ủ uur ur ur = + ụ 'P P F ur ) ự P uur ur = + g g ' ộ ầ ộ ợ ổ * N u ế D * N u ế D (cid:222) 2. Khi bi ế Acos(w ầ bi u ki n. ế ể - - t + j 2 = A2cos(w j ) - Chu kỳ dao đ ng c a con l c đ n khi đó: ủ ắ ơ ộ ≤ j v i ớ j - Các tr t: ệ | A1 - A2| ≤ A ≤ A1 + A2 1 = A1cos(w t m t dao đ ng thành ph n x ộ t + j ) thì dao đ ng thành ph n còn l i là x ạ ộ = j 2 os( AA c A Trong đó: 1 2 j A sin 1 j os A c 1 ộ ề ề ồ ươ ng cùng t n s x ầ ố 1 ng ngang: + T i VTCB dây treo l ch v i ph ệ ạ ớ ươ ộ ng th ng đ ng m t ứ ẳ ặ ươ ng h p đ c bi ườ ur * F
2) … thì dao đ ng t ng h p cũng là dao đ ng đi u hoà cùng ph
a =
ộ ậ t + j 1; t + j ng cùng ề ộ ổ ợ ộ ươ góc có: tan ợ có ph F P
2 A 1 A sin Ac os 3. N u m t v t tham gia đ ng th i nhi u dao đ ng đi u hoà cùng ph ờ ế = A1cos(w x2 = A2cos(w t n sầ ố x = Acos(w
ặ Giáo viên: Đ ng Thanh Phú
6
t + j ). 6
Coâng thöùc giaûi nhanh vaät lí 12 naâng cao
w
M = AMcos(w
=
j
+
+
Ac
os
x v
1
2
=
=
j
... +
sin
A
^ ụ t + j - ) = AMcos(w t + * Sóng truy n theo chi u d ề ề ươ ng c a tr c Ox thì u ụ ủ c:
...
os j sin
2
1
xp l )
j =
=
+
Ox . j os j sin Chi u lên tr c Ox và tr c Oy ế = A c Ta đ ượ 1 A 1 ụ xA yA j - 2
A
�
w
2 A x
2 A y
M = AMcos(w
j A c 2 + A 2 A y A x
x v
và tan ˛ [j Min;j Max] v i ớ j t + j + ) = AMcos(w t * Sóng truy n theo chi u âm c a tr c Ox thì u ề ủ ụ ề
xp l )
NG B C - C NG H NG Ộ ƯỞ Ắ + j + 2 t d n v i biên đ A, h s ma sát µ. ƯỠ ộ Ứ ệ ố Ộ ớ i là: ừ ạ 3. Đ l ch pha gi a hai đi m cách ngu n m t kho ng x
1, x2
=
=
x 1
x 1
x 2
S
D = j
w
x = 2
p
2
v
x
ộ ệ ữ ồ ộ ể ả - - Ộ ắ ng v t đi đ ậ ườ 2 kA m
l ộ
2 * Đ gi m biên đ sau m i chu m
4
ộ ả N u 2 đi m đó n m trên m t ph ng truy n sóng và cách nhau m t kho ng x thì: ế ả ộ ề ươ
D = j
w
p
D = A
2
m 4 w
mg ộ mg = k
t
O
=
=
=
N
A A
4
kỳ là: D VI. DAO Đ NG T T D N – DAO Đ NG C Ầ 1. M t con l c lò xo dao đ ng t ắ ầ ộ ộ c đ n lúc d ng l * Quãng đ ượ ế w 2 2 A m 2 g ỗ g 2 A ộ ố ở ớ c kích thích dao đ ng b i nam châm ộ ằ ể x x = l v 1, x2, l và v ph i t Đ n v c a x, x ả ươ ứ ơ ị ủ ng truy n sóng trên s i dây, dây đ ợ ề ệ ượ ầ ố ệ ộ ng ng v i nhau ượ ủ D ượ * S dao đ ng th c hi n đ c: 2 A g ự Ak m mg ệ w m 4 ộ
T
D =
= t N T .
i: ế * Th i gian v t dao đ ng đ n ậ ờ lúc d ng l ừ ạ ộ ỏ
AkT = m mg 4
pw m 2
A g
ượ ộ
=
T
p 2 w
0 hay w
ụ ớ ộ ) (N u coi dao đ ng t t d n có tính tu n hoàn v i chu kỳ ế ộ ắ ầ ầ ớ ặ ầ do là b ng sóng ụ ớ ố ứ ớ ố ứ ề ữ năng l ầ ử ề ử ả ờ
0 hay T = T0 ưở 0, T0 là t n s , t n s góc, chu kỳ c a l c c
*
=
k
l
(
k N
)
2
= w ệ ượ L u ý: ư 4. Trong hi n t đi n v i t n s dòng đi n là f thì t n s dao đ ng c a dây là 2f. ệ ớ ầ ố II. SÓNG D NGỪ 1. M t s chú ý ộ ố * Đ u c đ nh ho c đ u dao đ ng nh là nút sóng. ầ ố ị * Đ u t ầ ự * Hai đi m đ i x ng v i nhau qua nút sóng luôn dao đ ng ng c pha. ể * Hai đi m đ i x ng v i nhau qua b ng sóng luôn dao đ ng cùng pha. ộ ể ổ (cid:222) * Các đi m trên dây đ u dao đ ng v i biên đ không đ i ng không truy n đi ộ ượ ể * Kho ng th i gian gi a hai l n s i dây căng ngang (các ph n t đi qua VTCB) là n a chu ầ ợ kỳ. 2. Đi u ki n đ có sóng d ng trên s i dây dài l: ệ ể ợ ề w ng c ng h ộ , T và f0, w ng b c và c a h dao ng x y ra khi: f = f ả ầ ố ầ ố ủ ự ưỡ ủ ệ ứ ừ l 3. Hi n t V i f, ớ đ ng. ộ (cid:0) nút sóng: * Hai đ u làầ
l
=
+
l
(2
k
1)
(
k N
)
4
x
x
CH NG III: SÓNG C ƯƠ Ơ S b ng sóng = s bó sóng = k ố S nút sóng = k + 1 ố ụ ố ướ (cid:0) * M t đ u là nút sóng còn m t đ u là b ng sóng: ộ ầ ộ ầ ụ = vT = v/f ướ ủ
O
M
ề ơ ị ố ố ụ ng trình sóng d ng trên s i dây CB ừ ỏ (v i đ u C c đ nh ho c dao đ ng nh là ớ ầ ố ị ặ ộ
S bó sóng nguyên = k S b ng sóng = s nút sóng = k + 1 ố 3. Ph ợ ươ nút sóng) * Đ u B c đ nh (nút sóng): ầ ố ị I. SÓNG C H C Ơ Ọ l 1. B c sóng: Trong đó: l : B c sóng; T (s): Chu kỳ c a sóng; f (Hz): T n s c a sóng ầ ố ủ v: T c đ truy n sóng (có đ n v ố ộ ớ ơ ị ủ l ) t ng ng v i đ n v c a ươ ứ ng trình sóng 2. Ph ươ O = Acos(w T i đi m O: u ạ ể T i đi m M cách O m t đo n x trên ph ộ ể ạ t + j ) ạ ươ ng truy n sóng. ề
ặ Giáo viên: Đ ng Thanh Phú
7
7
Coâng thöùc giaûi nhanh vaät lí 12 naâng cao
=
p
j
j
j
Ac
os2
ft
d
d
Bu
d 1
2
+ 1
2
=
+
+ 2
u
2
Ac
os
p ft
M
l
+ d 1 l
2
2
Ac
p ft
� p � �
� � �
j
- D và i B: t ả ạ ạ - -
) i M cách B m t kho ng d là: ộ ạ ạ
d
2
d 1
=
D = j
j
+
2
A c
os
A M
j 1
2
=
p
+
=
p
2
� � �
Ac
os(2
ft
p 2
)
u
'
Ac
os(2
ft
p 2
)
u
M
M
d l
l j
j
+
=
k
(k Z)
u
u
'
M
M
� � p os 2 c � � � � � p � � l < < + + l p
l - + l
2
p 2
u M p
d
j
l
=
+
p
u
2
Ac
p os(2
p ) os(2 c
ft
= )
2 sin(2
A
p ) os(2 c
p + ft
)
M
k
(k Z)
l
2
2
2
2
l 1 - + l 2
p
d
j
- D ng trình sóng t Ph ươ Bu ' Ph ươ ng trình sóng t i và sóng ph n x ớ = = - p p ft Ac os(2 os2 i và sóng ph n x t ớ ả - Biên đ dao đ ng t i M: ộ ộ ạ v i ớ - - và ả d p l D D (cid:0) Chú ý: * S c c đ i: ố ự ạ Ph i M: ươ ạ ng trình sóng d ng t p D D - - (cid:0) * S c c ti u: ố ự ể ừ d l
0
-
1 p 2 )
+
=
=
j < < + - + l p 2 = D = j 2
2
A c
p os(2
)
p 2 sin(2
A
)
A M
d l
l
2
j 1 (k˛ Z)
1 – d2 = kl
l
- < < k
p
=
=
u
u
'
l l
l
B
l
1. Hai ngu n dao đ ng cùng pha ( ồ ộ t i M: Biên đ dao đ ng c a ph n t ộ ầ ử ạ ủ ộ * Đi m dao đ ng c c đ i: d ự ạ ể ộ ự S đ ố ườ ng ho c s đi m ( ặ ố ể không tính hai ngu nồ ):
ft i B: B i M cách B m t kho ng d là: ộ
1 – d2 = (2k+1)
2
=
p
+
=
p
)
u
Ac
os(2
ft
p 2
)
u
'
Ac
os(2
ft
p 2
M
M
d l
Ac os2 ả d l
l
=
+
l
u
u
u
'
1 l - < < k l 2
1 2
M
M
M
D = j
j
= p 2
j 1
=
u
2
Ac
p os(2
p ) os(2 c
ft
)
M
l
ụ ng trình sóng t ng trình sóng t i và sóng ph n x t i và sóng ph n x t * Đ u B t ầ Ph ươ Ph ươ do (b ng sóng): ớ ớ ạ ạ ạ ạ ả ả (k˛ Z) * Đi m dao đ ng c c ti u (không dao đ ng): d ự ể ể ộ ộ - và - - S đ ố ườ ng ho c s đi m ( ặ ố ể không tính hai ngu nồ ): Ph ng trình sóng d ng t i M: ươ ạ - 2. Hai ngu n dao đ ng ng c pha:( ) ộ ồ ượ
1 – d2 = (2k+1)
2
=
p 2 cos(2
A
)
ừ d l (k˛ Z) * Đi m dao đ ng c c đ i: d ộ ự ạ ể
A M
l
d l
l
1 2
=
)
p 2 sin(2
A
A M
x l
t i M: Biên đ dao đ ng c a ph n t ộ ầ ử ạ ủ ộ - - S đ ố ườ ng ho c s đi m ( ặ ố ể không tính hai ngu nồ ): L u ý: * V i x là kho ng cách t ư ả ớ ừ ộ M đ n đ u nút sóng thì biên đ : ế ầ * Đi m dao đ ng c c ti u (không dao đ ng): d ự ể ể ộ ộ
- < < k
l 1 - < < k l 2 (k˛ Z) 1 – d2 = kl l l l
l
S đ ố ườ ng ho c s đi m ( ặ ố ể không tính hai ngu nồ ):
1M, d2M, d1N, d2N.
=
)
p 2 cos(2
A
A M
d l
* V i x là kho ng cách t ả ớ ừ ộ M đ n đ u b ng sóng thì biên đ : ụ ế ầ ng dao đ ng c c đ i và không dao đ ng gi a hai đi m M, ự ạ ữ ể ộ ộ ớ Chú ý: V i bài toán tìm s đ N cách hai ngu n l n l ồ ầ ượ s ả ử D dM < D dN.
1, S2 cách nhau m t kho ng
+ j
=
+ j
p Acos(2
ft
)
2
2
ft hai ngu n truy n t ồ
u ) và 1 i: ề ớ
=
=
+ j 2
hai ngu n sóng k t h p S l: ế ợ ả ộ < D dN + Hai ngu n dao đ ng ng c pha: < D dN III. GIAO THOA SÓNG Giao thoa c a hai sóng phát ra t ừ ủ ồ Xét đi m M cách hai ngu n l n l ồ ầ ượ 1, d2 u Ph 1 Ph ể ng trình sóng t ng trình sóng t i 2 ngu n ồ i M do hai sóng t t d = p Acos(2 ừ ươ ươ ạ ạ
p Acos(2
p 2
ft
)
u
p Acos(2
ft
p 2
)
u 1
M
1
2
M
2
d l
d + j 1 l ng trình giao thoa sóng t
- - và ố ườ t là d Đ t ặ D dM = d1M - d2M ; D dN = d1N - d2N và gi + Hai ngu n dao đ ng cùng pha: ộ ồ • C c đ i: ự ạ D dM < kl < D dN • C c ti u: ự ể D dM < (k+0,5)l ồ ộ ượ • C c đ i: ự ạ D dM < (k+0,5)l • C c ti u: ự ể D dM < kl ủ < D dN ể ứ ả ố ố ườ ng c n tìm. ầ S giá tr nguyên c a k tho mãn các bi u th c trên là s đ ị IV. SÓNG ÂM Ph i M: uM = u1M + u2M ươ ạ
ặ Giáo viên: Đ ng Thanh Phú
8
8
Coâng thöùc giaûi nhanh vaät lí 12 naâng cao
=
I=
'
f
f
(cid:0) 1. C ng đ âm: ộ ườ Chú ý: Có th dùng công th c t ng quát: ứ ổ ể
v v i g n ngu n thì l y d u “+” tr
v M m v S ấ
=
=
) 10.lg
L dB (
L B (
lg
)
ủ ồ ớ Máy thu chuy n đ ng l c v ấ ồ ể ộ ạ ầ ấ ướ M, ra xa thì l y d u ấ ng, công su t phát âm c a ngu n ng truy n âm ( ề ươ ấ ớ ệ v i sóng c u thì S là di n ớ ầ “-“. Ngu n phát chuy n đ ng l i g n ngu n thì l y d u “-” tr c v ể ồ ộ ạ ầ ấ ấ ồ ướ S, ra xa thì l yấ d u “+“. ấ
0
Ho c ặ
I I ộ
W P = tS S V i W (J), P (W) là năng l ượ S (m2) là di n tích m t vuông góc v i ph ệ ặ πR2) tích m t c u S=4 ặ ầ ng đ âm 2. M c c ộ ứ ườ I I 0 V i Iớ 0 = 10-12 W/m2 ở 3. * T n s do đàn phát ra (hai đ u dây c đ nh
=
CH NG IV: DAO Đ NG VÀ SÓNG ĐI N T ƯƠ Ệ Ừ Ộ f = 1000Hz: c ườ ệ ừ (cid:222) hai đ u là nút sóng) ầ ố ầ ng đ âm chu n. ố ị ẩ ầ
0cos(w
f
k
( k N*)
v l 2
=
+ j
=
+
u
w os( c
t
)
t
)
j w os( U c 0
=
q q = 0 C C
(cid:0) ờ áp) 1. Dao đ ng đi n t ộ * Đi n tích t c th i q = q ệ ứ đi n Hi u * ệ ệ t + j ) th ế (đi n ệ t c ứ ờ th i
f ầ ố 1
p
(cid:222) âm phát ra âm c b n có t n s ng v i k = 1 Ứ ớ ơ ả
v 2 l ầ ố 1), b c 3 (t n s 3f ậ
2
p
* Dòng đi n t c th i i = q’ = - w q0sin(w t + j ) = I0cos(w t + j + ) ệ ứ ờ k = 2,3,4… có các ho âm b c 2 (t n s 2f ạ ậ ầ ố 1)…
+ + j
= B B c
t
)
w 0 os(
2
=
+
m t đ u là nút sóng, ầ ố ộ ầ ộ ầ ố ị ộ ầ : * C m ng t ả ứ ừ ể ở (cid:222) * T n s do ng sáo phát ra (m t đ u b t kín, m t đ u đ h m t đ u là b ng sóng) ộ ầ ụ
f
(2
k
1)
( k N)
w =
v l 4
=
(cid:0) Trong đó: là t n s góc riêng ầ ố
1 LC p= 2
T
f ầ ố 1
LC 1
=
(cid:222) là chu kỳ riêng ng v i k = 0 âm phát ra âm c b n có t n s Ứ ớ ơ ả
v l 4 ầ ố 1), b c 5 (t n s 5f ậ
f
p 2
w=
=
+
I
v
0
q 0
=
k = 1,2,3… có các ho âm b c 3 (t n s 3f ầ ố 1)… ạ ậ là t n s riêng ầ ố Ố V. HI U NG Đ P-PLE 1. Ngu n âm đ ng yên, máy thu chuy n đ ng v i v n t c v Ệ Ứ ồ ớ ậ ố M. ứ ể ộ
f
'
f
LC q 0 LC
I
* Máy thu chuy n đ ng l i g n ngu n âm thì thu đ c âm có t n s : ể ộ ạ ầ ồ ượ ầ ố
=
=
=
w
=
U
LI
I
=
0
0
0
f
"
f
w
q 0 C
0 C
v M v v v M v
2
- * Máy thu chuy n đ ng ra xa ngu n âm thì thu đ c âm có t n s : ể ồ ộ ượ ầ ố
2
=
=
=
Cu
qu
W đ
M thì thu đ
L C 1 2
q C 2
1 2
=
f
'
f
=
+ j
ồ ứ ể ộ * Năng l ng: ượ ng đi n tr ệ ườ ớ ậ ố S, máy thu đ ng yên. i g n ngu n âm v i v n t c v 2. Ngu n âm chuy n đ ng v i v n t c v * Máy thu chuy n đ ng l ồ ớ ậ ố ạ ầ ể ộ ượ ố c âm có t n s : ầ
w 2 os ( c
t
)
đW
v v v S
2 q 0 C 2
=
f
"
f
2
-
=
=
+ j
v +
Li
w 2 sin (
t
)
W t
v
v S
2 q 0 C 2
* Máy thu chuy n đ ng ra xa ngu n âm thì thu đ c âm có t n s : ể ồ ộ ượ ầ ố * Năng l ng t ng: ượ tr ừ ườ
+
1 2 đW=W Wt
V i v là v n t c truy n âm, f là t n s c a âm. ề ầ ố ủ ậ ố ớ * Năng l ng đi n t : ượ ệ ừ
ặ Giáo viên: Đ ng Thanh Phú
9
9
Coâng thöùc giaûi nhanh vaät lí 12 naâng cao
l
=
=
=
=
=
=
p 2
v LC
LI
W
CU
q U 0
0
2 0
2 0
v f
2 q 0 C 2
B c sóng c a sóng đi n t ủ ệ ừ ướ
1 2 , t n s f và chu kỳ T thì W
1 2 ầ ố
đ và Wt bi nế
w LMax và C bi n đ i t CMax L u ý:ư ế ộ ổ ừ Min fi L ế ổ ừ Min fi C ầ ố ộ l thì b c sóng M ch dao đ ng có L bi n đ i t ạ c a ủ ướ phát (ho c thu) ặ „ 0 thì dao đ ng s t t d n. Đ ẽ ắ ầ ộ ể , t n s 2f và chu kỳ T/2 ở ạ ệ ầ ộ duy trì dao đ ng c n cung ộ sóng đi n t l Min t l Max t ệ ừ ng ng v i L ươ ứ ng ng v i L ươ ứ ớ Min và CMin ớ Max và CMax
1 2 Chú ý: + M ch dao đ ng có t n s góc ạ thiên v i t n s góc ớ ầ ố 2w ầ ố + M ch dao đ ng có đi n tr thu n R ầ
w
2 0
=
=
=
R
2 I R
ấ ng có công su t: ộ ượ
P
i)
p
p
j
u – j
i là đ l ch pha c a
2
2
i)
M2
M1
p
i =
i =
2
2
Sáng
Sáng
-U1
U 1
U0
-U 0
u
O
w =
w =
LC
Ề ƯƠ 1. Bi u th c đi n áp t c th i và dòng đi n t c th i: ể ệ NG V: ĐI N XOAY CHI U ờ ứ u = U0cos(w ứ t + j CH ờ u) và i = I0cos(w Ệ ệ ứ t + j c p cho m ch m t năng l ạ ấ 2 2 2 U RC C U 0 L 2 2 phóng đi n thì q và u gi m và ng ng v i b n t ả ta xét tích đi n d ớ ả ụ c l i ượ ạ ệ ươ ớ ng thì i > 0 ng v i ứ - (cid:0) (cid:0) + Khi t ệ c: q > 0 + Quy ứ dòng đi n ch y đ n b n ả ệ = j V i ớ j ộ ệ ủ u so v i ớ i, có t ụ ướ ạ ế ụ mà ta xét. ề i = I0cos(2p ft + j ệ 2. S t ng t ự ươ ự ữ gi a dao đ ng đi n và dao đ ng c ệ ộ ộ ơ ề ỗ 2. Dòng đi n xoay chi u * M i giây đ i chi u 2f l n ầ ổ p - thì ầ j * N u pha ban đ u ế ho c ặ j T tắ Đ i l Đ i l Dao đ ng cộ ơ Dao đ ng đi n ộ ệ ỉ ạ ượ ng cơ x ạ ượ ng đi nệ q x” + w q” + w ổ ầ 2q = 0 1 ờ v i T tắ
M'1
M'2
u) vào hai u ≥ U1.
j
1
D = j
c os
D = t
U U
2
2
2
2
2
=
+
=
+
t + j m 2x = 0 k m t + j ) x = Acos(w q = q0cos(w t + j ) t đèn ch sáng lên khi u = U0cos(w ỉ ế k D v = x’ = -w Asin(w t + j ) i = q’ = -w q0sin(w t + j ) ch giây đ u tiên ầ đ i chi u 2f-1 l n. ề 3. Công th c tính th i gian đèn huỳnh quang ứ sáng trong m t chu kỳ ộ Khi đ t đi n áp ệ ặ đ u bóng đèn, bi ầ 4 j L 1 C , (0 < D < p /2) V i ớ
A
x
(
)
q
(
)
2 q 0
w ệ
v w
i w
u – j
i = 0)
0 ạ ầ
=
=
F u ề = j 4. Dòng đi n xoay chi u trong đo n m ch R,L,C ạ * Đo n m ch ch có đi n tr thu n R: ệ ạ ạ ở ỉ uR cùng pha v i ớ i, (j µ R
I
I
0
U R
U 0 R
2
=
và Wđ Wt (WC) mv2 Wđ = Li2 Wt =
I
u – j
i = p /2)
0
=
=
I
I
L u ý:ư Đi n tr R cho dòng đi n không đ i đi qua và có ệ ệ ở ổ Wt Wđ (WL) Wt = kx2 Wđ = W=Wđ + Wt 1 2 1 2 W=Wđ + Wt 1 2 q C 2 * Đo n m ch ch có cu n thu n c m L: ầ ả ạ ạ ộ ỉ
L = w L là
0
U R = j U Z
L
L
8m/s ạ
và v i Zớ 3. Sóng đi n tệ ừ ậ ố uL nhanh pha h n ơ i là p /2, (j U Z V n t c lan truy n trong không gian v = c = 3.10 ề Máy phát ho c máy thu sóng đi n t ệ ừ ử ụ s d ng m ch dao đ ng LC thì t n s sóng ộ ầ ố c m kháng ả đi n t ệ ừ L u ý:ư ả Cu n thu n c m L cho dòng đi n không đ i đi qua hoàn toàn (không c n ầ ả ệ ộ ổ đ c b ng t n s riêng c a m ch. ặ phát ho c thu ặ ượ ằ ầ ố ủ ạ
u – j
i = -p /2)
đi n C: uC ch m pha h n = j tr ).ở * Đo n m ch ch có t ạ ạ ỉ ụ ệ ậ ơ i là p /2, (j
ặ Giáo viên: Đ ng Thanh Phú
10
10
Coâng thöùc giaûi nhanh vaät lí 12 naâng cao
0
=
=
=
I
I
0
CZ
=
w os(
t
)
e 1
E c 0
U Z
U Z
1 Cw
C
C
=
w os(
t
)
e 2
E c 0
=
+
w os(
t
)
e 3
E c 0
2
2
2
2
p 2 3 p 2 3
=
+
U
Z
R
(
Z
Z
)
= U
)
U
U
)
�
�
L
C
U U ( L
C
= U 0
+ 2 R 0
0
C
0
L
p
U ( p
+ 2 R Z
Z
Z
Z
=
L
C
L
C
w os(
t
)
j
=
=
=
j
i 1
I c 0
tan
j ;sin
j ; os c
Z
R
R Z
2
2
=
w os(
t
)
i 2
I c 0
w >
=
+
w os(
t
)
i 3
I c 0
w <
p 2 3 p 2 3
w =
d = 3 Up d = Up
(cid:0) và là dung v i ớ (cid:0) (cid:0) (cid:0) kháng - (cid:0) trong tr ng h p t thì ườ ợ i ả đ i ố x ng ứ T đi n C không cho dòng đi n không đ i đi qua (c n tr hoàn toàn). ệ ả ổ ở (cid:0) ụ ệ * Đo n m ch RLC không phân nhánh L u ý:ư ạ ạ (cid:0) (cid:0) (cid:0) - - - (cid:0) - - (cid:0) - (cid:0) (cid:0) v i ớ (cid:0) (cid:0) - (cid:0) (cid:222) j + Khi ZL > ZC hay > 0 thì u nhanh pha h n ơ i (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:222) j + Khi ZL < ZC hay ơ i < 0 thì u ch m pha h n ậ
1 LC 1 LC 1 LC
(cid:222) j + Khi ZL = ZC hay = 0 thì u cùng pha v i ớ i.
I
=
U R
g i là hi n t ng dòng đi n ệ ượ ọ ng c ng h ộ ưở ệ Lúc đó Max ng ch n cách m c t ắ ươ ứ ng ng v i nhau. ớ Máy phát m c hình sao: U ắ Máy phát m c hình tam giác: U ắ T i tiêu th m c hình sao: I d = Ip ả ụ ắ T i tiêu th m c hình tam giác: I ụ ắ ả máy phát và t L u ý:ư Ở
1
=
=
=
u+j
i)
d = 3 Ip ụ ườ I E 1 2 I E 1
2
2
2
2
=
ạ 9. Công th c máy bi n áp: ứ ế j t + j i tiêu th th ả U U ọ N 1 N
R
P
P j 2 2os U c
D 1 và m t đi n áp ệ ộ ộ ổ ồ 10. Công su t hao phí trong quá trình truy n t i đi n năng: ề ả ấ ệ t + j ) đ ng th i đ t vào đo n m ch. P = UIcosj t + j ) đ ồ t trên đo n m ch RLC: ạ ệ + UIcos(2w ờ = I2R. c coi g m m t đi n áp không đ i U ệ ạ ộ ặ ự ầ ố ạ ề
0cos(w c a t
r=
R
p
p
2
2
H
.100%
ệ ề ở ơ = NBScos(w là h s công su t c a dây t n i cung c p ấ ở ơ n i cung c p ấ ấ ủ ả i đi n ệ t +j ) = F thông c c đ i, N là s vòng dây, B là c m ng t ng, S là t + j ) tr ừ ủ ừ ườ ủ ự ạ ả ứ ừ ố w = 2p f 5. Công su t to nhi ả ấ * Công su t t c th i: P = UIcos ấ ứ * Công su t trung bình: ấ u = U1 + U0cos(w 6. Đi n áp ượ ệ xoay chi u ề u=U0cos(w ờ ặ 7. T n s dòng đi n do máy phát đi n xoay chi u m t pha có P c p c c, rôto quay v i ớ ệ ệ v n t c n vòng/giây phát ra: f = pn Hz ậ ố ệ F T thông g i qua khung dây c a máy phát đi n ử ừ V i ớ F 0 = NBS là t di n tích c a vòng dây, ủ ệ là đi n tr t ng c ng c a dây t i đi n ( ở ổ ủ ệ ộ ả ệ l u ý:ư d n đi n b ng 2 ệ ẫ ằ Trong đó: P là công su t truy n đi ấ U là đi n áp cosj ệ ố l S Su t đi n đ ng trong khung dây: e = w NSBcos(w t + j - ) = E0cos(w t + j - ) ệ ấ ộ dây) Đ gi m đi n áp trên đ i đi n: ộ ả ệ ệ D U = IR ệ ộ - D ng dây t ả P ườ = P V i Eớ 0 = w NSB là su t đi n đ ng c c đ i. ự ạ ấ ệ 8. Dòng đi n xoay chi u ba pha là h th ng ba dòng đi n xoay chi u, gây b i ba su t đi n ệ ố ề ệ ề ệ ấ ở Hi u su t t ệ ấ ả i đi n: ệ
đ ng xoay chi u cùng t n s , cùng biên đ nh ng đ l ch pha t ng đôi m t là ộ ộ ư ầ ố ộ ệ ừ ề ộ
P 11. Đo n m ch RLC có R thay đ i: ổ
p 2 3
2
2
U
=
=
M
ax
ạ ạ
P
2
Z
Z
U 2
R
L
C
* Khi R=(cid:239) ZL-ZC(cid:239) thì -
ặ Giáo viên: Đ ng Thanh Phú
11
11
Coâng thöùc giaûi nhanh vaät lí 12 naâng cao
2
2
2
+
+
R
Z
2 L
U R
Z
2 L
=
2
Z
=
C
U
CM
ax
U
2
Z
+
=
=
R
;
(
Z
Z
)
R 1
R 2
R R 1 2
L
C
2
P
=
+
L U U
= 2 U
0
U
2 CM
ax
ax
2 L
ax 2 thì UC có cùng giá tr thì U
Cmax khi
* Khi R=R1 ho c R=R thì Ta có ặ có cùng giá tr . ị P * Khi thì và - - -
=
R
R R 1 2
C
R
2
L,R
=
+
0
(
)
2
U
1 Z
+ 2 2 U U U U ; L CM R CM * Khi C = C1 ho c C = C ặ + 1 C C =� 1 C 2 2
1 Z
1 Z
=
C
C 1
C 2
M
ax
P
A
2
B
2
R R 1 2 * Tr ườ
ị Và khi thì
+
+
Z
Z
=
L
2 L
U
RCM
ax
=
2
Z
C
2
2
Z
4
R
Z
2 R U + 2 L
L
R 4 2
U
= R Z
Z
�
L
C
R 0
= ax M
P
= Z
)
2(
2
Z
C
U + R R 0
L
2
2
w =
U
2
=
+
=
R
(
Z
Z
)
�
2 R 0
L
C
= ax
RM
P
+
+ 2
)
2(
U + R R 0
2
(
Z
)
Z
2
2 R 0
L
C
R 0
w =
U L 2 .
2
=
U
LM
ax
2
2
R
4
LC R C
=
L
1 Cw 2
1 C L R C 2 2
ng h p cu n dây có đi n tr R ở 0 ệ ợ ộ (hình v )ẽ * Khi thì - - - Khi R và C m c liên ti p nhau L u ý:ư ế ắ - w 14. M ch RLC có ạ Khi * Khi thì IMax (cid:222) URmax; PMax còn ULCMin - - L u ý:ư ế thay đ i:ổ 1 LC ắ L và C m c liên ti p nhau 1 12. Đo n m ch RLC có L thay đ i: ạ ạ ổ * Khi thì - - * Khi thì IMax (cid:222) ế L và C m c liên ti p ắ URmax; PMax còn ULCMin L u ý:ư
U L 2 .
=
U
w =
2
CM
ax
2
2
2
+
+
R
Z
2 C
U R
Z
R
2 C
=
Z
=
L
U
LM
ax
Z
L R 2 = w
1 L C 1 ho c ặ w
LC R C R có cùng m t giá tr thì I ộ
Max ho cặ
R
4 2 thì I ho c ặ P ho c Uặ
2
=
+
U
= 2 U
0
C U U C
2 LM
ax
=
f
Lmax khi
1
2
f f 1 2
=
+
)
=� L
1L1C1 n i ti p và đo n m ch MB g m R ạ ạ uAB; uAM và uMB cùng pha (cid:222)
AB = UAM + UMB (cid:222)
2L2C2 n i ti p m c ắ ố ế tanuAB = tanuAM =
1 Z
1 Z
1 1 ( Z 2
L
+ 2 2 ; U U U U ax LM R C 2 1 ho c L = L * V i L = L L L 1 2 + L 2
2 ax LM ặ 2 L 1
L 1
L 2
2
nhau - * Khi thì - * Khi thì và ị * V i ớ w - - = w RMax khi ww= PMax ho c Uặ w (cid:222) t n s ầ ố thì UL có cùng giá tr thì U ớ ị ồ ố ế ồ
+
+
Z
4
R
Z
=
C
2 C
U
RLM
ax
=
1L1C1 và R2L2C2 cùng u ho c cùng
2
Z
L
Z
4
R
Z
U 2 R + 2 C
C
2
Z
Z
Z
Z
C
L 1
C 1
L 2
2
j
=
j
=
tan
tan
1 > j
2)
1
2
R 2
j
2
=
=
j
C
tan
1 – j
2 = D
j
1 Lw 2
j tan j tan
1
2
ề ộ ệ D j * Khi thì R và L u ý:ư 15. Hai đo n m ch AM g m R ạ ạ n i ti p v i nhau có U ớ ố ế tanuMB 16. Bài toán v đ l ch pha Hai đo n m ch R ạ ạ ặ i có pha l ch nhau ệ - - - ắ (gi và ả ử j s V i ớ L m c liên ti p nhau 13. Đo n m ch RLC có C thay đ i: ế ạ ạ ổ - D * Khi thì IMax (cid:222) ế L và C m c liên ti p ắ j URmax; PMax còn ULCMin L u ý:ư Có j (cid:222)
1tanj
2 = -1.
R 1 tan 1 + 1 tan ệ D t ặ uAB và uAM l ch pha nhau hình 1 có ệ
nhau j = p /2 (vuông pha nhau) thì tanj ườ D j Tr VD: * M ch đi n ạ ng h p đ c bi ợ ệ ở
ặ Giáo viên: Đ ng Thanh Phú
12
12
Coâng thöùc giaûi nhanh vaät lí 12 naâng cao
= - =
d
d
đây 2 đo n m ch AB và AM có cùng * Hi u đ ng đi c a ánh sáng (hi u quang trình) ệ ườ ủ ệ ạ Ở A R L CM B
D
d 1
2
ax D
AB
=
j
tan
AM j
AM
AB
1, S2 đ n màn quan sát
Z
Z
L
C
j
= -
j tan
=-1
1
�
AM
AB
Z L R
R
1 và C = C2 (gi A
1 và RLC2 có
=
x
k
;
ᅫ k Z
D l a
1 và j
2 là đ l ch pha c a
ạ ơ uAM j (cid:222) - Trong đó: a = S1S2 là kho ng cách gi a hai khe sáng ả ữ D Hình 1 i và uAB ch m pha h n ậ j AM – j AB = D (cid:222) j j tan tan + j 1 tan tan D = OI là kho ng cách t hai khe sáng S ả ừ ế - N u ế uAB vuông pha v i ớ uAM thì tan S1M = d1; S2M = d2 hình 2: Khi C = C s C * M ch đi n ạ ệ ở ả ử 1 > C2) thì i1 và i2 l ch pha nhau ệ x = OM là (to đ ) kho ng cách t ạ ộ ả ừ vân trung tâm đ n đi m M ta xét ế ể D j R L CM B đây hai đo n m ch RLC ạ ạ Ở D d = kl (cid:222) * V trí (to đ ) vân sáng: ạ ộ ị ộ ệ ủ uAB so Hình 2
1 > j
j
2
=
j
x
= + ( k
0,5)
;
ᅫ k Z
tan
j
D l a
2 = D 2 = D tan 1 + 1 tan
j tan j tan
1
2
j j k = 0: Vân sáng trung tâm k = – 1: Vân sáng b c (th ) 1 ứ k = – 2: Vân sáng b c (th ) 2 ứ ậ ậ j 1 - j 1 = -j /2 cùng uAB G i ọ j v i ớ i1 và i2 thì có j 2 (cid:222) N u Iế 1 = I2 thì j - D * V trí (to đ ) vân t (cid:222) ạ ộ ị ố D d = (k + 0,5)l i: I2 thì tính N u Iế 1 „
=
i
D l a ướ c
l
=
�
l = n
i n
k = 0, k = -1: Vân t k = 1, k = -2: Vân t k = 2, k = -3: Vân t ố ố ố i th (b c) nh t ứ ậ ấ i th (b c) hai ứ ậ i th (b c) ba ứ ậ NG VI: SÓNG ÁNH SÁNG ắ i: Là kho ng cách gi a hai vân sáng ho c hai vân t i liên ti p: * Kho ng vân ả ữ ả ặ ố ế ng ánh sáng b tách thành nhi u màu khác nhau khi đi qua m t phân cách ề ặ ố c ti n hành trong môi tr ng trong su t có chi t su t n thì b ế ệ ượ ế ườ ố ế ấ ị * N u thí nghi m đ sóng và kho ng vân: ả CH ƯƠ ng tán s c ánh sáng. 1. Hi n t ệ ượ * Đ/n: Là hi n t ị ệ ượ ng trong su t. c a hai môi tr ườ ủ * Ánh sáng đ n s c là ánh sáng không b tán s c ơ ắ ắ Ánh sáng đ n s c có t n s xác đ nh, ch có m t màu. ơ ắ ầ ố ộ ị
l = , truy n trong chân không
l =
0
l n
c f
D i n = n a * Khi ngu n sáng S di chuy n theo ph ồ i v n không đ i. chi u và kho ng vân ổ
=
=
l
�
�
=
d
B c sóng c a ánh sáng đ n s c ơ ắ ướ ủ ề ỉ v f ng song song v i S ể ươ ớ 1S2 thì h vân di chuy n ng ệ ể ượ c ề ả ẫ
x 0
c v ấ ủ ỏ ắ
D D 1 2 khe t ớ ừ ả D1 là kho ng cách t ngu n sáng t ừ ớ ồ ả d là đ d ch chuy n c a ngu n sáng ể ủ ộ ị
Đ d i c a h vân là: ộ ờ ủ ệ ng trong su t ph thu c vào màu s c ánh sáng. Đ i v i ánh sáng ộ ắ ụ ố ớ ớ ấ ố ấ Trong đó: D là kho ng cách t i màn đ ố ợ ủ ơ ắ ế ụ ừ ỏ i 2 khe
2) đ
1 (ho c Sặ
(
2) m t đo n:
1 (ho c Sặ
=
x 0
d
1
1) a
S
M x
d
2
1 I
a
O
S
2
l £ ủ ắ ồ khe S * Khi trên đ ng truy n c a ánh sáng t ườ ề ủ ừ ượ ặ ộ ả 0,76 m m. m m £ ỉ ệ ượ c đ t m t b n m ng dày e, eD ỏ - n (ch xét giao ). ệ chi ế t su t n thì h vân s d ch chuy n v phía S ẽ ị ể ề ệ ấ ạ ộ ợ ủ ự ổ ề i trong vùng giao thoa (tr ị ố ườ ố ng giao thoa) có b r ng L (đ i ề ộ ữ ạ ố * Xác đ nh s vân sáng, vân t ố x ng qua vân trung tâm) ứ ế ợ ạ ạ ố i)
13
l l 0 0 n l t su t c a môi tr * Chi ườ ế màu đ là nh nh t, màu tím là l n nh t. ỏ * Ánh sáng tr ng là t p h p c a vô s ánh sáng đ n s c có màu bi n thiên liên t c t ậ đ n tím. ế B c sóng c a ánh sáng tr ng: 0,4 ướ ng giao thoa ánh sáng 2. Hi n t thoa ánh sáng trong thí nghi m Iâng * Đ/n: Là s t ng h p c a hai hay nhi u sóng ánh sáng k t h p trong không gian trong đó xu t hi n ệ ấ i xen k nhau. nh ng v ch sáng và nh ng v ch t ẽ ữ Các v ch sáng (vân sáng) và các v ch t i (vân t ố ạ g i là vân giao thoa. ọ ặ Giáo viên: Đ ng Thanh Phú
13
D
Coâng thöùc giaûi nhanh vaät lí 12 naâng cao
l
[k
(
k
l 0,5)
]
N
2
1
= x Min
t
đ
S
+
D - - + S vân sáng (là s l ): ố ẻ ố
l [k
(
k
l 0,5)
]
x M
= axđ
t
=
+
N
2
0,5
t
D a D a
� � L + � �= � �� � 2 i � L � � 2 i �
� � � �
D - Khi vân sáng và vân t ố ằ ố ớ i n m khác phía đ i v i i + S vân t ố ố (là s ch n): ố ẵ
l [k
(
k
l 0,5)
]
x M
= axđ
t
D a
1 < (k+0,5)i < x2
vân trung tâm. ầ ủ , vân t i gi a hai đi m M, N có to đ x s x ị ố ữ ụ ể ạ ộ 1, x2 (gi ả ử 1 < x2) D - - Khi vân sáng và vân t ố ằ ố ớ i n m cùng phía đ i v i
vân trung tâm. ˛ Z là s vân sáng (vân t ố ố ố
1 và x2 cùng d u.ấ 1 và x2 khác d u.ấ ế
2
NG VII: L NG T ÁNH SÁNG ƯỢ Ử i trong kho ng có b r ng L. Bi t trong kho ng L có n vân sáng. Trong đó [x] là ph n nguyên c a x. Ví d : [6] = 6; [5,05] = 5; [7,99] = 7 * Xác đ nh s vân sáng ố + Vân sáng: x1 < ki < x2 + Vân t i: x ố i) c n tìm S giá tr k ầ ị M và N cùng phía v i vân trung tâm thì x L u ý:ư ớ M và N khác phía v i vân trung tâm thì x ớ * Xác đ nh kho ng vân ề ộ ả ả ả ị ƯƠ ánh sáng (h t phôtôn) ng t ng m t l 1. Năng l CH ử ạ ượ
=
i
= = =
mc
hf
e
L -
1
+ N u 2 đ u là hai vân sáng thì: ế ầ
=
i
n L n
=
i
-
L 0,5 i1, i2 ...)
n ng ng là ươ ứ k1l 1 = k2l 2 = ...
l = Min
t = (k1 + 0,5)i1 = (k2 + 0,5)i2 = ... (cid:222)
2
ộ ượ hc l Trong đó h = 6,625.10-34 Js là h ng s Plăng. ố i thì: + N u 2 đ u là hai vân t ầ ế ố ằ ậ ố là t n s , b ủ ng c a phôtôn c sóng c a ánh sáng (c a b c x ). ầ ố ướ ủ ố ượ + N u m t đ u là vân sáng còn m t đ u là vân t i thì: ộ ầ ộ ầ ế ố c = 3.108m/s là v n t c ánh sáng trong chân không. f, l ủ ứ ạ m là kh i l ơ ỏ ơ ướ ả ự ứ ạ l 1, l 2 ... (kho ng vân t s = k1i1 = k2i2 = ... (cid:222) (k1 + 0,5)l 1 = (k2 + 0,5)l 2 = i: x ủ ủ ủ ố
=
+
=
e U
E đ
2 mv 0 2
t là b
=
-
x
k
D
l
đ( l
)t
0 = 0)
V trí có màu cùng màu v i vân sáng trung tâm là v trí trùng nhau c a t t c các ủ ấ ả ớ ị ị là đ ng năng c a electron khi đ p vào đ i cat Trong đó ủ ậ ộ ố ố t 2. Tia R nghen (tia X) B c sóng nh nh t c a tia R nghen ấ ủ hc E đ mv 2 m m £ l £ 0,76 m m) * S trùng nhau c a các b c x + Trùng nhau c a vân sáng: x + Trùng nhau c a vân t ... L u ý:ư vân sáng c a các b c x . ứ ạ ủ ng giao thoa ánh sáng tr ng (0,4 * Trong hi n t ệ ượ (đ i âm c c) ố ệ ế ữ - B r ng quang ph b c k: c sóng ánh sáng ổ ậ ề ộ v i ớ l đ và l ướ ố ậ ắ D a ng v ờ t ố t (th ườ ự t U là hi u đi n th gi a an t và cat ệ ố v là v n t c electron khi đ p vào đ i cat ậ ố ố v0 là v n t c c a electron khi r i cat ậ ố ủ m = 9,1.10-31 kg là kh i l ố ng electron ố ượ i và các b c x t ng ng t i m t v trí xác đ nh (đã ố ứ ạ ươ ứ ạ ộ ị ị ố ố ng quang đi n ệ đ và tím ỏ - Xác đ nh s vân sáng, s vân t ị bi t x) ế 3. Hi n t ệ ượ *Công th c Anhxtanh ứ
=
x
k
=� l
, k Z �
hf
A
e
ax kD
2 Mmv 0 ax 2
hc = = = + l
+ Vân sáng:
D l a £
A
(cid:222) l m m £ V i 0,4 các giá tr c a k l ớ
= là công thoát c a kim lo i dùng làm cat ủ
= + ( k
0,5)
x
=� l
, k Z �
hc l
k
(
Trong đó ạ t ố + Vân t i: ố
0 l 0 là gi v0Max là v n t c ban đ u c a electron quang đi n khi thoát kh i cat f, l * Đ dòng quang đi n tri
ớ ạ ệ ủ t ố ạ (cid:222) V i 0,4 m m £ l £ ị ủ ax + 0,5) D các giá tr c a k ị ủ ớ ệ ỏ t ố i cùng b c k: 0,76 m m (cid:222) D l a 0,76 m m (cid:222) - Kho ng cách dài nh t và ng n nh t gi a vân sáng và vân t ấ ắ l ấ ữ ả ố ậ
ặ Giáo viên: Đ ng Thanh Phú
14
ầ ủ ủ AK £ t tiêu thì U i h n quang đi n c a kim lo i dùng làm cat ậ ố là t n s , b ầ ố ướ ệ ệ c sóng c a ánh sáng kích thích ọ ế ể ệ ệ Uh (Uh < 0), Uh g i là hi u đi n th hãm 14
Coâng thöùc giaûi nhanh vaät lí 12 naâng cao
=
=
=
H
�
eU = h
I hf bh p e
2 mv M 0 ax 2
h > 0 thì đó là đ l n.
I hc bh p e l ể
=
,
R
a
=
=
e Ed
mv
e V M
2 M 0 ax
ax
M
ax
ườ ớ ậ ố ộ tr ừ ườ ng đ u B ề i ta l y U ấ ế ự ạ ả c tính theo công th c: Trong m t s bài toán ng L u ý:ư ộ ố * Xét v t cô l p v đi n, có đi n th c c đ i V ệ ậ ề ệ ậ ng c n có c electron chuy n đ ng trong đi n tr ả ệ ộ ể ộ ớ Max và kho ng cách c c đ i d ượ ườ ự ạ Max mà ứ ng đ E đ ộ ườ * Bán kính qu đ o c a electron khi chuy n đ ng v i v n t c v trong t r ur ᄊ = ( ,B) v
0Max
I e bh p e ỹ ạ ủ mv e B sin ừ ờ
a ỏ
Xét electron v a r i kh i cat ố
^
=
=
1
R
sin
ur B
r v
a
�
�
1 2 * V i U là hi u đi n th gi a an t và cat ớ vào an t, vố
t, v ố ệ ệ Khi ậ ố ự ạ ủ K = v0Max là v n t c ban đ u c c đ i c a electron khi r i cat t thì: ậ A là v n t c c c đ i c a electron khi đ p ờ ố ầ ự ạ ủ ố
-
=
mv
mv
e U
2 A
2 K
E m
=
H
0 là s electron quang đi n b t kh i cat
1 2 ng t ấ ượ n n 0 ố
mn
mn
=
=
hf
= - E
e
mn
m
E n
hc l
E n
mn
Hi n t c chi u đ ng th i nhi u b c x thì khi tính ồ ế ờ ề ứ ạ ế ự ạ h, đi n th c c đ i ệ ế ế ữ ậ ố 1 2 t thì v = v mv e B ng quang đi n x y ra khi đ ệ ệ ượ ả ng: V n t c ban đ u c c đ i v ầ ự ạ ậ ố c tính ng v i b c x có ớ ứ ạ ề ượ ượ 0Max, hi u đi n th hãm U ệ ệ l Min (ho c fặ Max) * Hi u su t l (hi u su t quang đi n) ệ ử ệ ệ ấ ứ - Quang ph nguyên t ử ổ nh n phôtôn ậ phát phôtôn L u ý:ư các đ i l ạ ượ VMax, … đ u đ 4. Tiên đ Boề Hiđrô * Tiên đ Bo ề t và s phôtôn đ p vào cat t trong ớ ệ ứ ỏ ố ậ ố ố hf hf V i n và n cùng m t kho ng th i gian t. ả ộ ờ
=
=
=
p
n e 0 t
n hf 0 t
n hc 0 t l
> E E n m
Công su t c a ngu n b c x : ồ ứ ạ ấ ủ
n e
I
bh
q = = t
t
ứ hiđrô: ủ * Bán kính qu đ o d ng th n c a ỹ ạ ừ electron trong nguyên t ử C ng đ dòng quang đi n bão hoà: ườ ệ ộ rn = n2r0
ỹ ạ hiđrô: V i rớ 0 =5,3.10-11m là bán kính Bo ( qu đ o K) ở ng electron trong nguyên t * Năng l ử ượ
= -
)
(
eV
nE
˛ N*. V i n ớ
P O
n=6 n=5
n=4
N
n=3
M
ng ơ ồ ứ ử ỹ ạ ớ V ch dài nh t ấ l LK khi e chuy n t
ngo i, m t ph n n m trong vùng ánh sáng
13, 6 2 n * S đ m c năng l ượ - Dãy Laiman: N m trong vùng t ằ ng v i e chuy n t ể ừ ỹ ạ Ứ L u ý:ư ạ ấ l V ch ng n nh t ắ ạ ầ ằ ộ
Pasen
ngo i ạ qu đ o bên ngoài v qu đ o K ề ể ừ fi L ể ừ ¥ ¥ K khi e chuy n t ử K fi ạ K. ộ ầ ằ
L
n=2
ề Ứ ỹ ạ
HbHgHd
Ha
Banme
) ể ừ ¥
n=1
K
fi fi fi fi ạ L L L L V ch dài nh t - Dãy Banme: M t ph n n m trong vùng t nhìn th yấ ng v i e chuy n t qu đ o bên ngoài v qu đ o L ớ ể ừ ỹ ạ Vùng ánh sáng nhìn th y có 4 v ch: ấ ỏ a ng v i e: M V ch đ H ạ ứ ớ b ng v i e: N V ch lam H ạ ớ ứ g ng v i e: O V ch chàm H ạ ớ ứ d ng v i e: P V ch tím H ớ ứ ạ ấ l ML (V ch đ H L u ý:ư ỏ a ạ ¥ L khi e chuy n t L. fi ạ ấ l V ch ng n nh t ắ ạ
15
ặ Giáo viên: Đ ng Thanh Phú Laiman
15
Coâng thöùc giaûi nhanh vaät lí 12 naâng cao
ồ ằ ể ừ ỹ ạ ớ V ch dài nh t ấ l NM khi e chuy n t ỹ ạ M. fi hiđrô: ổ ủ ố ừ
- Dãy Pasen: N m trong vùng h ng ngo i ạ qu đ o bên ngoài v qu đ o M ng v i e chuy n t ề Ứ ể ừ fi N L u ý:ư ạ ể ừ ¥ ấ l ¥ M khi e chuy n t V ch ng n nh t ắ ạ M i liên h gi a các b ầ ố ủ ướ ệ ữ 1 M. c sóng và t n s c a các v ch quang ph c a nguyên t ạ 1
1
+
và f13 = f12 +f23 (nh c ng véct ) ơ ư ộ
= l
l
l
13
12
23
ặ Giáo viên: Đ ng Thanh Phú
16
16
Coâng thöùc giaûi nhanh vaät lí 12 naâng cao
2
CH NG IX. ng ƯƠ V T LÝ H T NHÂN Ạ Ậ ượ ữ
A
ạ ch t phóng x còn l ng và năng l ng ngh E = m.c ỉ ượ 8 m/s là v n t c ánh sáng trong chân không. 1. Hi n t ệ ượ * S nguyên t ố ng phóng x ử ấ ạ ạ i sau th i gian t ờ * H th c Anhxtanh gi a kh i l ệ ứ V t có kh i l ậ ố ượ V i c = 3.10 ớ ố ượ ng m thì có năng l ậ ố
t
Z X
t T
=
ộ ụ
- .2 b phân rã b ng s h t nhân con đ
e l-
* Đ h t kh i c a h t nhân ố ủ ạ D m = m0 – m ượ ạ ố ạ a c t o thành và b ng s h t ( ằ ố ạ ố ạ Trong đó m0 = Zmp + Nmn = Zmp + (A-Z)mn là kh i l ng các nuclôn. ố ượ
0
E D A
t
- N e l = N N . 0 0 * S h t nguyên t ử ị ằ ho c eặ - ho c eặ +) đ c t o thành: ượ ạ )t - = - = N N 0 (1 N N D ng ch t phóng x còn l i sau th i gian t ờ ạ ạ ấ ố ượ t T
=
- .2
= m m 0
* Năng l m là kh i l ng liên k t ượ ng h t nhân X. ạ ố ượ ế D E = D m.c2 = (m0-m)c2 * Kh i l * Năng l ng liên k t riêng (là năng l ng liên k t tính cho 1 nuclôn): ượ ế ượ ế
- m e l . 0 Trong đó: N0, m0 là s nguyên t ử
ᅫ
+
+
X
X
X
X
ng liên k t riêng càng l n thì h t nhân càng b n v ng. ề ữ ế ạ ớ , kh i l ố ố ượ ng ch t phóng x ban đ u ầ ấ ạ L u ý:ư Năng l 3. Ph n ng h t nhân ượ ạ ả ứ
3
4
1
A 4 Z
4
* Ph ng trình ph n ng: ươ ả ứ
A 3 Z 3 ư
=
l =
0, 693 T ụ
A 1 Z 1 ể ự ạ
-
0
=
+
+
m
m
m
ur v 2 2
uur p 1
ur v 4 3
ur v 4 4
t
= - 1
l- e
m +
ur v 1 1 K
K
A 2 Z 2 2 Trong s các h t này có th là h t s c p nh nuclôn, eletrôn, phôtôn ... ạ ơ ấ 1 fi t là s phóng x : X Tr ạ ệ ợ 3 là h t ạ a X1 là h t nhân m , X ẹ 2 là h t nhân con, X * Các đ nh lu t b o toàn ậ ả + B o toàn s nuclôn (s kh i): A 1 + A2 = A3 + A4 ố ố 1 + Z2 = Z3 + Z4 s ): Z + B o toàn đi n tích (nguyên t ử ố ệ uur uur uur + = + p p hay p 3 4 2 = + + E K K D
X
X
X
1
3
4
X ng ph n ng h t nhân
2 ả ứ
t
l
t T
=
=
- 2
- e
m m 0
=
K
X
m v x
2 x
1 2
-
-
t
t
l
l
0
X và đ ng năng K
X c a h t X là:
=
=
=
-
-
(1
e
)
(1
e
)
m 1
A 1
m 0
A 1 A
A
=
p
2 X
X
ố là h ng s phóng x ố ằ ạ T là chu kỳ bán rã 2 ln T ng h p đ c bi X2 + X3 ườ ạ ặ ấ và T không ph thu c vào các tác đ ng bên ngoài mà ch ph thu c b n ch t ộ ả ỉ ụ ộ ộ ạ ho c ặ b phóng x .ạ ị ố ả ả l bên trong c a ch t ủ ấ ng ch t b phóng x * Kh i l ố ượ ấ ị = - = m m m m D + B o toàn đ ng l ng: ượ ả ộ * Ph n trăm ch t phóng x b phân rã: ạ ị ấ ầ ả ượ ạ sau th i gian t ờ e l- )t 0 (1 m D m 0 + B o toàn năng l ng: Trong đó: D E là năng l ượ ạ i: Ph n trăm ch t phóng x còn l ấ ạ ầ ạ là đ ng năng chuy n đ ng c a h t X ể ủ ạ ộ ộ * Kh i l ố ượ ờ L u ý:ư ị ố ượ - Không có đ nh lu t b o toàn kh i l ậ ả ng p ệ ữ ộ ượ ng. ộ ủ ạ ng ch t m i đ ấ N D N
uur 1p
- thì A = A1 (cid:222)
ur p
j =
uur = + p 1
uur p 2
Trong đó: A, A1 là s kh i c a ch t phóng x ban đ u và c a ch t m i đ c t o thành ớ ượ ạ ủ ạ ấ ấ ầ c t o thành sau th i gian t ớ ượ ạ A N 1 N A ố ố ủ - M i quan h gi a đ ng l ố m K 2 X - Khi tính v n t c v hay đ ng năng K th ng áp d ng ậ ố ộ ườ ụ ố quy t c hình bình hành ắ m1 = D m NA = 6,022.10-23 mol-1 là s Avôgađrô. ườ ạ b +, b ợ bi Ví d : ụ t ế
ur p
φ
2
= + +
p
2
p 2
2
ng h p phóng x ạ ng đ c tr ng cho tính phóng x m nh hay y u c a m t l ế ủ ạ ạ ư ộ ượ ạ ng ch t phóng x , ấ Tr L u ý:ư * Đ phóng x H ộ Là đ i l ạ ượ ặ đo b ng s phân rã trong 1 giây. ố ằ
2 2 +
+
=
)
(
2
(
mv
)
(
-
t
l
uur uur ᄊ ,p p 1 2 p p cosj 1 2 2 m v ) 2 2
m m v v cosj 2 1 2
t T
hay
uur 2p
=
- .2
H e . 0
0
2 p 1 m v 1 1 +
=
2
1
2
1
= = H H N H0 = l N0 là đ phóng x ban đ u.
l ầ
=
φ
φ 1
2
p
p
1 m m K K cosj 2 1 uur ur ᄊ ,p p 2 2 2 = + p 1
2 2
+ mK m K m K 2 2 1 uur ur ᄊ ,p p 1 uur p^ 2
= uur p 1
hay ạ ộ Đ n v : Bec ren (Bq); 1Bq = 1 phân rã/giây ơ ơ ị khi bi t ự ế T ng t ươ ho c ặ Curi (Ci); 1 Ci = 3,7.1010 Bq Khi tính đ phóng x H, H ộ ả ổ ơ ị ng h p đ c bi t: (cid:222) Tr ệ ặ ợ ườ ệ ứ ạ ộ ụ
0 (Bq) thì chu kỳ phóng x T ph i đ i ra đ n v giây(s). ố
17
ạ ng liên k t ế ượ 17 L u ý:ư 2. H th c Anhxtanh, đ h t kh i, năng l ặ Giáo viên: Đ ng Thanh Phú
Coâng thöùc giaûi nhanh vaät lí 12 naâng cao
ur p^
uur 1p
uur 2p
e
n
ạ b + là m t h t prôtôn bi n thành m t h t n trôn, m t h t ộ ạ ộ ạ ơ ộ ạ ế ự khi T ng t ươ ự ho c ặ
ᅫ
ur p^ v 1 = = v 2
m 2 m 1
A 2 A 1
+)
K 1 K 2 ự 1 = 0 ho c vặ 2 = 0.
2 đ ng th i phóng ra m t phôtôn có năng l
m
1
2
hf
E
e
E 1
2
Th c ch t c a phóng x ấ ủ pôzitrôn và m t h t n trinô: v v = 0 (p = 0) (cid:222) p1 = p2 (cid:222) ạ b + là h t pôzitrôn (e ạ ủ v T ng t ươ (h t phôtôn) * Năng l ng ph n ng h t nhân ạ ả ứ ng E ở ạ ứ ượ ứ 1 chuy n xu ng m c ể ố tr ng thái kích thích có m c năng l ng ượ ộ ồ ượ D E = (M0 - M)c2 + = M m Trong đó: là t ng kh i l ố ượ ổ ng các h t nhân tr ạ ướ c ph n ng. ả ứ
+
0 X = M m
X m
X
3
X 4 0 > M thì ph n ng to năng l ả ứ
-19 J; 1MeV = 1,6.10-13 J
-27kg = 931 MeV/c2
+
ộ ạ ơ + ᅫ + + p B n ch t (th c ch t) c a tia phóng x L u ý:ư ấ ự ấ ả + Phóng x ạ g ạ H t nhân con sinh ra ạ ng E năng l ờ ượ hc = = = - l là t ng kh i l ng các h t nhân sau ph n ng. ố ượ ổ ả ứ ạ (cid:222) không có s bi n đ i h t nhân th ng đi kèm ự ế ổ ạ phóng x ạ g ườ ng D E d ạ i d ng đ ng năng c a các h t ủ ộ ả - N u Mế ướ ạ ượ Trong phóng x ạ g và b g . ng s d ng ử ụ ề ữ ố ớ i d ng đ ng năng c a các |D E| d ng ủ ộ ộ ụ 0 < M thì ph n ng thu năng l ả ứ ơ ướ ạ ơ ượ g . L u ý:ư X3, X4 ho c phôtôn ặ Các h t sinh ra có đ h t kh i l n h n nên b n v ng h n. ạ - N u Mế 1, X2 ho c phôtôn ặ h t Xạ (đ n v Cacbon): 1u = 1,66055.10 . ơ ị ườ A = 6,022.1023 mol-1 ng: 1eV = 1,6.10 ng nguyên t ử ơ ị ề ữ ạ
X
X
A 4 Z
A 2 Z
1
3
2
4
2
3
4
A 1 Z 1
Các h t sinh ra có đ h t kh i nh h n nên kém b n v ng. ố X * Trong ph n ng h t nhân ả ứ ạ ỏ ơ A ᅫ 3 Z ơ ộ ụ + X 1, X2, X3, X4 có: ố | e| = 1,6.10-19 C : p = 1,0073u ng prôtôn: m n = 1,0087u ng n trôn: m e = 9,1.10-31kg = 0,0005u ng electrôn: m L u ý:ư theo phóng x ạ a 4. Các h ng s và đ n v th ố ằ * S Avôgađrô: N ố * Đ n v năng l ơ ượ ị * Đ n v kh i l ơ ố ượ ị * Đi n tích nguyên t ệ * Kh i l ố ượ * Kh i l ố ượ * Kh i l ố ượ e 1, e 2, e 3, e 4. ng ng là D E1, D E2, D E3, D E4 ươ ứ ng ng là H TẾ ᅫᅫᅫᅫᅫᅫ D m1, D m2, D m3, D m4 Các h t nhân X ạ Năng l ượ Năng l ượ Đ h t kh i t ộ ụ Năng l ạ ủ
4
ắ ị
4 2
1
ᅫ
e
- (
-
0 1
0e-
ạ + ( ng liên k t riêng t ế ng liên k t t ế ươ ứ ng ng là ố ươ ứ ng c a ph n ng h t nhân ả ứ ượ D E = A3e 3 +A4e 4 - A1e 1 - A2e 2 D E = D E3 + D E4 – D E1 – D E2 D E = (D m3 + D m4 - D m1 - D m2)c2 ể ủ ự A ᅫ X Z ẹ ạ ố ố ả ả ầ
+ Z ế ộ ạ ơ
p
- là h t electrôn (e
ả ầ ự ố ố - là m t h t n trôn bi n thành m t h t prôtôn, m t h t ộ ạ ộ ạ ế
-) ặ ấ ấ
+
ᅫ
ủ ả ạ ố ượ ể ng (ho c r t nh ) chuy n ỏ ng tác v i v t ch t. ớ ậ ươ
X
0 + 1
Z
ầ e * Quy t c d ch chuy n c a s phóng x Y- 4 A + Phóng x ạ a He 2 He ): - 2 Z So v i h t nhân m , h t nhân con lùi 2 ô trong b ng tu n hoàn và có s kh i gi m 4 ớ ạ đ n v . ơ ị A A + Phóng x ạ b Y X ): + 1 Z So v i h t nhân m , h t nhân con ti n 1 ô trong b ng tu n hoàn và có cùng s kh i. ớ ạ ẹ ạ ạ b Th c ch t c a phóng x ấ ủ electrôn và m t h t n trinô: ộ ạ ơ - ᅫ + + n e v ạ b - B n ch t (th c ch t) c a tia phóng x L u ý:ư ấ ự ấ - H t n trinô ( ạ ơ ớ ậ ố ủ 0e+ 1 v) không mang đi n, không kh i l ệ đ ng v i v n t c c a ánh sáng và h u nh không t ư ộ A A + Phóng x ạ b + ( Y ): - 1 Z So v i h t nhân m , h t nhân con lùi 1 ô trong b ng tu n hoàn và có cùng s kh i. ẹ ạ ớ ạ ầ ả ố ố
ặ Giáo viên: Đ ng Thanh Phú
18
18