ọ H và tên: ………………………………..L pớ …………
Ắ Ầ
A. TÓM T T LÍ THUY T TRONG TU N ạ Ế ệ ộ ự ừ ộ ơ ị hàng đ n v , tính
ừ ả 1. Phép c ng d ng 56 + 25 : Th c hi n c ng t ph i sang trái. t
ộ ả 2. B ng c ng
6 + 5 = 11 6 + 6 = 12
5 + 6 = 11 5 + 7 = 12 5 + 8 = 13 5 + 9 = 14
4 + 7 = 11 4 + 8 = 12 4 +9 = 13 3+ 8 = 11 3 + 9 = 12 2 + 9 =11
7 + 4 = 11 7 + 5 = 12 7 + 6 = 13 7 + 7 = 14 9 + 2 = 11 9 + 3 = 12 9 + 4 = 13 9 + 5 = 14 9 + 6 = 15 9 + 7 = 16 9 + 8 = 17 9 + 9 = 18
8 + 3 = 11 8 + 4 = 12 8 + 5 = 13 8 + 6 = 14 8 + 7 = 15 8 + 8 = 16
ộ ổ ằ 3. Phép c ng có t ng b ng 100
ầ Ậ Ơ Ả ệ
ữ ặ ướ ả ờ c câu tr l i đúng
C. 100 cm
B. 55 dm ố ố B. BÀI T P C B N ắ 1. Ph n tr c nghi m Bài 1 : Khoanh vào ch đ t tr a) 50 cm + 5 dm = ? A. 55 cm ụ ề ố b) S tròn ch c li n sau s 70 là s
A. 60 B. 80 C.69 D. 71
ặ ả c) Trên m t chi c cân đĩa, ng
ứ ấ ộ ườ ườ ả ộ i ta đ t m t túi đ ng và m t qu cân 1 kg
ườ i ta đ t lên đĩa cân th nh t qu cân ặ ặ ườ ằ ỏ ế ộ ứ 6kg, trên đĩa cân th hai ng H i túi đ thì cân thăng b ng. ng n ng bao nhiêu kilôgam?
A. 5 kg B. 6kg C. 4kg D. 7kg
ỗ ấ ề ợ ố d) 45kg + 45kg + 10kg =............. S thích h p đi n vào ch ch m là :
A. 90 B. 100 C. 90kg D. 100kg
: Số :
+7 kg
Bài 2 15 kg + 88 kg
+ 26 cm 21 cm + 8dm
ớ ế ả Bài 3 ố a). N i phép tính v i k t qu đúng :
ố ố ở ớ ố ở ể ổ ố b)N i s hình tròn v i s hình vuông đ t ng hai s đó là 100 :
ẽ ướ ể ạ ẳ i đây có ..... đi m; có ..... đo n th ng Bài 4 : a) Hình v d
ẳ b) Đ c tên các đo n th ng đó: .....................................................
ọ ạ : Đúng ghi Đ, sai ghi S : ủ ố ớ ằ Bài 5 ổ ố a.T ng c a 1 s v i 28 b ng 100. S đó là 128
ặ ả b. Con gà n ng kho ng 25kg
ơ ặ ế
ữ ậ ổ
ổ ổ c. Con voi n ng h n con ki n ố ổ d. Năm nay, anh 16 tu i còn em 7 tuôi. V y sau 3 năm n a, t ng s tu i ủ c a hai anh em là 26 tu i
ự ậ
lu n ề ố ỗ ấ ợ ể ả 2. Bài t Bài 1 : Đi n s thích h p vào ch ch m đ hoàn thành b ng sau
7 + 4 = 4 + .... = ... 7 + 5 = 5+ ..... =... 7 + 6 = .... + 7 = ... 7 + 7 = .................
8 + 3 = 3 + .......... = ........ 8 + 4 = ....... + 8 =......... 8 + 5 = ........ + 8 =.......... 8 + 6 = 6 + .......... = 14 8 + 7 = 7 + .......... = ......... 8 + 8 = ..........
9 + 2 = 2 + ....... = .......... 9 + 3 = ...... + 9 =............. 9 + 4 = ...... + 9 = ............... 9 + ...... = 5 + 9 = ............... 9 + 6 = ...... + 9 = ............... 9 + ........ = 7 + 9= .............. 9 + 8 = ....... + 9 = .............
9 + 9 = ................
ề ấ Bài 2 : Đi n d u >,<, =
35kg – 20kg ........... 25 kg 6kg – 3kg + 5kg ........... 4
kg + 4 kg
36kg – 12kg ........... 12 kg × 2 16kg + 4kg – 10kg ...........
5kg
10kg – 4kg ........... 6 kg + 5 kg 24kg – 4kg + 6kg ...........
7kg
ặ ồ Bài 3
: Đ t tính r i tính a) 36 + 18 56 + 29 b) 7 + 76 66+ 6 c) 65 + 35
77 + 23
……… …….. ………… ………. ……..….
…………
……… ……….. ……… ………. …………
…………
……… ……….. ……… ………. …………
ế ế ả ố t k t qu phép tính vào ô tr ng ………… Bài 4: Vi
ố ạ S h ng 38 59 48 56 26 46
ố ạ S h ng 9 18 52 44 34 54
T ngổ
ướ ữ ậ ể ố ứ ể c và bút n i các đi m đ có hình ch nh t , hình t giác
Bài 5: Dùng th ồ r i ghi tên hình đó :
ẻ ể ượ ạ ỗ
ộ ữ ậ ẳ ộ ộ ứ Bài 6.K thêm m t đo n th ng trong m i hình đ đ a) m t hình ch nh t và m t hình tam giác c : b) ba hình t giác
ề ử ượ ạ
ề ử ổ ề ỏ ổ ử ổ c 56kg g o ; bu i chi u c a hàng : Bu i sáng c a hàng bán đ ạ ổ c nhi u h n bu i sáng là 16kg g o . H i bu i chi u c a hàng bán
ạ Bài 7 ơ ượ bán đ ượ c bao nhiêu kilôgam g o ? đ
ắ ả i bài toán theo tóm t t sau
: Gi Bài 8 ặ Anh n ng : 24 kg ẹ ơ Em nh h n: 10 kg ặ Em n ng: ......kg?
ẹ ướ ề c m mua con l n n ng 29kg v nuôi, tháng này nó
Bài 9: Tháng tr ữ ặ ỏ
ặ ợ ọ ỏ ả ọ ớ ớ ớ
ọ ợ tăng thêm 12 kg n a. H i tháng này con l n đó n ng bao nhiêu ki lô gam? ấ ả L p 2A có 27 h c sinh. L p 2B có 25 h c sinh. H i c hai l p có t t c bao nhiêu h c sinh?
ắ ồ ả t r i gi
i bài toán sau: ắ ườ ỏ ộ Bài 10: Tóm t M t s i dây dài 95cm. Ng ạ ạ i ta đã c t đi m t đo n dài 4dm. H i đo n
ộ ợ ạ dây còn l i dài bao nhiêu xăngtimét?
C. BÀI NÂNG CAO ề ấ ặ ấ ố ể ế ả Bài 1 : Đi n d u + ho c d u – vào ô tr ng đ có k t qu đúng :
30 20 10 = 20 40
30 20 10 = 40 40
40 30 + 20 10 = 20
40 + 30 20 10 = 40
ho c :ặ
40 30 + 20 + 10 = 40
ấ ấ t :ế ụ ớ ụ ữ ố ữ ố
ố ố
ẹ ơ ẫ ẫ ộ ơ
ẹ ơ ế ẫ
Bài 2: a) Vi ố + S tròn ch c l n nh t có hai ch s đó là :……… ố + S tròn ch c bé nh t có hai ch s đó là :………. b) Tính : ủ ổ + T ng c a hai s đó là :…………………. ệ ủ + Hi u c a hai s đó là :…………………. 7. a) 90 và 10 90 – 10 = 80 b) 90 + 10 = 100 ằ Bài 3: Có hai cái nh n n ng b ng nhau và m t cái nh n h i nh h n Em hãy s d ng cân đĩa và tìm ra chi c nh n nh h n 3 ỉ ằ ặ ử ụ ộ ầ ạ i ( ch b ng m t l n cân). ẫ hai cái nh n kia. chi c còn l
ỗ ố ạ ư ế ố ẽ ế ổ ổ ế ..................................................................................................................... ..................................................................................................................... ..................................................................................................................... ..................................................................................................................... Bài 4: T ng c a hai s s thay đ i nh th nào n u m i s h ng cùng
ơ ủ ị tăng thêm 25 đ n v ?
..................................................................................................................... ..................................................................................................................... ..................................................................................................................... .....................................................................................................................
ữ ố ữ ố ấ ố
ấ ổ Bài 5: Cho 3 ch s : 2, 8, 6.T ng c a s l n nh t có hai ch s và s bé ừ ữ ố nh t có hai ch s khác nhau t ủ ố ớ ữ ố các ch s trên là:
..................................................................................................................... .....................................................................................................................
ĐÁP ÁN Ậ Ơ Ả BÀI T P C B N
ầ ệ
ắ 1. Ph n tr c nghi m Bài 1 : C b) B c) A d) D
: Số :
Bài 2 +7 kg 15 kg + 88kg
+ 26 cm 21 cm + 8dm
ớ ế ả Bài 3 ố a). N i phép tính v i k t qu đúng :
ố ố ở ớ ố ở ể ổ ố b)N i s hình tròn v i s hình vuông đ t ng hai s đó là 100 :
ẽ ướ ể ẳ ạ i đây có 5 đi m; có 7 đo n th ng Bài 4 : a) Hình v d
ọ ạ ẳ ẳ ẳ
ạ ẳ ạ ẳ ạ ạ ạ
ạ ạ b) Đ c tên các đo n th ng đó: Đo n th ng HA, đo n th ng HD, đo n ẳ ẳ ẳ th ng AD, Đo n th ng AC, Đo n th ng AB, Đo n th ng BC, đo n th ng CD
ủ : Đúng ghi Đ, sai ghi S : ố ớ ằ ố
ả
ặ ặ ơ
ữ ậ ổ Bài 5 ổ a.T ng c a 1 s v i 28 b ng 100. S đó là 128 b. Con gà n ng kho ng 25kg ế c. Con voi n ng h n con ki n d. Năm nay, anh 16 tu i còn em 7 tuôi. V y sau 3 năm n a, t ng s ố
ổ ủ ổ ổ tu i c a hai anh em là 26 tu i
ự ậ
lu n ề ố ỗ ấ ợ ể ả 2. Bài t Bài 1 : Đi n s thích h p vào ch ch m đ hoàn thành b ng sau
7 + 4 = 4 + 7 = 11 7 + 5 = 5+ 7 = 12 7 + 6 = 6 + 7 = 13 7 + 7 = 14
8 + 3 = 3 + 8 = 11 8 + 4 = 4 + 8 = 12 8 + 5 = 5 + 8 = 13 8 + 6 = 6 + 8 = 14 8 + 7 = 7 + 8 = 15 8 + 8 = 16
9 + 2 = 2 + 9 = 11 9 + 3 = 3 + 9 = 12 9 + 4 = 4 + 9 = 13 9 + 5 = 5 + 9 = 14 9 + 6 = 6 + 9 = 15 9 + 7 = 7 + 9= 16 9 + 8 = 8 + 9 = 17 9 + 9 = 18
ề ấ
Bài 2 : Đi n d u >,<, = 35kg – 20kg < 25 kg 6kg – 3kg + 5kg = 4 kg + 4
kg
36kg – 12kg = 12 kg × 2 16kg + 4kg – 10kg > 5kg 10kg – 4kg < 6 kg + 5 kg 24kg – 4kg + 6kg > 7kg
ế ả ặ ộ ọ K t qu đúng là : : Đ t tính theo c t d c.
ế ế ả ố t k t qu phép tính vào ô tr ng Bài 3 a) 36 + 18 = 54 56 + 29 = 85 b) 7 + 76 = 83 66+ 6 = 72 c) 65 + 35 = 100 77 + 23 = 100 Bài 4: Vi
ố ạ S h ng 38 59 48 56 26 46
ố ạ S h ng 9 18 52 44 34 54
T ngổ 47 77 100 100 60 100
ướ ữ ậ ể ố ứ ể c và bút n i các đi m đ có hình ch nh t , hình t
ồ
Bài 5: Dùng th giác r i ghi tên hình đó : ể ố ể ượ ể ộ ứ Có th n i 4 đi m sau đ đ c m t hình t giác:
ẻ ạ ỗ ể ượ c :
ộ ỉ ẽ ộ ẳ ứ giác )
ọ ỉ ẽ ườ b) H c sinh ch v 1 tr ng Bài 6.K thêm m t đo n th ng trong m i hình đ đ ọ ( H c sinh ch v m t hình t 6 a)
h pợ
ề ử ượ ạ
ề ử ổ ề ổ ỏ ử ổ c 56kg g o ; bu i chi u c a hàng : Bu i sáng c a hàng bán đ ạ ổ c nhi u h n bu i sáng là 16kg g o . H i bu i chi u c a hàng bán
ạ Bài 7 ơ ượ bán đ ượ c bao nhiêu kilôgam g o ? đ
ề ử ổ ạ Bài gi Bu i chi u c a hàng bán đ c s kilôgam g o là :
ả ắ i bài toán theo tóm t Bài 8 : Gi
iả
ố iả ượ ố 56 + 16 = 62 (kg) Đáp số : 62kg g oạ t sau Bài gi ố ặ Em n ng s kilôgam là: 24 – 10 = 14(kg) Đáp s : 14kg
Bài 9:
iả
ố
Bài gi ặ ợ Tháng này con l n n ng s kilôgam là: 29 + 12 = 41 (kg) ố Đáp s : 41kg
ả ắ ồ t r i gi
ộ ỏ i bài toán sau: ắ ườ ạ ạ i ta đã c t đi m t đo n dài 4dm. H i đo n Bài 10: Tóm t M t s i dây dài 95cm. Ng
ộ ợ ạ dây còn l i dài bao nhiêu xăngtimét? tắ Tóm t ợ S i dây dài: 95 cm ắ C t đi: 4 dm ạ Còn l i:.......cm?
iả
Bài gi Đ 4dm = 40cm
ạ ạ ố ổ Đo n dây còn l i dài s xăngtimét là:
ố 95 – 40 = 50 (cm) Đáp s : 50cm
ĐÁP ÁN Ậ
ề ấ ế ả BÀI T P NÂNG CAO ể ặ ấ ố Bài 1 : Đi n d u + ho c d u – vào ô tr ng đ có k t qu đúng :
40 30 + 20 10 = 20
40 + 30 20 10 = 40
ho c :ặ
40 30 + 20 + 10 = 40
ế ặ ẫ
ạ đĩa cân còn l
ẹ ơ ẹ ơ ế ế ế ằ ẫ
Bài 2: a) 90 và 10 90 – 10 = 80 b) 90 + 10 = 100 ế ỗ ỉ ề Bài 3: Ta đ t vào 2 đĩa cân, m i đĩa cân 1 chi c nh n. N u kim ch v ằ ở ẫ i. Còn phía đĩa cân bên nào, thì chi c nh n nh h n n m ẫ ế n u cân thăng b ng, thì chi c nh n nh h n chính là chi c nh n không ượ ặ đ
ỗ ố ạ ư ế ố ẽ ế ổ c đ t trên đĩa cân. ổ Bài 4: T ng c a hai s s thay đ i nh th nào n u m i s h ng cùng
ủ ơ ị tăng thêm 25 đ n v ? ỗ ố ạ ế ẽ ơ ổ ị : 25 + 25 = 50
ữ ố ữ ố N u m i s h ng tăng thêm 25 đ n v thì t ng s tăng ơ ị ( đ n v ) ố Bài 5: Cho 3 ch s : 2, 8, 6.T ng c a s l n nh t có hai ch s và s
ữ ố
ổ ừ ữ ố các ch s trên là ữ ố các ch s trên là
ủ ố ớ ấ ữ ố các ch s trên là: : 86 : 26 ấ ữ ố ữ ố ố ủ s l n nh t có hai ch s và s bé nh t có hai ch s khác
ấ ố ớ ố ổ ừ nhau t bé nh t có hai ch s khác nhau t ấ ữ ố ừ S l n nh t có hai ch s t ữ ố ừ ấ S bé nh t có hai ch s t ấ ố ớ T ng c a ữ ố các ch s trên là:
86 + 26 = 92
Đáp số: 92