PHI U YÊU C U TUY N D NG NHÂN VIÊN Ể EMPLOYEE REQUIREMENT SHEET

Đ N V ( Ơ Ị (Dept/Sec): ....................................................

I. YÊU C U CHUNG (General Requirements). Ầ

V trí tuy n d ng S l ng (Quantity): Lý do tuy n d ng ể ụ (Position): ị ố ượ ể ụ

(Reasons for recruitment)

i tính (Sex): ớ ầ Trình đ h c v n: Tu i ổ (Age) ộ ọ ấ

....................... (Education Level) : : Ngày c n nhân s : ự …../.…../…. (Available time) Gi Nam (Male):…... N ữ (Female):….. ( 12/12 Th i gian làm vi c : Tòan thh i gian (Full - Time) ệ (Working time): ờ ờ (High School) (Part - Time) Bán thh i gian ờ ( Trung cc p ấ ( Thh i v ờụ (Seasonal work) (Middle Level school) ( Theo ca (Work in shift) ( Cao đđ ng (College) ẳ (Marital Status): Đ c thân (Single) Góa ộ ( ĐĐi h cạọ Tình tr ng hôn nhân ạ (Widow) (University)

( Trên đđ i h cạọ T Ly d ị (divorce) ng đ i ạ ươ ố (Uncertain) Ngo i hình (Appearance) : (Married) ( Đã ll p gia đình ậ C n ầ (Necessary) Không c n ầ (Unnecessary) (Postgraduate)

Kinh nghi m làm vi c ệ ệ (Working Experience): Chuyên môn(Specialities): : D i 1 năm (Under 1 year) ( TT 3 - 5 năm (From 3 to 5 years) ướ ừ

( T 1 đ n d i 2 năm (From 1 to 2 years)( Trên 5 năm (Over 5 years) ế ướ ừ 1. ……………………. 2. ……………………. ( TT 2 đ n d i 3 năm (Form 2 to 3 years) ( Không cc n (Unnecessary) ừế ướ ầ

MÔ T CÔNG VI C C B N Ệ Ơ Ả (Description of Basic Work): Ả

..............................................................................................................................................................................

..............................................................................................................................................................................

..............................................................................................................................................................................

..............................................................................................................................................................................

II- YÊU C U C N THI T ( Ế Necessary Requirements). Ầ Ầ

1. Ph m ch t cá nhân

(Moral vocations): ẩ ấ 2. Năng l c làm vi c ự ệ (Working Abilities):

..................................................................................... ................................................................................

..................................................................................... ................................................................................

..................................................................................... ................................................................................

..................................................................................... ................................................................................

..................................................................................... ................................................................................

III- YÊU C U V K NĂNG (Skill Requirements). Ề Ỹ Ầ

1/ Trình đ ngo i ng (Lanaguage Skills): ữ ạ ộ

+ Ti ng Anh (English) Level A s Level B A Level C Unnecessary ế

+ Ti ng Pháp (Frech): : Level A : Level B B Level C Unnecessary ế

+ Ti ng Hoa (Chinese): : Level A : Level B B Level C Unnecessary ế

+ Khác (Others)_______________

2/ Trình đ vi tính (Computer Skills):: ộ 3/ L p k ho ch (Planning): ạ ậ ế

ộ Word ộ Powerpoint ạ Tuu n (Weekly) ầ ầ Năm (Yearly)

ộ Excel ộ Internet ầ Tháng (Monthly) ầ Trên 01 năm (Over

Yearly) ộ Access ộ Solomon

Y Qúy (Quarterly) ộ Khác (Others): ______

4/ Tính sáng t o (Creative): ạ 5/ Năng l c lãnh đ o (Ability to lead): ạ ự

(Unnecessary) ạữ ả ế ạ ỏ ạ Không cc n ầ ạ TTo ra nh ng c i ti n nh trong ph m vi công vi c. ệ (Create improvements in field of operations). ( Lãnh đđ o m t nhóm (Lead one group) ạộ ạ ỏ (Lead one ạộ ậ ộ ủ ạữ ả ế (Create improvements in field of ậ ( Lãnh đđ o m t phòng ban/ b ph n Dept./Se.c) ) TTo ra nh ng c i ti n nh trong ph m vi c a b ph n ộ department). D Lãnh đđ o trên 300 ng i ạườ (Lead over 300 staffs) ạữ ể ả ẩ ớ d TTo ra nh ng ki u dáng s n ph m m i cho Công ty (Create new styles/models of product). ( Lãnh đđ o m t Công ty (Lead a company) ạộ

(Create ạệ ứ ( TTo ra nhãn hi u, bao bì có s c thu hút attractive trade mark, brand name, packages).

ạữ ẩ ớ a TTo ra nh ng s n ph m m i cho Công ty ả (Create new products).

ề ạ ớ ng m i v lo i hình kinh ữưở (Initiate new ideas of business, ả ( Có nhh ng ý t doanh, qu n lý management type).

i quy t công vi c (Ability to solve 7/ Kh năng phán quy t (Ability to make decision): ả ả ế ệ ế ả 6/ Kh năng gi problem): (Unnecessary ệầ ế i quy t nhanh chóng, chính ế Công vii c không c n phán quy t to make decision). ế p Công vii c c n gi ệầ ả xác (Solve the work quickly, accurately). ỉ i quy t c n th n, t ệầ ả ế ẩ ậ ỷ m ỉ ế ( Công vii c c n gi (Solve the work carefully, in detailed). ớ ẫ ế (Ability

i quy t trong th i h n ệầ ả ế ờ t Khi có các hh h ng d n/ ch th chung c n đ a ịầư ư ệ ra các quy t đ nh tác đ ng đ n k t qu làm vi c ả ộ ế ị c a b ph n/ Công ty to make ậ ủ ộ decision that can impact on the results of sec./company). ạ (Solve the work in the time-limit). c quy đ nh S Công vii c c n gi đ ị ượ

t (Comprehensive): 8/ Kh năng thuy t ph c (Ability to pursuade): ụ ế ả 9/ Hi u bi ể ế

i khác ầế ườ ểệ ệ ế ỉ ị ụ Không cc n thuy t ph c ng ụ (Unnecessary to pursuade others). ế Hii u rõ các m nh l nh, ch th liên quan đ n công vi c ệ (Understand clearly orders, instructions

(cid:28) of working). ầế ụ ậ (Need to persuade other members in ểế ạ ệ ủ CCn thuy t ph c các thành viên trong nhóm/ b ph n ộ group/sec.). ậ (Understand clearly working plans of group ng khách hàng khó o Hii u rõ các k ho ch làm vi c c a nhóm ho c ặ b ph n ộ or dept). ầế ụ ố ượ

ậ ậ g CCn thuy t ph c s l tính (Need to persuade amount of fastidious customers). ểắ ắ ệ (Understand, update information of i ho c s l ng l n o Có thh n m b t, c p nh t thông tin liên quan đ n công vi c ế working). ầế ụ ấ ặ ố ượ ướ ớ

( CCn thuy t ph c c p d công nhân (Need to persuade juniors or amount of workers).

IV- S C KH E Ỏ (Health). Ứ

( CCn th hình (Weight):______________ kg ầể (Body): Cao (Height):______________ m; N ng ặ

_ CCn s c l c đ c bi t (Special Strength Requirement) ầứ ự ặ ệ

( SSc kh e đ đ m b o cho công vi c (Physical fitness for working) ứỏ ủ ả ệ ả

( Không cc n th ậị (Bright eyes – not being myopic)

V- GIAO TI PẾ (Communication).

i trong ầế ớ ề ( Không cc n giao ti p v i bên ngoài Công ty ớ CCn giao ti p v i nhi u ng ườ ầế ớ (Unnecessary to communicate outside) (Need to communicate with many people in

c ầế ớ ướ company) ớ C n ti p xúc v i các c quan báo đài, truy n ề ầ ế ớ ơ

CCn các c p chính quy n đ a ph thông (Need to contact with media) trung ng, ng ti p xúc v i ớ ầế ấ ươ ề ị ươ c CCn giao ti p v i khách hàng trong và ngoài n (Need to communicate with local and foreign customers) ( (Need to contact with local and central authorities)

Ngày(Date):___/____/____ Ngày (Date):____/____/___ Ngày (Date):___/___/___ Ngày (Date): __/__/___ ự ả ố ả Giám Đ c Nhân s ố (HR Director) C p qu n lý tr c ti p ự ế ấ (Direct Manager) TP/Qu n đ c PX (Chief of Dept/Shop Foreman) Ban TGĐ duy tệ (Approval of Board of Directors)

* Ghi chú (Notes):

(Fill directly on the form) ị ề

- Anh/ ch đi n tr c ti p trên m u form ự ế ng ng - Ch n và đánh d u (x) vào ô t ấ ẫ ươ ứ (Choose and cross in correclative boxes) ọ

Ngày (Date) ____ tháng ____ năm 200 ___

Tr ưở ộ ậ ng b ph n/ phòng ban (Chief of Dept/Sec)