
Phân lo i các ạđ thi đ i h c cao đ ng ề ạ ọ ẳ
I. PH N DAO Đ NG CẦ Ộ Ơ
II.SÓNG
III. PH N ĐI N XCẦ Ệ
IV. PH N DAO Đ NG ĐI N TẦ Ộ Ệ Ừ
V. PH N TÍNH CH T SÓNG C A ÁNH SÁNGẦ Ấ Ủ
VI. L NG T ÁNH SÁNGƯỢ Ử
VII. V T LÝ H T NHÂNẬ Ạ
I. PH N DAO Đ NG CẦ Ộ Ơ
3.1 (CĐ - 2007): Khi đ a m t con l c đ n lên cao theo ph ng th ng đ ng (coi chi u dài c a conư ộ ắ ơ ươ ẳ ứ ề ủ
l c không đ i) thì t n s dao đ ng đi u hoà c a nó s ắ ổ ầ ố ộ ề ủ ẽ
A. gi m vì gia t c tr ng tr ng gi m theo đ cao. ả ố ọ ườ ả ộ
B. tăng vì chu kỳ dao đ ng đi u hoà c a nó gi m. ộ ề ủ ả
C. tăng vì t n s dao đ ng đi u hoà c a nó t l ngh ch v i gia t c tr ng tr ng. ầ ố ộ ề ủ ỉ ệ ị ớ ố ọ ườ
D. không đ i vì chu kỳ dao đ ng đi u hoà c a nó không ph thu c vào gia t c tr ng tr ngổ ộ ề ủ ụ ộ ố ọ ườ
3.2 (CĐ - 2007): Phát bi u nào sau đây là sai khi nói v dao đ ng c h c? ể ề ộ ơ ọ
A. Hi n t ng c ng h ng (s c ng h ng) x y ra khi t n s c a ngo i l c đi u hoà b ng t nệ ượ ộ ưở ự ộ ưở ả ầ ố ủ ạ ự ề ằ ầ
s dao đ ng riêng c a h . ố ộ ủ ệ
B. Biên đ dao đ ng c ng b c c a m t h c h c khi x y ra hi n t ng c ng h ng (s c ngộ ộ ưỡ ứ ủ ộ ệ ơ ọ ả ệ ượ ộ ưở ự ộ
h ng) không ph thu c vào l c c n c a môi tr ng. ưở ụ ộ ự ả ủ ườ
C. T n s dao đ ng c ng b c c a m t h c h c b ng t n s c a ngo i l c đi u hoà tác d ngầ ố ộ ưỡ ứ ủ ộ ệ ơ ọ ằ ầ ố ủ ạ ự ề ụ
lên h y. ệ ấ
D. T n s dao đ ng t do c a m t h c h c là t n s dao đ ng riêng c a h ầ ố ộ ự ủ ộ ệ ơ ọ ầ ố ộ ủ ệ ấy.
3.3 (CĐ - 2007): M t con l c đ n g m s i dây có kh i l ng không đáng k , không dãn, có chi uộ ắ ơ ồ ợ ố ượ ể ề
dài l và viên bi nh có kh i l ng m. Kích thích cho con l c dao đ ng đi u hoà n i có gia t cỏ ố ượ ắ ộ ề ở ơ ố
tr ng tr ng g. N u ch n m c th năng t i v trí cân b ng c a viên bi thì th năng c a con l c nàyọ ườ ế ọ ố ế ạ ị ằ ủ ế ủ ắ
li đ góc α có bi u th c là ở ộ ể ứ
A. mg l (1 - cosα).
B. mg l (1 - sinα).
C. mg l (3 - 2cosα).
D. mg l (1 + cosα).
3.4 (CĐ - 2007): M t v t nh dao đ ng đi u hòa có biên đ A, chu kì dao đ ng T , th i đi mộ ậ ỏ ộ ề ộ ộ ở ờ ể
ban đ u tầo = 0 v t đang v trí biên. Quãng đ ng mà v t đi đ c t th i đi m ban đ u đ n th iậ ở ị ườ ậ ượ ừ ờ ể ầ ế ờ
đi m t = T/4 là ể
A. A/2 .
B. 2A .
C. A/4 .
D. A.
3.5 (CĐ - 2007): M t con l c lò xo g m v t có kh i l ng m và lò xo có đ c ng k không đ i,ộ ắ ồ ậ ố ượ ộ ứ ổ
dao đ ng đi u hoà. N u kh i l ng m = 200 g thì chu kì dao đ ng c a con l c là 2 s. Đ chu kì conộ ề ế ố ượ ộ ủ ắ ể
l c là 1 s thì kh i l ng m b ng ắ ố ượ ằ
A. 200 g.
B. 100 g.
C. 50 g.
D. 800 g.
3.6 (CĐ - 2007): T i m t n i, chu kì dao đ ng đi u hoà c a m t con l c đ n là 2,0 s. Sau khi tăngạ ộ ơ ộ ề ủ ộ ắ ơ
chi u dài c a con l c thêm 21 cm thì chu kì dao đ ng đi u hoà c a nó là 2,2 s. Chi u dài ban đ uề ủ ắ ộ ề ủ ề ầ
c a con l c này là ủ ắ
A. 101 cm.
B. 99 cm.
C. 98 cm.
Nguy n Công Nghinh - 05/8/2012 - ễ - 1 -

Phân lo i các ạđ thi đ i h c cao đ ng ề ạ ọ ẳ
D. 100 cm.
3.7 (ĐH – 2007): Khi x y ra hi n t ng c ng h ng c thì v t ti p t c dao đ ngả ệ ượ ộ ưở ơ ậ ế ụ ộ
A. v i t n s b ng t n s dao đớ ầ ố ằ ầ ố ộng riêng.
B. mà không ch u ngo i l c tác d ng. ị ạ ự ụ
C. v i t n s l n h n t n s dao đ ng riêng. ớ ầ ố ớ ơ ầ ố ộ
D. v i t n s nh h n t n s dao đ ng riêng. ớ ầ ố ỏ ơ ầ ố ộ
3.8 (ĐH – 2007): M t con l c đ n đ c treo tr n m t thang máy. Khi thang máy đ ng yên, conộ ắ ơ ượ ở ầ ộ ứ
l c dao đ ng đi u hòa v i chu kì T. Khi thang máy đi lên th ng đ ng, ch m d n đ u v i gia t c cóắ ộ ề ớ ẳ ứ ậ ầ ề ớ ố
đ l n b ng m t n a gia t c tr ng tr ng t i n i đ t thang máy thì con l c dao đ ng đi u hòa v iộ ớ ằ ộ ử ố ọ ườ ạ ơ ặ ắ ộ ề ớ
chu kì T’ b ng ằ
A. 2T.
B. T√2
C. T/2 .
D. T/√2 .
3.9 (ĐH – 2007): Nh n đ nh nào sau đây sai khi nói v dao đ ng c h c t t d n? ậ ị ề ộ ơ ọ ắ ầ
A. Dao đ ng t t d n có đ ng năng gi m d n còn th năng bi n thiên đi u hòa. ộ ắ ầ ộ ả ầ ế ế ề
B. Dao đ ng t t d n là dao đ ng có biên đ gi m d n theo th i gian. ộ ắ ầ ộ ộ ả ầ ờ
C. L c ma sát càng l n thì dao đ ng t t càng nhanh. ự ớ ộ ắ
D. Trong dao đ ng t t d n, c năng gi m d n theo th i gian. ộ ắ ầ ơ ả ầ ờ
3.10 (ĐH – 2007): M t con l c lò xo g m v t có kh i l ng m và lò xo có đ c ng k, dao đ ngộ ắ ồ ậ ố ượ ộ ứ ộ
đi u hòa. N u tăng đ c ng k lên 2 l n và gi m kh i l ng m đi 8 l n thì t n s dao đ ng c a v tề ế ộ ứ ầ ả ố ượ ầ ầ ố ộ ủ ậ
s ẽ
A. tăng 2 l n. ầ
B. gi m 2 l n. ả ầ
C. gi m 4 l n. ả ầ
D. tăng 4 l n. ầ
3.11 (ĐH – 2007): M t v t nh th c hi n dao đ ng đi u hòa theo ph ng trình x = 10sin(4πt +ộ ậ ỏ ự ệ ộ ề ươ
π/2)(cm) v i t tính b ng giây. Đ ng năng c a v t đó bi n thiên v i chu kì b ng ớ ằ ộ ủ ậ ế ớ ằ
A. 1,00 s.
B. 1,50 s.
C. 0,50 s.
D. 0,25 s.
3.12 (CĐ - 2008 ): Khi nói v m t h dao đ ng c ng b c giai đo n n đ nh, phát bi u nào d iề ộ ệ ộ ưỡ ứ ở ạ ổ ị ể ướ
đây là sai?
A. T n s c a h dao đ ng c ng b c b ng t n s c a ngo i l c c ng b c. ầ ố ủ ệ ộ ưỡ ứ ằ ầ ố ủ ạ ự ưỡ ứ
B. T n s c a h dao đ ng c ng b c luôn b ng t n s dao đ ng riêng c a h . ầ ố ủ ệ ộ ưỡ ứ ằ ầ ố ộ ủ ệ
C. Biên đ c a h dao đ ng c ng b c ph thu c vào t n s c a ngo i l c c ng b c. ộ ủ ệ ộ ưỡ ứ ụ ộ ầ ố ủ ạ ự ưỡ ứ
D. Biên đ c a h dao đ ng c ng b c ph thu c biên đ c a ngo i l c c ng b c. ộ ủ ệ ộ ưỡ ứ ụ ộ ộ ủ ạ ự ưỡ ứ
3.13 (CĐ - 2008 ): M t v t dao đ ng đi u hoà d c theo tr c Ox v i ph ng trình x = Asinωt. N uộ ậ ộ ề ọ ụ ớ ươ ế
ch n g c to đ O t i v trí cân b ng c a v t thì g c th i gian t = 0 là lúc v t ọ ố ạ ộ ạ ị ằ ủ ậ ố ờ ậ
A. v trí li đ c c đ i thu c ph n d ng c a tr c Ox. ở ị ộ ự ạ ộ ầ ươ ủ ụ
B. qua v trí cân b ng O ng c chi u d ng c a tr c Ox. ị ằ ượ ề ươ ủ ụ
C. v trí li đ c c đ i thu c ph n âm c a tr c Ox. ở ị ộ ự ạ ộ ầ ủ ụ
D. qua v trí cân b ng O theo chi u d ng c a tr c Ox. ị ằ ề ươ ủ ụ
3.14 (CĐ - 2008 ): M t con l c lò xo g m viên bi nh có kh i l ng m và lò xo kh i l ng khôngộ ắ ồ ỏ ố ượ ố ượ
đáng k có đ c ng k, dao đ ng đi u hoà theo ph ng th ng đ ng t i n i có gia t c r i t do là g.ể ộ ứ ộ ề ươ ẳ ứ ạ ơ ố ơ ự
Khi viên bi v trí cân b ng, lò xo dãn m t đo n Δở ị ằ ộ ạ l . Chu kỳ dao đ ng đi u hoà c a con l c này là ộ ề ủ ắ
A. 2π√(g/Δl)
B. 2π√(Δl/g)
Nguy n Công Nghinh - 05/8/2012 - ễ - 2 -

Phân lo i các ạđ thi đ i h c cao đ ng ề ạ ọ ẳ
C. (1/2π)√(m/ k)
D. (1/2π)√(k/ m) .
3.15 (CĐ - 2008 ): Cho hai dao đ ng đi u hoà cùng ph ng có ph ng trình dao đ ng l n l t làộ ề ươ ươ ộ ầ ượ
x1 = 3√3sin(5πt + π/2)(cm) và x2 = 3√3sin(5πt - π/2)(cm). Biên đ dao đ ng t ng h p c a hai daoộ ộ ổ ợ ủ
đ ng trên b ng ộ ằ
A. 0 cm.
B. 3 cm.
C. 63 cm.
D. 3 3 cm.
3.16 (CĐ - 2008 ): M t con l c lò xo g m viên bi nh kh i l ng m và lò xo kh i l ng khôngộ ắ ồ ỏ ố ượ ố ượ
đáng k có đ c ng 10 N/m. Con l c dao đ ng c ng b c d i tác d ng c a ngo i l c tu n hoànể ộ ứ ắ ộ ưỡ ứ ướ ụ ủ ạ ự ầ
có t n s góc ωầ ố F . Bi t biên đ c a ngo i l c tu n hoàn không thay đ i. Khi thay đ i ωế ộ ủ ạ ự ầ ổ ổ F thì biên độ
dao đ ng c a viên bi thay đ i và khi ωộ ủ ổ F = 10 rad/s thì biên đ dao đ ng c a viên bi đ t giá tr c cộ ộ ủ ạ ị ự
đ i. Kh i l ng m c a viên bi b ng ạ ố ượ ủ ằ
A. 40 gam.
B. 10 gam.
C. 120 gam.
D. 100 gam.
3.17 (CĐ - 2008 ): Ch t đi m có kh i l ng mấ ể ố ượ 1 = 50 gam dao đ ng đi u hoà quanh v trí cân b ngộ ề ị ằ
c a nó v i ph ng trình dao đ ng xủ ớ ươ ộ 1 = sin(5πt + π/6 ) (cm). Ch t đi m có kh i l ng mấ ể ố ượ 2 = 100 gam
dao đ ng đi u hoà quanh v trí cân b ng c a nó v i ph ng trình dao đ ng xộ ề ị ằ ủ ớ ươ ộ 2 = 5sin(πt – π/6 )(cm).
T s c năng trong quá trình dao đ ng đi u hoà c a ch t đi m mỉ ố ơ ộ ề ủ ấ ể 1 so v i ch t đi m mớ ấ ể 2 b ng ằ
A. 1/2.
B. 2.
C. 1.
D. 1/5.
3.18 (CĐ - 2008 ): M t v t dao đ ng đi u hoà d c theo tr c Ox, quanh v trí cân b ng O v i biênộ ậ ộ ề ọ ụ ị ằ ớ
đ A và chu kỳ T. Trong kho ng th i gian T/4, quãng đ ng l n nh t mà v t có th đi đ c là ộ ả ờ ườ ớ ấ ậ ể ượ
A. A.
B. 3A/2.
C. A√3.
D. A√2 .
3.19 (ĐH – 2008): C năng c a m t v t dao đ ng đi u hòaơ ủ ộ ậ ộ ề
A. bi n thiên tu n hoàn theo th i gian v i chu kỳ b ng m t n a chu kỳ dao đ ng c a v t.ế ầ ờ ớ ằ ộ ử ộ ủ ậ
B. tăng g p đôi khi biên đ dao đ ng c a v t tăng g p đôi.ấ ộ ộ ủ ậ ấ
C. b ng đ ng năng c a v t khi v t t i v trí cân b ng.ằ ộ ủ ậ ậ ớ ị ằ
D. bi n thiên tu n hoàn theo th i gian v i chu kỳ b ng chu kỳ dao đ ng c a v t.ế ầ ờ ớ ằ ộ ủ ậ
3.20 (ĐH – 2008): Phát bi u nào sau đây là ểsai khi nói v dao đ ng c a con l c đ n (b qua l cề ộ ủ ắ ơ ỏ ự
c n c a môi tr ng)?ả ủ ườ
A. Khi v t n ng v trí biên, c năng c a con l c b ng th năng c a nó.ậ ặ ở ị ơ ủ ắ ằ ế ủ
B. Chuy n đ ng c a con l c t v trí biên v v trí cân b ng là nhanh d n.ể ộ ủ ắ ừ ị ề ị ằ ầ
C. Khi v t n ng đi qua v trí cân b ng, thì tr ng l c tác d ng lên nó cân b ng v i l c căng c a dây.ậ ặ ị ằ ọ ự ụ ằ ớ ự ủ
D. V i dao đ ng nh thì dao đ ng c a con l c là dao đ ng đi u hòa.ớ ộ ỏ ộ ủ ắ ộ ề
3.21 (ĐH – 2008): M t con l c lò xo treo th ng đ ng. Kích thích cho con l c dao đ ng đi u hòaộ ắ ẳ ứ ắ ộ ề
theo ph ng th ng đ ng. Chu kì và biên đ dao đ ng c a con l c l n l t là 0,4 s và 8 cm. Ch nươ ẳ ứ ộ ộ ủ ắ ầ ượ ọ
tr c x’x th ng đ ng chi u d ng h ng xu ng, g c t a đ t i v trí cân b ng, g c th i gian t = 0ụ ẳ ứ ề ươ ướ ố ố ọ ộ ạ ị ằ ố ờ
khi v t qua v trí cân b ng theo chi u d ng. L y gia t c r i t do g = 10 m/sậ ị ằ ề ươ ấ ố ơ ự 2 và π2 = 10. Th i gianờ
ng n nh t k t khi t = 0 đ n khi l c đàn h i c a lò xo có đ l n c c ti u làắ ấ ẻ ừ ế ự ồ ủ ộ ớ ự ể
Nguy n Công Nghinh - 05/8/2012 - ễ - 3 -

Phân lo i các ạđ thi đ i h c cao đ ng ề ạ ọ ẳ
A.
4s
15
.
B.
7s
30
.
C.
3s
10
D.
1s
30
.
3.22 (ĐH – 2008): Cho hai dao đ ng đi u hòa cùng ph ng, cùng t n s , cùng biên đ và có cácộ ề ươ ầ ố ộ
pha ban đ u là ầ
3
π
và
6
π
−
. Pha ban đ u c a dao đ ng t ng h p hai dao đ ng trên b ngầ ủ ộ ổ ợ ộ ằ
A.
2
π
−
B.
4
π
.
C.
6
π
.
D.
12
π
.
3.23 (ĐH – 2008): M t v t dao đ ng đi u hòa có chu kì là T. N u ch n g c th i gian t = 0 lúc v tộ ậ ộ ề ế ọ ố ờ ậ
qua v trí cân b ng, thì trong n a chu kì đ u tiên, v n t c c a v t b ng không th i đi mị ằ ử ầ ậ ố ủ ậ ằ ở ờ ể
A.
T
t .
6
=
B.
T
t .
4
=
C.
T
t .
8
=
D.
T
t .
2
=
3.24 (ĐH – 2008): M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa theo ph ng trình ộ ấ ể ộ ề ươ
x 3sin 5 t 6
π
� �
= π +
� �
� �
(x tính
b ng cm và t tính b ng giây). Trong m t giây đ u tiên t th i đi m t=0, ch t đi m đi qua v trí có liằ ằ ộ ầ ừ ờ ể ấ ể ị
đ x=+1cmộ
A. 7 l n.ầ
B. 6 l n.ầ
C. 4 l n.ầ
D. 5 l n.ầ
3.25 (ĐH – 2008): M t con l c lò xo g m lò xo có đ c ng 20 N/m và viên bi có kh i l ng 0,2 kgộ ắ ồ ộ ứ ố ượ
dao đ ng đi u hòa. T i th i đi m t, v n t c và gia t c c a viên bi l n l t là 20 cm/s và ộ ề ạ ờ ể ậ ố ố ủ ầ ượ
2 3
m/s2.
Biên đ dao đ ng c a viên bi làộ ộ ủ
A. 16cm.
B. 4 cm.
C.
4 3
cm.
D.
10 3
cm.
3.26 (CĐ-2009): Khi nói v năng l ng c a m t v t dao đ ng đi u hòa, phát bi u nào sau đây làề ượ ủ ộ ậ ộ ề ể
đúng?
Nguy n Công Nghinh - 05/8/2012 - ễ - 4 -

Phân lo i các ạđ thi đ i h c cao đ ng ề ạ ọ ẳ
A. C m i chu kì dao đ ng c a v t, có b n th i đi m th năng b ng đ ng năng.ứ ỗ ộ ủ ậ ố ờ ể ế ằ ộ
B. Th năng c a v t đ t c c đ i khi v t v trí cân b ng.ế ủ ậ ạ ự ạ ậ ở ị ằ
C. Đ ng năng c a v t đ t c c đ i khi v t v trí biên.ộ ủ ậ ạ ự ạ ậ ở ị
D. Th năng và đ ng năng c a v t bi n thiên cùng t n s v i t n s c a li đ .ế ộ ủ ậ ế ầ ố ớ ầ ố ủ ộ
3.27 (CĐ-2009): Phát bi u nào sau đây là đúng khi nói v dao đ ng t t d n?ể ề ộ ắ ầ
A. Dao đ ng t t d n có biên đ gi m d n theo th i ộ ắ ầ ộ ả ầ ờ gian.
B. C năng c a v t dao đ ng t t d n không đ i theo th i gian.ơ ủ ậ ộ ắ ầ ổ ờ
C. L c c n môi tr ng tác d ng lên v t luôn sinh công d ng.ự ả ườ ụ ậ ươ
D. Dao đ ng t t d n là dao đ ng ch ch u tác d ng c a n i l c.ộ ắ ầ ộ ỉ ị ụ ủ ộ ự
3.28 (CĐ-2009): M t v t dao đ ng đi u hòa d c theo tr c t a đ n m ngang Ox v i chu kì T, v tríộ ậ ộ ề ọ ụ ọ ộ ằ ớ ị
cân b ng và m c th năng g c t a đ . Tính t lúc v t có li đ d ng l n nh t, th i đi m đ u tiênằ ố ế ở ố ọ ộ ừ ậ ộ ươ ớ ấ ờ ể ầ
mà đ ng năng và th năng c a v t b ng nhau làộ ế ủ ậ ằ
A.
T
4
.
B.
T
8
.
C.
T
12
.
D.
T
6
.
3.29 (CĐ-2009): T i n i có gia t c tr ng tr ng g, m t con l c đ n dao đ ng đi u hòa v i biên đạ ơ ố ọ ườ ộ ắ ơ ộ ề ớ ộ
góc α0. Bi t kh i l ng v t nh c a con l c là m, chi u dài dây treo là ế ố ượ ậ ỏ ủ ắ ề
l
, m c th năng v trí cânố ế ở ị
b ng. C năng c a con l c làằ ơ ủ ắ
A.
2
0
1mg
2αl
.
B.
2
0
mg αl
C.
2
0
1mg
4αl
.
D.
2
0
2mg αl
.
3.30 (CĐ-2009): M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa trên tr c Ox có ph ng trình ộ ấ ể ộ ề ụ ươ
x 8cos( t )
4
π
= π +
(x tính b ng cm, t tính b ng s) thìằ ằ
A. lúc t = 0 ch t đi m chuy n đ ng theo chi u âm c a tr c Ox. ấ ể ể ộ ề ủ ụ
B. ch t đi m chuy n đ ng trên đo n th ng dài 8 cm.ấ ể ể ộ ạ ẳ
C. chu kì dao đ ng là 4s.ộ
D. v n t c c a ch t đi m t i v trí cân b ng là 8 cm/s.ậ ố ủ ấ ể ạ ị ằ
3.31 (CĐ-2009): Khi nói v m t v t dao đ ng đi u hòa có biên đ A và chu kì T, v i m c th i gianề ộ ậ ộ ề ộ ớ ố ờ
(t = 0) là lúc v t v trí biên, phát bi u nào sau đây là ậ ở ị ể sai?
A. Sau th i gian ờ
T
8
, v t đi đ c qu ng đ ng b ng 0,5 A.ậ ượ ả ườ ằ
B. Sau th i gian ờ
T
2
, v t đi đ c qu ng đ ng b ng 2 A.ậ ượ ả ườ ằ
C. Sau th i gian ờ
T
4
, v t đi đ c qu ng đ ng b ng A. ậ ượ ả ườ ằ
D. Sau th i gian T, v t đi đ c qu ng đ ng b ng 4A.ờ ậ ượ ả ườ ằ
Nguy n Công Nghinh - 05/8/2012 - ễ - 5 -